Sở thích và thủ công (hobbies and crafts) là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, giúp con người thư giãn và thể hiện sự sáng tạo. Chủ đề này rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt khi nói về thói quen cá nhân hoặc các hoạt động giải trí. Bài viết này cung cấp danh sách 100 từ vựng về sở thích và thủ công, kèm ví dụ thực tế, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy cùng LingoSpeak khám phá ngay!
Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh
Tại sao cần học từ vựng về sở thích và thủ công?
Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong các tình huống thực tế. Chủ đề hobbies and crafts thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại, bài thi IELTS, TOEFL, hoặc khi giao tiếp với bạn bè quốc tế. LingoSpeak cung cấp danh sách từ vựng được chọn lọc kỹ càng, phù hợp cho người mới bắt đầu lẫn người học nâng cao. Việc nắm vững từ vựng này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa và phong cách sống.
Danh sách 100 từ vựng về sở thích và thủ công
Dưới đây là danh sách 100 từ vựng được chia thành các nhóm cụ thể để bạn dễ dàng học tập và áp dụng. Mỗi từ vựng đi kèm định nghĩa và ví dụ minh họa bằng tiếng Anh.
1. Sở thích trong nhà (Indoor Hobbies)
- Painting – Vẽ tranh
Ví dụ: She enjoys painting landscapes in her free time. (Cô ấy thích vẽ phong cảnh vào thời gian rảnh.) - Drawing – Vẽ phác thảo
Ví dụ: His drawing skills improved after taking an art class. (Kỹ năng vẽ của anh ấy cải thiện sau khi tham gia lớp nghệ thuật.) - Knitting – Đan len
Ví dụ: My grandmother taught me how to knit a scarf. (Bà tôi dạy tôi cách đan khăn quàng.) - Crocheting – Móc len
Ví dụ: She made a blanket by crocheting with colorful yarn. (Cô ấy làm một chiếc chăn bằng cách móc len với sợi màu sắc.) - Sewing – May vá
Ví dụ: She loves sewing her own clothes. (Cô ấy thích may quần áo của riêng mình.) - Origami – Gấp giấy
Ví dụ: He created a paper crane through origami. (Anh ấy tạo ra một con hạc giấy bằng nghệ thuật gấp giấy.) - Scrapbooking – Làm sổ lưu niệm
Ví dụ: Her scrapbook is full of family memories. (Sổ lưu niệm của cô ấy đầy những kỷ niệm gia đình.) - Calligraphy – Thư pháp
Ví dụ: She practices calligraphy to write beautiful letters. (Cô ấy luyện thư pháp để viết chữ đẹp.) - Puzzling – Giải câu đố
Ví dụ: We spent the evening puzzling over a jigsaw. (Chúng tôi dành cả tối để giải câu đố ghép hình.) - Board games – Trò chơi bàn cờ
Ví dụ: They enjoy playing board games like Monopoly. (Họ thích chơi các trò chơi bàn cờ như Monopoly.)
2. Sở thích ngoài trời (Outdoor Hobbies)
- Gardening – Làm vườn
Ví dụ: She spends her weekends gardening in her backyard. (Cô ấy dành cuối tuần để làm vườn ở sân sau.) - Camping – Cắm trại
Ví dụ: We went camping in the mountains last summer. (Chúng tôi đi cắm trại ở núi vào mùa hè năm ngoái.) - Hiking – Đi bộ đường dài
Ví dụ: He loves hiking in the forest. (Anh ấy thích đi bộ đường dài trong rừng.) - Fishing – Câu cá
Ví dụ: They went fishing by the lake. (Họ đi câu cá bên hồ.) - Birdwatching – Quan sát chim
Ví dụ: She carries binoculars for birdwatching. (Cô ấy mang theo ống nhòm để quan sát chim.) - Cycling – Đạp xe
Ví dụ: He goes cycling every morning. (Anh ấy đạp xe mỗi sáng.) - Photography – Nhiếp ảnh
Ví dụ: Her photography captures nature’s beauty. (Nhiếp ảnh của cô ấy ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên.) - Kite flying – Thả diều
Ví dụ: The kids love kite flying at the park. (Bọn trẻ thích thả diều ở công viên.) - Running – Chạy bộ
Ví dụ: She goes running to stay fit. (Cô ấy chạy bộ để giữ dáng.) - Rock climbing – Leo núi đá
Ví dụ: He enjoys rock climbing on weekends. (Anh ấy thích leo núi đá vào cuối tuần.)
3. Thủ công sáng tạo (Creative Crafts)
- Pottery – Làm gốm
Ví dụ: She took a pottery class to make vases. (Cô ấy tham gia lớp làm gốm để tạo bình hoa.) - Woodworking – Chế tác gỗ
Ví dụ: He built a table through woodworking. (Anh ấy làm một chiếc bàn bằng kỹ thuật chế tác gỗ.) - Jewelry making – Làm trang sức
Ví dụ: She designs her own jewelry. (Cô ấy tự thiết kế trang sức.) - Embroidery – Thêu thùa
Ví dụ: Her embroidery patterns are stunning. (Các mẫu thêu của cô ấy rất tuyệt đẹp.) - Beading – Xâu chuỗi hạt
Ví dụ: She made a necklace by beading. (Cô ấy làm một chiếc vòng cổ bằng cách xâu chuỗi hạt.) - Candle making – Làm nến
Ví dụ: *They sell candles they made themselves.*eti (Họ bán những cây nến tự làm.) - Soap making – Làm xà phòng
Ví dụ: She started soap making as a hobby. (Cô ấy bắt đầu làm xà phòng như một sở thích.) - Quilting – Chần bông
Ví dụ: Her quilt was displayed at the fair. (Tấm chăn chần bông của cô ấy được trưng bày tại hội chợ.) - Macramé – Nghệ thuật thắt nút
Ví dụ: She created a wall hanging with macramé. (Cô ấy tạo một bức treo tường bằng nghệ thuật thắt nút.) - Paper crafting – Tạo hình giấy
Ví dụ: Her paper crafting skills are impressive. (Kỹ năng tạo hình giấy của cô ấy rất ấn ấn tượng.)
4. Sở thích liên quan đến âm nhạc (Music-Related Hobbies)
- Singing – Hát
Ví dụ: She loves singing in the choir. (Cô ấy thích hát trong dàn đồng ca.) - Playing guitar – Chơi guitar
Ví dụ: He practices playing guitar every evening. (Anh ấy luyện chơi guitar mỗi tối.) - Piano – Đàn piano
Ví dụ: She plays the piano beautifully. (Cô ấy chơi piano rất hay.) - Drumming – Chơi trống
Ví dụ: He enjoys drumming in a band. (Anh ấy thích chơi trống trong ban nhạc.) - Songwriting – Sáng tác nhạc
Ví dụ: Her songwriting reflects her emotions. (Sáng tác nhạc của cô ấy phản ánh cảm xúc của mình.) - Composing – Soạn nhạc
Ví dụ: He is composing a new piece. (Anh ấy đang soạn một tác phẩm mới.) - DJing – Làm DJ
Ví dụ: She started DJing at local events. (Cô ấy bắt đầu làm DJ tại các sự kiện địa phương.) - Music production – Sản xuất âm nhạc
Ví dụ: He works on music production in his studio. (Anh ấy làm việc sản xuất âm nhạc trong phòng thu.) - Listening to music – Nghe nhạc
Ví dụ: I relax by listening to music. (Tôi thư giãn bằng cách nghe nhạc.) - Collecting vinyl records – Sưu tập đĩa vinyl
Ví dụ: His vinyl record collection is huge. (Bộ sưu tập đĩa vinyl của anh ấy rất lớn.)
5. Sở thích liên quan đến thể thao (Sports-Related Hobbies)
- Swimming – Bơi lội
Ví dụ: She goes swimming every weekend. (Cô ấy đi bơi mỗi cuối tuần.) - Tennis – Quần vợt
Ví dụ: He plays tennis with his friends. (Anh ấy chơi quần vợt với bạn bè.) - Yoga – Yoga
Ví dụ: She practices yoga to stay calm. (Cô ấy tập yoga để giữ bình tĩnh.) - Soccer – Bóng đá
Ví dụ: They play soccer in the park. (Họ chơi bóng đá ở công viên.) - Basketball – Bóng rổ
Ví dụ: He enjoys basketball after school. (Anh ấy thích chơi bóng rổ sau giờ học.) - Martial arts – Võ thuật
Ví dụ: She trains in martial arts regularly. (Cô ấy tập võ thuật thường xuyên.) - Golf – Gôn
Ví dụ: He plays golf on weekends. (Anh ấy chơi gôn vào cuối tuần.) - Skateboarding – Trượt ván
Ví dụ: The kids love skateboarding at the rink. (Bọn trẻ thích trượt ván ở sân trượt.) - Surfing – Lướt sóng
Ví dụ: She went surfing at the beach. (Cô ấy đi lướt sóng ở bãi biển.) - Dancing – Nhảy múa
Ví dụ: They enjoy dancing at parties. (Họ thích nhảy múa tại các bữa tiệc.)
6. Sở thích liên quan đến công nghệ (Tech-Related Hobbies)
- Coding – Lập trình
Ví dụ: He spends his free time coding apps. (Anh ấy dành thời gian rảnh để lập trình ứng dụng.) - Gaming – Chơi game
Ví dụ: She loves gaming with friends online. (Cô ấy thích chơi game với bạn bè trực tuyến.) - Video editing – Chỉnh sửa video
Ví dụ: He is skilled at video editing for YouTube. (Anh ấy giỏi chỉnh sửa video cho YouTube.) - Graphic design – Thiết kế đồ họa
Ví dụ: She creates logos through graphic design. (Cô ấy tạo logo bằng thiết kế đồ họa.) - 3D printing – In 3D
Ví dụ: He experiments with 3D printing for crafts. (Anh ấy thử nghiệm in 3D cho các sản phẩm thủ công.) - Robotics – Làm robot
Ví dụ: They build robots as a hobby. (Họ chế tạo robot như một sở thích.) - Blogging – Viết blog
Ví dụ: She shares her thoughts through blogging. (Cô ấy chia sẻ suy nghĩ qua việc viết blog.) - Vlogging – Làm vlog
Ví dụ: He started vlogging about his travels. (Anh ấy bắt đầu làm vlog về các chuyến du lịch.) - Podcasting – Làm podcast
Ví dụ: They host a podcast about hobbies. (Họ tổ chức một podcast về sở thích.) - Digital art – Nghệ thuật số
Ví dụ: Her digital art is displayed online. (Nghệ thuật số của cô ấy được trưng bày trực tuyến.)
7. Sở thích liên quan đến đọc và viết (Reading and Writing Hobbies)
- Reading – Đọc sách
Ví dụ: She enjoys reading novels in her free time. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết vào thời gian rảnh.) - Writing – Viết lách
Ví dụ: He is passionate about writing stories. (Anh ấy đam mê viết truyện.) - Journaling – Viết nhật ký
Ví dụ: She keeps a journal to record her thoughts. (Cô ấy giữ một cuốn nhật ký để ghi lại suy nghĩ.) - Poetry – Thơ ca
Ví dụ: He writes poetry to express emotions. (Anh ấy viết thơ để bày tỏ cảm xúc.) - Book collecting – Sưu tập sách
Ví dụ: His book collection includes rare editions. (Bộ sưu tập sách của anh ấy bao gồm các phiên bản hiếm.) - Storytelling – Kể chuyện
Ví dụ: She excels at storytelling for kids. (Cô ấy giỏi kể chuyện cho trẻ em.) - Creative writing – Viết sáng tạo
Ví dụ: He takes a creative writing course. (Anh ấy tham gia khóa học viết sáng tạo.) - Book club – Câu lạc bộ sách
Ví dụ: They joined a book club to discuss novels. (Họ tham gia câu lạc bộ sách để thảo luận về tiểu thuyết.) - Letter writing – Viết thư
Ví dụ: She enjoys letter writing to her pen pal. (Cô ấy thích viết thư cho bạn qua thư.) - Reviewing books – Đánh giá sách
Ví dụ: He writes book reviews for a blog. (Anh ấy viết đánh giá sách cho một blog.)
8. Sở thích liên quan đến ẩm thực (Food-Related Hobbies)
- Cooking – Nấu ăn
Ví dụ: She loves cooking Italian dishes. (Cô ấy thích nấu các món Ý.) - Baking – Nướng bánh
Ví dụ: He enjoys baking cookies for his family. (Anh ấy thích nướng bánh quy cho gia đình.) - Food blogging – Viết blog ẩm thực
Ví dụ: Her food blog is very popular. (Blog ẩm thực của cô ấy rất nổi tiếng.) - Wine tasting – Thử rượu
Ví dụ: They went wine tasting in Tuscany. (Họ đi thử rượu ở Tuscany.) - Brewing – Ủ bia
Ví dụ: He started brewing his own beer. (Anh ấy bắt đầu ủ bia của riêng mình.) - Cake decorating – Trang trí bánh
Ví dụ: She is skilled at cake decorating. (Cô ấy giỏi trang trí bánh.) - Food photography – Nhiếp ảnh ẩm thực
Ví dụ: Her food photography is stunning. (Nhiếp ảnh ẩm thực của cô ấy rất tuyệt đẹp.) - Foraging – Tìm kiếm thực phẩm tự nhiên
Ví dụ: They go foraging for wild herbs. (Họ đi tìm kiếm các loại thảo dược tự nhiên.) - Canning – Làm đồ hộp
Ví dụ: She learned canning to preserve fruits. (Cô ấy học làm đồ hộp để bảo quản trái cây.) - Mixology – Pha chế đồ uống
Ví dụ: He enjoys mixology and makes great cocktails. (Anh ấy thích pha chế và làm ra những ly cocktail tuyệt vời.)
9. Sở thích liên quan đến sưu tập (Collecting Hobbies)
- Stamp collecting – Sưu tập tem
Ví dụ: His stamp collection is very valuable. (Bộ sưu tập tem của anh ấy rất có giá trị.) - Coin collecting – Sưu tập tiền xu
Ví dụ: She enjoys coin collecting from different countries. (Cô ấy thích sưu tập tiền xu từ các quốc gia khác nhau.) - Antique collecting – Sưu tập đồ cổ
Ví dụ: He spends weekends collecting antiques. (Anh ấy dành cuối tuần để sưu tập đồ cổ.) - Card collecting – Sưu tập thẻ
Ví dụ: The kids love card collecting. (Bọn trẻ thích sưu tập thẻ.) - Toy collecting – Sưu tập đồ chơi
Ví dụ: His toy collection includes rare models. (Bộ sưu tập đồ chơi của anh ấy bao gồm các mẫu hiếm.) - Art collecting – Sưu tập nghệ thuật
Ví dụ: She invests in art collecting. (Cô ấy đầu tư vào việc sưu tập nghệ thuật.) - Vintage clothing – Sưu tập quần áo cổ điển
Ví dụ: Her vintage clothing collection is unique. (Bộ sưu tập quần áo cổ điển của cô ấy rất độc đáo.) - Postcard collecting – Sưu tập bưu thiếp
Ví dụ: He enjoys postcard collecting from his travels. (Anh ấy thích sưu tập bưu thiếp từ các chuyến du lịch.) - Comic book collecting – Sưu tập truyện tranh
Ví dụ: His comic book collection is impressive. (Bộ sưu tập truyện tranh của anh ấy rất ấn tượng.) - Record collecting – Sưu tập đĩa nhạc
Ví dụ: She started record collecting last year. (Cô ấy bắt đầu sưu tập đĩa nhạc từ năm ngoái.)
10. Các sở thích khác (Other Hobbies)
- Volunteering – Tình nguyện
Ví dụ: She spends her time volunteering at a shelter. (Cô ấy dành thời gian tình nguyện tại một trại cứu trợ.) - Traveling – Du lịch
Ví dụ: He loves traveling to new countries. (Anh ấy thích du lịch đến các quốc gia mới.) - Meditation – Thiền
Ví dụ: She practices meditation to relax. (Cô ấy tập thiền để thư giãn.) - Astronomy – Thiên văn học
Ví dụ: He enjoys astronomy and stargazing. (Anh ấy thích thiên văn học và ngắm sao.) - Model building – Làm mô hình
Ví dụ: He builds model airplanes as a hobby. (Anh ấy làm mô hình máy bay như một sở thích.) - Chess – Cờ vua
Ví dụ: They play chess every weekend. (Họ chơi cờ vua mỗi cuối tuần.) - Magic – Ảo thuật
Ví dụ: He performs magic tricks at parties. (Anh ấy biểu diễn ảo thuật tại các bữa tiệc.) - Puppetry – Múa rối
Ví dụ: She learned puppetry for a school play. (Cô ấy học múa rối cho một vở kịch ở trường.) - Genealogy – Nghiên cứu gia phả
Ví dụ: He is passionate about genealogy research. (Anh ấy đam mê nghiên cứu gia phả.) - DIY projects – Dự án tự làm
Ví dụ: They work on DIY projects to decorate their home. (Họ làm các dự án tự làm để trang trí nhà cửa.)
Cách học từ vựng hiệu quả với LingoSpeak
Học từ vựng về hobbies and crafts cần phương pháp đúng để ghi nhớ lâu dài. LingoSpeak khuyến khích người học sử dụng các kỹ thuật như lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) và thực hành qua hội thoại. Bạn có thể sử dụng ứng dụng Quizlet hoặc Anki để ôn tập từ vựng. Ngoài ra, hãy áp dụng từ vựng vào các đoạn văn hoặc cuộc trò chuyện thực tế.
Mẹo học từ vựng
- Liên tưởng hình ảnh: Kết hợp từ vựng với hình ảnh để dễ nhớ hơn. Ví dụ, khi học painting, hãy tưởng tượng một bức tranh phong cảnh.
- Đặt câu ví dụ: Tự tạo câu với từ mới để hiểu ngữ cảnh. Ví dụ: I enjoy knitting scarves for my friends. (Tôi thích đan khăn quàng cho bạn bè.)
- Tham gia cộng đồng: Tham gia các câu lạc bộ hobbies để thực hành từ vựng trong môi trường thực tế.
- Sử dụng flashcards: Viết từ vựng ở một mặt và nghĩa ở mặt kia để ôn tập.
Về LingoSpeak
LingoSpeak (https://lingospeak.vn/) là trung tâm tiếng Anh hiện đại, chuyên cung cấp các tài liệu học tập chất lượng cao. Với phương pháp giảng dạy tiên tiến và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, LingoSpeak giúp người học cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Trung tâm cung cấp các khóa học trực tuyến và tài liệu miễn phí, bao gồm danh sách từ vựng theo chủ đề như 100 Từ Vựng Hobbies and Crafts. Địa chỉ: Tầng 2, Sevin Office, CT1A Nam Đô Complex, Số 609 Trương Định, Phường Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam. Hãy đăng ký bản tin của LingoSpeak để nhận cập nhật mới nhất!
Danh sách 100 Từ Vựng Hobbies and Crafts là công cụ tuyệt vời để bạn nâng cao vốn từ tiếng Anh và tự tin giao tiếp về sở thích cá nhân. Với sự hỗ trợ từ LingoSpeak, bạn sẽ dễ dàng áp dụng từ vựng vào thực tế. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để khám phá thế giới sáng tạo của hobbies and crafts!