Trong quá trình học tiếng Anh, từ vựng là yếu tố không thể thiếu để nâng cao kỹ năng giao tiếp. Việc nắm vững khoảng 1000 từ vựng giao tiếp sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày và giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn. Bài viết này sẽ chỉ ra những lợi ích, cách học hiệu quả và cung cấp tài nguyên giúp bạn dễ dàng nắm bắt và sử dụng 1000 từ vựng giao tiếp.
Đọc lại bài cũ: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.
1. Tại Sao Cần Học 1000 Từ Vựng Giao Tiếp?
1.1. Nền Tảng Cho Các Cuộc Hội Thoại Cơ Bản
Trong tiếng Anh, chỉ cần khoảng 1000 từ vựng thông dụng là bạn đã có thể tham gia vào phần lớn các cuộc hội thoại hàng ngày. Những từ vựng này bao gồm các từ cơ bản về giao tiếp, miêu tả, hỏi đáp và thực hiện những cuộc hội thoại đơn giản. Chúng không chỉ giới hạn trong giao tiếp xã hội mà còn mở rộng đến các lĩnh vực như công việc, du lịch, học tập và giải trí.
1.2. Dễ Nhớ Và Áp Dụng
1000 từ là con số vừa phải và không quá khó để ghi nhớ. Những từ này rất thông dụng và có tính ứng dụng cao trong nhiều tình huống. Khi bạn học 1000 từ này, bạn sẽ dễ dàng nhận ra chúng trong các cuộc hội thoại hàng ngày và nhanh chóng ghi nhớ cách sử dụng.
1.3. Hỗ Trợ Cho Việc Phát Triển Kỹ Năng Nghe Và Nói
Khi bạn đã có vốn từ vựng đủ lớn, khả năng nghe và nói của bạn cũng sẽ được cải thiện. Bạn không chỉ hiểu người khác nói gì mà còn có khả năng trả lời lại một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong giao tiếp thực tế, nơi mà tốc độ phản xạ ngôn ngữ là yếu tố quyết định.
2. Các Nhóm Từ Vựng Giao Tiếp Quan Trọng
Giới thiệu bản thân (Self-introduction): Nói về tên, tuổi, công việc, sở thích, quê quán, và gia đình.
Visa – Thị thực
Name – Tên
Age – Tuổi
Hometown – Quê quán
Occupation – Nghề nghiệp
Job – Công việc
Profession – Nghề nghiệp
Hobby – Sở thích
Interest – Sở thích
Family – Gia đình
Parents – Bố mẹ
Father – Bố
Mother – Mẹ
Sibling – Anh chị em
Brother – Anh trai/em trai
Sister – Chị gái/em gái
Children – Con cái
Son – Con trai
Daughter – Con gái
Single – Độc thân
Married – Đã kết hôn
Divorced – Đã ly hôn
Partner – Bạn đời
Spouse – Vợ/chồng
Relationship – Mối quan hệ
School – Trường học
University – Đại học
Degree – Bằng cấp
Graduate – Tốt nghiệp
Major – Chuyên ngành
Study – Học tập
Company – Công ty
Colleague – Đồng nghiệp
Boss – Sếp
Manager – Quản lý
Team – Đội ngũ
Office – Văn phòng
Work experience – Kinh nghiệm làm việc
Skill – Kỹ năng
Strength – Điểm mạnh
Weakness – Điểm yếu
Ambition – Tham vọng
Goal – Mục tiêu
Career – Sự nghiệp
Achievement – Thành tựu
Dream – Ước mơ
Future – Tương lai
Past – Quá khứ
Present – Hiện tại
Language – Ngôn ngữ
Fluent – Thành thạo
Bilingual – Song ngữ
Native speaker – Người nói tiếng mẹ đẻ
Travel – Du lịch
Country – Quốc gia
City – Thành phố
Culture – Văn hóa
Religion – Tôn giáo
Tradition – Truyền thống
Festival – Lễ hội
Custom – Phong tục
Friend – Bạn bè
Best friend – Bạn thân
Classmate – Bạn cùng lớp
Neighbor – Hàng xóm
Community – Cộng đồng
Social – Xã hội
Public – Công cộng
Sports – Thể thao
Exercise – Tập thể dục
Music – Âm nhạc
Song – Bài hát
Instrument – Nhạc cụ
Movie – Phim
Book – Sách
Novel – Tiểu thuyết
Magazine – Tạp chí
Art – Nghệ thuật
Painting – Hội họa
Dance – Khiêu vũ
Photography – Nhiếp ảnh
Cooking – Nấu ăn
Recipe – Công thức nấu ăn
Food – Thực phẩm
Drink – Đồ uống
Restaurant – Nhà hàng
Pet – Thú cưng
Dog – Chó
Cat – Mèo
Animal – Động vật
House – Nhà
Apartment – Căn hộ
Roommate – Bạn cùng phòng
Address – Địa chỉ
Phone number – Số điện thoại
Email – Thư điện tử
Birthday – Sinh nhật
Age group – Nhóm tuổi
Nationality – Quốc tịch
Passport – Hộ chiếu
Sở thích và hoạt động giải trí (Hobbies and Leisure Activities): Thảo luận về những điều thích làm trong thời gian rảnh.
Online learning – Học trực tuyến
Hobby – Sở thích
Interest – Sở thích, sự quan tâm
Leisure – Thời gian rảnh
Free time – Thời gian rảnh
Pastime – Trò tiêu khiển
Activity – Hoạt động
Reading – Đọc sách
Writing – Viết
Drawing – Vẽ
Painting – Hội họa
Playing sports – Chơi thể thao
Football (Soccer) – Bóng đá
Basketball – Bóng rổ
Tennis – Quần vợt
Badminton – Cầu lông
Volleyball – Bóng chuyền
Running – Chạy bộ
Jogging – Chạy chậm
Swimming – Bơi lội
Cycling – Đạp xe
Hiking – Đi bộ đường dài
Camping – Cắm trại
Fishing – Câu cá
Traveling – Du lịch
Photography – Nhiếp ảnh
Gardening – Làm vườn
Cooking – Nấu ăn
Baking – Làm bánh
Watching movies – Xem phim
Watching TV – Xem truyền hình
Playing video games – Chơi trò chơi điện tử
Listening to music – Nghe nhạc
Playing the guitar – Chơi guitar
Playing the piano – Chơi piano
Playing chess – Chơi cờ vua
Playing cards – Chơi bài
Dancing – Nhảy
Singing – Hát
Knitting – Đan len
Sewing – May vá
Crafting – Làm đồ thủ công
Origami – Nghệ thuật gấp giấy
Collecting – Sưu tầm
Stamp collecting – Sưu tầm tem
Coin collecting – Sưu tầm tiền xu
Traveling abroad – Du lịch nước ngoài
Exercising – Tập thể dục
Meditation – Thiền
Yoga – Yoga
Martial arts – Võ thuật
Scuba diving – Lặn biển
Surfing – Lướt sóng
Skiing – Trượt tuyết
Snowboarding – Trượt ván trên tuyết
Skateboarding – Trượt ván
Roller skating – Trượt patin
Horse riding – Cưỡi ngựa
Bowling – Chơi bowling
Archery – Bắn cung
Cooking class – Lớp học nấu ăn
Dance class – Lớp học nhảy
Art class – Lớp học nghệ thuật
Language learning – Học ngôn ngữ
Board games – Trò chơi trên bàn
Puzzle solving – Giải đố
Sudoku – Trò chơi Sudoku
Crosswords – Ô chữ
Birdwatching – Quan sát chim
Stargazing – Ngắm sao
Astronomy – Thiên văn học
Woodworking – Thợ mộc
Pottery – Làm gốm
Sculpture – Điêu khắc
Blogging – Viết blog
Podcasting – Làm podcast
Vlogging – Làm vlog
Socializing – Giao lưu, kết bạn
Volunteering – Tình nguyện
Charity work – Công việc từ thiện
Houseplants – Chăm sóc cây cảnh
Rock climbing – Leo núi đá
Bungee jumping – Nhảy bungee
Paragliding – Dù lượn
Hot air ballooning – Bay khinh khí cầu
Kite flying – Thả diều
DIY projects – Dự án tự làm (Do It Yourself)
Home decorating – Trang trí nhà cửa
Fashion design – Thiết kế thời trang
Makeup artistry – Nghệ thuật trang điểm
Calligraphy – Thư pháp
Card making – Làm thiệp
Scrapbooking – Làm sổ lưu niệm
Model building – Lắp ráp mô hình
Playing an instrument – Chơi nhạc cụ
Comic books – Sách truyện tranh
Watching YouTube – Xem YouTube
Shopping – Mua sắm
Window shopping – Xem hàng mà không mua
Fitness training – Huấn luyện thể dục
Du lịch (Travel): Nói về các chuyến du lịch, địa điểm du lịch yêu thích và trải nghiệm văn hóa khác nhau.
Budget travel – Du lịch giá rẻ
Airport – Sân bay
Airline – Hãng hàng không
Backpack – Ba lô
Beach – Bãi biển
Boarding pass – Thẻ lên máy bay
Book (a flight) – Đặt vé máy bay
Baggage – Hành lý
Bus station – Bến xe buýt
Cabin – Khoang hành khách
Camera – Máy ảnh
Camping – Cắm trại
Car rental – Thuê xe
Check-in – Làm thủ tục
Customs – Hải quan
Cruise – Du thuyền
Destination – Điểm đến
Departure – Khởi hành
Direct flight – Chuyến bay thẳng
Driver’s license – Bằng lái xe
Duty-free – Miễn thuế
Embassy – Đại sứ quán
Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
Excursion – Chuyến du ngoạn
Flight attendant – Tiếp viên hàng không
Fly – Bay
Foreign currency – Ngoại tệ
Guidebook – Sách hướng dẫn
Guesthouse – Nhà nghỉ
Holiday – Kỳ nghỉ
Hostel – Nhà trọ
Hotel – Khách sạn
Itinerary – Lịch trình
Jet lag – Mệt mỏi do lệch múi giờ
Journey – Hành trình
Landmark – Địa danh
Luggage – Hành lý
Map – Bản đồ
Motel – Khách sạn ven đường
Mountain – Núi
Museum – Bảo tàng
National park – Vườn quốc gia
Nature reserve – Khu bảo tồn thiên nhiên
One-way ticket – Vé một chiều
Open return ticket – Vé khứ hồi mở
Package tour – Tour trọn gói
Passport – Hộ chiếu
Peak season – Mùa cao điểm
Petrol station – Trạm xăng
Photograph – Bức ảnh
Plane – Máy bay
Postcard – Bưu thiếp
Public transport – Phương tiện công cộng
Railway station – Ga tàu
Receipt – Biên lai
Reservation – Đặt chỗ
Resort – Khu nghỉ dưỡng
Road trip – Chuyến du lịch bằng xe hơi
Route – Tuyến đường
Round-trip ticket – Vé khứ hồi
Scenic view – Cảnh đẹp
Seafood – Hải sản
Security check – Kiểm tra an ninh
Sightseeing – Tham quan
Souvenir – Quà lưu niệm
Spa – Spa
Sunblock – Kem chống nắng
Sunscreen – Kem chống nắng
Suitcase – Vali
Sunglasses – Kính râm
Surfing – Lướt sóng
Taxi – Xe taxi
Terminal – Nhà ga
Ticket – Vé
Tour guide – Hướng dẫn viên du lịch
Tourism – Ngành du lịch
Tourist – Khách du lịch
Tourist attraction – Điểm thu hút khách du lịch
Tourist information – Thông tin du lịch
Travel agency – Đại lý du lịch
Travel insurance – Bảo hiểm du lịch
Travel itinerary – Lịch trình du lịch
Travel visa – Visa du lịch
Trek – Đi bộ đường dài
Trip – Chuyến đi
Tropical island – Đảo nhiệt đới
Vacation – Kỳ nghỉ
Viewpoint – Điểm ngắm cảnh
Visa – Thị thực
Volunteer tourism – Du lịch tình nguyện
Waterfall – Thác nước
Weather forecast – Dự báo thời tiết
Wildlife – Động vật hoang dã
Winter sports – Thể thao mùa đông
World heritage site – Di sản thế giới
Yacht – Du thuyền
Zoo – Sở thú
Adventure – Cuộc phiêu lưu
All-inclusive – Dịch vụ trọn gói
Board – Lên tàu/ máy bay
Thời tiết (Weather): Chủ đề thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Cloudburst – Mưa rào
Sunny – Có nắng
Rainy – Có mưa
Cloudy – Nhiều mây
Windy – Có gió
Stormy – Có bão
Snowy – Có tuyết
Foggy – Có sương mù
Thunderstorm – Bão có sấm sét
Drizzle – Mưa phùn
Hail – Mưa đá
Humid – Ẩm ướt
Dry – Khô ráo
Breeze – Gió nhẹ
Heatwave – Đợt nắng nóng
Blizzard – Bão tuyết
Frost – Sương giá
Sleet – Mưa tuyết
Overcast – U ám
Misty – Có sương mù nhẹ
Gale – Gió mạnh
Lightning – Tia chớp
Thunder – Sấm sét
Clear – Trong lành
Warm – Ấm áp
Cool – Mát mẻ
Cold – Lạnh
Freezing – Rét buốt
Temperature – Nhiệt độ
Forecast – Dự báo thời tiết
Breeze – Gió nhẹ
Shower – Mưa rào
Downpour – Mưa lớn
Flurry – Tuyết rơi nhẹ
Dew – Sương
Drought – Hạn hán
Flood – Lũ lụt
Hurricane – Bão lớn
Tornado – Lốc xoáy
Typhoon – Bão nhiệt đới
Monsoon – Gió mùa
Cyclone – Xoáy thuận
Equator – Đường xích đạo
Hemisphere – Bán cầu
Climate – Khí hậu
Atmosphere – Khí quyển
Barometer – Áp kế
Pressure – Áp suất
Moisture – Độ ẩm
Precipitation – Lượng mưa
UV Index – Chỉ số UV
Gust – Cơn gió giật
Heat index – Chỉ số nhiệt
Wind chill – Gió lạnh
Sunlight – Ánh sáng mặt trời
Sunrise – Bình minh
Sunset – Hoàng hôn
Rainbow – Cầu vồng
Ice – Băng
Frostbite – Cóng lạnh
Black ice – Băng đen
Avalanche – Tuyết lở
Snowdrift – Đụn tuyết
Glacier – Sông băng
Fog – Sương mù
UV radiation – Bức xạ UV
Air quality – Chất lượng không khí
Tornado warning – Cảnh báo lốc xoáy
Heat stroke – Sốc nhiệt
Windstorm – Bão gió
Cold front – Khối không khí lạnh
Warm front – Khối không khí ấm
Weather pattern – Mô hình thời tiết
Jet stream – Dòng khí mạnh
Polar vortex – Xoáy cực
Dew point – Điểm sương
Heat exhaustion – Suy kiệt vì nóng
Visibility – Tầm nhìn
Temperature inversion – Nghịch nhiệt
High pressure – Áp cao
Low pressure – Áp thấp
Coastal flood – Lũ ven biển
Flash flood – Lũ quét
Severe weather – Thời tiết khắc nghiệt
Lightning strike – Tia sét
Weather vane – Chong chóng gió
Barometric pressure – Áp suất khí quyển
Cold snap – Đợt lạnh bất chợt
Wind shear – Sự cắt gió
Ice storm – Bão băng
Snowstorm – Bão tuyết
Scorching – Nóng như thiêu đốt
Thunderclap – Tiếng sấm vang
Frosty – Băng giá
Climate change – Biến đổi khí hậu
Global warming – Hiện tượng nóng lên toàn cầu
Polar regions – Vùng cực
Severe thunderstorms – Giông bão nghiêm trọng
Waterspout – Vòi rồng trên biển
Overheating – Quá nhiệt
Công việc (Work): Nói về công việc, nghề nghiệp, và kế hoạch nghề nghiệp.
Work permit – Giấy phép lao động
Job – Công việc
Career – Sự nghiệp
Occupation – Nghề nghiệp
Profession – Chuyên môn
Position – Vị trí
Employment – Việc làm
Employer – Người tuyển dụng
Employee – Nhân viên
Workplace – Nơi làm việc
Colleague – Đồng nghiệp
Intern – Thực tập sinh
Internship – Kỳ thực tập
Promotion – Thăng chức
Salary – Lương
Wage – Tiền công
Bonus – Tiền thưởng
Overtime – Làm thêm giờ
Freelancer – Người làm tự do
Entrepreneur – Doanh nhân
Business – Kinh doanh
Company – Công ty
Firm – Hãng
Manager – Quản lý
Supervisor – Giám sát viên
Director – Giám đốc
CEO (Chief Executive Officer) – Tổng giám đốc
Assistant – Trợ lý
Executive – Nhân viên điều hành
Task – Nhiệm vụ
Responsibility – Trách nhiệm
Duty – Bổn phận
Team – Đội nhóm
Project – Dự án
Deadline – Hạn chót
Meeting – Cuộc họp
Conference – Hội nghị
Workshop – Hội thảo
Training – Đào tạo
Skill – Kỹ năng
Qualification – Trình độ
Experience – Kinh nghiệm
Interview – Phỏng vấn
Resume – Sơ yếu lý lịch
CV (Curriculum Vitae) – Hồ sơ xin việc
Reference – Thư giới thiệu
Cover letter – Thư xin việc
Application – Đơn xin việc
Hire – Tuyển dụng
Recruit – Tuyển mộ
Fired – Bị sa thải
Laid off – Nghỉ việc do cắt giảm
Quit – Bỏ việc
Resign – Từ chức
Retire – Nghỉ hưu
Pension – Lương hưu
Promotion – Sự thăng tiến
Work-life balance – Cân bằng công việc và cuộc sống
Flexible hours – Giờ làm linh hoạt
Full-time – Toàn thời gian
Part-time – Bán thời gian
Shift – Ca làm việc
Workload – Khối lượng công việc
Stress – Căng thẳng
Job satisfaction – Sự hài lòng với công việc
Work environment – Môi trường làm việc
Promotion prospects – Triển vọng thăng tiến
Job security – An toàn trong công việc
Career path – Lộ trình sự nghiệp
Networking – Xây dựng mối quan hệ
Job market – Thị trường lao động
Vacancy – Vị trí trống
Opportunity – Cơ hội
Work ethic – Đạo đức nghề nghiệp
Motivation – Động lực
Leadership – Lãnh đạo
Teamwork – Làm việc nhóm
Communication – Giao tiếp
Creativity – Sự sáng tạo
Problem-solving – Giải quyết vấn đề
Decision-making – Ra quyết định
Productivity – Năng suất
Efficiency – Hiệu quả
Initiative – Sáng kiến
Strategy – Chiến lược
Goal – Mục tiêu
Objective – Mục đích
Negotiation – Đàm phán
Collaboration – Hợp tác
Delegation – Phân công
Adaptability – Khả năng thích ứng
Time management – Quản lý thời gian
Conflict resolution – Giải quyết xung đột
Workload management – Quản lý khối lượng công việc
Entrepreneurship – Tinh thần khởi nghiệp
Client – Khách hàng
Customer service – Dịch vụ khách hàng
Self-employed – Tự kinh doanh
Job hunting – Tìm việc
Freelancing – Làm việc tự do
Giáo dục (Education): Nói về việc học, trường học, hoặc các khóa học ngôn ngữ.
- Education – Giáo dục
- School – Trường học
- Student – Học sinh
- Teacher – Giáo viên
- Classroom – Lớp học
- Curriculum – Chương trình học
- Homework – Bài tập về nhà
- Subject – Môn học
- Lecture – Bài giảng
- Exam – Kỳ thi
- Quiz – Kiểm tra ngắn
- Assignment – Nhiệm vụ học tập
- Tuition – Học phí
- Scholarship – Học bổng
- Diploma – Bằng cấp
- Degree – Bằng đại học
- Certificate – Giấy chứng nhận
- Graduate – Tốt nghiệp
- Undergraduate – Sinh viên chưa tốt nghiệp
- Postgraduate – Học viên sau đại học
- PhD – Tiến sĩ
- Bachelor’s degree – Bằng cử nhân
- Master’s degree – Bằng thạc sĩ
- University – Đại học
- College – Trường cao đẳng
- Professor – Giáo sư
- Principal – Hiệu trưởng
- Dean – Trưởng khoa
- Semester – Học kỳ
- Term – Thời gian học
- Syllabus – Đề cương khóa học
- Course – Khóa học
- Online course – Khóa học trực tuyến
- Language course – Khóa học ngôn ngữ
- Classmate – Bạn cùng lớp
- Tutor – Gia sư
- Mentor – Người hướng dẫn
- Extracurricular activities – Hoạt động ngoại khóa
- Vocational training – Đào tạo nghề
- Distance learning – Học từ xa
- Educational institution – Tổ chức giáo dục
- Boarding school – Trường nội trú
- Public school – Trường công lập
- Private school – Trường tư thục
- International school – Trường quốc tế
- High school – Trường trung học
- Middle school – Trường cấp 2
- Primary school – Trường tiểu học
- Kindergarten – Trường mẫu giáo
- Preschool – Trường mầm non
- Lesson – Bài học
- Study – Học
- Research – Nghiên cứu
- Textbook – Sách giáo khoa
- Notebook – Vở
- Pen – Bút
- Pencil – Bút chì
- Chalkboard – Bảng viết phấn
- Whiteboard – Bảng trắng
- Projector – Máy chiếu
- Class schedule – Lịch học
- Break time – Giờ nghỉ giải lao
- Library – Thư viện
- Laboratory – Phòng thí nghiệm
- Field trip – Chuyến đi thực tế
- Graduation ceremony – Lễ tốt nghiệp
- School uniform – Đồng phục học sinh
- Backpack – Ba lô
- Essay – Bài luận
- Thesis – Luận án
- Dissertation – Luận văn
- Group work – Làm việc nhóm
- Study abroad – Du học
- Class participation – Sự tham gia trong lớp học
- Lecture notes – Ghi chú bài giảng
- Presentation – Bài thuyết trình
- Academic – Học thuật
- Scholar – Học giả
- Faculty – Giảng viên
- Dormitory – Ký túc xá
- Student loan – Vay vốn sinh viên
- Scholarship grant – Trợ cấp học bổng
- Academic year – Năm học
- Examination room – Phòng thi
- Mark – Điểm
- Grade – Xếp hạng
- Pass – Đậu
- Fail – Rớt
- Cheating – Gian lận
- School supplies – Dụng cụ học tập
- Extracurricular – Ngoại khóa
- Language lab – Phòng thí nghiệm ngôn ngữ
- Assessment – Đánh giá
- Placement test – Bài kiểm tra xếp lớp
- Report card – Phiếu điểm
- Interactive learning – Học tương tác
- Critical thinking – Tư duy phản biện
- Problem-solving – Giải quyết vấn đề
- Teamwork – Làm việc nhóm
- Self-study – Tự học
Sức khỏe và thể chất (Health and Fitness): Trao đổi về cách giữ sức khỏe, chế độ ăn uống và tập thể dục.
Mind-body connection – Mối liên hệ giữa tâm trí và cơ thể
Health – Sức khỏe
Fitness – Thể chất
Exercise – Tập thể dục
Diet – Chế độ ăn uống
Nutrition – Dinh dưỡng
Calories – Calo
Carbohydrates – Carbohydrate
Protein – Protein
Fats – Chất béo
Vitamins – Vitamin
Minerals – Khoáng chất
Hydration – Sự cấp nước
Metabolism – Quá trình trao đổi chất
Cardio – Bài tập tim mạch
Strength training – Tập sức mạnh
Flexibility – Sự linh hoạt
Muscles – Cơ bắp
Endurance – Sức bền
Well-being – Sự khỏe mạnh
Mental health – Sức khỏe tinh thần
Balance – Sự cân bằng
Body mass index (BMI) – Chỉ số khối cơ thể
Weight loss – Giảm cân
Weight gain – Tăng cân
Healthy lifestyle – Lối sống lành mạnh
Obesity – Béo phì
Cholesterol – Cholesterol
Blood pressure – Huyết áp
Diabetes – Bệnh tiểu đường
Cardiovascular disease – Bệnh tim mạch
Immune system – Hệ miễn dịch
Stress – Căng thẳng
Relaxation – Thư giãn
Sleep – Giấc ngủ
Meditation – Thiền
Yoga – Yoga
Aerobics – Thể dục nhịp điệu
Pilates – Pilates
Warm-up – Khởi động
Cool down – Thả lỏng
Stretching – Giãn cơ
Interval training – Tập luyện ngắt quãng
HIIT (High-Intensity Interval Training) – Bài tập cường độ cao ngắt quãng
Workout – Buổi tập
Routine – Thói quen
Gym – Phòng tập
Personal trainer – Huấn luyện viên cá nhân
Endorphins – Hormone hạnh phúc
Recovery – Phục hồi
Injury – Chấn thương
Rest – Nghỉ ngơi
Physical therapy – Vật lý trị liệu
Body fat – Mỡ cơ thể
Muscle mass – Khối lượng cơ
Cardiovascular endurance – Sức bền tim mạch
Core strength – Sức mạnh cơ trung tâm
Resistance training – Tập luyện kháng lực
Active – Năng động
Sedentary – Ít vận động
Posture – Tư thế
Joint – Khớp
Bone density – Mật độ xương
Flexibility exercises – Bài tập linh hoạt
Body composition – Thành phần cơ thể
Aerobic capacity – Khả năng hiếu khí
Heart rate – Nhịp tim
Breathing exercises – Bài tập hít thở
Plank – Tư thế plank
Squats – Bài tập squat
Lunges – Bài tập lunges
Push-ups – Bài tập hít đất
Sit-ups – Bài tập gập bụng
Crunches – Bài tập bụng
Jump rope – Nhảy dây
Treadmill – Máy chạy bộ
Bicycle – Xe đạp
Swimming – Bơi lội
Running – Chạy bộ
Jogging – Chạy chậm
Walking – Đi bộ
Cycling – Đạp xe
Sports – Thể thao
Team sports – Thể thao đồng đội
Individual sports – Thể thao cá nhân
Training session – Buổi tập luyện
Fitness goal – Mục tiêu thể chất
Motivation – Động lực
Consistency – Sự kiên trì
Healthy habits – Thói quen lành mạnh
Overtraining – Tập luyện quá mức
Burn calories – Đốt calo
Protein shake – Sinh tố protein
Vegetarian diet – Chế độ ăn chay
Vegan diet – Chế độ ăn thuần chay
Organic food – Thực phẩm hữu cơ
Processed food – Thực phẩm chế biến sẵn
Superfoods – Thực phẩm siêu dinh dưỡng
Supplements – Thực phẩm bổ sung
Health check-up – Khám sức khỏe
Công nghệ (Technology): Thảo luận về các thiết bị công nghệ và ảnh hưởng của chúng trong cuộc sống.
Streaming platform – Nền tảng phát trực tuyến
Device – Thiết bị
Smartphone – Điện thoại thông minh
Laptop – Máy tính xách tay
Tablet – Máy tính bảng
Wearable – Thiết bị đeo
Smartwatch – Đồng hồ thông minh
Bluetooth – Bluetooth
Wi-Fi – Wi-Fi
5G – Mạng 5G
Cloud computing – Điện toán đám mây
Artificial Intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo
Virtual Reality (VR) – Thực tế ảo
Augmented Reality (AR) – Thực tế tăng cường
Internet of Things (IoT) – Mạng lưới vạn vật kết nối Internet
Automation – Tự động hóa
Robotics – Người máy
Machine Learning – Học máy
Algorithm – Thuật toán
Cybersecurity – An ninh mạng
Data encryption – Mã hóa dữ liệu
Big data – Dữ liệu lớn
Cloud storage – Lưu trữ đám mây
Server – Máy chủ
Network – Mạng lưới
Hardware – Phần cứng
Software – Phần mềm
Operating system – Hệ điều hành
Application – Ứng dụng
Processor – Bộ xử lý
Graphics card – Thẻ đồ họa
RAM – Bộ nhớ tạm (RAM)
Hard drive – Ổ cứng
Solid-state drive (SSD) – Ổ cứng thể rắn
Bandwidth – Băng thông
Streaming – Truyền phát trực tuyến
Upload – Tải lên
Download – Tải xuống
Smart home – Nhà thông minh
E-commerce – Thương mại điện tử
Blockchain – Chuỗi khối
Cryptocurrency – Tiền mã hóa
Bitcoin – Bitcoin
Drone – Máy bay không người lái
Quantum computing – Máy tính lượng tử
Nanotechnology – Công nghệ nano
Biometric – Sinh trắc học
GPS – Hệ thống định vị toàn cầu
Digital assistant – Trợ lý ảo
Touchscreen – Màn hình cảm ứng
USB – USB
Charger – Bộ sạc
Battery life – Thời lượng pin
Firewall – Tường lửa
VPN – Mạng riêng ảo (VPN)
Encryption – Mã hóa
Backup – Sao lưu
Restore – Khôi phục
Malware – Phần mềm độc hại
Antivirus – Phần mềm chống virus
Spyware – Phần mềm gián điệp
Phishing – Tấn công giả mạo
Hacking – Tấn công mạng
Password – Mật khẩu
User interface (UI) – Giao diện người dùng
User experience (UX) – Trải nghiệm người dùng
Coding – Lập trình
Debugging – Gỡ lỗi
Compiler – Trình biên dịch
Database – Cơ sở dữ liệu
SQL – Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL)
API – Giao diện lập trình ứng dụng (API)
HTML – Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (HTML)
CSS – Ngôn ngữ tạo kiểu trang (CSS)
JavaScript – Ngôn ngữ lập trình JavaScript
Python – Ngôn ngữ lập trình Python
Serverless – Kiến trúc không máy chủ
DevOps – Phát triển và vận hành (DevOps)
Agile – Phương pháp Agile
Scrum – Phương pháp Scrum
Git – Hệ thống quản lý phiên bản Git
Repository – Kho lưu trữ
Version control – Quản lý phiên bản
Open source – Mã nguồn mở
License – Giấy phép
Virtual machine – Máy ảo
Emulator – Trình giả lập
Cloud platform – Nền tảng đám mây
SaaS – Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
IaaS – Hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
PaaS – Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
Edge computing – Điện toán biên
Data analytics – Phân tích dữ liệu
Data mining – Khai phá dữ liệu
Internet speed – Tốc độ Internet
Browser – Trình duyệt
Plugin – Tiện ích bổ sung
Cloud service – Dịch vụ đám mây
Facial recognition – Nhận diện khuôn mặt
Social media – Mạng xã hội
Ẩm thực (Food and Cooking): Nói về các món ăn yêu thích, nhà hàng, và việc nấu nướng.
Vegetarian – Ăn chay (không thịt cá)
Appetizer – Món khai vị
Main course – Món chính
Dessert – Món tráng miệng
Cuisine – Ẩm thực
Recipe – Công thức nấu ăn
Ingredient – Nguyên liệu
Flavor – Hương vị
Spicy – Cay
Sweet – Ngọt
Sour – Chua
Salty – Mặn
Bitter – Đắng
Umami – Vị ngọt thịt
Grill – Nướng
Boil – Luộc
Fry – Chiên
Bake – Nướng lò
Steam – Hấp
Stir-fry – Xào
Roast – Quay
Sauté – Xào nhanh
Simmer – Ninh nhỏ lửa
Marinate – Ướp
Chop – Cắt nhỏ
Slice – Thái lát
Dice – Cắt hạt lựu
Mix – Trộn
Blend – Xay nhuyễn
Stir – Khuấy
Whisk – Đánh trứng
Peel – Gọt vỏ
Mash – Nghiền
Season – Nêm gia vị
Herbs – Rau thơm
Spices – Gia vị
Salt – Muối
Pepper – Hạt tiêu
Garlic – Tỏi
Onion – Hành
Ginger – Gừng
Basil – Húng quế
Coriander – Rau mùi
Cinnamon – Quế
Chili – Ớt
Olive oil – Dầu ô liu
Butter – Bơ
Bread – Bánh mì
Rice – Cơm
Noodles – Mì
Pasta – Mì ống
Soup – Súp
Salad – Xà lách
Steak – Bít tết
Seafood – Hải sản
Chicken – Gà
Beef – Thịt bò
Pork – Thịt lợn
Lamb – Thịt cừu
Fish – Cá
Shrimp – Tôm
Crab – Cua
Lobster – Tôm hùm
Sushi – Sushi
Pizza – Bánh pizza
Burger – Bánh burger
Sandwich – Bánh mì sandwich
Ice cream – Kem
Cake – Bánh ngọt
Chocolate – Sô cô la
Cheese – Phô mai
Yogurt – Sữa chua
Wine – Rượu vang
Beer – Bia
Juice – Nước ép
Tea – Trà
Coffee – Cà phê
Milkshake – Sinh tố sữa
Smoothie – Sinh tố trái cây
Table setting – Bày bàn ăn
Waiter – Nhân viên phục vụ nam
Waitress – Nhân viên phục vụ nữ
Menu – Thực đơn
Bill – Hóa đơn
Tip – Tiền bo
Reservation – Đặt chỗ
Order – Gọi món
Taste – Thử vị
Buffet – Tiệc buffet
Fast food – Thức ăn nhanh
Fine dining – Ăn uống cao cấp
Restaurant – Nhà hàng
Street food – Đồ ăn đường phố
Takeaway – Đồ ăn mang về
Dine-in – Ăn tại chỗ
Chef – Đầu bếp
Baker – Thợ làm bánh
Foodie – Người sành ăn
Gourmet – Ẩm thực cao cấp
Vegan – Ăn chay (không sử dụng sản phẩm từ động vật)
Âm nhạc và phim ảnh (Music and Movies): Thảo luận về thể loại âm nhạc và phim yêu thích.
- Song – Bài hát
- Singer – Ca sĩ
- Musician – Nhạc sĩ
- Album – Album
- Lyrics – Lời bài hát
- Melody – Giai điệu
- Rhythm – Nhịp điệu
- Harmony – Hòa âm
- Genre – Thể loại (âm nhạc)
- Pop music – Nhạc pop
- Rock music – Nhạc rock
- Classical music – Nhạc cổ điển
- Jazz – Nhạc jazz
- Blues – Nhạc blues
- Hip-hop – Nhạc hip-hop
- R&B – Nhạc R&B
- Country music – Nhạc đồng quê
- Folk music – Nhạc dân gian
- Electronic music – Nhạc điện tử
- Instrumental – Nhạc không lời
- Band – Ban nhạc
- Orchestra – Dàn nhạc giao hưởng
- Choir – Dàn hợp xướng
- Concert – Buổi hòa nhạc
- Music video – Video âm nhạc
- Chorus – Điệp khúc
- Verse – Phiên khúc
- Solo – Độc tấu/đơn ca
- Duet – Song ca
- Record – Ghi âm
- Composer – Nhà soạn nhạc
- Producer – Nhà sản xuất âm nhạc
- Acoustic – Nhạc mộc
- Live performance – Biểu diễn trực tiếp
- Playlist – Danh sách phát
- Background music – Nhạc nền
- Cover – Bản hát lại
- Remix – Bản phối lại
- Hit song – Bài hát nổi tiếng
- Tune – Giai điệu
- Phim ảnh (Movies):
- Movie – Phim
- Film – Phim (từ đồng nghĩa)
- Actor – Diễn viên nam
- Actress – Diễn viên nữ
- Director – Đạo diễn
- Producer – Nhà sản xuất phim
- Screenplay – Kịch bản
- Script – Kịch bản (từ đồng nghĩa)
- Scene – Cảnh quay
- Plot – Cốt truyện
- Character – Nhân vật
- Role – Vai diễn
- Genre – Thể loại (phim)
- Comedy – Phim hài
- Drama – Phim tâm lý
- Action – Phim hành động
- Romance – Phim tình cảm
- Thriller – Phim giật gân
- Horror – Phim kinh dị
- Sci-fi (Science fiction) – Phim khoa học viễn tưởng
- Fantasy – Phim giả tưởng
- Documentary – Phim tài liệu
- Animation – Phim hoạt hình
- Musical – Phim ca nhạc
- Biography – Phim tiểu sử
- Blockbuster – Phim bom tấn
- Sequel – Phần tiếp theo
- Prequel – Phần tiền truyện
- Trailer – Đoạn phim quảng cáo
- Subtitle – Phụ đề
- Dubbed – Lồng tiếng
- Soundtrack – Nhạc phim
- Cinematography – Quay phim
- Visual effects (VFX) – Hiệu ứng hình ảnh
- Special effects (SFX) – Hiệu ứng đặc biệt
- Costume – Trang phục
- Makeup – Trang điểm
- Cast – Dàn diễn viên
- Star – Ngôi sao (diễn viên nổi tiếng)
- Award – Giải thưởng
- Oscar – Giải Oscar
- Nominee – Ứng cử viên
- Premiere – Buổi công chiếu
- Cinema – Rạp chiếu phim
- Box office – Doanh thu phòng vé
- Opening weekend – Cuối tuần ra mắt
- Release – Phát hành (phim)
- Audience – Khán giả
- Review – Đánh giá phim
- Critic – Nhà phê bình phim
- Cameo – Vai khách mời
- Short film – Phim ngắn
- Feature film – Phim dài
- Independent film – Phim độc lập
- Streaming – Phát trực tuyến
- Binge-watching – Xem liên tục (nhiều tập)
- Festival – Liên hoan phim
- Classic film – Phim kinh điển
- Behind-the-scenes – Hậu trường
- Director’s cut – Phiên bản của đạo diễn
3. Cách Học 1000 Từ Vựng Giao Tiếp Hiệu Quả
3.1. Học Theo Chủ Đề
Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn và dễ dàng áp dụng trong các tình huống cụ thể. Bạn có thể bắt đầu với các chủ đề quen thuộc như gia đình, công việc, rồi mở rộng ra các chủ đề phức tạp hơn như du lịch hay y tế.
3.2. Sử Dụng Flashcards
Flashcards là một công cụ học từ vựng hiệu quả. Bạn có thể viết từ vựng ở một mặt và định nghĩa hoặc hình ảnh minh họa ở mặt kia. Việc sử dụng flashcards giúp bạn học từ vựng một cách trực quan và dễ nhớ hơn.
3.3. Thực Hành Giao Tiếp Hàng Ngày
Để nắm vững từ vựng, việc thực hành hàng ngày là không thể thiếu. Hãy áp dụng từ mới vào các cuộc hội thoại với bạn bè, đồng nghiệp hoặc tham gia các lớp học tiếng Anh trực tuyến để thực hành thường xuyên.
3.4. Xem Phim, Nghe Nhạc Và Podcast Tiếng Anh
Xem phim, nghe nhạc hoặc các podcast tiếng Anh giúp bạn tiếp xúc với ngôn ngữ trong ngữ cảnh tự nhiên. Bạn có thể học từ mới qua việc nghe và cố gắng ghi nhớ cách chúng được sử dụng trong các tình huống thực tế.
4. Tài Nguyên Học 1000 Từ Vựng Giao Tiếp
4.1. Sách Từ Vựng Giao Tiếp
Nhiều sách cung cấp danh sách từ vựng giao tiếp thông dụng, chẳng hạn như “Oxford 3000” hoặc “English Vocabulary in Use”. Những cuốn sách này sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng cần thiết và cách sử dụng chúng trong câu.
4.2. Ứng Dụng Học Từ Vựng
Một số ứng dụng học từ vựng nổi tiếng như Memrise, Anki, và Duolingo giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả thông qua các bài kiểm tra và trò chơi thú vị.
4.3. Website Học Từ Vựng Miễn Phí
Trang web như Quizlet và Vocabulary.com cung cấp các bài học từ vựng và công cụ giúp bạn ôn tập từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
4.4. Kênh YouTube Dạy Từ Vựng Tiếng Anh
Bạn có thể tìm kiếm các kênh YouTube dạy tiếng Anh miễn phí như EngVid, Learn English with Emma, hay English Addict with Mr. Duncan để học thêm từ vựng thông qua các video hướng dẫn cụ thể.
5. Lời Khuyên Khi Học 1000 Từ Vựng Giao Tiếp
5.1. Đừng Cố Học Quá Nhanh
Học từ vựng là một quá trình, và bạn không cần phải cố học tất cả trong một lần. Hãy chia nhỏ số lượng từ và học dần theo từng ngày để đảm bảo việc ghi nhớ hiệu quả.
5.2. Ôn Tập Thường Xuyên
Đừng quên ôn lại những từ đã học để tránh quên lãng. Lặp lại từ vựng hàng ngày giúp bạn khắc sâu từ trong trí nhớ dài hạn.
5.3. Sử Dụng Từ Vựng Trong Ngữ Cảnh Thực Tế
Hãy tìm cơ hội để sử dụng từ vựng mới trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp một cách tự nhiên hơn.
Học 1000 từ vựng giao tiếp là bước đầu quan trọng để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn. Bằng cách áp dụng các phương pháp học hiệu quả và tận dụng tài nguyên học phong phú, bạn có thể dễ dàng nắm vững từ vựng và sử dụng chúng tự tin trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và kiên trì luyện tập để đạt được kết quả tốt nhất!