Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Khách sạn
100-tu-vung-tieng-anh-ve-khach-san

Chủ đề khách sạn là một trong những chủ đề phổ biến, hữu ích cho người học tiếng Anh, đặc biệt là khi đi du lịch hay công tác. Hiểu rõ từ vựng về khách sạn giúp chúng ta giao tiếp một cách tự tin, diễn đạt nhu cầu rõ ràng hơn trong quá trình lưu trú. Danh sách 100 từ vựng và cụm từ vựng này bao gồm những từ cơ bản như “room” (phòng), “reception” (lễ tân), “check-in” (nhận phòng) cho đến những cụm từ chuyên biệt như “complimentary breakfast” (bữa sáng miễn phí), “currency exchange” (đổi ngoại tệ), và “room amenities” (tiện nghi trong phòng).

Các từ này không chỉ giúp nâng cao vốn từ, mà còn cung cấp kiến thức thực tế cho người học, giúp bạn giao tiếp hiệu quả với nhân viên khách sạn, hiểu rõ các dịch vụ và đáp ứng đúng nhu cầu khi cần thiết.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khách sạn

  1. Hotel – Khách sạn
  2. Room – Phòng
  3. Reservation – Đặt phòng
  4. Check-in – Đăng ký nhận phòng
  5. Check-out – Trả phòng
  6. Reception – Lễ tân
  7. Receptionist – Nhân viên lễ tân
  8. Room service – Dịch vụ phòng
  9. Concierge – Nhân viên hỗ trợ khách
  10. Bellboy – Nhân viên hành lý
  11. Guest – Khách
  12. Single room – Phòng đơn
  13. Double room – Phòng đôi
  14. Suite – Phòng thượng hạng
  15. Bed and breakfast (B&B) – Phòng và bữa sáng
  16. Lobby – Sảnh
  17. Key card – Thẻ khóa
  18. Luggage – Hành lý
  19. Elevator – Thang máy
  20. Ground floor – Tầng trệt
  21. Floor – Tầng
  22. Emergency exit – Lối thoát hiểm
  23. Fire alarm – Báo cháy
  24. Air conditioner – Điều hòa
  25. Mini-bar – Quầy rượu nhỏ trong phòng
  26. Safe – Két an toàn
  27. Laundry service – Dịch vụ giặt là
  28. Swimming pool – Bể bơi
  29. Fitness center – Trung tâm thể hình
  30. Spa – Dịch vụ spa
  31. Sauna – Phòng xông hơi
  32. Wi-Fi – Kết nối mạng không dây
  33. Complimentary – Miễn phí
  34. Breakfast included – Bao gồm bữa sáng
  35. Cable TV – Truyền hình cáp
  36. Wake-up call – Gọi báo thức
  37. Do not disturb – Xin đừng làm phiền
  38. Housekeeping – Dọn phòng
  39. Room cleaning – Làm sạch phòng
  40. Bathroom – Phòng tắm
  41. Shower – Vòi hoa sen
  42. Bathtub – Bồn tắm
  43. Toilet – Nhà vệ sinh
  44. Shampoo – Dầu gội
  45. Soap – Xà phòng
  46. Towel – Khăn tắm
  47. Hairdryer – Máy sấy tóc
  48. Blanket – Chăn
  49. Pillow – Gối
  50. Mattress – Nệm
  51. Bed sheets – Ga trải giường
  52. Closet – Tủ quần áo
  53. Hanger – Móc treo
  54. View – Khung cảnh
  55. Balcony – Ban công
  56. Non-smoking room – Phòng không hút thuốc
  57. Smoking room – Phòng hút thuốc
  58. Front desk – Bàn tiếp tân
  59. Guest lounge – Phòng chờ khách
  60. Lobby bar – Quầy bar ở sảnh
  61. Rooftop bar – Quầy bar trên tầng thượng
  62. Restaurant – Nhà hàng
  63. Buffet – Tiệc buffet
  64. À la carte – Gọi món
  65. Menu – Thực đơn
  66. Bill – Hóa đơn
  67. Payment – Thanh toán
  68. Credit card – Thẻ tín dụng
  69. Cash – Tiền mặt
  70. Currency exchange – Đổi ngoại tệ
  71. Receipt – Biên lai
  72. Tip – Tiền boa
  73. Porter – Người khuân vác
  74. Valet – Nhân viên đỗ xe
  75. Parking – Bãi đỗ xe
  76. Shuttle service – Dịch vụ đưa đón
  77. Business center – Trung tâm kinh doanh
  78. Meeting room – Phòng họp
  79. Conference hall – Hội trường
  80. Internet access – Kết nối internet
  81. Reservation confirmation – Xác nhận đặt phòng
  82. Booking – Đặt chỗ
  83. Availability – Tình trạng phòng trống
  84. Room rate – Giá phòng
  85. Cancellation policy – Chính sách hủy phòng
  86. Early check-in – Nhận phòng sớm
  87. Late check-out – Trả phòng muộn
  88. Deposit – Đặt cọc
  89. ID card – Thẻ căn cước
  90. Passport – Hộ chiếu
  91. Room key – Chìa khóa phòng
  92. Security – Bảo vệ
  93. Security deposit – Tiền ký quỹ
  94. Smoking area – Khu vực hút thuốc
  95. No vacancy – Hết phòng
  96. Pets allowed – Cho phép thú cưng
  97. Bed and breakfast rate – Giá bao gồm bữa sáng
  98. Room upgrade – Nâng cấp phòng
  99. Complimentary breakfast – Bữa sáng miễn phí
  100. Room amenities – Tiện nghi trong phòng

Đọc lại: 100 từ vựng tiếng Anh về Du lịch.

Câu ví dụ tiếng Anh cho từng từ vựng và cụm từ vựng

  1. Hotel: We stayed at a beautiful hotel near the beach.
    -> Chúng tôi đã ở một khách sạn đẹp gần bãi biển.
  2. Room: Could you show us to our room, please?
    -> Bạn có thể đưa chúng tôi về phòng không?
  3. Reservation: I have a reservation under the name Smith.
    -> Tôi có một đặt phòng dưới tên Smith.
  4. Check-in: We will check-in at 2 p.m. today.
    -> Chúng tôi sẽ nhận phòng lúc 2 giờ chiều nay.
  5. Check-out: The check-out time is 11 a.m.
    -> Giờ trả phòng là 11 giờ sáng.
  6. Reception: Please go to the reception to get your room key.
    -> Vui lòng đến quầy lễ tân để lấy chìa khóa phòng.
  7. Receptionist: The receptionist was very helpful with our questions.
    -> Nhân viên lễ tân rất hữu ích với các câu hỏi của chúng tôi.
  8. Room service: We ordered dinner through room service.
    -> Chúng tôi đã gọi bữa tối qua dịch vụ phòng.
  9. Concierge: The concierge recommended some great local restaurants.
    -> Nhân viên hỗ trợ khách giới thiệu một số nhà hàng địa phương tuyệt vời.
  10. Bellboy: The bellboy helped us carry our bags.
    -> Nhân viên hành lý giúp chúng tôi mang hành lý.
  11. Guest: The hotel has many international guests.
    -> Khách sạn có nhiều khách quốc tế.
  12. Single room: I booked a single room for one night.
    -> Tôi đã đặt một phòng đơn cho một đêm.
  13. Double room: We need a double room for two people.
    -> Chúng tôi cần một phòng đôi cho hai người.
  14. Suite: The suite has a beautiful view of the city.
    -> Phòng thượng hạng có tầm nhìn đẹp ra thành phố.
  15. Bed and breakfast: This hotel offers bed and breakfast.
    -> Khách sạn này cung cấp phòng và bữa sáng.
  16. Lobby: You can wait in the lobby until your room is ready.
    -> Bạn có thể chờ ở sảnh cho đến khi phòng của bạn sẵn sàng.
  17. Key card: Please use your key card to access your room.
    -> Vui lòng sử dụng thẻ khóa để vào phòng của bạn.
  18. Luggage: Our luggage was delivered to our room.
    -> Hành lý của chúng tôi đã được đưa đến phòng.
  19. Elevator: Take the elevator to the third floor.
    -> Đi thang máy lên tầng ba.
  20. Ground floor: The restaurant is located on the ground floor.
    -> Nhà hàng nằm ở tầng trệt.
  21. Floor: Our room is on the fifth floor.
    -> Phòng của chúng tôi ở tầng năm.
  22. Emergency exit: Always know where the emergency exit is.
    -> Luôn biết vị trí của lối thoát hiểm.
  23. Fire alarm: In case of fire, the alarm will go off.
    -> Trong trường hợp cháy, chuông báo cháy sẽ kêu.
  24. Air conditioner: The air conditioner keeps the room cool.
    -> Máy điều hòa giúp làm mát phòng.
  25. Mini-bar: There’s a mini-bar in our room.
    -> Có một quầy rượu nhỏ trong phòng của chúng tôi.
  26. Safe: You can keep your valuables in the safe.
    -> Bạn có thể giữ đồ quý giá trong két an toàn.
  27. Laundry service: The hotel offers laundry service.
    -> Khách sạn cung cấp dịch vụ giặt là.
  28. Swimming pool: The swimming pool is open from 8 a.m. to 10 p.m.
    -> Hồ bơi mở cửa từ 8 giờ sáng đến 10 giờ tối.
  29. Fitness center: The fitness center is available 24/7.
    -> Trung tâm thể hình mở cửa 24/7.
  30. Spa: I booked a massage at the spa.
    -> Tôi đã đặt một liệu trình massage tại spa.
  31. Sauna: They have a sauna in the fitness area.
    -> Họ có một phòng xông hơi trong khu vực thể hình.
  32. Wi-Fi: Wi-Fi is free in all rooms.
    -> Wi-Fi miễn phí trong tất cả các phòng.
  33. Complimentary: Complimentary drinks are available in the lobby.
    -> Đồ uống miễn phí có sẵn ở sảnh.
  34. Breakfast included: Is breakfast included in the room rate?
    -> Bữa sáng có bao gồm trong giá phòng không?
  35. Cable TV: All rooms are equipped with cable TV.
    -> Tất cả các phòng đều có truyền hình cáp.
  36. Wake-up call: I need a wake-up call at 6 a.m.
    -> Tôi cần một cuộc gọi báo thức lúc 6 giờ sáng.
  37. Do not disturb: Please hang the ‘Do not disturb’ sign if you don’t want to be disturbed.
    -> Hãy treo biển “Xin đừng làm phiền” nếu bạn không muốn bị làm phiền.
  38. Housekeeping: Housekeeping will clean your room daily.
    -> Dịch vụ dọn phòng sẽ dọn phòng hàng ngày.
  39. Room cleaning: We request room cleaning while we are out.
    -> Chúng tôi yêu cầu dọn phòng trong lúc đi ra ngoài.
  40. Bathroom: Our room has a private bathroom.
    -> Phòng của chúng tôi có phòng tắm riêng.
  41. Shower: The shower has hot and cold water.
    -> Vòi hoa sen có nước nóng và lạnh.
  42. Bathtub: There is a large bathtub in the bathroom.
    -> Có một bồn tắm lớn trong phòng tắm.
  43. Toilet: The toilet is in the bathroom.
    -> Nhà vệ sinh nằm trong phòng tắm.
  44. Shampoo: The hotel provides shampoo and conditioner.
    -> Khách sạn cung cấp dầu gội và dầu xả.
  45. Soap: Soap is available in the bathroom.
    -> Xà phòng có sẵn trong phòng tắm.
  46. Towel: Please leave used towels on the floor.
    -> Vui lòng để khăn đã dùng trên sàn.
  47. Hairdryer: A hairdryer is available in the room.
    -> Máy sấy tóc có sẵn trong phòng.
  48. Blanket: Extra blankets are in the closet.
    -> Chăn thêm ở trong tủ.
  49. Pillow: Can I have an extra pillow, please?
    -> Tôi có thể xin thêm một cái gối không?
  50. Mattress: The mattress is very comfortable.
    -> Nệm rất thoải mái.
  51. Bed sheets: The bed sheets are changed every day.
    -> Ga trải giường được thay hàng ngày.
  52. Closet: There is a large closet in the room for clothes.
    -> Có một tủ quần áo lớn trong phòng.
  53. Hanger: Extra hangers are available upon request.
    -> Móc treo thêm có sẵn khi yêu cầu.
  54. View: Our room has a stunning ocean view.
    -> Phòng của chúng tôi có tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển.
  55. Balcony: The room has a private balcony.
    -> Phòng có ban công riêng.
  56. Non-smoking room: We requested a non-smoking room.
    -> Chúng tôi đã yêu cầu một phòng không hút thuốc.
  57. Smoking room: This hotel has smoking rooms available.
    -> Khách sạn này có phòng hút thuốc.
  58. Front desk: Please call the front desk for assistance.
    -> Vui lòng gọi quầy lễ tân nếu cần hỗ trợ.
  59. Guest lounge: You can relax in the guest lounge.
    -> Bạn có thể thư giãn trong phòng chờ khách.
  60. Lobby bar: The lobby bar serves drinks until midnight.
    -> Quầy bar ở sảnh phục vụ đồ uống đến nửa đêm.
  61. Rooftop bar: The rooftop bar has a great view of the city.
    -> Quầy bar trên tầng thượng có tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố.
  62. Restaurant: There is a restaurant on the ground floor.
    -> Có một nhà hàng ở tầng trệt.
  63. Buffet: Breakfast is served as a buffet.
    -> Bữa sáng được phục vụ dưới dạng tiệc buffet.
  64. À la carte: You can order à la carte for dinner.
    -> Bạn có thể gọi món cho bữa tối.
  65. Menu: Please take a look at our menu.
    -> Xin vui lòng xem thực đơn của chúng tôi.
  66. Bill: Can I get the bill, please?
    -> Tôi có thể xin hóa đơn không?
  67. Payment: Payment can be made by cash or card.
    -> Thanh toán có thể bằng tiền mặt hoặc thẻ.
  68. Credit card: The hotel accepts all major credit cards.
    -> Khách sạn chấp nhận tất cả các thẻ tín dụng chính.
  69. Cash: Would you like to pay in cash?
    -> Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt không?
  70. Currency exchange: The hotel offers currency exchange.
    -> Khách sạn cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ.
  71. Receipt: A receipt will be provided upon payment.
    -> Biên lai sẽ được cung cấp sau khi thanh toán.
  72. Tip: It’s customary to leave a tip for good service.
    -> Thông thường sẽ để lại tiền boa cho dịch vụ tốt.
  73. Porter: The porter can help with your bags.
    -> Nhân viên khuân vác có thể giúp bạn mang hành lý.
  74. Valet: The hotel offers valet parking service.
    -> Khách sạn có dịch vụ đỗ xe.
  75. Parking: There is free parking available for guests.
    -> Có bãi đỗ xe miễn phí cho khách.
  76. Shuttle service: A shuttle service to the airport is available.
    -> Có dịch vụ đưa đón sân bay.
  77. Business center: The business center is open 24/7.
    -> Trung tâm kinh doanh mở cửa 24/7.
  78. Meeting room: You can book a meeting room if needed.
    -> Bạn có thể đặt phòng họp nếu cần.
  79. Conference hall: The conference hall can accommodate 200 people.
    -> Hội trường có thể chứa 200 người.
  80. Internet access: Free internet access is available in all rooms.
    -> Truy cập internet miễn phí có sẵn trong tất cả các phòng.
  81. Reservation confirmation: Please bring your reservation confirmation.
    -> Vui lòng mang theo xác nhận đặt phòng của bạn.
  82. Booking: We have a booking for a double room.
    -> Chúng tôi có một đặt phòng cho một phòng đôi.
  83. Availability: Is there availability for next weekend?
    -> Có phòng trống cho cuối tuần tới không?
  84. Room rate: The room rate includes breakfast.
    -> Giá phòng bao gồm bữa sáng.
  85. Cancellation policy: The cancellation policy allows free cancellation within 24 hours.
    -> Chính sách hủy phòng cho phép hủy miễn phí trong vòng 24 giờ.
  86. Early check-in: Is early check-in possible?
    -> Có thể nhận phòng sớm không?
  87. Late check-out: There is a fee for late check-out.
    -> Có phí cho việc trả phòng muộn.
  88. Deposit: A deposit is required upon check-in.
    -> Cần đặt cọc khi nhận phòng.
  89. ID card: Please provide your ID card at check-in.
    -> Vui lòng cung cấp thẻ căn cước khi nhận phòng.
  90. Passport: Foreign guests must show their passport.
    -> Khách nước ngoài phải xuất trình hộ chiếu.
  91. Room key: You will receive a room key at check-in.
    -> Bạn sẽ nhận được chìa khóa phòng khi nhận phòng.
  92. Security: The hotel has 24-hour security.
    -> Khách sạn có an ninh 24 giờ.
  93. Security deposit: A security deposit is required for this booking.
    -> Cần đặt cọc an ninh cho đặt phòng này.
  94. Smoking area: There is a designated smoking area.
    -> Có khu vực hút thuốc riêng.
  95. No vacancy: The hotel has no vacancy this weekend.
    -> Khách sạn đã hết phòng trống cuối tuần này.
  96. Pets allowed: Are pets allowed in this hotel?
    -> Khách sạn này có cho phép thú cưng không?
  97. Bed and breakfast rate: The bed and breakfast rate is reasonable.
    -> Giá phòng bao gồm bữa sáng rất hợp lý.
  98. Room upgrade: We were offered a room upgrade at check-in.
    -> Chúng tôi được đề nghị nâng cấp phòng khi nhận phòng.
  99. Complimentary breakfast: A complimentary breakfast is included with your stay.
    -> Bữa sáng miễn phí đã bao gồm trong kỳ nghỉ của bạn.
  100. Room amenities: All room amenities are included in the rate.
    -> Tất cả tiện nghi trong phòng đã bao gồm trong giá phòng.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ