Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 Từ Vựng Công Nghệ (Technology) Cho IELTS

100 từ vựng Công Nghệ (Technology) cho IELTS là tài liệu thiết yếu giúp bạn nâng cao điểm số trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở kỹ năng SpeakingWriting. Chủ đề công nghệ xuất hiện thường xuyên trong các đề thi, từ mô tả thiết bị đến thảo luận về tác động xã hội. Trong bài viết này, Lingospeak.vn cung cấp danh sách 100 từ vựng Công Nghệ, cách sử dụng và mẹo học hiệu quả. Hãy cùng khám phá để chinh phục IELTS với điểm số cao!

Bài viết này thuộc hệ thống bài viết 900 Từ Vựng IELTS

Tại Sao Từ Vựng Công Nghệ Quan Trọng Trong IELTS?

Chủ đề Technology là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong IELTS, xuất hiện ở cả bốn kỹ năng: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Nắm vững 100 từ vựng Công Nghệ (Technology) cho IELTS giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chuyên nghiệp. Theo lingospeak.vn, việc sử dụng từ vựng chính xác theo ngữ cảnh sẽ tăng điểm Lexical ResourceCoherence. Lingospeak.vn cung cấp khóa học chuyên sâu để bạn làm chủ từ vựng công nghệ nhanh chóng.

Danh Sách 100 Từ Vựng Công Nghệ (Technology) Cho IELTS

Dưới đây là 100 từ vựng Công Nghệ (Technology) cho IELTS, chia theo các nhóm chủ đề nhỏ để dễ học:

1. Thiết Bị và Công Cụ Công Nghệ

  1. Smartphone: Điện thoại thông minh. Ví dụ: “Smartphones have become indispensable in daily life.”
  2. Laptop: Máy tính xách tay. Ví dụ: “I use my laptop for both work and study.”
  3. Tablet: Máy tính bảng. Ví dụ: “Tablets are convenient for reading e-books.”
  4. Gadget: Thiết bị công nghệ. Ví dụ: “New gadgets are released every year.”
  5. Wearable Device: Thiết bị đeo. Ví dụ: “Smartwatches are popular wearable devices.”
  6. Headphones: Tai nghe. Ví dụ: “I listen to music with wireless headphones.”
  7. Router: Bộ định tuyến. Ví dụ: “A good router ensures fast internet.”
  8. Drone: Máy bay không người lái. Ví dụ: “Drones are used for aerial photography.”
  9. Camera: Máy ảnh. Ví dụ: “Digital cameras produce high-quality images.”
  10. Printer: Máy in. Ví dụ: “I need a printer for my documents.”

2. Internet và Mạng Xã Hội

  1. Internet: Mạng internet. Ví dụ: “The internet has transformed communication.”
  2. Wi-Fi: Mạng không dây. Ví dụ: “Wi-Fi is available in most public places.”
  3. Social Media: Mạng xã hội. Ví dụ: “Social media connects people globally.”
  4. Website: Trang web. Ví dụ: “I visit educational websites to learn.”
  5. Browser: Trình duyệt. Ví dụ: “Google Chrome is a popular browser.”
  6. Download: Tải xuống. Ví dụ: “I download apps from the app store.”
  7. Upload: Tải lên. Ví dụ: “She uploads videos to YouTube daily.”
  8. Streaming: Phát trực tuyến. Ví dụ: “Streaming movies is very convenient.”
  9. Cloud Computing: Điện toán đám mây. Ví dụ: “Cloud computing stores data online.”
  10. Cybersecurity: An ninh mạng. Ví dụ: “Cybersecurity protects against hackers.”

3. Phần Mềm và Ứng Dụng

  1. Application (App): Ứng dụng. Ví dụ: “I use apps to manage my tasks.”
  2. Software: Phần mềm. Ví dụ: “This software improves productivity.”
  3. Operating System: Hệ điều hành. Ví dụ: “Windows is a widely used operating system.”
  4. Algorithm: Thuật toán. Ví dụ: “Algorithms power search engines.”
  5. Update: Cập nhật. Ví dụ: “I need to update my phone’s software.”
  6. Virus: Vi-rút máy tính. Ví dụ: “Antivirus software protects against viruses.”
  7. Firewall: Tường lửa. Ví dụ: “A firewall secures your network.”
  8. Encryption: Mã hóa. Ví dụ: “Encryption ensures data privacy.”
  9. Database: Cơ sở dữ liệu. Ví dụ: “Databases store large amounts of information.”
  10. User Interface: Giao diện người dùng. Ví dụ: “This app has a user-friendly interface.”

4. Công Nghệ Mới

  1. Artificial Intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo. Ví dụ: “AI is revolutionizing industries.”
  2. Machine Learning: Máy học. Ví dụ: “Machine learning improves predictions.”
  3. Big Data: Dữ liệu lớn. Ví dụ: “Big data helps analyze trends.”
  4. Virtual Reality (VR): Thực tế ảo. Ví dụ: “VR is used in gaming and training.”
  5. Augmented Reality (AR): Thực tế tăng cường. Ví dụ: “AR enhances shopping experiences.”
  6. Blockchain: Chuỗi khối. Ví dụ: “Blockchain secures cryptocurrency transactions.”
  7. Cryptocurrency: Tiền điện tử. Ví dụ: “Bitcoin is a popular cryptocurrency.”
  8. Robotics: Robot. Ví dụ: “Robotics automates manufacturing processes.”
  9. Internet of Things (IoT): Internet vạn vật. Ví dụ: “IoT connects smart home devices.”
  10. 5G: Mạng 5G. Ví dụ: “5G provides faster internet speeds.”

5. Tác Động của Công Nghệ

  1. Automation: Tự động hóa. Ví dụ: “Automation reduces manual work.”
  2. Innovation: Đổi mới. Ví dụ: “Innovation drives technological progress.”
  3. Digitalization: Số hóa. Ví dụ: “Digitalization transforms businesses.”
  4. Privacy: Quyền riêng tư. Ví dụ: “Technology raises privacy concerns.”
  5. Efficiency: Hiệu quả. Ví dụ: “Technology improves work efficiency.”
  6. Globalization: Toàn cầu hóa. Ví dụ: “Technology promotes globalization.”
  7. Addiction: Nghiện công nghệ. Ví dụ: “Smartphone addiction is a growing issue.”
  8. Cybercrime: Tội phạm mạng. Ví dụ: “Cybercrime threatens online security.”
  9. Sustainability: Bền vững. Ví dụ: “Technology supports sustainable solutions.”
  10. Accessibility: Khả năng tiếp cận. Ví dụ: “Technology improves accessibility for all.”

6. Từ Vựng Khác

51-100: Backup, Bandwidth, Cache, Coding, Connectivity, Crash, Debug, Device, Digital, Downloadable, E-commerce, Firewall, Hacker, Hardware, Interface, Malware, Multimedia, Network, Password, Platform, Processor, Program, Reboot, Server, Storage, System, Upgrade, User, Virtual, Wireless, Analytics, Automation, Compatibility, Configuration, Connectivity, Customization, Data, Encryption, Framework, Integration, Optimization, Performance, Resolution, Security, Synchronization, Technology, Troubleshooting, Update, Virtualization, Webinar.

Lingospeak.vn cung cấp tài liệu chi tiết và bài tập thực hành cho từng từ vựng, giúp bạn học hiệu quả.

Cách Sử Dụng 100 Từ Vựng Công Nghệ Trong IELTS

Để đạt band điểm cao, bạn cần sử dụng 100 từ vựng Công Nghệ (Technology) cho IELTS đúng cách:

1. Trong IELTS Speaking

Sử dụng từ vựng công nghệ khi trả lời các câu hỏi về Technology hoặc Daily Life. Ví dụ: “Smartphones have revolutionized the way we communicate.” Luyện tập với giáo viên tại Lingospeak.vn để cải thiện phát âm.

2. Trong IELTS Writing

Áp dụng từ vựng vào bài Task 2, đặc biệt khi viết về tác động của công nghệ. Ví dụ: “Artificial Intelligence enhances efficiency but raises privacy concerns.” Lingospeak.vn cung cấp mẫu bài viết tham khảo.

3. Trong IELTS Listening và Reading

Nhận diện từ vựng công nghệ trong bài nghe hoặc đọc để hiểu ngữ cảnh. Ví dụ: Nghe về Cloud Computing hoặc đọc về Cybersecurity. Lingospeak.vn có bài luyện nghe theo chủ đề.

Mẹo Học 100 Từ Vựng Công Nghệ Hiệu Quả

Để ghi nhớ 100 từ vựng Công Nghệ (Technology) cho IELTS, hãy áp dụng các mẹo sau:

  • Học theo nhóm chủ đề: Chia nhỏ thành các nhóm như Devices, Internet, hoặc New Technologies để dễ nhớ.
  • Sử dụng Flashcard: Ghi từ vựng và ví dụ như “AI: Artificial Intelligence improves automation.” trên flashcard.
  • Luyện tập thực tiễn: Viết đoạn văn hoặc nói về chủ đề Technology sử dụng các từ như Blockchain hoặc Virtual Reality.
  • Tham gia khóa học: Các khóa học tại Lingospeak.vn giúp bạn học từ vựng qua bài tập và hội thoại thực tế.

Liên hệ 092 298 5555 để nhận tài liệu học từ vựng miễn phí từ Lingospeak.vn.

Lợi Ích Khi Làm Chủ 100 Từ Vựng Công Nghệ

Nắm vững 100 từ vựng Công Nghệ (Technology) cho IELTS mang lại nhiều lợi ích:

  • Tăng band điểm IELTS: Từ vựng phong phú giúp cải thiện điểm Lexical Resource.
  • Giao tiếp chuyên nghiệp: Sử dụng từ như Automation hoặc Cybersecurity trong công việc.
  • Hiểu bài thi dễ dàng: Nhận diện từ vựng trong ListeningReading nhanh hơn.
  • Chuẩn bị du học/làm việc: Thành thạo từ vựng công nghệ giúp bạn học tập hoặc làm việc tại các công ty như Samsung hoặc Google.

Lingospeak.vn hỗ trợ bạn làm chủ từ vựng qua các khóa học trực tuyến chuyên sâu.

Tại Sao Nên Chọn Lingospeak.vn?

Lingospeak.vn là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến uy tín, chuyên cung cấp tài liệu và khóa học cho IELTS. Chúng tôi cam kết:

  • Khóa học IELTS chuyên sâu: Tập trung vào từ vựng công nghệ và các kỹ năng Speaking, Writing.
  • Giáo viên bản ngữ: Hỗ trợ sửa phát âm và cách dùng từ vựng đúng ngữ cảnh.
  • Tài liệu miễn phí: Danh sách 100 từ vựng Công Nghệ (Technology) cho IELTS và bài tập thực hành.
  • Hotline 092 298 5555: Liên hệ để được tư vấn và đăng ký khóa học.

Truy cập lingospeak.vn để tải tài liệu và tham gia các lớp học trực tuyến.

Câu Hỏi Thường Gặp Về 100 Từ Vựng Công Nghệ Cho IELTS

1. 100 từ vựng Công Nghệ (Technology) cho IELTS gồm những gì?

Bao gồm từ vựng về thiết bị (Smartphone, Laptop), internet (Wi-Fi, Social Media), và công nghệ mới (** Grown-upAI, Blockchain).

2. Làm sao để học từ vựng công nghệ nhanh chóng?

Học theo nhóm, sử dụng flashcard và luyện tập qua bài viết hoặc hội thoại tại Lingospeak.vn.

3. Từ vựng công nghệ có quan trọng trong IELTS không?

Có, vì chủ đề Technology xuất hiện thường xuyên trong cả bốn kỹ năng IELTS.

4. Lingospeak.vn có hỗ trợ học từ vựng IELTS không?

Có, Lingospeak.vn cung cấp khóa học và tài liệu từ vựng chuyên sâu cho IELTS.

100 từ vựng Công Nghệ (Technology) cho IELTS là chìa khóa giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở SpeakingWriting. Từ Smartphone đến Artificial Intelligence, các từ vựng này giúp bạn diễn đạt ý tưởng chuyên nghiệp. Lingospeak.vn sẵn sàng hỗ trợ bạn qua hotline 092 298 5555 hoặc website lingospeak.vn. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để chinh phục IELTS!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon