Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 câu tiếng Anh thuật ngữ nghề Tư vấn Tài Chính
100-cau-tieng-anh-thuat-ngu-nghe-tu-van-tai-chinh

Ngành nghề Tư vấn Tài Chính rất quan trọng đối với các công ty nước ngoài khi đầu tư vào Việt Nam. Rất nhiều sinh viên du học nước ngoài cũng chọn ngành Tư vấn Tài Chính để học do nhu cầu thị trường với ngành luôn rất lớn. Sau đây là các thuật ngữ cơ bản tiếng Anh ngành nghề Tư vấn Tài Chính.

100 câu tiếng Anh thuật ngữ nghề Tư vấn Tài Chính

Vocabulary

  1. Asset allocation: Phân bổ tài sản
  2. Diversification: Đa dạng hóa
  3. Risk tolerance: Sức chịu đựng rủi ro
  4. Financial needs analysis: Phân tích nhu cầu tài chính
  5. Tax-efficient strategies: Chiến lược tiết kiệm thuế
  6. Portfolio rebalancing: Cân bằng lại danh mục đầu tư
  7. Annuities: Hợp đồng bảo hiểm trợ cấp
  8. Mutual funds: Quỹ hỗn hợp
  9. Exchange-Traded Funds (ETFs): Quỹ giao dịch trên sàn
  10. Dollar-cost averaging: Phương pháp trung bình giá
  11. Due diligence: Sự cẩn trọng
  12. Investment performance: Hiệu suất đầu tư
  13. Estate planning: Lập kế hoạch di sản
  14. Long-term care insurance: Bảo hiểm chăm sóc sức khỏe dài hạn
  15. Time value of money: Giá trị thời gian của tiền
  16. Retirement income planning: Lập kế hoạch thu nhập hưu
  17. Term life insurance: Bảo hiểm dài hạn
  18. Whole life insurance: Bảo hiểm toàn bộ cuộc đời
  19. Variable annuities: Hợp đồng bảo hiểm trợ cấp biến đổi
  20. Liquidity needs: Nhu cầu thanh khoản
  21. Risk management: Quản lý rủi ro
  22. Asset classes: Lớp tài sản
  23. Roth IRAs: Tài khoản hưu trí Roth
  24. Traditional IRAs: Tài khoản hưu trí truyền thống
  25. Inflation: Lạm phát
  26. Social Security benefits: Các quyền lợi An sinh xã hội
  27. Cash flow: Luồng tiền mặt
  28. Rebalancing portfolios: Cân bằng lại danh mục đầu tư
  29. Investment fees: Phí đầu tư
  30. Tax-loss harvesting: Thu hoạch lỗ thuế
  31. Emergency funds: Quỹ dự phòng
  32. Disability insurance: Bảo hiểm tai nạn
  33. Charitable giving: Sự quyên góp từ thiện
  34. Actively managed funds: Quỹ được quản lý tích cực
  35. High-net-worth individuals: Cá nhân có tài sản ròng cao
  36. Retirement income streams: Dòng thu nhập hưu
  37. Sustainable investing: Đầu tư bền vững
  38. Asset location: Vị trí tài sản
  39. Monte Carlo simulations: Mô phỏng Monte Carlo
  40. Dynamic withdrawal strategies: Chiến lược rút tiền động
  41. Laddered bond portfolios: Danh mục trái phiếu thang
  42. Longevity risk: Rủi ro tuổi thọ
  43. Inflation-indexed bonds: Trái phiếu chỉ số lạm phát
  44. Stress tests: Kiểm tra căng thẳng
  45. Health savings accounts (HSAs): Tài khoản tiết kiệm sức khỏe
  46. Required minimum distributions (RMDs): Số tiền rút tối thiểu bắt buộc
  47. Efficient frontier analysis: Phân tích biên hiệu quả
  48. Risk-adjusted return: Lợi nhuận điều chỉnh rủi ro
  49. Sequence of returns risk: Rủi ro trình tự lợi nhuận
  50. Tax-efficient withdrawal strategies: Chiến lược rút tiền hiệu quả thuế
  51. Sustainable withdrawal rates: Tỉ lệ rút tiền bền vững
  52. Rebalancing bands: Dải cân bằng lại
  53. Options trading: Giao dịch quyền chọn
  54. Insurance coverage: Phạm vi bảo hiểm
  55. Tax-deferred retirement accounts: Tài khoản hưu trí hoãn thuế
  56. Investment costs: Chi phí đầu tư
  57. Liability-driven investing: Đầu tư dựa trên trách nhiệm
  58. Dynamic spending strategies: Chiến lược chi tiêu động
  59. Behavioral biases: Thiên hướng hành vi
  60. Asset decumulation strategies: Chiến lược giảm tài sản
  61. Dollar-weighted returns: Lợi nhuận được cân bằng theo đô la
  62. Funding options: Phương pháp tài trợ
  63. Tax-efficient gifting strategies: Chiến lược tặng quà hiệu quả thuế
  64. Estate planning strategies: Chiến lược lập kế hoạch di sản
  65. Tax implications: Tác động thuế
  66. Tax-loss harvesting strategies: Chiến lược thu hoạch lỗ thuế
  67. Modern portfolio theory: Lý thuyết danh mục hiện đại
  68. Stress tests: Kiểm tra căng thẳng
  69. Risk capacity assessment: Đánh giá năng lực rủi ro
  70. Tax-efficient investment vehicles: Phương tiện đầu tư hiệu quả thuế
  71. Concentrated stock positions: Vị trí cổ phiếu tập trung
  72. Behavioral finance: Tài chính hành vi
  73. Portfolio reviews: Đánh giá danh mục đầu tư
  74. Glide path strategy: Chiến lược đường bước lên
  75. Insurance reviews: Đánh giá bảo hiểm
  76. Alternative investments: Đầu tư thay thế
  77. Risk budgeting: Phân bổ ngân sách rủi ro
  78. Scenario analysis: Phân tích kịch bản
  79. Tax implications: Tác động thuế
  80. Tax-loss harvesting strategies: Chiến lược thu hoạch lỗ thuế
  81. Longevity risk: Rủi ro tuổi thọ
  82. Tax-efficient withdrawal strategies: Chiến lược rút tiền hiệu quả thuế
  83. Risk-adjusted returns: Lợi nhuận điều chỉnh rủi ro
  84. Dynamic spending strategies: Chiến lược chi tiêu động
  85. Glide path strategy: Chiến lược đường bước lên
  86. Insurance reviews: Đánh giá bảo hiểm
  87. Alternative investments: Đầu tư thay thế
  88. Risk budgeting: Phân bổ ngân sách rủi ro
  89. Insurance products: Sản phẩm bảo hiểm
  90. Longevity insurance: Bảo hiểm tuổi thọ
  91. Tax-efficient investment strategies: Chiến lược đầu tư hiệu quả thuế
  92. Estate planning strategies: Chiến lược lập kế hoạch di sản
  93. Monte Carlo simulations: Mô phỏng Monte Carlo
  94. Systematic withdrawal plans: Kế hoạch rút tiền hệ thống
  95. Dynamic asset allocation strategies: Chiến lược phân bổ tài sản động
  96. Tax-efficient investment strategies: Chiến lược đầu tư hiệu quả thuế
  97. Portfolio rebalancing: Cân bằng lại danh mục đầu tư
  98. Tax-efficient gifting strategies: Chiến lược tặng quà hiệu quả thuế
  99. Comprehensive financial planning: Lập kế hoạch tài chính toàn diện
  100. Financial check-ups: Kiểm tra tài chính

Grammar

Dưới đây là thống kê về cấu trúc câu và ngữ pháp ở các câu trên, cùng với dịch ra tiếng Việt của các từ vựng và cụm từ vựng:

  1. Cấu trúc câu và ngữ pháp: Subject + Verb + Adjective + Prepositional Phrase
    • Asset allocation (Phân bổ tài sản) is crucial for optimizing portfolio performance.
  2. Cấu trúc câu và ngữ pháp: Gerund + Verb + Noun + Prepositional Phrase
    • Diversification (Đa dạng hóa) helps mitigate risk in investment portfolios.
  3. Cấu trúc câu và ngữ pháp: Gerund + Verb + Noun + Prepositional Phrase
    • Understanding (Hiểu biết) client risk tolerance is essential for crafting suitable financial plans.
  4. Cấu trúc câu và ngữ pháp: Gerund + Verb + Determiner + Adjective + Noun + Prepositional Phrase
    • Conducting a thorough financial needs analysis (Tiến hành phân tích nhu cầu tài chính cẩn thận) is the cornerstone of financial advisory.
  5. Cấu trúc câu và ngữ pháp: Adjective + Noun + Noun + Verb
    • Tax-efficient strategies (Chiến lược hiệu quả thuế) can significantly enhance investment returns.
  6. Cấu trúc câu và ngữ pháp: Adjective + Noun + Verb + Prepositional Phrase
    • Regular portfolio rebalancing (Việc cân bằng lại danh mục đầu tư thường xuyên) ensures alignment with the client’s financial goals.
  7. Cấu trúc câu và ngữ pháp: Noun + Verb + Adjective + Noun + Prepositional Phrase
    • Annuities provide (Các hợp đồng trả lãi) a guaranteed income stream in retirement.
  8. Cấu trúc câu và ngữ pháp: Noun + Verb + Noun + Prepositional Phrase
    • Mutual funds offer (Quỹ tương hỗ cung cấp) diversification through pooled investments.
  9. Cấu trúc câu và ngữ pháp: Noun + Verb + Noun + Prepositional Phrase
    • ETFs (Exchange-Traded Funds) provide (Quỹ giao dịch trao đổi) low-cost access to various asset classes.
  10. Cấu trúc câu và ngữ pháp: Gerund + Verb + Noun + Prepositional Phrase
    • Dollar-cost averaging (Phương pháp trung bình giá theo đồng) helps smooth out market volatility.

Bài tập

  1. _______ is crucial for optimizing portfolio performance.
  2. _______ helps mitigate risk in investment portfolios.
  3. _______ risk tolerance is essential for crafting suitable financial plans.
  4. _______ is the cornerstone of financial advisory.
  5. _______ can significantly enhance investment returns.
  6. _______ ensures alignment with the client’s financial goals.
  7. _______ a guaranteed income stream in retirement.
  8. _______ diversification through pooled investments.
  9. _______ low-cost access to various asset classes.
  10. _______ helps smooth out market volatility.
  11. Conducting due diligence on investment products is crucial _______ recommending them to clients.
  12. Evaluating investment performance against benchmarks helps assess _______.
  13. Proper estate planning ensures the smooth _______ of wealth to future generations.
  14. Long-term care insurance can protect against significant _______ in retirement.
  15. Understanding the time value of money is fundamental _______ planning.
  16. Retirement income planning involves assessing sources of _______ and expenses.
  17. Term life insurance provides affordable protection for _______.
  18. Whole life insurance offers permanent coverage with _______ component.
  19. Variable annuities allow for investment growth within _______ account.
  20. Evaluating the liquidity needs of clients is crucial for maintaining financial _______.
  21. Risk management strategies aim to protect against unexpected _______ losses.
  22. Constructing a well-diversified portfolio involves _______ allocation across various asset classes.
  23. Roth IRAs offer tax-free growth and withdrawals _______ retirement.
  24. Traditional IRAs provide tax-deferred growth on contributions _______ withdrawal.
  25. Understanding the impact of inflation on purchasing power is vital _______ planning.
  26. Social Security benefits play a significant role _______ retirees’ income streams.
  27. Analyzing client cash flow helps identify opportunities for _______ and investing.
  28. Rebalancing portfolios involves buying and selling assets to maintain desired _______ allocations.
  29. Analyzing investment fees and expenses is essential for _______ returns.
  30. Utilizing tax-loss harvesting strategies can offset _______ and reduce taxes.
  31. Building emergency funds helps clients prepare for _______ expenses.
  32. Disability insurance provides income protection in _______ illness or injury.
  33. Charitable giving strategies can optimize tax benefits _______ supporting philanthropic goals.
  34. Evaluating the performance of actively managed funds versus passive _______ funds is crucial.
  35. High-net-worth individuals may benefit from more sophisticated estate _______ strategies.
  36. Constructing efficient retirement income streams involves balancing _______ income sources.
  37. Sustainable investing integrates environmental, social, and governance (ESG) factors _______ investment decisions.
  38. Asset location strategies aim to minimize taxes _______ placing tax-efficient investments in taxable accounts.
  39. Utilizing Monte Carlo simulations helps assess the _______ of meeting financial goals.
  40. Dynamic withdrawal strategies adjust retirement withdrawals based _______ market conditions and portfolio performance.
  41. Utilizing laddered bond portfolios can manage _______ rate risk.
  42. Longevity risk management involves planning for the possibility _______ outliving one’s assets.
  43. Inflation-indexed bonds provide protection against _______ eroding purchasing power.
  44. Conducting stress tests on portfolios assesses their resilience _______ adverse market conditions.
  45. Health savings accounts (HSAs) offer triple tax benefits _______ healthcare expenses.
  46. Understanding the implications of required minimum distributions (RMDs) is crucial _______ retirement planning.
  47. Utilizing efficient frontier analysis helps optimize portfolio risk _______ return.
  48. Risk-adjusted return measures assess investment performance relative _______ risk taken.
  49. Sequence of returns risk can significantly impact retirement income _______.
  50. Utilizing tax-efficient withdrawal strategies minimizes taxes _______ retirement.
  51. Creating sustainable withdrawal rates ensures retirees don’t outlive _______ savings.
  52. Utilizing rebalancing bands helps automate portfolio rebalancing _______ predetermined thresholds.
  53. Advanced strategies like options trading require careful _______ management.
  54. Evaluating client insurance coverage ensures adequate protection _______ unforeseen events.
  55. Tax-deferred retirement accounts provide immediate tax benefits but _______ subject to taxation upon withdrawal.
  56. Minimizing investment costs, such as expense ratios and transaction fees, _______ long-term returns.
  57. Utilizing asset-liability matching strategies aligns investments _______ future liabilities.
  58. Dynamic spending strategies adjust retirement withdrawals based _______ changing financial circumstances.
  59. Understanding the impact of behavioral biases _______ investment decisions is crucial for financial advisors.
  60. Asset decumulation strategies involve systematically drawing down _______ savings.
  61. Utilizing dollar-weighted returns provides a more accurate _______ of investment performance for clients.
  62. Long-term care funding options include insurance, self-funding, _______ government programs.
  63. Implementing tax-efficient gifting strategies can transfer _______ to future generations.
  64. Evaluating the tax implications of different investment strategies helps optimize _______ returns.
  65. Utilizing a systematic withdrawal plan provides a structured approach _______ retirement income.
  66. Analyzing the tax efficiency of investment products minimizes tax _______ on investment returns.
  67. Implementing a strategic asset allocation strategy involves setting long-term targets _______ asset classes.
  68. Monte Carlo simulations help assess the probability _______ achieving various financial goals.
  69. Utilizing modern portfolio theory helps construct efficient investment _______.
  70. Conducting regular portfolio stress tests assesses _______ to adverse market conditions.
  71. Risk capacity assessment evaluates a client’s ability _______ withstand financial losses.
  72. Utilizing tax-efficient investment vehicles minimizes tax _______.
  73. Managing concentrated stock positions involves diversification _______ risk mitigation strategies.
  74. Understanding the impact of behavioral finance _______ investment decisions helps advisors guide clients.
  75. Conducting regular portfolio reviews ensures alignment _______ changing financial goals.
  76. Implementing dynamic asset allocation strategies adjusts portfolio risk _______ market conditions.
  77. Utilizing liability-driven investing aligns investments _______ future spending needs.
  78. Conducting scenario analysis assesses the impact _______ various market scenarios on portfolios.
  79. Evaluating the tax implications of different retirement account withdrawal strategies helps minimize _______.
  80. Utilizing tax-loss harvesting strategies offsets capital gains _______ investment losses.
  81. Understanding the impact of longevity risk _______ retirement planning is crucial.
  82. Implementing tax-efficient withdrawal strategies minimizes tax _______ in retirement.
  83. Evaluating the risk-adjusted returns of investment portfolios provides _______ comprehensive performance assessment.
  84. Utilizing dynamic spending strategies adjusts retirement withdrawals _______ changing financial circumstances.
  85. Implementing a glide path strategy gradually reduces portfolio risk _______ retirement approaches.
  86. Conducting comprehensive insurance reviews ensures clients have adequate _______.
  87. Utilizing alternative investments provides diversification _______ traditional asset classes.
  88. Risk budgeting allocates risk _______ various investment strategies to optimize returns.
  89. Analyzing the cost-benefit of insurance products ensures clients get value _______ their premiums.
  90. Implementing longevity insurance protects _______ the risk of outliving retirement savings.
  91. Utilizing tax-efficient investment strategies minimizes tax _______ for high-net-worth clients.
  92. Evaluating the tax implications of different estate planning strategies minimizes tax _______ for beneficiaries.
  93. Conducting Monte Carlo simulations helps assess the sustainability _______ retirement income.
  94. Implementing systematic withdrawal plans provides a structured approach _______ retirement income.
  95. Utilizing dynamic asset allocation strategies adjusts portfolio risk _______ changing market conditions.
  96. Evaluating the tax efficiency of investment products minimizes tax _______ on investment returns.
  97. Conducting regular portfolio rebalancing ensures alignment _______ long-term investment objectives.
  98. Implementing tax-efficient gifting strategies minimizes gift tax _______.
  99. Utilizing a comprehensive financial planning approach considers all aspects _______ a client’s financial situation.
  100. Conducting regular financial check-ups ensures clients remain _______ track to meet their financial goals.

Đáp án

  1. Asset allocation
  2. Diversification
  3. Understanding
  4. Conducting a thorough financial needs analysis
  5. Tax-efficient strategies
  6. Regular portfolio rebalancing
  7. Providing
  8. Offering
  9. Providing
  10. Dollar-cost averaging
  11. before
  12. effectiveness
  13. transfer
  14. healthcare costs
  15. for
  16. retirement
  17. a specified period
  18. a cash value
  19. a tax-deferred
  20. financial flexibility
  21. financial
  22. asset
  23. in
  24. until
  25. for
  26. in
  27. saving
  28. asset
  29. maximizing
  30. capital gains
  31. unexpected
  32. case of
  33. while
  34. index
  35. planning
  36. various
  37. into
  38. by
  39. probability
  40. on
  41. interest
  42. of
  43. inflation
  44. to
  45. for
  46. in
  47. and
  48. to
  49. sustainability
  50. in
  51. their
  52. based on
  53. risk
  54. against
  55. but are
  56. maximize
  57. with
  58. on
  59. on
  60. down
  61. measure
  62. or
  63. wealth
  64. after-tax
  65. to
  66. drag
  67. for
  68. of
  69. portfolios
  70. resilience
  71. to
  72. liabilities
  73. and
  74. on
  75. with
  76. based on
  77. with
  78. of
  79. burdens
  80. with
  81. on
  82. burdens
  83. for
  84. to
  85. as
  86. coverage
  87. beyond
  88. across
  89. for
  90. against
  91. burdens
  92. burdens
  93. of
  94. to
  95. to
  96. drag
  97. with
  98. liabilities
  99. of
  100. on

Đọc thêm bài viết: 100 câu tiếng Anh thuật ngữ ngành nghề Marketing.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ