Quản lý tài chính cá nhân là kỹ năng quan trọng để đạt được sự ổn định tài chính, và việc học tiếng Anh sẽ giúp bạn tiếp cận các nguồn kiến thức quốc tế. Chủ đề Personal Finance (Tài chính cá nhân) bao gồm những từ vựng thiết yếu để lập ngân sách, đầu tư, hoặc tiết kiệm. Bài viết này cung cấp danh sách 100 từ vựng về Personal Finance (Tài chính cá nhân), kèm định nghĩa, phiên âm, và ví dụ minh họa. Được tổng hợp bởi LingoSpeak – trung tâm tiếng Anh uy tín tại https://lingospeak.vn/, danh sách này sẽ hỗ trợ bạn giao tiếp chuyên nghiệp và quản lý tài chính hiệu quả.
Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh
Tại sao cần học từ vựng về Personal Finance (Tài chính cá nhân)?
Hiểu từ vựng về Personal Finance giúp bạn đọc hiểu các tài liệu tài chính từ các nguồn như The Financial Times hoặc Forbes. Những từ này cần thiết khi lập kế hoạch tài chính, đàm phán với ngân hàng, hoặc đầu tư. Học từ vựng theo chủ đề giúp ghi nhớ lâu và áp dụng thực tế. LingoSpeak tại https://lingospeak.vn/ khuyến khích bạn bắt đầu với các từ thông dụng để xây dựng nền tảng vững chắc.
Từ vựng này cũng hỗ trợ giao tiếp trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, bạn có thể thảo luận về budget (ngân sách) hoặc investment (đầu tư) một cách tự tin. LingoSpeak cung cấp các bài tập thực hành để bạn sử dụng 100 từ vựng Personal Finance (Tài chính cá nhân) hiệu quả. Hãy cùng khám phá danh sách dưới đây!
Danh sách 100 từ vựng về Personal Finance (Tài chính cá nhân)
Danh sách 100 từ vựng được chia thành các nhóm như lập ngân sách, đầu tư, vay nợ, tiết kiệm, và bảo hiểm. Mỗi từ đi kèm định nghĩa, phiên âm, và ví dụ thực tế. LingoSpeak đảm bảo các từ này phổ biến trong các tài liệu tài chính quốc tế.
1. Từ vựng về lập ngân sách và chi tiêu
- Budget /ˈbʌdʒɪt/ – Ngân sách: A plan for managing income and expenses.
Ví dụ: I created a monthly budget to track my spending.
(Tôi đã lập ngân sách hàng tháng để theo dõi chi tiêu.) - Income /ˈɪnkʌm/ – Thu nhập: Money earned from work or investments.
Ví dụ: Her income increased after the promotion.
(Thu nhập của cô ấy tăng sau khi được thăng chức.) - Expense /ɪkˈspens/ – Chi phí: Money spent on goods or services.
Ví dụ: Rent is my biggest monthly expense.
(Tiền thuê nhà là chi phí lớn nhất hàng tháng của tôi.) - Savings /ˈseɪvɪŋz/ – Tiền tiết kiệm: Money set aside for future use.
Ví dụ: I put 20% of my income into savings.
(Tôi để dành 20% thu nhập vào tiền tiết kiệm.) - Debt /det/ – Nợ: Money owed to someone else.
Ví dụ: She paid off her credit card debt last month.
(Cô ấy đã thanh toán nợ thẻ tín dụng vào tháng trước.) - Frugal /ˈfruːɡl/ – Tiết kiệm: Spending money carefully to avoid waste.
Ví dụ: Being frugal helped me save for a vacation.
(Việc tiết kiệm giúp tôi để dành tiền cho kỳ nghỉ.) - Spending /ˈspendɪŋ/ – Chi tiêu: The act of using money to buy things.
Ví dụ: I need to cut back on unnecessary spending.
(Tôi cần cắt giảm chi tiêu không cần thiết.) - Financial plan /faɪˈnænʃl plæn/ – Kế hoạch tài chính: A strategy for managing money.
Ví dụ: A good financial plan ensures long-term security.
(Một kế hoạch tài chính tốt đảm bảo an toàn lâu dài.) - Cash flow /ˈkæʃ fləʊ/ – Dòng tiền: The movement of money in and out.
Ví dụ: Positive cash flow is essential for financial health.
(Dòng tiền dương là yếu tố cần thiết cho sức khỏe tài chính.) - Emergency fund /ɪˈmɜːrdʒənsi fʌnd/ – Quỹ khẩn cấp: Money saved for unexpected expenses.
Ví dụ: My emergency fund covered the car repair costs.
(Quỹ khẩn cấp của tôi đã chi trả chi phí sửa xe.)
2. Từ vựng về đầu tư
- Investment /ɪnˈvestmənt/ – Đầu tư: Putting money into assets for profit.
Ví dụ: She made a smart investment in real estate.
(Cô ấy thực hiện một khoản đầu tư thông minh vào bất động sản.) - Stock /stɒk/ – Cổ phiếu: A share in a company’s ownership.
Ví dụ: I bought stocks in a tech company.
(Tôi đã mua cổ phiếu của một công ty công nghệ.) - Bond /bɒnd/ – Trái phiếu: A loan to a company or government.
Ví dụ: Bonds are considered a safe investment.
(Trái phiếu được coi là một khoản đầu tư an toàn.) - Portfolio /pɔːrtˈfəʊliəʊ/ – Danh mục đầu tư: A collection of investments.
Ví dụ: My portfolio includes stocks and bonds.
(Danh mục đầu tư của tôi bao gồm cổ phiếu và trái phiếu.) - Dividend /ˈdɪvɪdend/ – Cổ tức: A payment from a company’s profits to shareholders.
Ví dụ: The company paid a high dividend this year.
(Công ty đã trả cổ tức cao trong năm nay.) - Return /rɪˈtɜːrn/ – Lợi nhuận: The profit earned from an investment.
Ví dụ: The return on my investment was 8%.
(Lợi nhuận từ khoản đầu tư của tôi là 8%.) - Risk /rɪsk/ – Rủi ro: The chance of losing money on an investment.
Ví dụ: High risk investments can lead to high returns.
(Đầu tư rủi ro cao có thể mang lại lợi nhuận lớn.) - Broker /ˈbrəʊkər/ – Nhà môi giới: A person who buys and sells investments.
Ví dụ: I hired a broker to manage my stocks.
(Tôi thuê một nhà môi giới để quản lý cổ phiếu của mình.) - Market /ˈmɑːrkɪt/ – Thị trường: A place where investments are traded.
Ví dụ: The market crashed after bad economic news.
(Thị trường sụp đổ sau tin tức kinh tế xấu.) - Asset /ˈæset/ – Tài sản: Something valuable that you own.
Ví dụ: Real estate is a key asset in my portfolio.
(Bất động sản là một tài sản quan trọng trong danh mục của tôi.)
3. Từ vựng về vay nợ và tín dụng
- Loan /ləʊn/ – Khoản vay: Money borrowed that must be repaid.
Ví dụ: I took out a loan to buy a car.
(Tôi vay một khoản để mua xe hơi.) - Credit /ˈkredɪt/ – Tín dụng: The ability to borrow money.
Ví dụ: Good credit helps you get better loan rates.
(Tín dụng tốt giúp bạn nhận được lãi suất vay ưu đãi.) - Interest /ˈɪntrəst/ – Lãi suất: The cost of borrowing money.
Ví dụ: The interest on my loan is 5% per year.
(Lãi suất khoản vay của tôi là 5% mỗi năm.) - Mortgage /ˈmɔːrɡɪdʒ/ – Thế chấp: A loan for buying property.
Ví dụ: We got a mortgage to buy our first home.
(Chúng tôi vay thế chấp để mua căn nhà đầu tiên.) - Credit card /ˈkredɪt kɑːrd/ – Thẻ tín dụng: A card for borrowing money.
Ví dụ: I paid for the trip with my credit card.
(Tôi thanh toán chuyến đi bằng thẻ tín dụng.) - Debt consolidation /det kənˌsɒlɪˈdeɪʃn/ – Hợp nhất nợ: Combining multiple debts into one.
Ví dụ: Debt consolidation reduced my monthly payments.
(Hợp nhất nợ giúp giảm số tiền thanh toán hàng tháng.) - Bankruptcy /ˈbæŋkrʌptsi/ – Phá sản: Legal status of inability to pay debts.
Ví dụ: He declared bankruptcy after losing his business.
(Anh ấy tuyên bố phá sản sau khi mất việc kinh doanh.) - Repayment /rɪˈpeɪmənt/ – Thanh toán: Paying back borrowed money.
Ví dụ: The repayment schedule is spread over five years.
(Lịch thanh toán được trải dài trong năm năm.) - Collateral /kəˈlætərəl/ – Tài sản thế chấp: An asset used to secure a loan.
Ví dụ: The house was used as collateral for the loan.
(Ngôi nhà được dùng làm tài sản thế chấp cho khoản vay.) - Credit score /ˈkredɪt skɔːr/ – Điểm tín dụng: A number reflecting creditworthiness.
Ví dụ: A high credit score helps secure better loans.
(Điểm tín dụng cao giúp vay với điều kiện tốt hơn.)
4. Từ vựng về tiết kiệm và tài khoản ngân hàng
- Savings account /ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/ – Tài khoản tiết kiệm: A bank account for saving money.
Ví dụ: I opened a savings account to save for college.
(Tôi mở tài khoản tiết kiệm để dành tiền học đại học.) - Checking account /ˈtʃekɪŋ əˈkaʊnt/ – Tài khoản vãng lai: A bank account for daily transactions.
Ví dụ: I use my checking account to pay bills.
(Tôi dùng tài khoản vãng lai để thanh toán hóa đơn.) - Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/ – Lãi suất: The percentage earned on savings.
Ví dụ: The interest rate on my savings is 2%.
(Lãi suất tài khoản tiết kiệm của tôi là 2%.) - Deposit /dɪˈpɒzɪt/ – Tiền gửi: Money placed into an account.
Ví dụ: I made a deposit of $500 into my account.
(Tôi gửi 500 đô la vào tài khoản của mình.) - Withdrawal /wɪðˈdrɔːəl/ – Rút tiền: Taking money out of an account.
Ví dụ: I made a withdrawal to cover my expenses.
(Tôi rút tiền để chi trả chi phí.) - Balance /ˈbæləns/ – Số dư: The amount of money in an account.
Ví dụ: My balance is low after paying rent.
(Số dư của tôi thấp sau khi trả tiền thuê nhà.) - Overdraft /ˈəʊvərdræft/ – Thấu chi: Spending more than the account balance.
Ví dụ: The bank charged a fee for the overdraft.
(Ngân hàng tính phí vì tôi thấu chi.) - Transaction /trænˈzækʃn/ – Giao dịch: An exchange of money.
Ví dụ: I reviewed my recent transactions online.
(Tôi kiểm tra các giao dịch gần đây trực tuyến.) - Statement /ˈsteɪtmənt/ – Sao kê: A record of account activity.
Ví dụ: My bank sends a monthly statement.
(Ngân hàng gửi sao kê hàng tháng cho tôi.) - ATM /ˌeɪ tiː ˈem/ – Máy ATM: A machine for withdrawing cash.
Ví dụ: I withdrew money from an ATM nearby.
(Tôi rút tiền từ máy ATM gần đó.)
5. Từ vựng về bảo hiểm
- Insurance /ɪnˈʃʊrəns/ – Bảo hiểm: Protection against financial loss.
Ví dụ: I bought health insurance for my family.
(Tôi mua bảo hiểm y tế cho gia đình.) - Premium /ˈpriːmiəm/ – Phí bảo hiểm: The cost of an insurance policy.
Ví dụ: The premium for my car insurance is affordable.
(Phí bảo hiểm xe hơi của tôi khá hợp lý.) - Claim /kleɪm/ – Yêu cầu bồi thường: A request for insurance payment.
Ví dụ: I filed a claim after the accident.
(Tôi yêu cầu bồi thường sau vụ tai nạn.) - Coverage /ˈkʌvərɪdʒ/ – Phạm vi bảo hiểm: What an insurance policy protects.
Ví dụ: My coverage includes medical expenses.
(Phạm vi bảo hiểm của tôi bao gồm chi phí y tế.) - Deductible /dɪˈdʌktəbl/ – Khoản khấu trừ: The amount paid before insurance covers costs.
Ví dụ: The deductible for my policy is $500.
(Khoản khấu trừ cho hợp đồng bảo hiểm của tôi là 500 đô la.) - Policy /ˈpɒləsi/ – Hợp đồng bảo hiểm: A contract with an insurance company.
Ví dụ: I reviewed the terms of my policy.
(Tôi xem xét các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm.) - Liability /ˌlaɪəˈbɪləti/ – Trách nhiệm pháp lý: Legal responsibility for damages.
Ví dụ: My insurance covers liability for accidents.
(Bảo hiểm của tôi bao gồm trách nhiệm pháp lý cho tai nạn.) - Beneficiary /ˌbenɪˈfɪʃəri/ – Người thụ hưởng: The person who receives insurance benefits.
Ví dụ: I named my spouse as the beneficiary.
(Tôi chỉ định vợ/chồng tôi là người thụ hưởng.) - Underwriter /ˈʌndəraɪtər/ – Nhân viên bảo hiểm: A person who assesses insurance risks.
Ví dụ: The underwriter approved my application.
(Nhân viên bảo hiểm đã phê duyệt đơn của tôi.) - Premium rate /ˈpriːmiəm reɪt/ – Mức phí bảo hiểm: The cost rate of an insurance policy.
Ví dụ: The premium rate depends on your age.
(Mức phí bảo hiểm phụ thuộc vào độ tuổi của bạn.)
6. Từ vựng về thuế và pháp lý tài chính
- Tax /tæks/ – Thuế: Money paid to the government.
Ví dụ: I filed my tax return last month.
(Tôi đã nộp tờ khai thuế tháng trước.) - Deduction /dɪˈdʌkʃn/ – Khoản khấu trừ thuế: An expense that reduces taxable income.
Ví dụ: Charitable donations are a deduction on taxes.
(Quyên góp từ thiện là một khoản khấu trừ thuế.) - Income tax /ˈɪnkʌm tæks/ – Thuế thu nhập: Tax on personal earnings.
Ví dụ: Income tax rates vary by country.
(Thuế thu nhập khác nhau tùy theo quốc gia.) - Tax return /tæks rɪˈtɜːrn/ – Tờ khai thuế: A form reporting income and taxes.
Ví dụ: I hired an accountant to prepare my tax return.
(Tôi thuê kế toán để chuẩn bị tờ khai thuế.) - Exemption /ɪɡˈzempʃn/ – Miễn thuế: An amount not subject to tax.
Ví dụ: Dependents qualify for a tax exemption.
(Người phụ thuộc đủ điều kiện được miễn thuế.) - Audit /ˈɔːdɪt/ – Kiểm toán: An official review of financial records.
Ví dụ: The IRS conducted an audit of my taxes.
(Cơ quan thuế vụ kiểm toán thuế của tôi.) - Taxable income /ˈtæksəbl ˈɪnkʌm/ – Thu nhập chịu thuế: Income subject to taxation.
Ví dụ: My taxable income was reduced by deductions.
(Thu nhập chịu thuế của tôi giảm nhờ các khoản khấu trừ.) - Fine /faɪn/ – Tiền phạt: A penalty for breaking financial rules.
Ví dụ: I paid a fine for late tax filing.
(Tôi nộp tiền phạt vì nộp thuế muộn.) - Regulation /ˌreɡjuˈleɪʃn/ – Quy định: Rules governing financial activities.
Ví dụ: New regulations affect banking services.
(Quy định mới ảnh hưởng đến dịch vụ ngân hàng.) - Compliance /kəmˈplaɪəns/ – Tuân thủ: Following financial laws and rules.
Ví dụ: Compliance with tax laws is mandatory.
(Tuân thủ luật thuế là bắt buộc.)
7. Từ vựng về lập kế hoạch dài hạn
- Retirement /rɪˈtaɪərmənt/ – Hưu trí: The period after stopping work.
Ví dụ: I’m saving for a comfortable retirement.
(Tôi đang tiết kiệm cho một kỳ hưu trí thoải mái.) - Pension /ˈpenʃn/ – Lương hưu: Regular payments after retirement.
Ví dụ: My pension will support me after retirement.
(Lương hưu sẽ hỗ trợ tôi sau khi nghỉ hưu.) - Estate /ɪˈsteɪt/ – Di sản: All assets left after death.
Ví dụ: She planned her estate to benefit her children.
(Cô ấy lập kế hoạch di sản để lại cho con cái.) - Will /wɪl/ – Di chúc: A legal document for asset distribution.
Ví dụ: I wrote a will to ensure my assets are divided fairly.
(Tôi viết di chúc để đảm bảo tài sản được chia công bằng.) - Inheritance /ɪnˈherɪtəns/ – Thừa kế: Assets received from a deceased person.
Ví dụ: She received an inheritance from her grandparents.
(Cô ấy nhận được tài sản thừa kế từ ông bà.) - Trust /trʌst/ – Quỹ tín thác: An arrangement to manage assets for someone.
Ví dụ: A trust was set up for the children’s education.
(Một quỹ tín thác được lập để chi trả giáo dục cho trẻ.) - Retirement plan /rɪˈtaɪərmənt plæn/ – Kế hoạch hưu trí: A strategy for saving for retirement.
Ví dụ: My retirement plan includes a pension and savings.
(Kế hoạch hưu trí của tôi bao gồm lương hưu và tiết kiệm.) - Financial independence /faɪˈnænʃl ˌɪndɪˈpendəns/ – Độc lập tài chính: Not relying on others for money.
Ví dụ: I aim to achieve financial independence by 40.
(Tôi đặt mục tiêu đạt độc lập tài chính ở tuổi 40.) - Legacy /ˈleɡəsi/ – Di sản: Something left for future generations.
Ví dụ: He wants to leave a legacy of wealth for his family.
(Anh ấy muốn để lại một di sản tài sản cho gia đình.) - Annuity /əˈnjuːəti/ – Niên kim: Regular payments from an investment.
Ví dụ: I bought an annuity for steady retirement income.
(Tôi mua niên kim để có thu nhập ổn định khi nghỉ hưu.)
8. Từ vựng về tài chính số và công nghệ
- Cryptocurrency /ˈkrɪptəʊkʌrənsi/ – Tiền điện tử: Digital currency like Bitcoin.
Ví dụ: I invested in cryptocurrency last year.
(Tôi đầu tư vào tiền điện tử năm ngoái.) - Blockchain /ˈblɒkˌtʃeɪn/ – Chuỗi khối: A secure digital ledger for transactions.
Ví dụ: Blockchain ensures secure financial transactions.
(Chuỗi khối đảm bảo giao dịch tài chính an toàn.) - Online banking /ˈɒnlaɪn ˈbæŋkɪŋ/ – Ngân hàng trực tuyến: Managing money via the internet.
Ví dụ: Online banking makes bill payments easy.
(Ngân hàng trực tuyến giúp thanh toán hóa đơn dễ dàng.) - Mobile app /ˈməʊbaɪl æp/ – Ứng dụng di động: Software for financial management.
Ví dụ: I track expenses with a mobile app.
(Tôi theo dõi chi tiêu bằng ứng dụng di động.) - Digital wallet /ˈdɪdʒɪtl ˈwɒlɪt/ – Ví điện tử: A virtual place to store money.
Ví dụ: I use a digital wallet for quick payments.
(Tôi dùng ví điện tử để thanh toán nhanh.) - Cybersecurity /ˌsaɪbərsɪˈkjʊrəti/ – An ninh mạng: Protection from online threats.
Ví dụ: Cybersecurity is vital for online banking.
(An ninh mạng rất quan trọng cho ngân hàng trực tuyến.) - Fintech /ˈfɪntek/ – Công nghệ tài chính: Technology for financial services.
Ví dụ: Fintech companies are revolutionizing banking.
(Các công ty công nghệ tài chính đang cách mạng hóa ngân hàng.) - Algorithm /ˈælɡərɪðəm/ – Thuật toán: Rules for automated financial decisions.
Ví dụ: The algorithm predicts stock market trends.
(Thuật toán dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán.) - Crowdfunding /ˈkraʊdfʌndɪŋ/ – Gây quỹ cộng đồng: Raising money from many people online.
Ví dụ: She used crowdfunding to start her business.
(Cô ấy sử dụng gây quỹ cộng đồng để bắt đầu kinh doanh.) - Peer-to-peer lending /pɪər tə pɪər ˈlendɪŋ/ – Vay ngang hàng: Borrowing directly from individuals.
Ví dụ: Peer-to-peer lending offers lower interest rates.
(Vay ngang hàng cung cấp lãi suất thấp hơn.)
9. Từ vựng về tư vấn và giáo dục tài chính
- Financial advisor /faɪˈnænʃl ədˈvaɪzər/ – Cố vấn tài chính: A professional who gives financial advice.
Ví dụ: I consulted a financial advisor for investments.
(Tôi tham khảo ý kiến cố vấn tài chính về đầu tư.) - Budgeting tool /ˈbʌdʒɪtɪŋ tuːl/ – Công cụ lập ngân sách: Software for managing money.
Ví dụ: A budgeting tool helps track my expenses.
(Công cụ lập ngân sách giúp tôi theo dõi chi tiêu.) - Financial literacy /faɪˈnænʃl ˈlɪtərəsi/ – Kiến thức tài chính: Understanding money management.
Ví dụ: Financial literacy is taught in schools.
(Kiến thức tài chính được dạy trong trường học.) - Seminar /ˈsemɪnɑːr/ – Hội thảo: An event to learn about finance.
Ví dụ: I attended a seminar on retirement planning.
(Tôi tham dự một hội thảo về lập kế hoạch hưu trí.) - Workshop /ˈwɜːrkʃɒp/ – Buổi thực hành: A hands-on session for learning.
Ví dụ: The workshop taught budgeting techniques.
(Buổi thực hành dạy các kỹ thuật lập ngân sách.) - Counseling /ˈkaʊnsəlɪŋ/ – Tư vấn: Guidance on financial issues.
Ví dụ: Debt counseling helped me manage loans.
(Tư vấn nợ giúp tôi quản lý các khoản vay.) - Goal /ɡəʊl/ – Mục tiêu: A financial aim or target.
Ví dụ: My goal is to save for a house.
(Mục tiêu của tôi là tiết kiệm để mua nhà.) - Strategy /ˈstrætədʒi/ – Chiến lược: A plan to achieve financial goals.
Ví dụ: My strategy is to diversify investments.
(Chiến lược của tôi là đa dạng hóa đầu tư.) - Education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ – Giáo dục: Learning about financial management.
Ví dụ: Education about finance starts early.
(Giáo dục về tài chính bắt đầu từ sớm.) - Mentor /ˈmentɔːr/ – Người hướng dẫn: Someone who guides financial decisions.
Ví dụ: My mentor taught me about investing.
(Người hướng dẫn dạy tôi về đầu tư.)
10. Từ vựng về tài sản và trách nhiệm tài chính
- Net worth /net wɜːrθ/ – Giá trị ròng: Total assets minus liabilities.
Ví dụ: Her net worth grew after selling property.
(Giá trị ròng của cô ấy tăng sau khi bán bất động sản.) - Liability /ˌlaɪəˈbɪləti/ – Nợ phải trả: Money owed to others.
Ví dụ: My liabilities include a car loan.
(Nợ phải trả của tôi bao gồm khoản vay mua xe.) - Equity /ˈekwəti/ – Vốn chủ sở hữu: The value of ownership in an asset.
Ví dụ: Home equity increases as you pay off your mortgage.
(Vốn chủ sở hữu nhà tăng khi bạn trả hết thế chấp.) - Appreciation /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ – Tăng giá trị: An increase in asset value.
Ví dụ: The appreciation of my property was significant.
(Sự tăng giá trị của bất động sản của tôi rất đáng kể.) - Depreciation /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ – Khấu hao: A decrease in asset value.
Ví dụ: The car’s depreciation reduced its resale value.
(Khấu hao của xe làm giảm giá trị bán lại.) - Liquidity /lɪˈkwɪdəti/ – Tính thanh khoản: Ease of converting assets to cash.
Ví dụ: Cash has high liquidity compared to property.
(Tiền mặt có tính thanh khoản cao hơn bất động sản.) - Diversification /daɪˌvɜːrsɪfɪˈkeɪʃn/ – Đa dạng hóa: Spreading investments to reduce risk.
Ví dụ: Diversification protects against market crashes.
(Đa dạng hóa bảo vệ khỏi sự sụp đổ thị trường.) - Capital /ˈkæpɪtl/ – Vốn: Money used for investments or business.
Ví dụ: I need more capital to start a business.
(Tôi cần thêm vốn để bắt đầu kinh doanh.) - Revenue /ˈrevənjuː/ – Doanh thu: Money generated from activities.
Ví dụ: The company’s revenue increased this quarter.
(Doanh thu của công ty tăng trong quý này.) - Profit /ˈprɒfɪt/ – Lợi nhuận: Money left after expenses.
Ví dụ: The business made a profit this year.
(Doanh nghiệp đạt lợi nhuận trong năm nay.)
Cách học từ vựng hiệu quả cùng LingoSpeak
Học 100 từ vựng Personal Finance (Tài chính cá nhân) đòi hỏi sự thực hành trong ngữ cảnh thực tế. LingoSpeak tại https://lingospeak.vn/ gợi ý các mẹo học hiệu quả:
- Học qua tình huống: Tạo câu như “I need to review my budget to reduce spending.”
- Sử dụng ứng dụng: Ứng dụng LingoSpeak cung cấp bài tập về tài chính cá nhân.
- Đọc tài liệu quốc tế: Xem các nguồn như The Wall Street Journal để làm quen từ vựng.
- Ôn tập định kỳ: Sử dụng flashcards trên https://lingospeak.vn/ để ghi nhớ lâu.
LingoSpeak là trung tâm tiếng Anh hiện đại, nổi bật với phương pháp giảng dạy thực tế và đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp. Truy cập https://lingospeak.vn/ để tham gia các khóa học và nhận tài liệu miễn phí. Trung tâm cam kết giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên trong lĩnh vực tài chính.
Ứng dụng từ vựng trong thực tế
Sử dụng 100 từ vựng Personal Finance (Tài chính cá nhân) giúp bạn thảo luận về tài chính một cách chuyên nghiệp. Ví dụ, khi lập kế hoạch, bạn có thể nói: “My financial plan includes savings and investments.” Khi làm việc với ngân hàng, dùng: “I need a loan with a low interest rate.” LingoSpeak cung cấp các lớp học tình huống để bạn luyện tập.
Bạn cũng có thể viết bài phân tích tài chính bằng tiếng Anh, như: “Diversification reduces risk in my portfolio.” Tham gia các khóa học tại https://lingospeak.vn/ để nâng cao kỹ năng này.
Danh sách 100 từ vựng Personal Finance (Tài chính cá nhân) là công cụ tuyệt vời để bạn quản lý tài chính và giao tiếp tiếng Anh tự tin. Với sự hỗ trợ từ LingoSpeak tại https://lingospeak.vn/, bạn sẽ dễ dàng áp dụng từ vựng vào thực tế. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để đạt được mục tiêu tài chính!