Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Gia Đình
100-tu-vung-tieng-anh-ve-gia-dinh

Gia đình luôn là chủ đề quen thuộc và quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, cũng như trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC hay các bài thi giao tiếp. Để giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp, bài viết này sẽ giới thiệu 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến chủ đề gia đình. Bạn sẽ học được từ vựng về các thành viên trong gia đình, mối quan hệ, và các tình huống hàng ngày liên quan đến gia đình. Mỗi từ vựng đều được dịch sang tiếng Việt để giúp người học dễ dàng hiểu và ghi nhớ. Hơn nữa, việc biết những từ vựng này sẽ giúp bạn thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về văn hóa gia đình và dễ dàng diễn đạt suy nghĩ trong các tình huống giao tiếp hoặc viết luận.

Từ vựng tiếng Anh về Gia Đình

  1. Family – Gia đình
  2. Father – Bố
  3. Mother – Mẹ
  4. Parents – Cha mẹ
  5. Brother – Anh, em trai
  6. Sister – Chị, em gái
  7. Son – Con trai
  8. Daughter – Con gái
  9. Grandfather – Ông
  10. Grandmother – Bà
  11. Grandparents – Ông bà
  12. Grandson – Cháu trai (của ông bà)
  13. Granddaughter – Cháu gái (của ông bà)
  14. Uncle – Chú, bác, cậu
  15. Aunt – Cô, dì
  16. Cousin – Anh, chị, em họ
  17. Nephew – Cháu trai (con của anh chị em)
  18. Niece – Cháu gái (con của anh chị em)
  19. Husband – Chồng
  20. Wife – Vợ
  21. Sibling – Anh chị em
  22. In-laws – Gia đình nhà chồng/vợ
  23. Father-in-law – Bố chồng/bố vợ
  24. Mother-in-law – Mẹ chồng/mẹ vợ
  25. Brother-in-law – Anh/em rể
  26. Sister-in-law – Chị/em dâu
  27. Stepfather – Bố dượng
  28. Stepmother – Mẹ kế
  29. Stepbrother – Anh/em trai cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
  30. Stepsister – Chị/em gái cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
  31. Half-brother – Anh/em trai cùng cha hoặc mẹ
  32. Half-sister – Chị/em gái cùng cha hoặc mẹ
  33. Adopted – Được nhận nuôi
  34. Adoptive parents – Bố mẹ nuôi
  35. Orphan – Trẻ mồ côi
  36. Guardian – Người giám hộ
  37. Ancestor – Tổ tiên
  38. Descendant – Con cháu, hậu duệ
  39. Relatives – Họ hàng
  40. Extended family – Gia đình mở rộng (bao gồm họ hàng)
  41. Immediate family – Gia đình trực tiếp (gồm bố mẹ và con cái)
  42. Nuclear family – Gia đình hạt nhân
  43. Single-parent family – Gia đình chỉ có bố hoặc mẹ
  44. Blended family – Gia đình tái hôn (có con riêng từ cuộc hôn nhân trước)
  45. Only child – Con một
  46. Foster child – Trẻ được nuôi dưỡng (tạm thời)
  47. Foster parents – Bố mẹ nuôi (tạm thời)
  48. Godfather – Cha đỡ đầu
  49. Godmother – Mẹ đỡ đầu
  50. Godchild – Con đỡ đầu
  51. Bride – Cô dâu
  52. Groom – Chú rể
  53. Marriage – Hôn nhân
  54. Wedding – Đám cưới
  55. Engaged – Đính hôn
  56. Fiancé – Vị hôn phu
  57. Fiancée – Vị hôn thê
  58. Divorce – Ly hôn
  59. Separated – Ly thân
  60. Widow – Góa phụ
  61. Widower – Người đàn ông góa vợ
  62. Domestic partner – Bạn đời chung sống (không kết hôn)
  63. Household – Hộ gia đình
  64. Birth – Sinh
  65. Childbirth – Sự sinh đẻ
  66. Childhood – Thời thơ ấu
  67. Upbringing – Sự nuôi dưỡng
  68. Raise – Nuôi lớn
  69. Support – Hỗ trợ (tài chính, tinh thần)
  70. Affection – Sự yêu thương
  71. Care – Chăm sóc
  72. Love – Tình yêu thương
  73. Trust – Sự tin tưởng
  74. Respect – Sự tôn trọng
  75. Responsibility – Trách nhiệm
  76. Discipline – Kỷ luật
  77. Tradition – Truyền thống
  78. Heritage – Di sản
  79. Heir – Người thừa kế
  80. Will – Di chúc
  81. Generation – Thế hệ
  82. Elder – Người lớn tuổi
  83. Youth – Thanh thiếu niên
  84. Sibling rivalry – Sự ganh đua giữa anh chị em
  85. Bond – Sợi dây gắn kết
  86. Reunion – Sự đoàn tụ
  87. Housework – Công việc nhà
  88. Chores – Việc vặt
  89. Breadwinner – Người trụ cột (tài chính)
  90. Homemaker – Nội trợ
  91. Stay-at-home parent – Bố/mẹ ở nhà chăm con
  92. Role model – Hình mẫu
  93. Maturity – Sự trưởng thành
  94. Obedience – Sự vâng lời
  95. Devotion – Sự tận tụy
  96. Reconciliation – Sự hòa giải
  97. Parenthood – Bậc làm cha mẹ
  98. Lineage – Dòng dõi
  99. Patriarch – Gia trưởng
  100. Matriarch – Nữ gia trưởng

Đặt câu cho các từ vựng về Family

  1. Family: My family is the most important thing in my life. (Gia đình của tôi là điều quan trọng nhất trong cuộc đời tôi.)
  2. Father: My father always gives me good advice. (Bố tôi luôn cho tôi những lời khuyên tốt.)
  3. Mother: My mother is a great cook. (Mẹ tôi nấu ăn rất ngon.)
  4. Parents: My parents are very supportive of my decisions. (Bố mẹ tôi luôn ủng hộ các quyết định của tôi.)
  5. Brother: My brother is three years younger than me. (Em trai tôi nhỏ hơn tôi ba tuổi.)
  6. Sister: My sister is studying at university. (Chị gái tôi đang học đại học.)
  7. Son: He is proud of his son’s achievements. (Anh ấy tự hào về những thành tựu của con trai mình.)
  8. Daughter: Their daughter just started school. (Con gái của họ vừa bắt đầu đi học.)
  9. Grandfather: My grandfather tells amazing stories about the past. (Ông tôi kể những câu chuyện tuyệt vời về quá khứ.)
  10. Grandmother: I visit my grandmother every weekend. (Tôi đến thăm bà của mình mỗi cuối tuần.)
  11. Grandparents: My grandparents live in the countryside. (Ông bà tôi sống ở vùng nông thôn.)
  12. Grandson: His grandson loves playing soccer. (Cháu trai của ông ấy rất thích chơi bóng đá.)
  13. Granddaughter: Her granddaughter is learning to play the piano. (Cháu gái của bà ấy đang học chơi đàn piano.)
  14. Uncle: My uncle is a doctor. (Chú của tôi là một bác sĩ.)
  15. Aunt: My aunt makes the best cookies. (Dì của tôi làm những chiếc bánh quy ngon nhất.)
  16. Cousin: My cousin and I grew up together. (Anh họ và tôi lớn lên cùng nhau.)
  17. Nephew: I gave my nephew a toy car for his birthday. (Tôi tặng cháu trai mình một chiếc ô tô đồ chơi vào sinh nhật của cậu ấy.)
  18. Niece: My niece is a very talented artist. (Cháu gái của tôi là một nghệ sĩ rất tài năng.)
  19. Husband: She loves spending time with her husband. (Cô ấy thích dành thời gian với chồng mình.)
  20. Wife: His wife is a lawyer. (Vợ của anh ấy là một luật sư.)
  21. Sibling: I have two siblings, a brother, and a sister. (Tôi có hai anh chị em, một anh trai và một chị gái.)
  22. In-laws: I get along very well with my in-laws. (Tôi hòa hợp rất tốt với gia đình chồng/vợ của mình.)
  23. Father-in-law: My father-in-law is very kind. (Bố chồng tôi rất tử tế.)
  24. Mother-in-law: Her mother-in-law helps her with the kids. (Mẹ chồng của cô ấy giúp cô chăm sóc con cái.)
  25. Brother-in-law: My brother-in-law is a chef. (Anh rể tôi là một đầu bếp.)
  26. Sister-in-law: I love my sister-in-law’s sense of humor. (Tôi rất thích khiếu hài hước của em dâu tôi.)
  27. Stepfather: His stepfather raised him since he was five. (Cha dượng của anh ấy đã nuôi dạy anh từ khi anh năm tuổi.)
  28. Stepmother: She gets along well with her stepmother. (Cô ấy hòa hợp tốt với mẹ kế của mình.)
  29. Stepbrother: My stepbrother is a great basketball player. (Anh trai kế của tôi là một cầu thủ bóng rổ giỏi.)
  30. Stepsister: My stepsister and I have become close friends. (Chị gái kế của tôi và tôi đã trở thành những người bạn thân.)
  31. Half-brother: I have a half-brother from my father’s second marriage. (Tôi có một người anh/em cùng cha khác mẹ từ cuộc hôn nhân thứ hai của bố tôi.)
  32. Half-sister: My half-sister lives in another country. (Chị/em gái cùng cha khác mẹ của tôi sống ở một quốc gia khác.)
  33. Adopted: He was adopted when he was a baby. (Anh ấy được nhận nuôi khi còn bé.)
  34. Adoptive parents: His adoptive parents love him as their own. (Bố mẹ nuôi của anh ấy yêu thương anh như con ruột.)
  35. Orphan: She grew up as an orphan and overcame many challenges. (Cô ấy lớn lên như một đứa trẻ mồ côi và vượt qua nhiều thử thách.)
  36. Guardian: My aunt is my legal guardian. (Dì của tôi là người giám hộ hợp pháp của tôi.)
  37. Ancestor: We honor our ancestors every year during a special ceremony. (Chúng tôi tôn vinh tổ tiên hàng năm trong một buổi lễ đặc biệt.)
  38. Descendant: He is a direct descendant of the royal family. (Anh ấy là hậu duệ trực tiếp của hoàng gia.)
  39. Relatives: I have many relatives living abroad. (Tôi có nhiều họ hàng sống ở nước ngoài.)
  40. Extended family: We had a big reunion with our extended family last summer. (Chúng tôi đã có một buổi đoàn tụ lớn với gia đình mở rộng vào mùa hè năm ngoái.)
  41. Immediate family: My immediate family includes my parents and my brother. (Gia đình trực tiếp của tôi bao gồm bố mẹ và anh trai tôi.)
  42. Nuclear family: The nuclear family is considered the basic unit of society. (Gia đình hạt nhân được coi là đơn vị cơ bản của xã hội.)
  43. Single-parent family: She grew up in a single-parent family. (Cô ấy lớn lên trong một gia đình chỉ có mẹ.)
  44. Blended family: They are a blended family with children from previous marriages. (Họ là một gia đình tái hôn có con cái từ những cuộc hôn nhân trước.)
  45. Only child: Being an only child can sometimes be lonely. (Là con một đôi khi có thể cảm thấy cô đơn.)
  46. Foster child: They took in a foster child last year. (Họ nhận nuôi một đứa trẻ vào năm ngoái.)
  47. Foster parents: His foster parents cared for him as their own. (Bố mẹ nuôi tạm thời của anh ấy đã chăm sóc anh như con ruột.)
  48. Godfather: His godfather gave him his first guitar. (Cha đỡ đầu của anh ấy đã tặng cho anh chiếc đàn guitar đầu tiên.)
  49. Godmother: My godmother is always there for me. (Mẹ đỡ đầu của tôi luôn ở bên tôi.)
  50. Godchild: She loves spending time with her godchild. (Cô ấy thích dành thời gian với con đỡ đầu của mình.)
  51. Bride: The bride looked beautiful in her wedding dress. (Cô dâu trông rất đẹp trong bộ váy cưới.)
  52. Groom: The groom was very nervous before the ceremony. (Chú rể rất lo lắng trước buổi lễ.)
  53. Marriage: Marriage is a lifelong commitment. (Hôn nhân là một cam kết suốt đời.)
  54. Wedding: Their wedding was held in a beautiful garden. (Đám cưới của họ được tổ chức trong một khu vườn xinh đẹp.)
  55. Engaged: They got engaged after three years of dating. (Họ đã đính hôn sau ba năm hẹn hò.)
  56. Fiancé: Her fiancé is a very kind and caring person. (Vị hôn phu của cô ấy là một người rất tử tế và chu đáo.)
  57. Fiancée: His fiancée is from France. (Vị hôn thê của anh ấy đến từ Pháp.)
  58. Divorce: They decided to get a divorce after many years of trying to work things out. (Họ quyết định ly hôn sau nhiều năm cố gắng giải quyết vấn đề.)
  59. Separated: The couple has been separated for six months. (Cặp đôi đã ly thân được sáu tháng.)
  60. Widow: She has been a widow for five years. (Cô ấy đã làm góa phụ được năm năm.)
  61. Widower: He became a widower at a young age. (Anh ấy trở thành người góa vợ khi còn trẻ.)
  62. Domestic partner: They have been domestic partners for over a decade. (Họ đã chung sống với nhau hơn một thập kỷ.)
  63. Household: There are five people in my household. (Có năm người trong gia đình tôi.)
  64. Birth: The birth of their baby was a joyous occasion. (Sự ra đời của em bé là một sự kiện hân hoan.)
  65. Childbirth: Childbirth is a miraculous experience. (Sự sinh đẻ là một trải nghiệm kỳ diệu.)
  66. Childhood: My childhood was filled with happy memories. (Tuổi thơ của tôi tràn ngập những kỷ niệm hạnh phúc.)
  67. Upbringing: Her strict upbringing shaped her strong character. (Sự nuôi dạy nghiêm khắc đã hình thành nên tính cách mạnh mẽ của cô ấy.)
  68. Raise: They worked hard to raise their children well. (Họ đã làm việc chăm chỉ để nuôi dạy con cái tốt.)
  69. Support: My parents always support me in everything I do. (Bố mẹ tôi luôn ủng hộ tôi trong mọi việc tôi làm.)
  70. Affection: Children need love and affection from their parents. (Trẻ em cần tình yêu và sự yêu thương từ bố mẹ.)
  71. Care: She takes care of her elderly parents. (Cô ấy chăm sóc bố mẹ già của mình.)
  72. Love: Family love is unconditional. (Tình yêu gia đình là vô điều kiện.)
  73. Trust: Trust is essential in any family relationship. (Sự tin tưởng là điều cốt yếu trong bất kỳ mối quan hệ gia đình nào.)
  74. Respect: Children should respect their elders. (Trẻ em nên tôn trọng người lớn.)
  75. Responsibility: As the oldest child, he has a lot of responsibility. (Là con cả, anh ấy có nhiều trách nhiệm.)
  76. Discipline: Discipline is important in raising children. (Kỷ luật là quan trọng trong việc nuôi dạy con cái.)
  77. Tradition: Our family follows many traditions passed down from generations. (Gia đình chúng tôi tuân theo nhiều truyền thống được truyền từ các thế hệ trước.)
  78. Heritage: They are proud of their cultural heritage. (Họ tự hào về di sản văn hóa của mình.)
  79. Heir: He is the heir to the family fortune. (Anh ấy là người thừa kế gia sản của gia đình.)
  80. Will: He left everything to his children in his will. (Ông ấy để lại tất cả tài sản cho các con trong di chúc của mình.)
  81. Generation: Each generation faces its own challenges. (Mỗi thế hệ đều phải đối mặt với những thách thức riêng.)
  82. Elder: We should always listen to the wisdom of our elders. (Chúng ta nên luôn lắng nghe sự khôn ngoan của người lớn tuổi.)
  83. Youth: The youth of today will shape the future. (Thanh thiếu niên ngày nay sẽ định hình tương lai.)
  84. Sibling rivalry: Sibling rivalry is common in large families. (Sự ganh đua giữa anh chị em là điều thường thấy trong những gia đình đông con.)
  85. Bond: There is a strong bond between mother and child. (Có một sự gắn kết mạnh mẽ giữa mẹ và con.)
  86. Reunion: Our family reunion is held every two years. (Buổi đoàn tụ gia đình chúng tôi được tổ chức hai năm một lần.)
  87. Housework: We share the housework equally in our family. (Chúng tôi chia sẻ công việc nhà một cách công bằng trong gia đình.)
  88. Chores: My children have daily chores to do around the house. (Các con tôi có những công việc vặt hàng ngày phải làm trong nhà.)
  89. Breadwinner: He is the main breadwinner in the family. (Anh ấy là người trụ cột chính trong gia đình.)
  90. Homemaker: She chose to be a homemaker to take care of the children. (Cô ấy chọn làm nội trợ để chăm sóc con cái.)
  91. Stay-at-home parent: Being a stay-at-home parent is a full-time job. (Làm bố/mẹ ở nhà chăm sóc con là một công việc toàn thời gian.)
  92. Role model: Parents should be good role models for their children. (Bố mẹ nên là những hình mẫu tốt cho con cái noi theo.)
  93. Maturity: He showed great maturity in handling the situation. (Anh ấy đã thể hiện sự trưởng thành lớn khi xử lý tình huống.)
  94. Obedience: Obedience to parents is highly valued in our culture. (Sự vâng lời bố mẹ được đánh giá cao trong văn hóa của chúng tôi.)
  95. Devotion: Her devotion to her family is admirable. (Sự tận tụy của cô ấy với gia đình rất đáng ngưỡng mộ.)
  96. Reconciliation: After years of conflict, the family finally reached a reconciliation. (Sau nhiều năm mâu thuẫn, gia đình cuối cùng đã đạt được sự hòa giải.)
  97. Parenthood: Parenthood is both challenging and rewarding. (Bậc làm cha mẹ vừa đầy thử thách vừa mang lại niềm vui.)
  98. Lineage: They are proud of their royal lineage. (Họ tự hào về dòng dõi hoàng gia của mình.)
  99. Patriarch: He is the patriarch of the family and makes all the important decisions. (Ông ấy là gia trưởng của gia đình và đưa ra mọi quyết định quan trọng.)
  100. Matriarch: In many families, the grandmother is the matriarch. (Trong nhiều gia đình, bà là người nữ gia trưởng.)
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ