Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Sách

Sách là một trong những chủ đề hay được đề cập đến trong tiếng Anh giao tiếp. Bài viết này gợi ý các từ vựng về chủ đề này.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Sách

  1. Author – Tác giả
  2. Paperback – Sách bìa mềm
  3. Hardcover – Sách bìa cứng
  4. Genre – Thể loại
  5. Chapter – Chương
  6. Table of contents – Mục lục
  7. Preface – Lời nói đầu
  8. Foreword – Lời tựa
  9. Index – Bảng tra cứu
  10. Appendix – Phụ lục
  11. Bibliography – Thư mục
  12. Plot – Cốt truyện
  13. Character – Nhân vật
  14. Narrator – Người kể chuyện
  15. Protagonist – Nhân vật chính
  16. Antagonist – Nhân vật phản diện
  17. Setting – Bối cảnh
  18. Theme – Chủ đề
  19. Synopsis – Tóm tắt
  20. Illustration – Minh họa
  21. Fiction – Hư cấu
  22. Non-fiction – Phi hư cấu
  23. Biography – Tiểu sử
  24. Autobiography – Tự truyện
  25. Memoir – Hồi ký
  26. Self-help book – Sách tự lực
  27. Textbook – Sách giáo khoa
  28. Comic book – Truyện tranh
  29. Graphic novel – Tiểu thuyết hình ảnh
  30. Anthology – Tuyển tập
  31. Manuscript – Bản thảo
  32. Publisher – Nhà xuất bản
  33. Publication date – Ngày xuất bản
  34. Edition – Phiên bản
  35. Book club – Câu lạc bộ sách
  36. Best-seller – Bán chạy nhất
  37. Reading habit – Thói quen đọc sách
  38. Bookworm – Mọt sách
  39. Literature – Văn học
  40. Fantasy – Thể loại giả tưởng
  41. Science fiction (Sci-fi) – Khoa học viễn tưởng
  42. Romance – Tình cảm
  43. Thriller – Kịch tính
  44. Mystery – Bí ẩn
  45. Horror – Kinh dị
  46. Classic – Tác phẩm kinh điển
  47. Young adult – Thanh thiếu niên
  48. Historical fiction – Tiểu thuyết lịch sử
  49. Contemporary – Hiện đại
  50. Dystopian – Phản địa đàng
  51. Utopian – Không tưởng
  52. Plot twist – Bước ngoặt câu chuyện
  53. Page-turner – Sách gây cuốn hút
  54. Book review – Đánh giá sách
  55. Book cover – Bìa sách
  56. Blurb – Giới thiệu ngắn gọn
  57. Dust jacket – Bìa bụi
  58. Paperback edition – Phiên bản bìa mềm
  59. Hardback edition – Phiên bản bìa cứng
  60. First edition – Ấn bản đầu tiên
  61. Limited edition – Ấn bản giới hạn
  62. Series – Bộ sách
  63. Sequel – Phần tiếp theo
  64. Prequel – Phần trước
  65. Reading nook – Góc đọc sách
  66. Library – Thư viện
  67. Bookstore – Hiệu sách
  68. Reading list – Danh sách đọc
  69. Book signing – Ký tặng sách
  70. Librarian – Thủ thư
  71. Bookmark – Dấu trang
  72. E-book – Sách điện tử
  73. Audiobook – Sách nói
  74. Book fair – Hội chợ sách
  75. Literary award – Giải thưởng văn học
  76. Book club meeting – Buổi họp câu lạc bộ sách
  77. Reading session – Buổi đọc sách
  78. Bookshelf – Kệ sách
  79. Library card – Thẻ thư viện
  80. Reading comprehension – Hiểu đọc
  81. Book report – Báo cáo sách
  82. Book collection – Bộ sưu tập sách
  83. Book lover – Người yêu sách
  84. Literary criticism – Phê bình văn học
  85. Character development – Phát triển nhân vật
  86. Plot development – Phát triển cốt truyện
  87. Storyline – Diễn biến câu chuyện
  88. Page count – Số trang
  89. Book club discussion – Thảo luận câu lạc bộ sách
  90. Dedication – Lời đề tặng
  91. Acknowledgment – Lời cảm ơn
  92. Reading challenge – Thử thách đọc sách
  93. Book festival – Lễ hội sách
  94. Literary genre – Thể loại văn học
  95. Publishing house – Nhà xuất bản
  96. Story arc – Diễn biến câu chuyện
  97. Book series – Bộ truyện
  98. Fan fiction – Tiểu thuyết người hâm mộ
  99. Book synopsis – Tóm tắt sách
  100. Reading strategy – Chiến lược đọc

Đặt câu và dịch từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Sách

Author: “The author of this book is well-known for her detailed storytelling.”Author: “Tác giả của cuốn sách này nổi tiếng với khả năng kể chuyện chi tiết của mình.”
Paperback: “I prefer reading paperback books because they are lightweight and easy to carry.”Paperback: “Tôi thích đọc sách bìa mềm vì chúng nhẹ và dễ mang theo.”
Hardcover: “Hardcover books are often more durable but also more expensive.”Hardcover: “Sách bìa cứng thường bền hơn nhưng cũng đắt hơn.”
Genre: “Mystery is my favorite genre because I love suspenseful plots.”Genre: “Bí ẩn là thể loại yêu thích của tôi vì tôi thích các cốt truyện đầy kịch tính.”
Chapter: “Each chapter in the book reveals more about the main character’s past.”Chapter: “Mỗi chương trong cuốn sách tiết lộ thêm về quá khứ của nhân vật chính.”
Table of contents: “I used the table of contents to quickly find the chapter I wanted to read.”Table of contents: “Tôi dùng mục lục để nhanh chóng tìm đến chương tôi muốn đọc.”
Preface: “The preface provides insight into why the author wrote the book.”Preface: “Lời nói đầu cung cấp cái nhìn sâu vào lý do tại sao tác giả viết cuốn sách.”
Foreword: “The foreword was written by a famous writer who admires the author.”Foreword: “Lời tựa được viết bởi một nhà văn nổi tiếng ngưỡng mộ tác giả.”
Index: “The index at the back of the book helped me find specific topics easily.”Index: “Bảng tra cứu ở cuối sách giúp tôi dễ dàng tìm các chủ đề cụ thể.”
Appendix: “The appendix includes additional information that complements the main text.”Appendix: “Phụ lục bao gồm thông tin bổ sung để bổ trợ cho văn bản chính.”
Bibliography: “The book’s bibliography lists all the sources referenced by the author.”Bibliography: “Thư mục của cuốn sách liệt kê tất cả các nguồn mà tác giả tham khảo.”
Plot: “The plot of the novel kept me guessing until the very end.”Plot: “Cốt truyện của tiểu thuyết khiến tôi đoán mò cho đến tận cuối.”
Character: “Each character in the story has a unique personality and background.”Character: “Mỗi nhân vật trong câu chuyện đều có cá tính và hoàn cảnh riêng.”
Narrator: “The narrator gives a humorous perspective on the events in the story.”Narrator: “Người kể chuyện đem lại góc nhìn hài hước về các sự kiện trong câu chuyện.”
Protagonist: “The protagonist struggles to overcome many obstacles throughout the story.”Protagonist: “Nhân vật chính gặp nhiều khó khăn để vượt qua các trở ngại.”
Antagonist: “The antagonist creates numerous challenges for the protagonist.”Antagonist: “Nhân vật phản diện tạo ra vô số thử thách cho nhân vật chính.”
Setting: “The setting of the story takes place in a small coastal village.”Setting: “Bối cảnh của câu chuyện diễn ra tại một ngôi làng ven biển nhỏ.”
Theme: “One major theme of the novel is the power of friendship.”Theme: “Một trong những chủ đề chính của tiểu thuyết là sức mạnh của tình bạn.”
Synopsis: “The synopsis on the back cover gives a brief overview of the story.”Synopsis: “Tóm tắt trên bìa sau cung cấp một cái nhìn tổng quát về câu chuyện.”
Illustration: “The book includes beautiful illustrations on almost every page.”Illustration: “Cuốn sách bao gồm những minh họa đẹp mắt trên hầu hết các trang.”
Fiction: “This fiction novel explores imaginary worlds and characters.”Fiction: “Cuốn tiểu thuyết hư cấu này khám phá các thế giới và nhân vật tưởng tượng.”
Non-fiction: “Non-fiction books provide factual information on various topics.”Non-fiction: “Sách phi hư cấu cung cấp thông tin thực tế về nhiều chủ đề.”
Biography: “I enjoy reading biographies of historical figures.”Biography: “Tôi thích đọc tiểu sử về các nhân vật lịch sử.”
Autobiography: “Her autobiography reveals her struggles and triumphs.”Autobiography: “Cuốn tự truyện của cô ấy tiết lộ những khó khăn và thành công trong cuộc sống.”
Memoir: “The memoir gives a personal look into the author’s life experiences.”Memoir: “Hồi ký cung cấp cái nhìn cá nhân về trải nghiệm của tác giả.”
Self-help book: “This self-help book offers advice on how to improve your mindset.”Self-help book: “Cuốn sách tự lực này cung cấp lời khuyên về cách cải thiện tư duy.”
Textbook: “The textbook covers all the essential topics for the course.”Textbook: “Sách giáo khoa này bao gồm tất cả các chủ đề thiết yếu cho khóa học.”
Comic book: “He collects vintage comic books featuring superheroes.”Comic book: “Anh ấy sưu tập các truyện tranh cổ có siêu anh hùng.”
Graphic novel: “The graphic novel uses stunning visuals to tell its story.”Graphic novel: “Tiểu thuyết hình ảnh sử dụng hình ảnh tuyệt đẹp để kể câu chuyện.”
Anthology: “The anthology contains stories from various well-known authors.”Anthology: “Tuyển tập bao gồm các truyện ngắn từ nhiều tác giả nổi tiếng.”
Manuscript: “She submitted her manuscript to several publishers.”Manuscript: “Cô ấy đã gửi bản thảo của mình đến nhiều nhà xuất bản.”
Publisher: “The publisher decided to release the book in multiple languages.”Publisher: “Nhà xuất bản quyết định phát hành sách bằng nhiều ngôn ngữ.”
Publication date: “The book’s publication date is set for next spring.”Publication date: “Ngày xuất bản của cuốn sách dự kiến vào mùa xuân năm sau.”
Edition: “This is the second edition of the book, with additional chapters.”Edition: “Đây là phiên bản thứ hai của cuốn sách, có thêm nhiều chương mới.”
Book club: “I joined a book club to discuss novels with other book lovers.”Book club: “Tôi tham gia một câu lạc bộ sách để thảo luận về tiểu thuyết với những người yêu sách khác.”
Best-seller: “The novel became a best-seller within its first month.”Best-seller: “Cuốn tiểu thuyết đã trở thành sách bán chạy nhất trong tháng đầu tiên.”
Reading habit: “Building a daily reading habit can improve your knowledge.”Reading habit: “Xây dựng thói quen đọc sách hàng ngày có thể nâng cao kiến thức của bạn.”
Bookworm: “She is a bookworm who spends all her free time reading.”Bookworm: “Cô ấy là một mọt sách dành tất cả thời gian rảnh để đọc.”
Literature: “Classic literature often explores timeless human experiences.”Literature: “Văn học cổ điển thường khám phá những trải nghiệm vượt thời gian của con người.”
Fantasy: “Fantasy novels take readers into magical worlds full of adventure.”Fantasy: “Tiểu thuyết giả tưởng đưa độc giả vào những thế giới đầy phép thuật và phiêu lưu.”
Science fiction (Sci-fi): “Science fiction explores futuristic concepts and technology.”Science fiction (Sci-fi): “Khoa học viễn tưởng khám phá các khái niệm và công nghệ tương lai.”
Romance: “Romance novels focus on the love and relationships between characters.”Romance: “Tiểu thuyết tình cảm tập trung vào tình yêu và các mối quan hệ giữa các nhân vật.”
Thriller: “Thriller novels keep readers on the edge of their seats.”Thriller: “Tiểu thuyết kịch tính giữ cho độc giả hồi hộp theo từng trang sách.”
Mystery: “I love mystery novels that challenge me to solve the puzzle.”Mystery: “Tôi thích tiểu thuyết bí ẩn vì nó thử thách tôi giải đáp các bí ẩn.”
Horror: “Horror novels are not for the faint-hearted.”Horror: “Tiểu thuyết kinh dị không dành cho những người yếu tim.”
Classic: “Reading classic novels is essential for any literature lover.”Classic: “Đọc các tác phẩm kinh điển là điều cần thiết đối với bất kỳ ai yêu văn học.”
Young adult: “Young adult novels are written for teen readers but can appeal to adults too.”Young adult: “Tiểu thuyết cho thanh thiếu niên nhưng cũng có thể thu hút người lớn.”
Historical fiction: “Historical fiction allows readers to experience history through stories.”Historical fiction: “Tiểu thuyết lịch sử giúp độc giả trải nghiệm lịch sử qua câu chuyện.”
Contemporary: “Contemporary novels often address modern-day issues.”Contemporary: “Tiểu thuyết hiện đại thường đề cập đến các vấn đề trong thời đại ngày nay.”
Dystopian: “Dystopian novels imagine societies with extreme flaws.”Dystopian: “Tiểu thuyết phản địa đàng tưởng tượng các xã hội có khiếm khuyết nghiêm trọng.”
Utopian: “Utopian literature envisions a perfect society.”Utopian: “Văn học không tưởng hình dung một xã hội hoàn hảo.”
Plot twist: “The plot twist at the end completely surprised me.”Plot twist: “Bước ngoặt của cốt truyện vào cuối khiến tôi hoàn toàn bất ngờ.”
Page-turner: “This book is a real page-turner; I couldn’t put it down.”Page-turner: “Cuốn sách này thực sự cuốn hút; tôi không thể đặt nó xuống.”
Book review: “I read a book review to decide if I should buy it.”Book review: “Tôi đọc đánh giá sách để quyết định xem có nên mua không.”
Book cover: “The book cover is beautifully designed and eye-catching.”Book cover: “Bìa sách được thiết kế đẹp mắt và thu hút sự chú ý.”
Blurb: “The blurb on the back cover gives a quick summary of the plot.”Blurb: “Giới thiệu ngắn gọn trên bìa sau cung cấp tóm tắt nhanh về cốt truyện.”
Dust jacket: “The dust jacket protects the book’s cover from damage.”Dust jacket: “Bìa bụi bảo vệ bìa sách khỏi bị hư hỏng.”
Paperback edition: “I bought the paperback edition because it was cheaper.”Paperback edition: “Tôi đã mua phiên bản bìa mềm vì nó rẻ hơn.”
Hardback edition: “The hardback edition includes exclusive artwork.”Hardback edition: “Phiên bản bìa cứng có kèm theo các hình ảnh độc quyền.”
First edition: “First editions of classic books can be very valuable.”First edition: “Ấn bản đầu tiên của các cuốn sách kinh điển có thể rất có giá trị.”
Limited edition: “The limited edition of the book includes extra content.”Limited edition: “Phiên bản giới hạn của cuốn sách có thêm nội dung bổ sung.”
Series: “This fantasy series has a total of five books.”Series: “Bộ sách giả tưởng này có tổng cộng năm cuốn.”
Sequel: “The sequel continues the story with new adventures.”Sequel: “Phần tiếp theo tiếp tục câu chuyện với những cuộc phiêu lưu mới.”
Prequel: “The prequel explores the events before the main story.”Prequel: “Phần trước kể về những sự kiện trước câu chuyện chính.”
Reading nook: “I set up a reading nook with cozy chairs and good lighting.”Reading nook: “Tôi sắp xếp một góc đọc sách với ghế thoải mái và ánh sáng tốt.”
Library: “The library has a vast collection of books on every topic.”Library: “Thư viện có bộ sưu tập sách phong phú về mọi chủ đề.”
Bookstore: “I enjoy browsing through different genres at the bookstore.”Bookstore: “Tôi thích dạo quanh hiệu sách để xem các thể loại khác nhau.”
Reading list: “My reading list is growing longer every day.”Reading list: “Danh sách đọc của tôi ngày càng dài hơn mỗi ngày.”
Book signing: “I went to a book signing to meet my favorite author.”Book signing: “Tôi đã đi ký tặng sách để gặp tác giả yêu thích của mình.”
Librarian: “The librarian helped me find books on the subject I was researching.”Librarian: “Thủ thư đã giúp tôi tìm những cuốn sách về chủ đề mà tôi đang nghiên cứu.”
Bookmark: “I use a bookmark to keep my place in the book.”Bookmark: “Tôi dùng dấu trang để giữ vị trí đọc của mình trong sách.”
E-book: “E-books are convenient because I can carry many of them on my tablet.”E-book: “Sách điện tử tiện lợi vì tôi có thể mang theo nhiều cuốn trên máy tính bảng.”
Audiobook: “Listening to audiobooks is a great way to enjoy books while on the go.”Audiobook: “Nghe sách nói là cách tuyệt vời để thưởng thức sách khi đang di chuyển.”
Book fair: “I discovered many new authors at the book fair.”Book fair: “Tôi đã khám phá nhiều tác giả mới tại hội chợ sách.”
Literary award: “Winning a literary award is a huge achievement for any author.”Literary award: “Đoạt giải thưởng văn học là thành tựu lớn đối với bất kỳ tác giả nào.”
Book club meeting: “We discussed the book’s themes at the book club meeting.”Book club meeting: “Chúng tôi thảo luận về các chủ đề của cuốn sách trong buổi họp câu lạc bộ sách.”
Reading session: “I set aside an hour every evening for a quiet reading session.”Reading session: “Tôi dành ra một giờ mỗi tối để đọc sách yên tĩnh.”
Bookshelf: “I organized my bookshelf by genre and author.”Bookshelf: “Tôi sắp xếp giá sách của mình theo thể loại và tác giả.”
Library card: “With a library card, I can borrow books for free.”Library card: “Với thẻ thư viện, tôi có thể mượn sách miễn phí.”
Reading comprehension: “Reading comprehension skills help you understand the text better.”Reading comprehension: “Kỹ năng đọc hiểu giúp bạn nắm bắt văn bản tốt hơn.”
Book report: “I have to write a book report for my English class.”Book report: “Tôi phải viết báo cáo sách cho lớp tiếng Anh của mình.”
Book collection: “His book collection includes many rare and antique books.”Book collection: “Bộ sưu tập sách của anh ấy bao gồm nhiều cuốn sách hiếm và cổ.”
Book lover: “As a book lover, she spends most weekends at the bookstore.”Book lover: “Là một người yêu sách, cô ấy dành hầu hết các cuối tuần ở hiệu sách.”
Literary criticism: “Literary criticism allows readers to analyze and understand literature deeply.”Literary criticism: “Phê bình văn học giúp người đọc phân tích và hiểu sâu sắc về văn học.”
Character development: “The novel’s character development makes the story feel real.”Character development: “Sự phát triển nhân vật trong tiểu thuyết khiến câu chuyện trở nên chân thực.”
Plot development: “Plot development is crucial in creating a compelling story.”Plot development: “Phát triển cốt truyện là điều cần thiết để tạo ra một câu chuyện hấp dẫn.”
Storyline: “The storyline was so intriguing that I finished the book in one sitting.”Storyline: “Cốt truyện rất hấp dẫn khiến tôi đọc hết cuốn sách trong một lần ngồi.”
Page count: “This book’s page count is over a thousand pages.”Page count: “Số trang của cuốn sách này hơn một ngàn trang.”
Book club discussion: “Our book club discussion focused on the author’s writing style.”Book club discussion: “Cuộc thảo luận câu lạc bộ sách của chúng tôi tập trung vào phong cách viết của tác giả.”
Dedication: “The author’s dedication at the beginning of the book was touching.”Dedication: “Lời đề tặng của tác giả ở đầu sách thật cảm động.”
Acknowledgment: “The acknowledgment section thanked everyone who contributed to the book.”Acknowledgment: “Phần cảm ơn đã gửi lời tri ân đến những người đã đóng góp vào cuốn sách.”
Reading challenge: “I joined a reading challenge to motivate myself to read more.”Reading challenge: “Tôi tham gia thử thách đọc sách để tự động viên đọc nhiều hơn.”
Book festival: “The book festival attracts readers and authors from all over the country.”Book festival: “Lễ hội sách thu hút độc giả và tác giả từ khắp nơi trên đất nước.”
Literary genre: “Each literary genre offers something unique to readers.”Literary genre: “Mỗi thể loại văn học đều mang lại điều gì đó đặc biệt cho người đọc.”
Publishing house: “The publishing house has released many best-sellers.”Publishing house: “Nhà xuất bản đã phát hành nhiều sách bán chạy.”
Story arc: “The story arc of the series spans multiple books.”Story arc: “Vòng cung câu chuyện của bộ truyện kéo dài qua nhiều cuốn sách.”
Book series: “This book series has a large fan base.”Book series: “Bộ sách này có một lượng lớn người hâm mộ.”
Fan fiction: “Fan fiction allows fans to continue the story in their own way.”Fan fiction: “Fan fiction cho phép người hâm mộ tiếp tục câu chuyện theo cách riêng của mình.”
Book synopsis: “The book synopsis on the website was engaging and well-written.”Book synopsis: “Phần tóm tắt nội dung trên website rất hấp dẫn và được viết hay.”
Reading strategy: “A good reading strategy can help you remember key information.”Reading strategy: “Chiến lược đọc tốt có thể giúp bạn ghi nhớ thông tin chính.”
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ