100 từ vựng Truyền Thông (Media) cho IELTS là tài liệu thiết yếu giúp bạn làm chủ chủ đề truyền thông, một trong những chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS. Chủ đề này xuất hiện thường xuyên ở các kỹ năng Speaking, Writing Task 2, và Reading, yêu cầu vốn từ vựng phong phú và chính xác.
Trong bài viết này, Lingospeak.vn sẽ cung cấp danh sách 100 từ vựng Truyền Thông, cách sử dụng và mẹo học hiệu quả. Hãy cùng khám phá để chinh phục IELTS với điểm số cao!
Bài viết này thuộc hệ thống bài viết 900 Từ Vựng IELTS
Tại Sao Từ Vựng Truyền Thông Quan Trọng Trong IELTS?
Chủ đề Media là một trong những chủ đề cốt lõi trong IELTS, liên quan đến báo chí, mạng xã hội, quảng cáo và truyền hình. Nắm vững 100 từ vựng Truyền Thông (Media) cho IELTS giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chuyên nghiệp, đặc biệt trong bài luận về tác động của truyền thông. Theo lingospeak.vn, sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh sẽ cải thiện điểm Lexical Resource và Coherence. Lingospeak.vn cung cấp khóa học chuyên sâu để bạn làm chủ từ vựng truyền thông nhanh chóng.
Danh Sách 100 Từ Vựng Truyền Thông (Media) Cho IELTS
Dưới đây là 100 từ vựng Truyền Thông (Media) cho IELTS, được chia theo nhóm để dễ học:
1. Báo Chí và Tin Tức
- Newspaper: Báo in. Ví dụ: “I read the newspaper every morning.”
- Journalist: Nhà báo. Ví dụ: “Journalists investigate important stories.”
- Article: Bài báo. Ví dụ: “The article discussed global warming.”
- Headline: Tiêu đề. Ví dụ: “The headline caught everyone’s attention.”
- Editor: Biên tập viên. Ví dụ: “The editor reviewed the article carefully.”
- Column: Chuyên mục. Ví dụ: “She writes a weekly column.”
- Press: Báo chí. Ví dụ: “The press reported the event widely.”
- Publication: Xuất bản. Ví dụ: “The publication gained popularity quickly.”
- Newsroom: Phòng tin tức. Ví dụ: “The newsroom was busy before the broadcast.”
- Coverage: Sự đưa tin. Ví dụ: “Media coverage influences public opinion.”
2. Truyền Hình và Phát Thanh
- Television: Truyền hình. Ví dụ: “Television remains a popular media source.”
- Broadcast: Phát sóng. Ví dụ: “The event was broadcast live.”
- Channel: Kênh truyền hình. Ví dụ: “I watch news on this channel.”
- Presenter: Người dẫn chương trình. Ví dụ: “The presenter hosted the talk show.”
- Documentary: Phim tài liệu. Ví dụ: “The documentary explored climate change.”
- Radio: Đài phát thanh. Ví dụ: “Radio is still popular in rural areas.”
- Episode: Tập phim. Ví dụ: “I watched the latest episode yesterday.”
- Viewer: Người xem. Ví dụ: “The show attracted millions of viewers.”
- Rating: Tỷ suất người xem. Ví dụ: “High ratings boost a show’s success.”
- Streaming: Phát trực tuyến. Ví dụ: “Streaming platforms are gaining popularity.”
3. Mạng Xã Hội và Internet
- Social Media: Mạng xã hội. Ví dụ: “Social media connects people globally.”
- Platform: Nền tảng. Ví dụ: “Instagram is a popular platform for sharing photos.”
- Post: Bài đăng. Ví dụ: “She shared a post about her travels.”
- Follower: Người theo dõi. Ví dụ: “He has thousands of followers online.”
- Hashtag: Thẻ bắt đầu. Ví dụ: “Hashtags help content reach wider audiences.”
- Influencer: Người ảnh hưởng. Ví dụ: “Influencers promote brands on social media.”
- Viral: Lan truyền. Ví dụ: “The video went viral overnight.”
- Content: Nội dung. Ví dụ: “Quality content attracts more viewers.”
- Algorithm: Thuật toán. Ví dụ: “Algorithms control what we see online.”
- Engagement: Tương tác. Ví dụ: “High engagement increases a post’s visibility.”
4. Quảng Cáo và Tiếp Thị
- Advertisement: Quảng cáo. Ví dụ: “Advertisements influence consumer behavior.”
- Campaign: Chiến dịch. Ví dụ: “The marketing campaign was a success.”
- Brand: Thương hiệu. Ví dụ: “This brand is known for quality products.”
- Slogan: Khẩu hiệu. Ví dụ: “The slogan was catchy and memorable.”
- Promotion: Khuyến mãi. Ví dụ: “The promotion attracted many customers.”
- Sponsor: Nhà tài trợ. Ví dụ: “The event was funded by a sponsor.”
- Billboard: Bảng quảng cáo. Ví dụ: “Billboards are common in big cities.”
- Commercial: Quảng cáo thương mại. Ví dụ: “The commercial aired during the break.”
- Target Audience: Đối tượng mục tiêu. Ví dụ: “The ad targets young audiences.”
- Marketing: Tiếp thị. Ví dụ: “Digital marketing is highly effective.”
5. Tác Động của Truyền Thông
- Influence: Ảnh hưởng. Ví dụ: “Media has a strong influence on society.”
- Censorship: Kiểm duyệt. Ví dụ: “Censorship limits freedom of speech.”
- Propaganda: Tuyên truyền. Ví dụ: “Propaganda can shape public opinions.”
- Bias: Thiên vị. Ví dụ: “Some news outlets show clear bias.”
- Misinformation: Thông tin sai lệch. Ví dụ: “Misinformation spreads quickly online.”
- Freedom of Press: Tự do báo chí. Ví dụ: “Freedom of press is essential for democracy.”
- Public Opinion: Dư luận. Ví dụ: “Media shapes public opinion effectively.”
- Ethics: Đạo đức. Ví dụ: “Media ethics ensure fair reporting.”
- Sensationalism: Giật gân. Ví dụ: “Sensationalism attracts more readers.”
- Privacy: Quyền riêng tư. Ví dụ: “Media can invade personal privacy.”
6. Từ Vựng Khác
- Journalism: Báo chí. Ví dụ: “Journalism requires accuracy and integrity.”
- Reporter: Phóng viên. Ví dụ: “The reporter covered the breaking news.”
- Interview: Phỏng vấn. Ví dụ: “The interview was broadcast live.”
- Source: Nguồn tin. Ví dụ: “Journalists protect their sources.”
- Edition: Ấn bản. Ví dụ: “The latest edition sold out quickly.”
- Circulation: Lưu hành. Ví dụ: “The newspaper has a wide circulation.”
- Tabloid: Báo lá cải. Ví dụ: “Tabloids focus on celebrity gossip.”
- Broadcaster: Đài truyền hình. Ví dụ: “The broadcaster aired the news.”
- Script: Kịch bản. Ví dụ: “The script was well-written.”
- Audience: Khán giả. Ví dụ: “The audience enjoyed the show.”
- Celebrity: Người nổi tiếng. Ví dụ: “Celebrities often appear in the media.”
- Gossip: Tin đồn. Ví dụ: “Gossip spreads quickly on social media.”
- Live Stream: Truyền trực tiếp. Ví dụ: “The event was live-streamed online.”
- Podcast: Chương trình phát thanh. Ví dụ: “I listen to podcasts every day.”
- Vlog: Video blog. Ví dụ: “Her vlog gained millions of views.”
- Trend: Xu hướng. Ví dụ: “Social media sets new trends daily.”
- Clickbait: Tiêu đề giật gân. Ví dụ: “Clickbait attracts more clicks.”
- Fake News: Tin giả. Ví dụ: “Fake news misleads the public.”
- Multimedia: Đa phương tiện. Ví dụ: “Multimedia enhances media content.”
- Editorial: Bài xã luận. Ví dụ: “The editorial criticized government policies.”
- Breaking News: Tin nóng. Ví dụ: “Breaking news was announced on TV.”
- Subscription: Đăng ký. Ví dụ: “I have a subscription to a streaming service.”
- Viewer Engagement: Tương tác khán giả. Ví dụ: “Viewer engagement boosts ratings.”
- Cinematic: Điện ảnh. Ví dụ: “The cinematic effects were impressive.”
- Infographic: Đồ họa thông tin. Ví dụ: “Infographics simplify complex data.”
- Review: Bài đánh giá. Ví dụ: “The movie received positive reviews.”
- Media Outlet: Cơ quan truyền thông. Ví dụ: “Major media outlets covered the event.”
- Press Release: Thông cáo báo chí. Ví dụ: “The company issued a press release.”
- Telecast: Truyền hình trực tiếp. Ví dụ: “The match was telecast globally.”
- Blog: Blog. Ví dụ: “She runs a popular blog about travel.”
- Viral Marketing: Tiếp thị lan truyền. Ví dụ: “Viral marketing increases brand awareness.”
- Streaming Service: Dịch vụ phát trực tuyến. Ví dụ: “Netflix is a leading streaming service.”
- Content Creator: Người tạo nội dung. Ví dụ: “Content creators thrive on YouTube.”
- Digital Media: Truyền thông số. Ví dụ: “Digital media is replacing traditional media.”
- Publicity: Sự công khai. Ví dụ: “The event gained widespread publicity.”
- Talk Show: Chương trình trò chuyện. Ví dụ: “The talk show featured celebrities.”
- Feature: Bài viết chuyên sâu. Ví dụ: “The feature explored local culture.”
- Commentary: Bình luận. Ví dụ: “The commentary added depth to the match.”
- Censorship Board: Hội đồng kiểm duyệt. Ví dụ: “The censorship board banned the film.”
- Photojournalism: Nhiếp ảnh báo chí. Ví dụ: “Photojournalism captures real-life stories.”
- Op-Ed: Bài bình luận. Ví dụ: “The op-ed discussed media ethics.”
- Satire: Châm biếm. Ví dụ: “Satire is popular in political media.”
- News Anchor: Người dẫn tin tức. Ví dụ: “The news anchor delivered the report.”
- Propaganda Campaign: Chiến dịch tuyên truyền. Ví dụ: “Propaganda campaigns influence opinions.”
- Media Literacy: Hiểu biết truyền thông. Ví dụ: “Media literacy helps identify fake news.”
- Infotainment: Thông tin giải trí. Ví dụ: “Infotainment blends news and entertainment.”
- Byline: Tên tác giả. Ví dụ: “The article included the journalist’s byline.”
- Tabloid Journalism: Báo chí lá cải. Ví dụ: “Tabloid journalism focuses on scandals.”
- Citizen Journalism: Báo chí công dân. Ví dụ: “Citizen journalism empowers ordinary people.”
- Mass Media: Truyền thông đại chúng. Ví dụ: “Mass media shapes public perceptions.”
Lingospeak.vn cung cấp tài liệu chi tiết và bài tập thực hành cho từng từ vựng, giúp bạn học nhanh và hiệu quả. Liên hệ qua hotline 092 298 5555 để nhận tài liệu miễn phí.
Cách Sử Dụng 100 Từ Vựng Truyền Thông Trong IELTS
Để đạt band điểm cao, bạn cần sử dụng 100 từ vựng Truyền Thông (Media) cho IELTS đúng cách:
1. Trong IELTS Speaking
Sử dụng từ vựng khi trả lời câu hỏi về Media hoặc Social Media. Ví dụ: “Social media has a significant influence on public opinion.” Luyện nói với giáo viên tại Lingospeak.vn để cải thiện phát âm.
2. Trong IELTS Writing
Áp dụng từ vựng vào bài Task 2, đặc biệt khi viết về tác động của truyền thông. Ví dụ: “Misinformation on social media can mislead the public.” Lingospeak.vn cung cấp mẫu bài viết chuẩn IELTS.
3. Trong IELTS Listening và Reading
Nhận diện từ vựng như Newspaper, Broadcast trong bài nghe hoặc đọc để hiểu ngữ cảnh. Lingospeak.vn có bài luyện nghe theo chủ đề Media.
Mẹo Học 100 Từ Vựng Truyền Thông Hiệu Quả
Để ghi nhớ 100 từ vựng Truyền Thông (Media) cho IELTS, hãy áp dụng các mẹo sau:
- Học theo nhóm: Chia nhỏ thành các nhóm như Newspapers, Social Media, hoặc Advertising để dễ nhớ.
- Sử dụng Flashcard: Ghi từ vựng và ví dụ như “Advertisement: Advertisements influence consumer behavior.” trên flashcard.
- Luyện tập thực tiễn: Viết đoạn văn hoặc nói về chủ đề Media sử dụng từ như Influencer hoặc Streaming.
- Tham gia khóa học: Các khóa học tại Lingospeak.vn giúp bạn học từ vựng qua bài tập và hội thoại thực tế.
Liên hệ 092 298 5555 để nhận tài liệu học từ vựng miễn phí từ Lingospeak.vn.
Lợi Ích Khi Làm Chủ 100 Từ Vựng Truyền Thông
Nắm vững 100 từ vựng Truyền Thông (Media) cho IELTS mang lại nhiều lợi ích:
- Tăng band điểm IELTS: Từ vựng phong phú cải thiện điểm Lexical Resource và Coherence.
- Giao tiếp chuyên nghiệp: Sử dụng từ như Journalism hoặc Social Media trong các cuộc thảo luận.
- Hiểu bài thi dễ dàng: Nhận diện từ vựng trong Listening và Reading nhanh hơn.
- Chuẩn bị học tập/làm việc: Thành thạo từ vựng giúp bạn học ngành truyền thông hoặc làm việc tại các công ty truyền thông.
Lingospeak.vn hỗ trợ bạn làm chủ từ vựng qua các khóa học trực tuyến chuyên sâu.
Tại Sao Nên Chọn Lingospeak.vn?
Lingospeak.vn là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến uy tín, chuyên cung cấp tài liệu và khóa học cho IELTS. Chúng tôi cam kết:
- Khóa học IELTS chuyên sâu: Tập trung vào từ vựng Media và các kỹ năng Speaking, Writing.
- Giáo viên bản ngữ: Hỗ trợ sửa phát âm và cách dùng từ vựng đúng ngữ cảnh.
- Tài liệu miễn phí: Danh sách 100 từ vựng Truyền Thông (Media) cho IELTS và bài tập thực hành.
- Hotline 092 298 5555: Liên hệ để được tư vấn và đăng ký khóa học.
Truy cập lingospeak.vn để tải tài liệu và tham gia các lớp học trực tuyến.
Câu Hỏi Thường Gặp Về 100 Từ Vựng Truyền Thông Cho IELTS
1. 100 từ vựng Truyền Thông (Media) cho IELTS gồm những gì?
Bao gồm từ vựng về báo chí (Newspaper, Journalist), mạng xã hội (Social Media, Influencer) và quảng cáo (Advertisement, Campaign).
2. Làm sao để học từ vựng truyền thông nhanh chóng?
Học theo nhóm, sử dụng flashcard và luyện tập qua bài viết hoặc hội thoại tại Lingospeak.vn.
3. Chủ đề Media có phổ biến trong IELTS không?
Có, chủ đề này thường xuất hiện trong Writing Task 2, Speaking, và Reading.
4. Lingospeak.vn có hỗ trợ học từ vựng IELTS không?
Có, Lingospeak.vn cung cấp khóa học và tài liệu từ vựng chuyên sâu cho IELTS.
100 từ vựng Truyền Thông (Media) cho IELTS là chìa khóa giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi, đặc biệt ở Speaking và Writing. Từ Newspaper đến Social Media, các từ vựng này giúp bạn diễn đạt ý tưởng chuyên nghiệp. Lingospeak.vn sẵn sàng hỗ trợ bạn qua hotline 092 298 5555 hoặc website lingospeak.vn. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để chinh phục IELTS!