Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Thực vật

Bài viết kỳ này là nói về Thực Vật vì bài trước nói về Động Vật. Bài viết thống kê 100 từ vựng và cụm từ vựng về Động Vật.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

Đọc lại bài viết: 100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Động vật.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Thực vật

  1. Plant – cây cối
  2. Flower – hoa
  3. Tree – cây
  4. Leaf (plural: leaves) – lá
  5. Root – rễ
  6. Stem – thân cây
  7. Branch – nhánh cây
  8. Seed – hạt giống
  9. Soil – đất
  10. Bud – chồi, nụ
  11. Blossom – hoa nở
  12. Photosynthesis – quang hợp
  13. Chlorophyll – chất diệp lục
  14. Sap – nhựa cây
  15. Bark – vỏ cây
  16. Petal – cánh hoa
  17. Pollen – phấn hoa
  18. Pollination – sự thụ phấn
  19. Fruit – trái cây
  20. Vegetation – thảm thực vật
  21. Shrub – bụi cây
  22. Grass – cỏ
  23. Herb – thảo mộc
  24. Moss – rêu
  25. Fungus (plural: fungi) – nấm
  26. Garden – khu vườn
  27. Botany – thực vật học
  28. Horticulture – nghề làm vườn
  29. Photosynthetic organism – sinh vật quang hợp
  30. Greenhouse – nhà kính
  31. Compost – phân hữu cơ
  32. Irrigation – sự tưới tiêu
  33. Thorn – gai
  34. Vine – cây leo
  35. Succulent – cây mọng nước
  36. Flowering plant – cây có hoa
  37. Deciduous – rụng lá (cây rụng lá theo mùa)
  38. Evergreen – cây thường xanh
  39. Sprout – mầm
  40. Weed – cỏ dại
  41. Fern – cây dương xỉ
  42. Photosynthetic pigment – sắc tố quang hợp
  43. Canopy – tán cây
  44. Underbrush – bụi cây tầng thấp
  45. Aquatic plant – thực vật thủy sinh
  46. Plant tissue – mô thực vật
  47. Carnivorous plant – cây ăn thịt
  48. Seedling – cây con
  49. Agriculture – nông nghiệp
  50. Bonsai – cây cảnh bonsai
  51. Palm tree – cây cọ
  52. Oak – cây sồi
  53. Pine – cây thông
  54. Bamboo – cây tre
  55. Maple – cây phong
  56. Cherry blossom – hoa anh đào
  57. Sunflower – hoa hướng dương
  58. Daisy – hoa cúc
  59. Rose – hoa hồng
  60. Lily – hoa ly
  61. Orchid – hoa lan
  62. Tulip – hoa tulip
  63. Cactus (plural: cacti) – xương rồng
  64. Algae – tảo
  65. Biodegradable – phân hủy sinh học
  66. Nectar – mật hoa
  67. Pod – vỏ hạt
  68. Flowerbed – luống hoa
  69. Gardening – làm vườn
  70. Floral – thuộc về hoa
  71. Landscaping – cảnh quan sân vườn
  72. Plant nursery – vườn ươm cây
  73. Botanical garden – vườn bách thảo
  74. Root system – hệ rễ
  75. Climbing plant – cây leo
  76. Wildflower – hoa dại
  77. Nurture – chăm sóc, nuôi dưỡng
  78. Ecosystem – hệ sinh thái
  79. Symbiosis – cộng sinh
  80. Photosynthesizing – quang hợp
  81. Hydration – cấp nước
  82. Nutrients – chất dinh dưỡng
  83. Plant propagation – nhân giống cây trồng
  84. Pistil – nhụy hoa
  85. Stamen – nhị hoa
  86. Annual plant – cây một năm
  87. Biennial plant – cây hai năm
  88. Perennial plant – cây lâu năm
  89. Fertilization – sự thụ tinh
  90. Pruning – tỉa cây
  91. Harvest – thu hoạch
  92. Potting soil – đất trồng trong chậu
  93. Green thumb – tài chăm sóc cây
  94. Photosynthetic rate – tỷ lệ quang hợp
  95. Flower arrangement – cắm hoa
  96. Tropical plant – thực vật nhiệt đới
  97. Forest floor – tầng đất rừng
  98. Seed dispersal – phát tán hạt
  99. Leafy – rậm lá
  100. Plant-based – từ thực vật

Đặt câu với các từ vựng và cụm từ vựng

  1. Plant: The botanist studied the unique plant of the rainforest.
    (Nhà thực vật học nghiên cứu loài cây đặc biệt trong rừng nhiệt đới.)
  2. Flower: The florist displayed the beautiful flower arrangement in the shop window.
    (Người bán hoa trưng bày lẵng hoa đẹp trong ô cửa sổ cửa hàng.)
  3. Tree: The old tree in the park provided shade for the benches beneath.
    (Cây cổ thụ trong công viên che bóng mát cho những chiếc ghế dưới nó.)
  4. Leaf: The autumn wind blew the colorful leaf off the branch.
    (Gió thu thổi chiếc lá đầy màu sắc rơi khỏi cành cây.)
  5. Root: The tree’s strong root system kept it firmly in the ground during the storm.
    (Hệ thống rễ mạnh mẽ của cây giữ nó đứng vững trong trận bão.)
  6. Stem: The gardener carefully pruned the stem to promote growth.
    (Người làm vườn cắt tỉa thân cây cẩn thận để khuyến khích cây phát triển.)
  7. Branch: The bird built a nest on the sturdy branch of the tree.
    (Con chim làm tổ trên nhánh cây chắc chắn.)
  8. Seed: She planted a tiny seed in the pot, hoping it would grow into a flower.
    (Cô ấy gieo một hạt nhỏ vào chậu, hy vọng nó sẽ phát triển thành hoa.)
  9. Soil: The farmer enriched the soil with organic compost.
    (Người nông dân bón đất bằng phân hữu cơ.)
  10. Bud: The rosebud slowly opened as the sun rose.
    (Nụ hoa hồng dần nở khi mặt trời mọc.)
  11. Blossom: The cherry tree was in full blossom in early spring.
    (Cây anh đào nở hoa rực rỡ vào đầu mùa xuân.)
  12. Photosynthesis: The plant’s green leaves performed photosynthesis in sunlight.
    (Lá cây thực hiện quang hợp dưới ánh nắng.)
  13. Chlorophyll: The green color in leaves comes from chlorophyll.
    (Màu xanh lá cây xuất phát từ chất diệp lục.)
  14. Sap: The tree’s sap was collected to make syrup.
    (Nhựa cây được thu thập để làm siro.)
  15. Bark: The rough bark of the tree protected it from insects.
    (Vỏ cây sần sùi bảo vệ nó khỏi côn trùng.)
  16. Petal: The delicate petal of the flower fell to the ground.
    (Cánh hoa mong manh rơi xuống đất.)
  17. Pollen: The bee collected pollen to bring back to the hive.
    (Con ong thu thập phấn hoa mang về tổ.)
  18. Pollination: Insects play a key role in the pollination of many plants.
    (Côn trùng đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ phấn của nhiều loài cây.)
  19. Fruit: The orchard was full of ripe fruit ready to harvest.
    (Vườn cây ăn quả đầy những trái chín sẵn sàng thu hoạch.)
  20. Vegetation: The dense vegetation in the forest provided shelter for animals.
    (Thảm thực vật dày đặc trong rừng cung cấp nơi trú ẩn cho động vật.)
  21. Shrub: The gardener trimmed the shrubs into neat shapes.
    (Người làm vườn cắt tỉa các bụi cây thành hình dáng gọn gàng.)
  22. Grass: The soft grass felt cool underfoot on a hot day.
    (Cỏ mềm mại tạo cảm giác mát mẻ dưới chân vào ngày nắng nóng.)
  23. Herb: The chef added fresh herbs to enhance the flavor of the dish.
    (Đầu bếp thêm thảo mộc tươi để tăng hương vị món ăn.)
  24. Moss: The ancient stones were covered in soft, green moss.
    (Những viên đá cổ phủ đầy rêu xanh mềm mại.)
  25. Fungus: The forest floor was rich with various types of fungus.
    (Tầng đất rừng giàu các loại nấm khác nhau.)
  26. Garden: The community garden was full of vegetables and flowers.
    (Khu vườn cộng đồng đầy rau củ và hoa.)
  27. Botany: She studied botany to learn more about plant species.
    (Cô ấy học thực vật học để hiểu thêm về các loài cây.)
  28. Horticulture: Horticulture techniques help improve crop yields.
    (Các kỹ thuật làm vườn giúp tăng sản lượng cây trồng.)
  29. Photosynthetic organism: Algae are photosynthetic organisms found in water.
    (Tảo là những sinh vật quang hợp sống trong nước.)
  30. Greenhouse: The greenhouse allowed tropical plants to survive the winter.
    (Nhà kính giúp các loại cây nhiệt đới sống qua mùa đông.)
  31. Compost: The gardener added compost to improve the soil’s fertility.
    (Người làm vườn thêm phân hữu cơ để cải thiện độ màu mỡ của đất.)
  32. Irrigation: Effective irrigation systems help farmers save water.
    (Hệ thống tưới tiêu hiệu quả giúp nông dân tiết kiệm nước.)
  33. Thorn: The rose stem was covered in sharp thorns.
    (Thân hoa hồng phủ đầy gai nhọn.)
  34. Vine: The vine climbed up the trellis, reaching for sunlight.
    (Cây leo bám lên giàn, hướng tới ánh sáng mặt trời.)
  35. Succulent: The succulent plant retained water in its thick leaves.
    (Cây mọng nước giữ nước trong lá dày của nó.)
  36. Flowering plant: The garden was filled with colorful flowering plants.
    (Khu vườn đầy những cây có hoa đầy màu sắc.)
  37. Deciduous: The deciduous tree lost its leaves every autumn.
    (Cây rụng lá rụng lá mỗi mùa thu.)
  38. Evergreen: The evergreen tree remained green throughout the year.
    (Cây thường xanh vẫn xanh quanh năm.)
  39. Sprout: Tiny sprouts emerged from the soil after the rain.
    (Những mầm nhỏ nhô lên khỏi đất sau cơn mưa.)
  40. Weed: The gardener removed weeds to protect the vegetables.
    (Người làm vườn nhổ cỏ dại để bảo vệ rau.)
  41. Fern: The forest floor was covered in lush ferns.
    (Tầng đất rừng phủ đầy cây dương xỉ tươi tốt.)
  42. Photosynthetic pigment: Chlorophyll is a key photosynthetic pigment in plants.
    (Chất diệp lục là một sắc tố quang hợp quan trọng trong thực vật.)
  43. Canopy: The dense canopy provided shade to the forest floor.
    (Tán cây dày đặc tạo bóng mát cho tầng đất rừng.)
  44. Underbrush: The animals hid in the thick underbrush.
    (Các con vật trốn trong bụi cây tầng thấp dày đặc.)
  45. Aquatic plant: The pond was home to many types of aquatic plants.
    (Hồ là nhà của nhiều loại thực vật thủy sinh.)
  46. Plant tissue: Scientists studied the plant tissue under a microscope.
    (Các nhà khoa học nghiên cứu mô thực vật dưới kính hiển vi.)
  47. Carnivorous plant: The carnivorous plant trapped insects in its leaves.
    (Cây ăn thịt bẫy côn trùng trong lá của nó.)
  48. Seedling: The seedlings were planted in rows in the garden.
    (Các cây con được trồng thành hàng trong khu vườn.)
  49. Agriculture: Agriculture is essential for providing food to the population.
    (Nông nghiệp rất quan trọng để cung cấp lương thực cho dân số.)
  50. Bonsai: The bonsai tree was carefully shaped by the artist.
    (Cây bonsai được nghệ nhân tạo hình tỉ mỉ.)
  51. Palm tree: The beach was lined with tall palm trees.
    (Bãi biển được trồng những cây cọ cao.)
  52. Oak: The oak tree in the forest was hundreds of years old.
    (Cây sồi trong rừng đã hàng trăm tuổi.)
  53. Pine: The scent of pine trees filled the air in the mountains.
    (Mùi hương của cây thông lan tỏa trong không khí trên núi.)
  54. Bamboo: Bamboo grows quickly and is used for various purposes.
    (Cây tre mọc nhanh và được sử dụng cho nhiều mục đích.)
  55. Maple: The maple tree turned bright red in the fall.
    (Cây phong chuyển sang màu đỏ rực vào mùa thu.)
  56. Cherry blossom: The cherry blossoms bloomed beautifully in spring.
    (Hoa anh đào nở đẹp vào mùa xuân.)
  57. Sunflower: The sunflower turned its face toward the sun.
    (Hoa hướng dương quay mặt về phía mặt trời.)
  58. Daisy: The field was filled with white daisies in the summer.
    (Cánh đồng đầy hoa cúc trắng vào mùa hè.)
  59. Rose: The rose bush in the garden bloomed with red flowers.
    (Bụi hoa hồng trong vườn nở hoa đỏ rực.)
  60. Lily: The white lilies in the pond were elegant and serene.
    (Những bông hoa ly trắng trong hồ thật thanh tao và yên bình.)
  61. Orchid: The orchid flower is delicate and requires special care.
    (Hoa lan mỏng manh và cần được chăm sóc đặc biệt.)
  62. Tulip: The tulip festival showcased various colors and types.
    (Lễ hội hoa tulip trưng bày nhiều màu sắc và loại hoa khác nhau.)
  63. Cactus: The cactus can survive in harsh desert conditions.
    (Cây xương rồng có thể sống trong điều kiện khắc nghiệt của sa mạc.)
  64. Algae: Algae grow quickly in warm, nutrient-rich water.
    (Tảo phát triển nhanh trong nước ấm giàu chất dinh dưỡng.)
  65. Biodegradable: Biodegradable materials break down naturally over time.
    (Các vật liệu phân hủy sinh học phân rã tự nhiên theo thời gian.)
  66. Nectar: Bees gather nectar from flowers to make honey.
    (Ong thu thập mật hoa từ các bông hoa để làm mật ong.)
  67. Pod: The pea pod split open, revealing small green peas inside.
    (Vỏ đậu tách ra, để lộ những hạt đậu xanh nhỏ bên trong.)
  68. Flowerbed: The garden had a colorful flowerbed by the walkway.
    (Khu vườn có một luống hoa đầy màu sắc dọc lối đi.)
  69. Gardening: She enjoys gardening as a way to relax and grow her own food.
    (Cô ấy thích làm vườn như một cách thư giãn và trồng thực phẩm của riêng mình.)
  70. Floral: The room was decorated with a lovely floral arrangement.
    (Căn phòng được trang trí bằng một bó hoa đẹp mắt.)
  71. Landscaping: Landscaping can add value to a property.
    (Cảnh quan sân vườn có thể tăng giá trị cho bất động sản.)
  72. Plant nursery: The plant nursery sold a wide variety of plants.
    (Vườn ươm bán nhiều loại cây khác nhau.)
  73. Botanical garden: The botanical garden featured rare plant species.
    (Vườn bách thảo có nhiều loài cây quý hiếm.)
  74. Root system: The plant’s root system helped it absorb water and nutrients.
    (Hệ rễ của cây giúp nó hấp thụ nước và chất dinh dưỡng.)
  75. Climbing plant: The climbing plant grew up the wall of the house.
    (Cây leo mọc lên tường của ngôi nhà.)
  76. Wildflower: The field was covered with colorful wildflowers.
    (Cánh đồng phủ đầy hoa dại đầy màu sắc.)
  77. Nurture: She nurtured the plant until it was strong enough to be planted outside.
    (Cô ấy chăm sóc cây đến khi nó đủ khỏe để trồng ra ngoài.)
  78. Ecosystem: Forests provide a home to a diverse ecosystem of plants and animals.
    (Rừng là nhà của một hệ sinh thái đa dạng gồm thực vật và động vật.)
  79. Symbiosis: The tree and fungi have a symbiotic relationship.
    (Cây và nấm có mối quan hệ cộng sinh.)
  80. Photosynthesizing: The green algae were actively photosynthesizing in sunlight.
    (Tảo xanh đang quang hợp tích cực dưới ánh nắng.)
  81. Hydration: Proper hydration is essential for plant health.
    (Cấp nước đầy đủ là điều cần thiết cho sức khỏe của cây.)
  82. Nutrients: Plants absorb nutrients from the soil through their roots.
    (Cây hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất qua rễ.)
  83. Plant propagation: Plant propagation techniques allow gardeners to grow more plants.
    (Các kỹ thuật nhân giống giúp người làm vườn trồng được nhiều cây hơn.)
  84. Pistil: The pistil is the central part of the flower that receives pollen.
    (Nhụy là phần trung tâm của hoa tiếp nhận phấn hoa.)
  85. Stamen: The stamen produces pollen in the flower.
    (Nhị hoa sản sinh phấn hoa trong bông hoa.)
  86. Annual plant: Marigold is an example of an annual plant that blooms each year.
    (Cúc vạn thọ là một ví dụ về cây một năm nở hoa hàng năm.)
  87. Perennial plant: Lavender is a perennial plant that grows back each spring.
    (Hoa oải hương là cây lâu năm phát triển trở lại mỗi mùa xuân.)
  88. Botanist: The botanist discovered a new species of orchid.
    (Nhà thực vật học phát hiện ra một loài lan mới.)
  89. Ornamental plant: Orchids are popular as ornamental plants for homes.
    (Hoa lan được ưa chuộng làm cây cảnh trong nhà.)
  90. Rooted: The tree is deeply rooted in the ground, making it stable.
    (Cây được bám rễ sâu trong đất, tạo sự ổn định.)
  91. Thrive: The plants thrived in the sunny greenhouse environment.
    (Cây phát triển tốt trong môi trường nhà kính đầy nắng.)
  92. Bulb: Tulips grow from bulbs planted in the autumn.
    (Hoa tulip mọc từ củ được trồng vào mùa thu.)
  93. Germinate: The seeds began to germinate in the warm soil.
    (Hạt giống bắt đầu nảy mầm trong đất ấm.)
  94. Botanical: The botanical study revealed many new plant species.
    (Nghiên cứu thực vật học đã tiết lộ nhiều loài cây mới.)
  95. Leafy: The leafy tree provided excellent shade on hot days.
    (Cây lá sum suê cung cấp bóng mát tuyệt vời vào những ngày nóng.)
  96. Wilt: The flowers began to wilt in the intense heat.
    (Hoa bắt đầu héo trong cái nóng gay gắt.)
  97. Bloom: The garden was in full bloom during spring.
    (Khu vườn đang nở rộ vào mùa xuân.)
  98. Watering: Regular watering is essential for indoor plants.
    (Việc tưới nước thường xuyên là cần thiết cho cây trồng trong nhà.)
  99. Pruning: Pruning helps the plant grow in a controlled shape.
    (Việc cắt tỉa giúp cây phát triển theo hình dáng có kiểm soát.)
  100. Botanical species: The rainforest is home to many rare botanical species.
    (Rừng nhiệt đới là nhà của nhiều loài thực vật quý hiếm.)
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ