100 từ vựng tiếng Anh về Thể thao – từ vựng về thể thao rất phong phú và đa dạng, phản ánh sự phát triển không ngừng của các môn thể thao và các hoạt động thể chất trên toàn thế giới. Từ những môn thể thao phổ biến như bóng đá, bóng rổ, và quần vợt, đến những môn ít được biết đến như bắn cung hay đấu vật, mỗi môn thể thao đều có những thuật ngữ và từ vựng riêng biệt.
Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.
Tổng hợp 100 từ vựng và cụm từ dưới đây không chỉ bao gồm tên các môn thể thao, vị trí và vai trò của các vận động viên, mà còn có các thuật ngữ chuyên ngành, dụng cụ thể thao, và những thành tích đáng chú ý trong các trận đấu. Những từ vựng này không chỉ hữu ích cho việc giao tiếp trong môi trường thể thao, mà còn giúp người học hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của thể thao, từ chiến thuật và kỹ thuật đến tinh thần đồng đội và kỷ luật.
Việc nắm vững từ vựng thể thao không chỉ giúp người học tự tin khi thảo luận về các môn thể thao mà còn mở ra cơ hội để tham gia vào các hoạt động thể thao, hiểu biết về các giải đấu và các sự kiện thể thao lớn trên thế giới.
100 từ vựng và cụm từ tiếng Anh về chủ đề Thể thao
Các môn thể thao (Sports)
- Soccer – Bóng đá
- Basketball – Bóng rổ
- Tennis – Quần vợt
- Badminton – Cầu lông
- Table tennis – Bóng bàn
- Swimming – Bơi lội
- Running – Chạy bộ
- Cycling – Đạp xe
- Boxing – Quyền Anh
- Golf – Đánh gôn
Vị trí và vai trò (Positions & Roles)
- Goalkeeper – Thủ môn
- Defender – Hậu vệ
- Midfielder – Tiền vệ
- Striker – Tiền đạo
- Captain – Đội trưởng
- Coach – Huấn luyện viên
- Referee – Trọng tài
- Linesman – Trợ lý trọng tài
- Substitute – Cầu thủ dự bị
- Spectator – Khán giả
Dụng cụ thể thao (Sports Equipment)
- Ball – Quả bóng
- Racket – Vợt
- Bat – Gậy đánh bóng
- Net – Lưới
- Helmet – Mũ bảo hộ
- Gloves – Găng tay
- Cleats – Giày đinh
- Jersey – Áo thi đấu
- Goalpost – Khung thành
- Whistle – Còi
Thuật ngữ trận đấu (Game Terminology)
- Kick-off – Bắt đầu trận đấu
- Timeout – Dừng trận tạm thời
- Half-time – Giờ nghỉ giữa hiệp
- Overtime – Hiệp phụ
- Injury time – Thời gian bù giờ
- Extra time – Hiệp phụ
- Draw – Hòa
- Win – Thắng
- Lose – Thua
- Score – Tỉ số
Các động từ thể thao (Action Verbs in Sports)
- Pass – Chuyền
- Shoot – Sút
- Dribble – Dẫn bóng
- Serve – Giao bóng
- Catch – Bắt bóng
- Throw – Ném
- Kick – Đá
- Hit – Đánh
- Jump – Nhảy
- Run – Chạy
Kỹ thuật và chiến thuật (Techniques & Tactics)
- Offside – Việt vị
- Penalty – Phạt đền
- Corner kick – Phạt góc
- Free kick – Đá phạt
- Header – Đánh đầu
- Tackle – Tranh bóng
- Foul – Phạm lỗi
- Assist – Kiến tạo
- Formation – Sơ đồ chiến thuật
- Substitution – Thay người
Thành tích & kết quả (Achievements & Results)
- Goal – Bàn thắng
- Medal – Huy chương
- Trophy – Cúp
- Record – Kỷ lục
- Victory – Chiến thắng
- Defeat – Thất bại
- Champion – Nhà vô địch
- Runner-up – Á quân
- Qualifier – Vòng loại
- Match – Trận đấu
Các thuật ngữ phổ biến (General Terms)
- Team – Đội
- League – Giải đấu
- Tournament – Giải đấu
- Season – Mùa giải
- Home game – Trận sân nhà
- Away game – Trận sân khách
- Friendly match – Trận giao hữu
- Warm-up – Khởi động
- Practice – Luyện tập
- Fitness – Thể lực
Tính chất (Attributes)
- Speed – Tốc độ
- Agility – Nhanh nhẹn
- Strength – Sức mạnh
- Stamina – Sức bền
- Endurance – Sự dẻo dai
- Skill – Kỹ năng
- Strategy – Chiến lược
- Teamwork – Làm việc nhóm
- Focus – Tập trung
- Discipline – Kỷ luật
Các môn ít phổ biến (Less Common Sports)
- Rowing – Chèo thuyền
- Archery – Bắn cung
- Fencing – Đấu kiếm
- Skateboarding – Trượt ván
- Snowboarding – Trượt tuyết ván
- Surfing – Lướt sóng
- Wrestling – Đấu vật
- Horse racing – Đua ngựa
- Martial arts – Võ thuật
- Diving – Lặn
Đặt câu ví dụ sử dụng từ vựng và cụm từ về thể thao
Các môn thể thao (Sports)
- Soccer: “Soccer is the most popular sport in many countries around the world.”
Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở nhiều quốc gia trên thế giới. - Basketball: “Basketball requires speed, skill, and teamwork.”
Bóng rổ đòi hỏi tốc độ, kỹ năng, và tinh thần đồng đội. - Tennis: “Playing tennis regularly helps improve your agility.”
Chơi quần vợt thường xuyên giúp cải thiện sự nhanh nhẹn. - Badminton: “She won a gold medal in badminton last year.”
Cô ấy đã giành huy chương vàng trong môn cầu lông năm ngoái. - Table tennis: “Table tennis is also known as ping pong.”
Bóng bàn còn được gọi là ping pong.
Vị trí và vai trò (Positions & Roles)
- Goalkeeper: “The goalkeeper made an amazing save.”
Thủ môn đã có một pha cản phá tuyệt vời. - Defender: “A good defender needs to be strong and quick.”
Một hậu vệ giỏi cần phải mạnh mẽ và nhanh nhẹn. - Midfielder: “The midfielder controlled the game perfectly.”
Tiền vệ đã điều khiển trận đấu hoàn hảo. - Striker: “The striker scored the winning goal in the last minute.”
Tiền đạo đã ghi bàn thắng quyết định vào phút cuối. - Captain: “The captain encouraged his team until the final whistle.”
Đội trưởng đã động viên đội mình cho đến khi tiếng còi mãn cuộc vang lên.
Dụng cụ thể thao (Sports Equipment)
- Ball: “He kicked the ball hard into the net.”
Anh ấy đá bóng mạnh vào lưới. - Racket: “You need a racket to play tennis or badminton.”
Bạn cần một chiếc vợt để chơi quần vợt hoặc cầu lông. - Bat: “In baseball, players hit the ball with a bat.”
Trong bóng chày, người chơi đánh bóng bằng gậy. - Net: “The ball must go over the net in tennis.”
Quả bóng phải qua lưới trong quần vợt. - Helmet: “Wearing a helmet is essential in contact sports.”
Đội mũ bảo hộ là cần thiết trong các môn thể thao đối kháng.
Thuật ngữ trận đấu (Game Terminology)
- Kick-off: “The game will kick off at 7 PM.”
Trận đấu sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối. - Timeout: “The coach called a timeout to discuss strategy.”
Huấn luyện viên đã yêu cầu tạm dừng để thảo luận chiến lược. - Half-time: “At half-time, the score was still 0-0.”
Ở giờ nghỉ giữa hiệp, tỉ số vẫn là 0-0. - Overtime: “The game went into overtime after a tie.”
Trận đấu bước vào hiệp phụ sau khi hòa. - Injury time: “The referee added three minutes of injury time.”
Trọng tài đã cộng thêm ba phút bù giờ.
Các động từ thể thao (Action Verbs in Sports)
- Pass: “He passed the ball to his teammate.”
Anh ấy chuyền bóng cho đồng đội. - Shoot: “She shot the ball from a long distance.”
Cô ấy sút bóng từ khoảng cách xa. - Dribble: “He dribbled past three defenders.”
Anh ấy dẫn bóng vượt qua ba hậu vệ. - Serve: “She served the ball with great power.”
Cô ấy giao bóng rất mạnh. - Catch: “The goalkeeper caught the ball safely.”
Thủ môn đã bắt bóng an toàn.
Kỹ thuật và chiến thuật (Techniques & Tactics)
- Offside: “The referee called an offside.”
Trọng tài đã thổi phạt việt vị. - Penalty: “He scored a goal from the penalty spot.”
Anh ấy đã ghi bàn từ chấm phạt đền. - Corner kick: “They were awarded a corner kick after the ball went out.”
Họ được hưởng quả phạt góc sau khi bóng ra ngoài. - Free kick: “A foul led to a free kick.”
Một pha phạm lỗi dẫn đến một quả đá phạt. - Header: “He scored with a powerful header.”
Anh ấy ghi bàn bằng một pha đánh đầu mạnh mẽ.
Thành tích & kết quả (Achievements & Results)
- Goal: “She scored the winning goal in the last minute.”
Cô ấy đã ghi bàn thắng quyết định vào phút cuối. - Medal: “Winning the gold medal was a dream come true.”
Giành huy chương vàng là một giấc mơ thành hiện thực. - Trophy: “The team lifted the trophy after the final match.”
Đội bóng đã nâng cúp sau trận chung kết. - Record: “She broke the world record in swimming.”
Cô ấy phá kỷ lục thế giới trong môn bơi. - Victory: “The team celebrated their victory with fans.”
Đội bóng đã ăn mừng chiến thắng với người hâm mộ.
Các thuật ngữ phổ biến (General Terms)
- Team: “Our team practiced every day for the championship.”
Đội của chúng tôi luyện tập mỗi ngày cho giải vô địch. - League: “They play in the top league of the country.”
Họ thi đấu trong giải hàng đầu của quốc gia. - Tournament: “The tournament will last for two weeks.”
Giải đấu sẽ kéo dài trong hai tuần. - Season: “The football season starts in August.”
Mùa giải bóng đá bắt đầu vào tháng Tám. - Home game: “Their next match is a home game.”
Trận tiếp theo của họ là trận sân nhà. - Away game: “The team performs well in away games.”
Đội bóng chơi tốt trong các trận sân khách.
Tính chất (Attributes)
- Speed: “Speed is crucial for a striker in soccer.”
Tốc độ rất quan trọng đối với một tiền đạo trong bóng đá. - Agility: “Gymnastics requires great agility.”
Thể dục dụng cụ đòi hỏi sự nhanh nhẹn cao. - Strength: “Strength training helps improve performance.”
Tập luyện sức mạnh giúp cải thiện thành tích. - Stamina: “Runners need good stamina for long distances.”
Người chạy bộ cần sức bền tốt để chạy đường dài. - Endurance: “Marathon runners have impressive endurance.”
Người chạy marathon có sức dẻo dai đáng ngưỡng mộ.
Các môn ít phổ biến (Less Common Sports)
- Rowing: “Rowing is an excellent full-body workout.”
Chèo thuyền là bài tập tuyệt vời cho toàn thân. - Archery: “Archery requires focus and steady hands.”
Bắn cung đòi hỏi sự tập trung và tay vững. - Fencing: “She took fencing lessons for three years.”
Cô ấy đã học đấu kiếm trong ba năm. - Skateboarding: “Skateboarding is popular among young people.”
Trượt ván rất phổ biến trong giới trẻ. - Snowboarding: “He loves snowboarding in the winter.”
Anh ấy thích trượt tuyết ván vào mùa đông.
Dụng cụ thể thao (Sports Equipment)
- Gloves: “The goalkeeper wears gloves to protect his hands.”
Thủ môn đeo găng tay để bảo vệ tay. - Cleats: “Football players wear cleats to get a better grip on the field.”
Các cầu thủ bóng đá đi giày đinh để bám tốt hơn trên sân. - Jersey: “Each player wears a jersey with a unique number.”
Mỗi cầu thủ mặc áo thi đấu với số riêng. - Goalpost: “The ball hit the goalpost and bounced back.”
Bóng đập vào cột dọc khung thành và bật ra. - Whistle: “The referee blew the whistle to start the game.”
Trọng tài thổi còi để bắt đầu trận đấu.
Thuật ngữ trận đấu (Game Terminology)
- Extra time: “The game was tied, so they played extra time.”
Trận đấu hòa, vì vậy họ đã chơi thêm giờ. - Draw: “The match ended in a 1-1 draw.”
Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 1-1. - Win: “They played hard and deserved the win.”
Họ đã chơi hết mình và xứng đáng giành chiến thắng. - Lose: “Even though they lost, they showed great sportsmanship.”
Dù thua, họ vẫn thể hiện tinh thần thể thao tuyệt vời. - Score: “The final score was 3-2.”
Tỉ số cuối cùng là 3-2.
Các động từ thể thao (Action Verbs in Sports)
- Throw: “He threw the ball to his teammate.”
Anh ấy ném bóng cho đồng đội. - Kick: “The player kicked the ball with incredible strength.”
Cầu thủ đã đá bóng với sức mạnh đáng kinh ngạc. - Hit: “He hit the ball with perfect timing.”
Anh ấy đánh bóng với thời điểm hoàn hảo. - Jump: “She jumped to catch the ball in mid-air.”
Cô ấy nhảy lên để bắt bóng giữa không trung. - Run: “The player ran quickly down the field.”
Cầu thủ đã chạy nhanh xuống sân.
Kỹ thuật và chiến thuật (Techniques & Tactics)
- Tackle: “The defender tackled the opponent skillfully.”
Hậu vệ tranh bóng khéo léo. - Foul: “The referee called a foul for pushing.”
Trọng tài đã thổi phạt lỗi đẩy người. - Assist: “He provided an assist for the winning goal.”
Anh ấy kiến tạo cho bàn thắng quyết định. - Formation: “The coach used a defensive formation.”
Huấn luyện viên sử dụng đội hình phòng thủ. - Substitution: “A substitution was made in the second half.”
Một sự thay người đã được thực hiện trong hiệp hai.
Thành tích & kết quả (Achievements & Results)
- Defeat: “The team accepted their defeat gracefully.”
Đội đã chấp nhận thất bại một cách hòa nhã. - Champion: “They were crowned champions of the league.”
Họ được trao vương miện là nhà vô địch của giải. - Runner-up: “They finished as runners-up in the tournament.”
Họ về nhì trong giải đấu. - Qualifier: “They passed the qualifiers to enter the finals.”
Họ vượt qua vòng loại để vào chung kết. - Match: “The match was exciting from start to finish.”
Trận đấu rất thú vị từ đầu đến cuối.
Các thuật ngữ phổ biến (General Terms)
- Friendly match: “They played a friendly match before the season started.”
Họ đã chơi một trận giao hữu trước khi mùa giải bắt đầu. - Warm-up: “Warm-up exercises help prevent injuries.”
Bài tập khởi động giúp ngăn ngừa chấn thương. - Practice: “Daily practice is essential for improvement.”
Luyện tập hàng ngày là cần thiết để tiến bộ. - Fitness: “Regular exercise improves your fitness.”
Tập thể dục thường xuyên cải thiện thể lực.
Tính chất (Attributes)
- Skill: “Her skill in tennis is outstanding.”
Kỹ năng chơi quần vợt của cô ấy rất xuất sắc. - Strategy: “They developed a strong strategy to win the game.”
Họ đã phát triển chiến lược mạnh mẽ để giành chiến thắng. - Teamwork: “Teamwork is the key to success in sports.”
Làm việc nhóm là chìa khóa thành công trong thể thao. - Focus: “Athletes need to maintain focus during the competition.”
Các vận động viên cần duy trì sự tập trung trong thi đấu. - Discipline: “Discipline helps athletes achieve their goals.”
Kỷ luật giúp các vận động viên đạt được mục tiêu của mình.
Các môn ít phổ biến (Less Common Sports)
- Surfing: “He spends his summers surfing the big waves.”
Anh ấy dành mùa hè để lướt những con sóng lớn. - Wrestling: “Wrestling requires strength and technique.”
Đấu vật đòi hỏi sức mạnh và kỹ thuật. - Horse racing: “Horse racing is thrilling to watch.”
Đua ngựa là môn hấp dẫn khi xem. - Martial arts: “She has been practicing martial arts for five years.”
Cô ấy đã tập võ thuật trong năm năm. - Diving: “Diving is both challenging and exhilarating.”
Lặn vừa thách thức vừa thú vị.
Đọc thêm: 100 từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe.