Chủ đề du lịch trong tiếng Anh không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng, mà còn cung cấp công cụ cần thiết để khám phá văn hóa, giao tiếp và tận hưởng trải nghiệm mới ở nước ngoài. Danh sách 100 từ và cụm từ dưới đây là những thuật ngữ phổ biến nhất mà người học có thể sử dụng trong nhiều tình huống khi du lịch.
Các từ vựng này bao gồm từ cơ bản như “itinerary” (lịch trình), “sightseeing” (tham quan), đến những cụm từ nâng cao hơn như “bucket list” (danh sách mong muốn), “scenic route” (tuyến đường ngắm cảnh), hoặc “culture shock” (sốc văn hóa). Mỗi từ và cụm từ được giải thích qua các ví dụ sinh động, giúp người học không chỉ hiểu rõ nghĩa mà còn dễ dàng áp dụng khi thực hành tiếng Anh trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Danh sách này sẽ là một tài liệu hữu ích cho người học tiếng Anh, đặc biệt là những ai yêu thích du lịch và muốn trang bị cho mình kỹ năng giao tiếp tự tin, dễ dàng hòa nhập với môi trường quốc tế.
Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.
100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch
- Itinerary – Lịch trình
- Destination – Điểm đến
- Sightseeing – Tham quan
- Accommodation – Chỗ ở
- Budget – Ngân sách
- Travel agent – Đại lý du lịch
- Resort – Khu nghỉ dưỡng
- Tourist – Du khách
- Backpacking – Du lịch bụi
- Adventure – Phiêu lưu
- Round-trip – Khứ hồi
- One-way ticket – Vé một chiều
- Visa – Thị thực
- Passport – Hộ chiếu
- Customs – Hải quan
- Excursion – Cuộc du ngoạn
- Guidebook – Sách hướng dẫn
- Local cuisine – Ẩm thực địa phương
- Landmark – Danh thắng
- Historic site – Di tích lịch sử
- Map – Bản đồ
- Souvenir – Quà lưu niệm
- Reservation – Đặt chỗ
- Package tour – Du lịch trọn gói
- Cruise – Du thuyền
- Tour guide – Hướng dẫn viên du lịch
- Hiking – Leo núi
- Camping – Cắm trại
- Road trip – Du lịch đường bộ
- Journey – Hành trình
- Departure – Khởi hành
- Arrival – Đến nơi
- Transportation – Phương tiện di chuyển
- Flight – Chuyến bay
- Train – Tàu hỏa
- Ferry – Phà
- Bus station – Bến xe buýt
- Airport – Sân bay
- Train station – Ga tàu
- Accommodation – Chỗ nghỉ
- Hostel – Nhà nghỉ
- Airbnb – Thuê nhà ngắn hạn
- Bed and breakfast (B&B) – Nhà nghỉ kèm bữa sáng
- Eco-tourism – Du lịch sinh thái
- Culture shock – Sốc văn hóa
- Jet lag – Sự mệt mỏi sau chuyến bay dài
- Baggage – Hành lý
- Carry-on – Hành lý xách tay
- Overbooking – Đặt vé vượt mức
- Customs declaration – Tờ khai hải quan
- Check-in – Làm thủ tục vào
- Check-out – Làm thủ tục ra
- Sight – Cảnh đẹp
- Experience – Trải nghiệm
- Bucket list – Danh sách mong muốn
- Remote area – Khu vực xa xôi
- City break – Chuyến nghỉ ngắn trong thành phố
- Countryside – Nông thôn
- Beachfront – Mặt tiền bãi biển
- Scenery – Phong cảnh
- Guided tour – Chuyến tham quan có hướng dẫn
- Open tour – Chuyến tham quan tự do
- Package holiday – Kỳ nghỉ trọn gói
- Boarding pass – Thẻ lên máy bay
- Luggage claim – Nơi nhận hành lý
- Layover – Quá cảnh
- Currency exchange – Đổi ngoại tệ
- Travel insurance – Bảo hiểm du lịch
- Sightseeing tour – Chuyến tham quan
- Rental car – Xe thuê
- Subway – Tàu điện ngầm
- Photography – Nhiếp ảnh
- Waterfall – Thác nước
- River cruise – Du ngoạn sông
- Spa – Spa
- Sunbathing – Tắm nắng
- Adventure sports – Thể thao mạo hiểm
- Island hopping – Thăm các đảo
- National park – Công viên quốc gia
- Festival – Lễ hội
- Vacation – Kỳ nghỉ
- Wildlife safari – Khám phá thiên nhiên hoang dã
- Travel blogger – Người viết blog du lịch
- Packing list – Danh sách đóng gói
- Travel companion – Bạn đồng hành
- Local market – Chợ địa phương
- Street food – Ẩm thực đường phố
- Rent – Thuê
- Excursion – Tham quan
- Staycation – Kỳ nghỉ tại nhà
- Mountain climbing – Leo núi
- Jungle trek – Đi bộ trong rừng
- Paragliding – Dù lượn
- Windsurfing – Lướt ván buồm
- Sunrise – Bình minh
- Sunset – Hoàng hôn
- Tourist trap – Nơi du lịch hút tiền
- Sightseeing bus – Xe tham quan
- Souvenir shop – Cửa hàng lưu niệm
- Road map – Bản đồ đường
Đọc lại: 100 từ vựng tiếng Anh về Giao thông.
100 câu ví dụ với bản dịch cho các từ và cụm từ chủ đề du lịch
- Itinerary
English: The itinerary includes visits to three famous landmarks.
Vietnamese: Lịch trình bao gồm các chuyến thăm tới ba danh thắng nổi tiếng. - Destination
English: Our final destination is Paris.
Vietnamese: Điểm đến cuối cùng của chúng ta là Paris. - Sightseeing
English: We spent the whole day sightseeing around the city.
Vietnamese: Chúng tôi dành cả ngày để tham quan quanh thành phố. - Accommodation
English: We found affordable accommodation near the beach.
Vietnamese: Chúng tôi tìm được chỗ ở giá rẻ gần bãi biển. - Budget
English: They planned the trip on a tight budget.
Vietnamese: Họ lên kế hoạch cho chuyến đi với ngân sách hạn chế. - Travel agent
English: The travel agent helped us book our flights and hotels.
Vietnamese: Đại lý du lịch giúp chúng tôi đặt vé máy bay và khách sạn. - Resort
English: The resort offers beautiful ocean views.
Vietnamese: Khu nghỉ dưỡng có cảnh nhìn ra biển tuyệt đẹp. - Tourist
English: Tourists love visiting this ancient town.
Vietnamese: Du khách rất thích đến thăm thị trấn cổ này. - Backpacking
English: Backpacking through Europe was an unforgettable experience.
Vietnamese: Đi du lịch bụi qua châu Âu là một trải nghiệm khó quên. - Adventure
English: They are looking for an adventure in the mountains.
Vietnamese: Họ đang tìm kiếm một chuyến phiêu lưu trên núi. - Round-trip
English: We bought a round-trip ticket to save money.
Vietnamese: Chúng tôi mua vé khứ hồi để tiết kiệm tiền. - One-way ticket
English: I only needed a one-way ticket to New York.
Vietnamese: Tôi chỉ cần một vé một chiều đến New York. - Visa
English: She applied for a tourist visa to visit Japan.
Vietnamese: Cô ấy đã xin thị thực du lịch để đến thăm Nhật Bản. - Passport
English: Don’t forget to bring your passport!
Vietnamese: Đừng quên mang theo hộ chiếu của bạn! - Customs
English: We went through customs after landing at the airport.
Vietnamese: Chúng tôi đã qua hải quan sau khi hạ cánh ở sân bay. - Excursion
English: We joined a boat excursion to explore the islands.
Vietnamese: Chúng tôi tham gia chuyến du ngoạn bằng thuyền để khám phá các đảo. - Guidebook
English: The guidebook has useful tips for tourists.
Vietnamese: Sách hướng dẫn có nhiều mẹo hữu ích cho du khách. - Local cuisine
English: Trying the local cuisine is a must when traveling.
Vietnamese: Thử ẩm thực địa phương là điều phải làm khi đi du lịch. - Landmark
English: The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris.
Vietnamese: Tháp Eiffel là một danh thắng nổi tiếng ở Paris. - Historic site
English: We visited many historic sites in Rome.
Vietnamese: Chúng tôi đã thăm nhiều di tích lịch sử ở Rome. - Map
English: I always carry a map when I travel.
Vietnamese: Tôi luôn mang theo bản đồ khi đi du lịch. - Souvenir
English: We bought some souvenirs to remember the trip.
Vietnamese: Chúng tôi đã mua một vài món quà lưu niệm để ghi nhớ chuyến đi. - Reservation
English: He made a reservation at a fancy restaurant.
Vietnamese: Anh ấy đã đặt chỗ tại một nhà hàng sang trọng. - Package tour
English: The package tour includes flights, hotels, and meals.
Vietnamese: Chuyến du lịch trọn gói bao gồm vé máy bay, khách sạn và các bữa ăn. - Cruise
English: They went on a cruise around the Caribbean.
Vietnamese: Họ đã đi một chuyến du thuyền quanh vùng Caribbean. - Tour guide
English: The tour guide shared interesting facts about the temple.
Vietnamese: Hướng dẫn viên du lịch chia sẻ những điều thú vị về ngôi đền. - Hiking
English: We went hiking in the national park.
Vietnamese: Chúng tôi đi leo núi trong công viên quốc gia. - Camping
English: Camping in the forest was very peaceful.
Vietnamese: Cắm trại trong rừng thật yên bình. - Road trip
English: We’re planning a road trip across the country.
Vietnamese: Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đường bộ qua đất nước. - Journey
English: The journey was long but worth it.
Vietnamese: Hành trình dài nhưng rất đáng giá. - Departure
English: Our departure is scheduled for 8 AM tomorrow.
Vietnamese: Chuyến khởi hành của chúng tôi dự kiến lúc 8 giờ sáng mai. - Arrival
English: Their arrival time was delayed by two hours.
Vietnamese: Thời gian đến của họ bị trễ hai giờ. - Transportation
English: Public transportation is very convenient here.
Vietnamese: Giao thông công cộng ở đây rất thuận tiện. - Flight
English: The flight to Sydney takes about 10 hours.
Vietnamese: Chuyến bay đến Sydney mất khoảng 10 giờ. - Train
English: Traveling by train is a scenic way to see the countryside.
Vietnamese: Đi tàu là một cách ngắm cảnh nông thôn. - Ferry
English: We took a ferry across the river to reach the island.
Vietnamese: Chúng tôi đi phà qua sông để đến đảo. - Bus station
English: The bus station is located in the city center.
Vietnamese: Bến xe buýt nằm ở trung tâm thành phố. - Airport
English: We arrived at the airport three hours before our flight.
Vietnamese: Chúng tôi đến sân bay trước chuyến bay ba giờ. - Train station
English: The train station is very close to the hotel.
Vietnamese: Ga tàu rất gần khách sạn. - Hostel
English: Staying in a hostel can save you a lot of money.
Vietnamese: Ở nhà nghỉ có thể giúp bạn tiết kiệm nhiều tiền. - Airbnb
English: We booked an Airbnb in the heart of the city.
Vietnamese: Chúng tôi đã đặt một căn Airbnb ở trung tâm thành phố. - Bed and breakfast (B&B)
English: The bed and breakfast offers a cozy atmosphere.
Vietnamese: Nhà nghỉ có bữa sáng mang lại không khí ấm cúng. - Eco-tourism
English: Eco-tourism promotes sustainable travel.
Vietnamese: Du lịch sinh thái thúc đẩy du lịch bền vững. - Culture shock
English: Many people experience culture shock when they first travel abroad.
Vietnamese: Nhiều người bị sốc văn hóa khi lần đầu tiên ra nước ngoài. - Jet lag
English: It took me a few days to get over the jet lag.
Vietnamese: Tôi mất vài ngày để thoát khỏi sự mệt mỏi do chênh lệch múi giờ. - Baggage
English: The airline allows two pieces of baggage per passenger.
Vietnamese: Hãng hàng không cho phép hai kiện hành lý mỗi hành khách. - Carry-on
English: Make sure your carry-on fits in the overhead compartment.
Vietnamese: Đảm bảo hành lý xách tay của bạn vừa với ngăn chứa đồ trên đầu. - Overbooking
English: Overbooking caused several passengers to miss the flight.
Vietnamese: Việc đặt vé quá mức khiến một số hành khách bị lỡ chuyến bay. - Customs declaration
English: You need to fill out a customs declaration form upon arrival.
Vietnamese: Bạn cần điền vào tờ khai hải quan khi đến nơi. - Check-in
English: We checked in online to avoid long lines at the airport.
Vietnamese: Chúng tôi làm thủ tục trực tuyến để tránh xếp hàng dài ở sân bay. - Check-out
English: Check-out time at the hotel is 11 AM.
Vietnamese: Thời gian trả phòng ở khách sạn là 11 giờ sáng. - Sight
English: There are many beautiful sights to see in this country.
Vietnamese: Có rất nhiều cảnh đẹp để ngắm nhìn ở đất nước này. - Experience
English: Traveling provides new experiences and perspectives.
Vietnamese: Du lịch mang lại những trải nghiệm và góc nhìn mới. - Bucket list
English: Visiting the Great Wall of China is on my bucket list.
Vietnamese: Thăm Vạn Lý Trường Thành là trong danh sách mong muốn của tôi. - Remote area
English: They love exploring remote areas far from the city.
Vietnamese: Họ thích khám phá các khu vực xa xôi cách xa thành phố. - City break
English: We decided to take a city break in Barcelona.
Vietnamese: Chúng tôi quyết định có một kỳ nghỉ ngắn ở Barcelona. - Countryside
English: The countryside here is beautiful and peaceful.
Vietnamese: Vùng nông thôn ở đây rất đẹp và yên bình. - Beachfront
English: We booked a beachfront hotel with stunning ocean views.
Vietnamese: Chúng tôi đã đặt một khách sạn mặt tiền bãi biển có cảnh biển tuyệt đẹp. - Scenery
English: The mountain scenery was breathtaking.
Vietnamese: Phong cảnh núi non thật ngoạn mục. - Guided tour
English: A guided tour is a good option for first-time visitors.
Vietnamese: Một chuyến tham quan có hướng dẫn là lựa chọn tốt cho những người mới đi lần đầu. - Open tour
English: We opted for an open tour to explore at our own pace.
Vietnamese: Chúng tôi chọn chuyến tham quan tự do để khám phá theo nhịp độ riêng. - Package holiday
English: A package holiday often includes flights, hotels, and meals.
Vietnamese: Kỳ nghỉ trọn gói thường bao gồm vé máy bay, khách sạn và các bữa ăn. - Boarding pass
English: Don’t lose your boarding pass before boarding the plane.
Vietnamese: Đừng làm mất thẻ lên máy bay của bạn trước khi lên máy bay. - Luggage claim
English: We went to the luggage claim to pick up our bags.
Vietnamese: Chúng tôi đã đến nơi nhận hành lý để lấy túi xách. - Layover
English: We have a two-hour layover in Singapore.
Vietnamese: Chúng tôi có thời gian quá cảnh hai giờ ở Singapore. - Currency exchange
English: The airport has a currency exchange counter.
Vietnamese: Sân bay có quầy đổi ngoại tệ. - Travel insurance
English: Travel insurance is important in case of emergencies.
Vietnamese: Bảo hiểm du lịch quan trọng trong trường hợp khẩn cấp. - Sightseeing tour
English: We joined a sightseeing tour around the historic district.
Vietnamese: Chúng tôi đã tham gia một chuyến tham quan quanh khu phố cổ. - Rental car
English: We rented a car to explore the city on our own.
Vietnamese: Chúng tôi đã thuê một chiếc xe để tự khám phá thành phố. - Subway
English: The subway is the fastest way to get around the city.
Vietnamese: Tàu điện ngầm là cách di chuyển nhanh nhất trong thành phố. - Photography
English: She loves travel photography and captures beautiful moments.
Vietnamese: Cô ấy thích nhiếp ảnh du lịch và ghi lại những khoảnh khắc đẹp. - Waterfall
English: We hiked to a stunning waterfall in the forest.
Vietnamese: Chúng tôi đi bộ đến một thác nước tuyệt đẹp trong rừng. - River cruise
English: A river cruise offers a relaxing way to see the city.
Vietnamese: Một chuyến du ngoạn trên sông mang lại cách ngắm cảnh thành phố thư giãn. - Spa
English: The resort has a luxurious spa for guests to unwind.
Vietnamese: Khu nghỉ dưỡng có một spa sang trọng để khách thư giãn. - Sunbathing
English: Sunbathing on the beach is so relaxing.
Vietnamese: Tắm nắng trên bãi biển thật là thư giãn. - Adventure sports
English: Adventure sports like surfing are popular here.
Vietnamese: Các môn thể thao mạo hiểm như lướt sóng rất phổ biến ở đây. - Island hopping
English: We spent the day island hopping in Thailand.
Vietnamese: Chúng tôi đã dành cả ngày để thăm các đảo ở Thái Lan. - National park
English: The national park is famous for its wildlife.
Vietnamese: Công viên quốc gia nổi tiếng với động vật hoang dã. - Festival
English: They attended a cultural festival during their trip.
Vietnamese: Họ đã tham dự một lễ hội văn hóa trong chuyến đi của mình. - Vacation
English: This vacation was the break I needed from work.
Vietnamese: Kỳ nghỉ này là khoảng nghỉ mà tôi cần sau công việc. - Wildlife safari
English: A wildlife safari in Africa is on many people’s bucket lists.
Vietnamese: Khám phá động vật hoang dã ở Châu Phi là mơ ước của nhiều người. - Travel blogger
English: The travel blogger shares tips and beautiful photos online.
Vietnamese: Người viết blog du lịch chia sẻ mẹo và hình ảnh đẹp trên mạng. - Luxury travel
English: Luxury travel offers top-notch services and comfort.
Vietnamese: Du lịch sang trọng mang đến dịch vụ và sự thoải mái cao cấp. - Tropical paradise
English: The island is a tropical paradise with clear water and white sand.
Vietnamese: Hòn đảo là thiên đường nhiệt đới với nước trong và cát trắng. - Excursion
English: They booked a day excursion to a nearby island.
Vietnamese: Họ đã đặt một chuyến tham quan trong ngày đến một hòn đảo gần đó. - Scenic route
English: We took the scenic route to enjoy the beautiful landscapes.
Vietnamese: Chúng tôi chọn tuyến đường ngắm cảnh để thưởng ngoạn phong cảnh tuyệt đẹp. - Travel companion
English: A good travel companion can make the trip more enjoyable.
Vietnamese: Một người bạn đồng hành tốt có thể làm cho chuyến đi thú vị hơn. - Visa-free
English: This country allows visa-free entry for certain nationalities.
Vietnamese: Quốc gia này cho phép nhập cảnh miễn thị thực cho một số quốc tịch. - Airport shuttle
English: The hotel provides an airport shuttle service for guests.
Vietnamese: Khách sạn cung cấp dịch vụ xe đưa đón sân bay cho khách. - Guided hike
English: We joined a guided hike to learn more about the area.
Vietnamese: Chúng tôi tham gia chuyến đi bộ có hướng dẫn để tìm hiểu thêm về khu vực. - Last-minute deal
English: We got a great last-minute deal on our hotel booking.
Vietnamese: Chúng tôi nhận được một ưu đãi phút chót tuyệt vời khi đặt khách sạn. - Passport control
English: Passport control took longer than expected.
Vietnamese: Thủ tục kiểm tra hộ chiếu lâu hơn dự kiến. - Customs officer
English: The customs officer asked a few questions about our trip.
Vietnamese: Nhân viên hải quan hỏi vài câu về chuyến đi của chúng tôi. - Trek
English: They went on a trek through the jungle.
Vietnamese: Họ đã đi bộ đường dài qua rừng nhiệt đới. - Local market
English: Visiting the local market was a colorful experience.
Vietnamese: Tham quan chợ địa phương là một trải nghiệm đầy màu sắc. - City tour
English: The city tour covers all the main attractions in one day.
Vietnamese: Chuyến tham quan thành phố bao gồm tất cả các điểm tham quan chính trong một ngày. - All-inclusive
English: An all-inclusive vacation includes food, drinks, and activities.
Vietnamese: Một kỳ nghỉ trọn gói bao gồm đồ ăn, đồ uống và các hoạt động. - Border crossing
English: We had to go through a border crossing to enter the next country.
Vietnamese: Chúng tôi phải qua cửa khẩu để vào quốc gia tiếp theo. - Getaway
English: They planned a weekend getaway in the mountains.
Vietnamese: Họ lên kế hoạch cho một chuyến nghỉ cuối tuần trên núi. - Travel vlog
English: She shares her travel experiences on a popular travel vlog.
Vietnamese: Cô ấy chia sẻ trải nghiệm du lịch của mình trên một vlog du lịch nổi tiếng.