Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Động vật

Các từ vựng về Động vật là các từ vựng cơ bản khi mới học tiếng Anh. Tuy nhiên thống kê hẳn 100 từ vựng thì chắc mới chỉ có các sách hoạt họa dành cho trẻ em mới thống kê mà thôi. Bài viết này cũng chỉ thống kê 100 từ.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

Đọc lại 100 từ vựng về lĩnh vực Môi trường.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Động vật

  1. Animal – Động vật
  2. Mammal – Động vật có vú
  3. Reptile – Động vật bò sát
  4. Amphibian – Động vật lưỡng cư
  5. Bird – Chim
  6. Fish – Cá
  7. Insect – Côn trùng
  8. Herbivore – Động vật ăn cỏ
  9. Carnivore – Động vật ăn thịt
  10. Omnivore – Động vật ăn tạp
  11. Predator – Động vật săn mồi
  12. Prey – Con mồi
  13. Species – Loài
  14. Extinct – Tuyệt chủng
  15. Endangered – Có nguy cơ tuyệt chủng
  16. Habitat – Môi trường sống
  17. Nocturnal – Hoạt động về đêm
  18. Diurnal – Hoạt động ban ngày
  19. Flock – Đàn (chim, cừu)
  20. Pack – Đàn (chó, sói)
  21. Herd – Bầy (gia súc)
  22. Swarm – Đàn (côn trùng)
  23. Migration – Di cư
  24. Lifespan – Tuổi thọ
  25. Wild – Hoang dã
  26. Domesticated – Thuần hóa
  27. Aquatic – Sống dưới nước
  28. Terrestrial – Sống trên cạn
  29. Arboreal – Sống trên cây
  30. Marine – Biển
  31. Venomous – Có nọc độc
  32. Poisonous – Độc
  33. Predator-prey relationship – Mối quan hệ săn mồi
  34. Endothermic – Máu nóng
  35. Ectothermic – Máu lạnh
  36. Camouflage – Nguỵ trang
  37. Hibernate – Ngủ đông
  38. Burrow – Hang
  39. Nest – Tổ
  40. Shell – Vỏ (ốc, rùa)
  41. Antenna – Râu (côn trùng)
  42. Feather – Lông vũ
  43. Fur – Lông thú
  44. Scale – Vảy
  45. Horn – Sừng
  46. Hoof – Móng guốc
  47. Claw – Vuốt
  48. Fang – Nanh
  49. Beak – Mỏ
  50. Tusk – Ngà (voi)
  51. Tentacle – Xúc tu
  52. Paws – Bàn chân (thú)
  53. Gills – Mang (cá)
  54. Tail – Đuôi
  55. Whiskers – Râu (mèo, chuột)
  56. Wings – Cánh
  57. Predator instinct – Bản năng săn mồi
  58. Hibernation period – Thời kỳ ngủ đông
  59. Social behavior – Hành vi xã hội
  60. Alpha male/female – Con đầu đàn
  61. Courtship behavior – Hành vi tán tỉnh
  62. Offspring – Con non
  63. Pup – Con non (chó, hải cẩu)
  64. Cub – Con non (sư tử, gấu)
  65. Calf – Con non (voi, cá voi)
  66. Larva – Ấu trùng
  67. Metamorphosis – Biến thái
  68. Moulting – Thay lông/vỏ
  69. Ecosystem – Hệ sinh thái
  70. Food chain – Chuỗi thức ăn
  71. Scavenger – Động vật ăn xác thối
  72. Omnivorous diet – Chế độ ăn tạp
  73. Foraging – Tìm kiếm thức ăn
  74. Hunting – Săn bắn
  75. Grazing – Gặm cỏ
  76. Parasitism – Ký sinh
  77. Mutualism – Cộng sinh
  78. Symbiosis – Cộng sinh
  79. Conservation – Bảo tồn
  80. Wildlife reserve – Khu bảo tồn hoang dã
  81. National park – Công viên quốc gia
  82. Wildlife – Động vật hoang dã
  83. Endangered species – Loài nguy cấp
  84. Ecosystem balance – Cân bằng hệ sinh thái
  85. Conservation efforts – Nỗ lực bảo tồn
  86. Habitat destruction – Phá hủy môi trường sống
  87. Deforestation – Phá rừng
  88. Poaching – Săn trộm
  89. Breeding – Sinh sản
  90. Reproduction – Sự sinh sản
  91. Wild animal – Động vật hoang dã
  92. Pet – Thú cưng
  93. Guard animal – Động vật bảo vệ
  94. Working animal – Động vật lao động
  95. Animal shelter – Trại cứu trợ động vật
  96. Animal rights – Quyền động vật
  97. Vegan – Thuần chay
  98. Vegetarian – Ăn chay
  99. Biodiversity – Đa dạng sinh học
  100. Natural habitat – Môi trường tự nhiên

Đặt câu với các từ vựng và cụm từ vựng

  1. Animals play a crucial role in maintaining ecosystem balance.
    (Động vật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng hệ sinh thái.)
  2. A mammal is an animal that feeds its young with milk.
    (Động vật có vú là loại động vật nuôi con bằng sữa.)
  3. Reptiles like snakes and lizards are often cold-blooded.
    (Các loài bò sát như rắn và thằn lằn thường là máu lạnh.)
  4. Frogs are amphibians that can live both in water and on land.
    (Ếch là loài lưỡng cư có thể sống cả trong nước lẫn trên cạn.)
  5. There are thousands of bird species worldwide.
    (Có hàng nghìn loài chim trên khắp thế giới.)
  6. Fish breathe underwater using their gills.
    (Cá thở dưới nước nhờ mang.)
  7. A butterfly is an insect with beautiful wings.
    (Bướm là một loài côn trùng có cánh đẹp.)
  8. Herbivores feed mainly on plants.
    (Động vật ăn cỏ chủ yếu ăn thực vật.)
  9. Lions are carnivores that hunt other animals for food.
    (Sư tử là loài ăn thịt săn bắt các động vật khác để kiếm ăn.)
  10. Bears are omnivores, eating both plants and meat.
    (Gấu là loài ăn tạp, ăn cả thực vật và thịt.)
  11. In the wild, predators play a role in controlling populations of other species.
    (Trong tự nhiên, các loài săn mồi giúp kiểm soát số lượng các loài khác.)
  12. The rabbit is often the prey of foxes.
    (Thỏ thường là con mồi của cáo.)
  13. Scientists have discovered a new species of bird in the forest.
    (Các nhà khoa học đã phát hiện một loài chim mới trong rừng.)
  14. Dinosaurs are extinct animals.
    (Khủng long là loài động vật đã tuyệt chủng.)
  15. The panda is an endangered species due to habitat loss.
    (Gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống.)
  16. The forest is the natural habitat of many animals.
    (Khu rừng là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật.)
  17. Owls are nocturnal and hunt at night.
    (Cú là loài hoạt động về đêm và săn mồi vào ban đêm.)
  18. Many diurnal animals are active during the day.
    (Nhiều loài hoạt động ban ngày hoạt động vào ban ngày.)
  19. A flock of birds flew over the field.
    (Một đàn chim bay qua cánh đồng.)
  20. Wolves often hunt in a pack to catch prey.
    (Sói thường săn mồi theo đàn để bắt con mồi.)
  21. A herd of elephants walked through the savannah.
    (Một đàn voi đi qua đồng cỏ.)
  22. A swarm of bees buzzed around the flowers.
    (Một đàn ong vo ve quanh các bông hoa.)
  23. Birds’ migration patterns vary by species.
    (Mô hình di cư của các loài chim khác nhau tùy theo từng loài.)
  24. The average lifespan of a lion in the wild is 10-14 years.
    (Tuổi thọ trung bình của sư tử trong tự nhiên là từ 10 đến 14 năm.)
  25. Wild animals should not be kept as pets.
    (Động vật hoang dã không nên nuôi làm thú cưng.)
  26. Cats and dogs are domesticated animals.
    (Mèo và chó là những loài động vật đã được thuần hóa.)
  27. Dolphins are aquatic mammals.
    (Cá heo là loài động vật có vú sống dưới nước.)
  28. Many insects are terrestrial and live on land.
    (Nhiều loài côn trùng sống trên cạn.)
  29. Monkeys are arboreal animals, living mostly in trees.
    (Khỉ là loài sống trên cây, sống chủ yếu trên cây.)
  30. Marine life is rich in the Great Barrier Reef.
    (Đời sống biển rất phong phú tại Rạn san hô Great Barrier.)
  31. Some snakes are venomous and can be dangerous to humans.
    (Một số loài rắn có nọc độc và có thể gây nguy hiểm cho con người.)
  32. Many mushrooms are poisonous and should not be eaten.
    (Nhiều loại nấm có độc và không nên ăn.)
  33. The predator-prey relationship helps balance the ecosystem.
    (Mối quan hệ săn mồi giúp cân bằng hệ sinh thái.)
  34. Mammals are endothermic animals that regulate their body temperature.
    (Động vật có vú là loài máu nóng tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.)
  35. Many reptiles are ectothermic and rely on the environment to regulate body temperature.
    (Nhiều loài bò sát là loài máu lạnh và dựa vào môi trường để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.)
  36. Chameleons use camouflage to blend into their surroundings.
    (Tắc kè hoa sử dụng ngụy trang để hòa vào môi trường xung quanh.)
  37. Bears hibernate during the winter.
    (Gấu ngủ đông trong mùa đông.)
  38. Rabbits often build a burrow to hide from predators.
    (Thỏ thường đào hang để trốn khỏi kẻ thù.)
  39. Birds build nests to lay their eggs.
    (Chim xây tổ để đẻ trứng.)
  40. The turtle’s shell protects it from predators.
    (Mai rùa bảo vệ nó khỏi kẻ thù.)
  41. Insects have antennae to sense their environment.
    (Côn trùng có râu để cảm nhận môi trường.)
  42. The eagle’s feathers are essential for flying.
    (Lông vũ của đại bàng rất cần thiết để bay.)
  43. Polar bears have thick fur to keep them warm.
    (Gấu Bắc Cực có lớp lông dày để giữ ấm.)
  44. Fish have scales to protect their bodies.
    (Cá có vảy để bảo vệ cơ thể.)
  45. Rhinos have sharp horns for defense.
    (Tê giác có sừng sắc nhọn để tự vệ.)
  46. Horses have strong hooves for running.
    (Ngựa có móng guốc chắc để chạy.)
  47. Eagles use their sharp claws to catch prey.
    (Đại bàng dùng vuốt sắc để bắt con mồi.)
  48. Snakes have sharp fangs to inject venom.
    (Rắn có răng nanh sắc để tiêm nọc độc.)
  49. Parrots have a strong beak for cracking seeds.
    (Vẹt có mỏ khỏe để bóc hạt.)
  50. Elephants have long tusks for digging.
    (Voi có ngà dài để đào đất.)
  51. Octopuses use their tentacles to catch prey.
    (Bạch tuộc dùng xúc tu để bắt con mồi.)
  52. Cats have soft paws to move quietly.
    (Mèo có bàn chân mềm để di chuyển êm ái.)
  53. Fish breathe underwater with their gills.
    (Cá thở dưới nước bằng mang.)
  54. A horse’s tail is often used to swat flies.
    (Đuôi ngựa thường dùng để đuổi ruồi.)
  55. Cats use their whiskers to sense objects nearby.
    (Mèo dùng ria để cảm nhận vật thể gần đó.)
  56. Eagles spread their wings to glide in the air.
    (Đại bàng dang cánh để bay lượn trên không.)
  57. The lion’s predator instinct helps it survive in the wild.
    (Bản năng săn mồi của sư tử giúp nó sống sót trong tự nhiên.)
  58. Bears have a long hibernation period during winter.
    (Gấu có thời kỳ ngủ đông dài vào mùa đông.)
  59. Elephants display social behavior in their herds.
    (Voi thể hiện hành vi xã hội trong đàn của chúng.)
  60. In wolf packs, there is often an alpha male that leads.
    (Trong bầy sói, thường có một con đực đầu đàn dẫn dắt.)
  61. The alpha female is the dominant female in a pack.
    (Con cái đầu đàn là con cái chiếm ưu thế trong một bầy.)
  62. Animal cruelty should never be tolerated.
    (Lạm dụng động vật không bao giờ được chấp nhận.)
  63. Wildlife conservation is essential to prevent species from going extinct.
    (Bảo tồn động vật hoang dã là cần thiết để ngừng các loài bị tuyệt chủng.)
  64. Endangered species require immediate protection.
    (Các loài có nguy cơ tuyệt chủng cần được bảo vệ ngay lập tức.)
  65. Illegal poaching threatens many animal populations.
    (Săn trộm trái phép đe dọa nhiều quần thể động vật.)
  66. The zoo is home to many species of animals from around the world.
    (Sở thú là nơi sinh sống của nhiều loài động vật từ khắp nơi trên thế giới.)
  67. A sanctuary provides a safe place for rescued animals.
    (Khu bảo tồn cung cấp một nơi an toàn cho động vật được giải cứu.)
  68. Some wild animals have adapted to urban environments.
    (Một số loài động vật hoang dã đã thích nghi với môi trường đô thị.)
  69. The claws of a bear are strong enough to catch fish.
    (Vuốt của gấu đủ mạnh để bắt cá.)
  70. A beehive is home to a colony of bees.
    (Tổ ong là nơi sinh sống của một đàn ong.)
  71. A lion’s roar can be heard from miles away.
    (Tiếng gầm của sư tử có thể nghe thấy từ xa.)
  72. The tail of a kangaroo is used for balance.
    (Đuôi của chuột túi được dùng để giữ thăng bằng.)
  73. The wingspan of an albatross can reach over 12 feet.
    (Sải cánh của chim hải âu có thể dài hơn 12 feet.)
  74. The nose of an elephant is its most distinctive feature.
    (Mũi của voi là đặc điểm dễ nhận biết nhất của nó.)
  75. Some species of birds have bright plumage.
    (Một số loài chim có bộ lông rực rỡ.)
  76. Bees pollinate flowers while searching for nectar.
    (Những con ong thụ phấn cho hoa khi tìm mật.)
  77. A hippopotamus spends most of its time in the water.
    (Hà mã dành phần lớn thời gian của mình dưới nước.)
  78. Sparrows are small birds that are common in many places.
    (Chim sẻ là loài chim nhỏ phổ biến ở nhiều nơi.)
  79. The bison is a large mammal found in North America.
    (Bison là loài động vật có vú lớn được tìm thấy ở Bắc Mỹ.)
  80. A caterpillar transforms into a butterfly.
    (Sâu bướm biến thành bướm.)
  81. The polar bear is perfectly adapted to cold Arctic conditions.
    (Gấu Bắc Cực hoàn hảo thích nghi với điều kiện lạnh giá ở Bắc Cực.)
  82. Seals are marine mammals that can be found in cold waters.
    (Hải cẩu là loài động vật có vú sống dưới nước, có thể tìm thấy ở những vùng biển lạnh.)
  83. A squirrel hides its food for the winter.
    (Con sóc cất giấu thức ăn để dành cho mùa đông.)
  84. Giraffes have long necks to reach high leaves on trees.
    (Hươu cao cổ có cổ dài để ăn lá trên cây cao.)
  85. The platypus is an unusual mammal that lays eggs.
    (Lợn biển là loài động vật có vú kỳ lạ đẻ trứng.)
  86. A kangaroo carries its baby in a pouch.
    (Chuột túi mang theo con trong túi da của nó.)
  87. Cheetahs are the fastest land animals.
    (Con báo gê-ra là loài động vật chạy nhanh nhất trên đất liền.)
  88. Gorillas live in the forests of central Africa.
    (Khỉ đột sống trong các khu rừng ở Trung Phi.)
  89. Tigers are endangered due to poaching and habitat destruction.
    (Hổ đang bị đe dọa tuyệt chủng do nạn săn trộm và phá hủy môi trường sống.)
  90. A bat is the only mammal that can fly.
    (Con dơi là loài động vật có vú duy nhất có thể bay.)
  91. Cows provide milk for human consumption.
    (Bò cung cấp sữa cho con người tiêu thụ.)
  92. Sheep are raised for their wool.
    (Cừu được nuôi để lấy lông.)
  93. A horse is often used in sports like racing and polo.
    (Ngựa thường được sử dụng trong các môn thể thao như đua ngựa và polo.)
  94. Owls can rotate their heads almost completely.
    (Cú có thể xoay đầu gần như hoàn toàn.)
  95. Snakes shed their skin as they grow.
    (Rắn thay vỏ khi chúng lớn lên.)
  96. Crocodiles are large reptiles found in rivers and lakes.
    (Cá sấu là loài bò sát lớn được tìm thấy trong các con sông và hồ.)
  97. Whales are the largest animals on Earth.
    (Cá voi là loài động vật lớn nhất trên Trái đất.)
  98. Penguins are flightless birds that live in the Southern Hemisphere.
    (Chim cánh cụt là loài chim không biết bay sống ở bán cầu Nam.)
  99. Octopuses can change their color to blend in with their surroundings.
    (Bạch tuộc có thể thay đổi màu sắc để hòa vào môi trường xung quanh.)
  100. The rhinoceros has thick skin to protect it from predators.
    (Tê giác có da dày để bảo vệ nó khỏi kẻ thù.)
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ