Mua sắm quần áo là hoạt động quen thuộc trong đời sống hàng ngày, đặc biệt khi bạn giao tiếp bằng tiếng Anh ở nước ngoài. Việc nắm vững 100 từ vựng Shopping for Clothes giúp bạn dễ dàng diễn đạt nhu cầu, chọn lựa trang phục và thương lượng giá cả. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng cần thiết, ví dụ thực tế và mẹo học hiệu quả. LingoSpeak, trung tâm tiếng Anh uy tín, sẽ hỗ trợ bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp qua các tài liệu chuyên sâu.
LingoSpeak là trung tâm đào tạo tiếng Anh hiện đại tại Tầng 2, Sevin Office, CT1A Nam Đô Complex, Số 609 Trương Định, Phường Hoàng Mai, Hà Nội. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp học sáng tạo, LingoSpeak giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống. Truy cập https://lingospeak.vn/ để đăng ký nhận tài liệu học tập miễn phí và cập nhật mới nhất.
Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh
Tầm Quan Trọng của Từ Vựng Mua Sắm Quần Áo
Học từ vựng về mua sắm quần áo giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các cửa hàng hoặc khi mua sắm trực tuyến. Những từ như size (kích cỡ) hay bargain (mặc cả) thường xuất hiện trong các tình huống thực tế. Sử dụng đúng từ vựng không chỉ giúp bạn diễn đạt rõ ràng mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp. LingoSpeak cung cấp các khóa học giúp bạn áp dụng từ vựng này vào giao tiếp thực tế.
Hiểu từ vựng về mua sắm cũng giúp bạn nắm bắt các xu hướng thời trang quốc tế. Ví dụ, bạn có thể dễ dàng hỏi về casual wear (trang phục thường ngày) hay formal attire (trang phục trang trọng). Điều này đặc biệt hữu ích khi đi du lịch hoặc làm việc trong môi trường đa văn hóa. Hãy cùng khám phá danh sách 100 từ vựng Shopping for Clothes được biên soạn kỹ lưỡng.
Danh Sách 100 Từ Vựng về Mua Sắm Quần Áo
Dưới đây là 100 từ vựng Shopping for Clothes được chia thành các nhóm để bạn dễ học và áp dụng. Mỗi từ đi kèm định nghĩa ngắn gọn và ví dụ minh họa bằng tiếng Anh.
1. Từ Vựng về Các Loại Quần Áo
- T-shirt – Áo thun: I bought a white T-shirt for casual wear. (Tôi mua một chiếc áo thun trắng để mặc thường ngày.)
- Jeans – Quần jeans: These jeans fit perfectly. (Chiếc quần jeans này vừa vặn hoàn hảo.)
- Dress – Váy: She wore a red dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ đến bữa tiệc.)
- Shirt – Áo sơ mi: He needs a new shirt for the meeting. (Anh ấy cần một chiếc áo sơ mi mới cho cuộc họp.)
- Jacket – Áo khoác: This jacket is great for cold weather. (Chiếc áo khoác này rất phù hợp cho thời tiết lạnh.)
- Sweater – Áo len: I love wearing sweaters in winter. (Tôi thích mặc áo len vào mùa đông.)
- Skirt – Chân váy: She chose a long skirt for the event. (Cô ấy chọn một chiếc chân váy dài cho sự kiện.)
- Blazer – Áo khoác blazer: A blazer adds a professional touch to your outfit. (Áo blazer thêm phần chuyên nghiệp cho trang phục của bạn.)
- Coat – Áo khoác dài: A warm coat is essential for winter. (Một chiếc áo khoác dài ấm áp là cần thiết cho mùa đông.)
- Hoodie – Áo nỉ có mũ: Hoodies are perfect for casual outings. (Áo nỉ có mũ rất phù hợp cho những buổi đi chơi thoải mái.)
2. Từ Vựng về Kích Cỡ và Phù Hợp
- Size – Kích cỡ: What size do you wear? (Bạn mặc kích cỡ nào?)
- Small – Nhỏ: I need a small size for this shirt. (Tôi cần kích cỡ nhỏ cho chiếc áo này.)
- Medium – Trung bình: This dress is available in medium. (Chiếc váy này có sẵn kích cỡ trung bình.)
- Large – Lớn: He prefers large T-shirts for comfort. (Anh ấy thích áo thun lớn để thoải mái.)
- Fit – Vừa vặn: This jacket fits me perfectly. (Chiếc áo khoác này vừa với tôi hoàn hảo.)
- Loose – Rộng: I like loose clothing for casual days. (Tôi thích quần áo rộng rãi cho những ngày thoải mái.)
- Tight – Chật: These jeans are too tight. (Chiếc quần jeans này quá chật.)
- Tailored – May đo: This suit is tailored to my measurements. (Bộ vest này được may đo theo số đo của tôi.)
- Oversized – Quá khổ: Oversized sweaters are trendy this season. (Áo len quá khổ đang là xu hướng mùa này.)
- Fitting room – Phòng thử đồ: Can I use the fitting room? (Tôi có thể sử dụng phòng thử đồ không?)
3. Từ Vựng về Mua Sắm và Giao Dịch
- Price – Giá cả: What’s the price of this jacket? (Giá của chiếc áo khoác này là bao nhiêu?)
- Discount – Giảm giá: They offered a 20% discount on all items. (Họ giảm giá 20% cho tất cả sản phẩm.)
- Sale – Bán giảm giá: The store is having a big sale this weekend. (Cửa hàng đang có đợt bán giảm giá lớn vào cuối tuần.)
- Bargain – Mặc cả: I got this dress at a bargain price. (Tôi mua chiếc váy này với giá hời.)
- Receipt – Hóa đơn: Can I have the receipt, please? (Tôi có thể lấy hóa đơn được không?)
- Cash – Tiền mặt: Do you accept cash or card? (Bạn nhận tiền mặt hay thẻ?)
- Credit card – Thẻ tín dụng: I paid with my credit card. (Tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng.)
- Refund – Hoàn tiền: Can I get a refund for this item? (Tôi có thể được hoàn tiền cho món này không?)
- Exchange – Đổi hàng: I’d like to exchange this shirt for a larger size. (Tôi muốn đổi chiếc áo này lấy kích cỡ lớn hơn.)
- Cashier – Nhân viên thu ngân: The cashier was very friendly. (Nhân viên thu ngân rất thân thiện.)
4. Từ Vựng về Chất Liệu và Kiểu Dáng
- Cotton – Vải cotton: This T-shirt is made of cotton. (Chiếc áo thun này được làm từ vải cotton.)
- Silk – Lụa: Silk dresses are elegant and soft. (Váy lụa thanh lịch và mềm mại.)
- Wool – Len: Wool sweaters keep you warm in winter. (Áo len giữ ấm cho bạn vào mùa đông.)
- Denim – Vải denim: Denim jeans are durable and stylish. (Quần jeans denim bền và thời trang.)
- Leather – Da: This leather jacket is very expensive. (Chiếc áo khoác da này rất đắt.)
- Pattern – Hoa văn: I love dresses with floral patterns. (Tôi thích váy có hoa văn hoa.)
- Striped – Sọc: He bought a striped shirt for work. (Anh ấy mua một chiếc áo sơ mi sọc để đi làm.)
- Plain – Trơn: I prefer plain colors for formal wear. (Tôi thích màu trơn cho trang phục trang trọng.)
- Casual – Thường ngày: Casual clothing is perfect for weekends. (Quần áo thường ngày rất phù hợp cho cuối tuần.)
- Formal – Trang trọng: Formal attire is required for the event. (Trang phục trang trọng được yêu cầu cho sự kiện.)
5. Từ Vựng về Phụ Kiện và Chi Tiết
- Belt – Thắt lưng: This belt matches my shoes perfectly. (Chiếc thắt lưng này rất hợp với đôi giày của tôi.)
- Scarf – Khăn choàng: A scarf can add style to any outfit. (Khăn choàng có thể thêm phong cách cho bất kỳ trang phục nào.)
- Hat – Mũ: She wore a hat to protect herself from the sun. (Cô ấy đội mũ để che nắng.)
- Gloves – Găng tay: Gloves are essential in cold weather. (Găng tay rất cần thiết trong thời tiết lạnh.)
- Socks – Tất: I need new socks for my sneakers. (Tôi cần tất mới cho đôi giày thể thao.)
- Shoes – Giày: These shoes are comfortable for walking. (Đôi giày này thoải mái để đi bộ.)
- Sneakers – Giày thể thao: Sneakers are great for casual outings. (Giày thể thao rất phù hợp cho những buổi đi chơi thoải mái.)
- Boots – Giày bốt: Boots are perfect for rainy days. (Giày bốt rất phù hợp cho những ngày mưa.)
- Necklace – Dây chuyền: This necklace complements my dress. (Chiếc dây chuyền này hợp với váy của tôi.)
- Earrings – Bông tai: She bought new earrings for the party. (Cô ấy mua bông tai mới cho bữa tiệc.)
6. Từ Vựng về Cửa Hàng và Dịch Vụ
- Boutique – Cửa hàng thời trang: This boutique sells unique clothing. (Cửa hàng này bán quần áo độc đáo.)
- Department store – Cửa hàng bách hóa: The department store has a wide range of brands. (Cửa hàng bách hóa có nhiều thương hiệu đa dạng.)
- Online shopping – Mua sắm trực tuyến: Online shopping is convenient and fast. (Mua sắm trực tuyến tiện lợi và nhanh chóng.)
- **Window shopping چگونه ** – Ngắm cửa hàng: I love window shopping at the mall. (Tôi thích ngắm cửa hàng ở trung tâm thương mại.)
- Salesperson – Nhân viên bán hàng: The salesperson helped me find the right size. (Nhân viên bán hàng giúp tôi tìm kích cỡ phù hợp.)
- Customer – Khách hàng: The store values its customers. (Cửa hàng coi trọng khách hàng của mình.)
- Brand – Thương hiệu: This brand is known for quality clothing. (Thương hiệu này nổi tiếng với quần áo chất lượng.)
- Stock – Hàng tồn kho: Is this dress in stock? (Chiếc váy này còn hàng không?)
- Delivery – Giao hàng: They offer free delivery for online orders. (Họ cung cấp giao hàng miễn phí cho đơn hàng trực tuyến.)
- Return policy – Chính sách đổi trả: Check the return policy before buying. (Kiểm tra chính sách đổi trả trước khi mua.)
7. Từ Vựng về Phong Cách và Xu Hướng
- Trendy – Thời thượng: Trendy outfits are popular among teenagers. (Trang phục thời thượng được giới trẻ yêu thích.)
- Fashion – Thời trang: Fashion changes every season. (Thời trang thay đổi mỗi mùa.)
- Style – Phong cách: Her style is unique and bold. (Phong cách của cô ấy độc đáo và táo bạo.)
- Classic – Cổ điển: A classic black dress never goes out of style. (Một chiếc váy đen cổ điển không bao giờ lỗi thời.)
- Vintage – Cổ điển: Vintage clothing is making a comeback. (Quần áo cổ điển đang trở lại.)
- Modern – Hiện đại: This store sells modern designs. (Cửa hàng này bán các thiết kế hiện đại.)
- Chic – Thanh lịch: Her chic outfit caught everyone’s attention. (Trang phục thanh lịch của cô ấy thu hút mọi ánh nhìn.)
- Designer – Nhà thiết kế: This is a designer dress from Paris. (Đây là một chiếc váy thiết kế từ Paris.)
- Runway – Sàn diễn thời trang: The runway showcased the latest trends. (Sàn diễn thời trang trưng bày những xu hướng mới nhất.)
- Minimalist – Tối giản: Minimalist fashion is all about simplicity. (Thời trang tối giản chú trọng sự đơn giản.)
8. Từ Vựng về Màu Sắc và Đặc Điểm
- Color – Màu sắc: What color is this dress available in? (Chiếc váy này có những màu nào?)
- Red – Đỏ: Red dresses are perfect for parties. (Váy đỏ rất hợp cho các bữa tiệc.)
- Blue – Xanh dương: Blue is my favorite color for shirts. (Xanh dương là màu yêu thích của tôi cho áo sơ mi.)
- Black – Đen: Black shoes go with everything. (Giày đen hợp với mọi thứ.)
- White – Trắng: White shirts are ideal for formal events. (Áo sơ mi trắng lý tưởng cho các sự kiện trang trọng.)
- Patterned – Có hoa văn: I like patterned scarves for winter. (Tôi thích khăn choàng có hoa văn cho mùa đông.)
- Bright – Sáng: Bright colors make outfits stand out. (Màu sắc sáng làm trang phục nổi bật.)
- Neutral – Trung tính: Neutral tones are versatile for any occasion. (Màu trung tính linh hoạt cho mọi dịp.)
- Pastel – Màu pastel: Pastel dresses are popular in spring. (Váy màu pastel được ưa chuộng vào mùa xuân.)
- Metallic – Kim loại: Metallic shoes add a glamorous touch. (Giày ánh kim thêm phần quyến rũ.)
9. Từ Vựng về Tình Huống Mua Sắm
- Try on – Thử đồ: Can I try on this jacket? (Tôi có thể thử chiếc áo khoác này không?)
- Mix and match – Phối đồ: I love to mix and match my outfits. (Tôi thích phối đồ theo nhiều cách.)
- Bargain hunting – Săn hàng giảm giá: Bargain hunting is my favorite activity. (Săn hàng giảm giá là hoạt động yêu thích của tôi.)
- Window display – Tủ trưng bày: The window display attracted many customers. (Tủ trưng bày thu hút nhiều khách hàng.)
- Out of stock – Hết hàng: Sorry, this item is out of stock. (Xin lỗi, món hàng này đã hết.)
- On sale – Đang giảm giá: These shoes are on sale today. (Đôi giày này đang được giảm giá hôm nay.)
- Clearance – Thanh lý: The clearance section has great deals. (Khu vực thanh lý có nhiều món hời.)
- Fitting – Sự vừa vặn: The fitting of this dress is perfect. (Sự vừa vặn của chiếc váy này rất hoàn hảo.)
- Quality – Chất lượng: This brand is known for its quality. (Thương hiệu này nổi tiếng với chất lượng.)
- Budget – Ngân sách: I’m shopping on a tight budget. (Tôi đang mua sắm với ngân sách hạn chế.)
10. Từ Vựng về Tương Tác với Nhân Viên Bán Hàng
- Assist – Hỗ trợ: Can you assist me with finding a dress? (Bạn có thể giúp tôi tìm một chiếc váy không?)
- Recommend – Gợi ý: Can you recommend a jacket for winter? (Bạn có thể gợi ý một chiếc áo khoác cho mùa đông không?)
- Available – Có sẵn: Is this shirt available in blue? (Chiếc áo này có màu xanh dương không?)
- Check – Kiểm tra: Can you check if this is in stock? (Bạn có thể kiểm tra xem món này còn hàng không?)
- Suggest – Đề xuất: The salesperson suggested a smaller size. (Nhân viên bán hàng đề xuất kích cỡ nhỏ hơn.)
- Fit – Phù hợp: Does this fit well? (Cái này có vừa không?)
- Try – Thử: You should try this skirt on. (Bạn nên thử chiếc chân váy này.)
- Help – Giúp đỡ: Can you help me find something for a party? (Bạn có thể giúp tôi tìm đồ cho một bữa tiệc không?)
- Advice – Lời khuyên: She gave me advice on choosing shoes. (Cô ấy cho tôi lời khuyên về việc chọn giày.)
- Customer service – Dịch vụ khách hàng: Their customer service is excellent. (Dịch vụ khách hàng của họ rất tuyệt vời.)
Mẹo Học Từ Vựng Hiệu Quả
Để ghi nhớ 100 từ vựng Shopping for Clothes, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
- Học theo ngữ cảnh: Đặt từ vựng vào các tình huống thực tế, ví dụ như khi đi mua sắm hoặc nói chuyện với bạn bè.
- Sử dụng flashcard: Ghi từ vựng và ví dụ lên flashcard để ôn tập hàng ngày. LingoSpeak cung cấp ứng dụng flashcard miễn phí tại https://lingospeak.vn/.
- Thực hành giao tiếp: Luyện nói với bạn bè hoặc tham gia khóa học tại LingoSpeak để sử dụng từ vựng trong các cuộc hội thoại thực tế.
- Xem video thời trang: Xem các video tiếng Anh về mua sắm để làm quen với cách sử dụng từ vựng như trendy hay bargain.
Lợi Ích Khi Học Từ Vựng tại LingoSpeak
LingoSpeak không chỉ cung cấp danh sách từ vựng mà còn có các khóa học được thiết kế riêng để cải thiện giao tiếp tiếng Anh. Trung tâm sử dụng phương pháp học tương tác, kết hợp công nghệ và thực hành thực tế. Đăng ký tại https://lingospeak.vn/ để nhận tài liệu học 100 từ vựng Shopping for Clothes và các chủ đề khác. Đội ngũ giảng viên tại LingoSpeak sẽ hỗ trợ bạn từng bước để đạt được sự tự tin trong giao tiếp.
Nắm vững 100 từ vựng Shopping for Clothes là bước đầu tiên để bạn tự tin giao tiếp khi mua sắm bằng tiếng Anh. Từ T-shirt đến customer service, danh sách này giúp bạn dễ dàng diễn đạt nhu cầu và hiểu các xu hướng thời trang. Hãy truy cập https://lingospeak.vn/ để tải tài liệu học tập và tham gia các khóa học tiếng Anh chất lượng. LingoSpeak luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh!