Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng và cụm từ tiếng Anh chuyên ngành về nghề Quản lý nhà cung cấp
100-tu-vung-ve-nghe-quan-ly-nha-cung-cap

Nghề quản lý nhà cung cấp là một phần quan trọng trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng. Người làm công việc này có nhiệm vụ chịu trách nhiệm về việc thiết lập và duy trì mối quan hệ với các nhà cung cấp của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Công việc này thường bao gồm các hoạt động như đánh giá và chọn lựa nhà cung cấp, đàm phán hợp đồng, theo dõi chất lượng và hiệu suất của nhà cung cấp, giải quyết vấn đề, và duy trì một mối liên hệ tích cực và hiệu quả với các đối tác cung cấp. Mục tiêu của người quản lý nhà cung cấp là đảm bảo rằng các nguồn cung cấp được quản lý một cách hiệu quả để đảm bảo sự liên tục và đáng tin cậy của chuỗi cung ứng.

Vocabulary and Phrases in Supplier Management:

  1. Supplier Management: The process of overseeing and optimizing relationships with suppliers to ensure efficiency and quality.
    • Quản lý nhà cung cấp: Quá trình giám sát và tối ưu hóa mối quan hệ với các nhà cung cấp để đảm bảo hiệu quả và chất lượng.
  2. Procurement: Acquiring goods or services from an external source, typically through purchasing.
    • Procurement: Việc mua sắm hàng hoặc dịch vụ từ một nguồn bên ngoài, thường thông qua mua hàng.
  3. Supplier Evaluation: Assessing suppliers based on performance, quality, and reliability.
    • Supplier Evaluation: Đánh giá nhà cung cấp dựa trên hiệu suất, chất lượng và độ tin cậy.
  4. Vendor Selection: Choosing the most suitable suppliers based on specific criteria.
    • Vendor Selection: Lựa chọn nhà cung cấp phù hợp nhất dựa trên các tiêu chí cụ thể.
  5. Supply Chain Management: Managing the flow of goods and services, including procurement, production, and distribution.
    • Supply Chain Management: Quản lý luồng hàng hoá và dịch vụ, bao gồm mua sắm, sản xuất và phân phối.
  6. Negotiation: Discussing terms and conditions with suppliers to reach mutually beneficial agreements.
    • Negotiation: Thảo luận các điều kiện với nhà cung cấp để đạt được các thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.
  7. Quality Assurance: Ensuring that products or services meet specified standards and customer expectations.
    • Quality Assurance: Đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể và mong đợi của khách hàng.
  8. Lead Time: The time between placing an order and receiving the goods.
    • Lead Time: Thời gian giữa việc đặt hàng và nhận hàng.
  9. Inventory Management: Controlling and overseeing the storage and movement of goods.
    • Inventory Management: Kiểm soát và giám sát việc lưu trữ và di chuyển hàng hoá.
  10. Performance Metrics: Measurements used to assess the effectiveness and efficiency of supplier performance.
    • Performance Metrics: Các đo lường được sử dụng để đánh giá hiệu quả và hiệu suất của nhà cung cấp.
  11. Contract Management: Managing the negotiation, execution, and performance of contracts with suppliers.
    • Contract Management: Quản lý việc thương thảo, ký kết và thực hiện hợp đồng với nhà cung cấp.
  12. Cost Reduction: Strategies to minimize expenses associated with supplier relationships.
    • Cost Reduction: Chiến lược để giảm thiểu chi phí liên quan đến mối quan hệ với nhà cung cấp.
  13. Risk Management: Identifying and mitigating potential risks in the supply chain.
    • Risk Management: Xác định và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn trong chuỗi cung ứng.
  14. Compliance: Ensuring that suppliers adhere to legal and regulatory requirements.
    • Compliance: Đảm bảo rằng các nhà cung cấp tuân thủ các yêu cầu pháp lý và quy định.
  15. Supplier Relationship Management (SRM): Building and maintaining strong relationships with suppliers.
    • Supplier Relationship Management (SRM): Xây dựng và duy trì mối quan hệ mạnh mẽ với các nhà cung cấp.
  16. Performance Improvement: Implementing measures to enhance supplier performance.
    • Performance Improvement: Thực hiện các biện pháp nhằm cải thiện hiệu suất của nhà cung cấp.
  17. Forecasting: Predicting future demand for goods or services to inform procurement decisions.
    • Forecasting: Dự báo nhu cầu tương lai về hàng hoặc dịch vụ để thông tin quyết định mua sắm.
  18. Sourcing: Identifying and selecting suppliers to fulfill procurement needs.
    • Sourcing: Xác định và lựa chọn nhà cung cấp để đáp ứng nhu cầu mua sắm.
  19. Supplier Diversity: Promoting the inclusion of suppliers from various backgrounds and demographics.
    • Supplier Diversity: Khuyến khích việc bao gồm các nhà cung cấp từ các nền văn hóa và nhóm dân số khác nhau.
  20. Stakeholder Engagement: Involving relevant parties in supplier management decisions and processes.
    • Stakeholder Engagement: Tham gia các bên liên quan vào quyết định và quy trình quản lý nhà cung cấp.
  21. Just-In-Time (JIT) Delivery: Receiving goods exactly when they are needed, minimizing inventory holding costs.
    • Just-In-Time (JIT) Delivery: Nhận hàng chính xác vào thời điểm cần thiết, giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn.
  22. Commodity Management: Managing the procurement of common goods or services.
    • Commodity Management: Quản lý việc mua sắm hàng hoá hoặc dịch vụ phổ biến.
  23. Supplier Performance Scorecard: A tool used to evaluate and track supplier performance over time.
    • Supplier Performance Scorecard: Một công cụ được sử dụng để đánh giá và theo dõi hiệu suất của nhà cung cấp theo thời gian.
  24. Continuous Improvement: Ongoing efforts to enhance processes and relationships with suppliers.
    • Continuous Improvement: Các nỗ lực liên tục nhằm cải thiện quy trình và mối quan hệ với nhà cung cấp.
  25. Strategic Sourcing: The deliberate selection of suppliers to support long-term business objectives.
    • Strategic Sourcing: Việc lựa chọn nhà cung cấp một cách có chủ đích để hỗ trợ các mục tiêu kinh doanh dài hạn.
  26. Supplier Onboarding: The process of integrating new suppliers into the supply chain.
    • Supplier Onboarding: Quá trình tích hợp nhà cung cấp mới vào chuỗi cung ứng.
  27. Demand Planning: Anticipating customer demand to inform procurement and production strategies.
    • Demand Planning: Dự đoán nhu cầu của khách hàng để thông tin cho các chiến lược mua sắm và sản xuất.
  28. Supplier Audit: Assessing a supplier’s processes and facilities to ensure compliance and quality.
    • Supplier Audit: Đánh giá quy trình và cơ sở của một nhà cung cấp để đảm bảo tuân thủ và chất lượng.
  29. Cost-Benefit Analysis: Evaluating the potential benefits of a decision against its costs.
    • Cost-Benefit Analysis: Đánh giá các lợi ích tiềm ẩn của một quyết định so với các chi phí liên quan.
  30. Supplier Collaboration: Working closely with suppliers to achieve mutual goals.
    • Supplier Collaboration: Làm việc chặt chẽ với nhà cung cấp để đạt được các mục tiêu chung.
  31. Supply Risk: The potential for disruptions or problems in the supply chain.
    • Supply Risk: Khả năng xảy ra các sự cố hoặc vấn đề trong chuỗi cung ứng.
  32. Compliance Monitoring: Regularly checking that suppliers adhere to agreed-upon standards and regulations.
    • Compliance Monitoring: Kiểm tra định kỳ xem nhà cung cấp có tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định đã thỏa thuận không.
  33. Ethical Sourcing: Procuring goods and services in a manner that respects ethical principles and values.
    • Ethical Sourcing: Mua sắm hàng hoá và dịch vụ một cách tôn trọng các nguyên tắc và giá trị đạo đức.
  34. Supply Chain Transparency: The degree to which information about the supply chain is available and accessible.
    • Supply Chain Transparency: Mức độ thông tin về chuỗi cung ứng có sẵn và dễ tiếp cận.
  35. Order Fulfillment: The process of receiving, processing, and delivering customer orders.
    • Order Fulfillment: Quy trình nhận, xử lý và giao hàng đơn hàng của khách hàng.
  36. Strategic Partnerships: Long-term collaborations with key suppliers to achieve shared objectives.
    • Strategic Partnerships: Hợp tác lâu dài với các nhà cung cấp chính để đạt được mục tiêu chung.
  37. Root Cause Analysis: Identifying the underlying reasons for issues or problems.
    • Root Cause Analysis: Xác định nguyên nhân cơ bản của các vấn đề hoặc vấn đề.
  38. Electronic Data Interchange (EDI): The electronic exchange of business documents between companies.
    • Electronic Data Interchange (EDI): Trao đổi tài liệu kinh doanh điện tử giữa các công ty.
  39. Cost of Goods Sold (COGS): The direct costs associated with producing goods.
    • Cost of Goods Sold (COGS): Các chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hàng hoá.
  40. Outsourcing: Obtaining goods or services from an external provider rather than producing them in-house.
    • Outsourcing: Thuê ngoài hàng hoá hoặc dịch vụ từ một nhà cung cấp bên ngoài thay vì sản xuất chúng trong nhà.
  1. Early Payment Discounts: Incentives offered by suppliers for prompt payment of invoices.
    • Early Payment Discounts: Sự khuyến khích được cung cấp bởi các nhà cung cấp cho việc thanh toán hoá đơn kịp thời.
  2. RFQ (Request for Quotation): A document used to solicit quotes from potential suppliers.
    • RFQ (Yêu cầu báo giá): Một tài liệu được sử dụng để yêu cầu báo giá từ các nhà cung cấp tiềm năng.
  3. Supplier Relationship Mapping: Visual representation of relationships with various suppliers.
    • Supplier Relationship Mapping: Biểu đồ hình ảnh của các mối quan hệ với các nhà cung cấp khác nhau.
  4. Bill of Materials (BOM): A comprehensive list of components needed to manufacture a product.
    • Bill of Materials (BOM): Một danh sách toàn diện các thành phần cần thiết để sản xuất một sản phẩm.
  5. Total Cost of Ownership (TCO): Calculating the total cost of acquiring and owning a product or service.
    • Total Cost of Ownership (TCO): Tính toán tổng chi phí của việc mua và sở hữu một sản phẩm hoặc dịch vụ.
  6. Reorder Point: The inventory level at which a new order should be placed.
    • Reorder Point: Mức tồn kho mà ở đó một đơn đặt hàng mới nên được đặt.
  7. Sustainability: Ensuring practices that meet current needs without compromising the ability of future generations to meet their needs.
    • Sustainability: Đảm bảo các thực tiễn đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn thương khả năng của các thế hệ tương lai đáp ứng nhu cầu của họ.
  8. Incoterms (International Commercial Terms): Standardized terms used in international trade contracts.
    • Incoterms (Điều kiện Thương mại Quốc tế): Các điều kiện tiêu chuẩn được sử dụng trong các hợp đồng thương mại quốc tế.
  9. Freight Forwarder: A company that arranges shipment of goods on behalf of others.
    • Freight Forwarder: Một công ty sắp xếp vận chuyển hàng hoá thay mặt cho người khác.
  10. Purchasing Power: The ability to buy goods and services based on available resources.
    • Purchasing Power: Khả năng mua hàng hoá và dịch vụ dựa trên tài nguyên có sẵn.
  11. Compliance Audit: An assessment to ensure that a company is following relevant laws and regulations.
    • Compliance Audit: Một đánh giá để đảm bảo rằng một công ty đang tuân thủ các luật lệ và quy định liên quan.
  12. Blanket Order: A long-term agreement to purchase goods or services at predetermined prices.
    • Blanket Order: Một thỏa thuận dài hạn để mua hàng hoá hoặc dịch vụ với giá đã được xác định trước.
  13. Supplier Code of Conduct: A set of principles outlining expected behavior for suppliers.
    • Supplier Code of Conduct: Một tập hợp các nguyên tắc chỉ đạo hành vi được mong đợi của các nhà cung cấp.
  14. Centralized Procurement: The consolidation of purchasing activities within a single department or team.
    • Centralized Procurement: Tích hợp các hoạt động mua sắm trong một bộ phận hoặc nhóm duy nhất.
  15. Commodity Pricing: The pricing of goods based on market trends and supply/demand dynamics.
    • Commodity Pricing: Giá cả của hàng hoá dựa trên xu hướng thị trường và động lực cung cầu.
  16. KPI (Key Performance Indicator): Metrics used to evaluate the success of a particular activity or process.
    • KPI (Chỉ số hiệu suất chính): Các đo lường được sử dụng để đánh giá thành công của một hoạt động hoặc quy trình cụ thể.
  17. Materials Requirement Planning (MRP): A system for managing inventory and production schedules.
    • Materials Requirement Planning (MRP): Một hệ thống để quản lý tồn kho và lịch trình sản xuất.
  18. Quality Control: Procedures to ensure that products meet specified quality standards.
    • Quality Control: Các thủ tục để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cụ thể.
  19. Supplier Performance Review: A formal evaluation of a supplier’s performance.
    • Supplier Performance Review: Một đánh giá chính thức về hiệu suất của một nhà cung cấp.
  20. Supply Chain Optimization: Improving efficiency and reducing costs throughout the supply chain.
    • Supply Chain Optimization: Cải thiện hiệu suất và giảm chi phí trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
  21. Reverse Logistics: Managing the return of goods from the customer to the supplier.
    • Reverse Logistics: Quản lý việc trả lại hàng từ khách hàng cho nhà cung cấp.
  22. Supplier Risk Assessment: Evaluating the likelihood and impact of risks associated with specific suppliers.
    • Supplier Risk Assessment: Đánh giá khả năng và tác động của các rủi ro liên quan đến các nhà cung cấp cụ thể.
  23. Just-In-Case Inventory: Stockpiling inventory to mitigate supply chain disruptions.
    • Just-In-Case Inventory: Tích trữ tồn kho để giảm thiểu sự cố trong chuỗi cung ứng.
  24. Vendor Managed Inventory (VMI): Allowing suppliers to manage inventory levels at the buyer’s location.
    • Vendor Managed Inventory (VMI): Cho phép các nhà cung cấp quản lý mức tồn kho tại địa điểm của người mua.
  25. Performance Benchmarking: Comparing supplier performance against industry standards or competitors.
    • Performance Benchmarking: So sánh hiệu suất của nhà cung cấp với các tiêu chuẩn ngành hoặc đối thủ cạnh tranh.
  26. Just-In-Time Inventory: Keeping inventory levels as low as possible while still meeting customer demand.
    • Just-In-Time Inventory: Giữ mức tồn kho thấp nhất có thể trong khi vẫn đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
  27. Offshoring: Moving manufacturing or service processes to another country to reduce costs.
    • Offshoring: Di dời quy trình sản xuất hoặc dịch vụ sang một quốc gia khác để giảm chi phí.
  28. Supply Chain Resilience: The ability to recover quickly from disruptions in the supply chain.
    • Supply Chain Resilience: Khả năng phục hồi nhanh chóng sau các sự cố trong chuỗi cung ứng.
  29. Supplier Capacity Planning: Assessing a supplier’s ability to meet future demand.
    • Supplier Capacity Planning: Đánh giá khả năng của một nhà cung cấp để đáp ứng nhu cầu trong tương lai.
  30. Total Quality Management (TQM): A management approach focused on continuous quality improvement.
    • Total Quality Management (TQM): Một phương pháp quản lý tập trung vào việc cải thiện chất lượng liên tục.
  31. Vendor Evaluation: Assessing potential suppliers before entering into contracts.
    • Vendor Evaluation: Đánh giá các nhà cung cấp tiềm năng trước khi ký hợp đồng.
  32. Supplier Development: Working with suppliers to improve their capabilities and performance.
    • Supplier Development: Làm việc với nhà cung cấp để cải thiện khả năng và hiệu suất của họ.
  33. Purchase Order (PO): A document issued to a supplier indicating the details and quantities of goods ordered.
    • Purchase Order (PO): Một tài liệu được phát hành cho một nhà cung cấp chỉ định các chi tiết và số lượng của hàng đã được đặt hàng.
  34. Supply Chain Collaboration: Working closely with suppliers, distributors, and other partners to improve overall performance.
    • Supply Chain Collaboration: Làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp, nhà phân phối và các đối tác khác để cải thiện hiệu suất tổng thể.
  35. Supplier On-Time Delivery: Ensuring that suppliers deliver goods according to agreed-upon schedules.
    • Supplier On-Time Delivery: Đảm bảo rằng các nhà cung cấp giao hàng theo lịch trình đã thỏa thuận.
  36. Total Productive Maintenance (TPM): A system for maintaining equipment to minimize downtime and maximize productivity.
    • Total Productive Maintenance (TPM): Một hệ thống để bảo dưỡng thiết bị để giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và tối đa hóa năng suất.
  37. Outsourcing Risk: The potential for negative consequences associated with outsourcing certain processes or functions.
    • Outsourcing Risk: Khả năng xảy ra hậu quả tiêu cực liên quan đến việc thuê ngoài một số quy trình hoặc chức năng.
  38. Lean Manufacturing: A production method aimed at reducing waste and improving efficiency.
    • Lean Manufacturing: Một phương pháp sản xuất nhằm giảm lãng phí và cải thiện hiệu quả.
  39. Supplier Segmentation: Categorizing suppliers based on their importance and characteristics.
    • Supplier Segmentation: Phân loại nhà cung cấp dựa trên tầm quan trọng và đặc điểm của họ.
  40. Dock Scheduling: Allocating specific times for suppliers to deliver goods to a receiving dock.
    • Dock Scheduling: Phân bổ thời gian cụ thể cho các nhà cung cấp để giao hàng tới bến nhận hàng.
  41. Batch Ordering: Placing orders for multiple items at once to take advantage of economies of scale.
    • Batch Ordering: Đặt đơn hàng cho nhiều mặt hàng cùng một lúc để tận dụng quy mô kinh tế.
  42. Supplier Collaboration Platform: A digital tool for sharing information and coordinating activities with suppliers.
    • Supplier Collaboration Platform: Một công cụ số để chia sẻ thông tin và phối hợp hoạt động với các nhà cung cấp.
  43. Certificate of Compliance: A document certifying that products meet specified standards or regulations.
    • Certificate of Compliance: Một tài liệu chứng nhận rằng các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc quy định cụ thể.
  44. Supplier Database: A centralized repository of information about suppliers.
    • Supplier Database: Một kho dữ liệu tập trung về thông tin về các nhà cung cấp.
  45. Inbound Logistics: Managing the transportation and storage of incoming goods.
    • Inbound Logistics: Quản lý vận chuyển và lưu trữ hàng hóa đến.
  46. Inventory Turnover: The rate at which inventory is sold and replaced within a given period.
    • Inventory Turnover: Tốc độ mà hàng tồn kho được bán và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định.
  47. Electronic Procurement (e-Procurement): Using digital technology for purchasing goods and services.
    • Electronic Procurement (e-Procurement): Sử dụng công nghệ số để mua sắm hàng hoá và dịch vụ.
  48. Supplier Non-Disclosure Agreement (NDA): A contract outlining confidentiality obligations between a company and its suppliers.
    • Supplier Non-Disclosure Agreement (NDA): Một hợp đồng mô tả các nghĩa vụ về bảo mật giữa một công ty và các nhà cung cấp của nó.
  49. Safety Stock: Additional inventory held to mitigate the risk of stockouts.
    • Safety Stock: Tồn kho bổ sung được giữ lại để giảm thiểu rủi ro của việc hết hàng.
  50. Supply Chain Visibility: The ability to track products as they move through the supply chain.
    • Supply Chain Visibility: Khả năng theo dõi sản phẩm khi chúng di chuyển qua chuỗi cung ứng.
  51. Material Safety Data Sheet (MSDS): A document providing information about the hazards of materials.
    • Material Safety Data Sheet (MSDS): Một tài liệu cung cấp thông tin về các nguy hiểm của vật liệu.
  52. Green Procurement: Purchasing goods and services with minimal environmental impact.
    • Green Procurement: Mua sắm hàng hoá và dịch vụ với tác động môi trường tối thiểu.
  53. Vendor Assessment: Evaluating the capabilities and suitability of potential suppliers.
    • Vendor Assessment: Đánh giá khả năng và sự phù hợp của các nhà cung cấp tiềm năng.
  54. Supplier Performance Dashboard: A visual tool for monitoring and analyzing supplier performance.
    • Supplier Performance Dashboard: Một công cụ trực quan để theo dõi và phân tích hiệu suất của nhà cung cấp.
  55. Cross-Docking: Transferring goods directly from inbound to outbound transportation without storage.
    • Cross-Docking: Chuyển hàng trực tiếp từ vận chuyển đến vận chuyển mà không cần lưu trữ.
  56. Benchmarking: Comparing processes or performance metrics against industry best practices.
    • Benchmarking: So sánh các quy trình hoặc các chỉ số hiệu suất với các thực tiễn tốt nhất của ngành.
  57. Supplier Relationship Officer: A designated individual responsible for managing supplier relationships.
    • Supplier Relationship Officer: Một cá nhân được chỉ định chịu trách nhiệm quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp.
  58. Order Accuracy: Ensuring that orders are fulfilled correctly and accurately.
    • Order Accuracy: Đảm bảo rằng đơn hàng được thực hiện đúng và chính xác.
  59. Supply Chain Disruption: Any event that interrupts the flow of goods or services within a supply chain.
    • Supply Chain Disruption: Bất kỳ sự kiện nào làm gián đoạn luồng hàng hoặc dịch vụ trong một chuỗi cung ứng.
  60. Material Requirements: Determining the quantity and types of materials needed for production.
    • Material Requirements: Xác định số lượng và loại vật liệu cần thiết cho sản xuất.
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ