Lập kế hoạch du lịch là một trải nghiệm thú vị, và việc nắm vững tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn khi khám phá thế giới. Chủ đề Travel Plans (Kế hoạch du lịch) bao gồm những từ vựng thiết yếu để bạn đặt vé, chọn điểm đến, và xử lý các tình huống thực tế. Bài viết này cung cấp danh sách 100 từ vựng về Travel Plans, kèm định nghĩa, phiên âm, và ví dụ minh họa. Được tổng hợp bởi LingoSpeak – trung tâm tiếng Anh uy tín tại https://lingospeak.vn/, danh sách này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi chuyến đi.
Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh
Tại sao cần học từ vựng về Travel Plans?
Từ vựng về Travel Plans giúp bạn giao tiếp hiệu quả khi đặt phòng khách sạn, hỏi đường, hoặc xử lý thủ tục sân bay. Những từ này xuất hiện thường xuyên trong các cuộc hội thoại thực tế, từ việc lập kế hoạch đến trải nghiệm tại điểm đến. Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và áp dụng ngay. LingoSpeak tại https://lingospeak.vn/ khuyến khích học viên bắt đầu với các từ thông dụng để xây dựng nền tảng vững chắc.
Hiểu biết từ vựng cũng giúp bạn theo dõi các hướng dẫn du lịch quốc tế. Ví dụ, bạn sẽ dễ dàng đọc hiểu thông tin trên các trang như TripAdvisor hoặc Booking.com. Với sự hỗ trợ từ LingoSpeak, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ 100 từ vựng này. Hãy cùng khám phá danh sách dưới đây!
Danh sách 100 từ vựng về Travel Plans
Danh sách 100 từ vựng được chia thành các nhóm chủ đề như giao thông, chỗ ở, điểm đến, và tình huống khẩn cấp. Mỗi từ đi kèm định nghĩa, phiên âm, và ví dụ thực tế. LingoSpeak đảm bảo các từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống du lịch.
1. Từ vựng về lập kế hoạch du lịch
- Itinerary /aɪˈtɪnərəri/ – Hành trình: A planned route or schedule for a trip.
Ví dụ: My itinerary includes Paris and Rome.
(Hành trình của tôi bao gồm Paris và Rome.) - Destination /ˌdestɪˈneɪʃn/ – Điểm đến: The place you are traveling to.
Ví dụ: Japan is my dream destination.
(Nhật Bản là điểm đến mơ ước của tôi.) - Reservation /ˌrezərˈveɪʃn/ – Đặt chỗ: Booking a service in advance.
Ví dụ: I made a reservation at a beach resort.
(Tôi đã đặt chỗ tại một khu nghỉ dưỡng ven biển.) - Budget /ˈbʌdʒɪt/ – Ngân sách: The amount of money planned for the trip.
Ví dụ: We planned a low-cost budget for our trip.
(Chúng tôi đã lập ngân sách tiết kiệm cho chuyến đi.) - Visa /ˈviːzə/ – Thị thực: A document allowing entry to a country.
Ví dụ: I applied for a tourist visa to Australia.
(Tôi đã xin thị thực du lịch đến Úc.) - Passport /ˈpæspɔːrt/ – Hộ chiếu: An official document for international travel.
Ví dụ: Don’t forget to bring your passport to the airport.
(Đừng quên mang hộ chiếu đến sân bay.) - Travel agency /ˈtrævl ˌeɪdʒənsi/ – Đại lý du lịch: A company that arranges trips.
Ví dụ: The travel agency booked our tour package.
(Đại lý du lịch đã đặt gói tour cho chúng tôi.) - Guidebook /ˈɡaɪdbʊk/ – Sách hướng dẫn: A book with travel information.
Ví dụ: The guidebook recommended local restaurants.
(Sách hướng dẫn gợi ý các nhà hàng địa phương.) - Schedule /ˈskedʒuːl/ – Lịch trình: A plan of times and activities.
Ví dụ: Our schedule is packed with museum visits.
(Lịch trình của chúng tôi đầy ắp các chuyến thăm bảo tàng.) - Booking /ˈbʊkɪŋ/ – Sự đặt chỗ: The act of reserving a service.
Ví dụ: Online booking is quick and convenient.
(Đặt chỗ trực tuyến nhanh chóng và tiện lợi.)
2. Từ vựng về phương tiện giao thông
- Flight /flaɪt/ – Chuyến bay: A journey by airplane.
Ví dụ: Our flight to London departs at 7 PM.
(Chuyến bay của chúng tôi đến London khởi hành lúc 7 giờ tối.) - Train /treɪn/ – Tàu hỏa: A vehicle that travels on rails.
Ví dụ: The train to Hanoi was very comfortable.
(Tàu hỏa đến Hà Nội rất thoải mái.) - Bus /bʌs/ – Xe buýt: A large vehicle for public transport.
Ví dụ: We took a bus to the city center.
(Chúng tôi đi xe buýt vào trung tâm thành phố.) - Ferry /ˈferi/ – Phà: A boat that carries passengers across water.
Ví dụ: The ferry to the island runs every hour.
(Phà đến đảo chạy mỗi giờ.) - Car rental /kɑːr ˈrentl/ – Thuê xe hơi: Hiring a car for travel.
Ví dụ: We used a car rental service to explore the countryside.
(Chúng tôi sử dụng dịch vụ thuê xe hơi để khám phá vùng nông thôn.) - Taxi /ˈtæksi/ – Taxi: A car hired to transport passengers.
Ví dụ: We took a taxi from the airport to the hotel.
(Chúng tôi đi taxi từ sân bay đến khách sạn.) - Subway /ˈsʌbweɪ/ – Tàu điện ngầm: An underground train system.
Ví dụ: The subway is the fastest way to get around New York.
(Tàu điện ngầm là cách nhanh nhất để di chuyển ở New York.) - Boarding pass /ˈbɔːrdɪŋ pæs/ – Thẻ lên máy bay: A ticket for boarding a plane.
Ví dụ: Please show your boarding pass at the gate.
(Vui lòng xuất trình thẻ lên máy bay tại cổng.) - Luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ – Hành lý: Bags and suitcases for travel.
Ví dụ: My luggage was lost during the flight.
(Hành lý của tôi bị thất lạc trong chuyến bay.) - Check-in /ˈtʃek ɪn/ – Làm thủ tục: Registering for a flight or hotel.
Ví dụ: Online check-in saves time at the airport.
(Làm thủ tục trực tuyến tiết kiệm thời gian ở sân bay.)
3. Từ vựng về chỗ ở
- Hotel /həʊˈtel/ – Khách sạn: A place providing lodging.
Ví dụ: We booked a hotel near the beach.
(Chúng tôi đã đặt một khách sạn gần bãi biển.) - Hostel /ˈhɒstl/ – Nhà nghỉ: Budget accommodation with shared facilities.
Ví dụ: The hostel was perfect for backpackers.
(Nhà nghỉ rất phù hợp với dân du lịch bụi.) - Resort /rɪˈzɔːrt/ – Khu nghỉ dưỡng: A luxury place for vacation.
Ví dụ: The resort offered spa and golf facilities.
(Khu nghỉ dưỡng cung cấp dịch vụ spa và sân golf.) - Apartment /əˈpɑːrtmənt/ – Căn hộ: A rented home for short stays.
Ví dụ: We rented an apartment in Paris for a week.
(Chúng tôi thuê một căn hộ ở Paris trong một tuần.) - Check-out /ˈtʃek aʊt/ – Trả phòng: Leaving a hotel after your stay.
Ví dụ: The check-out time is 11 AM.
(Giờ trả phòng là 11 giờ sáng.) - Room service /ˈruːm ˌsɜːrvɪs/ – Dịch vụ phòng: Food or services delivered to your room.
Ví dụ: We ordered breakfast via room service.
(Chúng tôi gọi bữa sáng qua dịch vụ phòng.) - Amenities /əˈmenətiz/ – Tiện nghi: Facilities provided by a hotel.
Ví dụ: The hotel’s amenities include a pool and gym.
(Tiện nghi của khách sạn bao gồm hồ bơi và phòng gym.) - Vacancy /ˈveɪkənsi/ – Phòng trống: An available room in a hotel.
Ví dụ: The sign said “No vacancy” at the inn.
(Biển báo ghi “Không có phòng trống” tại quán trọ.) - Suite /swiːt/ – Phòng hạng sang: A luxurious hotel room.
Ví dụ: We upgraded to a suite for our anniversary.
(Chúng tôi nâng cấp lên phòng hạng sang cho kỷ niệm.) - Reception /rɪˈsepʃn/ – Lễ tân: The front desk of a hotel.
Ví dụ: Please leave your key at the reception.
(Vui lòng để lại chìa khóa ở lễ tân.)
4. Từ vựng về điểm đến và hoạt động
- Attraction /əˈtrækʃn/ – Điểm tham quan: A place of interest for tourists.
Ví dụ: The Eiffel Tower is a major attraction in Paris.
(Tháp Eiffel là một điểm tham quan nổi bật ở Paris.) - Landmark /ˈlændmɑːrk/ – Danh thắng: A recognizable place or building.
Ví dụ: Big Ben is a famous landmark in London.
(Big Ben là một danh thắng nổi tiếng ở London.) - Museum /mjuˈziːəm/ – Bảo tàng: A place displaying historical or cultural items.
Ví dụ: We visited the Louvre museum in Paris.
(Chúng tôi đã tham quan bảo tàng Louvre ở Paris.) - Tour /tʊr/ – Chuyến tham quan: A guided visit to a place.
Ví dụ: We joined a city tour to explore Rome.
(Chúng tôi tham gia một chuyến tham quan thành phố để khám phá Rome.) - Excursion /ɪkˈskɜːrʒn/ – Chuyến dã ngoại: A short trip for pleasure.
Ví dụ: The excursion to the mountains was amazing.
(Chuyến dã ngoại đến núi thật tuyệt vời.) - Adventure /ədˈventʃər/ – Phiêu lưu: An exciting or risky experience.
Ví dụ: Our jungle trek was a true adventure.
(Chuyến đi bộ trong rừng là một cuộc phiêu lưu thực sự.) - Sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ – Tham quan: Visiting interesting places.
Ví dụ: We spent the day sightseeing in Kyoto.
(Chúng tôi dành cả ngày để tham quan ở Kyoto.) - Festival /ˈfestɪvl/ – Lễ hội: A cultural or religious celebration.
Ví dụ: The festival in Rio was full of music and dance.
(Lễ hội ở Rio tràn ngập âm nhạc và vũ điệu.) - Cuisine /kwɪˈziːn/ – Ẩm thực: The food style of a region.
Ví dụ: Italian cuisine is famous for pasta and pizza.
(Ẩm thực Ý nổi tiếng với mì ống và pizza.) - Souvenir /ˌsuːvəˈnɪr/ – Quà lưu niệm: An item bought to remember a trip.
Ví dụ: I bought a souvenir from the local market.
(Tôi mua một món quà lưu niệm từ chợ địa phương.)
5. Từ vựng về giao tiếp khi du lịch
- Customs /ˈkʌstəmz/ – Hải quan: The place where luggage is checked at borders.
Ví dụ: We passed through customs at the airport.
(Chúng tôi qua hải quan tại sân bay.) - Immigration /ˌɪmɪˈɡreɪʃn/ – Nhập cảnh: The process of entering a country.
Ví dụ: The immigration officer checked my visa.
(Nhân viên nhập cảnh đã kiểm tra thị thực của tôi.) - Currency /ˈkɜːrənsi/ – Tiền tệ: The money used in a country.
Ví dụ: The currency in Japan is the yen.
(Tiền tệ ở Nhật Bản là đồng yên.) - Exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ – Tỷ giá hối đoái: The value of one currency compared to another.
Ví dụ: The exchange rate for euros is favorable today.
(Tỷ giá hối đoái cho đồng euro hôm nay rất tốt.) - Map /mæp/ – Bản đồ: A diagram of an area.
Ví dụ: I used a map to navigate the city.
(Tôi dùng bản đồ để tìm đường trong thành phố.) - Guide /ɡaɪd/ – Hướng dẫn viên: A person who leads tourists.
Ví dụ: Our guide explained the history of the castle.
(Hướng dẫn viên của chúng tôi giải thích lịch sử của lâu đài.) - Interpreter /ɪnˈtɜːrprɪtər/ – Phiên dịch viên: A person who translates languages.
Ví dụ: We hired an interpreter for the meeting.
(Chúng tôi thuê một phiên dịch viên cho cuộc họp.) - Phrasebook /ˈfreɪzbʊk/ – Sách cụm từ: A book with common phrases in a foreign language.
Ví dụ: The phrasebook helped me order food in Spanish.
(Sách cụm từ giúp tôi gọi món ăn bằng tiếng Tây Ban Nha.) - Directions /dɪˈrekʃnz/ – Chỉ đường: Instructions to reach a place.
Ví dụ: I asked for directions to the nearest station.
(Tôi hỏi đường đến ga gần nhất.) - Emergency /ɪˈmɜːrdʒənsi/ – Tình huống khẩn cấp: A sudden, serious situation.
Ví dụ: Call this number in case of an emergency.
(Gọi số này trong trường hợp khẩn cấp.)
6. Từ vựng về thời tiết và môi trường
- Climate /ˈklaɪmət/ – Khí hậu: The typical weather of a place.
Ví dụ: The climate in Hawaii is warm and sunny.
(Khí hậu ở Hawaii ấm áp và đầy nắng.) - Forecast /ˈfɔːrkæst/ – Dự báo thời tiết: A prediction of future weather.
Ví dụ: The forecast says it will rain tomorrow.
(Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai sẽ mưa.) - Temperature /ˈtemprətʃər/ – Nhiệt độ: The degree of heat or cold.
Ví dụ: The temperature dropped to 10°C at night.
(Nhiệt độ giảm xuống 10°C vào ban đêm.) - Humidity /hjuːˈmɪdəti/ – Độ ẩm: The amount of moisture in the air.
Ví dụ: High humidity made the air feel sticky.
(Độ ẩm cao khiến không khí cảm thấy ẩm ướt.) - Season /ˈsiːzn/ – Mùa: A period of the year with specific weather.
Ví dụ: Autumn is the best season to visit Korea.
(Mùa thu là thời điểm tốt nhất để thăm Hàn Quốc.) - Storm /stɔːrm/ – Bão: Extreme weather with wind and rain.
Ví dụ: The storm delayed our flight.
(Cơn bão làm chuyến bay của chúng tôi bị hoãn.) - Sunrise /ˈsʌnraɪz/ – Bình minh: The time when the sun appears.
Ví dụ: We watched the sunrise from the mountain.
(Chúng tôi ngắm bình minh từ trên núi.) - Sunset /ˈsʌnset/ – Hoàng hôn: The time when the sun disappears.
Ví dụ: The sunset on the beach was breathtaking.
(Hoàng hôn trên bãi biển thật ngoạn mục.) - Altitude /ˈæltɪtjuːd/ – Độ cao: The height above sea level.
Ví dụ: High altitude can cause breathing difficulties.
(Độ cao lớn có thể gây khó thở.) - Pollution /pəˈluːʃn/ – Ô nhiễm: Harmful substances in the environment.
Ví dụ: Air pollution is a problem in some cities.
(Ô nhiễm không khí là vấn đề ở một số thành phố.)
7. Từ vựng về ẩm thực và ăn uống
- Menu /ˈmenjuː/ – Thực đơn: A list of food options at a restaurant.
Ví dụ: The menu had a variety of seafood dishes.
(Thực đơn có nhiều món hải sản đa dạng.) - Reservation /ˌrezərˈveɪʃn/ – Đặt bàn: Booking a table at a restaurant.
Ví dụ: We made a reservation for dinner at 8 PM.
(Chúng tôi đã đặt bàn ăn tối lúc 8 giờ.) - Specialty /ˈspeʃəlti/ – Món đặc sản: A dish unique to a place.
Ví dụ: Pho is a Vietnamese specialty.
(Phở là món đặc sản của Việt Nam.) - Allergy /ˈælərdʒi/ – Dị ứng: A reaction to certain foods.
Ví dụ: I have a allergy to peanuts.
(Tôi bị dị ứng với đậu phộng.) - Tip /tɪp/ – Tiền boa: Extra money given for good service.
Ví dụ: We left a tip for the waiter.
(Chúng tôi để lại tiền boa cho người phục vụ.) - Buffet /bəˈfeɪ/ – Tiệc đứng: A meal with self-service food.
Ví dụ: The hotel offered a breakfast buffet.
(Khách sạn cung cấp bữa sáng tiệc đứng.) - Beverage /ˈbevərɪdʒ/ – Đồ uống: Any type of drink.
Ví dụ: The beverage menu included fresh juices.
(Thực đơn đồ uống có các loại nước ép tươi.) - Appetizer /ˈæpɪtaɪzər/ – Món khai vị: A small dish before the main course.
Ví dụ: We ordered spring rolls as an appetizer.
(Chúng tôi gọi chả giò làm món khai vị.) - Dessert /dɪˈzɜːrt/ – Tráng miệng: A sweet dish after a meal.
Ví dụ: The dessert was a delicious chocolate cake.
(Món tráng miệng là một chiếc bánh sô-cô-la ngon tuyệt.) - Vegetarian /ˌvedʒəˈteriən/ – Chay: Food without meat or fish.
Ví dụ: They offer vegetarian options on the menu.
(Họ cung cấp các món chay trên thực đơn.)
8. Từ vựng về mua sắm và chi tiêu
- Market /ˈmɑːrkɪt/ – Chợ: A place to buy local goods.
Ví dụ: The market sold fresh fruits and crafts.
(Chợ bán trái cây tươi và đồ thủ công.) - Bargain /ˈbɑːrɡən/ – Mặc cả: Negotiating a lower price.
Ví dụ: I got a good bargain at the flea market.
(Tôi mặc cả được giá tốt ở chợ trời.) - Receipt /rɪˈsiːt/ – Biên lai: A document proving payment.
Ví dụ: Keep the receipt in case you need a refund.
(Giữ biên lai phòng khi bạn cần hoàn tiền.) - Discount /ˈdɪskaʊnt/ – Giảm giá: A reduction in price.
Ví dụ: The store offered a 20% discount on souvenirs.
(Cửa hàng giảm giá 20% cho quà lưu niệm.) - Credit card /ˈkredɪt kɑːrd/ – Thẻ tín dụng: A card for electronic payments.
Ví dụ: I paid with my credit card at the shop.
(Tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng tại cửa hàng.) - Cash /kæʃ/ – Tiền mặt: Physical money like coins or notes.
Ví dụ: Some markets only accept cash.
(Một số chợ chỉ chấp nhận tiền mặt.) - Refund /ˈriːfʌnd/ – Hoàn tiền: Money returned for a purchase.
Ví dụ: I requested a refund for the faulty item.
(Tôi yêu cầu hoàn tiền cho món hàng lỗi.) - Tax /tæks/ – Thuế: Extra money added to purchases.
Ví dụ: The price includes a 10% tax.
(Giá đã bao gồm 10% thuế.) - Duty-free /ˈdjuːti friː/ – Miễn thuế: Goods sold without tax at airports.
Ví dụ: I bought perfume at the duty-free shop.
(Tôi mua nước hoa ở cửa hàng miễn thuế.) - Shopping mall /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ – Trung tâm thương mại: A large building with many stores.
Ví dụ: The shopping mall had international brands.
(Trung tâm thương mại có các thương hiệu quốc tế.)
9. Từ vựng về an toàn và sức khỏe
- Insurance /ɪnˈʃʊrəns/ – Bảo hiểm: Protection against travel risks.
Ví dụ: I bought travel insurance for the trip.
(Tôi mua bảo hiểm du lịch cho chuyến đi.) - First aid /ˌfɜːrst ˈeɪd/ – Sơ cứu: Basic medical help in emergencies.
Ví dụ: The hotel staff provided first aid for my cut.
(Nhân viên khách sạn sơ cứu cho vết cắt của tôi.) - Pharmacy /ˈfɑːrməsi/ – Nhà thuốc: A place to buy medicines.
Ví dụ: I visited a pharmacy to buy painkillers.
(Tôi đến nhà thuốc để mua thuốc giảm đau.) - Hospital /ˈhɒspɪtl/ – Bệnh viện: A place for medical treatment.
Ví dụ: The hospital was nearby in case of emergencies.
(Bệnh viện ở gần đó trong trường hợp khẩn cấp.) - Vaccination /ˌvæksɪˈneɪʃn/ – Tiêm chủng: Protection against diseases.
Ví dụ: I got a vaccination before traveling to Africa.
(Tôi tiêm chủng trước khi du lịch đến châu Phi.) - Sunscreen /ˈsʌnskriːn/ – Kem chống nắng: Protection from UV rays.
Ví dụ: Always apply sunscreen at the beach.
(Luôn thoa kem chống nắng khi ở bãi biển.) - Hydration /haɪˈdreɪʃn/ – Sự cung cấp nước: Keeping the body hydrated.
Ví dụ: Hydration is important in hot climates.
(Cung cấp nước rất quan trọng ở khí hậu nóng.) - Altitude sickness /ˈæltɪtjuːd ˈsɪknəs/ – Say độ cao: Illness caused by high altitudes.
Ví dụ: I experienced altitude sickness in the mountains.
(Tôi bị say độ cao khi ở trên núi.) - Jet lag /ˈdʒet læɡ/ – Lệch múi giờ: Fatigue from crossing time zones.
Ví dụ: Jet lag made me tired after the long flight.
(Lệch múi giờ khiến tôi mệt mỏi sau chuyến bay dài.) - Sanitation /ˌsænɪˈteɪʃn/ – Vệ sinh: Cleanliness to prevent disease.
Ví dụ: Good sanitation is crucial when traveling.
(Vệ sinh tốt rất quan trọng khi đi du lịch.)
10. Từ vựng về văn hóa và xã hội
- Custom /ˈkʌstəm/ – Phong tục: A traditional practice of a culture.
Ví dụ: Respecting local customs is important when traveling.
(Tôn trọng phong tục địa phương rất quan trọng khi du lịch.) - Etiquette /ˈetɪket/ – Phép lịch sự: Polite behavior in a culture.
Ví dụ: Learn the dining etiquette before visiting Japan.
(Học phép lịch sự khi ăn uống trước khi đến Nhật Bản.) - Tradition /trəˈdɪʃn/ – Truyền thống: A long-established custom.
Ví dụ: The tradition of tea ceremonies is unique to Japan.
(Truyền thống trà đạo là nét độc đáo của Nhật Bản.) - Hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/ – Hiếu khách: Friendly treatment of guests.
Ví dụ: The locals showed us great hospitality.
(Người dân địa phương đã tiếp đón chúng tôi rất hiếu khách.) - Multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ – Đa văn hóa: Involving many cultures.
Ví dụ: London is a multicultural city with diverse food.
(London là một thành phố đa văn hóa với ẩm thực phong phú.) - Heritage /ˈherɪtɪdʒ/ – Di sản: Cultural or historical legacy.
Ví dụ: The heritage sites in Egypt are fascinating.
(Các di sản ở Ai Cập thật hấp dẫn.) - Respect /rɪˈspekt/ – Sự tôn trọng: Admiration for cultural differences.
Ví dụ: Show respect for local traditions when traveling.
(Thể hiện sự tôn trọng với truyền thống địa phương khi du lịch.) - Interaction /ˌɪntərˈækʃn/ – Tương tác: Communication with others.
Ví dụ: Interaction with locals enriched our trip.
(Tương tác với người dân địa phương làm chuyến đi thêm phong phú.) - Language barrier /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriər/ – Rào cản ngôn ngữ: Difficulty communicating due to language differences.
Ví dụ: The language barrier made ordering food tricky.
(Rào cản ngôn ngữ khiến việc gọi món ăn trở nên khó khăn.) - Globalization /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ – Toàn cầu hóa: The spread of culture and ideas worldwide.
Ví dụ: Globalization has made travel more accessible.
(Toàn cầu hóa đã khiến việc du lịch trở nên dễ dàng hơn.)
Cách học từ vựng hiệu quả cùng LingoSpeak
Học 100 từ vựng về Travel Plans không chỉ là ghi nhớ nghĩa, mà còn biết cách dùng trong ngữ cảnh. LingoSpeak tại https://lingospeak.vn/ chia sẻ các mẹo học hiệu quả:
- Học qua tình huống: Tạo câu như “I need a boarding pass for my flight” để luyện tập.
- Sử dụng ứng dụng: Ứng dụng của LingoSpeak cung cấp bài tập tương tác về du lịch.
- Luyện nghe thực tế: Xem video du lịch trên YouTube để nghe cách dùng từ.
- Ôn tập định kỳ: Sử dụng flashcards trên https://lingospeak.vn/ để ghi nhớ lâu.
LingoSpeak là trung tâm tiếng Anh tiên tiến, nổi bật với phương pháp giảng dạy thực tế và đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp. Truy cập https://lingospeak.vn/ để tham gia các khóa học và nhận tài liệu miễn phí. Trung tâm cam kết giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ.
Ứng dụng từ vựng trong du lịch thực tế
Sử dụng từ vựng Travel Plans giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp ở nước ngoài. Ví dụ, khi đặt phòng, bạn có thể nói: “Is there a vacancy for a suite with amenities like a pool?” Khi hỏi đường, hãy dùng: “Can you give me directions to the nearest landmark?” LingoSpeak cung cấp các lớp học tình huống để bạn luyện tập.
Bạn cũng có thể viết nhật ký du lịch bằng tiếng Anh để áp dụng từ vựng. Ví dụ: “Today, we went sightseeing and enjoyed local cuisine at a festival.” Tham gia các khóa học tại https://lingospeak.vn/ để nâng cao kỹ năng này.
Danh sách 100 từ vựng Travel Plans là công cụ tuyệt vời để bạn chinh phục tiếng Anh trong các chuyến du lịch. Với sự hỗ trợ từ LingoSpeak tại https://lingospeak.vn/, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để tự tin khám phá thế giới!