Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Giải trí
100-tu-vung-tieng-anh-ve-giai-tri

100 từ vựng tiếng Anh về Giải trí – giải trí đóng vai trò quan trọng trong việc giúp con người thư giãn, tái tạo năng lượng và tận hưởng niềm vui. Từ điện ảnh đến các hoạt động ngoài trời, từ nghệ thuật truyền thống đến công nghệ hiện đại, thế giới giải trí vô cùng phong phú và đa dạng. Để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này, nắm vững từ vựng và các cụm từ vựng liên quan là điều cần thiết. Dưới đây là một danh sách 100 từ vựng và cụm từ giúp bạn làm quen với nhiều khía cạnh khác nhau của giải trí, từ phim ảnh, âm nhạc, đến thể thao và du lịch.

Danh sách này không chỉ bao gồm những hoạt động thường ngày mà còn bao quát cả những loại hình giải trí mới lạ và độc đáo. Mỗi từ vựng và cụm từ đi kèm với định nghĩa và cách sử dụng trong câu, giúp người học nắm bắt dễ dàng hơn và áp dụng vào giao tiếp thực tế. Từ đó, bạn sẽ có thể diễn đạt ý kiến của mình về các loại hình giải trí yêu thích, mô tả các hoạt động cuối tuần, thậm chí là thảo luận về các xu hướng giải trí mới trong xã hội ngày nay.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề Giải trí

  1. Adventure film – phim phiêu lưu
  2. Animation – phim hoạt hình
  3. Blockbuster – phim bom tấn
  4. Board game – trò chơi cờ bàn
  5. Cartoon – phim hoạt hình
  6. Celebrity – người nổi tiếng
  7. Chat show – chương trình trò chuyện
  8. Classical music – nhạc cổ điển
  9. Comedy – phim hài
  10. Concert – buổi hòa nhạc
  11. Costume party – tiệc hóa trang
  12. Dance club – câu lạc bộ khiêu vũ
  13. Drama – phim tâm lý
  14. Escape room – phòng thoát hiểm
  15. Exhibition – triển lãm
  16. Fan club – câu lạc bộ người hâm mộ
  17. Fantasy film – phim viễn tưởng
  18. Film industry – ngành công nghiệp phim
  19. Folk music – nhạc dân gian
  20. Game console – máy chơi game
  21. Gaming – chơi game
  22. Gig – buổi biểu diễn nhỏ
  23. Horror film – phim kinh dị
  24. Instrument – nhạc cụ
  25. Jazz music – nhạc jazz
  26. Jigsaw puzzle – trò chơi ghép hình
  27. Karaoke – hát karaoke
  28. Leisure activity – hoạt động giải trí
  29. Magic show – biểu diễn ảo thuật
  30. Martial arts – võ thuật
  31. Movie director – đạo diễn phim
  32. Music band – ban nhạc
  33. Musical – phim ca nhạc
  34. Opera – nhạc kịch
  35. Outdoor concert – buổi hòa nhạc ngoài trời
  36. Painting – hội họa
  37. Photography – nhiếp ảnh
  38. Picnic – dã ngoại
  39. Play – vở kịch
  40. Pop music – nhạc pop
  41. Puzzle game – trò chơi xếp hình
  42. Reality show – chương trình thực tế
  43. Rehearsal – buổi tập dượt
  44. Role-playing game – trò chơi nhập vai
  45. Sci-fi film – phim khoa học viễn tưởng
  46. Sculpture – điêu khắc
  47. Series – phim bộ
  48. Showbiz – ngành giải trí
  49. Silent movie – phim câm
  50. Social media – mạng xã hội
  51. Soundtrack – nhạc phim
  52. Special effects – hiệu ứng đặc biệt
  53. Sports event – sự kiện thể thao
  54. Stage – sân khấu
  55. Street art – nghệ thuật đường phố
  56. Street performance – biểu diễn đường phố
  57. Talent show – cuộc thi tài năng
  58. Television series – phim truyền hình
  59. Theater – rạp hát
  60. Thriller – phim ly kỳ
  61. Traditional music – nhạc truyền thống
  62. Traveling – du lịch
  63. Video game – trò chơi điện tử
  64. Virtual reality – thực tế ảo
  65. Visual arts – nghệ thuật thị giác
  66. Wildlife photography – nhiếp ảnh động vật hoang dã
  67. Yoga – yoga
  68. Zumba – zumba
  69. Acrobatics – nhào lộn
  70. Ballet – múa ba lê
  71. Barbecue – tiệc nướng
  72. Binge-watching – xem nhiều tập liên tiếp
  73. Camping – cắm trại
  74. Circus – rạp xiếc
  75. Collecting stamps – sưu tập tem
  76. Concert hall – phòng hòa nhạc
  77. Crafting – làm đồ thủ công
  78. Creative writing – viết sáng tạo
  79. Dance competition – cuộc thi nhảy
  80. Documentary – phim tài liệu
  81. Drawing – vẽ
  82. Family outing – dã ngoại gia đình
  83. Festival – lễ hội
  84. Fishing – câu cá
  85. Gardening – làm vườn
  86. Hiking – đi bộ đường dài
  87. Improvisation – ứng biến
  88. Juggling – tung hứng
  89. Knitting – đan len
  90. Laser tag – trò chơi bắn súng laser
  91. Magic tricks – trò ảo thuật
  92. Marathon – chạy marathon
  93. Mountain climbing – leo núi
  94. Origami – nghệ thuật gấp giấy
  95. Paragliding – dù lượn
  96. Photography tour – tour chụp ảnh
  97. Picnic area – khu vực dã ngoại
  98. Quizzes – câu đố
  99. Role model – hình mẫu lý tưởng
  100. Yoga retreat – nghỉ dưỡng yoga

Đọc thêm: 100 từ vựng tiếng Anh về Thể thao.

Đặt câu ví dụ bằng tiếng Anh cho các từ vựng và cụm từ vựng chủ đề Giải trí

  1. Adventure film: “I love watching adventure films because they are full of excitement.”
    Tôi thích xem phim phiêu lưu vì chúng đầy kịch tính.
  2. Animation: “My kids enjoy watching animations every weekend.”
    Các con tôi thích xem phim hoạt hình mỗi cuối tuần.
  3. Blockbuster: “This new movie is expected to be a blockbuster.”
    Bộ phim mới này được kỳ vọng sẽ là một bom tấn.
  4. Board game: “We played a board game with friends on Saturday night.”
    Chúng tôi đã chơi cờ bàn với bạn bè vào tối thứ bảy.
  5. Cartoon: “My favorite cartoon as a child was Tom and Jerry.”
    Phim hoạt hình yêu thích của tôi khi còn nhỏ là Tom và Jerry.
  6. Celebrity: “He was excited to meet his favorite celebrity at the concert.”
    Anh ấy rất vui khi được gặp người nổi tiếng yêu thích của mình tại buổi hòa nhạc.
  7. Chat show: “She is the host of a popular chat show on television.”
    Cô ấy là người dẫn chương trình của một chương trình trò chuyện nổi tiếng trên truyền hình.
  8. Classical music: “Listening to classical music helps me relax after a long day.”
    Nghe nhạc cổ điển giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.
  9. Comedy: “We watched a comedy last night and laughed so much.”
    Chúng tôi đã xem một bộ phim hài tối qua và cười rất nhiều.
  10. Concert: “Are you going to the concert this Friday?”
    Bạn có đi buổi hòa nhạc vào thứ sáu này không?
  11. Costume party: “I’m planning to go as a pirate to the costume party.”
    Tôi dự định hóa trang thành cướp biển cho buổi tiệc hóa trang.
  12. Dance club: “They spent the whole night dancing at the club.”
    Họ đã dành cả đêm nhảy múa ở câu lạc bộ.
  13. Drama: “The new drama series on TV is really engaging.”
    Phim truyền hình mới trên TV thực sự lôi cuốn.
  14. Escape room: “We had a thrilling experience in the escape room.”
    Chúng tôi đã có một trải nghiệm hồi hộp trong phòng thoát hiểm.
  15. Exhibition: “There is a famous art exhibition in the city this month.”
    Có một triển lãm nghệ thuật nổi tiếng trong thành phố tháng này.
  16. Fan club: “She joined a fan club to connect with other fans.”
    Cô ấy tham gia câu lạc bộ người hâm mộ để kết nối với những người hâm mộ khác.
  17. Fantasy film: “Lord of the Rings is my favorite fantasy film.”
    Chúa Tể Những Chiếc Nhẫn là bộ phim viễn tưởng yêu thích của tôi.
  18. Film industry: “The film industry is growing rapidly in our country.”
    Ngành công nghiệp phim đang phát triển nhanh chóng ở nước ta.
  19. Folk music: “Folk music reflects the culture of each region.”
    Nhạc dân gian phản ánh văn hóa của từng vùng.
  20. Game console: “He bought a new game console for his birthday.”
    Anh ấy mua một máy chơi game mới cho sinh nhật của mình.
  21. Gaming: “Gaming has become a popular form of entertainment.”
    Chơi game đã trở thành một hình thức giải trí phổ biến.
  22. Gig: “The band has a gig at a small venue downtown tonight.”
    Ban nhạc có một buổi biểu diễn nhỏ ở trung tâm thành phố tối nay.
  23. Horror film: “Watching horror films is not for everyone.”
    Xem phim kinh dị không dành cho tất cả mọi người.
  24. Instrument: “Learning a musical instrument can be very rewarding.”
    Học một nhạc cụ có thể rất bổ ích.
  25. Jazz music: “Jazz music has a unique style that I really enjoy.”
    Nhạc jazz có phong cách độc đáo mà tôi rất thích.
  26. Jigsaw puzzle: “Solving a jigsaw puzzle requires patience.”
    Giải một trò chơi ghép hình cần sự kiên nhẫn.
  27. Karaoke: “We went to a karaoke bar to sing with friends.”
    Chúng tôi đã đến quán karaoke để hát cùng bạn bè.
  28. Leisure activity: “Reading is my favorite leisure activity.”
    Đọc sách là hoạt động giải trí yêu thích của tôi.
  29. Magic show: “The children loved the magic show at the fair.”
    Các em nhỏ rất thích buổi biểu diễn ảo thuật tại hội chợ.
  30. Martial arts: “Martial arts help improve both physical and mental strength.”
    Võ thuật giúp cải thiện cả sức mạnh thể chất và tinh thần.
  31. Movie director: “The movie director received an award for his recent film.”
    Đạo diễn phim đã nhận được giải thưởng cho bộ phim mới nhất của mình.
  32. Music band: “Our school has a great music band that performs at events.”
    Trường chúng tôi có một ban nhạc tuyệt vời biểu diễn tại các sự kiện.
  33. Musical: “The Broadway musical was a wonderful experience.”
    Vở nhạc kịch trên Broadway là một trải nghiệm tuyệt vời.
  34. Opera: “We watched a live opera for the first time last week.”
    Chúng tôi đã xem một vở nhạc kịch trực tiếp lần đầu tiên vào tuần trước.
  35. Outdoor concert: “An outdoor concert was held at the park yesterday.”
    Một buổi hòa nhạc ngoài trời đã được tổ chức tại công viên hôm qua.
  36. Painting: “She is taking painting classes on the weekends.”
    Cô ấy đang học vẽ vào cuối tuần.
  37. Photography: “Photography allows you to capture beautiful moments.”
    Nhiếp ảnh cho phép bạn ghi lại những khoảnh khắc đẹp.
  38. Picnic: “We went for a picnic by the lake on a sunny day.”
    Chúng tôi đi dã ngoại bên hồ vào một ngày nắng đẹp.
  39. Play: “The play at the local theater was fantastic.”
    Vở kịch tại nhà hát địa phương rất tuyệt vời.
  40. Pop music: “Pop music is popular among young people.”
    Nhạc pop được yêu thích trong giới trẻ.
  41. Puzzle game: “He spends hours solving puzzle games online.”
    Anh ấy dành hàng giờ giải trò chơi xếp hình trực tuyến.
  42. Reality show: “Reality shows are entertaining but not always realistic.”
    Chương trình thực tế thì giải trí nhưng không phải lúc nào cũng thực tế.
  43. Rehearsal: “The rehearsal for the school play went well.”
    Buổi tập dượt cho vở kịch ở trường diễn ra tốt đẹp.
  44. Role-playing game: “A role-playing game allows players to create their own characters.”
    Trò chơi nhập vai cho phép người chơi tạo nhân vật của riêng họ.
  45. Sci-fi film: “Sci-fi films explore futuristic technology and space.”
    Phim khoa học viễn tưởng khám phá công nghệ tương lai và không gian.
  46. Sculpture: “The sculpture exhibition attracted many art lovers.”
    Triển lãm điêu khắc đã thu hút nhiều người yêu nghệ thuật.
  47. Series: “The new series has become very popular on streaming platforms.”
    Bộ phim mới đã trở nên rất phổ biến trên các nền tảng trực tuyến.
  48. Showbiz: “She has been in showbiz for over a decade.”
    Cô ấy đã hoạt động trong ngành giải trí hơn một thập kỷ.
  49. Silent movie: “Silent movies relied heavily on expressive acting.”
    Phim câm dựa nhiều vào diễn xuất biểu cảm.
  50. Social media: “Social media is a major source of entertainment for many people.”
    Mạng xã hội là nguồn giải trí chính cho nhiều người.
  51. Soundtrack: “The movie’s soundtrack was a big hit.”
    Nhạc phim đã trở thành một bản hit lớn.
  52. Special effects: “The special effects in that movie were impressive.”
    Hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim đó rất ấn tượng.
  53. Sports event: “We are planning to attend a sports event this weekend.”
    Chúng tôi dự định tham gia một sự kiện thể thao cuối tuần này.
  54. Stage: “The singer walked onto the stage to a cheering crowd.”
    Ca sĩ bước lên sân khấu trước đám đông cổ vũ.
  55. Street art: “Street art adds color and creativity to the city.”
    Nghệ thuật đường phố mang lại màu sắc và sáng tạo cho thành phố.
  56. Street performance: “The street performance gathered a large crowd.”
    Buổi biểu diễn đường phố đã thu hút đông đảo người xem.
  57. Talent show: “She won first place in the talent show.”
    Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi tài năng.
  58. Television series: “That television series has gained international fame.”
    Bộ phim truyền hình đó đã nổi tiếng quốc tế.
  59. Theater: “We are going to the theater to see a new play.”
    Chúng tôi sẽ đi nhà hát để xem một vở kịch mới.
  60. Thriller: “This thriller kept us on the edge of our seats.”
    Bộ phim ly kỳ này đã khiến chúng tôi không thể rời mắt.
  1. Traditional music: “Traditional music is often performed at local festivals.”
    Nhạc truyền thống thường được biểu diễn tại các lễ hội địa phương.
  2. Traveling: “Traveling is a wonderful way to experience new cultures.”
    Du lịch là một cách tuyệt vời để trải nghiệm những nền văn hóa mới.
  3. Video game: “He spends hours playing video games after school.”
    Cậu ấy dành hàng giờ chơi trò chơi điện tử sau giờ học.
  4. Virtual reality: “Virtual reality allows people to explore places they can’t physically visit.”
    Thực tế ảo cho phép con người khám phá những nơi họ không thể đến được.
  5. Visual arts: “She is studying visual arts to become a painter.”
    Cô ấy đang học nghệ thuật thị giác để trở thành họa sĩ.
  6. Wildlife photography: “Wildlife photography requires a lot of patience and skill.”
    Nhiếp ảnh động vật hoang dã đòi hỏi nhiều kiên nhẫn và kỹ năng.
  7. Yoga: “Practicing yoga daily helps improve flexibility and focus.”
    Tập yoga hàng ngày giúp cải thiện sự dẻo dai và tập trung.
  8. Zumba: “Zumba classes are a fun way to stay fit.”
    Các lớp zumba là cách vui nhộn để giữ dáng.
  9. Acrobatics: “The circus acrobatics amazed the audience.”
    Màn nhào lộn tại rạp xiếc khiến khán giả kinh ngạc.
  10. Ballet: “She has been learning ballet since she was a child.”
    Cô ấy đã học múa ba lê từ khi còn nhỏ.
  11. Barbecue: “We hosted a barbecue party in the backyard.”
    Chúng tôi tổ chức một bữa tiệc nướng ở sân sau.
  12. Binge-watching: “I spent the weekend binge-watching my favorite TV series.”
    Tôi đã dành cả cuối tuần để xem liên tục bộ phim truyền hình yêu thích.
  13. Camping: “We went camping by the river last summer.”
    Chúng tôi đi cắm trại bên bờ sông vào mùa hè năm ngoái.
  14. Circus: “The children were excited to see the circus performance.”
    Các em nhỏ rất phấn khích khi xem buổi biểu diễn xiếc.
  15. Collecting stamps: “Collecting stamps is a popular hobby among young people.”
    Sưu tập tem là một sở thích phổ biến trong giới trẻ.
  16. Concert hall: “The concert hall was filled with music lovers.”
    Phòng hòa nhạc chật kín những người yêu âm nhạc.
  17. Crafting: “She enjoys crafting homemade jewelry.”
    Cô ấy thích làm đồ trang sức thủ công.
  18. Creative writing: “He enrolled in a creative writing class to improve his skills.”
    Anh ấy đăng ký học lớp viết sáng tạo để nâng cao kỹ năng của mình.
  19. Dance competition: “She won first prize in the national dance competition.”
    Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi khiêu vũ toàn quốc.
  20. Documentary: “The documentary provided deep insights into the environment.”
    Bộ phim tài liệu cung cấp cái nhìn sâu sắc về môi trường.
  21. Drawing: “He spends his free time drawing landscapes.”
    Anh ấy dành thời gian rảnh để vẽ phong cảnh.
  22. Family outing: “We had a family outing to the zoo last weekend.”
    Gia đình chúng tôi đã đi dã ngoại ở sở thú cuối tuần trước.
  23. Festival: “The festival attracted many tourists from around the world.”
    Lễ hội đã thu hút nhiều du khách từ khắp nơi trên thế giới.
  24. Fishing: “Fishing by the lake is a relaxing activity.”
    Câu cá bên hồ là một hoạt động thư giãn.
  25. Gardening: “Gardening is a peaceful hobby that she enjoys.”
    Làm vườn là một sở thích yên bình mà cô ấy yêu thích.
  26. Hiking: “We went hiking up the mountain last Saturday.”
    Chúng tôi đã đi leo núi vào thứ bảy tuần trước.
  27. Improvisation: “Improvisation in theater requires creativity and quick thinking.”
    Ứng biến trong nhà hát đòi hỏi sự sáng tạo và suy nghĩ nhanh nhạy.
  28. Juggling: “He practiced juggling for the talent show.”
    Anh ấy đã tập luyện tung hứng để biểu diễn trong cuộc thi tài năng.
  29. Knitting: “Knitting is her way of relaxing after work.”
    Đan len là cách cô ấy thư giãn sau giờ làm việc.
  30. Laser tag: “They enjoyed a friendly game of laser tag at the arcade.”
    Họ đã có một trận chơi bắn súng laser vui vẻ tại trung tâm giải trí.
  31. Magic tricks: “The magician amazed the crowd with his magic tricks.”
    Ảo thuật gia đã khiến đám đông kinh ngạc với những trò ảo thuật của mình.
  32. Marathon: “He trained for months to run in the city marathon.”
    Anh ấy đã luyện tập hàng tháng để tham gia cuộc chạy marathon của thành phố.
  33. Mountain climbing: “Mountain climbing is challenging but very rewarding.”
    Leo núi là một thử thách nhưng rất đáng giá.
  34. Origami: “She learned origami to create paper animals.”
    Cô ấy đã học gấp giấy để tạo ra các con vật bằng giấy.
  35. Paragliding: “Paragliding offers a breathtaking view from the sky.”
    Dù lượn mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp từ trên trời.
  36. Photography tour: “They joined a photography tour to capture beautiful landscapes.”
    Họ đã tham gia một tour chụp ảnh để ghi lại những phong cảnh đẹp.
  37. Picnic area: “We found a lovely picnic area near the waterfall.”
    Chúng tôi đã tìm thấy một khu vực dã ngoại đáng yêu gần thác nước.
  38. Quizzes: “Online quizzes are a fun way to learn new things.”
    Các câu đố trực tuyến là một cách vui nhộn để học điều mới.
  39. Role model: “She became a role model for young girls everywhere.”
    Cô ấy đã trở thành hình mẫu lý tưởng cho các bé gái ở khắp nơi.
  40. Yoga retreat: “They went on a yoga retreat to relax and recharge.”
    Họ đã tham gia một kỳ nghỉ yoga để thư giãn và nạp lại năng lượng.
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ