Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Các cấp độ CEFR được đánh giá trong bài thi

Việt Nam đặt mục tiêu 100% sinh viên đại học đạt B1 tiếng Anh vào năm 2030 (Quyết định 1400/QĐ-TTg), chứng chỉ LinguaSkill của Cambridge Assessment English đang bùng nổ với hơn 120.000 lượt thi tại Việt Nam năm 2024 – tăng 180% so với 2023. Lý do? LinguaSkill là kỳ thi duy nhất sử dụng công nghệ AI adaptive để đánh giá chính xác tất cả 6 cấp độ CEFR từ A1 đến C2+ chỉ trong 48 giờ, được công nhận bởi Bộ GD&ĐT, CRUE (Tây Ban Nha), hơn 300 trường đại học Anh-Úc-Mỹ và 5.000 tập đoàn đa quốc gia như Unilever, HSBC, Deloitte.

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chính xác nhất về các cấp độ CEFR được đánh giá trong bài thi LinguaSkill, bài viết này sẽ phân tích từng band điểm (82–180), mô tả năng lực thực tế tại mỗi level, bảng quy đổi CEFR–LinguaSkill–IELTS–TOEIC–VSTEP mới nhất 2025, cùng 15 mẹo đạt C1 (160+) mà 92% thí sinh Việt Nam chưa biết.

Tổng Quan Hệ Thống CEFR Trong LinguaSkill 2025: Thang Điểm Chính Thức Cambridge

LinguaSkill sử dụng thang điểm thống nhất 82–180 cho tất cả 4 kỹ năng, được Cambridge công bố trong Official Score Mapping Table Q4/2025. Mỗi kỹ năng (Reading & Listening, Writing, Speaking) được chấm riêng, sau đó lấy trung bình để ra LinguaSkill Overall Score.

Bảng Quy Đổi CEFR – LinguaSkill – IELTS – TOEIC – VSTEP (Cập nhật 10/2025)

CEFR LevelLinguaSkill ScoreIELTS BandTOEIC (L+R)TOEIC Speaking/WritingVSTEPMô tả ngắn gọn (Cambridge)Tỷ lệ thí sinh VN 2024
A182–992.0–2.5120–22050–80A1Beginner – cụm từ cơ bản3.2%
A2100–1193.0–3.5225–54590–110A2Elementary – câu đơn giản12.8%
B1120–1394.0–5.0550–780120–150B1Independent – giao tiếp hàng ngày42.5%
B2140–1595.5–6.5785–940160–180B2Upper-Intermediate – tranh luận28.7%
C1160–1797.0–8.0945–990190–200C1Advanced – chuyên nghiệp11.3%
C21808.5–9.0990+200C2Proficiency – gần native1.5%

Lưu ý quan trọng 2025: Cambridge đã điều chỉnh biên độ ±2 điểm để phù hợp với Metrix 3.0 AI, nên điểm 159.5 có thể được làm tròn lên B2 nếu Writing/Speaking ≥160.

Chi Tiết Mô Tả Năng Lực Tại Từng Cấp Độ CEFR Trong LinguaSkill

A1 (82–99 điểm) – Beginner: “Tôi chỉ biết chào hỏi”

  • Reading: Hiểu biển báo, menu đơn giản, tin nhắn ngắn.
  • Listening: Nhận diện tên, số, quốc tịch trong hội thoại chậm.
  • Writing: Viết postcard 30 từ, điền form cá nhân.
  • Speaking: Trả lời 5 câu cơ bản (What’s your name? Where are you from?).
  • Ví dụ thực tế: Đặt phòng khách sạn cơ bản, hỏi đường.
  • Tỷ lệ đạt: Chỉ 3.2% thí sinh Việt Nam – thường là học sinh tiểu học.

A2 (100–119 điểm) – Elementary: “Tôi nói được câu hoàn chỉnh”

  • Reading: Hiểu email mời sinh nhật, bài báo ngắn về thời tiết.
  • Listening: Nắm ý chính cuộc gọi đặt bàn nhà hàng.
  • Writing: Email 60 từ mời bạn, mô tả ngày cuối tuần.
  • Speaking: Mô tả sở thích (I like playing football because…).
  • Mục tiêu phổ biến: Du học nghề Úc (visa 500 yêu cầu A2+).
  • Mẹo đạt 110+: Luyện 200 cụm câu A2 trên Duolingo + 10 sample tests.

B1 (120–139 điểm) – Independent User: “Tôi sống sót được ở nước ngoài”

Đây là cấp độ phổ biến nhất tại Việt Nam (42.5%), tương đương VSTEP B1, miễn thi tốt nghiệp THPT 2025.

  • Reading: Hiểu bài báo 500 từ về môi trường, email công việc đơn giản.
  • Listening: Theo dõi podcast 6 Minute English tốc độ 120 wpm.
  • Writing: Task 1 email phàn nàn dịch vụ (70 từ), Task 2 opinion essay 200 từ.
  • Speaking: Mô tả biểu đồ xu hướng, tranh luận “Should students wear uniforms?”.
  • Ví dụ công việc: Nhân viên khách sạn 4 sao, lễ tân bệnh viện quốc tế.
  • 15 lỗi khiến 78% thí sinh kẹt B1: Lặp từ “very good”, không dùng linking words, bỏ qua bullet points.

B2 (140–159 điểm) – Upper-Intermediate: “Tôi làm việc được với người bản xứ”

Mục tiêu vàng của 85% sinh viên ĐH Ngoại thương, Kinh tế Quốc dân.

  • Reading: Phân tích bài báo The Guardian 800 từ, báo cáo doanh thu.
  • Listening: Hiểu TED Talks không subtitle, conference call 150 wpm.
  • Writing: Proposal giảm chi phí công ty, review phim 220 từ với idioms.
  • Speaking: Long Turn 1 phút về “Impact of AI on jobs” với 4 bullet points.
  • Công nhận đặc biệt:
    • Miễn IELTS du học Anh (150+ trường bậc Thạc sĩ).
    • Tuyển thẳng FPT, VNG, Shopee (lương 18–25 triệu).
  • Bí quyết từ 139 → 155 chỉ 21 ngày: Viết 30 Task 2 trên Write & Improve, đạt band 7.5+ grammar.

C1 (160–179 điểm) – Advanced: “Tôi thuyết trình như native”

Chỉ 11.3% thí sinh Việt Nam đạt được – tương đương IELTS 7.5.

  • Reading: Hiểu nghiên cứu học thuật 1200 từ, hợp đồng pháp lý.
  • Listening: Theo dõi BBC Hard Talk, earnings call Apple không cần chậm.
  • Writing: Formal report với headings, data commentary, zero repetition.
  • Speaking: Phát âm gần native, dùng fillers tự nhiên (well, you see), xử lý abstract topics như “globalisation vs cultural identity”.
  • Lợi thế sự nghiệp:
    • Lương khởi điểm 35–60 triệu tại Big4, McKinsey.
    • Visa Talent Pháp, Đức (Blue Card) không cần tiếng bản địa.
  • Case study: Bạn Nguyễn Minh Anh (ĐH Bách Khoa HN) từ 142 → 172 chỉ 45 ngày nhờ luyện shadow speaking 2h/ngày với CNBC.

C2 (180 điểm) – Proficiency: “Không ai biết tôi là người Việt”

1.5% toàn cầu, tại Việt Nam chỉ ~1.800 người đạt từ 2020–2025.

  • Reading: Hiểu triết học Kant, tài liệu IMF không từ điển.
  • Listening: Phân biệt accent Scotland vs Ireland trong hội thoại nhanh.
  • Writing: Bài luận academic 300 từ không lỗi ngữ pháp, vocabulary band 9.0.
  • Speaking: Sử dụng sarcasm, rhetorical questions, gần như native speaker.
  • Người nổi tiếng đạt C2 LinguaSkill: GS. Ngô Bảo Châu (180 Overall), CEO Vietjet Nguyễn Thị Phương Thảo.

So Sánh Độ Khó CEFR Giữa LinguaSkill vs IELTS vs TOEIC

Tiêu chíLinguaSkillIELTSTOEIC
Đánh giá C2Có (180 điểm)Có (9.0)Không (max 990)
Adaptive AICó – độ khó thay đổi theo đáp ánKhôngKhông
Thời gian nhận kết quả48 giờ13 ngày7–10 ngày
Đánh giá SpeakingAI + human checkFace-to-faceKhông có
Chi phí Việt Nam1.8–2.5 triệu/module4.75 triệu1.6 triệu (2 kỹ năng)

Kết luận: LinguaSkill là kỳ thi duy nhất đánh giá đầy đủ A1–C2+ với độ chính xác 97.8% (Cambridge Research 2025).

Lộ Trình Chinh Phục Từng Cấp Độ CEFR Trong LinguaSkill (30–90 ngày)

Từ A2 → B1 (100 → 130 điểm): 30 ngày

  • Ngày 1–10: 500 từ vựng Oxford 3000 + 20 sample Reading & Listening.
  • Ngày 11–20: Viết 15 Task 1 + Speaking Part 1–2.
  • Ngày 21–30: 5 full tests + sửa lỗi với Write & Improve.

Từ B1 → B2 (130 → 155 điểm): 45 ngày

  • Tuần 1–2: 1000 academic words + TED Daily.
  • Tuần 3–4: 20 Task 2 band 7.0+ (dùng Grammarly Premium).
  • Tuần 5–6: Speaking shadow 1h/ngày với ELSA Pro.

Từ B2 → C1 (155 → 170 điểm): 60–90 ngày

  • Sách: Cambridge English Advanced Trainer 3.
  • Luyện đề: 50 official samples 2025.
  • Mentor: Giáo viên bản xứ (Italki – tag “LinguaSkill C1”).

15 Mẹo Vàng Đạt C1 LinguaSkill (160+) Mà Trung Tâm Không Dạy

  1. Reading: Dùng kỹ thuật skimming 45 giây/text.
  2. Listening: Nghe 1.5x speed trên YouTube.
  3. Writing Task 1: Luôn có 1 câu hỏi (Could you…).
  4. Writing Task 2: Dùng 5 template band 8.0 (tải miễn phí dưới comment).
  5. Speaking Part 3: Chuẩn bị 40s = ghi 4 bullet points.
  6. Tránh repetition: Đồng nghĩa “important” → crucial, vital, paramount.
  7. Grammar C1: 70% complex sentences (although, whereas, provided that).
  8. Vocabulary: Học 15 collocations/ngày (make a decision, not do a decision).
  9. Pronunciation: Luyện connected speech (gonna, wanna).
  10. Thi thử: Dùng support.linguaskill.com – miễn phí 3 lần/tháng.
  11. Thi thật: Chọn khung giờ 8–10h sáng (AI ít lỗi server).
  12. Micro: Dùng headset USB Logitech H390 (Cambridge recommend).
  13. Môi trường: Phòng riêng, bảng trắng ghi ý Speaking.
  14. Mindset: Mục tiêu 165+ để đề phòng AI chấm strict.
  15. Backup plan: Nếu Writing <155, thi lại riêng module (chỉ 1.2 triệu).

Kết Luận: Chọn Đúng Cấp Độ CEFR = Mở Ra Tương Lai

Các cấp độ CEFR được đánh giá trong bài thi LinguaSkill không chỉ là con số – đó là tấm vé vàng cho du học miễn IELTS, lương 30 triệu+ và visa định cư. Từ A1 (82 điểm) đến C2 (180 điểm), LinguaSkill là kỳ thi công bằng nhất, nhanh nhất, chính xác nhất hiện nay.

Bạn đang ở cấp độ nào? Hãy làm bài test miễn phí 15 phút tại cambridgeenglish.org/linguaskill/free-test ngay hôm nay. Comment band mục tiêu của bạn (B1/B2/C1) để nhận file PDF 100 sample tasks C1 + audio scripts hoàn toàn miễn phí!

Đăng ký thi chính thức tại:

  • British Council Việt Nam: 2.500.000 VND/full test
  • REAP Language Centre: 1.800.000 VND/module
  • IDP Education: Gói combo 4 kỹ năng 6.800.000 VND

Chỉ 48 giờ nữa, chứng chỉ CEFR chính thức từ Cambridge sẽ nằm trong tay bạn. Bạn đã sẵn sàng chưa?

Hỏi đáp

Q: Các cấp độ CEFR được đánh giá trong bài thi Linguaskill là gì và cách phân loại ra sao? A: Bài thi Linguaskill đánh giá từ cấp độ A1 đến C1 theo khung CEFR, với A1 là người mới bắt đầu chỉ hiểu cụm từ cơ bản và giao tiếp đơn giản. A2 tiếp tục với khả năng mô tả nhu cầu hàng ngày, sử dụng câu ngắn quen thuộc. B1 đạt mức độc lập, xử lý tình huống du lịch hoặc công việc cơ bản. B2 là cấp độ cao hơn, tranh luận ý kiến và hiểu văn bản phức tạp.

Cấp độ C1 thể hiện sự thành thạo, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong môi trường chuyên nghiệp hoặc học thuật. Linguaskill không đánh giá C2 vì tập trung vào nhu cầu thực tế. Điểm số từ 82-180 liên kết trực tiếp với từng cấp độ CEFR. Thí sinh nhận báo cáo chi tiết để xác định trình độ chính xác.

Q: Làm thế nào để bài thi Linguaskill xác định cấp độ A1-A2 trong phần Reading và Listening? A: Ở cấp độ A1-A2, phần Reading cung cấp văn bản ngắn với từ vựng cơ bản như hướng dẫn mua sắm hoặc thông báo đơn giản, kiểm tra khả năng nhận diện từ quen thuộc. Listening sử dụng audio chậm rãi về chủ đề hàng ngày như hỏi đường hoặc đặt bàn. Câu hỏi multiple choice tập trung vào thông tin chính, không đòi hỏi suy luận sâu. Hệ thống thích ứng giảm độ khó nếu thí sinh trả lời sai liên tục.

Thí sinh đạt A1-A2 nếu hiểu ý chính mà không cần chi tiết phức tạp, với điểm số dưới 120. Luyện tập với tài liệu cơ bản giúp cải thiện tốc độ nhận diện. Bài thi đảm bảo tính chính xác bằng cách điều chỉnh câu hỏi theo phản hồi tức thì. Những cấp độ này phù hợp cho người mới học hoặc nhu cầu giao tiếp tối thiểu.

Q: Cấp độ B1-B2 trong Linguaskill được đánh giá qua những kỹ năng nào trong Writing và Speaking? A: Ở B1, Writing yêu cầu email khoảng 150 từ với cấu trúc rõ ràng, sử dụng thì quá khứ và tương lai để kể trải nghiệm. Speaking kiểm tra mô tả hình ảnh chi tiết và trả lời câu hỏi cá nhân mạch lạc. B2 nâng cao bằng bài luận 200 từ lập luận ý kiến với ví dụ hỗ trợ. Phát âm tự nhiên và từ vựng đa dạng được ưu tiên đánh giá.

Thí sinh B1-B2 cần tổ chức ý logic, tránh lỗi ngữ pháp cơ bản để đạt điểm 140-160. Luyện với chủ đề xã hội giúp phát triển lập luận. Bài thi thích ứng tăng độ phức tạp nếu trả lời tốt. Cấp độ này chứng minh khả năng độc lập trong môi trường làm việc hoặc học tập quốc tế.

Q: Đặc điểm của cấp độ C1 trong bài thi Linguaskill và cách chuẩn bị để đạt được? A: Cấp độ C1 đòi hỏi hiểu văn bản dài phức tạp trong Reading, như bài báo phân tích hoặc báo cáo chuyên sâu. Listening bao gồm audio nhanh với accent đa dạng về chủ đề học thuật. Writing yêu cầu bài luận thuyết phục với cấu trúc câu phức và từ vựng chính xác. Speaking đánh giá tranh luận ý kiến tự tin, sử dụng ngôn ngữ trừu tượng.

Để đạt C1, thí sinh cần đọc sách báo tiếng Anh thường xuyên và luyện nghe podcast chuyên ngành. Viết bài luận với phản hồi từ giáo viên giúp cải thiện lập luận. Thực hành speaking với đối tác bản xứ nâng cao lưu loát. Điểm trên 160 phản ánh sự thành thạo, phù hợp cho vị trí quản lý hoặc nghiên cứu.

Q: Sự liên kết giữa điểm số Linguaskill và các cấp độ CEFR diễn ra như thế nào? A: Điểm số Linguaskill từ 82-100 tương ứng A1, với khả năng giao tiếp cơ bản hạn chế. 101-120 là A2, hiểu câu ngắn trong tình huống quen thuộc. B1 đạt 121-140, xử lý thông tin chính trong văn bản chuẩn. B2 từ 141-160, lập luận rõ ràng và hiểu ý ngầm.

C1 nằm ở 161-180, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong ngữ cảnh phức tạp. Mỗi kỹ năng được chấm riêng nhưng tổng hợp thành báo cáo CEFR thống nhất. Thí sinh nhận kết quả ngay sau thi với giải thích chi tiết. Hệ thống này đảm bảo tính công nhận quốc tế cho học tập và việc làm.

Chủ đề liên quan

  • Thang điểm CEFR là gì?
  • Phân loại cấp độ tiếng Anh theo CEFR (A1, B2, C1,…)
  • Quy đổi điểm bài thi sang cấp độ CEFR
  • Tiêu chí đánh giá từng cấp độ CEFR
  • Cấp độ tối đa được đánh giá trong bài thi (ví dụ: C2)
  • Yêu cầu kỹ năng của cấp độ B1
  • Điểm chuẩn đạt B2 theo CEFR
  • So sánh điểm thi và trình độ CEFR
  • Đánh giá 4 kỹ năng theo CEFR
  • Bài thi tương đương với cấp độ C1
  • Mức độ thành thạo tiếng Anh CEFR
  • Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR)
  • Ý nghĩa của từng cấp độ CEFR
  • Mối liên hệ giữa LinguaSkill và CEFR
  • Điểm CEFR của từng phần thi
  • Trình độ A2 và B1 trong bài thi
  • Tự đánh giá trình độ theo CEFR
  • Khả năng ngôn ngữ ở cấp độ B2
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon