Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Nghệ thuật
100-tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-thuat

100 từ vựng tiếng Anh về Nghệ thuật- Nghệ thuật là một trong những lĩnh vực phong phú và đa dạng, kết hợp nhiều phong cách, kỹ thuật và khía cạnh văn hóa khác nhau để biểu đạt cảm xúc và ý tưởng của con người. Từ vựng và cụm từ về nghệ thuật giúp mở rộng khả năng diễn đạt và hiểu biết sâu sắc về những yếu tố trong các tác phẩm nghệ thuật. Trong danh sách 100 từ vựng và cụm từ này, bạn sẽ thấy các thuật ngữ từ cơ bản như “color” (màu sắc) hay “brush” (cọ vẽ), cho đến các khái niệm phức tạp hơn như “conceptual art” (nghệ thuật ý niệm), “avant-garde” (nghệ thuật tiên phong), và “kinetic art” (nghệ thuật động).

Bộ từ vựng này không chỉ giới hạn trong một loại hình nghệ thuật cụ thể mà bao trùm các lĩnh vực khác nhau như hội họa, điêu khắc, nhiếp ảnh và nghệ thuật số. Qua những từ vựng này, người học có thể mô tả các yếu tố cơ bản của nghệ thuật như “line” (đường nét), “shape” (hình dạng), “texture” (kết cấu), cũng như các thể loại khác nhau như “portrait” (chân dung), “abstract” (trừu tượng) và “still life” (tĩnh vật).

Với vốn từ vựng đa dạng này, người học có thể khám phá cách nghệ thuật không chỉ là sự sáng tạo mà còn là một phương tiện biểu đạt cá nhân và xã hội sâu sắc. Bộ từ này không chỉ hỗ trợ trong việc miêu tả và hiểu nghệ thuật mà còn giúp tạo nền tảng để tham gia vào các cuộc thảo luận nghệ thuật một cách tự tin và sâu sắc hơn.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề Nghệ thuật

  1. Art (nghệ thuật)
  2. Artist (nghệ sĩ)
  3. Artwork (tác phẩm nghệ thuật)
  4. Fine art (mỹ thuật)
  5. Abstract art (nghệ thuật trừu tượng)
  6. Portrait (chân dung)
  7. Landscape (phong cảnh)
  8. Sculpture (điêu khắc)
  9. Statue (tượng)
  10. Pottery (gốm sứ)
  11. Canvas (vải vẽ)
  12. Oil painting (tranh sơn dầu)
  13. Watercolor (màu nước)
  14. Brushstroke (nét cọ)
  15. Easel (giá vẽ)
  16. Sketch (phác họa)
  17. Drawing (bức vẽ)
  18. Calligraphy (thư pháp)
  19. Graffiti (tranh tường)
  20. Illustration (minh họa)
  21. Contemporary art (nghệ thuật đương đại)
  22. Visual arts (nghệ thuật thị giác)
  23. Performing arts (nghệ thuật biểu diễn)
  24. Art gallery (phòng tranh)
  25. Exhibition (triển lãm)
  26. Display (trưng bày)
  27. Installation (nghệ thuật sắp đặt)
  28. Curator (người phụ trách)
  29. Art collector (nhà sưu tầm nghệ thuật)
  30. Aesthetic (thẩm mỹ)
  31. Color palette (bảng màu)
  32. Texture (kết cấu)
  33. Composition (bố cục)
  34. Proportion (tỷ lệ)
  35. Perspective (phối cảnh)
  36. Lighting (ánh sáng)
  37. Shadow (bóng)
  38. Contrast (tương phản)
  39. Symmetry (đối xứng)
  40. Asymmetry (bất đối xứng)
  41. Balance (cân bằng)
  42. Creativity (sự sáng tạo)
  43. Inspiration (nguồn cảm hứng)
  44. Expression (biểu hiện)
  45. Realism (chủ nghĩa hiện thực)
  46. Impressionism (chủ nghĩa ấn tượng)
  47. Surrealism (chủ nghĩa siêu thực)
  48. Symbolism (chủ nghĩa tượng trưng)
  49. Renaissance (thời kỳ Phục Hưng)
  50. Baroque (phong cách Baroque)
  51. Cubism (chủ nghĩa lập thể)
  52. Minimalism (chủ nghĩa tối giản)
  53. Modernism (chủ nghĩa hiện đại)
  54. Postmodernism (chủ nghĩa hậu hiện đại)
  55. Fresco (tranh tường)
  56. Mural (tranh bích họa)
  57. Realistic (thực tế)
  58. Abstract (trừu tượng)
  59. Art criticism (phê bình nghệ thuật)
  60. Interpretation (sự diễn giải)
  61. Art movement (phong trào nghệ thuật)
  62. Still life (tĩnh vật)
  63. Mosaic (tranh khảm)
  64. Collage (tranh cắt dán)
  65. Line (đường nét)
  66. Shape (hình dạng)
  67. Form (hình khối)
  68. Harmony (sự hài hòa)
  69. Expressionism (chủ nghĩa biểu hiện)
  70. Urban art (nghệ thuật đô thị)
  71. Pop art (nghệ thuật đại chúng)
  72. Avant-garde (tiên phong)
  73. Kinetic art (nghệ thuật động)
  74. Art dealer (người buôn bán nghệ thuật)
  75. Genre (thể loại)
  76. Creative process (quá trình sáng tạo)
  77. Digital art (nghệ thuật số)
  78. Art therapy (liệu pháp nghệ thuật)
  79. Public art (nghệ thuật công cộng)
  80. Masterpiece (kiệt tác)
  81. Fine arts degree (bằng cấp mỹ thuật)
  82. Art school (trường nghệ thuật)
  83. Life drawing (vẽ người mẫu)
  84. Photorealism (chủ nghĩa hiện thực ảnh chụp)
  85. Brush (cọ vẽ)
  86. Pigment (bột màu)
  87. Art supplies (dụng cụ nghệ thuật)
  88. Mixed media (truyền thông hỗn hợp)
  89. Art historian (nhà sử học nghệ thuật)
  90. Graffiti artist (nghệ sĩ graffiti)
  91. Visual storytelling (kể chuyện bằng hình ảnh)
  92. Art studio (xưởng nghệ thuật)
  93. Conceptual art (nghệ thuật ý niệm)
  94. Doodle (vẽ nguệch ngoạc)
  95. Monochrome (đơn sắc)
  96. Perspective drawing (vẽ phối cảnh)
  97. Art restoration (phục chế nghệ thuật)
  98. Light and shadow (ánh sáng và bóng tối)
  99. Art critic (nhà phê bình nghệ thuật)
  100. Art appreciation (thưởng thức nghệ thuật)

Đọc thêm: 100 từ vựng tiếng Anh về Giải trí.

Đặt câu ví dụ tiếng Anh cho một số từ vựng và cụm từ vựng về chủ đề Nghệ thuật

  1. Art: Art allows us to express emotions and ideas in unique ways.
    → Nghệ thuật cho phép chúng ta bày tỏ cảm xúc và ý tưởng theo những cách độc đáo.
  2. Artist: The artist spent years perfecting his technique.
    → Nghệ sĩ đã dành nhiều năm để hoàn thiện kỹ thuật của mình.
  3. Artwork: The gallery displayed many beautiful pieces of artwork.
    → Phòng trưng bày trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật đẹp.
  4. Fine art: Fine art often requires a deep understanding of color and form.
    → Mỹ thuật thường đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về màu sắc và hình khối.
  5. Abstract art: Abstract art does not try to represent reality but evokes emotions.
    → Nghệ thuật trừu tượng không cố gắng thể hiện hiện thực mà gợi lên cảm xúc.
  6. Portrait: She painted a portrait of her grandmother as a gift.
    → Cô ấy đã vẽ một bức chân dung của bà mình làm quà.
  7. Landscape: The landscape painting captured the beauty of the mountains.
    → Bức tranh phong cảnh đã ghi lại vẻ đẹp của những ngọn núi.
  8. Sculpture: The museum has a famous sculpture by Michelangelo.
    → Bảo tàng có một bức điêu khắc nổi tiếng của Michelangelo.
  9. Canvas: He painted a large landscape on a new canvas.
    → Anh ấy đã vẽ một bức tranh phong cảnh lớn trên một tấm vải vẽ mới.
  10. Oil painting: Oil painting allows for rich colors and texture.
    → Tranh sơn dầu cho phép sử dụng màu sắc và kết cấu phong phú.
  11. Sketch: The artist made a quick sketch before starting the painting.
    → Nghệ sĩ đã phác họa nhanh trước khi bắt đầu vẽ.
  12. Drawing: Drawing is one of the fundamental skills in art.
    → Vẽ là một trong những kỹ năng cơ bản trong nghệ thuật.
  13. Calligraphy: Calligraphy is a beautiful form of writing used in many cultures.
    → Thư pháp là một hình thức viết đẹp được sử dụng trong nhiều nền văn hóa.
  14. Graffiti: Graffiti can be seen as a form of urban art.
    → Graffiti có thể được xem như một hình thức nghệ thuật đô thị.
  15. Contemporary art: Contemporary art often challenges traditional ideas of art.
    → Nghệ thuật đương đại thường thách thức các ý tưởng truyền thống về nghệ thuật.
  16. Curator: The curator carefully selects pieces for the upcoming exhibition.
    → Người phụ trách cẩn thận chọn các tác phẩm cho triển lãm sắp tới.
  17. Aesthetic: Her aesthetic sense is very refined, especially in interior design.
    → Cảm nhận thẩm mỹ của cô ấy rất tinh tế, đặc biệt trong thiết kế nội thất.
  18. Color palette: Choosing the right color palette can transform a painting.
    → Việc chọn bảng màu phù hợp có thể biến đổi một bức tranh.
  19. Texture: The texture of the painting adds depth to the artwork.
    → Kết cấu của bức tranh làm tăng chiều sâu cho tác phẩm nghệ thuật.
  20. Composition: The composition of the painting draws the viewer’s eye to the center.
    → Bố cục của bức tranh thu hút ánh nhìn của người xem vào trung tâm.
  21. Lighting: Lighting plays a crucial role in photography and art.
    → Ánh sáng đóng vai trò quan trọng trong nhiếp ảnh và nghệ thuật.
  22. Contrast: The contrast between light and dark makes the image more dramatic.
    → Sự tương phản giữa sáng và tối làm cho hình ảnh trở nên kịch tính hơn.
  23. Realism: Realism in art seeks to represent subjects as they appear in real life.
    → Chủ nghĩa hiện thực trong nghệ thuật tìm cách mô tả các chủ thể như trong đời thực.
  24. Impressionism: Impressionism captures the feeling of a moment rather than detail.
    → Chủ nghĩa ấn tượng ghi lại cảm giác của khoảnh khắc hơn là chi tiết.
  25. Perspective: Perspective techniques help artists create depth in their drawings.
    → Kỹ thuật phối cảnh giúp các nghệ sĩ tạo chiều sâu trong các bức vẽ.
  26. Balance: Balance in a composition helps create harmony in the artwork.
    → Cân bằng trong bố cục giúp tạo sự hài hòa trong tác phẩm nghệ thuật.
  27. Creativity: Creativity is at the heart of all artistic work.
    → Sự sáng tạo là cốt lõi của mọi công việc nghệ thuật.
  28. Inspiration: Artists often find inspiration in nature.
    → Các nghệ sĩ thường tìm thấy cảm hứng từ thiên nhiên.
  29. Expression: Art is a powerful form of self-expression.
    → Nghệ thuật là một hình thức tự biểu đạt mạnh mẽ.
  30. Symbolism: Symbolism uses symbols to represent ideas or concepts in art.
    → Chủ nghĩa tượng trưng sử dụng biểu tượng để thể hiện các ý tưởng hoặc khái niệm trong nghệ thuật.
  31. Symmetry: Symmetry in art can create a sense of calm and balance.
    → Đối xứng trong nghệ thuật có thể tạo cảm giác yên bình và cân bằng.
  32. Art gallery: The art gallery was full of visitors admiring the paintings.
    → Phòng trưng bày nghệ thuật đông khách tham quan ngắm nhìn các bức tranh.
  33. Masterpiece: The Mona Lisa is considered a masterpiece of Renaissance art.
    → Bức Mona Lisa được coi là kiệt tác của nghệ thuật Phục Hưng.
  34. Public art: Public art can bring color and culture to city streets.
    → Nghệ thuật công cộng có thể mang màu sắc và văn hóa đến các đường phố thành phố.
  35. Art movement: Cubism was a revolutionary art movement in the 20th century.
    → Chủ nghĩa lập thể là một phong trào nghệ thuật cách mạng vào thế kỷ 20.
  36. Brushstroke: The brushstrokes in this painting are bold and expressive.
    → Những nét cọ trong bức tranh này mạnh mẽ và biểu cảm.
  37. Easel: The artist set up his easel by the window for natural light.
    → Nghệ sĩ đặt giá vẽ của mình bên cửa sổ để có ánh sáng tự nhiên.
  38. Shadow: The shadow in the painting adds depth and mystery.
    → Bóng trong bức tranh làm tăng chiều sâu và sự bí ẩn.
  39. Asymmetry: Asymmetry can create a dynamic and modern look in art.
    → Bất đối xứng có thể tạo ra vẻ ngoài hiện đại và sống động trong nghệ thuật.
  40. Modernism: Modernism broke away from traditional forms in art.
    → Chủ nghĩa hiện đại đã phá vỡ các hình thức truyền thống trong nghệ thuật.
  41. Postmodernism: Postmodernism questions established artistic values.
    → Chủ nghĩa hậu hiện đại đặt câu hỏi về các giá trị nghệ thuật đã được thiết lập.
  42. Fresco: Many frescoes were created on the walls of ancient buildings.
    → Nhiều bức tranh tường được tạo ra trên tường của các công trình cổ.
  43. Mural: The mural on the building depicts local culture and history.
    → Bức tranh bích họa trên tòa nhà mô tả văn hóa và lịch sử địa phương.
  44. Realistic: The realistic style in this painting makes it look like a photograph.
    → Phong cách hiện thực trong bức tranh này khiến nó trông như một bức ảnh.
  45. Abstract: Abstract art allows viewers to interpret it in different ways.
    → Nghệ thuật trừu tượng cho phép người xem diễn giải theo nhiều cách khác nhau.
  46. Art criticism: Art criticism helps viewers understand deeper meanings in art.
    → Phê bình nghệ thuật giúp người xem hiểu các ý nghĩa sâu sắc trong nghệ thuật.
  47. Interpretation: Each viewer may have a unique interpretation of the artwork.
    → Mỗi người xem có thể có một cách diễn giải độc đáo về tác phẩm nghệ thuật.
  48. Still life: The artist created a still life with flowers and fruits.
    → Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh tĩnh vật với hoa và trái cây.
  49. Mosaic: The mosaic on the floor was made with colorful tiles.
    → Bức tranh khảm trên sàn được làm từ các viên gạch màu sắc.
  50. Collage: She made a collage using magazine clippings and photographs.
    → Cô ấy tạo ra một bức tranh cắt dán bằng các mẩu báo và ảnh.
  51. Line: The artist used bold lines to define the shapes in his drawing.
    → Nghệ sĩ đã sử dụng những đường nét mạnh mẽ để định hình các hình dạng trong bức vẽ.
  52. Shape: Different shapes can convey different emotions in art.
    → Các hình dạng khác nhau có thể truyền tải cảm xúc khác nhau trong nghệ thuật.
  53. Form: The sculpture’s form was inspired by natural elements.
    → Hình khối của bức điêu khắc được lấy cảm hứng từ các yếu tố tự nhiên.
  54. Harmony: Harmony in color and form makes the artwork pleasing to the eye.
    → Sự hài hòa trong màu sắc và hình khối làm cho tác phẩm nghệ thuật dễ chịu với mắt người xem.
  55. Expressionism: Expressionism emphasizes the emotional experience over reality.
    → Chủ nghĩa biểu hiện nhấn mạnh trải nghiệm cảm xúc hơn là hiện thực.
  56. Urban art: Urban art brings creative expression to public spaces.
    → Nghệ thuật đô thị mang đến sự biểu đạt sáng tạo cho các không gian công cộng.
  57. Pop art: Pop art uses popular culture images to create impactful visuals.
    → Nghệ thuật đại chúng sử dụng hình ảnh văn hóa phổ biến để tạo ra các hình ảnh có ảnh hưởng.
  58. Avant-garde: Avant-garde art challenges traditional boundaries and expectations.
    → Nghệ thuật tiên phong thách thức các ranh giới và kỳ vọng truyền thống.
  59. Kinetic art: Kinetic art uses movement as a key element.
    → Nghệ thuật động sử dụng chuyển động như một yếu tố chính.
  60. Art dealer: The art dealer helped the artist sell his work to collectors.
    → Người buôn bán nghệ thuật đã giúp nghệ sĩ bán tác phẩm của mình cho các nhà sưu tầm.
  61. Genre: Portraits are a popular genre in art.
    → Chân dung là một thể loại phổ biến trong nghệ thuật.
  62. Creative process: The creative process can be both exciting and challenging.
    → Quá trình sáng tạo có thể vừa thú vị vừa thử thách.
  63. Digital art: Digital art allows artists to work with new tools and techniques.
    → Nghệ thuật số cho phép các nghệ sĩ làm việc với các công cụ và kỹ thuật mới.
  64. Art therapy: Art therapy can help people express and process emotions.
    → Liệu pháp nghệ thuật có thể giúp mọi người bày tỏ và xử lý cảm xúc.
  65. Public art: Public art makes art accessible to everyone.
    → Nghệ thuật công cộng làm cho nghệ thuật dễ tiếp cận cho mọi người.
  66. Masterpiece: The Mona Lisa is considered a masterpiece of the Renaissance.
    → Bức Mona Lisa được coi là kiệt tác của thời kỳ Phục Hưng.
  67. Fine arts degree: She pursued a fine arts degree to become a professional artist.
    → Cô theo học bằng mỹ thuật để trở thành một nghệ sĩ chuyên nghiệp.
  68. Art school: Art school provides training in various art forms.
    → Trường nghệ thuật cung cấp đào tạo về các hình thức nghệ thuật khác nhau.
  69. Life drawing: Life drawing classes improve observation and drawing skills.
    → Lớp học vẽ người mẫu cải thiện kỹ năng quan sát và vẽ.
  70. Photorealism: Photorealism aims to create works that resemble high-quality photographs.
    → Chủ nghĩa hiện thực ảnh chụp nhằm tạo ra các tác phẩm giống với ảnh chất lượng cao.
  71. Brush: She used a soft brush for delicate details in her painting.
    → Cô sử dụng cọ mềm cho các chi tiết tinh tế trong bức tranh.
  72. Pigment: High-quality pigments create vibrant colors in artwork.
    → Bột màu chất lượng cao tạo ra màu sắc sống động trong tác phẩm nghệ thuật.
  73. Art supplies: He bought new art supplies to start his painting project.
    → Anh ấy mua các dụng cụ nghệ thuật mới để bắt đầu dự án vẽ của mình.
  74. Mixed media: The artist used mixed media to add texture and depth to her work.
    → Nghệ sĩ sử dụng truyền thông hỗn hợp để thêm kết cấu và chiều sâu cho tác phẩm của mình.
  75. Art historian: The art historian gave a lecture on the Renaissance period.
    → Nhà sử học nghệ thuật đã có một bài giảng về thời kỳ Phục Hưng.
  76. Graffiti artist: The graffiti artist painted a mural on the city wall.
    → Nghệ sĩ graffiti vẽ một bức tranh tường trên tường thành phố.
  77. Visual storytelling: Visual storytelling in art can convey complex ideas simply.
    → Kể chuyện bằng hình ảnh trong nghệ thuật có thể truyền tải những ý tưởng phức tạp một cách đơn giản.
  78. Art studio: She spends hours in her art studio working on her latest project.
    → Cô dành nhiều giờ trong xưởng nghệ thuật để làm việc cho dự án mới nhất.
  79. Conceptual art: Conceptual art emphasizes the idea over the final product.
    → Nghệ thuật ý niệm nhấn mạnh ý tưởng hơn là sản phẩm cuối cùng.
  80. Doodle: He doodled on his notebook during the meeting.
    → Anh ấy vẽ nguệch ngoạc trên cuốn sổ trong suốt buổi họp.
  81. Monochrome: Monochrome art uses shades of one color to create depth.
    → Nghệ thuật đơn sắc sử dụng các sắc độ của một màu để tạo chiều sâu.
  82. Perspective drawing: Perspective drawing helps artists create realistic scenes.
    → Vẽ phối cảnh giúp các nghệ sĩ tạo ra các cảnh thực tế.
  83. Art restoration: Art restoration is a careful process to preserve historical works.
    → Phục chế nghệ thuật là một quy trình cẩn thận để bảo tồn các tác phẩm lịch sử.
  84. Light and shadow: Light and shadow add drama to a composition.
    → Ánh sáng và bóng tối thêm phần kịch tính cho bố cục.
  85. Portraiture: Portraiture captures the essence of a person through their likeness.
    → Chân dung ghi lại tinh thần của một người thông qua chân dung của họ.
  86. Illusion: The artist created the illusion of movement in the painting.
    → Nghệ sĩ tạo ra ảo giác chuyển động trong bức tranh.
  87. Muse: Many artists have a muse that inspires their work.
    → Nhiều nghệ sĩ có một nguồn cảm hứng thúc đẩy sáng tác của họ.
  88. Realism: Realism depicts subjects as they appear in everyday life.
    → Chủ nghĩa hiện thực miêu tả các đối tượng như chúng xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày.
  89. Art exhibition: The art exhibition attracted visitors from around the city.
    → Triển lãm nghệ thuật đã thu hút khách tham quan từ khắp thành phố.
  90. Self-expression: Art is a powerful form of self-expression.
    → Nghệ thuật là một hình thức biểu đạt bản thân mạnh mẽ.
  91. Iconography: Iconography studies the symbols and themes in visual art.
    → Nghệ thuật biểu tượng học nghiên cứu các biểu tượng và chủ đề trong nghệ thuật thị giác.
  92. Illumination: Illumination highlights the beauty of colors in a painting.
    → Ánh sáng làm nổi bật vẻ đẹp của màu sắc trong bức tranh.
  93. Perspective: Changing the perspective can change the entire look of a drawing.
    → Thay đổi góc nhìn có thể thay đổi hoàn toàn cái nhìn của một bức vẽ.
  94. Impression: The artwork left a lasting impression on the viewers.
    → Tác phẩm nghệ thuật để lại ấn tượng lâu dài cho người xem.
  95. Iconic: The Starry Night by Van Gogh is an iconic painting.
    → Bức Đêm Đầy Sao của Van Gogh là một bức tranh biểu tượng.
  96. Aesthetic: The aesthetic of the room was enhanced by the paintings.
    → Tính thẩm mỹ của căn phòng được tăng lên nhờ những bức tranh.
  97. Silhouette: The silhouette of the mountains looked stunning at sunset.
    → Bóng dáng của những ngọn núi trông tuyệt đẹp lúc hoàng hôn.
  98. Texture: The texture of the paint adds a tactile quality to the artwork.
    → Kết cấu của màu sơn thêm phần chạm xúc giác vào tác phẩm.
  99. Art gallery: The art gallery hosted a variety of contemporary pieces.
    → Phòng trưng bày nghệ thuật đã tổ chức nhiều tác phẩm đương đại.
  100. Detail: Every detail in the artwork contributes to its overall effect.
    → Mọi chi tiết trong tác phẩm nghệ thuật đều đóng góp vào hiệu ứng tổng thể của nó.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ