Sức khỏe tinh thần (mental health) là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Việc nắm vững từ vựng liên quan giúp bạn dễ dàng chia sẻ cảm xúc và ý kiến. Bộ 100 Từ Vựng Mental Health này sẽ hỗ trợ bạn trong giao tiếp và các kỳ thi tiếng Anh. LingoSpeak (https://lingospeak.vn/) là nền tảng lý tưởng để học từ vựng một cách hiệu quả.
LingoSpeak cung cấp các khóa học tiếng Anh trực tuyến, giúp bạn cải thiện từ vựng và giao tiếp. Với phương pháp học tương tác, bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt các thuật ngữ về mental health. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng dưới đây để làm giàu vốn từ!
Đọc thêm: 30 chủ đề tiếng Anh
Tầm quan trọng của từ vựng về sức khỏe tinh thần
Hiểu biết về mental health giúp bạn thảo luận về cảm xúc và sức khỏe tâm lý. Từ vựng liên quan đến chủ đề này thường xuất hiện trong các bài thi như IELTS, TOEIC. Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và áp dụng thực tế. LingoSpeak cung cấp các bài học chuyên sâu để bạn tự tin sử dụng từ vựng.
Chủ đề sức khỏe tinh thần ngày càng được quan tâm trong xã hội. Biết cách diễn đạt đúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Ví dụ, bạn có thể nói: I feel stressed because of work. (Tôi cảm thấy căng thẳng vì công việc.)
Danh sách 100 từ vựng về sức khỏe tinh thần
Dưới đây là 100 từ vựng về sức khỏe tinh thần, được chia thành các nhóm để dễ học. Mỗi từ đi kèm định nghĩa, phiên âm và ví dụ minh họa.
1. Cảm xúc tích cực (Positive Emotions)
- Happiness /ˈhæp.i.nəs/ – Hạnh phúc: She finds happiness in small things like reading. (Cô ấy tìm thấy hạnh phúc trong những điều nhỏ bé như đọc sách.)
- Joy /dʒɔɪ/ – Niềm vui: The party filled me with joy. (Bữa tiệc khiến tôi tràn ngập niềm vui.)
- Calm /kɑːm/ – Bình tĩnh: Meditation helps me stay calm. (Thiền giúp tôi giữ bình tĩnh.)
- Contentment /kənˈtent.mənt/ – Sự hài lòng: He feels contentment with his simple life. (Anh ấy cảm thấy hài lòng với cuộc sống giản dị.)
- Optimism /ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/ – Lạc quan: Her optimism inspires everyone around her. (Sự lạc quan của cô ấy truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.)
- Hope /həʊp/ – Hy vọng: There is always hope for a better tomorrow. (Luôn có hy vọng cho một ngày mai tốt đẹp hơn.)
- Gratitude /ˈɡræt.ɪ.tjuːd/ – Lòng biết ơn: Expressing gratitude improves mental health. (Thể hiện lòng biết ơn giúp cải thiện sức khỏe tinh thần.)
- Serenity /səˈren.ə.ti/ – Sự thanh thản: The beach brings a sense of serenity. (Bãi biển mang lại cảm giác thanh thản.)
- Confidence /ˈkɒn.fɪ.dəns/ – Sự tự tin: Her confidence makes her a great leader. (Sự tự tin khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)
- Fulfillment /fʊlˈfɪl.mənt/ – Sự thỏa mãn: Helping others gives me a sense of fulfillment. (Giúp đỡ người khác mang lại cho tôi cảm giác thỏa mãn.)
2. Cảm xúc tiêu cực (Negative Emotions)
- Stress /stres/ – Căng thẳng: Work can cause a lot of stress. (Công việc có thể gây ra nhiều căng thẳng.)
- Anxiety /æŋˈzaɪ.ə.ti/ – Lo âu: She feels anxiety before exams. (Cô ấy cảm thấy lo âu trước kỳ thi.)
- Depression /dɪˈpreʃn/ – Trầm cảm: Depression affects many people worldwide. (Trầm cảm ảnh hưởng đến nhiều người trên toàn thế giới.)
- Sadness /ˈsæd.nəs/ – Nỗi buồn: He couldn’t hide his sadness after the loss. (Anh ấy không thể che giấu nỗi buồn sau mất mát.)
- Anger /ˈæŋ.ɡər/ – Giận dữ: Managing anger is important for mental health. (Kiểm soát giận dữ rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần.)
- Fear /fɪər/ – Sợ hãi: She has a fear of public speaking. (Cô ấy sợ nói trước đám đông.)
- Frustration /frʌsˈtreɪ.ʃn/ – Bực bội: He felt frustration when the project failed. (Anh ấy cảm thấy bực bội khi dự án thất bại.)
- Guilt /ɡɪlt/ – Tội lỗi: She felt guilt for missing the meeting. (Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì bỏ lỡ cuộc họp.)
- Shame /ʃeɪm/ – Xấu hổ: He hid his shame after making a mistake. (Anh ấy che giấu sự xấu hổ sau khi mắc lỗi.)
- Loneliness /ˈləʊn.li.nəs/ – Cô đơn: Loneliness can affect anyone at any time. (Cô đơn có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai vào bất kỳ lúc nào.)
3. Rối loạn tâm lý (Mental Health Disorders)
- Bipolar disorder /baɪˈpəʊ.lər dɪsˈɔː.dər/ – Rối loạn lưỡng cực: He was diagnosed with bipolar disorder last year. (Anh ấy được chẩn đoán mắc rối loạn lưỡng cực năm ngoái.)
- Schizophrenia /ˌskɪt.səˈfriː.ni.ə/ – Tâm thần phân liệt: Schizophrenia requires professional treatment. (Tâm thần phân liệt cần điều trị chuyên môn.)
- Obsessive-compulsive disorder /əbˈses.ɪv kəmˈpʌl.sɪv dɪsˈɔː.dər/ – Rối loạn ám ảnh cưỡng chế: She manages her obsessive-compulsive disorder with therapy. (Cô ấy kiểm soát rối loạn ám ảnh cưỡng chế bằng liệu pháp tâm lý.)
- Post-traumatic stress disorder /pəʊst trɔːˈmæt.ɪk stres dɪsˈɔː.dər/ – Rối loạn căng thẳng sau sang chấn: PTSD can develop after a traumatic event. (PTSD có thể phát triển sau một sự kiện đau thương.)
- Panic disorder /ˈpæn.ɪk dɪsˈɔː.dər/ – Rối loạn hoảng sợ: He experiences panic disorder in crowded places. (Anh ấy mắc rối loạn hoảng sợ ở những nơi đông người.)
- Eating disorder /ˈiː.tɪŋ dɪsˈɔː.dər/ – Rối loạn ăn uống: Eating disorders require medical attention. (Rối loạn ăn uống cần được chăm sóc y tế.)
- Addiction /əˈdɪk.ʃn/ – Nghiện: Addiction to substances can harm mental health. (Nghiện chất kích thích có thể gây hại cho sức khỏe tinh thần.)
- Phobia /ˈfəʊ.bi.ə/ – Ám ảnh sợ hãi: She has a phobia of heights. (Cô ấy có nỗi sợ độ cao.)
- Mood disorder /muːd dɪsˈɔː.dər/ – Rối loạn tâm trạng: Mood disorders affect emotional stability. (Rối loạn tâm trạng ảnh hưởng đến sự ổn định cảm xúc.)
- Personality disorder /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti dɪsˈɔː.dər/ – Rối loạn nhân cách: Personality disorders can impact relationships. (Rối loạn nhân cách có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ.)
4. Liệu pháp và điều trị (Therapies and Treatments)
- Therapy /ˈθer.ə.pi/ – Liệu pháp: She attends therapy to manage stress. (Cô ấy tham gia liệu pháp để kiểm soát căng thẳng.)
- Counseling /ˈkaʊn.səl.ɪŋ/ – Tư vấn: Counseling helped him cope with loss. (Tư vấn giúp anh ấy đối phó với mất mát.)
- Psychotherapy /ˌsaɪ.kəʊˈθer.ə.pi/ – Tâm lý trị liệu: Psychotherapy is effective for depression. (Tâm lý trị liệu hiệu quả cho trầm cảm.)
- Medication /ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃn/ – Thuốc: He takes medication for anxiety. (Anh ấy dùng thuốc để trị lo âu.)
- Mindfulness /ˈmaɪnd.fəl.nəs/ – Chánh niệm: Mindfulness practice reduces stress. (Thực hành chánh niệm giúp giảm căng thẳng.)
- Meditation /ˌmed.ɪˈteɪ.ʃn/ – Thiền: Meditation improves focus and calmness. (Thiền cải thiện sự tập trung và bình tĩnh.)
- Cognitive behavioral therapy /ˈkɒɡ.nɪ.tɪv bɪˈheɪ.vjə.rəl ˈθer.ə.pi/ – Liệu pháp nhận thức hành vi: CBT helps change negative thought patterns. (CBT giúp thay đổi các mô hình suy nghĩ tiêu cực.)
- Support group /səˈpɔːt ɡruːp/ – Nhóm hỗ trợ: Joining a support group can reduce loneliness. (Tham gia nhóm hỗ trợ có thể giảm cô đơn.)
- Psychiatrist /saɪˈkaɪ.ə.trɪst/ – Bác sĩ tâm thần: A psychiatrist prescribed her medication. (Bác sĩ tâm thần kê đơn thuốc cho cô ấy.)
- Psychologist /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/ – Nhà tâm lý học: She consults a psychologist weekly. (Cô ấy gặp nhà tâm lý học hàng tuần.)
5. Cụm từ liên quan đến sức khỏe tinh thần (Mental Health Phrases)
- Mental well-being /ˈmen.tl welˈbiː.ɪŋ/ – Sức khỏe tinh thần: Exercise improves mental well-being. (Tập thể dục cải thiện sức khỏe tinh thần.)
- Emotional health /ɪˈməʊ.ʃn.əl helθ/ – Sức khỏe cảm xúc: Good relationships support emotional health. (Các mối quan hệ tốt hỗ trợ sức khỏe cảm xúc.)
- Self-care /ˌselfˈkeər/ – Chăm sóc bản thân: Self-care is essential for mental health. (Chăm sóc bản thân rất cần thiết cho sức khỏe tinh thần.)
- Burnout /ˈbɜːn.aʊt/ – Kiệt sức: She experienced burnout from overworking. (Cô ấy bị kiệt sức vì làm việc quá sức.)
- Coping mechanism /ˈkəʊ.pɪŋ ˌmek.ə.nɪ.zəm/ – Cơ chế đối phó: Journaling is her coping mechanism for stress. (Viết nhật ký là cơ chế đối phó với căng thẳng của cô ấy.)
- Resilience /rɪˈzɪl.i.əns/ – Khả năng phục hồi: Resilience helps us overcome challenges. (Khả năng phục hồi giúp chúng ta vượt qua thử thách.)
- Mental breakdown /ˈmen.tl ˈbreɪk.daʊn/ – Suy sụp tinh thần: He had a mental breakdown due to pressure. (Anh ấy bị suy sụp tinh thần vì áp lực.)
- Stigma /ˈstɪɡ.mə/ – Kỳ thị: We need to reduce the stigma around mental health. (Chúng ta cần giảm kỳ thị về sức khỏe tinh thần.)
- Trauma /ˈtrɔː.mə/ – Chấn thương tâm lý: She is recovering from childhood trauma. (Cô ấy đang hồi phục sau chấn thương tâm lý từ thời thơ ấu.)
- Empathy /ˈem.pə.θi/ – Sự đồng cảm: Showing empathy helps build trust. (Thể hiện sự đồng cảm giúp xây dựng lòng tin.)
6. Từ vựng về biểu hiện cảm xúc (Expressing Emotions)
- Overwhelmed /ˌəʊ.vəˈwelmd/ – Quá tải: She felt overwhelmed by responsibilities. (Cô ấy cảm thấy quá tải vì trách nhiệm.)
- Exhausted /ɪɡˈzɔːs.tɪd/ – Kiệt sức: He was exhausted after a long day. (Anh ấy kiệt sức sau một ngày dài.)
- Irritable /ˈɪr.ɪ.tə.bəl/ – Cáu kỉnh: Lack of sleep makes her irritable. (Thiếu ngủ khiến cô ấy cáu kỉnh.)
- Nervous /ˈnɜː.vəs/ – Lo lắng: He was nervous before the interview. (Anh ấy lo lắng trước buổi phỏng vấn.)
- Relieved /rɪˈliːvd/ – Nhẹ nhõm: She felt relieved after the exam. (Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau kỳ thi.)
- Frustrated /ˈfrʌs.treɪ.tɪd/ – Bực bội: He was frustrated with the slow progress. (Anh ấy bực bội vì tiến độ chậm.)
- Excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/ – Phấn khích: She’s excited about her new job. (Cô ấy phấn khích vì công việc mới.)
- Hopeless /ˈhəʊp.ləs/ – Tuyệt vọng: He felt hopeless after failing the test. (Anh ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi trượt bài kiểm tra.)
- Confused /kənˈfjuːzd/ – Bối rối: The instructions left her confused. (Hướng dẫn khiến cô ấy bối rối.)
- Grateful /ˈɡreɪt.fəl/ – Biết ơn: I’m grateful for my supportive friends. (Tôi biết ơn những người bạn luôn ủng hộ mình.)
7. Từ vựng liên quan đến sức khỏe tâm lý (Mental Health Concepts)
- Self-esteem /ˌself.ɪˈstiːm/ – Lòng tự trọng: High self-esteem boosts confidence. (Lòng tự trọng cao giúp tăng sự tự tin.)
- Motivation /ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃn/ – Động lực: She lacks motivation to study. (Cô ấy thiếu động lực để học.)
- Mindset /ˈmaɪnd.set/ – Tư duy: A positive mindset changes everything. (Tư duy tích cực thay đổi mọi thứ.)
- Balance /ˈbæl.əns/ – Cân bằng: Maintaining work-life balance is crucial. (Duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống rất quan trọng.)
- Awareness /əˈweə.nəs/ – Nhận thức: Awareness of mental health issues is growing. (Nhận thức về các vấn đề sức khỏe tinh thần đang tăng lên.)
- Coping /ˈkəʊ.pɪŋ/ – Đối phó: She’s learning coping strategies for stress. (Cô ấy đang học các chiến lược đối phó với căng thẳng.)
- Wellness /ˈwel.nəs/ – Sức khỏe tổng thể: Wellness includes both physical and mental health. (Sức khỏe tổng thể bao gồm cả sức khỏe thể chất và tinh thần.)
- Resilient /rɪˈzɪl.i.ənt/ – Kiên cường: He’s resilient in the face of challenges. (Anh ấy kiên cường trước những thử thách.)
- Vulnerability /ˌvʌl.nər.əˈbɪl.ə.ti/ – Tính dễ bị tổn thương: Sharing vulnerability builds trust. (Chia sẻ sự dễ bị tổn thương giúp xây dựng lòng tin.)
- Empowerment /ɪmˈpaʊə.mənt/ – Trao quyền: Empowerment helps people take control of their lives. (Trao quyền giúp mọi người kiểm soát cuộc sống của mình.)
8. Từ vựng về hành vi và thói quen (Behaviors and Habits)
- Procrastination /prəˌkræs.tɪˈneɪ.ʃn/ – Sự trì hoãn: Procrastination affects productivity. (Sự trì hoãn ảnh hưởng đến năng suất.)
- Overthinking /ˌəʊ.vəˈθɪŋk.ɪŋ/ – Suy nghĩ quá mức: Overthinking can lead to anxiety. (Suy nghĩ quá mức có thể dẫn đến lo âu.)
- Perfectionism /pəˈfek.ʃn.ɪ.zəm/ – Chủ nghĩa hoàn hảo: Perfectionism can cause stress. (Chủ nghĩa hoàn hảo có thể gây căng thẳng.)
- Self-reflection /ˌself.rɪˈflek.ʃn/ – Tự phản ánh: Self-reflection helps personal growth. (Tự phản ánh giúp phát triển bản thân.)
- Journaling /ˈdʒɜː.nəl.ɪŋ/ – Viết nhật ký: Journaling is a great way to process emotions. (Viết nhật ký là cách tuyệt vời để xử lý cảm xúc.)
- Mindfulness practice /ˈmaɪnd.fəl.nəs ˌpræk.tɪs/ – Thực hành chánh niệm: Mindfulness practice reduces anxiety. (Thực hành chánh niệm giúp giảm lo âu.)
- Gratitude practice /ˈɡreɪt.ɪ.tjuːd ˌpræk.tɪs/ – Thực hành biết ơn: Daily gratitude practice improves mood. (Thực hành biết ơn hàng ngày cải thiện tâm trạng.)
- Isolation /ˌaɪ.səˈleɪ.ʃn/ – Sự cô lập: Prolonged isolation harms mental health. (Cô lập kéo dài gây hại cho sức khỏe tinh thần.)
- Social connection /ˈsəʊ.ʃl kəˈnek.ʃn/ – Kết nối xã hội: Social connection boosts happiness. (Kết nối xã hội giúp tăng hạnh phúc.)
- Routine /ruːˈtiːn/ – Thói quen: A healthy routine supports mental health. (Thói quen lành mạnh hỗ trợ sức khỏe tinh thần.)
9. Từ vựng nâng cao về sức khỏe tinh thần (Advanced Mental Health Vocabulary)
- Neurodiversity /ˌnjʊə.rəʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ – Đa dạng thần kinh: Neurodiversity celebrates different brain functions. (Đa dạng thần kinh tôn vinh các chức năng não bộ khác nhau.)
- Stigmatization /ˌstɪɡ.mə.təˈzeɪ.ʃn/ – Sự kỳ thị: Reducing stigmatization is crucial for mental health. (Giảm sự kỳ thị rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần.)
- Psychological /ˌsaɪ.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ – Tâm lý: Psychological support helps recovery. (Hỗ trợ tâm lý giúp phục hồi.)
- Cognitive /ˈkɒɡ.nɪ.tɪv/ – Nhận thức: Cognitive therapy addresses thought patterns. (Liệu pháp nhận thức giải quyết các mô hình suy nghĩ.)
- Emotional regulation /ɪˈməʊ.ʃn.əl ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃn/ – Điều hòa cảm xúc: Emotional regulation is key to mental health. (Điều hòa cảm xúc là chìa khóa cho sức khỏe tinh thần.)
- Trigger /ˈtrɪɡ.ər/ – Yếu tố kích hoạt: Certain events can trigger anxiety. (Một số sự kiện có thể kích hoạt lo âu.)
- Relapse /rɪˈlæps/ – Tái phát: He experienced a relapse in his depression. (Anh ấy bị tái phát trầm cảm.)
- Intervention /ˌɪn.təˈven.ʃn/ – Can thiệp: Early intervention improves outcomes. (Can thiệp sớm cải thiện kết quả.)
- Advocacy /ˈæd.və.kə.si/ – Vận động: Advocacy raises mental health awareness. (Vận động nâng cao nhận thức về sức khỏe tinh thần.)
- Holistic /həˈlɪs.tɪk/ – Toàn diện: A holistic approach considers mind and body. (Cách tiếp cận toàn diện xem xét cả tâm trí và cơ thể.)
10. Từ vựng liên quan đến hỗ trợ và phục hồi (Support and Recovery)
- Support system /səˈpɔːt ˌsɪs.təm/ – Hệ thống hỗ trợ: A strong support system aids recovery. (Hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ giúp phục hồi.)
- Recovery /rɪˈkʌv.ər.i/ – Hồi phục: Her recovery from depression was inspiring. (Sự hồi phục của cô ấy từ trầm cảm rất truyền cảm hứng.)
- Self-compassion /ˌself.kəmˈpæʃn/ – Lòng tự thương: Self-compassion promotes healing. (Lòng tự thương thúc đẩy chữa lành.)
- Therapist /ˈθer.ə.pɪst/ – Nhà trị liệu: Her therapist helped her manage anxiety. (Nhà trị liệu giúp cô ấy kiểm soát lo âu.)
- Healing /ˈhiː.lɪŋ/ – Chữa lành: Time and therapy aid healing. (Thời gian và liệu pháp hỗ trợ chữa lành.)
- Empathetic /ˌem.pəˈθet.ɪk/ – Đồng cảm: An empathetic friend listens without judgment. (Một người bạn đồng cảm lắng nghe mà không phán xét.)
- Rehabilitation /ˌriː.həˌbɪl.ɪˈteɪ.ʃn/ – Phục hồi: Rehabilitation helps those with addiction. (Phục hồi giúp những người nghiện.)
- Prevention /prɪˈven.ʃn/ – Phòng ngừa: Prevention is better than cure. (Phòng ngừa tốt hơn chữa trị.)
- Awareness campaign /əˈweə.nəs kæmˈpeɪn/ – Chiến dịch nâng cao nhận thức: Awareness campaigns reduce stigma. (Chiến dịch nâng cao nhận thức giảm kỳ thị.)
- Mental health professional /ˈmen.tl helθ prəˈfeʃn.əl/ – Chuyên gia sức khỏe tinh thần: Consult a mental health professional for help. (Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe tinh thần để được hỗ trợ.)
Cách học từ vựng hiệu quả với LingoSpeak
Học từ vựng về sức khỏe tinh thần cần phương pháp khoa học để ghi nhớ lâu dài. LingoSpeak (https://lingospeak.vn/) cung cấp các công cụ học tập hiện đại, từ flashcards đến bài tập thực hành. Dưới đây là một số mẹo học từ vựng:
- Học theo nhóm: Chia từ vựng thành các nhóm như emotions, disorders, therapies để dễ ghi nhớ.
- Sử dụng hình ảnh: Kết hợp từ vựng với hình ảnh hoặc tình huống cụ thể. LingoSpeak cung cấp flashcards sinh động để hỗ trợ.
- Áp dụng thực tế: Sử dụng từ vựng trong câu, ví dụ: I practice mindfulness to stay calm. (Tôi thực hành chánh niệm để giữ bình tĩnh.)
- Ôn tập định kỳ: Sử dụng các bài kiểm tra trên LingoSpeak để củng cố kiến thức.
Ứng dụng từ vựng trong IELTS và giao tiếp
Chủ đề sức khỏe tinh thần thường xuất hiện trong IELTS Speaking và Writing. Ví dụ, bạn có thể được hỏi: Why is mental health important? Dưới đây là câu trả lời mẫu:
Mental health is crucial because it affects how we think and feel. Poor mental health can lead to stress or depression. Practicing self-care and seeking therapy can improve our well-being. (Sức khỏe tinh thần rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến cách chúng ta suy nghĩ và cảm nhận. Sức khỏe tinh thần kém có thể dẫn đến căng thẳng hoặc trầm cảm. Thực hành chăm sóc bản thân và tìm kiếm liệu pháp có thể cải thiện sức khỏe tổng thể.)
LingoSpeak cung cấp các khóa học IELTS với bài tập thực hành theo chủ đề, giúp bạn sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.
Giới thiệu về LingoSpeak
LingoSpeak (https://lingospeak.vn/) là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu tại Việt Nam. Với sứ mệnh giúp người học giao tiếp tự tin, LingoSpeak cung cấp:
- Khóa học tương tác: Bài học được thiết kế sinh động, phù hợp với mọi trình độ.
- Học từ vựng theo chủ đề: Bao gồm 100 từ vựng về sức khỏe tinh thần, giúp bạn học nhanh và nhớ lâu.
- Hỗ trợ cá nhân hóa: Công nghệ AI phân tích tiến độ học tập, đưa ra lộ trình phù hợp.
- Cộng đồng học tập: Tham gia các nhóm học trên LingoSpeak để thực hành giao tiếp.
Hãy truy cập https://lingospeak.vn/ để đăng ký và trải nghiệm ngay hôm nay!
Bộ 100 từ vựng về sức khỏe tinh thần là công cụ tuyệt vời để nâng cao vốn từ tiếng Anh. Từ happiness, stress đến therapy, bạn có thể sử dụng chúng trong giao tiếp và bài thi. LingoSpeak sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Bắt đầu học ngay để tự tin thảo luận về mental health trong mọi tình huống!