Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng
100-tu-vung-tieng-anh-ve-nha-hang

Bộ từ vựng và cụm từ vựng gồm 100 từ về nhà hàng này sẽ cung cấp cho người học không chỉ những từ cơ bản mà còn cả các cụm từ cần thiết trong việc gọi món, tương tác với nhân viên phục vụ, đánh giá món ăn, và phản hồi dịch vụ. Từ những từ đơn giản như “menu” (thực đơn) hay “bill” (hóa đơn) đến các cụm từ chuyên sâu như “special of the day” (món đặc biệt trong ngày) hay “customer satisfaction” (sự hài lòng của khách hàng), bộ từ vựng này sẽ giúp người học tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường nhà hàng quốc tế.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến chủ đề Nhà hàng

  1. Restaurant – Nhà hàng
  2. Reservation – Đặt bàn
  3. Menu – Thực đơn
  4. Appetizer – Món khai vị
  5. Main course – Món chính
  6. Dessert – Món tráng miệng
  7. Beverage – Đồ uống
  8. Waiter/Waitress – Phục vụ nam/nữ
  9. Chef – Đầu bếp
  10. Bill/Check – Hóa đơn
  11. Tip – Tiền tip
  12. Service charge – Phí dịch vụ
  13. Table for two – Bàn cho hai người
  14. Specials – Món đặc biệt
  15. Buffet – Tiệc tự chọn
  16. À la carte – Gọi món
  17. Set menu – Thực đơn có sẵn
  18. Takeaway/Takeout – Mua mang về
  19. Tablecloth – Khăn trải bàn
  20. Utensils – Dụng cụ ăn uống
  21. Fork – Dĩa
  22. Knife – Dao
  23. Spoon – Muỗng
  24. Plate – Đĩa
  25. Glass – Ly
  26. Cup – Tách
  27. Saucer – Đĩa lót tách
  28. Napkin – Khăn ăn
  29. Starter – Món khai vị
  30. Side dish – Món ăn kèm
  31. Dish of the day – Món ăn trong ngày
  32. Vegan – Thuần chay
  33. Vegetarian – Chay
  34. Gluten-free – Không chứa gluten
  35. Allergy – Dị ứng
  36. Ingredients – Nguyên liệu
  37. Flavour – Hương vị
  38. Spicy – Cay
  39. Sweet – Ngọt
  40. Sour – Chua
  41. Salty – Mặn
  42. Bitter – Đắng
  43. Fresh – Tươi
  44. Grilled – Nướng
  45. Fried – Chiên
  46. Baked – Nướng lò
  47. Boiled – Luộc
  48. Steamed – Hấp
  49. Roast – Quay
  50. Sautéed – Xào
  51. Seasoning – Gia vị
  52. Sauce – Nước sốt
  53. Dressing – Sốt cho salad
  54. Soup – Súp
  55. Steak – Bít tết
  56. Seafood – Hải sản
  57. Lobster – Tôm hùm
  58. Shrimp – Tôm
  59. Crab – Cua
  60. Oyster – Hàu
  61. Salmon – Cá hồi
  62. Tuna – Cá ngừ
  63. Beef – Thịt bò
  64. Pork – Thịt lợn
  65. Chicken – Thịt gà
  66. Lamb – Thịt cừu
  67. Duck – Thịt vịt
  68. Turkey – Gà tây
  69. Pasta – Mì
  70. Noodles – Mì sợi
  71. Rice – Cơm
  72. Salad – Xà lách
  73. Fries/Chips – Khoai tây chiên
  74. Mashed potatoes – Khoai tây nghiền
  75. Bread – Bánh mì
  76. Cheese – Phô mai
  77. Wine – Rượu vang
  78. Cocktail – Cocktail
  79. Juice – Nước ép
  80. Coffee – Cà phê
  81. Tea – Trà
  82. Water – Nước
  83. Sparkling water – Nước có ga
  84. Beer – Bia
  85. Soft drink – Nước ngọt
  86. Refills – Làm đầy lại ly
  87. To-go – Mang đi
  88. Dine-in – Ăn tại chỗ
  89. Order – Đặt món
  90. Cancel – Hủy
  91. Substitute – Thay thế
  92. Host/Hostess – Nhân viên đón khách
  93. Bartender – Nhân viên pha chế
  94. Customer – Khách hàng
  95. Receipt – Biên lai
  96. Open/Close – Mở cửa/Đóng cửa
  97. Wait time – Thời gian chờ
  98. Queue – Hàng chờ
  99. Compliment – Khen ngợi
  100. Complaint – Phàn nàn

Đọc lại bài cũ: 100 từ vựng tiếng Anh về Khách sạn.

Đặt câu với từ vựng và cụm từ chủ đề Nhà hàng

  1. Restaurant: “This restaurant has a cozy atmosphere.”
    Nhà hàng này có không gian ấm cúng.
  2. Reservation: “Do you have a reservation for tonight?”
    Bạn đã đặt bàn cho tối nay chưa?
  3. Menu: “Could we see the menu, please?”
    Chúng tôi có thể xem thực đơn được không?
  4. Appetizer: “Would you like an appetizer before the main course?”
    Bạn có muốn dùng món khai vị trước món chính không?
  5. Main course: “The main course is a grilled salmon with vegetables.”
    Món chính là cá hồi nướng kèm rau củ.
  6. Dessert: “For dessert, I’ll have the chocolate cake.”
    Cho món tráng miệng, tôi sẽ lấy bánh sô-cô-la.
  7. Beverage: “What beverages do you have?”
    Bạn có những loại đồ uống nào?
  8. Waiter/Waitress: “The waiter was very friendly and helpful.”
    Người phục vụ rất thân thiện và nhiệt tình.
  9. Chef: “The chef prepared an excellent meal for us.”
    Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn tuyệt vời cho chúng tôi.
  10. Bill/Check: “Could we have the bill, please?”
    Chúng tôi có thể lấy hóa đơn được không?
  11. Tip: “It’s customary to leave a tip in restaurants.”
    Thông thường để lại tiền tip ở nhà hàng.
  12. Service charge: “Is there a service charge included?”
    Có tính phí dịch vụ không?
  13. Table for two: “I’d like to reserve a table for two.”
    Tôi muốn đặt bàn cho hai người.
  14. Specials: “What are today’s specials?”
    Hôm nay có món đặc biệt nào không?
  15. Buffet: “The restaurant offers a seafood buffet every Friday night.”
    Nhà hàng phục vụ tiệc buffet hải sản vào mỗi tối thứ Sáu.
  16. À la carte: “I prefer ordering à la carte rather than a set menu.”
    Tôi thích gọi món theo ý mình hơn là thực đơn cố định.
  17. Set menu: “They have a three-course set menu for lunch.”
    Họ có thực đơn ba món cho bữa trưa.
  18. Takeaway/Takeout: “Can I get this as a takeaway?”
    Tôi có thể lấy món này để mang đi không?
  19. Tablecloth: “The tablecloths here are always spotless.”
    Khăn trải bàn ở đây luôn sạch sẽ.
  20. Utensils: “Could we get some extra utensils, please?”
    Chúng tôi có thể lấy thêm dụng cụ ăn uống không?
  21. Fork: “I forgot my fork, could I get one?”
    Tôi quên dĩa, tôi có thể lấy một cái không?
  22. Knife: “The knife is a bit dull.”
    Con dao hơi bị cùn.
  23. Spoon: “Could I get a spoon for my soup?”
    Tôi có thể lấy một cái muỗng cho món súp không?
  24. Plate: “The plate was beautifully arranged.”
    Đĩa được trang trí đẹp mắt.
  25. Glass: “Would you like a glass of water?”
    Bạn có muốn một ly nước không?
  26. Cup: “Can I have a cup of coffee, please?”
    Tôi có thể lấy một tách cà phê không?
  27. Saucer: “The cup comes with a small saucer.”
    Tách đi kèm với một chiếc đĩa nhỏ.
  28. Napkin: “There’s a napkin on every table.”
    Có một chiếc khăn ăn trên mỗi bàn.
  29. Starter: “I ordered a soup as a starter.”
    Tôi đã gọi một món súp làm món khai vị.
  30. Side dish: “Would you like a side dish with that?”
    Bạn có muốn thêm món ăn kèm với món đó không?
  31. Dish of the day: “The dish of the day is grilled chicken.”
    Món ăn trong ngày là gà nướng.
  32. Vegan: “Do you have any vegan options?”
    Bạn có món nào thuần chay không?
  33. Vegetarian: “I’m a vegetarian, so I’ll have the salad.”
    Tôi là người ăn chay, nên tôi sẽ gọi salad.
  34. Gluten-free: “Is this dish gluten-free?”
    Món này có không chứa gluten không?
  35. Allergy: “I have a peanut allergy.”
    Tôi bị dị ứng với đậu phộng.
  36. Ingredients: “Can you tell me the ingredients in this dish?”
    Bạn có thể cho tôi biết các nguyên liệu trong món này không?
  37. Flavour: “This dish has an incredible flavor.”
    Món ăn này có hương vị tuyệt vời.
  38. Spicy: “I prefer my food less spicy.”
    Tôi thích đồ ăn ít cay hơn.
  39. Sweet: “This dessert is very sweet.”
    Món tráng miệng này rất ngọt.
  40. Sour: “The sauce is a bit sour.”
    Nước sốt hơi chua.
  41. Salty: “The soup tastes a little salty.”
    Món súp có vị hơi mặn.
  42. Bitter: “I don’t like coffee because it’s too bitter.”
    Tôi không thích cà phê vì nó quá đắng.
  43. Fresh: “The vegetables are fresh and crunchy.”
    Rau rất tươi và giòn.
  44. Grilled: “I’ll have the grilled chicken, please.”
    Tôi sẽ lấy món gà nướng.
  45. Fried: “Do you want fried or steamed rice?”
    Bạn muốn cơm chiên hay cơm hấp?
  46. Baked: “I love baked potatoes.”
    Tôi thích khoai tây nướng.
  47. Boiled: “Could I have some boiled vegetables?”
    Tôi có thể lấy rau luộc không?
  48. Steamed: “The steamed fish is a popular choice.”
    Món cá hấp là món được yêu thích.
  49. Roast: “We’ll have the roast beef.”
    Chúng tôi sẽ gọi món thịt bò quay.
  50. Sautéed: “These sautéed mushrooms are delicious.”
    Món nấm xào này rất ngon.
  51. Seasoning: “Add a little more seasoning to enhance the flavor.”
    Thêm một chút gia vị để tăng hương vị.
  52. Sauce: “The pasta sauce is rich and creamy.”
    Nước sốt mì rất béo và thơm.
  53. Dressing: “Would you like dressing on your salad?”
    Bạn có muốn thêm sốt cho món salad của mình không?
  54. Soup: “I’d like a hot soup to start with.”
    Tôi muốn một món súp nóng để bắt đầu.
  55. Steak: “How would you like your steak cooked?”
    Bạn muốn món bít tết của mình nấu thế nào?
  56. Seafood: “This restaurant is famous for its seafood.”
    Nhà hàng này nổi tiếng với các món hải sản.
  57. Lobster: “The grilled lobster is amazing here.”
    Món tôm hùm nướng ở đây rất ngon.
  58. Shrimp: “I’ll have the shrimp pasta.”
    Tôi sẽ lấy món mì tôm.
  59. Crab: “The crab is served with a special dipping sauce.”
    Cua được phục vụ cùng một loại nước chấm đặc biệt.
  60. Oyster: “Would you like some fresh oysters?”
    Bạn có muốn một ít hàu tươi không?
  61. Salmon: “The salmon here is very fresh.”
    Cá hồi ở đây rất tươi.
  62. Tuna: “The tuna salad is light and delicious.”
    Món salad cá ngừ thì nhẹ và ngon.
  63. Beef: “I’ll have the beef stew with vegetables.”
    Tôi sẽ lấy món bò hầm với rau củ.
  64. Pork: “The pork ribs are tender and flavorful.”
    Sườn heo rất mềm và đậm đà.
  65. Chicken: “I’d like the grilled chicken with a side of rice.”
    Tôi muốn gà nướng với cơm ăn kèm.
  66. Lamb: “The lamb chop is highly recommended here.”
    Món sườn cừu được đánh giá rất cao ở đây.
  67. Duck: “The roast duck has a crispy skin.”
    Món vịt quay có da giòn.
  68. Turkey: “Turkey is a popular dish during Thanksgiving.”
    Gà tây là món phổ biến vào Lễ Tạ ơn.
  69. Pasta: “They serve the best pasta in town.”
    Họ phục vụ món mì ngon nhất trong vùng.
  70. Noodles: “The noodles are handmade and delicious.”
    Mì được làm thủ công và rất ngon.
  71. Rice: “Would you like white or brown rice?”
    Bạn muốn cơm trắng hay cơm nâu?
  72. Salad: “The green salad is fresh and crunchy.”
    Món salad xanh rất tươi và giòn.
  73. Fries/Chips: “Could we get a large order of fries?”
    Chúng tôi có thể gọi một phần khoai tây chiên lớn không?
  74. Mashed potatoes: “The mashed potatoes are creamy and smooth.”
    Món khoai tây nghiền rất mịn và béo.
  75. Bread: “Do you serve fresh bread with the soup?”
    Bạn có phục vụ bánh mì tươi kèm với súp không?
  76. Cheese: “I’d like some extra cheese on my pasta.”
    Tôi muốn thêm phô mai vào món mì của mình.
  77. Wine: “Would you like red or white wine?”
    Bạn muốn rượu vang đỏ hay vang trắng?
  78. Cocktail: “This tropical cocktail is perfect for summer.”
    Món cocktail nhiệt đới này rất hợp cho mùa hè.
  79. Juice: “I’ll have a glass of orange juice, please.”
    Cho tôi một ly nước cam, làm ơn.
  80. Coffee: “The coffee here is strong and aromatic.”
    Cà phê ở đây rất đậm và thơm.
  81. Tea: “I’ll take a hot cup of green tea.”
    Tôi sẽ lấy một tách trà xanh nóng.
  82. Water: “Could we have a bottle of still water?”
    Chúng tôi có thể lấy một chai nước lọc không ga không?
  83. Sparkling water: “I prefer sparkling water with my meal.”
    Tôi thích nước có ga kèm bữa ăn của mình.
  84. Beer: “They have a wide selection of craft beers.”
    Họ có nhiều loại bia thủ công để chọn.
  85. Soft drink: “Can I get a soft drink with my meal?”
    Tôi có thể lấy một loại nước ngọt kèm bữa ăn của mình không?
  86. Refills: “Do you offer free refills on drinks?”
    Bạn có phục vụ thêm đồ uống miễn phí không?
  87. To-go: “I’d like my order to-go, please.”
    Tôi muốn lấy món của mình mang đi, làm ơn.
  88. Dine-in: “Are you dining in or taking out?”
    Bạn dùng bữa tại chỗ hay mang đi?
  89. Order: “Are you ready to order?”
    Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa?
  90. Cancel: “I’d like to cancel my order, please.”
    Tôi muốn hủy đơn hàng của mình, làm ơn.
  91. Substitute: “Can I substitute the fries with a salad?”
    Tôi có thể thay khoai tây chiên bằng món salad không?
  92. Host/Hostess: “The hostess will seat you shortly.”
    Nhân viên đón khách sẽ đưa bạn đến chỗ ngồi ngay.
  93. Bartender: “The bartender makes great cocktails.”
    Nhân viên pha chế làm những món cocktail tuyệt vời.
  94. Customer: “The restaurant was full of happy customers.”
    Nhà hàng đông đúc với các khách hàng vui vẻ.
  95. Receipt: “Could I have the receipt, please?”
    Tôi có thể lấy biên lai được không?
  96. Open/Close: “The restaurant opens at 10 am and closes at 10 pm.”
    Nhà hàng mở cửa lúc 10 giờ sáng và đóng cửa lúc 10 giờ tối.
  97. Wait time: “The wait time is about 15 minutes.”
    Thời gian chờ khoảng 15 phút.
  98. Queue: “There’s a long queue outside the restaurant.”
    Có một hàng dài chờ đợi ngoài nhà hàng.
  99. Compliment: “I’d like to compliment the chef on the amazing meal.”
    Tôi muốn khen ngợi đầu bếp về bữa ăn tuyệt vời.
  100. Complaint: “I have a complaint about the service.”
    Tôi có một phàn nàn về dịch vụ.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ