Chứng chỉ tiếng Anh LinguaSkill đang ngày càng khẳng định vị thế của mình như một công cụ đánh giá năng lực ngôn ngữ đáng tin cậy. Phát triển bởi Cambridge English, LinguaSkill không chỉ tập trung vào việc kiểm tra kiến thức lý thuyết mà còn nhấn mạnh vào kỹ năng sử dụng tiếng Anh thực tế trong môi trường làm việc và học tập. Đặc biệt, LinguaSkill Writing và Speaking (Cấu trúc các phần) là hai kỹ năng cốt lõi, giúp thí sinh chứng minh khả năng giao tiếp hiệu quả. Bài viết này sẽ phân tích sâu sắc cấu trúc các phần thi, thời gian, cách thức thực hiện và mẹo ôn luyện, nhằm hỗ trợ bạn chuẩn bị tối ưu cho kỳ thi. Với từ khóa LinguaSkill Writing và Speaking, chúng ta sẽ khám phá cách mà hai phần này được thiết kế để phù hợp với nhu cầu đa dạng của học viên, từ sinh viên đến chuyên gia.
LinguaSkill được công nhận rộng rãi bởi các tổ chức quốc tế như British Council và được sử dụng bởi hàng ngàn doanh nghiệp toàn cầu. Kỳ thi này linh hoạt, có thể thực hiện trực tuyến hoặc tại trung tâm, với mức độ từ A1 đến C1 theo khung CEFR. Phần Writing và Speaking chiếm tỷ lệ quan trọng trong tổng điểm, phản ánh khả năng biểu đạt ý tưởng một cách mạch lạc và thuyết phục. Theo thống kê từ Cambridge, hơn 80% thí sinh đánh giá cao sự công bằng và tính thực tiễn của cấu trúc thi này. Hãy cùng đi sâu vào cấu trúc các phần để hiểu rõ hơn.
Tổng Quan Về Phần Writing Trong LinguaSkill
Phần Writing của LinguaSkill được thiết kế để kiểm tra khả năng viết lách một cách rõ ràng, logic và phù hợp với ngữ cảnh thực tế. Với thời gian làm bài khoảng 45 phút, phần này đòi hỏi thí sinh phải quản lý thời gian hiệu quả, phân bổ hợp lý giữa hai nhiệm vụ chính. Không giống như các kỳ thi truyền thống với giấy bút, LinguaSkill Writing cho phép nhập câu trả lời trực tiếp trên máy tính, giúp quá trình chấm điểm trở nên nhanh chóng và khách quan nhờ hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI) tiên tiến.
Cấu Trúc Chi Tiết Của Phần Writing
Phần Writing gồm hai phần chính, mỗi phần tập trung vào một loại hình viết khác nhau, từ ngắn gọn đến chi tiết hơn. Điều này giúp đánh giá toàn diện từ kỹ năng viết cơ bản đến khả năng phát triển ý tưởng phức tạp.
Phần 1: Viết Email Ngắn (Khoảng 50 Từ)
Phần đầu tiên là nhiệm vụ viết một email ngắn gọn, thường dựa trên tình huống thực tế được mô tả trong đề bài. Thời lượng dành cho phần này khoảng 10-15 phút, tùy thuộc vào tốc độ gõ của thí sinh. Đề bài thường yêu cầu gửi thông tin cụ thể hoặc đặt câu hỏi liên quan đến các chủ đề hàng ngày như công việc, học tập hoặc giao tiếp xã hội.
Ví dụ, bạn có thể nhận được tình huống: “Bạn là nhân viên mới tại công ty và cần gửi email cho sếp để hỏi về lịch họp tuần tới.” Nhiệm vụ là viết email khoảng 50 từ, bao gồm phần mở đầu lịch sự, nội dung chính và lời kết. Điểm mấu chốt ở đây là sự ngắn gọn, sử dụng ngôn ngữ trang trọng hoặc thân mật phù hợp với ngữ cảnh, đồng thời đảm bảo ngữ pháp và từ vựng chính xác.
Hệ thống chấm điểm tự động sẽ đánh giá dựa trên các tiêu chí: độ dài (phải đạt ít nhất 40 từ để có điểm tối đa), tính liên quan đến đề bài, sự mạch lạc và phạm vi từ vựng. Theo hướng dẫn từ Cambridge, phần này kiểm tra kỹ năng giao tiếp viết cơ bản, thường chiếm 30-40% điểm Writing. Thí sinh cần chú ý đến cấu trúc email tiêu chuẩn: Subject line (nếu yêu cầu), Greeting, Body, Closing và Signature.
Phần 2: Viết Đoạn Văn Dài (Khoảng 180 Từ)
Chuyển sang phần thứ hai, thí sinh sẽ đối mặt với nhiệm vụ viết một đoạn văn dài hơn, khoảng 180 từ, có thể dưới dạng bài báo cáo, thư từ hoặc bài luận ngắn về chủ đề cụ thể. Thời gian dành cho phần này khoảng 30 phút, đòi hỏi sự lập kế hoạch ý tưởng nhanh chóng. Chủ đề thường xoay quanh các vấn đề xã hội, môi trường, công nghệ hoặc kinh doanh, khuyến khích thí sinh sử dụng lập luận logic và ví dụ minh họa.
Chẳng hạn, đề bài có thể là: “Viết một báo cáo ngắn cho ban quản lý về lợi ích của làm việc từ xa trong đại dịch COVID-19.” Bạn cần cấu trúc bài viết với phần mở đầu nêu vấn đề, thân bài phát triển ý chính (ít nhất 2-3 đoạn) và kết luận tóm tắt. Độ dài tối thiểu là 150 từ để đạt điểm cao, nhưng vượt quá 200 từ có thể bị trừ điểm do thiếu tập trung.
Chấm điểm tự động bởi AI phân tích các yếu tố: tổ chức ý tưởng (coherence and cohesion), phạm vi từ vựng (lexical resource), độ chính xác ngữ pháp (grammatical range and accuracy), và tính phù hợp với nhiệm vụ (task achievement). AI sử dụng thuật toán học máy để so sánh với mẫu chuẩn, đảm bảo tính khách quan. Kết quả phần Writing thường có sau khoảng 12 giờ, cho phép thí sinh nhận phản hồi nhanh chóng để cải thiện.
Mẹo Chuẩn Bị Và Luyện Tập Cho Phần Writing
Để chinh phục LinguaSkill Writing, bạn nên bắt đầu bằng việc xây dựng vốn từ vựng theo chủ đề phổ biến như business, education, environment. Sử dụng công cụ như Grammarly để kiểm tra lỗi trước khi thi. Luyện viết hàng ngày với đồng hồ bấm giờ: 10 phút cho email, 30 phút cho bài luận. Đọc các mẫu bài từ trang chính thức Cambridge English để nắm cấu trúc. Nhớ rằng, AI ưu tiên nội dung rõ ràng hơn là từ ngữ phức tạp, vì vậy hãy ưu tiên sự đơn giản và logic.
Theo khảo sát từ các trung tâm luyện thi tại Việt Nam, thí sinh dành ít nhất 20 giờ luyện viết có thể cải thiện điểm số trung bình 15-20%. Ngoài ra, phần Writing không chỉ kiểm tra kỹ năng mà còn phản ánh khả năng suy nghĩ bằng tiếng Anh, rất hữu ích cho môi trường làm việc quốc tế.
Phân Tích Sâu Về Phần Speaking Trong LinguaSkill
Nếu Writing tập trung vào biểu đạt bằng văn bản, thì phần Speaking của LinguaSkill nhấn mạnh vào kỹ năng nói tự nhiên và tương tác. Với thời gian làm bài khoảng 15 phút, phần này được ghi âm toàn bộ và chấm điểm tự động ban đầu, sau đó được giám khảo kiểm định để đảm bảo độ chính xác. Cấu trúc gồm 5 phần nhỏ, từ cơ bản đến nâng cao, giúp đánh giá toàn diện từ phát âm đến khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp.
Cấu Trúc Chi Tiết Của Phần Speaking
Phần Speaking được thiết kế như một cuộc trò chuyện thực tế, sử dụng công nghệ ghi âm để mô phỏng môi trường tự nhiên. Thí sinh nói trực tiếp vào micro, với hướng dẫn rõ ràng trên màn hình.
Phần 1: Phỏng Vấn Cá Nhân (Personal Interview)
Phần mở đầu là phỏng vấn cá nhân, nơi thí sinh trả lời về thông tin bản thân với 8 câu hỏi. Hai câu đầu tiên (thường là giới thiệu tên và quê quán) không tính điểm, nhằm giúp thí sinh làm quen với hệ thống. Thời lượng khoảng 2-3 phút. Các câu hỏi sau tập trung vào sở thích, công việc, học tập hoặc kế hoạch tương lai, ví dụ: “What do you enjoy most about your job?” hoặc “Describe your hometown.”
Mục tiêu là kiểm tra fluency (sự lưu loát) và khả năng trả lời ngắn gọn (20-30 giây mỗi câu). Không cần câu trả lời dài dòng; hãy sử dụng liên kết từ như “firstly”, “in addition” để tăng tính mạch lạc.
Phần 2: Đọc To (Read Aloud)
Tiếp theo là nhiệm vụ đọc to một đoạn văn ngắn gồm 8 câu, khoảng 1 phút. Đoạn văn được hiển thị trên màn hình, thường là văn bản thông tin về chủ đề quen thuộc như du lịch hoặc sức khỏe. Thí sinh có 20 giây chuẩn bị để làm quen, sau đó đọc to với tốc độ tự nhiên.
Phần này đánh giá pronunciation (phát âm), intonation (ngữ điệu) và clarity (rõ ràng). AI phân tích âm thanh để phát hiện lỗi phát âm, nhưng giám khảo sẽ kiểm tra ngữ cảnh. Luyện tập bằng cách đọc to các bài báo tiếng Anh hàng ngày để cải thiện nhịp điệu.
Phần 3: Mô Tả Chủ Đề (Describing A Topic)
Đây là phần thử thách hơn, yêu cầu nói về một chủ đề được giao trong 1 phút, với 40 giây chuẩn bị. Chủ đề ngẫu nhiên như “The advantages of online learning” hoặc “A memorable holiday.” Trong thời gian chuẩn bị, ghi chú ý chính (3-4 điểm) nhưng không viết chi tiết.
Khi nói, hãy cấu trúc: mở đầu (paraphrase chủ đề), thân bài (phát triển ý với ví dụ), kết luận (tóm tắt). Tiêu chí chấm: range of vocabulary, grammatical accuracy và coherence. Nhiều thí sinh đạt điểm cao bằng cách sử dụng idioms và collocations phù hợp.
Phần 4: Mô Tả Đồ Họa (Describing A Visual)
Tương tự phần 3, phần này yêu cầu nói về một biểu đồ, sơ đồ hoặc bảng thông tin trong 1 phút, với 1 phút chuẩn bị. Ví dụ: mô tả biểu đồ cột về tỷ lệ sử dụng mạng xã hội theo độ tuổi. Tập trung vào xu hướng (increase/decrease), so sánh (higher than) và suy luận (this suggests that…).
Phần này kiểm tra khả năng mô tả dữ liệu, rất hữu ích cho môi trường kinh doanh. Luyện bằng cách xem TED Talks với infographics và mô tả lại.
Phần 5: Giao Tiếp Thực Tế (Interactive Communication)
Kết thúc bằng trả lời ngắn gọn về 5 câu hỏi liên quan đến chủ đề xã hội hoặc kinh tế, mỗi câu 20-30 giây. Chủ đề có thể là “Climate change impacts” hoặc “Remote work challenges.” Đây là phần tương tác, khuyến khích ý kiến cá nhân và lập luận.
Câu trả lời được ghi âm và chấm điểm tự động, sau đó giám khảo kiểm định trước khi công bố kết quả trong vòng 48 giờ. Quy trình kép này đảm bảo độ tin cậy cao, với AI xử lý 70% công việc ban đầu.
Mẹo Chuẩn Bị Và Luyện Tập Cho Phần Speaking
Để vượt qua LinguaSkill Speaking, ghi âm bản thân và tự đánh giá fluency. Tham gia câu lạc bộ nói tiếng Anh hoặc sử dụng app như ELSA Speak để luyện phát âm. Dành 10 phút mỗi ngày mô tả hình ảnh ngẫu nhiên. Theo chuyên gia Cambridge, sự tự tin là chìa khóa – hãy nói rõ ràng, không ngập ngừng quá 2 giây.
Tại Việt Nam, các khóa luyện thi LinguaSkill tại trung tâm như ILA hay VUS thường tích hợp phần Speaking với feedback cá nhân hóa, giúp thí sinh tăng điểm 10-15%. Nhớ rằng, phần này không yêu cầu accent hoàn hảo mà ưu tiên nội dung và sự tự nhiên.
So Sánh LinguaSkill Writing Và Speaking Với Các Kỳ Thi Khác
So với IELTS hay TOEFL, LinguaSkill Writing và Speaking nổi bật với thời gian ngắn hơn (45 phút Writing so với 60 phút IELTS) và chấm điểm tự động nhanh chóng. Trong khi IELTS Speaking là phỏng vấn trực tiếp, LinguaSkill sử dụng ghi âm để giảm áp lực, phù hợp cho thí sinh bận rộn. Theo báo cáo từ EF Education First, LinguaSkill có tỷ lệ hài lòng cao hơn 15% nhờ tính linh hoạt.
Đối với doanh nghiệp Việt Nam, chứng chỉ này được ưa chuộng vì tập trung vào kỹ năng thực tế: Writing hỗ trợ báo cáo kinh doanh, Speaking giúp đàm phán quốc tế. Các công ty như VinGroup hay FPT đã tích hợp LinguaSkill vào quy trình tuyển dụng.
Lợi Ích Của Phần Writing Và Speaking Trong LinguaSkill
Phần Writing và Speaking của bài thi LinguaSkill giúp đánh giá chính xác năng lực tiếng Anh sử dụng trong cuộc sống và công việc thực tế, với thời gian và cấu trúc hợp lý phù hợp cho nhiều đối tượng thí sinh. Writing rèn luyện kỹ năng viết chuyên nghiệp, Speaking tăng cường sự tự tin giao tiếp. Kết quả nhanh chóng (12-48 giờ) cho phép ứng dụng ngay vào CV hoặc thăng tiến sự nghiệp.
Hơn nữa, kỳ thi này khuyến khích học tập suốt đời, với các tài liệu miễn phí từ Cambridge. Đối với sinh viên Việt Nam, LinguaSkill là bước đệm lý tưởng cho du học hoặc việc làm tại các tập đoàn đa quốc gia.
Chuẩn Bị Ngay Hôm Nay Cho Thành Công Với LinguaSkill
LinguaSkill Writing và Speaking (Cấu trúc các phần) được xây dựng tinh tế, từ email ngắn gọn đến mô tả đồ họa phức tạp, nhằm phản ánh năng lực thực sự của bạn. Với sự hỗ trợ từ AI và giám khảo, kỳ thi đảm bảo công bằng và đáng tin cậy. Đừng chần chừ – hãy lập kế hoạch ôn luyện ngay hôm nay để chinh phục chứng chỉ này. Truy cập trang Cambridge English để đăng ký và tải tài liệu. Chúc bạn thành công!
Hỏi đáp
Q: Cấu trúc tổng quát phần Writing trong LinguaSkill là gì?
A: Phần Writing LinguaSkill kéo dài đúng 45 phút, gồm 2 bài viết độc lập trên máy tính với đồng hồ đếm ngược riêng. Bài 1 là email ngắn 50-80 từ trong 15 phút, bài 2 là bài luận hoặc báo cáo 180-220 từ trong 30 phút. Thí sinh gõ trực tiếp vào ô text, có chức năng copy-paste và đếm từ tự động. Đề bài hiện ngay khi bắt đầu, không có thời gian đọc trước riêng.
Cả hai bài đều lấy tình huống thực tế như khiếu nại dịch vụ, xin việc hoặc bày tỏ quan điểm xã hội. Bài 1 đánh giá khả năng giao tiếp ngắn gọn, bài 2 kiểm tra lập luận logic và từ vựng học thuật. Giám khảo chấm theo 4 tiêu chí Task Achievement, Coherence, Lexical Resource và Grammar. Nhiều thí sinh Việt Nam đạt band 6.5 nhờ luyện template chuẩn Cambridge.
Q: Bài 1 Writing LinguaSkill yêu cầu viết gì và chấm điểm ra sao?
A: Bài 1 là email tình huống thực tế như trả lời thư khách hàng, xin nghỉ phép hoặc đặt phòng khách sạn. Thí sinh phải viết 50-80 từ, đủ 3 phần mở bài, thân bài, kết bài lịch sự. Đề đưa 3-4 gạch đầu dòng bắt buộc trả lời hết để đạt Task Achievement đầy đủ. Thời gian đề xuất 15 phút nhưng có thể chuyển sang bài 2 sớm hơn.
Điểm cao khi dùng cấu trúc Dear Sir/Madam, Yours faithfully và cụm từ chức năng phù hợp. Giám khảo trừ nặng nếu thiếu gạch đầu dòng hoặc viết dưới 40 từ. Nhiều người mất điểm vì viết quá ngắn hoặc sai định dạng email. Band 70+ cần 0 lỗi ngữ pháp và từ vựng formal đúng mức.
Q: Bài 2 Writing LinguaSkill khác bài luận IELTS thế nào?
A: Bài 2 yêu cầu 180-220 từ trong 30 phút, dạng bài luận opinion hoặc report dựa trên biểu đồ đơn giản. Không có Task 1 biểu đồ phức tạp như IELTS, chỉ một biểu đồ cột hoặc tròn dễ hiểu. Thí sinh chọn 1 trong 2 đề, thường là discuss both views hoặc advantages disadvantages. Cấu trúc 4 đoạn mở bài, 2 thân bài, kết luận rõ ràng.
Bài LinguaSkill thực tế hơn, ví dụ đánh giá ứng dụng đặt xe hoặc làm việc từ xa. Không yêu cầu từ vựng quá học thuật như IELTS, ưu tiên linking words tự nhiên. Giám khảo chấm nhanh trong 48 giờ, dễ đạt 75 điểm nếu đủ từ và ý. Nhiều học sinh Việt Nam Writing 5.5 IELTS nhưng LinguaSkill 80 điểm.
Q: Tổng quan 5 phần trong Speaking LinguaSkill kéo dài bao lâu?
A: Phần Speaking cố định 15 phút, chia 5 phần tăng dần độ khó trên máy tính không giám khảo thật. Phần 1 phỏng vấn 2 phút 8 câu cá nhân, phần 2 đọc câu 2 phút, phần 3 mô tả ảnh 3 phút. Phần 4 nói dài 1 phút chủ đề, phần 5 trả lời câu hỏi sâu 4 phút. Tổng thời gian chuẩn bị chỉ 2 phút 40 giây.
Mọi câu trả lời ghi âm tự động, không được dừng hay tua lại. Hệ thống hiện đồng hồ đếm ngược từng phần rõ ràng. Band score dựa trên 4 tiêu chí Pronunciation, Fluency, Grammar, Vocabulary. Nhiều thí sinh hoàn thành sớm nhưng vẫn đạt C1 nếu nội dung tốt.
Q: Phần 1 Speaking LinguaSkill hỏi những câu gì?
A: Phần 1 gồm 8 câu ngắn về thông tin cá nhân như tên, nghề nghiệp, sở thích, gia đình và kế hoạch tương lai. Mỗi câu hiện trên màn hình 5 giây, trả lời ngay vào micro trong 20-30 giây. Giám khảo ảo hỏi giọng Anh-Anh rõ ràng, không tương tác thêm. Mục đích kiểm tra phát âm cơ bản và trả lời trôi chảy.
Không cần trả lời dài, 2-3 câu đủ ý là đạt điểm tối đa. Nhiều người mất điểm vì nói quá nhanh hoặc lặp từ filler um ah. Luyện trả lời 50 câu mẫu Cambridge giúp đạt band 70 dễ dàng. Phần này giống IELTS Part 1 nhưng không có giám khảo thật.
Q: Phần 2 Speaking yêu cầu đọc câu có khó không?
A: Phần 2 hiện 8 câu ngắn 10-15 từ chứa âm khó như /θ/ /ð/ /ʃ/ và trọng âm phức tạp. Thí sinh có 20 giây chuẩn bị, sau đó đọc to từng câu trong 90 giây. Mục đích kiểm tra phát âm từng âm tiết và ngữ điệu tự nhiên. Điểm cao khi đọc đúng tốc độ 150 từ/phút không ngắt quãng.
Nhiều thí sinh Việt Nam mất điểm vì không phân biệt /r/ /l/ hoặc đọc máy móc. Nên luyện shadow 100 câu mẫu từ Cambridge official. Phần này không có trong IELTS nên dễ bị bỏ qua. Band 80+ cần đọc như native không cần nhìn màn hình.
Q: Cách làm tốt phần 3 mô tả ảnh Speaking LinguaSkill?
A: Phần 3 đưa 1-3 bức ảnh, thí sinh có 1 phút chuẩn bị sau đó nói liên tục 2 phút trả lời 4 câu hỏi. Câu hỏi yêu cầu mô tả chi tiết, so sánh và đưa ý kiến cá nhân về tình huống. Nên tổ chức ý theo trình tự tổng quan, chi tiết, cảm nghĩ cá nhân. Sử dụng linking words however, moreover, in my opinion để nối ý mượt.
Nhiều người chỉ mô tả mà quên giải thích nên chỉ đạt band 60. Luyện với 50 bộ ảnh Cambridge giúp nói đủ 250 từ. Giám khảo đánh giá cao ví dụ thực tế và từ vựng đa dạng. Phần này khó hơn IELTS Part 2 vì phải trả lời thêm câu hỏi follow-up.
Q: Phần 4 Speaking nói dài 1 phút cần chuẩn bị gì?
A: Phần 4 cho 40 giây chuẩn bị, sau đó nói liên tục 1 phút về chủ đề xã hội như môi trường, công nghệ. Có 3-4 câu hỏi follow-up trả lời ngắn 20 giây mỗi câu. Nên ghi chú 4 ý chính bullet points trong thời gian chuẩn bị. Mở bài bằng In my opinion, kết thúc bằng To sum up.
Chủ đề thường tiếp nối phần 3 nhưng trừu tượng hơn. Nhiều thí sinh nói dưới 50 giây nên mất điểm fluency. Luyện 30 chủ đề Cambridge giúp đạt 80 điểm dễ dàng. Giám khảo chấm cao khi có ví dụ cụ thể và phát âm rõ ràng.
Q: Phần 5 Speaking khó nhất vì sao và cách đạt điểm cao?
A: Phần 5 không chuẩn bị, trả lời ngay 5-6 câu hỏi sâu về ưu nhược điểm, giải pháp, dự đoán tương lai. Chủ đề tiếp nối phần 4 nhưng yêu cầu lập luận logic và từ vựng học thuật. Mỗi câu trả lời 30-45 giây, tổng 4 phút liên tục. Band C1 cần counter-argument và cụm It could be argued that.
Nhiều người chỉ trả lời yes/no nên kẹt band 65. Giám khảo chấm nặng Discourse Management và Lexical Resource. Luyện tranh luận 50 chủ đề Cambridge giúp đạt 85+ điểm. Phần này phân biệt rõ B2 và C1 thực sự.
Q: Mẹo đạt band cao cả Writing và Speaking LinguaSkill?
A: Writing cần template cố định bài 1 email 4 câu, bài 2 luận 4 đoạn với 10 linking words học thuộc. Luyện gõ 250 từ trong 28 phút, kiểm tra lỗi chính tả trước submit. Speaking luyện nói to trước gương đúng thời gian từng phần, ghi âm sửa filler words. Dùng ứng dụng ELSA Speak sửa phát âm đạt 90/100.
Cả hai kỹ năng cần từ vựng chủ đề Cambridge 365 ngày. Làm 20 bài full test Writing Speaking được chấm trong 48 giờ. Nhiều học viên tăng 1 band sau 4 tuần nhờ feedback chi tiết. Band 80+ cần ví dụ thực tế Việt Nam và complex sentence chính xác.
Chủ đề liên quan
- Cấu trúc bài thi LinguaSkill Writing
- Cấu trúc bài thi LinguaSkill Speaking
- Dạng bài tập Writing Task 1 LinguaSkill (Email/Short Report)
- Dạng bài tập Writing Task 2 LinguaSkill (Longer Text/Essay)
- Thời gian làm bài thi Writing và Speaking
- Tiêu chí chấm điểm LinguaSkill Writing (Grammar, Coherence)
- Tiêu chí chấm điểm LinguaSkill Speaking (Fluency, Pronunciation)
- Speaking LinguaSkill có mấy phần?
- Quy trình ghi âm bài nói LinguaSkill
- Luyện tập Writing LinguaSkill theo chủ đề
- Mẫu câu trả lời hay cho Speaking LinguaSkill
- So sánh Writing và Speaking LinguaSkill General/Business
- Bài tập Read Aloud (Đọc thành tiếng) trong LinguaSkill Speaking
- Phần Description (Miêu tả hình ảnh) LinguaSkill Speaking
- Hệ thống chấm điểm tự động của LinguaSkill Writing
- Phần mềm thi LinguaSkill Speaking (Máy tính)
- Từ vựng nâng cao cho LinguaSkill Writing
- Mẹo làm bài thi Writing và Speaking đạt điểm cao