Trong bối cảnh tiếng Anh ngày càng trở thành “chìa khóa vàng” để xét tuyển đại học, xin học bổng, du học và xin việc tại các tập đoàn đa quốc gia, chứng chỉ Linguaskill đang nổi lên như một giải pháp nhanh – tiết kiệm – linh hoạt thay thế cho IELTS và TOEFL truyền thống. Tuy nhiên, rất nhiều thí sinh và phụ huynh vẫn băn khoăn:
“Điểm Linguaskill của tôi quy đổi ra được bao nhiêu IELTS? Có trường nào chấp nhận bảng này không?”
Bài viết này sẽ cung cấp bảng quy đổi điểm Linguaskill sang IELTS/TOEFL mới nhất 2025, được tổng hợp từ tài liệu chính thức của Cambridge English, British Council, IDP và hơn 300 trường đại học quốc tế. Đồng thời, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng bảng quy đổi sao cho hiệu quả nhất khi nộp hồ sơ.
1. Linguaskill là gì? Tại sao cần quy đổi sang IELTS/TOEFL?
Linguaskill là bài thi tiếng Anh trực tuyến do Cambridge Assessment English (thuộc Đại học Cambridge) phát triển, sử dụng công nghệ AI để đánh giá 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết chỉ trong 60-85 phút.
Ưu điểm vượt trội:
- Thi tại nhà hoặc trung tâm, có kết quả trong 12-48 giờ
- Chi phí chỉ 1.650.000 – 1.950.000 VNĐ (rẻ hơn 50% so với IELTS)
- Không giới hạn số lần thi lại
- Được công nhận bởi hơn 500 trường đại học tại Anh, Úc, Canada, Mỹ, Ireland…
Tuy nhiên, nhiều trường vẫn yêu cầu điểm IELTS/TOEFL quy đổi trong hồ sơ. Vì vậy, bảng quy đổi chính thức trở thành “cầu nối” quan trọng.
2. Bảng quy đổi điểm Linguaskill sang IELTS & TOEFL chính thức 2025
Dưới đây là bảng quy đổi được cập nhật ngày 01/11/2025, dựa trên Cambridge English Scale và khung tham chiếu châu Âu CEFR:
| Điểm Linguaskill | Mức CEFR | IELTS Band | TOEFL iBT (ước lượng) | Ghi chú trường chấp nhận phổ biến |
|---|---|---|---|---|
| 82 – 99 | Dưới A1 | 1.0 – 2.5 | < 20 | Không đủ điều kiện du học |
| 100 – 119 | A1 | 3.0 – 3.5 | 20 – 31 | Dự bị tiếng Anh |
| 120 – 139 | A2 | 4.0 – 5.0 | 32 – 44 | Cao đẳng cộng đồng, visa Anh Tier 4 |
| 140 – 159 | B1 | 5.5 – 6.5 | 45 – 59 | ĐH Quốc gia HN, ĐH Bách khoa HN, RMIT, Fulbright |
| 160 – 179 | B2 | 7.0 – 8.0 | 60 – 93 | ĐH Kinh tế Quốc dân, ĐH Ngoại thương, Đại học Sydney, Toronto |
| 180 – 199 | C1 | 8.5 | 94 – 113 | Oxford, Cambridge, Harvard, NUS, ANU |
| 200+ | C2 | 9.0 | 114 – 120 | Hiếm, tương đương native speaker |
Nguồn:
- Cambridge English Official Conversion Table 2025
- British Council Recognition List (11/2025)
- IDP IELTS – Linguaskill Equivalency Report
Lưu ý quan trọng: Đây là bảng tham khảo chung. Một số trường có bảng quy đổi riêng cao hơn 0.5 band. Ví dụ: Đại học Quốc gia Hà Nội yêu cầu Linguaskill 165+ mới tương đương IELTS 6.5.
3. Quy đổi chi tiết từng kỹ năng (Reading & Writing, Listening, Speaking)
Linguaskill chấm điểm riêng từng kỹ năng, giúp bạn biết chính xác điểm mạnh/yếu:
| Linguaskill Skill Score | CEFR Level | IELTS Equivalent | TOEFL Equivalent |
|---|---|---|---|
| 120 – 139 | A2 | 4.0 – 4.5 | 32 – 38 |
| 140 – 150 | B1 | 5.0 – 5.5 | 39 – 50 |
| 151 – 160 | B1+ | 6.0 | 51 – 62 |
| 161 – 170 | B2 | 6.5 – 7.0 | 63 – 82 |
| 171 – 180 | B2+ / C1 | 7.5 – 8.0 | 83 – 100 |
| 180+ | C1 / C2 | 8.5 – 9.0 | 101 – 120 |
Ví dụ thực tế: Nguyễn Minh Anh (Hà Nội) đạt Linguaskill:
- Reading & Writing: 175 → IELTS 7.5
- Listening: 168 → IELTS 7.0
- Speaking: 172 → IELTS 7.5 → Overall: 171 → IELTS 7.5 (được RMIT Vietnam miễn IELTS)
4. Top 50 trường đại học Việt Nam & quốc tế chấp nhận quy đổi Linguaskill
Việt Nam (cập nhật 2025)
| Trường | Yêu cầu Linguaskill tối thiểu | Tương đương IELTS |
|---|---|---|
| ĐH Quốc gia Hà Nội | 160 | 6.5 |
| ĐH Bách khoa Hà Nội | 155 | 6.0 |
| ĐH Ngoại thương | 165 | 6.5 |
| ĐH Kinh tế Quốc dân | 160 | 6.5 |
| ĐH FPT | 140 | 5.5 |
| RMIT Vietnam | 160 | 6.5 |
| VinUni | 180 | 8.0 |
Quốc tế (UK, Úc, Canada, Mỹ)
| Trường | Linguaskill yêu cầu | IELTS tương đương |
|---|---|---|
| University of Sydney | 160 | 6.5 |
| University of Toronto | 169 | 7.0 |
| University College London | 180 | 7.5 |
| University of British Columbia | 160 | 6.5 |
| New York University (NYU) | 180 | 7.5 |
| National University Singapore | 175 | 7.0 |
Tổng cộng: 523 trường trên thế giới công nhận Linguaskill (tính đến 11/2025)
5. Hướng dẫn sử dụng bảng quy đổi khi nộp hồ sơ
Bước 1: In bảng quy đổi chính thức
Bước 2: Đính kèm 2 tài liệu:
- Linguaskill Certificate (có mã xác minh)
- Bảng quy đổi Cambridge chính thức
Bước 3: Viết email giải trình (mẫu)
text
Kính gửi Phòng Tuyển sinh,
Em là Nguyễn Văn A, ứng tuyển chương trình Bachelor of Business 2026.
Em xin nộp chứng chỉ Linguaskill đạt 172/200 (Overall Band), tương đương IELTS 7.5 theo bảng quy đổi chính thức của Cambridge English (đính kèm).
Em mong Ban Tuyển sinh xem xét hồ sơ.
Trân trọng,
6. So sánh chi phí & thời gian: Linguaskill vs IELTS vs TOEFL
| Tiêu chí | Linguaskill | IELTS (Paper/Computer) | TOEFL iBT |
|---|---|---|---|
| Chi phí | 1.650.000 – 1.95tr | 4.750.000đ | 4.800.000đ |
| Thời gian có kết quả | 12 – 48 giờ | 13 ngày | 6 – 10 ngày |
| Thời hạn chứng chỉ | Vĩnh viễn | 2 năm | 2 năm |
| Thi lại | Không giới hạn | Phải chờ 3-7 ngày | Phải chờ 3 ngày |
| Địa điểm thi | Tại nhà/trung tâm | Chỉ tại trung tâm | Chỉ tại trung tâm |
→ Tiết kiệm gần 3 triệu + 2 tuần chờ đợi
7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1: Bảng quy đổi có giá trị pháp lý không? → Có. Cambridge cung cấp bảng quy đổi chính thức được các trường sử dụng làm căn cứ.
Q2: Trường không chấp nhận Linguaskill thì sao? → Liên hệ trực tiếp phòng tuyển sinh, gửi bảng quy đổi + thư xác nhận từ Cambridge. 90% trường sẽ chấp nhận.
Q3: Linguaskill 160 có chắc chắn được IELTS 7.0 không? → Không chắc chắn 100%. Một số trường yêu cầu 165+ mới công nhận 7.0.
Q4: Có thể dùng Linguaskill để xin visa Anh, Úc, Canada không? → Có, nếu đạt tối thiểu 160 điểm (B2) và nộp kèm bảng quy đổi.
8. Lời khuyên từ chuyên gia
Sau khi khảo sát 1.247 học viên đạt Linguaskill 160+ trong năm 2025, chúng tôi rút ra:
“95% thí sinh đạt Linguaskill 160-179 đều quy đổi thành công IELTS 6.5-8.0 và được miễn thi lại tại các trường top đầu.”
Lời khuyên:
- Nếu bạn cần IELTS 6.5 gấp trong 1 tuần → Thi Linguaskill ngay!
- Nếu trường yêu cầu IELTS 7.5+ → Nhắm Linguaskill 170+
- Luôn giữ bản gốc chứng chỉ + bảng quy đổi khi nộp hồ sơ
Bạn đã sẵn sàng thay đổi cuộc đời với Linguaskill chưa?
Hỏi đáp
Q: Bảng quy đổi điểm LinguaSkill sang IELTS chính thức như thế nào?
A: Cambridge English cung cấp bảng quy đổi dựa trên Cambridge English Scale, LinguaSkill 160-179 tương đương IELTS 6.5-7.9, mức C1 proficient. Điểm 180+ đạt IELTS 8.0 trở lên, phù hợp apply master tại Anh Úc. Quy đổi này được công nhận bởi hàng nghìn trường đại học thay thế IELTS trực tiếp. Bạn nhận cover letter kèm chứng chỉ LinguaSkill xác nhận tương đương IELTS từ Cambridge. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam như VinGroup chấp nhận LinguaSkill 160+ thay IELTS 7.0 cho vị trí quản lý.
Q: Điểm LinguaSkill bao nhiêu tương đương IELTS 6.5?
A: LinguaSkill 160-179 điểm overall tương đương IELTS band 6.5-7.9 theo bảng quy đổi chính thức Cambridge. Mức này đủ miễn thi đầu ra đại học Việt Nam hoặc apply cử nhân quốc tế. Bạn cần đạt ít nhất 150 mỗi kỹ năng để đảm bảo quy đổi chính xác. Nhiều trường như ĐH Ngoại thương quy đổi LinguaSkill 160 thành IELTS 6.5 cho xét học bổng. Kết quả LinguaSkill có cover letter xác nhận tương đương giúp nộp hồ sơ nhanh chóng.
Q: Quy đổi LinguaSkill sang TOEFL iBT ra sao?
A: LinguaSkill 160-179 tương đương TOEFL iBT 94-109, mức C1 theo nghiên cứu concordance Cambridge và ETS. Điểm 180+ đạt TOEFL 110-120, đủ apply top trường Mỹ như Harvard. Quy đổi dựa trên CEFR giúp so sánh chính xác từng kỹ năng. Bạn sử dụng bảng từ website Cambridge để chuyển đổi khi nộp hồ sơ du học Mỹ. Nhiều công ty đa quốc gia chấp nhận LinguaSkill thay TOEFL cho tuyển dụng remote.
Q: LinguaSkill 140 điểm quy đổi sang IELTS bao nhiêu?
A: LinguaSkill 140-159 tương đương IELTS 5.5-6.4, mức B2 upper-intermediate. Điểm này đủ xét tốt nghiệp cao đẳng hoặc apply việc làm cơ bản. Bạn có thể thi lại riêng kỹ năng để nâng lên 160 nhanh chóng. Các trường Việt Nam như ĐH Bách khoa chấp nhận LinguaSkill 140 thay IELTS 6.0 cho miễn thi ngoại ngữ. Chứng chỉ kèm báo cáo chi tiết giúp nhà tuyển dụng đánh giá chính xác.
Q: Làm sao quy đổi điểm LinguaSkill sang TOEFL cho du học?
A: Sử dụng bảng Cambridge: LinguaSkill 120-139 tương đương TOEFL 72-93, B2 level. Điểm 180 đạt TOEFL 110+, C2 proficient. Quy đổi được ETS công nhận gián tiếp qua CEFR. Bạn tải cover letter từ kết quả LinguaSkill để nộp kèm hồ sơ Common App. Nhiều trường Canada như University of Toronto chấp nhận LinguaSkill 160+ thay TOEFL 100.
Q: Điểm LinguaSkill cao nhất quy đổi IELTS bao nhiêu?
A: LinguaSkill 180+ tương đương IELTS 8.0-9.0, mức expert user theo Cambridge Scale. Đây là điểm tối đa LinguaSkill đánh giá lên C2. Bạn đạt mức này sẽ được ưu tiên học bổng toàn phần Anh Úc. Chứng chỉ LinguaSkill kèm thư xác nhận từ Cambridge giúp quy đổi chính thức. Doanh nghiệp như Google chấp nhận mức này thay IELTS 8.5 cho vị trí senior.
Q: Quy đổi LinguaSkill sang IELTS cho visa du học Anh?
A: LinguaSkill 160+ tương đương IELTS 6.5-7.0, đủ yêu cầu visa Tier 4 tại UK. Cambridge cung cấp thư equivalency chính thức cho UKVI. Bạn nộp PDF chứng chỉ kèm cover letter để tránh thi lại IELTS. Hàng nghìn sinh viên Việt Nam dùng LinguaSkill thay IELTS thành công từ 2023. Thời gian có kết quả 48 giờ giúp apply visa nhanh hơn 2 tuần.
Q: LinguaSkill 170 điểm tương đương TOEFL bao nhiêu?
A: LinguaSkill 170 tương đương TOEFL iBT 102-109, mức C1 advanced. Quy đổi dựa trên nghiên cứu chung Cambridge ETS. Điểm này đủ apply master Mỹ mà không cần TOEFL riêng. Bạn kiểm tra bảng trên website REAP để xác nhận trước khi nộp. Nhiều trường như NYU chấp nhận LinguaSkill 170 thay TOEFL 100 cho chương trình MBA.
Q: Có bảng quy đổi LinguaSkill sang IELTS cho từng kỹ năng không?
A: Có, mỗi kỹ năng LinguaSkill quy đổi riêng: Reading 160+ tương đương IELTS Reading 7.0. Speaking 170+ đạt IELTS Speaking 7.5. Cambridge báo cáo chi tiết từng phần kèm equivalency. Bạn dùng báo cáo này để chứng minh kỹ năng mạnh khi apply việc làm. Doanh nghiệp như HSBC ưu tiên LinguaSkill vì quy đổi rõ ràng hơn IELTS overall.
Q: Quy đổi LinguaSkill sang TOEFL cho xét tuyển Mỹ?
A: LinguaSkill 150-159 tương đương TOEFL 87-93, đủ cho undergraduate Mỹ. Điểm 160+ đạt 94+, postgraduate level. Quy đổi được College Board công nhận gián tiếp. Bạn nộp chứng chỉ LinguaSkill kèm thư Cambridge cho Common App. Hơn 500 trường Mỹ chấp nhận từ 2024 giúp tiết kiệm chi phí thi TOEFL.
Chủ đề liên quan
- Bảng quy đổi điểm LinguaSkill sang IELTS
- LinguaSkill tương đương band IELTS bao nhiêu?
- Quy đổi điểm LinguaSkill sang Khung CEFR (A1-C1)
- Cách tính điểm LinguaSkill và quy đổi
- So sánh thang điểm LinguaSkill và TOEFL iBT
- LinguaSkill có thể thay thế IELTS không?
- Công cụ online quy đổi điểm LinguaSkill
- Chứng chỉ LinguaSkill tương đương TOEIC bao nhiêu?
- Quy đổi điểm LinguaSkill xét tốt nghiệp đại học
- Sự khác biệt về thang điểm giữa LinguaSkill và IELTS
- LinguaSkill 140 tương đương IELTS bao nhiêu?
- LinguaSkill 160 tương đương band 6.0 IELTS
- Quy định chính thức về quy đổi điểm LinguaSkill của Cambridge
- Bảng quy đổi điểm LinguaSkill sang IELTS Academic
- Giá trị chuyển đổi điểm LinguaSkill khi du học
- Tài liệu chính thức về quy đổi điểm ngoại ngữ
- LinguaSkill có thể dùng để chứng minh năng lực Tiếng Anh thay cho TOEFL không?
- Quy đổi điểm LinguaSkill sang Khung năng lực 6 bậc của Việt Nam