Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

50 từ vựng tiếng Anh phổ biến trong khách sạn

Ngành khách sạn là một lĩnh vực sôi động với nhiều cơ hội nghề nghiệp. Để làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế, bạn cần nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành. Dưới đây là 50 từ vựng phổ biến trong ngành khách sạn, được phân chia theo từng chủ đề để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Đọc lại bài viết cũ: Cách giao tiếp với bếp trưởng bằng tiếng Anh.

50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG NGÀNH KHÁCH SẠN

1. Các loại phòng và tiện nghi

Khi đặt phòng tại khách sạn, khách thường quan tâm đến loại phòng, các tiện nghi đi kèm và mức độ thoải mái. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng:

  • Ensuite bathroom: Phòng tắm khép kín trong phòng ngủ.
  • Air conditioner: Điều hòa không khí.
  • Bath: Bồn tắm.
  • Shower: Vòi hoa sen.
  • Fridge: Tủ lạnh mini trong phòng.
  • Heater: Máy sưởi hoặc bình nóng lạnh.
  • Wardrobe: Tủ quần áo.
  • Laundry bag: Túi đựng đồ giặt là.
  • Wi-Fi: Mạng không dây trong khách sạn (lưu ý, không nhầm với từ “Wife” có nghĩa là vợ!).
  • Television: Ti vi.
  • Bath robe: Áo choàng tắm.
  • Key tape: Thẻ từ mở cửa phòng.
  • Reading lamp: Đèn bàn đọc sách.
  • Slippers: Dép đi trong phòng.
  • Drap: Ga giường.
  • Pillow: Gối.
  • Balcony: Ban công.
  • Bathtub: Bồn tắm.
  • Towel: Khăn tắm.
  • Toiletries: Đồ dùng vệ sinh cá nhân (dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, v.v.).
  • Hair dryer: Máy sấy tóc.
  • Sink: Bồn rửa mặt.
  • Soap: Xà phòng.

💡 Mẹo nhớ nhanh: Hãy tưởng tượng bạn đang ở trong một khách sạn sang trọng, lướt qua từng món đồ trong phòng và gọi tên chúng bằng tiếng Anh.


2. Thủ tục nhận và trả phòng

Đây là phần quan trọng khi làm việc tại quầy lễ tân hoặc đặt phòng qua mạng. Dưới đây là những thuật ngữ cần biết:

  • Book: Đặt phòng trước.
  • Check-in: Nhận phòng.
  • Check-out: Trả phòng.
  • Pay the bill: Thanh toán hóa đơn.
  • Rate: Mức giá phòng.
  • Rack rate: Giá niêm yết của khách sạn (chưa có giảm giá hay khuyến mãi).
  • Credit card: Thẻ tín dụng.
  • Invoice: Hóa đơn.
  • Tax: Thuế (thường được cộng thêm vào giá phòng).
  • Deposit: Tiền đặt cọc.
  • Damage charge: Phí đền bù thiệt hại (nếu khách làm hỏng tài sản trong phòng).
  • Late charge: Phí trả chậm (nếu khách check-out muộn hơn quy định).
  • Guaranteed booking: Đặt phòng đảm bảo (khách sạn giữ phòng dù khách đến muộn).

💡 Tình huống thực tế: Khi check-in, khách có thể hỏi:
👉 “What time is check-out?” (Mấy giờ trả phòng?)
👉 “Can I pay by credit card?” (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)


3. Các dịch vụ và tiện nghi khác

Khách sạn cung cấp nhiều dịch vụ tiện ích để thu hút khách hàng. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng:

  • Luggage cart: Xe đẩy hành lý.
  • Brochures: Tờ rơi quảng cáo.
  • Complimentary: Miễn phí (thường dùng cho nước uống, bữa sáng, v.v.).
  • Elevator: Thang máy.
  • Laundry: Dịch vụ giặt ủi.
  • Room service: Dịch vụ phòng (gọi đồ ăn, dọn dẹp, v.v.).
  • Airport shuttle: Xe đưa đón sân bay.
  • Parking: Bãi đỗ xe.
  • Swimming pool: Hồ bơi.

💡 Mẹo ghi nhớ: Nếu bạn làm việc trong khách sạn, hãy thường xuyên sử dụng những từ này khi giao tiếp với khách nước ngoài.


4. Nhân viên khách sạn

Một khách sạn chuyên nghiệp không thể thiếu đội ngũ nhân viên phục vụ tận tình. Dưới đây là những vị trí quan trọng:

  • Bellboy: Nhân viên hành lý, người giúp khách mang hành lý lên phòng.
  • Reception: Quầy lễ tân, nơi tiếp đón và hỗ trợ khách.
  • Hotel manager: Quản lý khách sạn.
  • Concierge: Nhân viên hỗ trợ khách hàng (giúp đặt vé, gọi taxi, gợi ý địa điểm du lịch, v.v.).
  • Housekeeper: Nhân viên buồng phòng, người chịu trách nhiệm dọn dẹp phòng khách sạn.

💡 Câu hỏi thường gặp:
👉 “Where is the concierge desk?” (Bàn hỗ trợ khách hàng ở đâu?)
👉 “Can you call the bellboy for me?” (Bạn có thể gọi nhân viên hành lý giúp tôi không?)

Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiết Bị Trong Phòng Khách Sạn

Danh sách từ vựng tiếng Anh về thiết bị trong phòng khách sạn

1. Thiết bị làm mát và sưởi ấm

  • Air conditioner – Điều hòa
  • Heater – Máy sưởi
  • Fan – Quạt

Trong hầu hết các khách sạn, hệ thống điều hòa không khí là thiết bị không thể thiếu, giúp điều chỉnh nhiệt độ trong phòng để mang lại sự thoải mái cho khách lưu trú.


2. Thiết bị giải trí

  • Television – Ti vi
  • Remote control – Bộ điều khiển từ xa
  • Speakers – Loa

Ti vi là thiết bị quen thuộc trong phòng khách sạn, đi kèm với điều khiển từ xa giúp khách dễ dàng lựa chọn chương trình yêu thích. Một số khách sạn cao cấp còn trang bị hệ thống loa Bluetooth để khách có thể tận hưởng âm nhạc theo sở thích.


3. Thiết bị lưu trữ thực phẩm và đồ uống

  • Fridge – Tủ lạnh
  • Minibar – Quầy bar mini
  • Coffee maker – Máy pha cà phê
  • Kettle – Ấm đun nước
  • Cups and glasses – Cốc và ly

Tủ lạnh và minibar thường được trang bị trong phòng để phục vụ nhu cầu ăn uống của khách. Ngoài ra, một số khách sạn còn cung cấp máy pha cà phê hoặc ấm đun nước để khách có thể tự chuẩn bị đồ uống.


4. Thiết bị phòng tắm

  • Shower – Vòi hoa sen
  • Bath – Bồn tắm
  • Bathtub – Bồn tắm lớn
  • Hair dryer – Máy sấy tóc
  • Towel – Khăn tắm
  • Soap – Xà phòng
  • Shampoo – Dầu gội đầu
  • Toothbrush and toothpaste – Bàn chải và kem đánh răng

Phòng tắm trong khách sạn thường được trang bị đầy đủ tiện nghi, bao gồm vòi hoa sen, bồn tắm, máy sấy tóc và các đồ dùng cá nhân miễn phí như khăn tắm, dầu gội, xà phòng.


5. Thiết bị nội thất

  • Bed – Giường
  • Pillow – Gối
  • Drap – Ga trải giường
  • Wardrobe – Tủ quần áo
  • Desk – Bàn làm việc
  • Chair – Ghế
  • Mirror – Gương
  • Reading lamp – Đèn bàn đọc sách

Giường và gối là những yếu tố quan trọng giúp khách có giấc ngủ ngon. Ngoài ra, bàn làm việc và tủ quần áo giúp khách sắp xếp đồ đạc gọn gàng hơn.


6. Thiết bị an toàn và tiện nghi khác

  • Safe – Két an toàn
  • Telephone – Điện thoại bàn
  • Alarm clock – Đồng hồ báo thức
  • Slippers – Dép đi trong phòng
  • Hangers – Móc treo quần áo
  • Curtains – Rèm cửa
  • Door lock – Khóa cửa

Két an toàn giúp khách cất giữ các vật có giá trị. Điện thoại bàn được sử dụng để liên lạc với lễ tân hoặc gọi dịch vụ phòng. Một số khách sạn còn trang bị đồng hồ báo thức để hỗ trợ khách dậy đúng giờ.


Tầm quan trọng của việc nắm vững từ vựng thiết bị trong phòng khách sạn

Hiểu rõ từ vựng về thiết bị trong phòng khách sạn sẽ giúp nhân viên khách sạn và khách du lịch:

  • Nhân viên khách sạn: Có thể hướng dẫn khách về cách sử dụng các thiết bị, xử lý sự cố hoặc cung cấp dịch vụ tốt hơn.
  • Khách du lịch: Khi đi du lịch nước ngoài, việc biết các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi với nhân viên khách sạn khi cần hỗ trợ.

Ví dụ:

  • Nếu máy sấy tóc bị hỏng, bạn có thể báo với lễ tân bằng cách nói:
    “Excuse me, the hair dryer in my room is not working.” (Xin lỗi, máy sấy tóc trong phòng tôi không hoạt động.)
  • Nếu bạn muốn mượn thêm gối, bạn có thể nói:
    “Can I have an extra pillow, please?” (Tôi có thể lấy thêm một cái gối được không?)

Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về thiết bị trong phòng khách sạn

  1. Học theo nhóm chủ đề: Nhóm các từ liên quan đến cùng một loại thiết bị để dễ nhớ hơn, ví dụ:
    • Các thiết bị trong phòng tắm: Shower, Bath, Bathtub, Hair dryer, Towel
    • Các thiết bị nội thất: Bed, Pillow, Drap, Wardrobe, Desk
  2. Sử dụng hình ảnh: Xem hình ảnh thực tế của các thiết bị này và liên kết với từ vựng tiếng Anh tương ứng.
  3. Luyện tập qua tình huống thực tế: Tạo ra các tình huống giả định và tự đặt câu bằng tiếng Anh để tăng khả năng phản xạ.
  4. Ghi chú từ vựng khi đi du lịch: Khi lưu trú tại khách sạn, hãy chú ý đến các thiết bị trong phòng và thử gọi tên chúng bằng tiếng Anh.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Thủ Tục Nhận Và Trả Phòng Tại Khách Sạn

Từ vựng liên quan đến thủ tục nhận phòng

1. Check-in – Nhận phòng

Check-in là thủ tục đầu tiên bạn cần thực hiện khi đến khách sạn. Dưới đây là các từ vựng quan trọng liên quan:

  • Check-in – Nhận phòng
  • Reservation – Đặt phòng
  • Early check-in – Nhận phòng sớm
  • Key card – Thẻ khoá phòng
  • Deposit – Tiền đặt cọc
  • Guest account – Hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách
  • Identification – Giấy tờ xác nhận thân nhân
  • Room number – Số phòng

2. Cách sử dụng từ vựng trong thực tế

Khi đến khách sạn, bạn có thể sử dụng những câu giao tiếp như sau:

  • “I have a reservation under the name of [your name].”
    (Tôi có đặt phòng dưới tên [tên của bạn].)
  • “Can I check in early?”
    (Tôi có thể nhận phòng sớm không?)
  • “May I see your identification, please?”
    (Tôi có thể xem giấy tờ xác nhận của bạn không?)
  • “Here is your key card. Your room number is 305.”
    (Đây là thẻ khóa của bạn. Phòng của bạn là 305.)

Từ vựng liên quan đến thủ tục trả phòng

1. Check-out – Trả phòng

Khi rời khỏi khách sạn, bạn cần thực hiện thủ tục check-out. Dưới đây là những thuật ngữ thường gặp:

  • Check-out – Trả phòng
  • Late check-out – Trả phòng muộn
  • Pay the bill – Thanh toán hóa đơn
  • Invoice – Hóa đơn
  • Damage charge – Phí đền bù thiệt hại
  • Cancellation – Hủy đặt phòng
  • Guaranteed booking – Đặt phòng có đảm bảo

2. Cách sử dụng từ vựng trong thực tế

Một số tình huống thực tế khi làm thủ tục trả phòng:

  • “I would like to check out, please.”
    (Tôi muốn trả phòng.)
  • “Can I have a late check-out?”
    (Tôi có thể trả phòng muộn không?)
  • “How much do I need to pay for the minibar?”
    (Tôi cần thanh toán bao nhiêu cho quầy bar mini?)
  • “Here is your invoice. The total amount is $150.”
    (Đây là hóa đơn của bạn. Tổng số tiền là 150 đô.)

Các thuật ngữ khác liên quan

Ngoài các từ vựng về nhận và trả phòng, bạn cũng có thể gặp các thuật ngữ liên quan đến giá phòng, thuế, và phương thức thanh toán:

  • Rack rate – Giá niêm yết
  • Credit card – Thẻ tín dụng
  • Tax – Thuế

Ví dụ:

  • “Is tax included in the rack rate?”
    (Giá niêm yết đã bao gồm thuế chưa?)
  • “Can I pay by credit card?”
    (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)

Mẹo ghi nhớ từ vựng về thủ tục khách sạn

Để dễ dàng ghi nhớ các từ vựng này, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  1. Học theo tình huống thực tế
    • Đặt mình vào bối cảnh check-in và check-out để luyện tập hội thoại.
  2. Ghi chú và thực hành
    • Khi đi du lịch, hãy để ý các từ vựng xuất hiện trong khách sạn và thử sử dụng chúng.
  3. Xem phim và nghe podcast về du lịch
    • Các chương trình về du lịch thường có nhiều tình huống thực tế giúp bạn luyện nghe và hiểu từ vựng dễ dàng hơn.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Đặt Phòng Và Quy Trình Trong Ngành Khách Sạn

1. Từ vựng cơ bản về đặt phòng

Đặt phòng khách sạn là bước đầu tiên khi lên kế hoạch lưu trú. Dưới đây là các thuật ngữ thường gặp:

  • Reservation – Đặt phòng
  • Booking confirmation – Xác nhận đặt phòng
  • Deposit – Đặt cọc
  • Refund – Hoàn tiền
  • Cancellation – Hủy phòng
  • No-show – Khách không đến
  • Room availability – Phòng trống
  • Overbooking – Đặt phòng quá số lượng
  • Check availability – Kiểm tra tình trạng phòng

Cách sử dụng trong thực tế

  • “I would like to make a reservation for two nights.”
    (Tôi muốn đặt phòng trong hai đêm.)
  • “Is my booking confirmation ready?”
    (Xác nhận đặt phòng của tôi đã sẵn sàng chưa?)
  • “What is your refund policy?”
    (Chính sách hoàn tiền của bạn là gì?)

2. Các thuật ngữ liên quan đến khách hàng

Trong ngành khách sạn, khách lưu trú có thể thuộc nhiều nhóm khác nhau. Dưới đây là một số thuật ngữ phân loại khách:

  • Guest – Khách
  • Corporate guest – Khách công ty
  • Leisure guest – Khách du lịch
  • VIP guest – Khách VIP

Ví dụ sử dụng trong thực tế

  • “We have a special package for corporate guests.”
    (Chúng tôi có gói ưu đãi đặc biệt cho khách công ty.)
  • “As a VIP guest, you get complimentary breakfast.”
    (Là khách VIP, bạn được miễn phí bữa sáng.)

3. Quy trình nhận và trả phòng

Khi đến khách sạn, bạn phải thực hiện thủ tục nhận phòng (check-in) và khi rời đi, bạn sẽ làm thủ tục trả phòng (check-out). Dưới đây là các thuật ngữ liên quan:

  • Check-in – Nhận phòng
  • Check-out – Trả phòng
  • Early check-in – Nhận phòng sớm
  • Late check-out – Trả phòng muộn

Tình huống thực tế

  • “Can I have an early check-in?”
    (Tôi có thể nhận phòng sớm không?)
  • “Do you charge extra for late check-out?”
    (Khách sạn có tính thêm phí cho việc trả phòng muộn không?)

4. Các loại phòng trong khách sạn

Khách sạn cung cấp nhiều loại phòng khác nhau tùy theo nhu cầu của khách hàng. Dưới đây là những loại phổ biến:

  • Single room – Phòng đơn (1 giường)
  • Double room – Phòng đôi (1 giường lớn cho 2 người)
  • Twin room – Phòng đôi (2 giường đơn)
  • Suite – Phòng suite (gồm phòng khách và phòng ngủ)

Ví dụ thực tế

  • “I would like to book a twin room.”
    (Tôi muốn đặt một phòng đôi với hai giường đơn.)
  • “Does the suite come with a private balcony?”
    (Phòng suite có ban công riêng không?)

5. Từ vựng liên quan đến thanh toán và hóa đơn

Sau khi lưu trú, khách hàng cần thanh toán hóa đơn trước khi rời đi. Các thuật ngữ phổ biến bao gồm:

  • Invoice – Hóa đơn
  • Payment – Thanh toán
  • Credit card – Thẻ tín dụng

Cách sử dụng trong thực tế

  • “Can I have an invoice for my stay?”
    (Tôi có thể nhận hóa đơn cho thời gian lưu trú của mình không?)
  • “Do you accept credit card payments?”
    (Khách sạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)

6. Các thuật ngữ khác trong ngành khách sạn

Ngoài những từ vựng trên, khách sạn còn có nhiều thuật ngữ quan trọng khác liên quan đến dịch vụ khách hàng:

  • Feedback – Phản hồi
  • Complaint – Khiếu nại
  • Guest request – Yêu cầu của khách

Tình huống thực tế

  • “We value your feedback. How was your stay?”
    (Chúng tôi rất trân trọng phản hồi của bạn. Bạn cảm thấy thế nào về kỳ nghỉ?)
  • “I would like to make a complaint about the noisy room.”
    (Tôi muốn khiếu nại về phòng quá ồn ào.)

7. Mẹo ghi nhớ và áp dụng từ vựng về khách sạn

Để ghi nhớ hiệu quả những thuật ngữ này, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:

🔹 Luyện tập qua tình huống thực tế

  • Hãy tưởng tượng bạn đang đặt phòng hoặc làm thủ tục nhận/trả phòng tại khách sạn và tự thực hành hội thoại bằng tiếng Anh.

🔹 Ghi chú và sử dụng hàng ngày

  • Viết những từ vựng này vào sổ tay hoặc điện thoại và đọc lại khi cần.

🔹 Xem phim, nghe podcast về du lịch

  • Những bộ phim về du lịch hoặc khách sạn sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ vựng trong thực tế.

Hy vọng bài viết này giúp bạn nắm vững 50 từ vựng tiếng Anh phổ biến trong ngành khách sạn. Nếu bạn đang học tiếng Anh để làm việc trong ngành này, hãy luyện tập những từ trên mỗi ngày bằng cách đặt câu hoặc thực hành tình huống giao tiếp thực tế.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ