Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Thực phẩm
100-tu-vung-tieng-anh-ve-thuc-pham

100 từ vựng tiếng Anh về Thực phẩm- Thực phẩm và ẩm thực là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đồng thời là một chủ đề rất phong phú trong tiếng Anh. Hiểu và sử dụng được các từ vựng liên quan đến thực phẩm không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp mở rộng kiến thức về văn hóa ẩm thực các nước. Từ việc đặt tên cho các loại thức ăn, nguyên liệu, đến những thuật ngữ liên quan đến chế độ ăn, cách chế biến và các loại bữa ăn, bộ từ vựng dưới đây cung cấp nền tảng vững chắc cho bất kỳ ai mong muốn hiểu rõ hơn về chủ đề thú vị này.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

Danh sách 100 từ vựng và cụm từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, bao gồm các từ quen thuộc như “food” (thực phẩm), “vegetables” (rau củ), “meat” (thịt) và các thuật ngữ nâng cao hơn như “antioxidants” (chất chống oxy hóa), “gluten” (gluten) và “pescatarian” (người ăn chay có cá). Bên cạnh đó, các từ này còn được minh họa bằng những câu ví dụ sinh động giúp người học dễ dàng áp dụng vào giao tiếp thực tế.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề thực phẩm

  1. Food – Thực phẩm
  2. Cuisine – Ẩm thực
  3. Dish – Món ăn
  4. Ingredient – Thành phần
  5. Recipe – Công thức nấu ăn
  6. Flavor – Hương vị
  7. Taste – Vị
  8. Spicy – Cay
  9. Sweet – Ngọt
  10. Sour – Chua
  11. Salty – Mặn
  12. Bitter – Đắng
  13. Umami – Vị umami (ngọt thịt)
  14. Fresh – Tươi
  15. Frozen – Đông lạnh
  16. Organic – Hữu cơ
  17. Processed food – Thực phẩm chế biến sẵn
  18. Junk food – Đồ ăn vặt
  19. Fast food – Thức ăn nhanh
  20. Healthy food – Thực phẩm lành mạnh
  21. Vegetables – Rau củ
  22. Fruits – Trái cây
  23. Meat – Thịt
  24. Seafood – Hải sản
  25. Dairy products – Sản phẩm từ sữa
  26. Grain – Ngũ cốc
  27. Carbohydrates – Carbohydrate
  28. Protein – Chất đạm
  29. Fat – Chất béo
  30. Fiber – Chất xơ
  31. Nutrient – Dinh dưỡng
  32. Calories – Calo
  33. Vitamins – Vitamin
  34. Minerals – Khoáng chất
  35. Antioxidants – Chất chống oxy hóa
  36. Gluten – Gluten
  37. Lactose – Đường lactose
  38. Vegan – Ăn chay thuần
  39. Vegetarian – Người ăn chay
  40. Pescatarian – Người ăn chay có ăn cá
  41. Appetizer – Món khai vị
  42. Main course – Món chính
  43. Dessert – Món tráng miệng
  44. Snack – Đồ ăn vặt
  45. Breakfast – Bữa sáng
  46. Lunch – Bữa trưa
  47. Dinner – Bữa tối
  48. Supper – Bữa ăn nhẹ vào buổi tối
  49. Fork – Dĩa
  50. Spoon – Thìa
  51. Knife – Dao
  52. Chopsticks – Đũa
  53. Plate – Đĩa
  54. Bowl – Bát
  55. Napkin – Khăn ăn
  56. Recipe book – Sách công thức nấu ăn
  57. Sauce – Nước sốt
  58. Dressing – Nước xốt (cho salad)
  59. Herbs – Thảo mộc
  60. Spices – Gia vị
  61. Salt – Muối
  62. Pepper – Tiêu
  63. Oil – Dầu
  64. Butter – Bơ
  65. Cheese – Phô mai
  66. Milk – Sữa
  67. Cream – Kem (sữa)
  68. Sugar – Đường
  69. Honey – Mật ong
  70. Vinegar – Giấm
  71. Bread – Bánh mì
  72. Rice – Cơm
  73. Noodles – Mì
  74. Pasta – Mì Ý
  75. Salad – Salad
  76. Soup – Súp
  77. Pizza – Bánh pizza
  78. Burger – Bánh mì kẹp thịt
  79. Sandwich – Bánh mì kẹp
  80. Pie – Bánh nướng
  81. Cake – Bánh ngọt
  82. Chocolate – Sô cô la
  83. Candy – Kẹo
  84. Ice cream – Kem
  85. Yogurt – Sữa chua
  86. Coffee – Cà phê
  87. Tea – Trà
  88. Juice – Nước ép
  89. Soda – Nước ngọt
  90. Water – Nước
  91. Wine – Rượu vang
  92. Beer – Bia
  93. Cocktail – Cocktail
  94. Smoothie – Sinh tố
  95. Taste buds – Vị giác
  96. Full – No
  97. Appetite – Sự thèm ăn
  98. To cook – Nấu ăn
  99. To bake – Nướng
  100. To grill – Nướng

100 từ vựng và cụm từ vựng về chủ đề Thực phẩm

Đọc thêm: 100 từ vựng tiếng Anh về Nhà ở.

  1. Food“Food is essential for our health.” (Thực phẩm rất cần thiết cho sức khỏe của chúng ta.)
  2. Cuisine“Italian cuisine is famous worldwide.” (Ẩm thực Ý nổi tiếng trên toàn thế giới.)
  3. Dish“This restaurant serves delicious local dishes.” (Nhà hàng này phục vụ các món ăn địa phương ngon.)
  4. Ingredient“I need to buy the ingredients for this recipe.” (Tôi cần mua các nguyên liệu cho công thức này.)
  5. Recipe“My grandma taught me her special recipe.” (Bà của tôi đã dạy tôi công thức đặc biệt của bà.)
  6. Flavor“This soup has a unique flavor.” (Món súp này có hương vị độc đáo.)
  7. Taste“I love the taste of fresh strawberries.” (Tôi thích vị của dâu tươi.)
  8. Spicy“This curry is too spicy for me.” (Món cà ri này quá cay đối với tôi.)
  9. Sweet“She prefers sweet desserts.” (Cô ấy thích các món tráng miệng ngọt.)
  10. Sour“Lemons have a sour taste.” (Chanh có vị chua.)
  11. Salty“The soup is a bit too salty.” (Món súp hơi quá mặn.)
  12. Bitter“Some people don’t like the bitter taste of coffee.” (Một số người không thích vị đắng của cà phê.)
  13. Umami“Umami is often found in mushrooms.” (Umami thường có trong nấm.)
  14. Fresh“I love fresh vegetables from the garden.” (Tôi thích rau tươi từ vườn.)
  15. Frozen“We keep frozen food in the freezer.” (Chúng tôi giữ thực phẩm đông lạnh trong tủ đông.)
  16. Organic“Organic food is free from pesticides.” (Thực phẩm hữu cơ không có thuốc trừ sâu.)
  17. Processed food“Processed food is often high in sugar.” (Thực phẩm chế biến sẵn thường chứa nhiều đường.)
  18. Junk food“Eating too much junk food can be unhealthy.” (Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể không tốt cho sức khỏe.)
  19. Fast food“Fast food is convenient but not always healthy.” (Thức ăn nhanh tiện lợi nhưng không phải lúc nào cũng lành mạnh.)
  20. Healthy food“Healthy food gives us energy and nutrients.” (Thực phẩm lành mạnh cung cấp cho chúng ta năng lượng và dinh dưỡng.)
  21. Vegetables“Eating vegetables is good for your health.” (Ăn rau củ rất tốt cho sức khỏe.)
  22. Fruits“Fruits provide essential vitamins.” (Trái cây cung cấp vitamin thiết yếu.)
  23. Meat“They often eat meat with every meal.” (Họ thường ăn thịt trong mỗi bữa ăn.)
  24. Seafood“I love seafood, especially shrimp.” (Tôi thích hải sản, đặc biệt là tôm.)
  25. Dairy products“Milk and cheese are dairy products.” (Sữa và phô mai là sản phẩm từ sữa.)
  26. Grain“Grains like rice and wheat are staple foods.” (Ngũ cốc như gạo và lúa mì là thực phẩm thiết yếu.)
  27. Carbohydrates“Carbohydrates give us energy.” (Carbohydrate cung cấp năng lượng cho chúng ta.)
  28. Protein“Protein helps to build muscles.” (Protein giúp xây dựng cơ bắp.)
  29. Fat“Healthy fats are found in avocados.” (Chất béo lành mạnh có trong quả bơ.)
  30. Fiber“Fiber aids digestion.” (Chất xơ giúp tiêu hóa tốt hơn.)
  31. Nutrient“Each food has different nutrients.” (Mỗi loại thực phẩm đều có các chất dinh dưỡng khác nhau.)
  32. Calories“Check the calorie content before eating.” (Kiểm tra hàm lượng calo trước khi ăn.)
  33. Vitamins“Vitamins are important for immune health.” (Vitamin rất quan trọng cho hệ miễn dịch.)
  34. Minerals“Minerals like calcium are essential for bones.” (Khoáng chất như canxi rất cần thiết cho xương.)
  35. Antioxidants“Antioxidants protect cells from damage.” (Chất chống oxy hóa bảo vệ tế bào khỏi hư hại.)
  36. Gluten“People with celiac disease must avoid gluten.” (Người bị bệnh celiac phải tránh gluten.)
  37. Lactose“Some people are lactose intolerant.” (Một số người không dung nạp được lactose.)
  38. Vegan“She follows a vegan diet.” (Cô ấy theo chế độ ăn chay thuần.)
  39. Vegetarian“He is a vegetarian, so he doesn’t eat meat.” (Anh ấy là người ăn chay, nên anh không ăn thịt.)
  40. Pescatarian“A pescatarian diet includes fish.” (Chế độ ăn của người ăn chay có cá bao gồm cá.)
  41. Appetizer“The meal starts with an appetizer.” (Bữa ăn bắt đầu với món khai vị.)
  42. Main course“I ordered a steak for the main course.” (Tôi đã gọi một miếng bít tết cho món chính.)
  43. Dessert“Chocolate cake is my favorite dessert.” (Bánh sô-cô-la là món tráng miệng yêu thích của tôi.)
  44. Snack“She has a snack in the afternoon.” (Cô ấy ăn nhẹ vào buổi chiều.)
  45. Breakfast“Breakfast is the most important meal of the day.” (Bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.)
  46. Lunch“I usually have lunch at noon.” (Tôi thường ăn trưa vào buổi trưa.)
  47. Dinner“We’re having pasta for dinner tonight.” (Tối nay chúng tôi sẽ ăn mì Ý.)
  48. Supper“He likes to have a light supper.” (Anh ấy thích ăn tối nhẹ nhàng.)
  49. Fork“We use a fork to eat salad.” (Chúng tôi dùng dĩa để ăn salad.)
  50. Spoon“I need a spoon for the soup.” (Tôi cần một cái thìa cho món súp.)
  51. Knife“A sharp knife makes cutting easier.” (Một con dao sắc giúp cắt dễ dàng hơn.)
  52. Chopsticks“We eat sushi with chopsticks.” (Chúng tôi ăn sushi bằng đũa.)
  53. Plate“The food is served on a white plate.” (Thức ăn được phục vụ trên một cái đĩa trắng.)
  54. Bowl“She poured the soup into a bowl.” (Cô ấy đổ súp vào một cái bát.)
  55. Napkin“Use a napkin to clean your hands.” (Dùng khăn ăn để lau tay.)
  56. Recipe book“I bought a recipe book for new ideas.” (Tôi đã mua một cuốn sách công thức để có ý tưởng mới.)
  57. Sauce“The pasta is better with tomato sauce.” (Món mì ngon hơn với sốt cà chua.)
  58. Dressing“Add some dressing to the salad.” (Thêm một chút nước xốt vào món salad.)
  59. Herbs“Fresh herbs add a lot of flavor.” (Thảo mộc tươi thêm nhiều hương vị.)
  60. Spices“Spices make the dish more flavorful.” (Gia vị làm món ăn thêm đậm đà.)
  61. Salt“Just a pinch of salt is enough.” (Chỉ cần một chút muối là đủ.)
  62. Pepper“Add a sprinkle of pepper to taste.” (Thêm một chút tiêu cho hợp khẩu vị.)
  63. Oil“Fry the vegetables in olive oil.” (Xào rau trong dầu ô liu.)
  64. Butter“Spread some butter on the bread.” (Phết một chút bơ lên bánh mì.)
  65. Cheese“Melted cheese tastes great on pizza.” (Phô mai tan chảy rất ngon trên bánh pizza.)
  66. Milk“She drinks a glass of milk every morning.” (Cô ấy uống một ly sữa mỗi sáng.)
  67. Cream“Add cream to make the soup richer.” (Thêm kem để món súp đậm đà hơn.)
  68. Sugar“Too much sugar isn’t good for health.” (Quá nhiều đường không tốt cho sức khỏe.)
  69. Honey“Honey is a natural sweetener.” (Mật ong là chất tạo ngọt tự nhiên.)
  70. Vinegar“Use vinegar to balance the flavors.” (Dùng giấm để cân bằng hương vị.)
  71. Bread“Fresh bread smells delicious.” (Bánh mì tươi có mùi rất thơm.)
  72. Rice“Rice is a staple food in many countries.” (Gạo là thực phẩm chính ở nhiều quốc gia.)
  73. Noodles“She made a bowl of noodles for lunch.” (Cô ấy làm một tô mì cho bữa trưa.)
  74. Pasta“Italian pasta is famous worldwide.” (Mì Ý nổi tiếng trên toàn thế giới.)
  75. Salad“The salad is topped with nuts and berries.” (Salad được rắc các loại hạt và quả mọng lên trên.)
  76. Soup“Chicken soup is good for a cold.” (Súp gà tốt cho người bị cảm.)
  77. Pizza“Pizza is a popular fast food.” (Pizza là món ăn nhanh phổ biến.)
  78. Burger“He ordered a cheese burger.” (Anh ấy gọi một chiếc burger phô mai.)
  79. Sandwich“I packed a sandwich for lunch.” (Tôi đã gói một chiếc bánh mì cho bữa trưa.)
  80. Pie“Apple pie is a traditional dessert.” (Bánh táo là món tráng miệng truyền thống.)
  81. Cake“She baked a chocolate cake for the party.” (Cô ấy nướng một chiếc bánh sô-cô-la cho bữa tiệc.)
  82. Chocolate“Chocolate is loved by people of all ages.” (Sô-cô-la được yêu thích bởi mọi lứa tuổi.)
  83. Candy“Children love candy on Halloween.” (Trẻ em thích kẹo vào dịp Halloween.)
  84. Ice cream“We had ice cream for dessert.” (Chúng tôi ăn kem tráng miệng.)
  85. Yogurt“Yogurt is a good source of probiotics.” (Sữa chua là nguồn cung cấp lợi khuẩn tốt.)
  86. Coffee“I need a cup of coffee to start my day.” (Tôi cần một tách cà phê để bắt đầu ngày mới.)
  87. Tea“She drinks green tea every afternoon.” (Cô ấy uống trà xanh mỗi buổi chiều.)
  88. Juice“Fresh juice is better than canned juice.” (Nước ép tươi tốt hơn nước ép đóng hộp.)
  89. Soda“Soda contains a lot of sugar.” (Nước ngọt chứa nhiều đường.)
  90. Water“Staying hydrated is important, so drink water.” (Duy trì đủ nước rất quan trọng, hãy uống nước.)
  91. Wine“They had wine with dinner.” (Họ uống rượu vang cùng bữa tối.)
  92. Beer“Beer is a popular drink at parties.” (Bia là thức uống phổ biến tại các bữa tiệc.)
  93. Cocktail“She ordered a fruity cocktail.” (Cô ấy gọi một ly cocktail có vị trái cây.)
  94. Smoothie“A smoothie is a healthy way to start the day.” (Sinh tố là cách lành mạnh để bắt đầu ngày mới.)
  95. Taste buds“Your taste buds help you enjoy food.” (Vị giác giúp bạn thưởng thức thức ăn.)
  96. Full“I’m full after that meal.” (Tôi no sau bữa ăn đó.)
  97. Appetite“Exercise can increase your appetite.” (Tập thể dục có thể làm tăng cảm giác thèm ăn.)
  98. To cook“I love to cook for my family.” (Tôi thích nấu ăn cho gia đình.)
  99. To bake“She likes to bake cookies.” (Cô ấy thích nướng bánh quy.)
  100. To grill“Grill the chicken until it’s golden brown.” (Nướng gà đến khi chín vàng.)

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ