Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng Culture and Traditions
100-tu-vung-culture-and-traditions

Văn hóa và truyền thống là những giá trị cốt lõi định hình bản sắc của mỗi quốc gia và cộng đồng. Việc nắm vững 100 từ vựng Culture and Traditions không chỉ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh mà còn mở ra cánh cửa khám phá các phong tục, tập quán trên toàn thế giới. Bài viết này, được biên soạn bởi LingoSpeak – trung tâm tiếng Anh tiên phong tại Việt Nam, cung cấp danh sách từ vựng phong phú kèm ví dụ minh họa, giúp bạn học tập hiệu quả và áp dụng dễ dàng trong giao tiếp.

Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh

Giới Thiệu Về Chủ Đề Văn Hóa và Truyền Thống

Văn hóa (culture) là tập hợp các giá trị, niềm tin, và phong tục được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Truyền thống (tradition) là những tập quán lâu đời, mang ý nghĩa sâu sắc trong đời sống cộng đồng. Việc học từ vựng về văn hóa và truyền thống giúp bạn dễ dàng diễn đạt ý tưởng trong các bài thi IELTS hoặc giao tiếp quốc tế.

LingoSpeak (https://lingospeak.vn/) là trung tâm tiếng Anh hiện đại, nổi bật với phương pháp giảng dạy tiên tiến và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp. Chúng tôi cam kết mang đến tài liệu học tập chất lượng, giúp người học tự tin giao tiếp và hiểu sâu hơn về các chủ đề văn hóa.

Lợi Ích Của Việc Học Từ Vựng Văn Hóa và Truyền Thống

Học từ vựng về văn hóa và truyền thống mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Trước hết, nó giúp bạn hiểu rõ hơn về bản sắc của các quốc gia, từ đó dễ dàng hòa nhập khi du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài. Thứ hai, từ vựng này rất hữu ích trong các bài thi tiếng Anh như IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing. Cuối cùng, việc sử dụng từ vựng chính xác sẽ nâng cao khả năng giao tiếp đa văn hóa (cross-cultural communication).

Danh Sách 100 Từ Vựng Culture and Traditions

Dưới đây là danh sách 100 từ vựng Culture and Traditions, được chia theo các nhóm chủ đề để dễ học và áp dụng. Mỗi từ đi kèm định nghĩa ngắn gọn và ví dụ minh họa bằng tiếng Anh.

1. Từ Vựng Về Văn Hóa Chung

  1. Culture – Văn hóa: Tập hợp giá trị, niềm tin, phong tục của một cộng đồng.
    Ví dụ: The culture of Vietnam is rich with traditions like Tet.
    Dịch: Văn hóa Việt Nam phong phú với các truyền thống như Tết.
  2. Tradition – Truyền thống: Tập quán được truyền qua nhiều thế hệ.
    Ví dụ: Lighting lanterns is a tradition during the Mid-Autumn Festival.
    Dịch: Thả đèn lồng là một truyền thống trong Tết Trung Thu.
  3. Heritage – Di sản: Giá trị văn hóa được kế thừa từ tổ tiên.
    Ví dụ: Hoi An is a UNESCO World Heritage Site.
    Dịch: Hội An là một di sản thế giới được UNESCO công nhận.
  4. Custom – Phong tục: Thói quen đặc trưng của một cộng đồng.
    Ví dụ: It’s a custom to bow when greeting elders in Japan.
    Dịch: Cúi chào người lớn tuổi là một phong tục ở Nhật Bản.
  5. Ritual – Nghi lễ: Hoạt động mang tính biểu tượng trong văn hóa.
    Ví dụ: The tea ceremony is a significant ritual in Japanese culture.
    Dịch: Lễ trà đạo là một nghi lễ quan trọng trong văn hóa Nhật Bản.
  6. Folklore – Văn hóa dân gian: Truyện kể, truyền thuyết của một vùng.
    Ví dụ: Vietnamese folklore includes stories like The Legend of the Coconut Tree.
    Dịch: Văn hóa dân gian Việt Nam bao gồm các câu chuyện như Sự Tích Cây Dừa.
  7. Ancestry – Tổ tiên: Nguồn gốc gia đình hoặc dân tộc.
    Ví dụ: Many people research their ancestry to learn about their roots.
    Dịch: Nhiều người tìm hiểu về tổ tiên để biết về nguồn gốc của mình.
  8. Belief – Niềm tin: Quan điểm hoặc đức tin của một cộng đồng.
    Ví dụ: The belief in karma is strong in many Asian cultures.
    Dịch: Niềm tin vào luật nhân quả rất phổ تقویت trong nhiều nền văn hóa châu Á.
  9. Identity – Bản sắc: Đặc điểm riêng biệt của một cá nhân hoặc nhóm.
    Ví dụ: Traditional clothing reflects the identity of a culture.
    Dịch: Trang phục truyền thống phản ánh bản sắc của một nền văn hóa.
  10. Legacy – Di sản: Giá trị để lại cho thế hệ sau.
    Ví dụ: The legacy of ancient Rome still influences modern architecture.
    Dịch: Di sản của La Mã cổ đại vẫn ảnh hưởng đến kiến trúc hiện đại.

2. Từ Vựng Về Lễ Hội và Sự Kiện Văn Hóa

  1. Festival – Lễ hội: Sự kiện cộng đồng với các hoạt động vui chơi.
    Ví dụ: The festival of Diwali is celebrated with lights and sweets.
    Dịch: Lễ hội Diwali được tổ chức với ánh sáng và bánh ngọt.
  2. Celebration – Lễ kỷ niệm: Hoạt động ăn mừng một sự kiện đặc biệt.
    Ví dụ: The town held a celebration for its 100th anniversary.
    Dịch: Thị trấn tổ chức lễ kỷ niệm 100 năm thành lập.
  3. Carnival – Lễ hội hóa trang: Sự kiện với diễu hành và trang phục.
    Ví dụ: The carnival in Rio is famous for its vibrant costumes.
    Dịch: Lễ hội hóa trang ở Rio nổi tiếng với trang phục rực rỡ.
  4. Parade – Diễu hành: Cuộc diễu hành trên đường phố.
    Ví dụ: The parade during Tet includes dragon dances.
    Dịch: Cuộc diễu hành trong dịp Tết có múa rồng.
  5. Fireworks – Pháo hoa: Màn trình diễn ánh sáng trong các dịp lễ.
    Ví dụ: Fireworks lit up the sky on New Year’s Eve.
    Dịch: Pháo hoa thắp sáng bầu trời vào đêm G2o thừa.
  6. Reunion – Đoàn tụ: Gặp gỡ gia đình hoặc bạn bè trong dịp lễ.
    Ví dụ: The family reunion brought relatives together.
    Dịch: Buổi đoàn tụ gia đình quy tụ các thành viên lại với nhau.
  7. Costume – Trang phục: Quần áo đặc biệt cho lễ hội.
    Ví dụ: They wore traditional costumes for the cultural event.
    Dịch: Họ mặc trang phục truyền thống cho sự kiện văn hóa.
  8. Decoration – Trang trí: Vật dụng làm đẹp không gian lễ hội.
    Ví dụ: The house was filled with decorations for Christmas.
    Dịch: Ngôi nhà tràn ngập đồ trang trí cho Giáng Sinh.
  9. Craft – Thủ công: Sản phẩm làm bằng tay trong lễ hội.
    Ví dụ: Traditional crafts were sold at the festival.
    Dịch: Các sản phẩm thủ công truyền thống được bán trong lễ hội.
  10. Ritual – Nghi thức: Hoạt động mang tính biểu tượng trong lễ hội.
    Ví dụ: Ancestral worship is a common ritual during Tet.
    Dịch: Thờ cúng tổ tiên là một nghi thức phổ biến trong dịp Tết.

3. Từ Vựng Về Phong Tục và Tập Quán

  1. Custom – Phong tục: Thói quen đặc trưng của một cộng đồng.
    Ví dụ: It’s a custom to give red envelopes during Tet.
    Dịch: Phong tục tặng bao lì xì trong dịp Tết.
  2. Etiquette – Phép lịch sự: Quy tắc ứng xử trong xã hội.
    Ví dụ: Knowing dining etiquette is important in formal settings.
    Dịch: Hiểu biết về phép lịch sự khi ăn uống rất quan trọng trong các场合 trang trọng.
  3. Taboo – Điều cấm kỵ: Hành vi không được chấp nhận trong văn hóa.
    Ví dụ: Discussing politics at dinner is a taboo in some cultures.
    Dịch: Bàn về chính trị trong bữa ăn là điều cấm kỵ trong một số nền văn hóa.
  4. Superstition – Mê tín: Niềm tin không dựa trên khoa học.
    Ví dụ: Some people avoid the number 13 due to superstition.
    Dịch: Một số người tránh số 13 vì mê tín.
  5. Symbolism – Biểu tượng: Ý nghĩa ẩn sau một vật hoặc hành động.
    Ví dụ: The dragon is a symbol of power in Chinese symbolism.
    Dịch: Rồng là biểu tượng của sức mạnh trong văn hóa Trung Quốc.
  6. Ceremony – Nghi lễ: Sự kiện trang trọng mang ý nghĩa văn hóa.
    Ví dụ: The wedding ceremony was held in a traditional temple.
    Dịch: Lễ cưới được tổ chức tại một ngôi chùa truyền thống.
  7. Blessing – Phước lành: Lời chúc tốt đẹp trong nghi lễ.
    Ví dụ: The priest gave a blessing to the newlyweds.
    Dịch: Vị linh mục ban phước lành cho cặp đôi mới cưới.
  8. Pilgrimage – Hành hương: Chuyến đi đến nơi linh thiêng.
    Ví dụ: Many Muslims go on a pilgrimage to Mecca.
    Dịch: Nhiều người Hồi giáo hành hương đến Mecca.
  9. Folk – Dân gian: Liên quan đến văn hóa truyền thống của người dân.
    Ví dụ: Folk music reflects the culture of a region.
    Dịch: Nhạc dân gian phản ánh văn hóa của một vùng.
  10. Ancestor – Tổ tiên: Những người thuộc thế hệ trước.
    Ví dụ: We honor our ancestors during the Ghost Festival.
    Dịch: Chúng ta tôn vinh tổ tiên trong lễ Vu Lan.

4. Từ Vựng Về Tôn Giáo và Tâm Linh

  1. Faith – Đức tin: Niềm tin vào tôn giáo hoặc giá trị.
    Ví dụ: Her faith helped her through difficult times.
    Dịch: Đức tin giúp cô ấy vượt qua những thời điểm khó khăn.
  2. Religion – Tôn giáo: Hệ thống niềm tin tâm linh.
    Ví dụ: Buddhism is a major religion in Vietnam.
    Dịch: Phật giáo là một tôn giáo lớn ở Việt Nam.
  3. Spirituality – Tâm linh: Sự kết nối với những giá trị sâu sắc.
    Ví dụ: Spirituality plays a key role in many cultures.
    Dịch: Tâm linh đóng vai trò quan trọng trong nhiều nền văn hóa.
  4. Deity – Thần thánh: Vị thần được thờ cúng.
    Ví dụ: Ancient Greeks worshiped many deities.
    Dịch: Người Hy Lạp cổ đại thờ cúng nhiều vị thần.
  5. Worship – Thờ cúng: Hành động tôn kính thần linh.
    Ví dụ: They worship at the temple every Sunday.
    Dịch: Họ thờ cúng tại chùa mỗi Chủ Nhật.
  6. Prayer – Lời cầu nguyện: Lời nói với thần linh.
    Ví dụ: She offered a prayer for her family’s safety.
    Dịch: Cô ấy cầu nguyện cho sự an toàn của gia đình.
  7. Sacred – Linh thiêng: Có ý nghĩa tôn giáo đặc biệt.
    Ví dụ: The river Ganges is considered sacred in Hinduism.
    Dịch: Sông Hằng được coi là linh thiêng trong đạo Hindu.
  8. Miracle – Phép màu: Sự kiện kỳ diệu vượt ngoài tự nhiên.
    Ví dụ: The recovery was considered a miracle by doctors.
    Dịch: Sự hồi phục được các bác sĩ coi là một phép màu.
  9. Meditation – Thiền: Thực hành tập trung tâm trí.
    Ví dụ: Meditation helps achieve inner peace.
    Dịch: Thiền giúp đạt được sự bình an nội tâm.
  10. Reincarnation – Luân hồi: Niềm tin về sự tái sinh.
    Ví dụ: Some religions believe in reincarnation after death.
    Dịch: Một số tôn giáo tin vào luân hồi sau khi chết.

5. Từ Vựng Về Nghệ Thuật và Di Sản Văn Hóa

  1. Art – Nghệ thuật: Sự sáng tạo mang tính thẩm mỹ.
    Ví dụ: Vietnamese art includes intricate silk paintings.
    Dịch: Nghệ thuật Việt Nam bao gồm các bức tranh lụa tinh xảo.
  2. Artifact – Cổ vật: Vật thể có giá trị lịch sử.
    Ví dụ: The museum displayed an ancient artifact from Egypt.
    Dịch: Bảo tàng trưng bày một cổ vật từ Ai Cập.
  3. Craftsmanship – Thủ công mỹ nghệ: Kỹ năng làm đồ thủ công.
    Ví dụ: The craftsmanship of pottery is admired worldwide.
    Dịch: Kỹ năng làm gốm được ngưỡng mộ trên toàn thế giới.
  4. Monument – Tượng đài: Công trình kỷ niệm lịch sử.
    Ví dụ: The monument honors fallen heroes.
    Dịch: Tượng đài tưởng nhớ các anh hùng đã hy sinh.
  5. Architecture – Kiến trúc: Nghệ thuật thiết kế công trình.
    Ví dụ: Traditional Japanese architecture features wooden structures.
    Dịch: Kiến trúc truyền thống Nhật Bản nổi bật với các công trình gỗ.
  6. Folktale – Truyện dân gian: Câu chuyện truyền miệng.
    Ví dụ: The folktale about the Moon Lady is popular in Vietnam.
    Dịch: Truyện dân gian về Bà Hằng Nga rất phổ biến ở Việt Nam.
  7. Myth – Thần thoại: Câu chuyện mang tính biểu tượng.
    Ví dụ: Greek myths tell stories of gods and heroes.
    Dịch: Thần thoại Hy Lạp kể về các vị thần và anh hùng.
  8. Legacy – Di sản: Giá trị để lại cho hậu thế.
    Ví dụ: The legacy of the Renaissance influences modern art.
    Dịch: Di sản của thời kỳ Phục Hưng ảnh hưởng đến nghệ thuật hiện đại.
  9. Preservation – Bảo tồn: Hành động giữ gìn văn hóa.
    Ví dụ: Preservation of historical sites is crucial.
    Dịch: Việc bảo tồn các di tích lịch sử rất quan trọng.
  10. Revival – Phục hồi: Làm sống lại truyền thống.
    Ví dụ: The revival of traditional crafts attracts tourists.
    Dịch: Sự phục hồi của nghề thủ công truyền thống thu hút du khách.

6. Từ Vựng Về Giao Tiếp Đa Văn Hóa

  1. Cultural sensitivity – Nhạy cảm văn hóa: Hiểu và tôn trọng văn hóa khác.
    Ví dụ: Cultural sensitivity is important in international teams.
    Dịch: Nhạy cảm văn hóa rất quan trọng trong các đội nhóm quốc tế.
  2. Cross-cultural – Đa văn hóa: Liên quan đến nhiều nền văn hóa.
    Ví dụ: Cross-cultural communication helps understand diverse perspectives.
    Dịch: Giao tiếp đa văn hóa giúp hiểu các quan điểm khác nhau.
  3. Assimilation – Đồng hóa: Tiếp nhận hoàn toàn văn hóa mới.
    Ví dụ: Assimilation can lead to the loss of original culture.
    Dịch: Đồng hóa có thể dẫn đến mất đi văn hóa ban đầu.
  4. Acculturation – Tiếp biến văn hóa: Tiếp nhận văn hóa mới nhưng giữ bản sắc.
    Ví dụ: Acculturation allows immigrants to adapt while preserving traditions.
    Dịch: Tiếp biến văn hóa giúp người nhập cư thích nghi nhưng vẫn giữ truyền thống.
  5. Diversity – Đa dạng: Sự khác biệt trong văn hóa.
    Ví dụ: Diversity in cultures enriches global understanding.
    Dịch: Sự đa dạng văn hóa làm phong phú sự hiểu biết toàn cầu.
  6. Tolerance – Khoan dung: Chấp nhận sự khác biệt văn hóa.
    Ví dụ: Tolerance is key to peaceful coexistence.
    Dịch: Khoan dung là chìa khóa cho sự chung sống hòa bình.
  7. Cultural exchange – Trao đổi văn hóa: Chia sẻ giá trị giữa các nền văn hóa.
    Ví dụ: Cultural exchange programs promote mutual understanding.
    Dịch: Các chương trình trao đổi văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau.
  8. Globalization – Toàn cầu hóa: Sự lan tỏa của văn hóa toàn cầu.
    Ví dụ: Globalization has spread Western fashion worldwide.
    Dịch: Toàn cầu hóa đã lan tỏa thời trang phương Tây ra toàn thế giới.
  9. Ethnicity – Dân tộc: Nhóm người có chung văn hóa.
    Ví dụ: The festival celebrates the ethnicity of local tribes.
    Dịch: Lễ hội tôn vinh bản sắc dân tộc của các bộ lạc địa phương.
  10. Multiculturalism – Đa văn hóa: Sự tồn tại của nhiều nền văn hóa.
    Ví dụ: Multiculturalism is evident in cities like London.
    Dịch: Đa văn hóa được thể hiện rõ ở các thành phố như London.

7. Từ Vựng Về Lịch Sử và Di Sản

  1. Ancient – Cổ đại: Thuộc về thời kỳ xa xưa.
    Ví dụ: Ancient civilizations left behind remarkable artifacts.
    Dịch: Các nền văn minh cổ đại để lại những cổ vật đáng chú ý.
  2. Archaeology – Khảo cổ học: Nghiên cứu về cổ vật và di tích.
    Ví dụ: Archaeology helps us understand ancient societies.
    Dịch: Khảo cổ học giúp chúng ta hiểu về các xã hội cổ đại.
  3. Civilization – Nền văn minh: Xã hội phát triển với văn hóa riêng.
    Ví dụ: The Egyptian civilization is famous for its pyramids.
    Dịch: Nền văn minh Ai Cập nổi tiếng với các kim tự tháp.
  4. Ruins – Tàn tích: Di tích của công trình cổ xưa.
    Ví dụ: The ruins of Angkor Wat attract millions of tourists.
    Dịch: Tàn tích của Angkor Wat thu hút hàng triệu du khách.
  5. Monument – Tượng đài: Công trình tưởng nhớ lịch sử.
    Ví dụ: The Statue of Liberty is a famous monument in the U.S.
    Dịch: Tượng Nữ Thần Tự Do là một tượng đài nổi tiếng ở Mỹ.
  6. Heritage – Di sản: Giá trị văn hóa được kế thừa.
    Ví dụ: Preserving cultural heritage is a global responsibility.
    Dịch: Bảo tồn di sản văn hóa là trách nhiệm toàn cầu.
  7. Colonization – Thuộc địa hóa: Sự chiếm đóng và ảnh hưởng văn hóa.
    Ví dụ: European colonization spread new traditions to Asia.
    Dịch: Sự thuộc địa hóa của châu Âu đã lan truyền các truyền thống mới đến châu Á.
  8. Independence – Độc lập: Tự do khỏi sự kiểm soát của nước khác.
    Ví dụ: Vietnam gained independence in 1945.
    Dịch: Việt Nam giành độc lập vào năm 1945.
  9. Nationalism – Chủ nghĩa dân tộc: Tinh thần yêu nước.
    Ví dụ: Nationalism fueled independence movements.
    Dịch: Chủ nghĩa dân tộc thúc đẩy các phong trào độc lập.
  10. Legacy – Di sản: Giá trị để lại cho thế hệ sau.
    Ví dụ: The legacy of traditional music lives on in modern songs.
    Dịch: Di sản của âm nhạc truyền thống vẫn tồn tại trong các bài hát hiện đại.

8. Từ Vựng Về Ẩm Thực và Truyền Thống

  1. Cuisine – Ẩm thực: Phong cách nấu ăn đặc trưng.
    Ví dụ: Vietnamese cuisine is known for phở and bánh mì.
    Dịch: Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với phở và bánh mì.
  2. Delicacy – Món ngon: Món ăn đặc sản.
    Ví dụ: Bánh chưng is a Vietnamese delicacy during Tet.
    Dịch: Bánh chưng là một món ngon của Việt Nam trong dịp Tết.
  3. Recipe – Công thức nấu ăn: Hướng dẫn chế biến món ăn.
    Ví dụ: She shared her family’s recipe for spring rolls.
    Dịch: Cô ấy chia sẻ công thức gia đình để làm chả giò.
  4. Spice – Gia vị: Thành phần tạo hương vị món ăn.
    Ví dụ: Indian spices add flavor to traditional dishes.
    Dịch: Gia vị Ấn Độ làm tăng hương vị cho các món ăn truyền thống.
  5. Feast – Bữa tiệc: Bữa ăn lớn trong dịp đặc biệt.
    Ví dụ: The feast during Thanksgiving includes turkey and pies.
    Dịch: Bữa tiệc trong Lễ Tạ Ơn bao gồm gà tây và bánh nướng.
  6. Ingredient – Nguyên liệu: Thành phần để nấu món ăn.
    Ví dụ: Fresh ingredients are key to Vietnamese cuisine.
    Dịch: Nguyên liệu tươi là yếu tố quan trọng trong ẩm thực Việt Nam.
  7. Traditional dish – Món ăn truyền thống: Món ăn đặc trưng của văn hóa.
    Ví dụ: Sushi is a traditional dish in Japan.
    Dịch: Sushi là một món ăn truyền thống ở Nhật Bản.
  8. Beverage – Đồ uống: Thức uống đặc trưng trong văn hóa.
    Ví dụ: Tea is a popular beverage in Chinese culture.
    Dịch: Trà là một đồ uống phổ biến trong văn hóa Trung Quốc.
  9. Culinary – Thuộc về ẩm thực: Liên quan đến nấu ăn.
    Ví dụ: The culinary arts are celebrated in France.
    Dịch: Nghệ thuật ẩm thực được tôn vinh ở Pháp.
  10. Harvest – Mùa vụ: Thời kỳ thu hoạch nông sản.
    Ví dụ: The harvest festival celebrates a successful crop season.
    Dịch: Lễ hội mùa vụ ăn mừng một mùa màng thành công.

9. Từ Vựng Về Trang Phục và Thủ Công

  1. Costume – Trang phục: Quần áo đặc biệt cho lễ hội hoặc truyền thống.
    Ví dụ: The costume for Tet includes the áo dài.
    Dịch: Trang phục cho Tết bao gồm áo dài.
  2. Attire – Trang phục: Quần áo phù hợp với dịp đặc biệt.
    Ví dụ: Formal attire is required for the ceremony.
    Dịch: Trang phục trang trọng được yêu cầu cho buổi lễ.
  3. Embroidery – Thêu thùa: Nghệ thuật thêu trên vải.
    Ví dụ: The embroidery on the dress is handmade.
    Dịch: Hoa văn thêu trên áo là làm thủ công.
  4. Textile – Vải vóc: Chất liệu làm quần áo hoặc đồ thủ công.
    Ví dụ: Traditional textiles are used in Vietnamese weaving.
    Dịch: Vải vóc truyền thống được dùng trong nghề dệt Việt Nam.
  5. Pattern – Hoa văn: Thiết kế trên vải hoặc đồ vật.
    Ví dụ: The pattern on the scarf reflects local culture.
    Dịch: Hoa văn trên khăn thể hiện văn hóa địa phương.
  6. Craft – Thủ công: Sản phẩm làm bằng tay.
    Ví dụ: Pottery is a traditional craft in Vietnam.
    Dịch: Làm gốm là một nghề thủ công truyền thống ở Việt Nam.
  7. Weaving – Dệt: Kỹ thuật tạo vải từ sợi.
    Ví dụ: Weaving is a skill passed down through generations.
    Dịch: Dệt là một kỹ năng được truyền qua nhiều thế hệ.
  8. Ornament – Đồ trang trí: Vật dụng làm đẹp trang phục.
    Ví dụ: The ornament on her dress sparkled in the light.
    Dịch: Đồ trang trí trên váy của cô ấy lấp lánh dưới ánh sáng.
  9. Jewelry – Trang sức: Đồ trang trí như vòng, nhẫn.
    Ví dụ: Traditional jewelry is worn during festivals.
    Dịch: Trang sức truyền thống được đeo trong các lễ hội.
  10. Silk – Lụa: Chất liệu vải cao cấp.
    Ví dụ: The silk áo dài is a symbol of elegance.
    Dịch: Áo dài lụa là biểu tượng của sự thanh lịch.

10. Từ Vựng Về Âm Nhạc và Vũ Điệu

  1. Folk music – Nhạc dân gian: Âm nhạc truyền thống của một vùng.
    Ví dụ: Folk music is played during cultural festivals.
    Dịch: Nhạc dân gian được chơi trong các lễ hội văn hóa.
  2. Dance – Vũ điệu: Điệu múa truyền thống.
    Ví dụ: The lion dance is popular during Tet.
    Dịch: Múa lân rất phổ biến trong dịp Tết.
  3. Instrument – Nhạc cụ: Dụng cụ tạo ra âm nhạc.
    Ví dụ: The đàn bầu is a traditional Vietnamese instrument.
    Dịch: Đàn bầu là một nhạc cụ truyền thống của Việt Nam.
  4. Rhythm – Nhịp điệu: Sự sắp xếp âm thanh theo thời gian.
    Ví dụ: The rhythm of the drums energized the crowd.
    Dịch: Nhịp điệu của trống làm đám đông phấn khích.
  5. Melody – Giai điệu: Chuỗi âm thanh tạo thành bài hát.
    Ví dụ: The melody of the folk song was beautiful.
    Dịch: Giai điệu của bài hát dân ca rất đẹp.
  6. Performance – Biểu diễn: Trình diễn nghệ thuật trước khán giả.
    Ví dụ: The performance of traditional dance was stunning.
    Dịch: Buổi biểu diễn múa truyền thống rất ấn tượng.
  7. Chant – Tụng kinh: Lời hát mang tính nghi lễ.
    Ví dụ: The monks performed a chant during the ceremony.
    Dịch: Các nhà sư tụng kinh trong buổi lễ.
  8. Drum – Trống: Nhạc cụ tạo nhịp điệu.
    Ví dụ: The drum beats signaled the start of the festival.
    Dịch: Tiếng trống báo hiệu sự bắt đầu của lễ hội.
  9. Flute – Sáo: Nhạc cụ thổi tạo âm thanh.
    Ví dụ: The flute player performed a traditional tune.
    Dịch: Người chơi sáo biểu diễn một giai điệu truyền thống.
  10. Harmony – Hài hòa: Sự kết hợp âm thanh cân đối.
    Ví dụ: The harmony of the choir touched the audience.
    Dịch: Sự hài hòa của dàn hợp xướng làm khán giả xúc động.

Cách Học Từ Vựng Hiệu Quả

Để ghi nhớ 100 từ vựng Culture and Traditions, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  1. Học theo ngữ cảnh: Đặt câu với từ vựng để hiểu cách sử dụng. Ví dụ, khi học từ festival, hãy tạo câu như: The festival was filled with music and dance.
  2. Sử dụng thẻ ghi nhớ: Ứng dụng như Quizlet giúp bạn học từ vựng mọi lúc, mọi nơi.
  3. Thực hành giao tiếp: Sử dụng từ vựng trong các cuộc hội thoại về văn hóa hoặc lễ hội.
  4. Kết hợp hình ảnh: Liên tưởng từ vựng với hình ảnh, ví dụ costume với hình ảnh áo dài.
  5. Ôn tập định kỳ: Lặp lại từ vựng theo phương pháp Spaced Repetition để ghi nhớ lâu dài.

LingoSpeak cung cấp các khóa học trực tuyến với phương pháp học từ vựng theo chủ đề, giúp bạn ghi nhớ nhanh và áp dụng hiệu quả. Truy cập https://lingospeak.vn/ để khám phá thêm.

Ứng Dụng Từ Vựng Trong Thực Tế

Từ vựng về văn hóa và truyền thống có thể được sử dụng trong nhiều tình huống thực tế:

  • Du lịch: Hiểu các từ như pilgrimage hoặc festival giúp bạn giao tiếp dễ dàng khi khám phá các điểm đến văn hóa.
  • Giao tiếp đa văn hóa: Sử dụng cultural sensitivity hoặc tolerance để thể hiện sự tôn trọng trong các cuộc trò chuyện quốc tế.
  • Học thuật: Các từ như heritage, civilization rất hữu ích trong bài viết hoặc bài nói IELTS.

LingoSpeak khuyến khích bạn thực hành từ vựng thông qua các bài tập giao tiếp thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong môi trường quốc tế.

Về LingoSpeak

LingoSpeak (https://lingospeak.vn/) là trung tâm tiếng Anh tiên phong tại Việt Nam, chuyên cung cấp các khóa học trực tuyến và tài liệu học tập chất lượng cao. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy lấy người học làm trung tâm, LingoSpeak giúp bạn nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong các chủ đề như văn hóa, du lịch, và lịch sử. Đăng ký ngay tại https://lingospeak.vn/ để nhận tài liệu học tập miễn phí và cập nhật mới nhất.

100 từ vựng Culture and Traditions là công cụ hữu ích để bạn khám phá và hiểu sâu hơn về văn hóa toàn cầu. Từ các từ cơ bản như culture, tradition đến các từ chuyên sâu như acculturation, danh sách này giúp bạn tự tin giao tiếp và nâng cao điểm số trong các kỳ thi tiếng Anh. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay với LingoSpeak và biến tiếng Anh thành chìa khóa mở ra thế giới văn hóa đa dạng!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon