Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Thời tiết

Câu đầu tiên trong ngày đôi khi là hỏi về thời tiết. Khi các bạn nói tiếng anh với người nước ngoài thi thoảng bạn vẫn sẽ mở đầu như vậy. Chúng tôi thống kê lại theo chủ đề này cho bạn dễ mở đầu câu chuyện như vậy.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

Đọc lại 100 từ vựng về lĩnh vực Thời trang.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Thời tiết

  1. Weather – Thời tiết
  2. Temperature – Nhiệt độ
  3. Forecast – Dự báo thời tiết
  4. Sunny – Nắng
  5. Cloudy – Có mây
  6. Rainy – Mưa
  7. Snowy – Có tuyết
  8. Stormy – Có bão
  9. Windy – Có gió
  10. Humidity – Độ ẩm
  11. Drought – Hạn hán
  12. Flood – Lũ lụt
  13. Thunderstorm – Dông bão
  14. Blizzard – Bão tuyết
  15. Foggy – Có sương mù
  16. Misty – Mù sương
  17. Drizzle – Mưa phùn
  18. Hail – Mưa đá
  19. Hurricane – Bão nhiệt đới
  20. Tornado – Lốc xoáy
  21. Clear sky – Trời quang
  22. Overcast – U ám
  23. Scattered clouds – Mây rải rác
  24. Partly cloudy – Trời ít mây
  25. Thunder – Sấm
  26. Lightning – Chớp
  27. Heatwave – Đợt nắng nóng
  28. Cold front – Không khí lạnh
  29. Warm front – Không khí ấm
  30. Gale – Gió mạnh
  31. Freezing – Đóng băng
  32. Icy – Băng giá
  33. Frost – Sương giá
  34. UV index – Chỉ số UV
  35. Air pressure – Áp suất không khí
  36. Rain shower – Mưa rào
  37. Snowflake – Bông tuyết
  38. Rainbow – Cầu vồng
  39. Weather map – Bản đồ thời tiết
  40. Barometer – Áp kế
  41. Dew point – Điểm sương
  42. Visibility – Tầm nhìn
  43. Seasonal – Theo mùa
  44. Monsoon – Gió mùa
  45. Humidity level – Mức độ ẩm
  46. High pressure – Áp suất cao
  47. Low pressure – Áp suất thấp
  48. Cyclone – Xoáy thuận
  49. Anticyclone – Xoáy nghịch
  50. Evaporation – Bốc hơi
  51. Precipitation – Lượng mưa
  52. Heat index – Chỉ số nhiệt
  53. Cold spell – Đợt lạnh
  54. Jet stream – Dòng tia
  55. Flash flood – Lũ quét
  56. Climate – Khí hậu
  57. Breeze – Gió nhẹ
  58. Sleet – Mưa tuyết
  59. Snowstorm – Bão tuyết
  60. Polar vortex – Vòng cực
  61. Tropical depression – Áp thấp nhiệt đới
  62. Water vapor – Hơi nước
  63. Funnel cloud – Mây hình phễu
  64. Rain gauge – Máy đo mưa
  65. Sunshine – Ánh nắng
  66. Wind chill – Gió lạnh
  67. Ground frost – Sương muối
  68. Solar radiation – Bức xạ mặt trời
  69. Snow cover – Phủ tuyết
  70. Wind gust – Cơn gió mạnh
  71. Seasonal changes – Thay đổi theo mùa
  72. Sunrise – Bình minh
  73. Sunset – Hoàng hôn
  74. Equator – Xích đạo
  75. Precipitation chance – Xác suất mưa
  76. Sunburn – Cháy nắng
  77. Thermometer – Nhiệt kế
  78. Wind vane – Chỉ gió
  79. Climate change – Biến đổi khí hậu
  80. Global warming – Nóng lên toàn cầu
  81. Greenhouse effect – Hiệu ứng nhà kính
  82. Snowdrift – Tuyết trôi
  83. Dust storm – Bão cát
  84. Heatstroke – Sốc nhiệt
  85. Tidal wave – Sóng thần
  86. Fog bank – Dải sương mù
  87. Torrential rain – Mưa xối xả
  88. Arid – Khô cằn
  89. Landfall – Bão đổ bộ
  90. Saturation – Bão hòa
  91. Wind speed – Tốc độ gió
  92. Subzero – Dưới 0 độ
  93. Fahrenheit – Độ F
  94. Celsius – Độ C
  95. Wind direction – Hướng gió
  96. Storm surge – Sóng bão
  97. Meteorology – Khí tượng học
  98. Tropical storm – Bão nhiệt đới
  99. Winter storm – Bão mùa đông
  100. Atmosphere – Khí quyển

Đặt câu và dịch từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Thời tiết

  1. Weather: “The weather is nice today.” – Hôm nay thời tiết đẹp.
  2. Temperature: “The temperature dropped below zero last night.” – Đêm qua nhiệt độ giảm dưới 0 độ.
  3. Forecast: “The forecast predicts rain tomorrow.” – Dự báo thời tiết ngày mai có mưa.
  4. Sunny: “It’s a sunny day, perfect for a picnic.” – Hôm nay trời nắng, rất hợp để đi dã ngoại.
  5. Cloudy: “The sky is cloudy and looks like it might rain.” – Trời nhiều mây và có vẻ sẽ mưa.
  6. Rainy: “I love staying indoors on a rainy day.” – Tôi thích ở trong nhà vào những ngày mưa.
  7. Snowy: “It’s snowy in the mountains.” – Ở trên núi có tuyết rơi.
  8. Stormy: “The stormy weather made it hard to travel.” – Thời tiết bão làm cho việc di chuyển trở nên khó khăn.
  9. Windy: “It’s very windy today, hold onto your hat!” – Hôm nay rất nhiều gió, giữ chặt mũ của bạn nhé!
  10. Humidity: “The humidity is very high, making it feel hotter.” – Độ ẩm cao khiến cảm giác nóng hơn.
  11. Drought: “A severe drought has affected the crops.” – Một đợt hạn hán nghiêm trọng đã ảnh hưởng đến mùa màng.
  12. Flood: “The flood caused damage to many homes.” – Trận lũ đã gây hư hại cho nhiều ngôi nhà.
  13. Thunderstorm: “There’s a thunderstorm warning for this area.” – Khu vực này có cảnh báo dông bão.
  14. Blizzard: “Driving in a blizzard can be dangerous.” – Lái xe trong bão tuyết có thể nguy hiểm.
  15. Foggy: “It’s too foggy to see clearly.” – Trời quá sương mù nên không thể nhìn rõ.
  16. Misty: “The misty morning is beautiful in the countryside.” – Buổi sáng sương mù ở nông thôn rất đẹp.
  17. Drizzle: “There’s only a light drizzle outside.” – Bên ngoài chỉ có mưa phùn nhẹ.
  18. Hail: “The hail damaged some cars parked outside.” – Mưa đá đã làm hỏng một số xe đậu ngoài trời.
  19. Hurricane: “A hurricane is approaching the coast.” – Một cơn bão nhiệt đới đang tiến vào bờ biển.
  20. Tornado: “The tornado destroyed several buildings.” – Lốc xoáy đã phá hủy một số tòa nhà.
  21. Clear sky: “We’re expecting clear skies this evening.” – Chúng tôi mong chờ trời quang đãng vào buổi tối nay.
  22. Overcast: “It’s overcast, so I don’t think we’ll see the sun today.” – Trời âm u nên tôi không nghĩ sẽ thấy mặt trời hôm nay.
  23. Scattered clouds: “There are only a few scattered clouds in the sky.” – Chỉ có một vài đám mây rải rác trên bầu trời.
  24. Partly cloudy: “The weather will be partly cloudy in the afternoon.” – Thời tiết sẽ có mây rải rác vào buổi chiều.
  25. Thunder: “The thunder scared my dog.” – Sấm đã làm con chó của tôi hoảng sợ.
  26. Lightning: “The lightning lit up the night sky.” – Chớp sáng đã chiếu sáng bầu trời đêm.
  27. Heatwave: “There’s a heatwave expected next week.” – Dự báo sẽ có đợt nắng nóng vào tuần tới.
  28. Cold front: “A cold front is moving in from the north.” – Một đợt không khí lạnh đang tràn về từ phía bắc.
  29. Warm front: “The warm front will bring milder temperatures.” – Đợt không khí ấm sẽ mang đến nhiệt độ dễ chịu hơn.
  30. Gale: “The gale was strong enough to uproot trees.” – Gió mạnh đã đủ sức nhổ bật gốc cây.
  31. Freezing: “It’s freezing outside, so wear a coat!” – Bên ngoài lạnh buốt nên hãy mặc áo khoác!
  32. Icy: “The roads are icy, so be careful driving.” – Đường băng giá nên hãy cẩn thận khi lái xe.
  33. Frost: “There’s frost on the windows.” – Có sương giá trên cửa sổ.
  34. UV index: “The UV index is high, so don’t forget sunscreen.” – Chỉ số UV cao nên đừng quên kem chống nắng.
  35. Air pressure: “Changes in air pressure can affect the weather.” – Sự thay đổi áp suất không khí có thể ảnh hưởng đến thời tiết.
  36. Rain shower: “We might get a quick rain shower in the afternoon.” – Chúng ta có thể gặp một cơn mưa rào vào buổi chiều.
  37. Snowflake: “Each snowflake has a unique shape.” – Mỗi bông tuyết có hình dạng riêng.
  38. Rainbow: “A rainbow appeared after the rain stopped.” – Một cầu vồng xuất hiện sau khi mưa dừng.
  39. Weather map: “Meteorologists use weather maps to predict storms.” – Các nhà khí tượng sử dụng bản đồ thời tiết để dự báo bão.
  40. Barometer: “A barometer measures air pressure.” – Áp kế đo áp suất không khí.
  41. Dew point: “The dew point indicates when condensation will happen.” – Điểm sương cho biết khi nào xảy ra sự ngưng tụ.
  42. Visibility: “Fog reduces visibility while driving.” – Sương mù làm giảm tầm nhìn khi lái xe.
  43. Seasonal: “Seasonal changes affect animal migration.” – Sự thay đổi theo mùa ảnh hưởng đến di cư của động vật.
  44. Monsoon: “The monsoon brings heavy rains to the region.” – Gió mùa mang đến mưa lớn cho khu vực.
  45. Humidity level: “The humidity level is high, making it uncomfortable.” – Độ ẩm cao khiến cho cảm giác khó chịu.
  46. High pressure: “High pressure often means clear weather.” – Áp suất cao thường có nghĩa là thời tiết trong xanh.
  47. Low pressure: “Low pressure brings clouds and rain.” – Áp suất thấp mang theo mây và mưa.
  48. Cyclone: “Cyclones can be very destructive.” – Các cơn xoáy thuận có thể rất phá hủy.
  49. Anticyclone: “An anticyclone brings dry weather.” – Xoáy nghịch mang đến thời tiết khô ráo.
  50. Evaporation: “Water evaporation increases in hot weather.” – Sự bốc hơi nước tăng lên khi trời nóng.
  51. Precipitation: “The region has high levels of precipitation.” – Khu vực này có lượng mưa cao.
  52. Heat index: “The heat index makes it feel even hotter.” – Chỉ số nhiệt khiến cảm giác còn nóng hơn.
  53. Cold spell: “A cold spell hit the town last week.” – Một đợt lạnh đã đến thị trấn vào tuần trước.
  54. Jet stream: “The jet stream affects global weather patterns.” – Dòng tia ảnh hưởng đến các mô hình thời tiết toàn cầu.
  55. Flash flood: “A flash flood warning was issued.” – Cảnh báo lũ quét đã được ban hành.
  56. Climate: “The climate here is hot and humid.” – Khí hậu ở đây nóng và ẩm.
  57. Breeze: “A light breeze makes the evening cooler.” – Cơn gió nhẹ làm buổi tối mát hơn.
  58. Sleet: “It started sleeting in the evening.” – Trời bắt đầu có mưa tuyết vào buổi tối.
  59. Snowstorm: “A snowstorm is expected tomorrow.” – Một trận bão tuyết được dự báo sẽ đến vào ngày mai.
  60. Polar vortex: “The polar vortex caused extreme cold in winter.” – Vòng cực đã gây ra thời tiết lạnh khắc nghiệt vào mùa đông.
  61. Tropical depression: “The tropical depression may become a storm.” – Áp thấp nhiệt đới có thể trở thành một cơn bão.
  62. Water vapor: “Water vapor forms clouds.” – Hơi nước tạo thành mây.
  63. Funnel cloud: “A funnel cloud appeared before the tornado hit.” – Một đám mây hình phễu xuất hiện trước khi cơn lốc xoáy xảy ra.
  64. Rain gauge: “The rain gauge measured 3 inches of rain.” – Máy đo mưa ghi nhận được 3 inch lượng mưa.
  65. Sunshine: “We get plenty of sunshine in summer.” – Vào mùa hè, chúng ta nhận được nhiều ánh nắng.
  66. Wind chill: “The wind chill makes it feel colder than it is.” – Gió lạnh khiến cảm giác lạnh hơn so với nhiệt độ thực.
  67. Ground frost: “There was ground frost early in the morning.” – Có sương muối vào sáng sớm.
  68. Solar radiation: “Solar radiation heats up the Earth’s surface.” – Bức xạ mặt trời làm nóng bề mặt Trái Đất.
  69. Snow cover: “The mountains have a thick snow cover.” – Núi có lớp tuyết dày phủ kín.
  70. Wind gust: “A strong wind gust blew the umbrella away.” – Cơn gió mạnh thổi bay chiếc ô.
  71. Seasonal changes: “Seasonal changes affect plant growth.” – Thay đổi theo mùa ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật.
  72. Sunrise: “Sunrise is beautiful over the ocean.” – Bình minh rất đẹp trên biển.
  73. Sunset: “The sunset was bright orange.” – Hoàng hôn rực màu cam sáng.
  74. Equator: “Countries near the equator have warm climates.” – Các quốc gia gần xích đạo có khí hậu ấm áp.
  75. Precipitation chance: “There’s a 70% precipitation chance for tomorrow.” – Ngày mai có 70% khả năng có mưa.
  76. Sunburn: “Don’t stay outside too long or you’ll get sunburn.” – Đừng ở ngoài quá lâu kẻo bị cháy nắng.
  77. Thermometer: “The thermometer shows it’s 30°C.” – Nhiệt kế chỉ 30°C.
  78. Wind vane: “The wind vane shows the wind direction.” – Chỉ gió cho biết hướng gió.
  79. Climate change: “Climate change is impacting many ecosystems.” – Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến nhiều hệ sinh thái.
  80. Global warming: “Global warming leads to rising sea levels.” – Nóng lên toàn cầu dẫn đến mực nước biển dâng cao.
  81. Greenhouse effect: “The greenhouse effect traps heat in the atmosphere.” – Hiệu ứng nhà kính giữ nhiệt trong khí quyển.
  82. Snowdrift: “There were large snowdrifts on the road.” – Có những đụn tuyết lớn trên đường.
  83. Dust storm: “A dust storm reduced visibility in the city.” – Cơn bão cát làm giảm tầm nhìn trong thành phố.
  84. Heatstroke: “Heatstroke can be dangerous during a heatwave.” – Sốc nhiệt có thể nguy hiểm trong đợt nắng nóng.
  85. Tidal wave: “A tidal wave hit the coastal town.” – Sóng thần đã tấn công thị trấn ven biển.
  86. Fog bank: “A fog bank rolled in over the harbor.” – Một dải sương mù tràn vào bến cảng.
  87. Torrential rain: “Torrential rain caused flooding in the area.” – Mưa xối xả gây lụt ở khu vực.
  88. Arid: “The desert is an arid environment.” – Sa mạc là môi trường khô cằn.
  89. Landfall: “The hurricane made landfall last night.” – Cơn bão đã đổ bộ vào đất liền đêm qua.
  90. Saturation: “The air reached saturation, leading to rain.” – Không khí đạt độ bão hòa, dẫn đến mưa.
  91. Wind speed: “The wind speed reached 60 km/h.” – Tốc độ gió đã đạt 60 km/h.
  92. Subzero: “Temperatures dropped to subzero last night.” – Nhiệt độ đã giảm xuống dưới 0 độ đêm qua.
  93. Fahrenheit: “It’s 90 degrees Fahrenheit today.” – Hôm nay là 90 độ F.
  94. Celsius: “Water freezes at 0 degrees Celsius.” – Nước đóng băng ở 0 độ C.
  95. Wind direction: “The wind direction shifted to the north.” – Hướng gió đã chuyển sang hướng bắc.
  96. Storm surge: “The storm surge caused flooding along the coast.” – Sóng bão đã gây ngập lụt dọc bờ biển.
  97. Meteorology: “He studied meteorology to become a weather forecaster.” – Anh ấy đã học khí tượng học để trở thành nhà dự báo thời tiết.
  98. Tropical storm: “A tropical storm is forming in the Atlantic Ocean.” – Một cơn bão nhiệt đới đang hình thành ở Đại Tây Dương.
  99. Winter storm: “The winter storm brought heavy snowfall.” – Cơn bão mùa đông mang đến lượng tuyết lớn.
  100. Atmosphere: “Earth’s atmosphere protects us from space radiation.” – Khí quyển của Trái Đất bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ từ không gian.
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ