Trong quá trình học tiếng Anh, too và enough là hai từ phổ biến nhưng dễ gây nhầm lẫn. Chúng được dùng để diễn tả mức độ, số lượng hoặc chất lượng của một sự vật, sự việc. Hiểu rõ cách sử dụng sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn. Bài viết này từ lingospeak.vn sẽ hướng dẫn chi tiết cách dùng too và enough trong câu.
Đọc thêm: Cách Dùng Like, As Và Alike Trong So Sánh
Too Là Gì?
Too mang nghĩa “quá” hoặc “quá mức”, thường được dùng để chỉ mức độ vượt quá giới hạn mong muốn. Từ này thường xuất hiện trước tính từ hoặc trạng từ. Khi sử dụng too, câu thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ điều gì đó không phù hợp.
Ví dụ:
- This coffee is too hot to drink. (Cà phê này quá nóng để uống.)
- She runs too slowly to win the race. (Cô ấy chạy quá chậm để thắng cuộc đua.)
Cấu trúc cơ bản của too là: too + tính từ/trạng từ + to + động từ nguyên mẫu.
Enough Là Gì?
Enough có nghĩa là “đủ” hoặc “đủ mức”, diễn tả một sự vật hoặc hành động đạt mức cần thiết. Enough có thể đứng trước danh từ hoặc sau tính từ/trạng từ. Khác với too, enough thường mang ý nghĩa tích cực hoặc trung tính.
Ví dụ:
- We have enough money to buy a car. (Chúng tôi có đủ tiền để mua xe.)
- She is tall enough to play basketball. (Cô ấy đủ cao để chơi bóng rổ.)
Cấu trúc phổ biến: tính từ/trạng từ + enough + to + động từ nguyên mẫu hoặc enough + danh từ.
Phân Biệt Too Và Enough
1. Ý Nghĩa Và Cảm Xúc
Too thường biểu thị sự dư thừa, dẫn đến kết quả không mong muốn. Trong khi đó, enough cho thấy sự vừa đủ, đáp ứng yêu cầu. Cách dùng hai từ này ảnh hưởng đến cảm xúc của câu.
Ví dụ:
- The soup is too salty. (Súp quá mặn – tiêu cực.)
- The soup is tasty enough. (Súp đủ ngon – tích cực.)
2. Vị Trí Trong Câu
Too luôn đứng trước tính từ hoặc trạng từ, còn enough linh hoạt hơn. Với danh từ, enough đứng trước, nhưng với tính từ/trạng từ, nó đứng sau.
Ví dụ:
- This book is too expensive. (Quyển sách này quá đắt.)
- This book is cheap enough. (Quyển sách này đủ rẻ.)
- There isn’t enough time. (Không có đủ thời gian.)
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp
Cấu trúc với too thường nhấn mạnh sự không phù hợp, trong khi enough nhấn mạnh khả năng đạt được mục tiêu. Hãy so sánh:
- He is too young to drive. (Anh ấy quá trẻ để lái xe.)
- He is old enough to drive. (Anh ấy đủ tuổi để lái xe.)
Cách Dùng Too Trong Câu
1. Too + Tính Từ + To + Động Từ
Đây là cấu trúc phổ biến nhất của too, dùng để chỉ mức độ vượt quá khả năng hoặc mong muốn.
Ví dụ:
- The box is too heavy to carry. (Cái hộp quá nặng để mang.)
- This question is too difficult to answer. (Câu hỏi này quá khó để trả lời.)
2. Too + Trạng Từ + To + Động Từ
Too cũng có thể kết hợp với trạng từ để mô tả hành động.
Ví dụ:
- She speaks too quickly to understand. (Cô ấy nói quá nhanh để hiểu.)
- They work too carelessly to succeed. (Họ làm việc quá cẩu thả để thành công.)
3. Too + Tính Từ + Danh Từ
Trong một số trường hợp, too được dùng với danh từ để nhấn mạnh.
Ví dụ:
- It’s too big a house for us. (Ngôi nhà này quá lớn đối với chúng tôi.)
- This is too complicated a problem. (Đây là một vấn đề quá phức tạp.)
Cách Dùng Enough Trong Câu
1. Tính Từ/Trạng Từ + Enough + To + Động Từ
Cấu trúc này dùng để chỉ một đặc điểm hoặc hành động đạt mức cần thiết để thực hiện việc gì đó.
Ví dụ:
- She is strong enough to lift the table. (Cô ấy đủ khỏe để nâng cái bàn.)
- He runs fast enough to catch the bus. (Anh ấy chạy đủ nhanh để bắt kịp xe buýt.)
2. Enough + Danh Từ
Khi đi với danh từ, enough đứng trước để chỉ số lượng hoặc mức độ đủ.
Ví dụ:
- We don’t have enough chairs for the party. (Chúng tôi không có đủ ghế cho bữa tiệc.)
- There is enough food for everyone. (Có đủ thức ăn cho mọi người.)
3. Enough Trong Câu Phủ Định
Enough thường xuất hiện trong câu phủ định để chỉ sự thiếu hụt.
Ví dụ:
- He isn’t tall enough to reach the shelf. (Anh ấy không đủ cao để với tới kệ.)
- There isn’t enough time to finish the project. (Không có đủ thời gian để hoàn thành dự án.)
Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Too Và Enough
1. Tránh Nhầm Lẫn Giữa Too Và Very
Too và very đều nhấn mạnh mức độ, nhưng too mang ý tiêu cực, còn very trung tính hoặc tích cực.
Ví dụ:
- This shirt is too small. (Áo này quá nhỏ – không mặc được.)
- This shirt is very small. (Áo này rất nhỏ – nhưng có thể vẫn mặc được.)
2. Kết Hợp Với For Và To
Cả too và enough có thể đi với for + danh từ để chỉ đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- This game is too hard for children. (Trò chơi này quá khó đối với trẻ em.)
- This game is easy enough for beginners. (Trò chơi này đủ dễ cho người mới bắt đầu.)
3. Dùng Trong Câu Hỏi Và Câu Khẳng Định
Enough thường xuất hiện trong câu hỏi để xác nhận mức độ.
Ví dụ:
- Is this coffee hot enough for you? (Cà phê này có đủ nóng cho bạn không?)
- Are you old enough to vote? (Bạn có đủ tuổi để bầu cử không?)
Bài Tập Thực Hành Với Too Và Enough
Để củng cố kiến thức, hãy thử hoàn thành các câu sau:
- This bag is _______ heavy to carry. (too/enough)
- She isn’t _______ to join the team. (too/enough)
- There isn’t _______ water for everyone. (too/enough)
Đáp án:
- too
- enough
- enough
Tại Sao Nên Học Too Và Enough?
Hiểu rõ cách dùng too và enough giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong tiếng Anh. Những cấu trúc này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp, viết lách và các bài thi. lingospeak.vn khuyến khích bạn luyện tập thường xuyên để nắm vững ngữ pháp.
Ví dụ thực tế:
- The movie was too boring to watch. (Bộ phim quá chán để xem.)
- The movie was exciting enough to watch again. (Bộ phim đủ hấp dẫn để xem lại.)
Too và enough là hai công cụ ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Toe chỉ sự dư thừa, trong khi enough nhấn mạnh sự vừa đủ. Việc sử dụng đúng sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Hãy truy cập lingospeak.vn để tìm hiểu thêm các bài học tiếng Anh hữu ích!