Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 Từ Vựng Science and Innovation
100-tu-vung-science-and-innovation

Khoa học và đổi mới là những lĩnh vực quan trọng, định hình tương lai của nhân loại. Việc nắm vững 100 Từ Vựng Science and Innovation (Khoa học và Đổi mới) giúp bạn giao tiếp tự tin trong các cuộc thảo luận chuyên môn hoặc môi trường quốc tế. Bài viết này cung cấp danh sách từ vựng cần thiết, ví dụ thực tế và mẹo học hiệu quả. LingoSpeak, trung tâm tiếng Anh hàng đầu, sẽ hỗ trợ bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp thông qua các tài liệu chuyên sâu.

LingoSpeak là trung tâm đào tạo tiếng Anh hiện đại tại Tầng 2, Sevin Office, CT1A Nam Đô Complex, Số 609 Trương Định, Phường Hoàng Mai, Hà Nội. Với phương pháp giảng dạy tiên tiến và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, LingoSpeak cam kết giúp bạn sử dụng tiếng Anh thành thạo trong mọi tình huống. Truy cập https://lingospeak.vn/ để nhận tài liệu học tập miễn phí và cập nhật thông tin mới nhất.

Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh

Tầm Quan Trọng của Từ Vựng Khoa học và Đổi mới

Học từ vựng về khoa học và đổi mới giúp bạn tham gia các cuộc thảo luận chuyên sâu về công nghệ, nghiên cứu và phát triển. Những từ như innovation (đổi mới) hay experiment (thí nghiệm) thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, TOEFL hoặc các hội thảo quốc tế. Sử dụng từ vựng chính xác sẽ làm bài nói và viết của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn. LingoSpeak cung cấp các khóa học giúp bạn áp dụng từ vựng này vào thực tế.

Hiểu biết về khoa học và đổi mới cũng giúp bạn nắm bắt các xu hướng công nghệ toàn cầu. Ví dụ, bạn có thể thảo luận về artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo) hoặc sustainability (bền vững) một cách tự nhiên. Điều này đặc biệt hữu ích trong môi trường học thuật và làm việc đa văn hóa. Hãy cùng khám phá 100 Từ Vựng Science and Innovation (Khoa học và Đổi mới) được biên soạn kỹ lưỡng.

Danh Sách 100 Từ Vựng về Khoa học và Đổi mới

Dưới đây là 100 Từ Vựng Science and Innovation (Khoa học và Đổi mới) được chia thành các nhóm để bạn dễ học và áp dụng. Mỗi từ đi kèm định nghĩa ngắn gọn và ví dụ minh họa bằng tiếng Anh.

1. Từ Vựng về Khoa học Tổng quát

  1. Science – Khoa học: Science has transformed our understanding of the universe. (Khoa học đã thay đổi cách chúng ta hiểu về vũ trụ.)
  2. Research – Nghiên cứu: Her research focuses on renewable energy. (Nghiên cứu của cô ấy tập trung vào năng lượng tái tạo.)
  3. Experiment – Thí nghiệm: The experiment confirmed the hypothesis. (Thí nghiệm đã xác nhận giả thuyết.)
  4. Discovery – Khám phá: The discovery of penicillin changed medicine. (Việc khám phá ra penicillin đã thay đổi ngành y học.)
  5. Theory – Lý thuyết: Einstein’s theory of relativity is groundbreaking. (Lý thuyết tương đối của Einstein là đột phá.)
  6. Hypothesis – Giả thuyết: Scientists tested the hypothesis with new data. (Các nhà khoa học đã kiểm tra giả thuyết với dữ liệu mới.)
  7. Evidence – Bằng chứng: The evidence supports the new theory. (Bằng chứng ủng hộ lý thuyết mới.)
  8. Observation – Quan sát: Careful observation is key in scientific studies. (Quan sát cẩn thận là chìa khóa trong nghiên cứu khoa học.)
  9. Data – Dữ liệu: We collected data from multiple experiments. (Chúng tôi thu thập dữ liệu từ nhiều thí nghiệm.)
  10. Analysis – Phân tích: Data analysis revealed interesting patterns. (Phân tích dữ liệu cho thấy những mẫu hình thú vị.)

2. Từ Vựng về Công nghệ và Đổi mới

  1. Innovation – Đổi mới: This company is known for its innovation. (Công ty này nổi tiếng với sự đổi mới.)
  2. Technology – Công nghệ: Technology advances rapidly every year. (Công nghệ phát triển nhanh chóng mỗi năm.)
  3. Invention – Phát minh: The light bulb was a revolutionary invention. (Bóng đèn là một phát minh mang tính cách mạng.)
  4. Artificial Intelligence – Trí tuệ nhân tạo: Artificial intelligence is transforming industries. (Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi các ngành công nghiệp.)
  5. Automation – Tự động hóa: Automation improves efficiency in factories. (Tự động hóa cải thiện hiệu quả trong các nhà máy.)
  6. Robotics – Công nghệ robot: Robotics is advancing medical surgeries. (Công nghệ robot đang cải tiến các ca phẫu thuật y tế.)
  7. Algorithm – Thuật toán: The algorithm optimizes search results. (Thuật toán tối ưu hóa kết quả tìm kiếm.)
  8. Software – Phần mềm: This software simplifies data processing. (Phần mềm này đơn giản hóa việc xử lý dữ liệu.)
  9. Hardware – Phần cứng: The new hardware supports faster computing. (Phần cứng mới hỗ trợ tính toán nhanh hơn.)
  10. Prototype – Mẫu thử: They developed a prototype for the new device. (Họ đã phát triển một mẫu thử cho thiết bị mới.)

3. Từ Vựng về Các Lĩnh vực Khoa học

  1. Physics – Vật lý: Physics explains the laws of nature. (Vật lý giải thích các quy luật của tự nhiên.)
  2. Chemistry – Hóa học: Chemistry helps us understand reactions. (Hóa học giúp chúng ta hiểu các phản ứng.)
  3. Biology – Sinh học: Biology studies living organisms. (Sinh học nghiên cứu các sinh vật sống.)
  4. Astronomy – Thiên văn học: Astronomy explores stars and galaxies. (Thiên văn học khám phá các ngôi sao và thiên hà.)
  5. Geology – Địa chất học: Geology examines the Earth’s structure. (Địa chất học nghiên cứu cấu trúc Trái Đất.)
  6. Ecology – Sinh thái học: Ecology focuses on environmental interactions. (Sinh thái học tập trung vào các tương tác môi trường.)
  7. Genetics – Di truyền học: Genetics studies how traits are inherited. (Di truyền học nghiên cứu cách các đặc điểm được di truyền.)
  8. Neuroscience – Khoa học thần kinh: Neuroscience explores the human brain. (Khoa học thần kinh nghiên cứu bộ não con người.)
  9. Biotechnology – Công nghệ sinh học: Biotechnology improves medical treatments. (Công nghệ sinh học cải thiện các phương pháp điều trị y tế.)
  10. Quantum Mechanics – Cơ học lượng tử: Quantum mechanics studies subatomic particles. (Cơ học lượng tử nghiên cứu các hạt hạ nguyên tử.)

4. Từ Vựng về Phương pháp và Công cụ Khoa học

  1. Laboratory – Phòng thí nghiệm: The laboratory is equipped with advanced tools. (Phòng thí nghiệm được trang bị các công cụ tiên tiến.)
  2. Microscope – Kính hiển vi: A microscope reveals tiny organisms. (Kính hiển vi cho thấy các sinh vật nhỏ bé.)
  3. Telescope – Kính viễn vọng: The telescope observes distant stars. (Kính viễn vọng quan sát các ngôi sao xa xôi.)
  4. Equipment – Thiết bị: New equipment improved our experiments. (Thiết bị mới cải thiện các thí nghiệm của chúng tôi.)
  5. Measurement – Đo lường: Accurate measurement is crucial in science. (Đo lường chính xác rất quan trọng trong khoa học.)
  6. Variable – Biến số: We controlled the variable in the experiment. (Chúng tôi kiểm soát biến số trong thí nghiệm.)
  7. Control group – Nhóm đối chứng: The control group received no treatment. (Nhóm đối chứng không nhận điều trị.)
  8. Sample – Mẫu: They analyzed the sample under a microscope. (Họ phân tích mẫu dưới kính hiển vi.)
  9. Procedure – Quy trình: The procedure must be followed carefully. (Quy trình phải được thực hiện cẩn慎.)
  10. Accuracy – Độ chính xác: Accuracy is essential in scientific studies. (Độ chính xác rất cần thiết trong nghiên cứu khoa học.)

5. Từ Vựng về Đổi mới và Phát triển

  1. Breakthrough – Đột phá: *This breakthrough couldlettere ** – Đột phá: This breakthrough could change medicine. (Đột phá này có thể thay đổi ngành y học.)
  2. Development – Phát triển: The development of new software is ongoing. (Việc phát triển phần mềm mới đang được tiến hành.)
  3. Patent – Bằng sáng chế: She received a patent for her invention. (Cô ấy nhận được bằng sáng chế cho phát minh của mình.)
  4. Startup – Công ty khởi nghiệp: The startup focuses on green technology. (Công ty khởi nghiệp tập trung vào công nghệ xanh.)
  5. Entrepreneur – Doanh nhân: The entrepreneur launched a new app. (Doanh nhân đã ra mắt một ứng dụng mới.)
  6. Sustainability – Bền vững: Sustainability is a key focus of modern science. (Bền vững là trọng tâm của khoa học hiện đại.)
  7. Efficiency – Hiệu quả: New technology improves energy efficiency. (Công nghệ mới cải thiện hiệu quả năng lượng.)
  8. Prototype – Mẫu thử: The prototype was tested successfully. (Mẫu thử đã được thử nghiệm thành công.)
  9. Scalability – Khả năng mở rộng: The system’s scalability supports large projects. (Khả năng mở rộng của hệ thống hỗ trợ các dự án lớn.)
  10. Disruption – Phá vỡ: This technology caused a disruption in the industry. (Công nghệ này đã gây ra sự phá vỡ trong ngành công nghiệp.)

6. Từ Vựng về Ứng dụng Công nghệ

  1. Machine Learning – Máy học: Machine learning improves data analysis. (Máy học cải thiện phân tích dữ liệu.)
  2. Big Data – Dữ liệu lớn: Big data helps predict market trends. (Dữ liệu大きい ** – Dữ liệu lớn: Big data helps predict market trends. (Dữ liệu lớn giúp dự đoán xu hướng thị trường.)
  3. Cloud Computing – Điện toán đám mây: Cloud computing offers flexible storage solutions. (Điện toán đám mây cung cấp giải pháp lưu trữ linh hoạt.)
  4. Cybersecurity – An ninh mạng: Cybersecurity protects sensitive information. (An ninh mạng bảo vệ thông tin nhạy cảm.)
  5. Internet of Things – Internet vạn vật: The Internet of Things connects devices globally. (Internet vạn vật kết nối các thiết bị trên toàn cầu.)
  6. Blockchain – Chuỗi khối: Blockchain ensures secure transactions. (Chuỗi khối đảm bảo các giao dịch an toàn.)
  7. Virtual Reality – Thực tế ảo: Virtual reality enhances training programs. (Thực tế ảo nâng cao các chương trình đào tạo.)
  8. Augmented Reality – Thực tế tăng cường: Augmented reality improves user experiences. (Thực tế tăng cường cải thiện trải nghiệm người dùng.)
  9. Encryption – Mã hóa: Encryption secures online communications. (Mã hóa bảo mật giao tiếp trực tuyến.)
  10. Analytics – Phân tích: Analytics helps make informed decisions. (Phân tích giúp đưa ra quyết định sáng suốt.)

7. Từ Vựng về Môi trường và Bền vững

  1. Environment – Môi trường: Protecting the environment is a global priority. (Bảo vệ môi trường là ưu tiên toàn cầu.)
  2. Sustainability – Bền vững: Sustainability ensures long-term resource use. (Bền vững đảm bảo sử dụng tài nguyên lâu dài.)
  3. Renewable Energy – Năng lượng tái tạo: Renewable energy reduces carbon emissions. (Năng lượng tái tạo giảm phát thải carbon.)
  4. Solar Power – Năng lượng mặt trời: Solar power is a clean energy source. (Năng lượng mặt trời là nguồn năng lượng sạch.)
  5. Wind Energy – Năng lượng gió: Wind energy is growing rapidly. (Năng lượng gió đang phát triển nhanh chóng.)
  6. Recycling – Tái chế: Recycling helps reduce waste. (Tái chế giúp giảm rác thải.)
  7. Carbon Footprint – Dấu chân carbon: Reducing our carbon footprint is essential. (Giảm dấu chân carbon là điều cần thiết.)
  8. Green Technology – Công nghệ xanh: Green technology promotes sustainability. (Công nghệ xanh thúc đẩy sự bền vững.)
  9. Conservation – Bảo tồn: Conservation efforts protect wildlife. (Các nỗ lực bảo tồn bảo vệ động vật hoang dã.)
  10. Pollution – Ô nhiễm: Pollution affects air and water quality. (Ô nhiễm ảnh hưởng đến chất lượng không khí và nước.)

8. Từ Vựng về Nghiên cứu và Phát triển

  1. Funding – Tài trợ: Funding is crucial for scientific research. (Tài trợ rất quan trọng cho nghiên cứu khoa học.)
  2. Grant – Khoản tài trợ: She received a grant for her project. (Cô ấy nhận được khoản tài trợ cho dự án của mình.)
  3. Collaboration – Hợp tác: Collaboration drives scientific progress. (Hợp tác thúc đẩy tiến bộ khoa học.)
  4. Peer Review – Đánh giá ngang hàng: Peer review ensures research quality. (Đánh giá ngang hàng đảm bảo chất lượng nghiên cứu.)
  5. Publication – Xuất bản: The publication shared new findings. (Bản xuất bản chia sẻ các phát hiện mới.)
  6. Patent – Bằng sáng chế: The patent protects the invention. (Bằng sáng chế bảo vệ phát minh.)
  7. Prototype – Mẫu thử: The prototype was a success. (Mẫu thử đã thành công.)
  8. Trial – Thử nghiệm: Clinical trials test new drugs. (Thử nghiệm lâm sàng kiểm tra thuốc mới.)
  9. Validation – Xác nhận: Validation ensures the results are reliable. (Xác nhận đảm bảo kết quả đáng tin cậy.)
  10. Methodology – Phương pháp luận: The methodology was carefully designed. (Phương pháp luận được thiết kế cẩn thận.)

9. Từ Vựng về Thành tựu và Tác động

  1. Achievement – Thành tựu: This achievement marked a scientific milestone. (Thành tựu này đánh dấu một cột mốc khoa học.)
  2. Impact – Tác động: The impact of this discovery is profound. (Tác động của khám phá này rất sâu sắc.)
  3. Advancement – Tiến bộ: Technological advancement drives growth. (Tiến bộ công nghệ thúc đẩy tăng trưởng.)
  4. Breakthrough – Đột phá: This breakthrough revolutionized the industry. (Đột phá này đã cách mạng hóa ngành công nghiệp.)
  5. Revolution – Cách mạng: The digital revolution changed communication. (Cuộc cách mạng số đã thay đổi giao tiếp.)
  6. Transformation – Chuyển đổi: Digital transformation improves efficiency. (Chuyển đổi số cải thiện hiệu quả.)
  7. Influence – Ảnh hưởng: Her work has a global influence. (Công trình của cô ấy có ảnh hưởng toàn cầu.)
  8. Legacy – Di sản: His legacy continues to inspire scientists. (Di sản của ông tiếp tục truyền cảm hứng cho các nhà khoa học.)
  9. Milestone – Cột mốc: This milestone marked a new era. (Cột mốc này đánh dấu một kỷ nguyên mới.)
  10. Contribution – Đóng góp: Her contribution to science is significant. (Đóng góp của cô ấy cho khoa học rất quan trọng.)

10. Từ Vựng về Tương Lai và Xu hướng

  1. Future – Tương lai: The future of technology is exciting. (Tương lai của công nghệ rất thú vị.)
  2. Trend – Xu hướng: This trend is shaping the industry. (Xu hướng này đang định hình ngành công nghiệp.)
  3. Prediction – Dự đoán: Predictions help plan for the future. (Dự đoán giúp lên kế hoạch cho tương lai.)
  4. Vision – Tầm nhìn: *Her vision inspired new innovations * (Tầm nhìn của cô ấy truyền cảm hứng cho những đổi mới mới.)
  5. Evolution – Sự tiến hóa: The evolution of technology is rapid. (Sự tiến hóa của công nghệ rất nhanh chóng.)
  6. Forecast – Dự báo: The forecast predicts technological growth. (Dự báo dự đoán sự tăng trưởng công nghệ.)
  7. Emerging – Đang nổi lên: Emerging technologies are changing lives. (Các công nghệ đang nổi lên đang thay đổi cuộc sống.)
  8. Potential – Tiềm năng: The potential of this technology is vast. (Tiềm năng của công nghệ này rất lớn.)
  9. Opportunity – Cơ hội: New technologies create opportunities. (Công nghệ mới tạo ra cơ hội.)
  10. Horizon – Chân trời: The horizon of science is ever-expanding. (Chân trời của khoa học luôn mở rộng.)

Mẹo Học Từ Vựng Hiệu Quả

Để ghi nhớ 100 Từ Vựng Science and Innovation (Khoa học và Đổi mới), bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  1. Học theo ngữ cảnh: Sử dụng từ vựng trong các bài thảo luận hoặc bài viết về khoa học và công nghệ.
  2. Sử dụng flashcard: Tạo flashcard với từ vựng và ví dụ để ôn tập hàng ngày. LingoSpeak cung cấp ứng dụng flashcard miễn phí tại https://lingospeak.vn/.
  3. Tham gia hội thảo: Thực hành từ vựng trong các hội thảo hoặc khóa học tại LingoSpeak để áp dụng vào giao tiếp thực tế.
  4. Xem video khoa học: Xem các video tiếng Anh về khoa học để làm quen với cách sử dụng từ vựng như innovation hay sustainability.

Lợi Ích Khi Học Từ Vựng tại LingoSpeak

LingoSpeak cung cấp các khóa học tiếng Anh chuyên sâu, giúp bạn áp dụng từ vựng khoa học và đổi mới vào thực tế. Trung tâm sử dụng phương pháp học tương tác, kết hợp công nghệ và thực hành. Đăng ký tại https://lingospeak.vn/ để nhận tài liệu học 100 Từ Vựng Science and Innovation (Khoa học và Đổi mới) và tham gia các khóa học chất lượng. Đội ngũ giảng viên tại LingoSpeak sẽ hỗ trợ bạn đạt được sự tự tin trong giao tiếp.

Nắm vững 100 Từ Vựng Science and Innovation (Khoa học và Đổi mới) là bước quan trọng để bạn tự tin giao tiếp trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Từ research đến sustainability, danh sách này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chuyên nghiệp. Hãy truy cập https://lingospeak.vn/ để tải tài liệu học tập và tham gia các khóa học tiếng Anh tại LingoSpeak. Cùng chinh phục tiếng Anh và khám phá thế giới khoa học!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon