Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Thời trang

Lĩnh vực thời trang không chỉ là một trong các lĩnh vực có thể được xếp vào các ngành học Du học mà còn là chủ đề của nhiều cuộc nói chuyện giao tiếp tiếng Anh. Cùng nhau xem hết 100 từ vựng này nhé.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

Đọc lại 100 từ vựng về lĩnh vực Truyền hình.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Thời trang

  1. Fashion – Thời trang
  2. Trend – Xu hướng
  3. Style – Phong cách
  4. Outfit – Trang phục
  5. Accessorize – Phụ kiện
  6. Designer – Nhà thiết kế
  7. Wardrobe – Tủ quần áo
  8. Chic – Sang trọng
  9. Casual – Trang phục thường ngày
  10. Formal – Trang phục trang trọng
  11. Street style – Phong cách đường phố
  12. Haute couture – Thời trang cao cấp
  13. Runway – Sàn diễn
  14. Collection – Bộ sưu tập
  15. Fabric – Chất liệu
  16. Silhouette – Dáng, hình dáng
  17. Pattern – Họa tiết
  18. Texture – Kết cấu
  19. Layering – Phối lớp
  20. Vintage – Cổ điển
  21. Minimalist – Phong cách tối giản
  22. Edgy – Phong cách phá cách
  23. Bohemian – Phong cách Bohemian
  24. Glamorous – Quyến rũ
  25. Lingerie – Đồ lót
  26. Accessories – Phụ kiện
  27. Jewelry – Trang sức
  28. Sneakers – Giày thể thao
  29. Heels – Giày cao gót
  30. Boots – Giày bốt
  31. Sneakerhead – Người đam mê giày thể thao
  32. Crop top – Áo ngắn trên rốn
  33. Blazer – Áo khoác blazer
  34. Hoodie – Áo nỉ chui đầu có mũ
  35. Cardigan – Áo khoác len
  36. Jumpsuit – Bộ đồ liền
  37. Overalls – Quần yếm
  38. Cargo pants – Quần túi hộp
  39. Denim – Vải bò, jean
  40. Faux fur – Lông giả
  41. Athleisure – Phong cách thể thao
  42. Pleats – Nếp gấp
  43. Floral – Họa tiết hoa
  44. Camouflage – Họa tiết rằn ri
  45. Sequin – Kim sa
  46. Belt – Thắt lưng
  47. Bucket hat – Mũ xô
  48. Beanie – Mũ len
  49. Scarf – Khăn quàng
  50. Bracelet – Vòng tay
  51. Necklace – Vòng cổ
  52. Earrings – Khuyên tai
  53. Ring – Nhẫn
  54. Clutch – Túi cầm tay
  55. Backpack – Ba lô
  56. Sunglasses – Kính râm
  57. Aviator – Kính phi công
  58. Oversized – Rộng rãi, quá khổ
  59. Slim fit – Dáng ôm sát
  60. Tailor – Thợ may
  61. Tailoring – May đo
  62. Embroidery – Thêu
  63. Lace – Ren
  64. Button-up – Áo sơ mi cài cúc
  65. Turtleneck – Áo cổ lọ
  66. V-neck – Áo cổ chữ V
  67. Crew neck – Áo cổ tròn
  68. Off-the-shoulder – Áo trễ vai
  69. Ruffled – Xếp nếp, bèo
  70. Layer – Lớp áo
  71. Crop – Dáng ngắn
  72. Baggy – Rộng thùng thình
  73. High-waisted – Cạp cao
  74. Low-rise – Cạp trễ
  75. Bikini – Đồ bơi hai mảnh
  76. Swimwear – Đồ bơi
  77. Leopard print – Họa tiết da báo
  78. Paisley – Họa tiết uốn lượn
  79. Tie-dye – Nhuộm buộc
  80. Streetwear – Thời trang đường phố
  81. Hipster – Phong cách hipster
  82. Sheer – Vải xuyên thấu
  83. Mesh – Vải lưới
  84. Satin – Vải sa tanh
  85. Velvet – Vải nhung
  86. Leather – Da
  87. Suede – Da lộn
  88. Ankle boots – Bốt cổ ngắn
  89. Espadrilles – Giày cói
  90. Loafers – Giày lười
  91. Platform – Đế cao
  92. Skinny jeans – Quần jean bó
  93. Boyfriend jeans – Quần jean dáng rộng
  94. Ripped jeans – Quần jean rách
  95. Dungarees – Quần yếm
  96. Slip dress – Đầm suông
  97. Maxi dress – Đầm dài
  98. Midi dress – Đầm dài ngang bắp chân
  99. Choker – Vòng cổ ngắn
  100. Bomber jacket – Áo khoác bomber

Đặt câu và dịch từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Thời trang

Fashion – She has a great sense of fashion.Fashion – Cô ấy có gu thời trang tuyệt vời.
Trend – This season’s biggest trend is pastel colors.Trend – Xu hướng lớn nhất của mùa này là màu pastel.
Style – Her style is very unique and elegant.Style – Phong cách của cô ấy rất độc đáo và thanh lịch.
Outfit – I love your outfit today!Outfit – Tôi rất thích trang phục hôm nay của bạn!
Accessorize – She likes to accessorize with bold jewelry.Accessorize – Cô ấy thích phối phụ kiện với trang sức nổi bật.
Designer – He bought a designer handbag for her birthday.Designer – Anh ấy mua một chiếc túi thiết kế riêng cho sinh nhật cô ấy.
Wardrobe – I need to update my wardrobe for winter.Wardrobe – Tôi cần làm mới lại tủ quần áo cho mùa đông.
Chic – She looks very chic in that dress.Chic – Cô ấy trông rất sang trọng trong chiếc váy đó.
Casual – It’s a casual event, so wear jeans if you want.Casual – Đây là một sự kiện thường ngày, nên bạn có thể mặc quần jean nếu muốn.
Formal – The wedding requires formal attire.Formal – Đám cưới này yêu cầu trang phục trang trọng.
Street style – Her street style is always on point.Street style – Phong cách đường phố của cô ấy luôn nổi bật.
Haute couture – She attended a haute couture show in Paris.Haute couture – Cô ấy đã tham dự một buổi diễn thời trang cao cấp tại Paris.
Runway – The model walked confidently down the runway.Runway – Người mẫu bước tự tin trên sàn diễn.
Collection – This new collection is inspired by nature.Collection – Bộ sưu tập mới này được lấy cảm hứng từ thiên nhiên.
Fabric – The dress is made of silk fabric.Fabric – Chiếc váy này được làm từ chất liệu lụa.
Silhouette – That dress has a beautiful silhouette.Silhouette – Chiếc váy đó có dáng rất đẹp.
Pattern – This shirt has a floral pattern.Pattern – Áo sơ mi này có họa tiết hoa.
Texture – I love the soft texture of this sweater.Texture – Tôi rất thích kết cấu mềm mại của chiếc áo len này.
Layering – Layering clothes is essential for winter.Layering – Phối lớp áo là điều cần thiết cho mùa đông.
Vintage – She collects vintage clothing.Vintage – Cô ấy sưu tầm quần áo cổ điển.
Minimalist – His wardrobe is very minimalist.Minimalist – Tủ quần áo của anh ấy rất tối giản.
Edgy – She has an edgy sense of style.Edgy – Cô ấy có một phong cách rất phá cách.
Bohemian – Her dress has a bohemian vibe.Bohemian – Chiếc váy của cô ấy mang đậm phong cách Bohemian.
Glamorous – She looked glamorous in her evening gown.Glamorous – Cô ấy trông rất quyến rũ trong chiếc đầm dạ hội.
Lingerie – This store has a beautiful lingerie collection.Lingerie – Cửa hàng này có một bộ sưu tập đồ lót rất đẹp.
Accessories – She wears bold accessories to enhance her look.Accessories – Cô ấy dùng phụ kiện nổi bật để tăng vẻ đẹp cho trang phục.
Jewelry – She prefers simple jewelry with diamonds.Jewelry – Cô ấy thích trang sức đơn giản với kim cương.
Sneakers – I bought new sneakers for the gym.Sneakers – Tôi đã mua đôi giày thể thao mới để đi tập gym.
Heels – She loves wearing high heels for parties.Heels – Cô ấy thích đi giày cao gót cho các buổi tiệc.
Boots – These boots are perfect for winter.Boots – Những đôi bốt này rất hợp cho mùa đông.
Sneakerhead – He’s a real sneakerhead with hundreds of pairs.Sneakerhead – Anh ấy là một người đam mê giày thể thao với hàng trăm đôi.
Crop top – She wore a crop top and high-waisted jeans.Crop top – Cô ấy mặc một áo ngắn trên rốn và quần jean cạp cao.
Blazer – This blazer goes well with both jeans and trousers.Blazer – Chiếc áo blazer này hợp cả với quần jean và quần tây.
Hoodie – He wore a comfortable hoodie on a chilly day.Hoodie – Anh ấy mặc một chiếc áo nỉ chui đầu có mũ trong ngày se lạnh.
Cardigan – I love cozying up in a cardigan in the winter.Cardigan – Tôi thích mặc áo khoác len ấm áp vào mùa đông.
Jumpsuit – She looked stylish in a navy jumpsuit.Jumpsuit – Cô ấy trông rất sành điệu trong bộ jumpsuit màu xanh.
Overalls – Overalls are back in fashion this season.Overalls – Quần yếm đang quay lại trong thời trang mùa này.
Cargo pants – These cargo pants have so many pockets!Cargo pants – Những chiếc quần túi hộp này có rất nhiều túi!
Denim – Denim jackets are timeless.Denim – Áo khoác denim là phong cách không bao giờ lỗi mốt.
Faux fur – This coat is made from faux fur.Faux fur – Chiếc áo khoác này làm từ lông giả.
Athleisure – Athleisure is perfect for a sporty yet trendy look.Athleisure – Phong cách thể thao này rất hợp cho vẻ ngoài năng động mà vẫn hợp thời.
Pleats – Her skirt has pretty pleats.Pleats – Chiếc váy của cô ấy có nhiều nếp gấp đẹp.
Floral – She wore a floral dress to the party.Floral – Cô ấy mặc một chiếc váy hoa cho buổi tiệc.
Camouflage – He wore a camouflage jacket on his hike.Camouflage – Anh ấy mặc một chiếc áo khoác rằn ri khi đi leo núi.
Sequin – Her dress was covered in sequins and sparkled under the lights.Sequin – Chiếc váy của cô ấy được phủ đầy kim sa và lấp lánh dưới ánh đèn.
Belt – She added a belt to complete her outfit.Belt – Cô ấy đeo thêm thắt lưng để hoàn thiện trang phục.
Bucket hat – Bucket hats are trendy again.Bucket hat – Mũ xô đang trở lại thịnh hành.
Beanie – He wore a beanie to keep warm.Beanie – Anh ấy đội một chiếc mũ len để giữ ấm.
Scarf – I wrapped a scarf around my neck.Scarf – Tôi quàng một chiếc khăn quanh cổ.
Bracelet – She wore a silver bracelet on her wrist.Bracelet – Cô ấy đeo một chiếc vòng tay bạc trên cổ tay.
Necklace – Her necklace matches her earrings.Necklace – Chiếc vòng cổ của cô ấy hợp với đôi bông tai.
Earrings – She wore large hoop earrings.Earrings – Cô ấy đeo một đôi bông tai tròn to.
Ring – He gave her a beautiful ring for her birthday.Ring – Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn đẹp cho sinh nhật.
Clutch – She carried a black clutch to the party.Clutch – Cô ấy cầm một chiếc túi cầm tay màu đen đi dự tiệc.
Backpack – I prefer a backpack for carrying my essentials.Backpack – Tôi thích mang ba lô để đựng các vật dụng cần thiết.
Sunglasses – She wears sunglasses even on cloudy days.Sunglasses – Cô ấy đeo kính râm ngay cả trong những ngày nhiều mây.
Aviator – Aviator sunglasses look great on him.Aviator – Kính phi công rất hợp với anh ấy.
Oversized – Oversized sweaters are very comfortable.Oversized – Áo len rộng rất thoải mái.
Slim fit – He prefers slim fit shirts.Slim fit – Anh ấy thích những chiếc áo dáng ôm sát.
Tailor – I went to the tailor for a custom suit.Tailor – Tôi đã đến thợ may để đặt may một bộ vest.
Tailoring – Tailoring makes clothes fit perfectly.Tailoring – May đo giúp quần áo vừa vặn hoàn hảo.
Embroidery – Her dress has beautiful embroidery details.Embroidery – Chiếc váy của cô ấy có chi tiết thêu rất đẹp.
Lace – The dress has a delicate lace design.Lace – Chiếc váy này có thiết kế ren tinh tế.
Button-up – He wore a button-up shirt for the interview.Button-up – Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi cài cúc cho buổi phỏng vấn.
Turtleneck – Turtlenecks are great for winter.Turtleneck – Áo cổ lọ rất hợp cho mùa đông.
V-neck – She wore a V-neck sweater.V-neck – Cô ấy mặc một chiếc áo cổ chữ V.
Crew neck – This crew neck shirt is very comfortable.Crew neck – Áo cổ tròn này rất thoải mái.
Off-the-shoulder – She wore an off-the-shoulder blouse.Off-the-shoulder – Cô ấy mặc một chiếc áo trễ vai.
Ruffled – The dress has ruffled sleeves.Ruffled – Chiếc váy có phần tay bèo nhún.
Layer – You can layer a coat over a sweater.Layer – Bạn có thể phối lớp áo khoác ngoài áo len.
Crop – She wore a crop jacket with her jeans.Crop – Cô ấy mặc một chiếc áo khoác dáng ngắn với quần jean.
Baggy – Baggy pants are back in style.Baggy – Quần thùng thình đang quay trở lại mốt.
High-waisted – She loves high-waisted jeans.High-waisted – Cô ấy rất thích mặc quần cạp cao.
Low-rise – Low-rise jeans were popular in the early 2000s.Low-rise – Quần cạp trễ đã từng thịnh hành vào đầu những năm 2000.
Bikini – She bought a new bikini for the beach.Bikini – Cô ấy đã mua một bộ bikini mới để đi biển.
Swimwear – This store sells designer swimwear.Swimwear – Cửa hàng này bán đồ bơi thiết kế riêng.
Leopard print – She wore a leopard print scarf.Leopard print – Cô ấy đeo một chiếc khăn da báo.
Paisley – His shirt has a paisley pattern.Paisley – Áo sơ mi của anh ấy có họa tiết uốn lượn.
Tie-dye – Tie-dye shirts are trendy again.Tie-dye – Áo nhuộm buộc đang trở lại thịnh hành.
Streetwear – Streetwear is popular among young people.Streetwear – Thời trang đường phố rất phổ biến với giới trẻ.
Hipster – He dresses in a hipster style.Hipster – Anh ấy ăn mặc theo phong cách hipster.
Sheer – Her dress has sheer sleeves.Sheer – Chiếc váy của cô ấy có tay áo xuyên thấu.
Mesh – The top is made from mesh fabric.Mesh – Chiếc áo được làm từ vải lưới.
Satin – The satin dress feels so smooth.Satin – Chiếc váy satin này rất mềm mượt.
Velvet – Her blazer is made from velvet.Velvet – Chiếc blazer của cô ấy làm từ nhung.
Leather – He has a collection of leather jackets.Leather – Anh ấy có một bộ sưu tập áo khoác da.
Suede – These shoes are made from suede.Suede – Đôi giày này làm từ da lộn.
Ankle boots – She wore ankle boots with her dress.Ankle boots – Cô ấy mang bốt cổ ngắn với chiếc váy của mình.
Espadrilles – Espadrilles are great for summer.Espadrilles – Giày espadrilles rất hợp cho mùa hè.
Loafers – Loafers are comfortable and stylish.Loafers – Giày lười vừa thoải mái lại thời trang.
Platform – These platform shoes give her extra height.Platform – Đôi giày đế cao này giúp cô ấy thêm chiều cao.
Skinny jeans – Skinny jeans go well with oversized sweaters.Skinny jeans – Quần jean bó hợp với áo len rộng.
Boyfriend jeans – Boyfriend jeans have a relaxed fit.Boyfriend jeans – Quần boyfriend có dáng rộng thoải mái.
Ripped jeans – She prefers wearing ripped jeans on casual days.Ripped jeans – Cô ấy thích mặc quần jean rách vào những ngày thường.
Dungarees – Dungarees are comfortable and cute.Dungarees – Quần yếm rất dễ thương và thoải mái.
Slip dress – She wore a silk slip dress to the event.Slip dress – Cô ấy mặc một chiếc váy dây lụa cho buổi tiệc.
Maxi dress – Maxi dresses are perfect for summer.Maxi dress – Váy dài rất hợp cho mùa hè.
Midi dress – A midi dress looks elegant and sophisticated.Midi dress – Váy dài trung trông thanh lịch và tinh tế.
Choker – Chokers were a big trend in the 90s.Choker – Vòng cổ choker từng là xu hướng lớn trong thập niên 90.
Bomber jacket – A bomber jacket completes her street style look.Bomber jacket – Chiếc áo khoác bomber làm hoàn thiện phong cách đường phố của cô ấy.
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ