Ước mơ và mục tiêu (dreams and goals) là động lực thúc đẩy con người tiến về phía trước. Chủ đề này thường xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt khi nói về kế hoạch cá nhân hoặc tham vọng nghề nghiệp. Bài viết này cung cấp danh sách 100 từ vựng về ước mơ và mục tiêu, kèm ví dụ minh họa, giúp bạn tự tin diễn đạt. Cùng LingoSpeak khám phá ngay!
Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh
Tại sao cần học từ vựng về ước mơ và mục tiêu?
Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ nhanh và sử dụng hiệu quả trong các tình huống thực tế. Chủ đề dreams and goals phổ biến trong các bài thi IELTS, TOEFL, hoặc khi trò chuyện về định hướng tương lai. LingoSpeak mang đến danh sách từ vựng được chọn lọc kỹ càng, phù hợp cho mọi trình độ. Nắm vững từ vựng này giúp bạn chia sẻ khát vọng và xây dựng kế hoạch rõ ràng hơn.
Danh sách 100 từ vựng về ước mơ và mục tiêu
Dưới đây là 100 từ vựng được chia thành các nhóm cụ thể, đi kèm định nghĩa và ví dụ bằng tiếng Anh để bạn dễ dàng học tập.
1. Từ vựng về ước mơ (Dreams)
- Dream – Ước mơ
Ví dụ: Her dream is to become a doctor. (Ước mơ của cô ấy là trở thành bác sĩ.) - Aspiration – Khát vọng
Ví dụ: He has high aspirations for his career. (Anh ấy có khát vọng lớn cho sự nghiệp.) - Ambition – Tham vọng
Ví dụ: Her ambition drives her to work hard. (Tham vọng của cô ấy thúc đẩy cô ấy làm việc chăm chỉ.) - Vision – Tầm nhìn
Ví dụ: He has a clear vision for his future. (Anh ấy có tầm nhìn rõ ràng cho tương lai.) - Hope – Hy vọng
Ví dụ: She holds hope for a better tomorrow. (Cô ấy hy vọng vào một ngày mai tốt đẹp hơn.) - Wish – Điều ước
Ví dụ: His wish is to travel the world. (Điều ước của anh ấy là đi du lịch khắp thế giới.) - Fantasy – Tưởng tượng
Ví dụ: As a child, she had fantasies of being a princess. (Khi còn nhỏ, cô ấy tưởng tượng mình là công chúa.) - Desire – Mong muốn
Ví dụ: Her desire to learn motivates her. (Mong muốn học hỏi thúc đẩy cô ấy.) - Inspiration – Cảm hứng
Ví dụ: His story is an inspiration to others. (Câu chuyện của anh ấy là nguồn cảm hứng cho người khác.) - Passion – Đam mê
Ví dụ: She pursues her passion for music. (Cô ấy theo đuổi đam mê âm nhạc.)
2. Từ vựng về mục tiêu (Goals)
- Goal – Mục tiêu
Ví dụ: His goal is to run a marathon. (Mục tiêu của anh ấy là chạy marathon.) - Objective – Mục đích
Ví dụ: Her objective is to finish the project. (Mục đích của cô ấy là hoàn thành dự án.) - Target – Mục tiêu cụ thể
Ví dụ: They set a target to increase sales. (Họ đặt mục tiêu tăng doanh số.) - Aim – Mục đích
Ví dụ: He aims to improve his skills. (Anh ấy hướng tới việc cải thiện kỹ năng.) - Purpose – Mục đích
Ví dụ: Her purpose is to help others. (Mục đích của cô ấy là giúp đỡ người khác.) - Intention – Ý định
Ví dụ: His intention is to start a business. (Ý định của anh ấy là bắt đầu kinh doanh.) - Plan – Kế hoạch
Ví dụ: She has a plan to study abroad. (Cô ấy có kế hoạch du học.) - Mission – Sứ mệnh
Ví dụ: Their mission is to protect the environment. (Sứ mệnh của họ là bảo vệ môi trường.) - Priority – Ưu tiên
Ví dụ: Education is her top priority. (Giáo dục là ưu tiên hàng đầu của cô ấy.) - Milestone – Cột mốc
Ví dụ: Graduating was a major milestone for him. (Tốt nghiệp là một cột mốc lớn đối với anh ấy.)
3. Từ vựng về động lực (Motivation)
- Motivation – Động lực
Ví dụ: Her motivation comes from her family. (Động lực của cô ấy đến từ gia đình.) - Drive – Động lực mạnh mẽ
Ví dụ: His drive pushes him to succeed. (Động lực mạnh mẽ thúc đẩy anh ấy thành công.) - Determination – Quyết tâm
Ví dụ: She has strong determination to achieve her goals. (Cô ấy có quyết tâm mạnh mẽ để đạt được mục tiêu.) - Willpower – Ý chí
Ví dụ: His willpower helped him overcome challenges. (Ý chí của anh ấy giúp anh ấy vượt qua thử thách.) - Effort – Nỗ lực
Ví dụ: Her effort led to great results. (Nỗ lực của cô ấy mang lại kết quả tuyệt vời.) - Commitment – Cam kết
Ví dụ: He shows commitment to his dreams. (Anh ấy thể hiện sự cam kết với ước mơ của mình.) - Dedication – Sự cống hiến
Ví dụ: Her dedication to her work is inspiring. (Sự cống hiến của cô ấy cho công việc rất truyền cảm hứng.) - Perseverance – Kiên trì
Ví dụ: Perseverance helped him succeed. (Sự kiên trì giúp anh ấy thành công.) - Ambition – Tham vọng
Ví dụ: Her ambition drives her to work hard. (Tham vọng của cô ấy thúc đẩy cô ấy làm việc chăm chỉ.) - Enthusiasm – Nhiệt huyết
Ví dụ: His enthusiasm motivates the team. (Nhiệt huyết của anh ấy truyền động lực cho cả đội.)
4. Từ vựng về kế hoạch (Planning)
- Strategy – Chiến lược
Ví dụ: They developed a strategy to achieve their goals. (Họ xây dựng chiến lược để đạt mục tiêu.) - Blueprint – Kế hoạch chi tiết
Ví dụ: He created a blueprint for his project. (Anh ấy tạo kế hoạch chi tiết cho dự án.) - Roadmap – Lộ trình
Ví dụ: Her roadmap outlines her career path. (Lộ trình của cô ấy phác thảo con đường sự nghiệp.) - Schedule – Lịch trình
Ví dụ: He follows a strict schedule to stay productive. (Anh ấy tuân theo lịch trình nghiêm ngặt để duy trì năng suất.) - Timeline – Thời gian biểu
Ví dụ: The timeline helps track progress. (Thời gian biểu giúp theo dõi tiến độ.) - Action plan – Kế hoạch hành động
Ví dụ: They devised an action plan for success. (Họ xây dựng kế hoạch hành động để thành công.) - Step – Bước
Ví dụ: The first step is to set clear goals. (Bước đầu tiên là đặt mục tiêu rõ ràng.) - Approach – Cách tiếp cận
Ví dụ: Her approach to problem-solving is effective. (Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của cô ấy rất hiệu quả.) - Method – Phương pháp
Ví dụ: He uses a unique method to achieve his dreams. (Anh ấy sử dụng một phương pháp độc đáo để đạt được ước mơ.) - Tactic – Chiến thuật
Ví dụ: They applied new tactics to meet their targets. (Họ áp dụng chiến thuật mới để đạt mục tiêu.)
5. Từ vựng về thành công (Success)
- Achievement – Thành tựu
Ví dụ: Her achievement inspired others. (Thành tựu của cô ấy truyền cảm hứng cho người khác.) - Success – Thành công
Ví dụ: Hard work led to his success. (Làm việc chăm chỉ dẫn đến thành công của anh ấy.) - Victory – Chiến thắng
Ví dụ: They celebrated their victory in the competition. (Họ ăn mừng chiến thắng trong cuộc thi.) - Accomplishment – Thành quả
Ví dụ: Graduating was a major accomplishment. (Tốt nghiệp là một thành quả lớn.) - Triumph – Thắng lợi
Ví dụ: Her triumph was hard-earned. (Thắng lợi của cô ấy được đạt được qua nhiều nỗ lực.) - Breakthrough – Bước đột phá
Ví dụ: The team made a breakthrough in their project. (Nhóm đã đạt được bước đột phá trong dự án.) - Progress – Tiến bộ
Ví dụ: She is making steady progress toward her goals. (Cô ấy đang đạt được tiến bộ ổn định hướng tới mục tiêu.) - Fulfillment – Sự hoàn thành
Ví dụ: Achieving her dream brought fulfillment. (Đạt được ước mơ mang lại sự hoàn thành cho cô ấy.) - Reward – Phần thưởng
Ví dụ: His hard work earned him a great reward. (Nỗ lực của anh ấy mang lại phần thưởng lớn.) - Recognition – Sự công nhận
Ví dụ: She received recognition for her efforts. (Cô ấy được công nhận vì những nỗ lực của mình.)
6. Từ vựng về thách thức (Challenges)
- Challenge – Thách thức
Ví dụ: He faced many challenges to achieve his dream. (Anh ấy đối mặt với nhiều thách thức để đạt được ước mơ.) - Obstacle – Chướng ngại vật
Ví dụ: She overcame every obstacle in her path. (Cô ấy vượt qua mọi chướng ngại vật trên con đường của mình.) - Barrier – Rào cản
Ví dụ: Language was a barrier to her goals. (Ngôn ngữ là một rào cản đối với mục tiêu của cô ấy.) - Difficulty – Khó khăn
Ví dụ: He faced difficulties but never gave up. (Anh ấy gặp khó khăn nhưng không bao giờ bỏ cuộc.) - Setback – Trở ngại
Ví dụ: The project faced a setback but continued. (Dự án gặp trở ngại nhưng vẫn tiếp tục.) - Hurdle – Rào cản
Ví dụ: She jumped over every hurdle to succeed. (Cô ấy vượt qua mọi rào cản để thành công.) - Struggle – Đấu tranh
Ví dụ: His struggle made him stronger. (Cuộc đấu tranh của anh ấy khiến anh ấy mạnh mẽ hơn.) - Failure – Thất bại
Ví dụ: Failure taught him valuable lessons. (Thất bại dạy anh ấy những bài học quý giá.) - Risk – Rủi ro
Ví dụ: Starting a business involves risk. (Bắt đầu kinh doanh có những rủi ro.) - Adversity – Nghịch cảnh
Ví dụ: She overcame adversity to achieve her dreams. (Cô ấy vượt qua nghịch cảnh để đạt được ước mơ.)
7. Từ vựng về hành động (Actions)
- Pursue – Theo đuổi
Ví dụ: She pursues her dreams with passion. (Cô ấy theo đuổi ước mơ với đam mê.) - Achieve – Đạt được
Ví dụ: He worked hard to achieve his goals. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu.) - Strive – Phấn đấu
Ví dụ: They strive for excellence in their work. (Họ phấn đấu để đạt được sự xuất sắc trong công việc.) - Accomplish – Hoàn thành
Ví dụ: She accomplished her project on time. (Cô ấy hoàn thành dự án đúng hạn.) - Improve – Cải thiện
Ví dụ: He wants to improve his skills daily. (Anh ấy muốn cải thiện kỹ năng hàng ngày.) - Overcome – Vượt qua
Ví dụ: She overcame all obstacles to succeed. (Cô ấy vượt qua mọi trở ngại để thành công.) - Focus – Tập trung
Ví dụ: He needs to focus on his priorities. (Anh ấy cần tập trung vào các ưu tiên.) - Persist – Kiên trì
Ví dụ: She persisted despite challenges. (Cô ấy kiên trì dù gặp nhiều thách thức.) - Plan – Lập kế hoạch
Ví dụ: They planned their career carefully. (Họ lập kế hoạch sự nghiệp cẩn thận.) - Execute – Thực hiện
Ví dụ: The team executed the plan perfectly. (Nhóm thực hiện kế hoạch hoàn hảo.)
8. Từ vựng về cảm xúc (Emotions)
- Hope – Hy vọng
Ví dụ: Her hope keeps her motivated. (Hy vọng của cô ấy giúp cô ấy có động lực.) - Excitement – Háo hức
Ví dụ: He felt excitement about his new goal. (Anh ấy cảm thấy háo hức về mục tiêu mới.) - Confidence – Tự tin
Ví dụ: She speaks with confidence about her dreams. (Cô ấy nói về ước mơ với sự tự tin.) - Determination – Quyết tâm
Ví dụ: His determination inspired the team. (Quyết tâm của anh ấy truyền cảm hứng cho cả đội.) - Pride – Tự hào
Ví dụ: She feels pride in her achievements. (Cô ấy tự hào về những thành tựu của mình.) - Fear – Sợ hãi
Ví dụ: Fear of failure didn’t stop him. (Nỗi sợ thất bại không ngăn cản anh ấy.) - Doubt – Nghi ngờ
Ví dụ: He overcame doubt to pursue his dream. (Anh ấy vượt qua sự nghi ngờ để theo đuổi ước mơ.) - Joy – Niềm vui
Ví dụ: Achieving her goal brought her joy. (Đạt được mục tiêu mang lại niềm vui cho cô ấy.) - Frustration – Thất vọng
Ví dụ: She felt frustration but kept going. (Cô ấy cảm thấy thất vọng nhưng vẫn tiếp tục.) - Satisfaction – Sự hài lòng
Ví dụ: He found satisfaction in his progress. (Anh ấy cảm thấy hài lòng với tiến bộ của mình.)
9. Từ vựng về thời gian (Time)
- Future – Tương lai
Ví dụ: She plans for a bright future. (Cô ấy lập kế hoạch cho một tương lai tươi sáng.) - Present – Hiện tại
Ví dụ: He focuses on the present to achieve his goals. (Anh ấy tập trung vào hiện tại để đạt mục tiêu.) - Deadline – Hạn chót
Ví dụ: She met the deadline for her project. (Cô ấy hoàn thành dự án đúng hạn chót.) - Long-term – Dài hạn
Ví dụ: Her long-term goal is to own a business. (Mục tiêu dài hạn của cô ấy là sở hữu một doanh nghiệp.) - Short-term – Ngắn hạn
Ví dụ: His short-term goal is to learn coding. (Mục tiêu ngắn hạn của anh ấy là học lập trình.) - Schedule – Lịch trình
Ví dụ: Her schedule is packed with tasks. (Lịch trình của cô ấy đầy ắp các nhiệm vụ.) - Timeline – Thời gian biểu
Ví dụ: They followed a strict timeline. (Họ tuân theo một thời gian biểu nghiêm ngặt.) - Milestone – Cột mốc
Ví dụ: Completing the course was a milestone. (Hoàn thành khóa học là một cột mốc.) - Progress – Tiến độ
Ví dụ: She tracks her progress weekly. (Cô ấy theo dõi tiến độ hàng tuần.) - Delay – Trì hoãn
Ví dụ: He avoided delay to meet his goals. (Anh ấy tránh trì hoãn để đạt được mục tiêu.)
10. Từ vựng về hỗ trợ (Support)
- Mentor – Người cố vấn
Ví dụ: Her mentor guided her toward success. (Người cố vấn của cô ấy dẫn dắt cô ấy đến thành công.) - Teamwork – Làm việc nhóm
Ví dụ: Teamwork helped them achieve their goal. (Làm việc nhóm giúp họ đạt được mục tiêu.) - Encouragement – Sự khích lệ
Ví dụ: His encouragement kept her motivated. (Sự khích lệ của anh ấy giúp cô ấy có động lực.) - Support – Hỗ trợ
Ví dụ: Her family provided support for her dreams. (Gia đình cô ấy hỗ trợ cho ước mơ của cô.) - Guidance – Sự hướng dẫn
Ví dụ: She sought guidance from her teacher. (Cô ấy tìm kiếm sự hướng dẫn từ giáo viên.) - Advice – Lời khuyên
Ví dụ: He gave her valuable advice. (Anh ấy đưa ra lời khuyên quý giá cho cô ấy.) - Feedback – Phản hồi
Ví dụ: She used feedback to improve her work. (Cô ấy sử dụng phản hồi để cải thiện công việc.) - Collaboration – Hợp tác
Ví dụ: Collaboration led to their success. (Sự hợp tác dẫn đến thành công của họ.) - Inspiration – Cảm hứng
Ví dụ: Her story is an inspiration to others. (Câu chuyện của cô ấy là nguồn cảm hứng cho người khác.) - Role model – Tấm gương
Ví dụ: He is a role model for young students. (Anh ấy là tấm gương cho học sinh trẻ.)
Cách học từ vựng hiệu quả với LingoSpeak
Học từ vựng về dreams and goals đòi hỏi phương pháp khoa học để ghi nhớ lâu dài. LingoSpeak khuyến khích sử dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) và thực hành qua hội thoại. Bạn có thể dùng ứng dụng Quizlet hoặc Anki để ôn tập. Hãy áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế, như chia sẻ ước mơ của bạn.
Mẹo học từ vựng
- Liên tưởng hình ảnh: Kết hợp từ với hình ảnh, như dream với hình ảnh một ngôi sao sáng.
- Tạo câu ví dụ: Viết câu với từ mới, ví dụ: My goal is to learn coding. (Mục tiêu của tôi là học lập trình.)
- Thực hành hội thoại: Sử dụng từ vựng khi nói về kế hoạch cá nhân.
- Sử dụng flashcards: Ghi từ vựng một mặt, nghĩa mặt kia để ôn tập hiệu quả.
Về LingoSpeak
LingoSpeak (https://lingospeak.vn/) là trung tâm tiếng Anh tiên phong, cung cấp tài liệu học tập chất lượng và các khóa học trực tuyến. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, LingoSpeak giúp người học cải thiện giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng. Trung tâm cung cấp tài liệu miễn phí, như 100 Từ Vựng Dreams and Goals, hỗ trợ người học ở mọi trình độ. Địa chỉ: Tầng 2, Sevin Office, CT1A Nam Đô Complex, Số 609 Trương Định, Phường Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam. Đăng ký bản tin LingoSpeak để nhận tài liệu mới nhất!
Danh sách 100 Từ Vựng Dreams and Goals là công cụ tuyệt vời để bạn nâng cao vốn từ tiếng Anh và tự tin diễn đạt khát vọng cá nhân. Với sự hỗ trợ của LingoSpeak, bạn sẽ dễ dàng áp dụng từ vựng vào thực tế. Bắt đầu học ngay hôm nay để tiến gần hơn đến ước mơ của bạn!