Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc
100-tu-vung-tieng-anh-ve-am-nhac

100 từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc- Đây là phần giới thiệu về 100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc, nhằm giúp người học phát triển vốn từ vựng phong phú hơn trong lĩnh vực nghệ thuật này. Âm nhạc không chỉ là một ngôn ngữ cảm xúc mà còn là một phần quan trọng của đời sống văn hóa và xã hội. Bộ từ vựng này bao gồm các từ cơ bản và cụm từ phổ biến, từ các loại nhạc cụ, vai trò trong ngành âm nhạc đến các thể loại, kỹ thuật sản xuất, và thuật ngữ biểu diễn.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

Những từ vựng này không chỉ giúp nâng cao khả năng giao tiếp mà còn hỗ trợ việc phân tích các bài hát, hiểu sâu hơn về quá trình sáng tác, và kết nối chặt chẽ với cộng đồng âm nhạc toàn cầu. Hơn nữa, mỗi từ và cụm từ đều được cung cấp với ví dụ và dịch nghĩa, giúp người học áp dụng vào ngữ cảnh thực tế. Đây là công cụ hữu ích cho các bạn yêu thích âm nhạc, làm việc trong ngành âm nhạc hoặc đơn giản là muốn hiểu và thưởng thức âm nhạc một cách trọn vẹn hơn.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc

  1. Music genre – Thể loại âm nhạc
  2. Pop music – Nhạc pop
  3. Rock music – Nhạc rock
  4. Classical music – Nhạc cổ điển
  5. Jazz – Nhạc jazz
  6. Rap – Nhạc rap
  7. Hip hop – Nhạc hip hop
  8. Country music – Nhạc đồng quê
  9. Folk music – Nhạc dân gian
  10. Electronic music – Nhạc điện tử
  11. R&B – Nhạc R&B
  12. Soul – Nhạc soul
  13. Heavy metal – Nhạc heavy metal
  14. Indie – Nhạc indie
  15. Alternative music – Nhạc alternative
  16. Blues – Nhạc blues
  17. Reggae – Nhạc reggae
  18. Punk – Nhạc punk
  19. Opera – Nhạc opera
  20. Dance music – Nhạc dance
  21. DJ – DJ (người phối nhạc)
  22. Musician – Nhạc sĩ
  23. Composer – Nhà soạn nhạc
  24. Singer – Ca sĩ
  25. Songwriter – Nhạc sĩ viết nhạc
  26. Band – Ban nhạc
  27. Orchestra – Dàn nhạc
  28. Choir – Dàn hợp xướng
  29. Conductor – Nhạc trưởng
  30. Music producer – Nhà sản xuất âm nhạc
  31. Lyrics – Lời bài hát
  32. Melody – Giai điệu
  33. Harmony – Hòa âm
  34. Rhythm – Nhịp điệu
  35. Tempo – Tốc độ nhịp điệu
  36. Beat – Nhịp
  37. Verse – Đoạn nhạc
  38. Chorus – Điệp khúc
  39. Bridge – Phần chuyển
  40. Hook – Câu bắt tai
  41. Cover – Bản cover
  42. Remix – Bản remix
  43. Soundtrack – Nhạc phim
  44. Album – Album
  45. Single – Đĩa đơn
  46. EP (Extended Play) – Đĩa nhạc mở rộng
  47. Instrumental – Bản nhạc không lời
  48. Vocal – Giọng hát
  49. Acapella – Hát không nhạc đệm
  50. Duet – Song ca
  51. Live performance – Biểu diễn trực tiếp
  52. Concert – Buổi hòa nhạc
  53. Festival – Lễ hội
  54. Music video – Video ca nhạc
  55. Recording studio – Phòng thu âm
  56. Record label – Hãng thu âm
  57. Grammy Awards – Giải Grammy
  58. Billboard charts – Bảng xếp hạng Billboard
  59. Platinum record – Đĩa bạch kim
  60. Gold record – Đĩa vàng
  61. Vocal range – Quãng giọng
  62. Pitch – Cao độ
  63. Tone – Tông
  64. Volume – Âm lượng
  65. Amplifier – Bộ khuếch đại âm thanh
  66. Speaker – Loa
  67. Microphone – Micro
  68. Guitar – Đàn guitar
  69. Bass guitar – Đàn bass
  70. Acoustic guitar – Guitar thùng
  71. Electric guitar – Guitar điện
  72. Drums – Trống
  73. Drum kit – Bộ trống
  74. Keyboard – Đàn phím
  75. Piano – Đàn piano
  76. Violin – Đàn violin
  77. Cello – Đàn cello
  78. Flute – Sáo
  79. Saxophone – Kèn saxophone
  80. Trumpet – Kèn trumpet
  81. Trombone – Kèn trombone
  82. Harmonica – Kèn harmonica
  83. Synthesizer – Bộ tổng hợp âm
  84. Mixer – Bảng phối âm
  85. Digital audio workstation (DAW) – Phần mềm sản xuất âm nhạc
  86. Headphones – Tai nghe
  87. Sheet music – Bản nhạc
  88. Musical notation – Ký hiệu âm nhạc
  89. Chord – Hợp âm
  90. Scale – Gam nhạc
  91. Octave – Quãng tám
  92. Improvisation – Ngẫu hứng
  93. Solo – Độc tấu
  94. Ensemble – Nhóm nhạc nhỏ
  95. Rehearsal – Buổi tập
  96. Sound engineer – Kỹ sư âm thanh
  97. Background music – Nhạc nền
  98. Music therapy – Liệu pháp âm nhạc
  99. Music appreciation – Thưởng thức âm nhạc
  100. Auditory training – Đào tạo thính giác

Đọc thêm: 100 từ vựng tiếng Anh về Nghệ thuật.

Đặt câu ví dụ cho các từ và cụm từ vựng về chủ đề âm nhạc

  1. Music genre
    • Jazz is my favorite music genre because it’s relaxing and soulful.
    • Jazz là thể loại âm nhạc yêu thích của tôi vì nó thư giãn và đầy cảm xúc.
  2. Pop music
    • Pop music is incredibly popular worldwide, especially among teenagers.
    • Nhạc pop vô cùng phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt là với thanh thiếu niên.
  3. Rock music
    • Rock music has a powerful energy that appeals to many people.
    • Nhạc rock có nguồn năng lượng mạnh mẽ thu hút nhiều người.
  4. Classical music
    • Classical music is known for its complex compositions and rich history.
    • Nhạc cổ điển nổi tiếng với các tác phẩm phức tạp và lịch sử phong phú.
  5. Jazz
    • Jazz requires great improvisation skills from musicians.
    • Nhạc jazz đòi hỏi kỹ năng ngẫu hứng tuyệt vời từ các nhạc sĩ.
  6. Rap
    • Rap music often addresses social issues and personal struggles.
    • Nhạc rap thường đề cập đến các vấn đề xã hội và khó khăn cá nhân.
  7. Hip hop
    • Hip hop culture includes music, dance, and unique fashion.
    • Văn hóa hip hop bao gồm âm nhạc, nhảy múa và phong cách thời trang độc đáo.
  8. Country music
    • Country music is known for its storytelling lyrics about life and love.
    • Nhạc đồng quê nổi tiếng với lời bài hát kể về cuộc sống và tình yêu.
  9. Folk music
    • Folk music often reflects the culture and traditions of a region.
    • Nhạc dân gian thường phản ánh văn hóa và truyền thống của một vùng.
  10. Electronic music
    • Electronic music is commonly played at clubs and parties.
    • Nhạc điện tử thường được chơi tại các câu lạc bộ và bữa tiệc.
  11. R&B
    • R&B has a smooth sound that combines soul and rhythm.
    • Nhạc R&B có âm thanh mượt mà, kết hợp giữa soul và nhịp điệu.
  12. Soul
    • Soul music expresses deep emotions and often deals with love and heartbreak.
    • Nhạc soul thể hiện cảm xúc sâu lắng và thường nói về tình yêu và sự tan vỡ.
  13. Heavy metal
    • Heavy metal is known for its loud sound and aggressive style.
    • Nhạc heavy metal nổi tiếng với âm thanh to và phong cách mạnh mẽ.
  14. Indie
    • Indie music is produced independently, often by emerging artists.
    • Nhạc indie được sản xuất độc lập, thường bởi các nghệ sĩ mới nổi.
  15. Alternative music
    • Alternative music includes diverse styles that differ from mainstream music.
    • Nhạc alternative bao gồm nhiều phong cách đa dạng khác với nhạc đại chúng.
  16. Blues
    • Blues music originated in the African American communities of the Deep South.
    • Nhạc blues bắt nguồn từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi ở miền Nam nước Mỹ.
  17. Reggae
    • Reggae music is strongly associated with Jamaica and themes of freedom.
    • Nhạc reggae gắn liền với Jamaica và chủ đề tự do.
  18. Punk
    • Punk music is often fast and energetic, with rebellious lyrics.
    • Nhạc punk thường nhanh và sôi động, với lời bài hát nổi loạn.
  19. Opera
    • Opera combines music, drama, and visual art into a grand performance.
    • Opera kết hợp âm nhạc, kịch và nghệ thuật thị giác thành một màn trình diễn hoành tráng.
  20. Dance music
    • Dance music has a beat that makes people want to move.
    • Nhạc dance có nhịp điệu khiến mọi người muốn nhảy.
  21. DJ
    • The DJ played an amazing set that kept the crowd dancing all night.
    • DJ đã chơi một bộ nhạc tuyệt vời khiến đám đông nhảy cả đêm.
  22. Musician
    • She’s a talented musician who can play multiple instruments.
    • Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng có thể chơi nhiều loại nhạc cụ.
  23. Composer
    • Mozart was a famous composer known for his timeless symphonies.
    • Mozart là một nhà soạn nhạc nổi tiếng với các bản giao hưởng bất hủ.
  24. Singer
    • The singer’s powerful voice moved the entire audience.
    • Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ đã khiến toàn bộ khán giả xúc động.
  25. Songwriter
    • A great songwriter can convey deep emotions through simple lyrics.
    • Một nhạc sĩ giỏi có thể truyền tải cảm xúc sâu lắng qua lời bài hát đơn giản.
  26. Band
  27. Orchestra
    • The orchestra played a beautiful symphony by Beethoven.
    • Dàn nhạc đã chơi một bản giao hưởng tuyệt đẹp của Beethoven.
  28. Choir
    • The choir harmonized perfectly during the concert.
    • Dàn hợp xướng đã hòa âm hoàn hảo trong buổi hòa nhạc.
  29. Conductor
    • The conductor led the orchestra with great precision.
    • Nhạc trưởng đã chỉ huy dàn nhạc với độ chính xác cao.
  30. Music producer
    • The music producer helped shape the sound of the album.
    • Nhà sản xuất âm nhạc đã giúp định hình âm thanh cho album.
  31. Lyrics
    • The lyrics of this song are very meaningful.
    • Lời bài hát này rất có ý nghĩa.
  32. Melody
    • The melody of the song is easy to remember.
    • Giai điệu của bài hát rất dễ nhớ.
  33. Harmony
    • Harmony adds depth to a musical piece.
    • Hòa âm làm tăng thêm chiều sâu cho một tác phẩm âm nhạc.
  34. Rhythm
    • The rhythm of this song makes you want to dance.
    • Nhịp điệu của bài hát này khiến bạn muốn nhảy múa.
  35. Tempo
    • The tempo of the song is quite fast.
    • Tốc độ nhịp điệu của bài hát khá nhanh.
  36. Beat
    • The drummer kept the beat steady throughout the performance.
    • Tay trống đã giữ nhịp ổn định suốt buổi biểu diễn.
  37. Verse
    • Each verse of the song tells a different story.
    • Mỗi đoạn nhạc của bài hát kể một câu chuyện khác nhau.
  38. Chorus
    • The chorus of the song is very catchy.
    • Điệp khúc của bài hát rất bắt tai.
  39. Bridge
    • The bridge connects the verse and the chorus in an interesting way.
    • Phần chuyển kết nối đoạn nhạc và điệp khúc một cách thú vị.
  40. Hook
    • The hook is the most memorable part of the song.
    • Câu bắt tai là phần dễ nhớ nhất của bài hát.
  41. Cover
    • She did a cover of a famous song and it went viral.
    • Cô ấy đã cover một bài hát nổi tiếng và nó đã lan truyền mạnh mẽ.
  42. Remix
    • The remix version of the song became a club hit.
    • Phiên bản remix của bài hát đã trở thành hit tại các câu lạc bộ.
  43. Soundtrack
    • The movie’s soundtrack is full of beautiful music.
    • Nhạc phim của bộ phim này đầy những bản nhạc tuyệt đẹp.
  44. Album
    • Their latest album broke records for sales.
    • Album mới nhất của họ đã phá kỷ lục về doanh số.
  45. Single
    • The artist released a new single last week.
    • Nghệ sĩ đã phát hành một đĩa đơn mới vào tuần trước.
  46. EP (Extended Play)
    • They released an EP before their first full album.
    • Họ đã phát hành một đĩa nhạc mở rộng trước album đầy đủ đầu tiên của mình.
  47. Instrumental
    • The instrumental version of the song is very calming.
    • Phiên bản không lời của bài hát rất êm dịu.
  48. Vocal
    • Her vocal performance was outstanding.
    • Màn biểu diễn giọng hát của cô ấy thật xuất sắc.
  49. Acapella
    • They sang the song acapella without any instruments.
    • Họ đã hát bài hát hoàn toàn không có nhạc đệm.
  50. Duet
    • The duet between the two singers was amazing.
    • Màn song ca giữa hai ca sĩ thật tuyệt vời.
  51. Live performance
    • The live performance had a great atmosphere.
    • Buổi biểu diễn trực tiếp có không khí tuyệt vời.
  52. Concert
    • The concert was sold out within minutes.
    • Buổi hòa nhạc đã bán hết vé chỉ trong vài phút.
  53. Festival
    • The music festival attracts thousands of visitors each year.
    • Lễ hội âm nhạc thu hút hàng ngàn khách tham quan mỗi năm.
  54. Music video
    • The music video was visually stunning.
    • Video ca nhạc này thật ấn tượng về mặt hình ảnh.
  55. Recording studio
    • The band spent weeks in the recording studio.
    • Ban nhạc đã dành hàng tuần trong phòng thu âm.
  56. Record label
    • He signed a deal with a major record label.
    • Anh ấy đã ký hợp đồng với một hãng thu âm lớn.
  57. Grammy Awards
    • She won three Grammy Awards last year.
    • Cô ấy đã giành được ba giải Grammy năm ngoái.
  58. Billboard charts
    • The song topped the Billboard charts.
    • Bài hát đã đứng đầu bảng xếp hạng Billboard.
  59. Platinum record
    • Their album went platinum in just two months.
    • Album của họ đạt đĩa bạch kim chỉ trong hai tháng.
  60. Gold record
    • They celebrated after their single went gold.
    • Họ đã ăn mừng sau khi đĩa đơn đạt đĩa vàng.
  61. Vocal range
    • Her vocal range allows her to sing both high and low notes.
    • Quãng giọng của cô ấy cho phép cô hát cả nốt cao và thấp.
  62. Pitch
    • The singer has a perfect pitch.
    • Ca sĩ có khả năng phân biệt cao độ hoàn hảo.
  63. Tone
    • The tone of his voice is very warm.
    • Tông giọng của anh ấy rất ấm áp.
  64. Volume
    • Please lower the volume, it’s too loud.
    • Làm ơn giảm âm lượng xuống, nó quá to.
  65. Amplifier
    • They used a powerful amplifier for the concert.
    • Họ đã sử dụng bộ khuếch đại âm thanh mạnh mẽ cho buổi hòa nhạc.
  66. Speaker
    • The speakers produced high-quality sound.
    • Loa đã tạo ra âm thanh chất lượng cao.
  67. Microphone
    • The singer’s voice sounded clear through the microphone.
    • Giọng hát của ca sĩ nghe rõ ràng qua micro.
  68. Guitar
    • He plays the guitar beautifully.
    • Anh ấy chơi đàn guitar rất hay.
  69. Bass guitar
    • The bass guitar adds depth to the song’s rhythm.
    • Đàn bass làm tăng thêm chiều sâu cho nhịp điệu của bài hát.
  70. Acoustic guitar
    • An acoustic guitar is perfect for soft, mellow songs.
    • Đàn guitar thùng rất phù hợp cho các bài hát nhẹ nhàng, êm dịu.
  71. Electric guitar
    • He used an electric guitar for the rock performance.
    • Anh ấy đã dùng đàn guitar điện cho buổi biểu diễn rock.
  72. Drums
    • The drummer keeps the rhythm steady.
    • Tay trống giữ nhịp điệu ổn định.
  73. Drum kit
    • He bought a new drum kit for his practice.
    • Anh ấy đã mua một bộ trống mới để luyện tập.
  74. Keyboard
    • The keyboard player is very talented.
    • Người chơi đàn phím rất tài năng.
  75. Piano
    • Learning to play the piano takes years of practice.
    • Học chơi đàn piano cần nhiều năm luyện tập.
  76. Violin
    • The violinist played a beautiful solo.
    • Nghệ sĩ violin đã chơi một đoạn độc tấu tuyệt đẹp.
  77. Cello
    • The cello produces a deep, rich sound.
    • Đàn cello tạo ra âm thanh sâu và phong phú.
  78. Flute
    • The flute solo added a delicate touch to the piece.
    • Đoạn độc tấu sáo đã thêm vào một nét tinh tế cho tác phẩm.
  79. Saxophone
    • He plays the saxophone in a jazz band.
    • Anh ấy chơi kèn saxophone trong một ban nhạc jazz.
  80. Trumpet
    • The trumpet added a bright sound to the performance.
    • Kèn trumpet đã thêm âm thanh tươi sáng cho buổi biểu diễn.
  81. Harmonica
    • The harmonica is a common instrument in blues music.
    • Kèn harmonica là một nhạc cụ phổ biến trong nhạc blues.
  82. Accordion
    • The accordion is often used in folk music.
    • Đàn accordion thường được sử dụng trong nhạc dân gian.
  83. Synthesizer
    • The synthesizer created unique sounds for the electronic track.
    • Đàn synthesizer tạo ra âm thanh độc đáo cho bản nhạc điện tử.
  84. Sampling
    • The artist used sampling to add old sounds to the new song.
    • Nghệ sĩ đã sử dụng các mẫu âm thanh cũ cho bài hát mới.
  85. Loop
    • The beat of the song is based on a simple loop.
    • Nhịp điệu của bài hát dựa trên một vòng lặp đơn giản.
  86. Track
    • This album has ten amazing tracks.
    • Album này có mười bản nhạc tuyệt vời.
  87. BPM (Beats per Minute)
    • The song has a BPM of 120, which is quite fast.
    • Bài hát có nhịp BPM là 120, khá nhanh.
  88. Sound engineer
    • The sound engineer ensured the concert sounded great.
    • Kỹ sư âm thanh đã đảm bảo buổi hòa nhạc nghe thật tuyệt.
  89. Acoustics
    • The acoustics in this hall are excellent for live music.
    • Âm thanh trong hội trường này rất phù hợp cho âm nhạc trực tiếp.
  90. Echo
    • The echo effect made the vocals sound fuller.
    • Hiệu ứng tiếng vọng làm cho giọng hát nghe đầy đặn hơn.
  91. Reverb
    • They added reverb to the vocals to enhance the sound.
    • Họ đã thêm tiếng vang vào giọng hát để cải thiện âm thanh.
  92. Volume control
    • Use the volume control to adjust the loudness.
    • Sử dụng nút điều chỉnh âm lượng để điều chỉnh độ to.
  93. Headphones
    • I prefer listening to music through headphones for better sound quality.
    • Tôi thích nghe nhạc bằng tai nghe để có chất lượng âm thanh tốt hơn.
  94. Playlist
    • I created a playlist of my favorite songs.
    • Tôi đã tạo một danh sách phát các bài hát yêu thích của mình.
  95. Genre
    • This music genre is very popular among young people.
    • Thể loại âm nhạc này rất phổ biến với giới trẻ.
  96. Concert ticket
    • Concert tickets sold out within minutes.
    • Vé hòa nhạc đã bán hết chỉ trong vài phút.
  97. Encore
    • The audience demanded an encore after the last song.
    • Khán giả yêu cầu hát thêm sau bài hát cuối cùng.
  98. Harmony
    • The harmony between the two singers was beautiful.
    • Sự hòa hợp giữa hai ca sĩ thật đẹp.
  99. Acoustic version
    • The acoustic version of the song feels more emotional.
    • Phiên bản acoustic của bài hát mang lại cảm xúc hơn.
  100. Sheet music
    She can read sheet music fluently.
    – Cô ấy có thể đọc nhạc phổ một cách lưu loát.
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ