Sách là một trong những chủ đề hay được đề cập đến trong tiếng Anh giao tiếp. Bài viết này gợi ý các từ vựng về chủ đề này.
Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.
100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Sách
- Author – Tác giả
- Paperback – Sách bìa mềm
- Hardcover – Sách bìa cứng
- Genre – Thể loại
- Chapter – Chương
- Table of contents – Mục lục
- Preface – Lời nói đầu
- Foreword – Lời tựa
- Index – Bảng tra cứu
- Appendix – Phụ lục
- Bibliography – Thư mục
- Plot – Cốt truyện
- Character – Nhân vật
- Narrator – Người kể chuyện
- Protagonist – Nhân vật chính
- Antagonist – Nhân vật phản diện
- Setting – Bối cảnh
- Theme – Chủ đề
- Synopsis – Tóm tắt
- Illustration – Minh họa
- Fiction – Hư cấu
- Non-fiction – Phi hư cấu
- Biography – Tiểu sử
- Autobiography – Tự truyện
- Memoir – Hồi ký
- Self-help book – Sách tự lực
- Textbook – Sách giáo khoa
- Comic book – Truyện tranh
- Graphic novel – Tiểu thuyết hình ảnh
- Anthology – Tuyển tập
- Manuscript – Bản thảo
- Publisher – Nhà xuất bản
- Publication date – Ngày xuất bản
- Edition – Phiên bản
- Book club – Câu lạc bộ sách
- Best-seller – Bán chạy nhất
- Reading habit – Thói quen đọc sách
- Bookworm – Mọt sách
- Literature – Văn học
- Fantasy – Thể loại giả tưởng
- Science fiction (Sci-fi) – Khoa học viễn tưởng
- Romance – Tình cảm
- Thriller – Kịch tính
- Mystery – Bí ẩn
- Horror – Kinh dị
- Classic – Tác phẩm kinh điển
- Young adult – Thanh thiếu niên
- Historical fiction – Tiểu thuyết lịch sử
- Contemporary – Hiện đại
- Dystopian – Phản địa đàng
- Utopian – Không tưởng
- Plot twist – Bước ngoặt câu chuyện
- Page-turner – Sách gây cuốn hút
- Book review – Đánh giá sách
- Book cover – Bìa sách
- Blurb – Giới thiệu ngắn gọn
- Dust jacket – Bìa bụi
- Paperback edition – Phiên bản bìa mềm
- Hardback edition – Phiên bản bìa cứng
- First edition – Ấn bản đầu tiên
- Limited edition – Ấn bản giới hạn
- Series – Bộ sách
- Sequel – Phần tiếp theo
- Prequel – Phần trước
- Reading nook – Góc đọc sách
- Library – Thư viện
- Bookstore – Hiệu sách
- Reading list – Danh sách đọc
- Book signing – Ký tặng sách
- Librarian – Thủ thư
- Bookmark – Dấu trang
- E-book – Sách điện tử
- Audiobook – Sách nói
- Book fair – Hội chợ sách
- Literary award – Giải thưởng văn học
- Book club meeting – Buổi họp câu lạc bộ sách
- Reading session – Buổi đọc sách
- Bookshelf – Kệ sách
- Library card – Thẻ thư viện
- Reading comprehension – Hiểu đọc
- Book report – Báo cáo sách
- Book collection – Bộ sưu tập sách
- Book lover – Người yêu sách
- Literary criticism – Phê bình văn học
- Character development – Phát triển nhân vật
- Plot development – Phát triển cốt truyện
- Storyline – Diễn biến câu chuyện
- Page count – Số trang
- Book club discussion – Thảo luận câu lạc bộ sách
- Dedication – Lời đề tặng
- Acknowledgment – Lời cảm ơn
- Reading challenge – Thử thách đọc sách
- Book festival – Lễ hội sách
- Literary genre – Thể loại văn học
- Publishing house – Nhà xuất bản
- Story arc – Diễn biến câu chuyện
- Book series – Bộ truyện
- Fan fiction – Tiểu thuyết người hâm mộ
- Book synopsis – Tóm tắt sách
- Reading strategy – Chiến lược đọc
Đặt câu và dịch từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Sách
Author: “The author of this book is well-known for her detailed storytelling.” | Author: “Tác giả của cuốn sách này nổi tiếng với khả năng kể chuyện chi tiết của mình.” |
Paperback: “I prefer reading paperback books because they are lightweight and easy to carry.” | Paperback: “Tôi thích đọc sách bìa mềm vì chúng nhẹ và dễ mang theo.” |
Hardcover: “Hardcover books are often more durable but also more expensive.” | Hardcover: “Sách bìa cứng thường bền hơn nhưng cũng đắt hơn.” |
Genre: “Mystery is my favorite genre because I love suspenseful plots.” | Genre: “Bí ẩn là thể loại yêu thích của tôi vì tôi thích các cốt truyện đầy kịch tính.” |
Chapter: “Each chapter in the book reveals more about the main character’s past.” | Chapter: “Mỗi chương trong cuốn sách tiết lộ thêm về quá khứ của nhân vật chính.” |
Table of contents: “I used the table of contents to quickly find the chapter I wanted to read.” | Table of contents: “Tôi dùng mục lục để nhanh chóng tìm đến chương tôi muốn đọc.” |
Preface: “The preface provides insight into why the author wrote the book.” | Preface: “Lời nói đầu cung cấp cái nhìn sâu vào lý do tại sao tác giả viết cuốn sách.” |
Foreword: “The foreword was written by a famous writer who admires the author.” | Foreword: “Lời tựa được viết bởi một nhà văn nổi tiếng ngưỡng mộ tác giả.” |
Index: “The index at the back of the book helped me find specific topics easily.” | Index: “Bảng tra cứu ở cuối sách giúp tôi dễ dàng tìm các chủ đề cụ thể.” |
Appendix: “The appendix includes additional information that complements the main text.” | Appendix: “Phụ lục bao gồm thông tin bổ sung để bổ trợ cho văn bản chính.” |
Bibliography: “The book’s bibliography lists all the sources referenced by the author.” | Bibliography: “Thư mục của cuốn sách liệt kê tất cả các nguồn mà tác giả tham khảo.” |
Plot: “The plot of the novel kept me guessing until the very end.” | Plot: “Cốt truyện của tiểu thuyết khiến tôi đoán mò cho đến tận cuối.” |
Character: “Each character in the story has a unique personality and background.” | Character: “Mỗi nhân vật trong câu chuyện đều có cá tính và hoàn cảnh riêng.” |
Narrator: “The narrator gives a humorous perspective on the events in the story.” | Narrator: “Người kể chuyện đem lại góc nhìn hài hước về các sự kiện trong câu chuyện.” |
Protagonist: “The protagonist struggles to overcome many obstacles throughout the story.” | Protagonist: “Nhân vật chính gặp nhiều khó khăn để vượt qua các trở ngại.” |
Antagonist: “The antagonist creates numerous challenges for the protagonist.” | Antagonist: “Nhân vật phản diện tạo ra vô số thử thách cho nhân vật chính.” |
Setting: “The setting of the story takes place in a small coastal village.” | Setting: “Bối cảnh của câu chuyện diễn ra tại một ngôi làng ven biển nhỏ.” |
Theme: “One major theme of the novel is the power of friendship.” | Theme: “Một trong những chủ đề chính của tiểu thuyết là sức mạnh của tình bạn.” |
Synopsis: “The synopsis on the back cover gives a brief overview of the story.” | Synopsis: “Tóm tắt trên bìa sau cung cấp một cái nhìn tổng quát về câu chuyện.” |
Illustration: “The book includes beautiful illustrations on almost every page.” | Illustration: “Cuốn sách bao gồm những minh họa đẹp mắt trên hầu hết các trang.” |
Fiction: “This fiction novel explores imaginary worlds and characters.” | Fiction: “Cuốn tiểu thuyết hư cấu này khám phá các thế giới và nhân vật tưởng tượng.” |
Non-fiction: “Non-fiction books provide factual information on various topics.” | Non-fiction: “Sách phi hư cấu cung cấp thông tin thực tế về nhiều chủ đề.” |
Biography: “I enjoy reading biographies of historical figures.” | Biography: “Tôi thích đọc tiểu sử về các nhân vật lịch sử.” |
Autobiography: “Her autobiography reveals her struggles and triumphs.” | Autobiography: “Cuốn tự truyện của cô ấy tiết lộ những khó khăn và thành công trong cuộc sống.” |
Memoir: “The memoir gives a personal look into the author’s life experiences.” | Memoir: “Hồi ký cung cấp cái nhìn cá nhân về trải nghiệm của tác giả.” |
Self-help book: “This self-help book offers advice on how to improve your mindset.” | Self-help book: “Cuốn sách tự lực này cung cấp lời khuyên về cách cải thiện tư duy.” |
Textbook: “The textbook covers all the essential topics for the course.” | Textbook: “Sách giáo khoa này bao gồm tất cả các chủ đề thiết yếu cho khóa học.” |
Comic book: “He collects vintage comic books featuring superheroes.” | Comic book: “Anh ấy sưu tập các truyện tranh cổ có siêu anh hùng.” |
Graphic novel: “The graphic novel uses stunning visuals to tell its story.” | Graphic novel: “Tiểu thuyết hình ảnh sử dụng hình ảnh tuyệt đẹp để kể câu chuyện.” |
Anthology: “The anthology contains stories from various well-known authors.” | Anthology: “Tuyển tập bao gồm các truyện ngắn từ nhiều tác giả nổi tiếng.” |
Manuscript: “She submitted her manuscript to several publishers.” | Manuscript: “Cô ấy đã gửi bản thảo của mình đến nhiều nhà xuất bản.” |
Publisher: “The publisher decided to release the book in multiple languages.” | Publisher: “Nhà xuất bản quyết định phát hành sách bằng nhiều ngôn ngữ.” |
Publication date: “The book’s publication date is set for next spring.” | Publication date: “Ngày xuất bản của cuốn sách dự kiến vào mùa xuân năm sau.” |
Edition: “This is the second edition of the book, with additional chapters.” | Edition: “Đây là phiên bản thứ hai của cuốn sách, có thêm nhiều chương mới.” |
Book club: “I joined a book club to discuss novels with other book lovers.” | Book club: “Tôi tham gia một câu lạc bộ sách để thảo luận về tiểu thuyết với những người yêu sách khác.” |
Best-seller: “The novel became a best-seller within its first month.” | Best-seller: “Cuốn tiểu thuyết đã trở thành sách bán chạy nhất trong tháng đầu tiên.” |
Reading habit: “Building a daily reading habit can improve your knowledge.” | Reading habit: “Xây dựng thói quen đọc sách hàng ngày có thể nâng cao kiến thức của bạn.” |
Bookworm: “She is a bookworm who spends all her free time reading.” | Bookworm: “Cô ấy là một mọt sách dành tất cả thời gian rảnh để đọc.” |
Literature: “Classic literature often explores timeless human experiences.” | Literature: “Văn học cổ điển thường khám phá những trải nghiệm vượt thời gian của con người.” |
Fantasy: “Fantasy novels take readers into magical worlds full of adventure.” | Fantasy: “Tiểu thuyết giả tưởng đưa độc giả vào những thế giới đầy phép thuật và phiêu lưu.” |
Science fiction (Sci-fi): “Science fiction explores futuristic concepts and technology.” | Science fiction (Sci-fi): “Khoa học viễn tưởng khám phá các khái niệm và công nghệ tương lai.” |
Romance: “Romance novels focus on the love and relationships between characters.” | Romance: “Tiểu thuyết tình cảm tập trung vào tình yêu và các mối quan hệ giữa các nhân vật.” |
Thriller: “Thriller novels keep readers on the edge of their seats.” | Thriller: “Tiểu thuyết kịch tính giữ cho độc giả hồi hộp theo từng trang sách.” |
Mystery: “I love mystery novels that challenge me to solve the puzzle.” | Mystery: “Tôi thích tiểu thuyết bí ẩn vì nó thử thách tôi giải đáp các bí ẩn.” |
Horror: “Horror novels are not for the faint-hearted.” | Horror: “Tiểu thuyết kinh dị không dành cho những người yếu tim.” |
Classic: “Reading classic novels is essential for any literature lover.” | Classic: “Đọc các tác phẩm kinh điển là điều cần thiết đối với bất kỳ ai yêu văn học.” |
Young adult: “Young adult novels are written for teen readers but can appeal to adults too.” | Young adult: “Tiểu thuyết cho thanh thiếu niên nhưng cũng có thể thu hút người lớn.” |
Historical fiction: “Historical fiction allows readers to experience history through stories.” | Historical fiction: “Tiểu thuyết lịch sử giúp độc giả trải nghiệm lịch sử qua câu chuyện.” |
Contemporary: “Contemporary novels often address modern-day issues.” | Contemporary: “Tiểu thuyết hiện đại thường đề cập đến các vấn đề trong thời đại ngày nay.” |
Dystopian: “Dystopian novels imagine societies with extreme flaws.” | Dystopian: “Tiểu thuyết phản địa đàng tưởng tượng các xã hội có khiếm khuyết nghiêm trọng.” |
Utopian: “Utopian literature envisions a perfect society.” | Utopian: “Văn học không tưởng hình dung một xã hội hoàn hảo.” |
Plot twist: “The plot twist at the end completely surprised me.” | Plot twist: “Bước ngoặt của cốt truyện vào cuối khiến tôi hoàn toàn bất ngờ.” |
Page-turner: “This book is a real page-turner; I couldn’t put it down.” | Page-turner: “Cuốn sách này thực sự cuốn hút; tôi không thể đặt nó xuống.” |
Book review: “I read a book review to decide if I should buy it.” | Book review: “Tôi đọc đánh giá sách để quyết định xem có nên mua không.” |
Book cover: “The book cover is beautifully designed and eye-catching.” | Book cover: “Bìa sách được thiết kế đẹp mắt và thu hút sự chú ý.” |
Blurb: “The blurb on the back cover gives a quick summary of the plot.” | Blurb: “Giới thiệu ngắn gọn trên bìa sau cung cấp tóm tắt nhanh về cốt truyện.” |
Dust jacket: “The dust jacket protects the book’s cover from damage.” | Dust jacket: “Bìa bụi bảo vệ bìa sách khỏi bị hư hỏng.” |
Paperback edition: “I bought the paperback edition because it was cheaper.” | Paperback edition: “Tôi đã mua phiên bản bìa mềm vì nó rẻ hơn.” |
Hardback edition: “The hardback edition includes exclusive artwork.” | Hardback edition: “Phiên bản bìa cứng có kèm theo các hình ảnh độc quyền.” |
First edition: “First editions of classic books can be very valuable.” | First edition: “Ấn bản đầu tiên của các cuốn sách kinh điển có thể rất có giá trị.” |
Limited edition: “The limited edition of the book includes extra content.” | Limited edition: “Phiên bản giới hạn của cuốn sách có thêm nội dung bổ sung.” |
Series: “This fantasy series has a total of five books.” | Series: “Bộ sách giả tưởng này có tổng cộng năm cuốn.” |
Sequel: “The sequel continues the story with new adventures.” | Sequel: “Phần tiếp theo tiếp tục câu chuyện với những cuộc phiêu lưu mới.” |
Prequel: “The prequel explores the events before the main story.” | Prequel: “Phần trước kể về những sự kiện trước câu chuyện chính.” |
Reading nook: “I set up a reading nook with cozy chairs and good lighting.” | Reading nook: “Tôi sắp xếp một góc đọc sách với ghế thoải mái và ánh sáng tốt.” |
Library: “The library has a vast collection of books on every topic.” | Library: “Thư viện có bộ sưu tập sách phong phú về mọi chủ đề.” |
Bookstore: “I enjoy browsing through different genres at the bookstore.” | Bookstore: “Tôi thích dạo quanh hiệu sách để xem các thể loại khác nhau.” |
Reading list: “My reading list is growing longer every day.” | Reading list: “Danh sách đọc của tôi ngày càng dài hơn mỗi ngày.” |
Book signing: “I went to a book signing to meet my favorite author.” | Book signing: “Tôi đã đi ký tặng sách để gặp tác giả yêu thích của mình.” |
Librarian: “The librarian helped me find books on the subject I was researching.” | Librarian: “Thủ thư đã giúp tôi tìm những cuốn sách về chủ đề mà tôi đang nghiên cứu.” |
Bookmark: “I use a bookmark to keep my place in the book.” | Bookmark: “Tôi dùng dấu trang để giữ vị trí đọc của mình trong sách.” |
E-book: “E-books are convenient because I can carry many of them on my tablet.” | E-book: “Sách điện tử tiện lợi vì tôi có thể mang theo nhiều cuốn trên máy tính bảng.” |
Audiobook: “Listening to audiobooks is a great way to enjoy books while on the go.” | Audiobook: “Nghe sách nói là cách tuyệt vời để thưởng thức sách khi đang di chuyển.” |
Book fair: “I discovered many new authors at the book fair.” | Book fair: “Tôi đã khám phá nhiều tác giả mới tại hội chợ sách.” |
Literary award: “Winning a literary award is a huge achievement for any author.” | Literary award: “Đoạt giải thưởng văn học là thành tựu lớn đối với bất kỳ tác giả nào.” |
Book club meeting: “We discussed the book’s themes at the book club meeting.” | Book club meeting: “Chúng tôi thảo luận về các chủ đề của cuốn sách trong buổi họp câu lạc bộ sách.” |
Reading session: “I set aside an hour every evening for a quiet reading session.” | Reading session: “Tôi dành ra một giờ mỗi tối để đọc sách yên tĩnh.” |
Bookshelf: “I organized my bookshelf by genre and author.” | Bookshelf: “Tôi sắp xếp giá sách của mình theo thể loại và tác giả.” |
Library card: “With a library card, I can borrow books for free.” | Library card: “Với thẻ thư viện, tôi có thể mượn sách miễn phí.” |
Reading comprehension: “Reading comprehension skills help you understand the text better.” | Reading comprehension: “Kỹ năng đọc hiểu giúp bạn nắm bắt văn bản tốt hơn.” |
Book report: “I have to write a book report for my English class.” | Book report: “Tôi phải viết báo cáo sách cho lớp tiếng Anh của mình.” |
Book collection: “His book collection includes many rare and antique books.” | Book collection: “Bộ sưu tập sách của anh ấy bao gồm nhiều cuốn sách hiếm và cổ.” |
Book lover: “As a book lover, she spends most weekends at the bookstore.” | Book lover: “Là một người yêu sách, cô ấy dành hầu hết các cuối tuần ở hiệu sách.” |
Literary criticism: “Literary criticism allows readers to analyze and understand literature deeply.” | Literary criticism: “Phê bình văn học giúp người đọc phân tích và hiểu sâu sắc về văn học.” |
Character development: “The novel’s character development makes the story feel real.” | Character development: “Sự phát triển nhân vật trong tiểu thuyết khiến câu chuyện trở nên chân thực.” |
Plot development: “Plot development is crucial in creating a compelling story.” | Plot development: “Phát triển cốt truyện là điều cần thiết để tạo ra một câu chuyện hấp dẫn.” |
Storyline: “The storyline was so intriguing that I finished the book in one sitting.” | Storyline: “Cốt truyện rất hấp dẫn khiến tôi đọc hết cuốn sách trong một lần ngồi.” |
Page count: “This book’s page count is over a thousand pages.” | Page count: “Số trang của cuốn sách này hơn một ngàn trang.” |
Book club discussion: “Our book club discussion focused on the author’s writing style.” | Book club discussion: “Cuộc thảo luận câu lạc bộ sách của chúng tôi tập trung vào phong cách viết của tác giả.” |
Dedication: “The author’s dedication at the beginning of the book was touching.” | Dedication: “Lời đề tặng của tác giả ở đầu sách thật cảm động.” |
Acknowledgment: “The acknowledgment section thanked everyone who contributed to the book.” | Acknowledgment: “Phần cảm ơn đã gửi lời tri ân đến những người đã đóng góp vào cuốn sách.” |
Reading challenge: “I joined a reading challenge to motivate myself to read more.” | Reading challenge: “Tôi tham gia thử thách đọc sách để tự động viên đọc nhiều hơn.” |
Book festival: “The book festival attracts readers and authors from all over the country.” | Book festival: “Lễ hội sách thu hút độc giả và tác giả từ khắp nơi trên đất nước.” |
Literary genre: “Each literary genre offers something unique to readers.” | Literary genre: “Mỗi thể loại văn học đều mang lại điều gì đó đặc biệt cho người đọc.” |
Publishing house: “The publishing house has released many best-sellers.” | Publishing house: “Nhà xuất bản đã phát hành nhiều sách bán chạy.” |
Story arc: “The story arc of the series spans multiple books.” | Story arc: “Vòng cung câu chuyện của bộ truyện kéo dài qua nhiều cuốn sách.” |
Book series: “This book series has a large fan base.” | Book series: “Bộ sách này có một lượng lớn người hâm mộ.” |
Fan fiction: “Fan fiction allows fans to continue the story in their own way.” | Fan fiction: “Fan fiction cho phép người hâm mộ tiếp tục câu chuyện theo cách riêng của mình.” |
Book synopsis: “The book synopsis on the website was engaging and well-written.” | Book synopsis: “Phần tóm tắt nội dung trên website rất hấp dẫn và được viết hay.” |
Reading strategy: “A good reading strategy can help you remember key information.” | Reading strategy: “Chiến lược đọc tốt có thể giúp bạn ghi nhớ thông tin chính.” |