Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 Từ Vựng Mua Sắm (Shopping) Cho IELTS

100 từ vựng Mua Sắm (Shopping) cho IELTS là tài liệu quan trọng giúp bạn làm chủ chủ đề mua sắm, một chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS. Chủ đề này thường xuất hiện trong phần Speaking Part 1, bài viết Writing Task 2, và các bài Listening hoặc Reading, đòi hỏi vốn từ vựng phong phú để diễn đạt tự nhiên. Trong bài viết này, https://lingospeak.vn/ cung cấp danh sách 100 từ vựng Mua Sắm, cách sử dụng và mẹo học hiệu quả. Hãy cùng khám phá để chinh phục IELTS với điểm số cao!

Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh

Tại Sao Từ Vựng Mua Sắm Quan Trọng Trong IELTS?

Chủ đề Shopping là một trong những chủ đề phổ biến trong IELTS, đặc biệt trong Speaking Part 1, khi bạn được hỏi về thói quen mua sắm hoặc sở thích shopping. Sử dụng 100 từ vựng Mua Sắm (Shopping) cho IELTS giúp bạn trả lời trôi chảy, thể hiện sự tự tin và khả năng diễn đạt. Theo https://lingospeak.vn/, việc nắm vững từ vựng này cải thiện điểm Lexical ResourceFluency. https://lingospeak.vn/ cung cấp khóa học chuyên sâu để bạn làm chủ từ vựng về mua sắm một cách dễ dàng.

Danh Sách 100 Từ Vựng Mua Sắm (Shopping) Cho IELTS

Dưới đây là 100 từ vựng Mua Sắm (Shopping) cho IELTS, được chia theo nhóm để dễ học:

1. Hoạt Động Mua Sắm Cơ Bản

  1. Shopping: Mua sắm. Ví dụ: “Shopping is my favorite weekend activity.”
  2. Buy: Mua. Ví dụ: “I buy clothes online.”
  3. Purchase: Mua sắm. Ví dụ: “I made a purchase at the mall.”
  4. Shop: Cửa hàng. Ví dụ: “I shop at local stores.”
  5. Browse: Xem qua. Ví dụ: “I browse items before buying.”
  6. Pay: Thanh toán. Ví dụ: “I pay with my credit card.”
  7. Cash: Tiền mặt. Ví dụ: “I prefer paying with cash.”
  8. Credit card: Thẻ tín dụng. Ví dụ: “Credit cards are convenient for shopping.”
  9. Receipt: Biên lai. Ví dụ: “I always keep my receipt.”
  10. Bargain: Mặc cả. Ví dụ: “I bargain at the market.”

2. Địa Điểm Mua Sắm

  1. Mall: Trung tâm thương mại. Ví dụ: “The mall has many stores.”
  2. Supermarket: Siêu thị. Ví dụ: “I buy groceries at the supermarket.”
  3. Market: Chợ. Ví dụ: “The market sells fresh produce.”
  4. Boutique: Cửa hàng thời trang. Ví dụ: “I shop at a boutique for unique clothes.”
  5. Department store: Cửa hàng bách hóa. Ví dụ: “Department stores have everything.”
  6. Online store: Cửa hàng trực tuyến. Ví dụ: “Online stores offer convenience.”
  7. Flea market: Chợ trời. Ví dụ: “Flea markets sell second-hand items.”
  8. Grocery store: Cửa hàng tạp hóa. Ví dụ: “I visit the grocery store weekly.”
  9. Shop window: Vitrine cửa hàng. Ví dụ: “The shop window displays new products.”
  10. Retail: Bán lẻ. Ví dụ: “Retail shopping is popular.”

3. Sản Phẩm và Dịch Vụ

  1. Product: Sản phẩm. Ví dụ: “This product is high-quality.”
  2. Item: Mặt hàng. Ví dụ: “I bought several items today.”
  3. Goods: Hàng hóa. Ví dụ: “The store sells imported goods.”
  4. Clothing: Quần áo. Ví dụ: “I love shopping for clothing.”
  5. Electronics: Đồ điện tử. Ví dụ: “Electronics are expensive.”
  6. Accessories: Phụ kiện. Ví dụ: “I bought some accessories online.”
  7. Jewelry: Trang sức. Ví dụ: “Jewelry is my favorite purchase.”
  8. Groceries: Thực phẩm. Ví dụ: “I buy groceries every week.”
  9. Furniture: Nội thất. Ví dụ: “I’m shopping for new furniture.”
  10. Cosmetics: Mỹ phẩm. Ví dụ: “Cosmetics are popular among shoppers.”

4. Giá Cả và Giao Dịch

  1. Price: Giá cả. Ví dụ: “The price is reasonable.”
  2. Cost: Chi phí. Ví dụ: “The cost of this dress is high.”
  3. Discount: Giảm giá. Ví dụ: “I got a discount on my purchase.”
  4. Sale: Bán giảm giá. Ví dụ: “The store is having a sale.”
  5. Bargain: Món hời. Ví dụ: “This shirt was a bargain.”
  6. Expensive: Đắt tiền. Ví dụ: “Designer bags are expensive.”
  7. Affordable: Giá phải chăng. Ví dụ: “This store sells affordable clothes.”
  8. Budget: Ngân sách. Ví dụ: “I shop within my budget.”
  9. Payment: Thanh toán. Ví dụ: “I made a payment online.”
  10. Refund: Hoàn tiền. Ví dụ: “I requested a refund for the item.”

5. Trải Nghiệm Mua Sắm

  1. Shopping spree: Cuộc mua sắm lớn. Ví dụ: “I went on a shopping spree.”
  2. Window shopping: Ngắm hàng. Ví dụ: “I enjoy window shopping at malls.”
  3. Try on: Thử đồ. Ví dụ: “I tried on a new jacket.”
  4. Queue: Xếp hàng. Ví dụ: “I queued at the checkout counter.”
  5. Checkout: Thanh toán. Ví dụ: “The checkout process was quick.”
  6. Customer service: Dịch vụ khách hàng. Ví dụ: “Customer service was excellent.”
  7. Shopping cart: Giỏ hàng. Ví dụ: “I filled my shopping cart.”
  8. Online shopping: Mua sắm trực tuyến. Ví dụ: “Online shopping saves time.”
  9. Delivery: Giao hàng. Ví dụ: “Delivery took two days.”
  10. Return: Trả hàng. Ví dụ: “I returned the defective item.”

6. Từ Vựng Liên Quan Khác

  1. Brand: Thương hiệu. Ví dụ: “I prefer well-known brands.”
  2. Quality: Chất lượng. Ví dụ: “This product is high quality.”
  3. Trend: Xu hướng. Ví dụ: “I follow fashion trends.”
  4. Fashion: Thời trang. Ví dụ: “Fashion shopping is my hobby.”
  5. Bargaining: Mặc cả. Ví dụ: “Bargaining is common at markets.”
  6. Receipt: Hóa đơn. Ví dụ: “I lost my receipt.”
  7. Warranty: Bảo hành. Ví dụ: “This phone has a one-year warranty.”
  8. Promotion: Khuyến mãi. Ví dụ: “The store offered a promotion.”
  9. Coupon: Phiếu giảm giá. Ví dụ: “I used a coupon to save money.”
  10. Deal: Giao dịch. Ví dụ: “I got a great deal on shoes.”
  11. Shopper: Người mua sắm. Ví dụ: “Shoppers crowded the mall.”
  12. Consumer: Người tiêu dùng. Ví dụ: “Consumers prefer quality products.”
  13. Retail therapy: Liệu pháp mua sắm. Ví dụ: “Retail therapy cheers me up.”
  14. Impulse buying: Mua sắm bốc đồng. Ví dụ: “Impulse buying can be costly.”
  15. Loyalty card: Thẻ khách hàng thân thiết. Ví dụ: “I use a loyalty card for discounts.”
  16. Shopping list: Danh sách mua sắm. Ví dụ: “I made a shopping list.”
  17. Price tag: Nhãn giá. Ví dụ: “The price tag was shocking.”
  18. Clearance sale: Bán thanh lý. Ví dụ: “I shopped during a clearance sale.”
  19. Stock: Hàng tồn kho. Ví dụ: “The store ran out of stock.”
  20. Checkout counter: Quầy thanh toán. Ví dụ: “The checkout counter was busy.”
  21. E-commerce: Thương mại điện tử. Ví dụ: “E-commerce is growing rapidly.”
  22. Shopping bag: Túi mua sắm. Ví dụ: “I carried a reusable shopping bag.”
  23. Discount code: Mã giảm giá. Ví dụ: “I used a discount code online.”
  24. Luxury: Hàng xa xỉ. Ví dụ: “Luxury brands are expensive.”
  25. Second-hand: Đồ cũ. Ví dụ: “I buy second-hand clothes.”
  26. Outlet: Cửa hàng giảm giá. Ví dụ: “I shop at outlets for deals.”
  27. Gift: Quà tặng. Ví dụ: “I bought a gift for my friend.”
  28. Shopping habit: Thói quen mua sắm. Ví dụ: “My shopping habit is frugal.”
  29. Customer: Khách hàng. Ví dụ: “Customers expect good service.”
  30. Sale season: Mùa giảm giá. Ví dụ: “Sale season attracts many shoppers.”
  31. Transaction: Giao dịch. Ví dụ: “The transaction was quick.”
  32. Budget-friendly: Tiết kiệm. Ví dụ: “This store is budget-friendly.”
  33. Overpriced: Quá đắt. Ví dụ: “This bag is overpriced.”
  34. Value: Giá trị. Ví dụ: “This item offers great value.”
  35. Shop assistant: Nhân viên bán hàng. Ví dụ: “The shop assistant was helpful.”
  36. Exchange: Đổi hàng. Ví dụ: “I exchanged the wrong size.”
  37. Sale item: Hàng giảm giá. Ví dụ: “Sale items are in high demand.”
  38. Trendy: Hợp thời. Ví dụ: “Trendy clothes are popular.”
  39. Retail store: Cửa hàng bán lẻ. Ví dụ: “Retail stores are always busy.”
  40. Shop online: Mua sắm trực tuyến. Ví dụ: “I prefer to shop online.”
  41. Delivery fee: Phí giao hàng. Ví dụ: “The delivery fee was low.”
  42. Product review: Đánh giá sản phẩm. Ví dụ: “I read product reviews before buying.”
  43. Shopping experience: Trải nghiệm mua sắm. Ví dụ: “My shopping experience was great.”
  44. Bulk buying: Mua số lượng lớn. Ví dụ: “Bulk buying saves money.”
  45. Seasonal sale: Giảm giá theo mùa. Ví dụ: “Seasonal sales attract crowds.”
  46. Gift card: Thẻ quà tặng. Ví dụ: “I used a gift card to shop.”
  47. Window display: Trưng bày cửa sổ. Ví dụ: “The window display was attractive.”
  48. Shopping mall: Trung tâm mua sắm. Ví dụ: “The shopping mall is huge.”
  49. Cashier: Nhân viên thu ngân. Ví dụ: “The cashier was very polite.”
  50. Purchase decision: Quyết định mua hàng. Ví dụ: “My purchase decision was quick.”

https://lingospeak.vn/ cung cấp tài liệu chi tiết và bài tập thực hành cho từng từ vựng trong danh sách 100 từ vựng Mua Sắm (Shopping) cho IELTS. Liên hệ qua hotline 092 298 5555 để nhận tài liệu miễn phí và đăng ký khóa học.

Cách Sử Dụng 100 Từ Vựng Mua Sắm Trong IELTS

Để đạt band điểm cao, bạn cần sử dụng 100 từ vựng Mua Sắm (Shopping) cho IELTS đúng cách:

1. Trong IELTS Speaking

Sử dụng từ vựng trong phần Speaking Part 1 khi trả lời câu hỏi về thói quen mua sắm hoặc sở thích shopping. Ví dụ: “I enjoy online shopping because it’s convenient.” Luyện nói với giáo viên bản ngữ tại https://lingospeak.vn/ để cải thiện phát âm và sự tự tin. Các khóa học giúp bạn sử dụng từ như Purchase hoặc Discount một cách tự nhiên.

2. Trong IELTS Writing

Áp dụng từ vựng vào bài Task 2 hoặc thư Writing Task 1, đặc biệt khi viết về xu hướng mua sắm hoặc tiêu dùng. Ví dụ: “Online shopping has transformed consumer habits.” https://lingospeak.vn/ cung cấp mẫu bài viết chuẩn IELTS với các từ như Retail hoặc Bargain. Tham gia khóa học để luyện viết hiệu quả.

3. Trong IELTS Listening và Reading

Nhận diện từ vựng như Shopping, Price trong bài nghe hoặc đọc để hiểu ngữ cảnh. Ví dụ: Một bài nghe có thể đề cập đến Customer service trong hội thoại. https://lingospeak.vn/ có bài luyện nghe theo chủ đề Shopping để bạn làm quen.

4. Trong Thảo Luận Thực Tiễn

Sử dụng từ vựng trong các cuộc trò chuyện về mua sắm hoặc trải nghiệm tiêu dùng. Ví dụ: “I got a great deal during the sale season.” https://lingospeak.vn/ cung cấp bài tập thực hành hội thoại để áp dụng từ vựng hiệu quả.

Mẹo Học 100 Từ Vựng Mua Sắm Hiệu Quả

Để ghi nhớ 100 từ vựng Mua Sắm (Shopping) cho IELTS, hãy áp dụng các mẹo sau:

  • Học theo nhóm: Chia nhỏ thành các nhóm như Basic Shopping, Places, hoặc Products để dễ ghi nhớ. Ví dụ: Học Buy, Purchase, và Shop cùng lúc. https://lingospeak.vn/ cung cấp danh sách từ vựng theo nhóm để hỗ trợ bạn.
  • Sử dụng Flashcard: Ghi từ vựng và ví dụ như “Discount: I got a discount on my purchase.” trên flashcard. Tải mẫu flashcard từ https://lingospeak.vn/ để học mọi lúc.
  • Luyện tập thực tiễn: Thực hành hội thoại hoặc viết đoạn văn sử dụng từ như Sale hoặc Customer service trong các tình huống giả định. Tham gia các lớp luyện nói tại https://lingospeak.vn/ để cải thiện kỹ năng.
  • Xem và nghe tài liệu tiếng Anh: Xem video hoặc nghe podcast về mua sắm để làm quen với từ vựng. Ví dụ: Nghe hội thoại sử dụng Shopping hoặc Bargain. https://lingospeak.vn/ cung cấp danh sách video phù hợp.

Liên hệ 092 298 5555 để nhận tài liệu học từ vựng miễn phí từ https://lingospeak.vn/ và đăng ký khóa học IELTS.

Lợi Ích Khi Làm Chủ 100 Từ Vựng Mua Sắm

Nắm vững 100 từ vựng Mua Sắm (Shopping) cho IELTS mang lại nhiều lợi ích:

  • Tăng band điểm IELTS: Từ vựng phong phú giúp cải thiện điểm Lexical ResourceFluency, đặc biệt trong Speaking Part 1.
  • Giao tiếp tự nhiên: Sử dụng từ như Shopping, Discount trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc phỏng vấn.
  • Hiểu bài thi dễ dàng: Nhận diện từ vựng trong ListeningReading nhanh hơn, giúp trả lời câu hỏi chính xác.
  • Chuẩn bị giao tiếp quốc tế: Thành thạo từ vựng giúp bạn tự tin khi nói về mua sắm trong học tập hoặc công việc quốc tế.

https://lingospeak.vn/ hỗ trợ bạn làm chủ từ vựng qua các khóa học trực tuyến chuyên sâu, với tài liệu được thiết kế riêng cho IELTS.

Tại Sao Nên Chọn https://lingospeak.vn/?

https://lingospeak.vn/ là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến uy tín, chuyên cung cấp tài liệu và khóa học cho IELTS. Chúng tôi cam kết:

  • Khóa học IELTS chuyên sâu: Tập trung vào từ vựng Shopping và các kỹ năng Speaking, Writing, Listening, và Reading.
  • Giáo viên bản ngữ: Hỗ trợ sửa phát âm và cách dùng từ vựng đúng ngữ cảnh, đảm bảo bạn sử dụng 100 từ vựng Mua Sắm (Shopping) cho IELTS tự nhiên.
  • Tài liệu miễn phí: Danh sách 100 từ vựng Mua Sắm (Shopping) cho IELTS cùng bài tập thực hành và video hướng dẫn.
  • Hotline 092 298 5555: Liên hệ để được tư vấn miễn phí và đăng ký khóa học phù hợp với trình độ của bạn.

Truy cập https://lingospeak.vn/ để tải tài liệu và tham gia các lớp học trực tuyến, giúp bạn đạt mục tiêu IELTS nhanh chóng.

Câu Hỏi Thường Gặp Về 100 Từ Vựng Mua Sắm Cho IELTS

1. 100 từ vựng Mua Sắm (Shopping) cho IELTS gồm những gì?

Bao gồm từ vựng về hoạt động mua sắm (Buy, Purchase), địa điểm (Mall, Supermarket), sản phẩm (Clothing, Electronics), và giao dịch (Price, Discount).

2. Làm sao để học từ vựng này nhanh chóng?

Học theo nhóm, sử dụng flashcard, và luyện tập qua hội thoại hoặc bài viết. https://lingospeak.vn/ cung cấp tài liệu và bài tập thực hành để hỗ trợ bạn.

3. Chủ đề Shopping có phổ biến trong IELTS không?

Có, chủ đề này thường xuất hiện trong Speaking Part 1, Writing Task 2, và các bài Listening hoặc Reading về thói quen tiêu dùng.

4. https://lingospeak.vn/ có hỗ trợ học từ vựng IELTS không?

Có, https://lingospeak.vn/ cung cấp khóa học chuyên sâu, tài liệu miễn phí, và hướng dẫn từ giáo viên bản ngữ để bạn làm chủ từ vựng.

5. Làm thế nào để áp dụng từ vựng vào bài thi IELTS?

Sử dụng từ vựng trong các câu trả lời Speaking hoặc bài Writing với ngữ cảnh phù hợp. Ví dụ: “I enjoy shopping online for convenience.” Luyện tập với https://lingospeak.vn/ để áp dụng từ vựng hiệu quả.

100 từ vựng Mua Sắm (Shopping) cho IELTS là chìa khóa giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi, đặc biệt ở Speaking Part 1Writing Task 2. Từ Shopping đến Discount, các từ vựng này giúp bạn diễn đạt thói quen mua sắm một cách tự nhiên và chuyên nghiệp. https://lingospeak.vn/ sẵn sàng hỗ trợ bạn qua hotline 092 298 5555 hoặc website https://lingospeak.vn/. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để chinh phục IELTS!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon