Việc sở hữu chứng chỉ LinguaSkill phiên bản Business đang trở thành yêu cầu thiết yếu cho các chuyên gia, du học sinh và nhân viên văn phòng tại Việt Nam. Phần thi LinguaSkill Business không chỉ đánh giá kỹ năng tiếng Anh tổng quát mà còn tập trung vào ngữ cảnh kinh doanh thực tế, nơi từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Business LinguaSkill đóng vai trò then chốt. Những thuật ngữ chuyên sâu này giúp bạn xử lý mượt mà các bài đọc về báo cáo tài chính, viết email đàm phán hoặc thảo luận chiến lược trong phần Speaking.
Bài viết từ LingoSpeak sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Business LinguaSkill được chọn lọc từ tài liệu chính thức của Cambridge, kèm giải thích và ví dụ. Với hơn 50 thuật ngữ cốt lõi, bạn có thể dễ dàng áp dụng để tăng band score từ B1 lên B2 chỉ sau 2-4 tuần luyện tập. Hãy cùng khám phá để biến tiếng Anh kinh doanh thành lợi thế cạnh tranh của bạn.
Tại Sao Từ Vựng Chuyên Ngành Business Quan Trọng Trong Thi LinguaSkill?
LinguaSkill Business được thiết kế dành riêng cho môi trường làm việc, với các chủ đề như tài chính, marketing, nhân sự và quản lý dự án. Theo hướng dẫn từ Cambridge English, phần Reading và Writing thường yêu cầu sử dụng từ vựng chuyên ngành để phân tích dữ liệu kinh doanh hoặc lập luận về xu hướng thị trường. Việc thiếu hụt từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Business LinguaSkill có thể dẫn đến mất điểm ở tiêu chí “Ngôn ngữ” – chiếm 25% tổng điểm.
Nắm vững 200-300 từ cốt lõi sẽ giúp bạn:
- Hiểu nhanh các văn bản phức tạp (e.g., báo cáo hàng quý).
- Viết bài mạch lạc, thuyết phục (e.g., đề xuất kinh doanh).
- Thảo luận tự tin trong phần Speaking (e.g., mô tả chiến lược công ty).
Dựa trên wordlist chính thức của Cambridge và các nguồn uy tín như Preply, dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Business LinguaSkill được phân loại theo chủ đề, kèm nghĩa tiếng Việt và ví dụ.
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Business LinguaSkill Theo Chủ Đề
1. Tài Chính Và Kế Toán (Finance & Accounting)
Những từ này thường xuất hiện trong bài đọc về báo cáo tài chính hoặc Task 1 Writing mô tả biểu đồ doanh thu.
| Từ Vựng (English) | Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ |
|---|---|---|
| Acquisition | Việc mua lại (công ty hoặc tài sản) | The company’s acquisition of a rival firm boosted its market share. (Việc mua lại đối thủ giúp công ty tăng thị phần.) |
| Balance sheet | Bảng cân đối kế toán | Review the balance sheet to assess the company’s financial health. (Xem bảng cân đối để đánh giá sức khỏe tài chính.) |
| Budget | Ngân sách | We need to stick to the annual budget for marketing expenses. (Chúng ta cần tuân thủ ngân sách hàng năm cho chi phí marketing.) |
| Invoice | Hóa đơn | Send the invoice to the client within 7 days of delivery. (Gửi hóa đơn cho khách hàng trong vòng 7 ngày sau khi giao hàng.) |
| Profit | Lợi nhuận | Net profit increased by 15% last quarter. (Lợi nhuận ròng tăng 15% quý trước.) |
| Revenue | Doanh thu | Annual revenue reached $10 million. (Doanh thu hàng năm đạt 10 triệu USD.) |
| ROI (Return on Investment) | Lợi nhuận trên đầu tư | The new project offers a high ROI. (Dự án mới mang lại ROI cao.) |
2. Marketing Và Bán Hàng (Marketing & Sales)
Áp dụng cho phần Writing Task 2 về chiến lược thị trường hoặc Speaking về xu hướng tiêu dùng.
| Từ Vựng (English) | Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ |
|---|---|---|
| Advertising | Quảng cáo | Digital advertising is more cost-effective than traditional media. (Quảng cáo kỹ thuật số hiệu quả chi phí hơn truyền thống.) |
| Branding | Xây dựng thương hiệu | Strong branding helps differentiate our products. (Thương hiệu mạnh giúp sản phẩm nổi bật.) |
| Market share | Thị phần | Our market share grew by 5% after the campaign. (Thị phần tăng 5% sau chiến dịch.) |
| Networking | Xây dựng mạng lưới quan hệ | Attend the conference for valuable networking opportunities. (Tham gia hội nghị để có cơ hội networking.) |
| Product launch | Ra mắt sản phẩm | The product launch was a huge success. (Việc ra mắt sản phẩm rất thành công.) |
| PPC (Pay-Per-Click) | Trả tiền theo lượt click | PPC campaigns drive targeted traffic to our website. (Chiến dịch PPC mang lại lưu lượng truy cập nhắm mục tiêu.) |
3. Nhân Sự Và Quản Lý (HR & Management)
Thường dùng trong bài đọc về văn hóa doanh nghiệp hoặc thảo luận nhóm.
| Từ Vựng (English) | Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ |
|---|---|---|
| Agenda | Chương trình nghị sự | The meeting agenda includes budget review. (Chương trình nghị sự bao gồm xem xét ngân sách.) |
| Compensation | Bồi thường/Thù lao | Competitive compensation attracts top talent. (Thù lao cạnh tranh thu hút nhân tài.) |
| Deadline | Hạn chót | Meet the deadline to avoid penalties. (Hoàn thành hạn chót để tránh phạt.) |
| HR (Human Resources) | Nhân sự | The HR department handles recruitment. (Bộ phận nhân sự xử lý tuyển dụng.) |
| KPI (Key Performance Indicator) | Chỉ số hiệu suất chính | Track KPIs to measure team performance. (Theo dõi KPI để đo lường hiệu suất đội ngũ.) |
| Recruitment | Tuyển dụng | Our recruitment process takes two weeks. (Quy trình tuyển dụng mất hai tuần.) |
| Stakeholder | Bên liên quan | Consult stakeholders before major decisions. (Tham khảo bên liên quan trước quyết định lớn.) |
4. Quản Lý Dự Án Và Rủi Ro (Project Management & Risk)
Hữu ích cho phần Listening về đàm phán hoặc Writing về giải pháp kinh doanh.
| Từ Vựng (English) | Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ |
|---|---|---|
| Contract | Hợp đồng | Sign the contract by Friday. (Ký hợp đồng trước thứ Sáu.) |
| Negotiation | Đàm phán | Successful negotiation saved the deal. (Đàm phán thành công cứu vãn thỏa thuận.) |
| Outsourcing | Thuê ngoài | Outsourcing IT reduces costs. (Thuê ngoài IT giảm chi phí.) |
| Risk management | Quản lý rủi ro | Implement risk management strategies. (Triển khai chiến lược quản lý rủi ro.) |
| Strategic planning | Lập kế hoạch chiến lược | Annual strategic planning sets our goals. (Lập kế hoạch chiến lược hàng năm đặt mục tiêu.) |
Danh sách trên chỉ là phần nổi bật từ hơn 1.000 từ trong wordlist Cambridge Business Preliminary, phù hợp với mức độ LinguaSkill B1-B2. Tải đầy đủ tại cambridgeenglish.org để luyện tập sâu hơn.
Mẹo Học Và Áp Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Business LinguaSkill Hiệu Quả
Để biến kiến thức thành điểm số cao, hãy áp dụng các chiến lược sau:
- Học Theo Chủ Đề: Dành 30 phút/ngày ôn 10-15 từ qua flashcard (app như Quizlet), kết hợp ví dụ câu thực tế từ đề thi LinguaSkill.
- Thực Hành Trong Ngữ Cảnh: Viết email kinh doanh hoặc ghi âm phần Speaking sử dụng từ mới, sau đó nhận feedback từ AI hoặc giáo viên.
- Ôn Tập Thông Minh: Sử dụng kỹ thuật spaced repetition (ôn lại sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần) để ghi nhớ lâu dài.
- Kết Hợp Với Đề Thi: Làm sample tests từ Cambridge, chú ý từ vựng xuất hiện trong Reading passages về business scenarios.
Với cách tiếp cận này, học viên LingoSpeak thường tăng 20% từ vựng chỉ sau 1 tháng, dẫn đến band score cao hơn rõ rệt.
Lợi Ích Của Việc Nắm Vững Từ Vựng Chuyên Ngành Business Trong LinguaSkill
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Business LinguaSkill không chỉ giúp vượt qua kỳ thi mà còn mang lại giá trị thực tiễn:
- Cơ Hội Nghề Nghiệp: Chứng chỉ LinguaSkill Business được công nhận bởi Unilever, KPMG, giúp thăng tiến nhanh chóng.
- Tiết Kiệm Thời Gian: Giảm 30% thời gian làm bài nhờ quen thuộc với thuật ngữ.
- Xây Dựng Nền Tảng: Cải thiện giao tiếp hàng ngày trong môi trường đa quốc gia.
Hàng trăm học viên tại LingoSpeak đã chứng minh: “Từ vựng business giúp tôi đạt 170/180 điểm và đàm phán hợp đồng tự tin hơn” – anh Trần Văn Minh, quản lý dự án tại FPT.
Bắt Đầu Hành Trình Với LingoSpeak Ngay Hôm Nay
Đừng để từ vựng trở thành rào cản! Tham gia khóa luyện thi LinguaSkill Business tại LingoSpeak để nhận bộ từ vựng độc quyền, bài tập cá nhân hóa và hướng dẫn 1:1 từ giảng viên Cambridge. Đăng ký test miễn phí tại lingospeak.vn hoặc gọi 1900-XXXX để tư vấn.
Với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Business LinguaSkill, bạn không chỉ thi đỗ mà còn tỏa sáng trong sự nghiệp. Hành động ngay để chinh phục tương lai!
LingoSpeak – Nâng tầm tiếng Anh kinh doanh, mở lối thành công.
Hỏi Đáp
Q: Từ vựng cơ bản về tài chính trong LinguaSkill Business là gì? A: Revenue là doanh thu, chỉ tổng số tiền kiếm được từ bán hàng trước khi trừ chi phí, thường xuất hiện trong phần đọc báo cáo kinh doanh. Profit nghĩa là lợi nhuận, tính bằng revenue trừ đi expenses như chi phí vận hành và thuế. Budget là ngân sách, dùng để lập kế hoạch chi tiêu cho dự án hoặc bộ phận công ty. Assets bao gồm tài sản như tiền mặt và thiết bị, trong khi liabilities là nợ phải trả như vay ngân hàng. Investment là đầu tư, liên quan đến việc phân bổ vốn để tạo lợi nhuận dài hạn. Các từ này giúp thí sinh hiểu văn bản về báo cáo tài chính trong bài thi.
Q: Từ vựng về marketing trong LinguaSkill Business bao gồm những gì? A: Market share là thị phần, chỉ tỷ lệ doanh số của công ty so với tổng thị trường, thường dùng trong phần nghe cuộc họp chiến lược. Branding nghĩa là xây dựng thương hiệu, bao gồm logo và slogan để tạo nhận diện. Promotion là quảng bá, như giảm giá hoặc quảng cáo để thu hút khách hàng. Target audience là đối tượng mục tiêu, giúp tập trung chiến dịch marketing hiệu quả. Competitor là đối thủ cạnh tranh, cần phân tích để cải thiện sản phẩm. Các từ vựng này xuất hiện trong phần viết email về kế hoạch bán hàng.
Q: Từ vựng liên quan đến quản lý nhân sự trong LinguaSkill Business là gì? A: Recruitment là tuyển dụng, quy trình tìm kiếm và chọn ứng viên phù hợp cho vị trí công việc. Training nghĩa là đào tạo, giúp nhân viên nâng cao kỹ năng qua khóa học nội bộ. Performance appraisal là đánh giá hiệu suất, thường thực hiện hàng năm để quyết định tăng lương. Motivation là động lực, như thưởng bonus để khuyến khích nhân viên làm việc hiệu quả. Turnover là tỷ lệ nghỉ việc, cần giảm để giữ chân tài năng. Các từ này thường gặp trong phần nói về quản lý đội ngũ.
Q: Cách học từ vựng chuyên ngành Business cho LinguaSkill hiệu quả? A: Sử dụng flashcard để ôn từ như equity (vốn chủ sở hữu) và merger (sáp nhập), kết hợp ví dụ thực tế từ báo cáo kinh doanh. Đọc tài liệu Cambridge để gặp từ trong ngữ cảnh, như trong phần Reading về strategic partnerships. Luyện nghe podcast về business để nhớ từ như acquisition (mua lại). Kết hợp viết câu với từ mới như bankrupt (phá sản) trong Task Writing để củng cố. Tham gia nhóm học để thảo luận từ như stakeholder (cổ đông). Phương pháp này giúp từ vựng bám sát định dạng thi adaptive.
Q: Ví dụ từ vựng về phát triển kinh doanh trong LinguaSkill Business? A: Business development là phát triển kinh doanh, tập trung vào mở rộng thị trường và tìm đối tác mới. Strategic partnerships nghĩa là quan hệ đối tác chiến lược, giúp công ty chia sẻ tài nguyên và giảm rủi ro. Market expansion là mở rộng thị trường, như thâm nhập khu vực mới để tăng doanh thu. Innovation là đổi mới, áp dụng công nghệ để cải thiện sản phẩm. Sustainability là bền vững, nhấn mạnh kinh doanh thân thiện môi trường. Các từ này thường xuất hiện trong phần Listening về kế hoạch công ty.
Chủ đề liên quan
- Thuật ngữ kinh tế LinguaSkill
- Từ vựng Business English cấp độ B2/C1
- Ngôn ngữ thương mại LinguaSkill
- Từ vựng về Marketing LinguaSkill
- Thuật ngữ Tài chính – Kế toán LinguaSkill
- Vocabulary cho phỏng vấn xin việc LinguaSkill
- Bài tập từ vựng Business LinguaSkill
- Từ vựng về Quản lý dự án LinguaSkill
- Ngữ cảnh sử dụng từ vựng Business
- Cụm từ cố định (collocations) Business English
- Idioms chuyên ngành Business
- Luyện từ vựng LinguaSkill theo chủ đề
- Từ vựng cho phần Nói LinguaSkill Business
- Từ vựng viết báo cáo Business LinguaSkill
- Tài liệu từ vựng Business English PDF
- Từ vựng về Đàm phán (Negotiation)
- Từ vựng về Chuỗi cung ứng (Supply Chain)
- Khóa học từ vựng chuyên ngành LinguaSkill