Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Nhà ở
100-tu-vung-tieng-anh-ve-nha-o

Danh sách 100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà ở. Những từ và cụm từ này được chọn lọc kỹ lưỡng, xoay quanh các vật dụng, tiện ích, và các yếu tố quen thuộc trong gia đình, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hằng ngày.

Từ những từ căn bản như bedroom (phòng ngủ) và kitchen (nhà bếp), đến những cụm từ đặc thù hơn như water heater (bình nóng lạnh) hay closet organizer (bộ sắp xếp tủ quần áo), danh sách này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ, hiểu sâu hơn về văn hóa và lối sống của người bản xứ. Đặc biệt, mỗi từ đều có ví dụ và bản dịch tiếng Việt đi kèm, hỗ trợ bạn nắm bắt ngữ cảnh sử dụng và ghi nhớ nhanh chóng.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề Nhà ở

  1. Apartment: căn hộ
  2. Condominium (Condo): chung cư
  3. Detached house: nhà riêng biệt
  4. Semi-detached house: nhà liền kề
  5. Townhouse: nhà phố
  6. Villa: biệt thự
  7. Bungalow: nhà một tầng
  8. Penthouse: căn hộ tầng trên cùng
  9. Studio apartment: căn hộ studio
  10. Duplex: nhà hai tầng, hai căn hộ
  11. Living room: phòng khách
  12. Bedroom: phòng ngủ
  13. Kitchen: nhà bếp
  14. Bathroom: phòng tắm
  15. Dining room: phòng ăn
  16. Hallway: hành lang
  17. Balcony: ban công
  18. Attic: gác mái
  19. Basement: tầng hầm
  20. Yard/garden: sân/vườn
  21. Garage: ga-ra
  22. Patio: sân nhỏ ngoài trời
  23. Roof: mái nhà
  24. Fireplace: lò sưởi
  25. Staircase: cầu thang
  26. Closet: tủ âm tường
  27. Chimney: ống khói
  28. Corridor: hành lang
  29. Doorbell: chuông cửa
  30. Fence: hàng rào
  31. Gate: cổng
  32. Floor: sàn nhà
  33. Wall: tường
  34. Window: cửa sổ
  35. Door: cửa ra vào
  36. Key: chìa khóa
  37. Lock: khóa
  38. Rent: thuê
  39. Lease: hợp đồng thuê
  40. Mortgage: thế chấp
  41. Real estate: bất động sản
  42. Landlord/landlady: chủ nhà
  43. Tenant: người thuê nhà
  44. Utility bills: hóa đơn tiện ích
  45. Homeowner: chủ nhà
  46. Housing estate: khu nhà ở
  47. Neighborhood: khu dân cư
  48. Move in: dọn vào ở
  49. Move out: chuyển ra
  50. Renovate: cải tạo
  51. Furnish: trang bị nội thất
  52. Maintenance: bảo trì
  53. Interior design: thiết kế nội thất
  54. Exterior: ngoại thất
  55. Household chores: công việc nhà
  56. Cleaning: dọn dẹp
  57. Mopping: lau sàn
  58. Sweeping: quét
  59. Vacuuming: hút bụi
  60. Cooking: nấu ăn
  61. Washing dishes: rửa bát
  62. Laundry: giặt giũ
  63. Hanging curtains: treo rèm
  64. Lighting: chiếu sáng
  65. Plumbing: hệ thống ống nước
  66. Electricity: điện
  67. Water supply: cung cấp nước
  68. Heating system: hệ thống sưởi
  69. Air conditioning: điều hòa
  70. Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
  71. Fireplace mantel: bệ lò sưởi
  72. Ceiling fan: quạt trần
  73. Floor lamp: đèn đứng
  74. Sofa set: bộ sofa
  75. Coffee table: bàn uống nước
  76. Bookshelf: giá sách
  77. Wardrobe: tủ quần áo
  78. Cabinet: tủ đựng đồ
  79. Countertop: mặt bếp
  80. Kitchen island: bàn bếp
  81. Sink: bồn rửa
  82. Faucet: vòi nước
  83. Bathtub: bồn tắm
  84. Shower: vòi sen
  85. Mirror: gương
  86. Bed: giường
  87. Mattress: nệm
  88. Pillow: gối
  89. Blanket: chăn
  90. Carpet: thảm
  91. Tile: gạch lát
  92. Curtain: rèm cửa
  93. Blinds: màn che
  94. Drapes: rèm dày
  95. Wooden floor: sàn gỗ
  96. Wall-mounted TV: tivi treo tường
  97. Alarm system: hệ thống báo động
  98. Smoke detector: thiết bị báo khói
  99. Intercom: hệ thống liên lạc nội bộ
  100. Security camera: camera an ninh

Đọc lại bài cũ: 100 từ vựng tiếng Anh về Mua sắm.

100 câu ví dụ với từ vựng và cụm từ về Nhà ở

  1. Apartment: “I live in a small apartment with a nice view.”
    • Tôi sống trong một căn hộ nhỏ với tầm nhìn đẹp.
  2. Condominium: “They bought a condominium near the park.”
    • Họ đã mua một căn hộ chung cư gần công viên.
  3. Detached house: “My parents live in a detached house in the suburbs.”
    • Bố mẹ tôi sống trong một ngôi nhà riêng ở ngoại ô.
  4. Semi-detached house: “Our semi-detached house shares a wall with our neighbors.”
    • Nhà liền kề của chúng tôi chung một bức tường với hàng xóm.
  5. Townhouse: “I prefer townhouses for their convenient location.”
    • Tôi thích nhà phố vì vị trí thuận tiện của chúng.
  6. Villa: “They own a luxurious villa in the countryside.”
    • Họ sở hữu một biệt thự sang trọng ở vùng quê.
  7. Bungalow: “They spent the weekend in a cozy bungalow by the lake.”
    • Họ dành cuối tuần trong một căn nhà một tầng ấm cúng bên hồ.
  8. Penthouse: “The penthouse offers a stunning view of the city.”
    • Căn hộ tầng thượng có tầm nhìn đẹp của thành phố.
  9. Studio apartment: “A studio apartment is perfect for single living.”
    • Căn hộ studio rất phù hợp cho cuộc sống độc thân.
  10. Duplex: “They rented a duplex with a shared garden.”
    • Họ thuê một căn nhà hai tầng với vườn chung.
  11. Living room: “The living room is decorated with family photos.”
    • Phòng khách được trang trí bằng ảnh gia đình.
  12. Bedroom: “My bedroom has large windows that let in plenty of light.”
    • Phòng ngủ của tôi có cửa sổ lớn, mang lại nhiều ánh sáng.
  13. Kitchen: “She remodeled her kitchen with new appliances.”
    • Cô ấy đã cải tạo lại bếp với thiết bị mới.
  14. Bathroom: “The bathroom has a shower and a large mirror.”
    • Phòng tắm có vòi sen và một chiếc gương lớn.
  15. Dining room: “We eat together in the dining room every evening.”
    • Chúng tôi ăn tối cùng nhau ở phòng ăn mỗi tối.
  16. Hallway: “The hallway is lined with paintings and plants.”
    • Hành lang có các bức tranh và cây xanh.
  17. Balcony: “I enjoy reading on the balcony in the morning.”
    • Tôi thích đọc sách trên ban công vào buổi sáng.
  18. Attic: “We store old furniture in the attic.”
    • Chúng tôi cất đồ nội thất cũ trên gác mái.
  19. Basement: “The basement has been converted into a home gym.”
    • Tầng hầm đã được chuyển thành phòng tập thể dục.
  20. Yard: “The children play soccer in the yard after school.”
    • Trẻ em chơi bóng đá trong sân sau giờ học.
  21. Garage: “Our garage can fit two cars comfortably.”
    • Ga-ra của chúng tôi có thể chứa hai chiếc xe thoải mái.
  22. Patio: “We often have barbecues on the patio.”
    • Chúng tôi thường tổ chức tiệc nướng trên sân nhỏ ngoài trời.
  23. Roof: “The roof needs to be repaired before winter.”
    • Mái nhà cần được sửa trước mùa đông.
  24. Fireplace: “We gathered around the fireplace to stay warm.”
    • Chúng tôi quây quần bên lò sưởi để giữ ấm.
  25. Staircase: “The staircase has a beautiful wooden railing.”
    • Cầu thang có lan can bằng gỗ đẹp mắt.
  26. Closet: “She keeps her clothes neatly organized in the closet.”
    • Cô ấy giữ quần áo của mình ngăn nắp trong tủ.
  27. Chimney: “Smoke comes out of the chimney when the fireplace is on.”
    • Khói thoát ra từ ống khói khi lò sưởi đang bật.
  28. Corridor: “The corridor connects the living room and bedrooms.”
    • Hành lang nối giữa phòng khách và phòng ngủ.
  29. Doorbell: “I heard the doorbell ring, so I went to open the door.”
    • Tôi nghe thấy chuông cửa reo nên đi mở cửa.
  30. Fence: “We installed a fence around our backyard.”
    • Chúng tôi đã lắp hàng rào quanh sân sau.
  31. Gate: “The front gate has an automatic lock.”
    • Cổng trước có khóa tự động.
  32. Floor: “The kitchen floor is made of tiles.”
    • Sàn nhà bếp được lát bằng gạch.
  33. Wall: “She painted the walls a soft blue.”
    • Cô ấy sơn tường màu xanh nhạt.
  34. Window: “The large window lets in plenty of sunlight.”
    • Cửa sổ lớn mang lại nhiều ánh sáng tự nhiên.
  35. Door: “The door is locked for security.”
    • Cửa được khóa để đảm bảo an toàn.
  36. Key: “I lost my key and had to call a locksmith.”
    • Tôi đánh mất chìa khóa và phải gọi thợ khóa.
  37. Lock: “Make sure to lock the door when you leave.”
    • Hãy chắc chắn khóa cửa khi bạn ra ngoài.
  38. Rent: “The rent for this apartment is quite high.”
    • Giá thuê của căn hộ này khá cao.
  39. Lease: “They signed a one-year lease for the apartment.”
    • Họ đã ký hợp đồng thuê một năm cho căn hộ.
  40. Mortgage: “They applied for a mortgage to buy the house.”
    • Họ xin vay thế chấp để mua nhà.
  41. Real estate: “He invested in real estate properties around the city.”
    • Anh ấy đầu tư vào các bất động sản quanh thành phố.
  42. Landlord: “The landlord fixed the leaking faucet for us.”
    • Chủ nhà đã sửa vòi nước bị rò rỉ cho chúng tôi.
  43. Tenant: “The tenant is responsible for paying utility bills.”
    • Người thuê nhà chịu trách nhiệm trả tiền hóa đơn tiện ích.
  44. Utility bills: “Utility bills include water, electricity, and gas.”
    • Hóa đơn tiện ích bao gồm nước, điện và gas.
  45. Homeowner: “As a homeowner, he takes pride in his garden.”
    • Là một chủ nhà, anh ấy tự hào về khu vườn của mình.
  46. Housing estate: “The housing estate has a playground and a park.”
    • Khu nhà ở có sân chơi và công viên.
  47. Neighborhood: “Our neighborhood is quiet and safe.”
    • Khu dân cư của chúng tôi yên tĩnh và an toàn.
  48. Move in: “They will move in next month.”
    • Họ sẽ dọn vào ở vào tháng sau.
  49. Move out: “She plans to move out by the end of the year.”
    • Cô ấy dự định chuyển ra vào cuối năm.
  50. Renovate: “They decided to renovate the old house.”
    • Họ quyết định cải tạo ngôi nhà cũ.
  51. Furnish: “They furnished the apartment with modern decor.”
    • Họ trang trí căn hộ với nội thất hiện đại.
  52. Maintenance: “The building requires regular maintenance.”
    • Tòa nhà cần được bảo trì thường xuyên.
  53. Interior design: “She studied interior design in college.”
    • Cô ấy đã học thiết kế nội thất ở đại học.
  54. Exterior: “The exterior of the house is painted white.”
    • Bên ngoài ngôi nhà được sơn màu trắng.
  55. Household chores: “Everyone in the family helps with household chores.”
    • Mọi người trong gia đình đều giúp làm việc nhà.
  56. Cleaning: “She spent the whole day cleaning the house.”
    • Cô ấy đã dành cả ngày để dọn dẹp nhà cửa.
  57. Mopping: “He mopped the kitchen floor after dinner.”
    • Anh ấy lau sàn bếp sau bữa tối.
  58. Sweeping: “I sweep the front porch every morning.”
    • Tôi quét hiên trước mỗi sáng.
  59. Vacuuming: “She vacuums the carpets twice a week.”
    • Cô ấy hút bụi các tấm thảm hai lần mỗi tuần.
  60. Cooking: “He enjoys cooking in his free time.”
    • Anh ấy thích nấu ăn trong thời gian rảnh.
  61. Washing dishes: “She washed the dishes after lunch.”
    • Cô ấy rửa bát sau bữa trưa.
  62. Laundry: “He does his own laundry every weekend.”
    • Anh ấy tự giặt đồ vào mỗi cuối tuần.
  63. Lighting: “The lighting in the living room is soft and warm.”
    • Ánh sáng trong phòng khách êm dịu và ấm áp.
  64. Air conditioning: “The air conditioning keeps the room cool in summer.”
    • Máy điều hòa giữ phòng mát mẻ trong mùa hè.
  65. Heating: “They turned on the heating in the winter.”
    • Họ bật hệ thống sưởi vào mùa đông.
  66. Water heater: “The water heater needs to be replaced.”
    • Bình nóng lạnh cần được thay thế.
  67. Electricity: “Be careful with electricity when fixing appliances.”
    • Hãy cẩn thận với điện khi sửa đồ gia dụng.
  68. Plumbing: “The plumbing system is over 20 years old.”
    • Hệ thống ống nước đã hơn 20 năm.
  69. Insulation: “Good insulation keeps the house warm in winter.”
    • Cách nhiệt tốt giữ nhà ấm vào mùa đông.
  70. Security: “The apartment building has high-security measures.”
    • Tòa nhà căn hộ có biện pháp an ninh cao.
  71. Alarm system: “They installed an alarm system for added security.”
    • Họ lắp đặt hệ thống báo động để tăng cường an ninh.
  72. Smart home: “They turned their home into a smart home with automated systems.”
    • Họ biến ngôi nhà thành nhà thông minh với hệ thống tự động.
  73. Fire alarm: “The fire alarm went off when there was smoke.”
    • Chuông báo cháy kêu khi có khói.
  74. Ceiling fan: “The ceiling fan provides a gentle breeze.”
    • Quạt trần mang lại làn gió nhẹ.
  75. Curtains: “She chose dark curtains to block out light.”
    • Cô ấy chọn rèm tối màu để chắn ánh sáng.
  76. Rug: “A rug makes the living room feel cozy.”
    • Một tấm thảm làm phòng khách ấm cúng hơn.
  77. Bed frame: “He bought a new bed frame and mattress.”
    • Anh ấy mua khung giường và nệm mới.
  78. Closet organizer: “A closet organizer saves space.”
    • Bộ sắp xếp tủ quần áo tiết kiệm không gian.
  79. Bookshelf: “Her bookshelf is filled with novels.”
    • Giá sách của cô ấy đầy những tiểu thuyết.
  80. Dresser: “He keeps his clothes in a dresser.”
    • Anh ấy để quần áo trong tủ ngăn kéo.
  81. Nightstand: “She keeps a lamp on her nightstand.”
    • Cô ấy đặt một chiếc đèn trên tủ đầu giường.
  82. Coffee table: “A coffee table adds style to the living room.”
    • Bàn cà phê thêm phong cách cho phòng khách.
  83. Desk: “He has a desk for working at home.”
    • Anh ấy có một chiếc bàn làm việc tại nhà.
  84. Chair: “The dining room chairs are comfortable.”
    • Ghế ở phòng ăn rất thoải mái.
  85. Sofa: “We relax on the sofa after a long day.”
    • Chúng tôi thư giãn trên ghế sofa sau một ngày dài.
  86. Armchair: “The armchair is perfect for reading.”
    • Ghế bành rất lý tưởng để đọc sách.
  87. Mirror: “She checks her reflection in the mirror.”
    • Cô ấy soi mình trong gương.
  88. Clock: “The clock on the wall is a family heirloom.”
    • Chiếc đồng hồ trên tường là đồ gia truyền của gia đình.
  89. Fan: “A fan is necessary in the summer.”
    • Quạt rất cần thiết vào mùa hè.
  90. Heater: “They bought a heater for the cold winter nights.”
    • Họ đã mua máy sưởi cho những đêm đông lạnh giá.
  91. Dishwasher: “The dishwasher saves time after meals.”
    • Máy rửa bát tiết kiệm thời gian sau bữa ăn.
  92. Blender: “She used the blender to make smoothies.”
    • Cô ấy dùng máy xay sinh tố để làm sinh tố.
  93. Microwave: “The microwave heats food quickly.”
    • Lò vi sóng làm nóng thức ăn nhanh chóng.
  94. Oven: “The oven is used for baking.”
    • Lò nướng dùng để nướng bánh.
  95. Toaster: “He likes toast for breakfast.”
    • Anh ấy thích ăn bánh mì nướng vào bữa sáng.
  96. Refrigerator: “The refrigerator keeps food fresh.”
    • Tủ lạnh giữ thực phẩm tươi.
  97. Washing machine: “The washing machine is very convenient.”
    • Máy giặt rất tiện lợi.
  98. Dryer: “They use a dryer to save time on laundry.”
    • Họ dùng máy sấy để tiết kiệm thời gian giặt giũ.
  99. Iron: “He irons his clothes before work.”
    • Anh ấy ủi quần áo trước khi đi làm.
  100. Vacuum cleaner: “The vacuum cleaner makes cleaning easier.” – Máy hút bụi giúp việc dọn dẹp dễ dàng hơn.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ