Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

1000 Từ Vựng Giao Tiếp: Chìa Khóa Để Thành Thạo Tiếng Anh
1000-tu-vung-giao-tiep

Trong quá trình học tiếng Anh, từ vựng là yếu tố không thể thiếu để nâng cao kỹ năng giao tiếp. Việc nắm vững khoảng 1000 từ vựng giao tiếp sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày và giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn. Bài viết này sẽ chỉ ra những lợi ích, cách học hiệu quả và cung cấp tài nguyên giúp bạn dễ dàng nắm bắt và sử dụng 1000 từ vựng giao tiếp.

Đọc lại bài cũ: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

1. Tại Sao Cần Học 1000 Từ Vựng Giao Tiếp?

1.1. Nền Tảng Cho Các Cuộc Hội Thoại Cơ Bản

Trong tiếng Anh, chỉ cần khoảng 1000 từ vựng thông dụng là bạn đã có thể tham gia vào phần lớn các cuộc hội thoại hàng ngày. Những từ vựng này bao gồm các từ cơ bản về giao tiếp, miêu tả, hỏi đáp và thực hiện những cuộc hội thoại đơn giản. Chúng không chỉ giới hạn trong giao tiếp xã hội mà còn mở rộng đến các lĩnh vực như công việc, du lịch, học tập và giải trí.

1.2. Dễ Nhớ Và Áp Dụng

1000 từ là con số vừa phải và không quá khó để ghi nhớ. Những từ này rất thông dụng và có tính ứng dụng cao trong nhiều tình huống. Khi bạn học 1000 từ này, bạn sẽ dễ dàng nhận ra chúng trong các cuộc hội thoại hàng ngày và nhanh chóng ghi nhớ cách sử dụng.

1.3. Hỗ Trợ Cho Việc Phát Triển Kỹ Năng Nghe Và Nói

Khi bạn đã có vốn từ vựng đủ lớn, khả năng nghe và nói của bạn cũng sẽ được cải thiện. Bạn không chỉ hiểu người khác nói gì mà còn có khả năng trả lời lại một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong giao tiếp thực tế, nơi mà tốc độ phản xạ ngôn ngữ là yếu tố quyết định.

2. Các Nhóm Từ Vựng Giao Tiếp Quan Trọng

Giới thiệu bản thân (Self-introduction): Nói về tên, tuổi, công việc, sở thích, quê quán, và gia đình.

Visa – Thị thực

Name – Tên

Age – Tuổi

Hometown – Quê quán

Occupation – Nghề nghiệp

Job – Công việc

Profession – Nghề nghiệp

Hobby – Sở thích

Interest – Sở thích

Family – Gia đình

Parents – Bố mẹ

Father – Bố

Mother – Mẹ

Sibling – Anh chị em

Brother – Anh trai/em trai

Sister – Chị gái/em gái

Children – Con cái

Son – Con trai

Daughter – Con gái

Single – Độc thân

Married – Đã kết hôn

Divorced – Đã ly hôn

Partner – Bạn đời

Spouse – Vợ/chồng

Relationship – Mối quan hệ

School – Trường học

University – Đại học

Degree – Bằng cấp

Graduate – Tốt nghiệp

Major – Chuyên ngành

Study – Học tập

Company – Công ty

Colleague – Đồng nghiệp

Boss – Sếp

Manager – Quản lý

Team – Đội ngũ

Office – Văn phòng

Work experience – Kinh nghiệm làm việc

Skill – Kỹ năng

Strength – Điểm mạnh

Weakness – Điểm yếu

Ambition – Tham vọng

Goal – Mục tiêu

Career – Sự nghiệp

Achievement – Thành tựu

Dream – Ước mơ

Future – Tương lai

Past – Quá khứ

Present – Hiện tại

Language – Ngôn ngữ

Fluent – Thành thạo

Bilingual – Song ngữ

Native speaker – Người nói tiếng mẹ đẻ

Travel – Du lịch

Country – Quốc gia

City – Thành phố

Culture – Văn hóa

Religion – Tôn giáo

Tradition – Truyền thống

Festival – Lễ hội

Custom – Phong tục

Friend – Bạn bè

Best friend – Bạn thân

Classmate – Bạn cùng lớp

Neighbor – Hàng xóm

Community – Cộng đồng

Social – Xã hội

Public – Công cộng

Sports – Thể thao

Exercise – Tập thể dục

Music – Âm nhạc

Song – Bài hát

Instrument – Nhạc cụ

Movie – Phim

Book – Sách

Novel – Tiểu thuyết

Magazine – Tạp chí

Art – Nghệ thuật

Painting – Hội họa

Dance – Khiêu vũ

Photography – Nhiếp ảnh

Cooking – Nấu ăn

Recipe – Công thức nấu ăn

Food – Thực phẩm

Drink – Đồ uống

Restaurant – Nhà hàng

Pet – Thú cưng

Dog – Chó

Cat – Mèo

Animal – Động vật

House – Nhà

Apartment – Căn hộ

Roommate – Bạn cùng phòng

Address – Địa chỉ

Phone number – Số điện thoại

Email – Thư điện tử

Birthday – Sinh nhật

Age group – Nhóm tuổi

Nationality – Quốc tịch

Passport – Hộ chiếu

Sở thích và hoạt động giải trí (Hobbies and Leisure Activities): Thảo luận về những điều thích làm trong thời gian rảnh.

Online learning – Học trực tuyến

Hobby – Sở thích

Interest – Sở thích, sự quan tâm

Leisure – Thời gian rảnh

Free time – Thời gian rảnh

Pastime – Trò tiêu khiển

Activity – Hoạt động

Reading – Đọc sách

Writing – Viết

Drawing – Vẽ

Painting – Hội họa

Playing sports – Chơi thể thao

Football (Soccer) – Bóng đá

Basketball – Bóng rổ

Tennis – Quần vợt

Badminton – Cầu lông

Volleyball – Bóng chuyền

Running – Chạy bộ

Jogging – Chạy chậm

Swimming – Bơi lội

Cycling – Đạp xe

Hiking – Đi bộ đường dài

Camping – Cắm trại

Fishing – Câu cá

Traveling – Du lịch

Photography – Nhiếp ảnh

Gardening – Làm vườn

Cooking – Nấu ăn

Baking – Làm bánh

Watching movies – Xem phim

Watching TV – Xem truyền hình

Playing video games – Chơi trò chơi điện tử

Listening to music – Nghe nhạc

Playing the guitar – Chơi guitar

Playing the piano – Chơi piano

Playing chess – Chơi cờ vua

Playing cards – Chơi bài

Dancing – Nhảy

Singing – Hát

Knitting – Đan len

Sewing – May vá

Crafting – Làm đồ thủ công

Origami – Nghệ thuật gấp giấy

Collecting – Sưu tầm

Stamp collecting – Sưu tầm tem

Coin collecting – Sưu tầm tiền xu

Traveling abroad – Du lịch nước ngoài

Exercising – Tập thể dục

Meditation – Thiền

Yoga – Yoga

Martial arts – Võ thuật

Scuba diving – Lặn biển

Surfing – Lướt sóng

Skiing – Trượt tuyết

Snowboarding – Trượt ván trên tuyết

Skateboarding – Trượt ván

Roller skating – Trượt patin

Horse riding – Cưỡi ngựa

Bowling – Chơi bowling

Archery – Bắn cung

Cooking class – Lớp học nấu ăn

Dance class – Lớp học nhảy

Art class – Lớp học nghệ thuật

Language learning – Học ngôn ngữ

Board games – Trò chơi trên bàn

Puzzle solving – Giải đố

Sudoku – Trò chơi Sudoku

Crosswords – Ô chữ

Birdwatching – Quan sát chim

Stargazing – Ngắm sao

Astronomy – Thiên văn học

Woodworking – Thợ mộc

Pottery – Làm gốm

Sculpture – Điêu khắc

Blogging – Viết blog

Podcasting – Làm podcast

Vlogging – Làm vlog

Socializing – Giao lưu, kết bạn

Volunteering – Tình nguyện

Charity work – Công việc từ thiện

Houseplants – Chăm sóc cây cảnh

Rock climbing – Leo núi đá

Bungee jumping – Nhảy bungee

Paragliding – Dù lượn

Hot air ballooning – Bay khinh khí cầu

Kite flying – Thả diều

DIY projects – Dự án tự làm (Do It Yourself)

Home decorating – Trang trí nhà cửa

Fashion design – Thiết kế thời trang

Makeup artistry – Nghệ thuật trang điểm

Calligraphy – Thư pháp

Card making – Làm thiệp

Scrapbooking – Làm sổ lưu niệm

Model building – Lắp ráp mô hình

Playing an instrument – Chơi nhạc cụ

Comic books – Sách truyện tranh

Watching YouTube – Xem YouTube

Shopping – Mua sắm

Window shopping – Xem hàng mà không mua

Fitness training – Huấn luyện thể dục

Du lịch (Travel): Nói về các chuyến du lịch, địa điểm du lịch yêu thích và trải nghiệm văn hóa khác nhau.

Budget travel – Du lịch giá rẻ

Airport – Sân bay

Airline – Hãng hàng không

Backpack – Ba lô

Beach – Bãi biển

Boarding pass – Thẻ lên máy bay

Book (a flight) – Đặt vé máy bay

Baggage – Hành lý

Bus station – Bến xe buýt

Cabin – Khoang hành khách

Camera – Máy ảnh

Camping – Cắm trại

Car rental – Thuê xe

Check-in – Làm thủ tục

Customs – Hải quan

Cruise – Du thuyền

Destination – Điểm đến

Departure – Khởi hành

Direct flight – Chuyến bay thẳng

Driver’s license – Bằng lái xe

Duty-free – Miễn thuế

Embassy – Đại sứ quán

Exchange rate – Tỷ giá hối đoái

Excursion – Chuyến du ngoạn

Flight attendant – Tiếp viên hàng không

Fly – Bay

Foreign currency – Ngoại tệ

Guidebook – Sách hướng dẫn

Guesthouse – Nhà nghỉ

Holiday – Kỳ nghỉ

Hostel – Nhà trọ

Hotel – Khách sạn

Itinerary – Lịch trình

Jet lag – Mệt mỏi do lệch múi giờ

Journey – Hành trình

Landmark – Địa danh

Luggage – Hành lý

Map – Bản đồ

Motel – Khách sạn ven đường

Mountain – Núi

Museum – Bảo tàng

National park – Vườn quốc gia

Nature reserve – Khu bảo tồn thiên nhiên

One-way ticket – Vé một chiều

Open return ticket – Vé khứ hồi mở

Package tour – Tour trọn gói

Passport – Hộ chiếu

Peak season – Mùa cao điểm

Petrol station – Trạm xăng

Photograph – Bức ảnh

Plane – Máy bay

Postcard – Bưu thiếp

Public transport – Phương tiện công cộng

Railway station – Ga tàu

Receipt – Biên lai

Reservation – Đặt chỗ

Resort – Khu nghỉ dưỡng

Road trip – Chuyến du lịch bằng xe hơi

Route – Tuyến đường

Round-trip ticket – Vé khứ hồi

Scenic view – Cảnh đẹp

Seafood – Hải sản

Security check – Kiểm tra an ninh

Sightseeing – Tham quan

Souvenir – Quà lưu niệm

Spa – Spa

Sunblock – Kem chống nắng

Sunscreen – Kem chống nắng

Suitcase – Vali

Sunglasses – Kính râm

Surfing – Lướt sóng

Taxi – Xe taxi

Terminal – Nhà ga

Ticket – Vé

Tour guide – Hướng dẫn viên du lịch

Tourism – Ngành du lịch

Tourist – Khách du lịch

Tourist attraction – Điểm thu hút khách du lịch

Tourist information – Thông tin du lịch

Travel agency – Đại lý du lịch

Travel insurance – Bảo hiểm du lịch

Travel itinerary – Lịch trình du lịch

Travel visa – Visa du lịch

Trek – Đi bộ đường dài

Trip – Chuyến đi

Tropical island – Đảo nhiệt đới

Vacation – Kỳ nghỉ

Viewpoint – Điểm ngắm cảnh

Visa – Thị thực

Volunteer tourism – Du lịch tình nguyện

Waterfall – Thác nước

Weather forecast – Dự báo thời tiết

Wildlife – Động vật hoang dã

Winter sports – Thể thao mùa đông

World heritage site – Di sản thế giới

Yacht – Du thuyền

Zoo – Sở thú

Adventure – Cuộc phiêu lưu

All-inclusive – Dịch vụ trọn gói

Board – Lên tàu/ máy bay

Thời tiết (Weather): Chủ đề thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Cloudburst – Mưa rào

Sunny – Có nắng

Rainy – Có mưa

Cloudy – Nhiều mây

Windy – Có gió

Stormy – Có bão

Snowy – Có tuyết

Foggy – Có sương mù

Thunderstorm – Bão có sấm sét

Drizzle – Mưa phùn

Hail – Mưa đá

Humid – Ẩm ướt

Dry – Khô ráo

Breeze – Gió nhẹ

Heatwave – Đợt nắng nóng

Blizzard – Bão tuyết

Frost – Sương giá

Sleet – Mưa tuyết

Overcast – U ám

Misty – Có sương mù nhẹ

Gale – Gió mạnh

Lightning – Tia chớp

Thunder – Sấm sét

Clear – Trong lành

Warm – Ấm áp

Cool – Mát mẻ

Cold – Lạnh

Freezing – Rét buốt

Temperature – Nhiệt độ

Forecast – Dự báo thời tiết

Breeze – Gió nhẹ

Shower – Mưa rào

Downpour – Mưa lớn

Flurry – Tuyết rơi nhẹ

Dew – Sương

Drought – Hạn hán

Flood – Lũ lụt

Hurricane – Bão lớn

Tornado – Lốc xoáy

Typhoon – Bão nhiệt đới

Monsoon – Gió mùa

Cyclone – Xoáy thuận

Equator – Đường xích đạo

Hemisphere – Bán cầu

Climate – Khí hậu

Atmosphere – Khí quyển

Barometer – Áp kế

Pressure – Áp suất

Moisture – Độ ẩm

Precipitation – Lượng mưa

UV Index – Chỉ số UV

Gust – Cơn gió giật

Heat index – Chỉ số nhiệt

Wind chill – Gió lạnh

Sunlight – Ánh sáng mặt trời

Sunrise – Bình minh

Sunset – Hoàng hôn

Rainbow – Cầu vồng

Ice – Băng

Frostbite – Cóng lạnh

Black ice – Băng đen

Avalanche – Tuyết lở

Snowdrift – Đụn tuyết

Glacier – Sông băng

Fog – Sương mù

UV radiation – Bức xạ UV

Air quality – Chất lượng không khí

Tornado warning – Cảnh báo lốc xoáy

Heat stroke – Sốc nhiệt

Windstorm – Bão gió

Cold front – Khối không khí lạnh

Warm front – Khối không khí ấm

Weather pattern – Mô hình thời tiết

Jet stream – Dòng khí mạnh

Polar vortex – Xoáy cực

Dew point – Điểm sương

Heat exhaustion – Suy kiệt vì nóng

Visibility – Tầm nhìn

Temperature inversion – Nghịch nhiệt

High pressure – Áp cao

Low pressure – Áp thấp

Coastal flood – Lũ ven biển

Flash flood – Lũ quét

Severe weather – Thời tiết khắc nghiệt

Lightning strike – Tia sét

Weather vane – Chong chóng gió

Barometric pressure – Áp suất khí quyển

Cold snap – Đợt lạnh bất chợt

Wind shear – Sự cắt gió

Ice storm – Bão băng

Snowstorm – Bão tuyết

Scorching – Nóng như thiêu đốt

Thunderclap – Tiếng sấm vang

Frosty – Băng giá

Climate change – Biến đổi khí hậu

Global warming – Hiện tượng nóng lên toàn cầu

Polar regions – Vùng cực

Severe thunderstorms – Giông bão nghiêm trọng

Waterspout – Vòi rồng trên biển

Overheating – Quá nhiệt

Công việc (Work): Nói về công việc, nghề nghiệp, và kế hoạch nghề nghiệp.

Work permit – Giấy phép lao động

Job – Công việc

Career – Sự nghiệp

Occupation – Nghề nghiệp

Profession – Chuyên môn

Position – Vị trí

Employment – Việc làm

Employer – Người tuyển dụng

Employee – Nhân viên

Workplace – Nơi làm việc

Colleague – Đồng nghiệp

Intern – Thực tập sinh

Internship – Kỳ thực tập

Promotion – Thăng chức

Salary – Lương

Wage – Tiền công

Bonus – Tiền thưởng

Overtime – Làm thêm giờ

Freelancer – Người làm tự do

Entrepreneur – Doanh nhân

Business – Kinh doanh

Company – Công ty

Firm – Hãng

Manager – Quản lý

Supervisor – Giám sát viên

Director – Giám đốc

CEO (Chief Executive Officer) – Tổng giám đốc

Assistant – Trợ lý

Executive – Nhân viên điều hành

Task – Nhiệm vụ

Responsibility – Trách nhiệm

Duty – Bổn phận

Team – Đội nhóm

Project – Dự án

Deadline – Hạn chót

Meeting – Cuộc họp

Conference – Hội nghị

Workshop – Hội thảo

Training – Đào tạo

Skill – Kỹ năng

Qualification – Trình độ

Experience – Kinh nghiệm

Interview – Phỏng vấn

Resume – Sơ yếu lý lịch

CV (Curriculum Vitae) – Hồ sơ xin việc

Reference – Thư giới thiệu

Cover letter – Thư xin việc

Application – Đơn xin việc

Hire – Tuyển dụng

Recruit – Tuyển mộ

Fired – Bị sa thải

Laid off – Nghỉ việc do cắt giảm

Quit – Bỏ việc

Resign – Từ chức

Retire – Nghỉ hưu

Pension – Lương hưu

Promotion – Sự thăng tiến

Work-life balance – Cân bằng công việc và cuộc sống

Flexible hours – Giờ làm linh hoạt

Full-time – Toàn thời gian

Part-time – Bán thời gian

Shift – Ca làm việc

Workload – Khối lượng công việc

Stress – Căng thẳng

Job satisfaction – Sự hài lòng với công việc

Work environment – Môi trường làm việc

Promotion prospects – Triển vọng thăng tiến

Job security – An toàn trong công việc

Career path – Lộ trình sự nghiệp

Networking – Xây dựng mối quan hệ

Job market – Thị trường lao động

Vacancy – Vị trí trống

Opportunity – Cơ hội

Work ethic – Đạo đức nghề nghiệp

Motivation – Động lực

Leadership – Lãnh đạo

Teamwork – Làm việc nhóm

Communication – Giao tiếp

Creativity – Sự sáng tạo

Problem-solving – Giải quyết vấn đề

Decision-making – Ra quyết định

Productivity – Năng suất

Efficiency – Hiệu quả

Initiative – Sáng kiến

Strategy – Chiến lược

Goal – Mục tiêu

Objective – Mục đích

Negotiation – Đàm phán

Collaboration – Hợp tác

Delegation – Phân công

Adaptability – Khả năng thích ứng

Time management – Quản lý thời gian

Conflict resolution – Giải quyết xung đột

Workload management – Quản lý khối lượng công việc

Entrepreneurship – Tinh thần khởi nghiệp

Client – Khách hàng

Customer service – Dịch vụ khách hàng

Self-employed – Tự kinh doanh

Job hunting – Tìm việc

Freelancing – Làm việc tự do

Giáo dục (Education): Nói về việc học, trường học, hoặc các khóa học ngôn ngữ.

  1. Education – Giáo dục
  2. School – Trường học
  3. Student – Học sinh
  4. Teacher – Giáo viên
  5. Classroom – Lớp học
  6. Curriculum – Chương trình học
  7. Homework – Bài tập về nhà
  8. Subject – Môn học
  9. Lecture – Bài giảng
  10. Exam – Kỳ thi
  11. Quiz – Kiểm tra ngắn
  12. Assignment – Nhiệm vụ học tập
  13. Tuition – Học phí
  14. Scholarship – Học bổng
  15. Diploma – Bằng cấp
  16. Degree – Bằng đại học
  17. Certificate – Giấy chứng nhận
  18. Graduate – Tốt nghiệp
  19. Undergraduate – Sinh viên chưa tốt nghiệp
  20. Postgraduate – Học viên sau đại học
  21. PhD – Tiến sĩ
  22. Bachelor’s degree – Bằng cử nhân
  23. Master’s degree – Bằng thạc sĩ
  24. University – Đại học
  25. College – Trường cao đẳng
  26. Professor – Giáo sư
  27. Principal – Hiệu trưởng
  28. Dean – Trưởng khoa
  29. Semester – Học kỳ
  30. Term – Thời gian học
  31. Syllabus – Đề cương khóa học
  32. Course – Khóa học
  33. Online course – Khóa học trực tuyến
  34. Language course – Khóa học ngôn ngữ
  35. Classmate – Bạn cùng lớp
  36. Tutor – Gia sư
  37. Mentor – Người hướng dẫn
  38. Extracurricular activities – Hoạt động ngoại khóa
  39. Vocational training – Đào tạo nghề
  40. Distance learning – Học từ xa
  41. Educational institution – Tổ chức giáo dục
  42. Boarding school – Trường nội trú
  43. Public school – Trường công lập
  44. Private school – Trường tư thục
  45. International school – Trường quốc tế
  46. High school – Trường trung học
  47. Middle school – Trường cấp 2
  48. Primary school – Trường tiểu học
  49. Kindergarten – Trường mẫu giáo
  50. Preschool – Trường mầm non
  51. Lesson – Bài học
  52. Study – Học
  53. Research – Nghiên cứu
  54. Textbook – Sách giáo khoa
  55. Notebook – Vở
  56. Pen – Bút
  57. Pencil – Bút chì
  58. Chalkboard – Bảng viết phấn
  59. Whiteboard – Bảng trắng
  60. Projector – Máy chiếu
  61. Class schedule – Lịch học
  62. Break time – Giờ nghỉ giải lao
  63. Library – Thư viện
  64. Laboratory – Phòng thí nghiệm
  65. Field trip – Chuyến đi thực tế
  66. Graduation ceremony – Lễ tốt nghiệp
  67. School uniform – Đồng phục học sinh
  68. Backpack – Ba lô
  69. Essay – Bài luận
  70. Thesis – Luận án
  71. Dissertation – Luận văn
  72. Group work – Làm việc nhóm
  73. Study abroad – Du học
  74. Class participation – Sự tham gia trong lớp học
  75. Lecture notes – Ghi chú bài giảng
  76. Presentation – Bài thuyết trình
  77. Academic – Học thuật
  78. Scholar – Học giả
  79. Faculty – Giảng viên
  80. Dormitory – Ký túc xá
  81. Student loan – Vay vốn sinh viên
  82. Scholarship grant – Trợ cấp học bổng
  83. Academic year – Năm học
  84. Examination room – Phòng thi
  85. Mark – Điểm
  86. Grade – Xếp hạng
  87. Pass – Đậu
  88. Fail – Rớt
  89. Cheating – Gian lận
  90. School supplies – Dụng cụ học tập
  91. Extracurricular – Ngoại khóa
  92. Language lab – Phòng thí nghiệm ngôn ngữ
  93. Assessment – Đánh giá
  94. Placement test – Bài kiểm tra xếp lớp
  95. Report card – Phiếu điểm
  96. Interactive learning – Học tương tác
  97. Critical thinking – Tư duy phản biện
  98. Problem-solving – Giải quyết vấn đề
  99. Teamwork – Làm việc nhóm
  100. Self-study – Tự học

Sức khỏe và thể chất (Health and Fitness): Trao đổi về cách giữ sức khỏe, chế độ ăn uống và tập thể dục.

Mind-body connection – Mối liên hệ giữa tâm trí và cơ thể

Health – Sức khỏe

Fitness – Thể chất

Exercise – Tập thể dục

Diet – Chế độ ăn uống

Nutrition – Dinh dưỡng

Calories – Calo

Carbohydrates – Carbohydrate

Protein – Protein

Fats – Chất béo

Vitamins – Vitamin

Minerals – Khoáng chất

Hydration – Sự cấp nước

Metabolism – Quá trình trao đổi chất

Cardio – Bài tập tim mạch

Strength training – Tập sức mạnh

Flexibility – Sự linh hoạt

Muscles – Cơ bắp

Endurance – Sức bền

Well-being – Sự khỏe mạnh

Mental health – Sức khỏe tinh thần

Balance – Sự cân bằng

Body mass index (BMI) – Chỉ số khối cơ thể

Weight loss – Giảm cân

Weight gain – Tăng cân

Healthy lifestyle – Lối sống lành mạnh

Obesity – Béo phì

Cholesterol – Cholesterol

Blood pressure – Huyết áp

Diabetes – Bệnh tiểu đường

Cardiovascular disease – Bệnh tim mạch

Immune system – Hệ miễn dịch

Stress – Căng thẳng

Relaxation – Thư giãn

Sleep – Giấc ngủ

Meditation – Thiền

Yoga – Yoga

Aerobics – Thể dục nhịp điệu

Pilates – Pilates

Warm-up – Khởi động

Cool down – Thả lỏng

Stretching – Giãn cơ

Interval training – Tập luyện ngắt quãng

HIIT (High-Intensity Interval Training) – Bài tập cường độ cao ngắt quãng

Workout – Buổi tập

Routine – Thói quen

Gym – Phòng tập

Personal trainer – Huấn luyện viên cá nhân

Endorphins – Hormone hạnh phúc

Recovery – Phục hồi

Injury – Chấn thương

Rest – Nghỉ ngơi

Physical therapy – Vật lý trị liệu

Body fat – Mỡ cơ thể

Muscle mass – Khối lượng cơ

Cardiovascular endurance – Sức bền tim mạch

Core strength – Sức mạnh cơ trung tâm

Resistance training – Tập luyện kháng lực

Active – Năng động

Sedentary – Ít vận động

Posture – Tư thế

Joint – Khớp

Bone density – Mật độ xương

Flexibility exercises – Bài tập linh hoạt

Body composition – Thành phần cơ thể

Aerobic capacity – Khả năng hiếu khí

Heart rate – Nhịp tim

Breathing exercises – Bài tập hít thở

Plank – Tư thế plank

Squats – Bài tập squat

Lunges – Bài tập lunges

Push-ups – Bài tập hít đất

Sit-ups – Bài tập gập bụng

Crunches – Bài tập bụng

Jump rope – Nhảy dây

Treadmill – Máy chạy bộ

Bicycle – Xe đạp

Swimming – Bơi lội

Running – Chạy bộ

Jogging – Chạy chậm

Walking – Đi bộ

Cycling – Đạp xe

Sports – Thể thao

Team sports – Thể thao đồng đội

Individual sports – Thể thao cá nhân

Training session – Buổi tập luyện

Fitness goal – Mục tiêu thể chất

Motivation – Động lực

Consistency – Sự kiên trì

Healthy habits – Thói quen lành mạnh

Overtraining – Tập luyện quá mức

Burn calories – Đốt calo

Protein shake – Sinh tố protein

Vegetarian diet – Chế độ ăn chay

Vegan diet – Chế độ ăn thuần chay

Organic food – Thực phẩm hữu cơ

Processed food – Thực phẩm chế biến sẵn

Superfoods – Thực phẩm siêu dinh dưỡng

Supplements – Thực phẩm bổ sung

Health check-up – Khám sức khỏe

Công nghệ (Technology): Thảo luận về các thiết bị công nghệ và ảnh hưởng của chúng trong cuộc sống.

Streaming platform – Nền tảng phát trực tuyến

Device – Thiết bị

Smartphone – Điện thoại thông minh

Laptop – Máy tính xách tay

Tablet – Máy tính bảng

Wearable – Thiết bị đeo

Smartwatch – Đồng hồ thông minh

Bluetooth – Bluetooth

Wi-Fi – Wi-Fi

5G – Mạng 5G

Cloud computing – Điện toán đám mây

Artificial Intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo

Virtual Reality (VR) – Thực tế ảo

Augmented Reality (AR) – Thực tế tăng cường

Internet of Things (IoT) – Mạng lưới vạn vật kết nối Internet

Automation – Tự động hóa

Robotics – Người máy

Machine Learning – Học máy

Algorithm – Thuật toán

Cybersecurity – An ninh mạng

Data encryption – Mã hóa dữ liệu

Big data – Dữ liệu lớn

Cloud storage – Lưu trữ đám mây

Server – Máy chủ

Network – Mạng lưới

Hardware – Phần cứng

Software – Phần mềm

Operating system – Hệ điều hành

Application – Ứng dụng

Processor – Bộ xử lý

Graphics card – Thẻ đồ họa

RAM – Bộ nhớ tạm (RAM)

Hard drive – Ổ cứng

Solid-state drive (SSD) – Ổ cứng thể rắn

Bandwidth – Băng thông

Streaming – Truyền phát trực tuyến

Upload – Tải lên

Download – Tải xuống

Smart home – Nhà thông minh

E-commerce – Thương mại điện tử

Blockchain – Chuỗi khối

Cryptocurrency – Tiền mã hóa

Bitcoin – Bitcoin

Drone – Máy bay không người lái

Quantum computing – Máy tính lượng tử

Nanotechnology – Công nghệ nano

Biometric – Sinh trắc học

GPS – Hệ thống định vị toàn cầu

Digital assistant – Trợ lý ảo

Touchscreen – Màn hình cảm ứng

USB – USB

Charger – Bộ sạc

Battery life – Thời lượng pin

Firewall – Tường lửa

VPN – Mạng riêng ảo (VPN)

Encryption – Mã hóa

Backup – Sao lưu

Restore – Khôi phục

Malware – Phần mềm độc hại

Antivirus – Phần mềm chống virus

Spyware – Phần mềm gián điệp

Phishing – Tấn công giả mạo

Hacking – Tấn công mạng

Password – Mật khẩu

User interface (UI) – Giao diện người dùng

User experience (UX) – Trải nghiệm người dùng

Coding – Lập trình

Debugging – Gỡ lỗi

Compiler – Trình biên dịch

Database – Cơ sở dữ liệu

SQL – Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL)

API – Giao diện lập trình ứng dụng (API)

HTML – Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (HTML)

CSS – Ngôn ngữ tạo kiểu trang (CSS)

JavaScript – Ngôn ngữ lập trình JavaScript

Python – Ngôn ngữ lập trình Python

Serverless – Kiến trúc không máy chủ

DevOps – Phát triển và vận hành (DevOps)

Agile – Phương pháp Agile

Scrum – Phương pháp Scrum

Git – Hệ thống quản lý phiên bản Git

Repository – Kho lưu trữ

Version control – Quản lý phiên bản

Open source – Mã nguồn mở

License – Giấy phép

Virtual machine – Máy ảo

Emulator – Trình giả lập

Cloud platform – Nền tảng đám mây

SaaS – Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)

IaaS – Hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)

PaaS – Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)

Edge computing – Điện toán biên

Data analytics – Phân tích dữ liệu

Data mining – Khai phá dữ liệu

Internet speed – Tốc độ Internet

Browser – Trình duyệt

Plugin – Tiện ích bổ sung

Cloud service – Dịch vụ đám mây

Facial recognition – Nhận diện khuôn mặt

Social media – Mạng xã hội

Ẩm thực (Food and Cooking): Nói về các món ăn yêu thích, nhà hàng, và việc nấu nướng.

Vegetarian – Ăn chay (không thịt cá)

Appetizer – Món khai vị

Main course – Món chính

Dessert – Món tráng miệng

Cuisine – Ẩm thực

Recipe – Công thức nấu ăn

Ingredient – Nguyên liệu

Flavor – Hương vị

Spicy – Cay

Sweet – Ngọt

Sour – Chua

Salty – Mặn

Bitter – Đắng

Umami – Vị ngọt thịt

Grill – Nướng

Boil – Luộc

Fry – Chiên

Bake – Nướng lò

Steam – Hấp

Stir-fry – Xào

Roast – Quay

Sauté – Xào nhanh

Simmer – Ninh nhỏ lửa

Marinate – Ướp

Chop – Cắt nhỏ

Slice – Thái lát

Dice – Cắt hạt lựu

Mix – Trộn

Blend – Xay nhuyễn

Stir – Khuấy

Whisk – Đánh trứng

Peel – Gọt vỏ

Mash – Nghiền

Season – Nêm gia vị

Herbs – Rau thơm

Spices – Gia vị

Salt – Muối

Pepper – Hạt tiêu

Garlic – Tỏi

Onion – Hành

Ginger – Gừng

Basil – Húng quế

Coriander – Rau mùi

Cinnamon – Quế

Chili – Ớt

Olive oil – Dầu ô liu

Butter – Bơ

Bread – Bánh mì

Rice – Cơm

Noodles – Mì

Pasta – Mì ống

Soup – Súp

Salad – Xà lách

Steak – Bít tết

Seafood – Hải sản

Chicken – Gà

Beef – Thịt bò

Pork – Thịt lợn

Lamb – Thịt cừu

Fish – Cá

Shrimp – Tôm

Crab – Cua

Lobster – Tôm hùm

Sushi – Sushi

Pizza – Bánh pizza

Burger – Bánh burger

Sandwich – Bánh mì sandwich

Ice cream – Kem

Cake – Bánh ngọt

Chocolate – Sô cô la

Cheese – Phô mai

Yogurt – Sữa chua

Wine – Rượu vang

Beer – Bia

Juice – Nước ép

Tea – Trà

Coffee – Cà phê

Milkshake – Sinh tố sữa

Smoothie – Sinh tố trái cây

Table setting – Bày bàn ăn

Waiter – Nhân viên phục vụ nam

Waitress – Nhân viên phục vụ nữ

Menu – Thực đơn

Bill – Hóa đơn

Tip – Tiền bo

Reservation – Đặt chỗ

Order – Gọi món

Taste – Thử vị

Buffet – Tiệc buffet

Fast food – Thức ăn nhanh

Fine dining – Ăn uống cao cấp

Restaurant – Nhà hàng

Street food – Đồ ăn đường phố

Takeaway – Đồ ăn mang về

Dine-in – Ăn tại chỗ

Chef – Đầu bếp

Baker – Thợ làm bánh

Foodie – Người sành ăn

Gourmet – Ẩm thực cao cấp

Vegan – Ăn chay (không sử dụng sản phẩm từ động vật)

Âm nhạc và phim ảnh (Music and Movies): Thảo luận về thể loại âm nhạc và phim yêu thích.

  • Song – Bài hát
  • Singer – Ca sĩ
  • Musician – Nhạc sĩ
  • Album – Album
  • Lyrics – Lời bài hát
  • Melody – Giai điệu
  • Rhythm – Nhịp điệu
  • Harmony – Hòa âm
  • Genre – Thể loại (âm nhạc)
  • Pop music – Nhạc pop
  • Rock music – Nhạc rock
  • Classical music – Nhạc cổ điển
  • Jazz – Nhạc jazz
  • Blues – Nhạc blues
  • Hip-hop – Nhạc hip-hop
  • R&B – Nhạc R&B
  • Country music – Nhạc đồng quê
  • Folk music – Nhạc dân gian
  • Electronic music – Nhạc điện tử
  • Instrumental – Nhạc không lời
  • Band – Ban nhạc
  • Orchestra – Dàn nhạc giao hưởng
  • Choir – Dàn hợp xướng
  • Concert – Buổi hòa nhạc
  • Music video – Video âm nhạc
  • Chorus – Điệp khúc
  • Verse – Phiên khúc
  • Solo – Độc tấu/đơn ca
  • Duet – Song ca
  • Record – Ghi âm
  • Composer – Nhà soạn nhạc
  • Producer – Nhà sản xuất âm nhạc
  • Acoustic – Nhạc mộc
  • Live performance – Biểu diễn trực tiếp
  • Playlist – Danh sách phát
  • Background music – Nhạc nền
  • Cover – Bản hát lại
  • Remix – Bản phối lại
  • Hit song – Bài hát nổi tiếng
  • Tune – Giai điệu
  • Phim ảnh (Movies):
  • Movie – Phim
  • Film – Phim (từ đồng nghĩa)
  • Actor – Diễn viên nam
  • Actress – Diễn viên nữ
  • Director – Đạo diễn
  • Producer – Nhà sản xuất phim
  • Screenplay – Kịch bản
  • Script – Kịch bản (từ đồng nghĩa)
  • Scene – Cảnh quay
  • Plot – Cốt truyện
  • Character – Nhân vật
  • Role – Vai diễn
  • Genre – Thể loại (phim)
  • Comedy – Phim hài
  • Drama – Phim tâm lý
  • Action – Phim hành động
  • Romance – Phim tình cảm
  • Thriller – Phim giật gân
  • Horror – Phim kinh dị
  • Sci-fi (Science fiction) – Phim khoa học viễn tưởng
  • Fantasy – Phim giả tưởng
  • Documentary – Phim tài liệu
  • Animation – Phim hoạt hình
  • Musical – Phim ca nhạc
  • Biography – Phim tiểu sử
  • Blockbuster – Phim bom tấn
  • Sequel – Phần tiếp theo
  • Prequel – Phần tiền truyện
  • Trailer – Đoạn phim quảng cáo
  • Subtitle – Phụ đề
  • Dubbed – Lồng tiếng
  • Soundtrack – Nhạc phim
  • Cinematography – Quay phim
  • Visual effects (VFX) – Hiệu ứng hình ảnh
  • Special effects (SFX) – Hiệu ứng đặc biệt
  • Costume – Trang phục
  • Makeup – Trang điểm
  • Cast – Dàn diễn viên
  • Star – Ngôi sao (diễn viên nổi tiếng)
  • Award – Giải thưởng
  • Oscar – Giải Oscar
  • Nominee – Ứng cử viên
  • Premiere – Buổi công chiếu
  • Cinema – Rạp chiếu phim
  • Box office – Doanh thu phòng vé
  • Opening weekend – Cuối tuần ra mắt
  • Release – Phát hành (phim)
  • Audience – Khán giả
  • Review – Đánh giá phim
  • Critic – Nhà phê bình phim
  • Cameo – Vai khách mời
  • Short film – Phim ngắn
  • Feature film – Phim dài
  • Independent film – Phim độc lập
  • Streaming – Phát trực tuyến
  • Binge-watching – Xem liên tục (nhiều tập)
  • Festival – Liên hoan phim
  • Classic film – Phim kinh điển
  • Behind-the-scenes – Hậu trường
  • Director’s cut – Phiên bản của đạo diễn

3. Cách Học 1000 Từ Vựng Giao Tiếp Hiệu Quả

3.1. Học Theo Chủ Đề

Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn và dễ dàng áp dụng trong các tình huống cụ thể. Bạn có thể bắt đầu với các chủ đề quen thuộc như gia đình, công việc, rồi mở rộng ra các chủ đề phức tạp hơn như du lịch hay y tế.

3.2. Sử Dụng Flashcards

Flashcards là một công cụ học từ vựng hiệu quả. Bạn có thể viết từ vựng ở một mặt và định nghĩa hoặc hình ảnh minh họa ở mặt kia. Việc sử dụng flashcards giúp bạn học từ vựng một cách trực quan và dễ nhớ hơn.

3.3. Thực Hành Giao Tiếp Hàng Ngày

Để nắm vững từ vựng, việc thực hành hàng ngày là không thể thiếu. Hãy áp dụng từ mới vào các cuộc hội thoại với bạn bè, đồng nghiệp hoặc tham gia các lớp học tiếng Anh trực tuyến để thực hành thường xuyên.

3.4. Xem Phim, Nghe Nhạc Và Podcast Tiếng Anh

Xem phim, nghe nhạc hoặc các podcast tiếng Anh giúp bạn tiếp xúc với ngôn ngữ trong ngữ cảnh tự nhiên. Bạn có thể học từ mới qua việc nghe và cố gắng ghi nhớ cách chúng được sử dụng trong các tình huống thực tế.

4. Tài Nguyên Học 1000 Từ Vựng Giao Tiếp

4.1. Sách Từ Vựng Giao Tiếp

Nhiều sách cung cấp danh sách từ vựng giao tiếp thông dụng, chẳng hạn như “Oxford 3000” hoặc “English Vocabulary in Use”. Những cuốn sách này sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng cần thiết và cách sử dụng chúng trong câu.

4.2. Ứng Dụng Học Từ Vựng

Một số ứng dụng học từ vựng nổi tiếng như Memrise, Anki, và Duolingo giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả thông qua các bài kiểm tra và trò chơi thú vị.

4.3. Website Học Từ Vựng Miễn Phí

Trang web như QuizletVocabulary.com cung cấp các bài học từ vựng và công cụ giúp bạn ôn tập từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

4.4. Kênh YouTube Dạy Từ Vựng Tiếng Anh

Bạn có thể tìm kiếm các kênh YouTube dạy tiếng Anh miễn phí như EngVid, Learn English with Emma, hay English Addict with Mr. Duncan để học thêm từ vựng thông qua các video hướng dẫn cụ thể.

5. Lời Khuyên Khi Học 1000 Từ Vựng Giao Tiếp

5.1. Đừng Cố Học Quá Nhanh

Học từ vựng là một quá trình, và bạn không cần phải cố học tất cả trong một lần. Hãy chia nhỏ số lượng từ và học dần theo từng ngày để đảm bảo việc ghi nhớ hiệu quả.

5.2. Ôn Tập Thường Xuyên

Đừng quên ôn lại những từ đã học để tránh quên lãng. Lặp lại từ vựng hàng ngày giúp bạn khắc sâu từ trong trí nhớ dài hạn.

5.3. Sử Dụng Từ Vựng Trong Ngữ Cảnh Thực Tế

Hãy tìm cơ hội để sử dụng từ vựng mới trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp một cách tự nhiên hơn.

Học 1000 từ vựng giao tiếp là bước đầu quan trọng để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn. Bằng cách áp dụng các phương pháp học hiệu quả và tận dụng tài nguyên học phong phú, bạn có thể dễ dàng nắm vững từ vựng và sử dụng chúng tự tin trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và kiên trì luyện tập để đạt được kết quả tốt nhất!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ