7 dạng câu bị động trong tiếng Anh
7-dang-cau-bi-dong-trong-tieng-anh-11

Câu bị động là một khía cạnh quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được sử dụng để tập trung vào hành động chủ thể chứ không phải đối tượng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về câu bị động, cách chúng được hình thành, và tại sao chúng quan trọng trong việc biểu đạt ý nghĩa.

Đặc điểm và cấu trúc của câu bị động

Câu bị động thường được tạo thành bằng cách chuyển động từ hành động chủ thể đến đối tượng. Cấu trúc chung của câu bị động là “be” (am/is/are/was/were) + V3 (động từ phân từ quá khứ). Ví dụ, “The book was read by Mary” có nghĩa là Mary đã đọc cuốn sách.

7-dang-cau-bi-dong-trong-tieng-anh-12

Đặc điểm của câu bị động bao gồm sự thiếu thông tin về người hoặc đối tượng thực hiện hành động, tập trung vào sự hậu quả của hành động hơn là người thực hiện.

Lợi ích của việc sử dụng câu bị động

Câu bị động giúp tạo ra sự nhấn mạnh và sự đổi mới trong cách biểu đạt ý nghĩa. Trong giao tiếp kinh doanh, ví dụ, câu bị động có thể được sử dụng để giảm thiểu sự chú ý đến người thực hiện hành động, nhấn mạnh vào sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó cũng thường được sử dụng trong văn viết học thuật để tăng tính chính xác và tránh sự mơ hồ về người thực hiện hành động.

Cách sử dụng câu bị động một cách hiệu quả

Để sử dụng câu bị động một cách hiệu quả, người nói hoặc người viết cần chú ý đến việc chọn từ và sắp xếp câu. Câu bị động thường được ưa chuộng khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc khi muốn giữ thông tin về người thực hiện hành động là bí mật.

Tuy nhiên, cũng cần tránh việc sử dụng câu bị động quá mức, vì điều này có thể làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu.

Hiện Tại Đơn (Present Simple Passive)

Sử dụng để mô tả sự kiện xảy ra thường xuyên hoặc sự thật tồn tại trong hiện tại.

Ví dụ: The news is read by the anchor every evening.

  • The news is read by millions of people every day.
  • The report is submitted to the manager weekly.
  • The house is cleaned by the maid twice a week.
  • The questions are always answered by the teacher.
  • The movie tickets are sold at the counter.

Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Passive)

Đọc thêm: 100 câu luyện thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự đang diễn ra của hành động.

Ví dụ: The report is being written by the team.

  • The new software is being installed on all computers.
  • A delicious meal is being cooked in the kitchen.
  • The project is currently being discussed in the meeting.
  • Important decisions are being made by the committee.
  • The bridge is being repaired by a team of engineers.

Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Passive)

Diễn đạt sự hoàn thành của hành động vào một thời điểm không xác định trong quá khứ.

Ví dụ: The movie has been watched by many people.

  • Many novels have been written by that author.
  • The information has been shared with all the team members.
  • The task has already been completed by the time you arrived.
  • All the seats have been booked for the concert.
  • Several articles have been published on that topic.

Quá Khứ Đơn (Past Simple Passive)

Sử dụng khi muốn miêu tả sự kiện xảy ra trong quá khứ mà không nhấn mạnh thời gian.

Ví dụ: The letter was sent last week.

  • The message was delivered to the recipient yesterday.
  • The ancient temple was discovered by archaeologists.
  • The old house was demolished and replaced with a new one.
  • The news was broadcasted on all channels last night.
  • The prize was won by a talented young artist.

Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Passive)

Dùng để diễn đạt sự kiện đang diễn ra trong quá khứ và thường kết hợp với một hành động khác.

Ví dụ: The cake was being baked when the guests arrived.

  • The cake was being baked when the power went out.
  • A new road was being constructed during the summer.
  • The experiment was being conducted when the equipment failed.
  • The presentation was being given when the fire alarm rang.
  • The data was being analyzed by the research team.

Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect Passive)

Mô tả hành động hoàn thành trước một sự kiện khác trong quá khứ.

Ví dụ: The work had been finished before the deadline.

  • The work had been finished before the deadline.
  • By the time we arrived, the party had been canceled.
  • The movie had already been watched by the time I got home.
  • All the tickets had been sold out before the event.
  • The report had been submitted before the meeting started.

Tương Lai (Future Simple Passive)

7-dang-cau-bi-dong-trong-tieng-anh-13

Sử dụng khi muốn nói về một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: The new building will be constructed next year.

  • The new product will be launched next month.
  • The assignments will be handed out at the beginning of the class.
  • A decision will be made by the board of directors soon.
  • The ceremony will be attended by important dignitaries.
  • The message will be conveyed to all employees tomorrow.

Bằng cách sử dụng đúng các dạng câu bị động này, người học tiếng Anh có thể biến đổi cấu trúc câu và làm cho văn bản hoặc hội thoại trở nên phong phú và đa dạng hơn.

Kết luận

Câu bị động là một công cụ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, mang lại sự linh hoạt và sự thay đổi trong cách biểu đạt ý nghĩa. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng câu bị động có thể giúp người học tiếng Anh nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của mình.

7-dang-cau-bi-dong-trong-tieng-anh-14
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ