Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Địa lý

Sau chủ để lịch sử thì chủ đề địa lý luôn luôn là chủ đề được đề cập kèm cùng. Chính vì vậy cung cấp xong 100 từ vựng về chủ đề lịch sử thì chúng tôi cũng cung cấp 100 từ vựng chủ đề địa lý.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

Đọc thêm về bài viết: 100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Lịch sử.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Địa lý

  1. Geography – Địa lý
  2. Mountain range – Dãy núi
  3. Ocean – Đại dương
  4. Island – Hòn đảo
  5. Peninsula – Bán đảo
  6. Continent – Lục địa
  7. Valley – Thung lũng
  8. River – Sông
  9. Lake – Hồ
  10. Forest – Rừng
  11. Desert – Sa mạc
  12. Volcano – Núi lửa
  13. Plateau – Cao nguyên
  14. Plain – Đồng bằng
  15. Glacier – Sông băng
  16. Climate – Khí hậu
  17. Weather – Thời tiết
  18. Elevation – Độ cao
  19. Sea level – Mực nước biển
  20. Equator – Xích đạo
  21. Hemisphere – Bán cầu
  22. Latitude – Vĩ độ
  23. Longitude – Kinh độ
  24. Tropic of Cancer – Chí tuyến Bắc
  25. Tropic of Capricorn – Chí tuyến Nam
  26. Arctic Circle – Vòng Bắc Cực
  27. Antarctic Circle – Vòng Nam Cực
  28. Map – Bản đồ
  29. Compass – La bàn
  30. Compass rose – Hình hoa chỉ phương
  31. North Pole – Bắc Cực
  32. South Pole – Nam Cực
  33. Population density – Mật độ dân số
  34. Urban area – Khu vực đô thị
  35. Rural area – Khu vực nông thôn
  36. Biosphere – Sinh quyển
  37. Atmosphere – Khí quyển
  38. Lithosphere – Thạch quyển
  39. Hydrosphere – Thủy quyển
  40. Ecosystem – Hệ sinh thái
  41. Habitat – Môi trường sống
  42. Deforestation – Sự phá rừng
  43. Desertification – Sa mạc hóa
  44. Landform – Địa hình
  45. Natural resource – Tài nguyên thiên nhiên
  46. Renewable resource – Tài nguyên tái tạo
  47. Non-renewable resource – Tài nguyên không tái tạo
  48. Biodiversity – Đa dạng sinh học
  49. Erosion – Sự xói mòn
  50. Sediment – Trầm tích
  51. Earthquake – Động đất
  52. Tsunami – Sóng thần
  53. Hurricane – Bão (hướng Tây bán cầu)
  54. Typhoon – Bão (hướng Đông bán cầu)
  55. Cyclone – Lốc xoáy
  56. Flood – Lũ lụt
  57. Drought – Hạn hán
  58. Seismic activity – Hoạt động địa chấn
  59. Geological fault – Đứt gãy địa chất
  60. Tectonic plate – Mảng kiến tạo
  61. Geothermal energy – Năng lượng địa nhiệt
  62. Hydroelectric power – Năng lượng thủy điện
  63. Solar energy – Năng lượng mặt trời
  64. Wind energy – Năng lượng gió
  65. Natural disaster – Thảm họa thiên nhiên
  66. Soil erosion – Xói mòn đất
  67. Air pollution – Ô nhiễm không khí
  68. Water pollution – Ô nhiễm nước
  69. Sustainable development – Phát triển bền vững
  70. Urbanization – Đô thị hóa
  71. Deforestation rate – Tốc độ phá rừng
  72. Climate change – Biến đổi khí hậu
  73. Greenhouse gases – Khí nhà kính
  74. Ozone layer – Tầng ozon
  75. Continental drift – Sự trôi dạt lục địa
  76. Fossil fuel – Nhiên liệu hóa thạch
  77. Global warming – Sự nóng lên toàn cầu
  78. Precipitation – Lượng mưa
  79. Humidity – Độ ẩm
  80. Atmospheric pressure – Áp suất khí quyển
  81. Wind direction – Hướng gió
  82. Wind speed – Tốc độ gió
  83. Biomass energy – Năng lượng sinh khối
  84. Conservation – Bảo tồn
  85. Evaporation – Sự bốc hơi
  86. Transpiration – Sự thoát hơi nước
  87. Condensation – Sự ngưng tụ
  88. Precipitation – Mưa, tuyết rơi, sương mù
  89. Renewable energy – Năng lượng tái tạo
  90. Sedimentary rock – Đá trầm tích
  91. Metamorphic rock – Đá biến chất
  92. Igneous rock – Đá macma
  93. Mineral resources – Tài nguyên khoáng sản
  94. Human geography – Địa lý nhân văn
  95. Physical geography – Địa lý tự nhiên
  96. Cartography – Nghệ thuật vẽ bản đồ
  97. Topography – Địa hình học
  98. Economic geography – Địa lý kinh tế
  99. Climatic zone – Vùng khí hậu
  100. Geomorphology – Địa mạo học

Đặt câu với các từ vựng và cụm từ vựng

  1. Geography: Studying geography helps us understand the world’s landscapes and environments.
    (Học môn địa lý giúp chúng ta hiểu về các cảnh quan và môi trường trên thế giới.)
  2. Mountain range: The Himalayas is the tallest mountain range in the world.
    (Himalaya là dãy núi cao nhất trên thế giới.)
  3. Ocean: The Pacific Ocean is the largest ocean on Earth.
    (Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất trên Trái Đất.)
  4. Island: Bali is a popular island for tourists from all over the world.
    (Bali là một hòn đảo nổi tiếng thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.)
  5. Peninsula: Spain and Portugal are located on the Iberian Peninsula.
    (Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha nằm trên bán đảo Iberia.)
  6. Continent: Africa is the second-largest continent by land area.
    (Châu Phi là lục địa lớn thứ hai về diện tích đất.)
  7. Valley: The Colorado River carved the Grand Canyon valley over millions of years.
    (Sông Colorado đã tạo ra thung lũng Grand Canyon qua hàng triệu năm.)
  8. River: The Nile River is the longest river in the world.
    (Sông Nile là con sông dài nhất trên thế giới.)
  9. Lake: Lake Baikal in Russia is the deepest lake in the world.
    (Hồ Baikal ở Nga là hồ sâu nhất trên thế giới.)
  10. Forest: The Amazon rainforest is known as the “lungs of the Earth.”
    (Rừng Amazon được biết đến như “lá phổi của Trái Đất.”)
  11. Desert: The Sahara Desert is the largest hot desert in the world.
    (Sa mạc Sahara là sa mạc nóng lớn nhất thế giới.)
  12. Volcano: Mount Fuji is a famous volcano in Japan.
    (Núi Phú Sĩ là một núi lửa nổi tiếng ở Nhật Bản.)
  13. Plateau: The Tibetan Plateau is often called the “Roof of the World.”
    (Cao nguyên Tây Tạng thường được gọi là “Mái nhà của thế giới.”)
  14. Plain: The Great Plains in North America are known for their vast grasslands.
    (Đồng bằng Great Plains ở Bắc Mỹ nổi tiếng với những đồng cỏ rộng lớn.)
  15. Glacier: The Perito Moreno Glacier in Argentina is a popular tourist attraction.
    (Sông băng Perito Moreno ở Argentina là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng.)
  16. Climate: The climate in tropical regions is hot and humid year-round.
    (Khí hậu ở các vùng nhiệt đới nóng và ẩm quanh năm.)
  17. Weather: Today’s weather forecast predicts rain and strong winds.
    (Dự báo thời tiết hôm nay cho biết sẽ có mưa và gió mạnh.)
  18. Elevation: Denver is a city with a high elevation, earning it the nickname “Mile-High City.”
    (Denver là một thành phố có độ cao lớn, vì vậy được gọi là “Thành phố một dặm cao.”)
  19. Sea level: Rising sea levels are a major concern due to climate change.
    (Mực nước biển dâng là một mối lo ngại lớn do biến đổi khí hậu.)
  20. Equator: Countries near the equator experience warm temperatures year-round.
    (Các quốc gia gần xích đạo có nhiệt độ ấm quanh năm.)
  21. Hemisphere: The Northern Hemisphere experiences summer from June to August.
    (Bán cầu Bắc trải qua mùa hè từ tháng Sáu đến tháng Tám.)
  22. Latitude: Locations at higher latitudes tend to have colder climates.
    (Các vị trí ở vĩ độ cao thường có khí hậu lạnh hơn.)
  23. Longitude: Greenwich, UK, is at 0 degrees longitude.
    (Greenwich, Anh, nằm ở kinh độ 0 độ.)
  24. Tropic of Cancer: The Tropic of Cancer runs through several countries, including Mexico and India.
    (Chí tuyến Bắc đi qua nhiều quốc gia, bao gồm Mexico và Ấn Độ.)
  25. Tropic of Capricorn: The Tropic of Capricorn passes through Australia and South America.
    (Chí tuyến Nam đi qua Úc và Nam Mỹ.)
  26. Arctic Circle: The Arctic Circle is known for its extreme cold and long winter nights.
    (Vòng Bắc Cực nổi tiếng với cái lạnh cực độ và đêm đông dài.)
  27. Antarctic Circle: Antarctica lies within the Antarctic Circle and is the coldest place on Earth.
    (Nam Cực nằm trong vòng Nam Cực và là nơi lạnh nhất trên Trái Đất.)
  28. Map: A world map shows the continents and oceans of the Earth.
    (Bản đồ thế giới cho thấy các lục địa và đại dương trên Trái Đất.)
  29. Compass: Hikers use a compass to navigate through the forest.
    (Những người đi bộ đường dài sử dụng la bàn để định hướng trong rừng.)
  30. Compass rose: The compass rose shows the cardinal directions: North, South, East, and West.
    (Hình hoa chỉ phương hiển thị các hướng chính: Bắc, Nam, Đông và Tây.)
  31. North Pole: Santa Claus is said to live at the North Pole.
    (Người ta nói rằng ông già Noel sống ở Bắc Cực.)
  32. South Pole: The South Pole is one of the coldest places on Earth.
    (Nam Cực là một trong những nơi lạnh nhất trên Trái Đất.)
  33. Population density: The population density in Tokyo is very high.
    (Mật độ dân số ở Tokyo rất cao.)
  34. Urban area: New York City is a major urban area with a high population.
    (New York là một khu vực đô thị lớn với dân số cao.)
  35. Rural area: Many people move from rural areas to cities for job opportunities.
    (Nhiều người di chuyển từ nông thôn lên thành phố để tìm kiếm việc làm.)
  36. Biosphere: The biosphere includes all living organisms on Earth.
    (Sinh quyển bao gồm tất cả các sinh vật sống trên Trái Đất.)
  37. Atmosphere: The atmosphere protects the Earth from harmful solar radiation.
    (Khí quyển bảo vệ Trái Đất khỏi bức xạ mặt trời có hại.)
  38. Lithosphere: The lithosphere consists of the Earth’s crust and upper mantle.
    (Thạch quyển bao gồm vỏ Trái Đất và lớp trên của manti.)
  39. Hydrosphere: Oceans, lakes, and rivers are part of the hydrosphere.
    (Đại dương, hồ và sông là một phần của thủy quyển.)
  40. Ecosystem: A rainforest is an example of a complex ecosystem.
    (Rừng mưa nhiệt đới là một ví dụ về hệ sinh thái phức tạp.)
  41. Habitat: Forests provide a natural habitat for many species.
    (Rừng cung cấp môi trường sống tự nhiên cho nhiều loài.)
  42. Deforestation: Deforestation is a major cause of habitat loss.
    (Phá rừng là một nguyên nhân chính gây mất môi trường sống.)
  43. Desertification: Poor farming practices can lead to desertification.
    (Các phương pháp canh tác kém có thể dẫn đến sa mạc hóa.)
  44. Landform: Mountains, valleys, and plateaus are different types of landforms.
    (Núi, thung lũng và cao nguyên là các loại địa hình khác nhau.)
  45. Natural resource: Water is an essential natural resource for all life.
    (Nước là một tài nguyên thiên nhiên thiết yếu cho mọi sự sống.)
  46. Renewable resource: Solar energy is a renewable resource.
    (Năng lượng mặt trời là một tài nguyên tái tạo.)
  47. Non-renewable resource: Oil is a non-renewable resource and will eventually run out.
    (Dầu là một tài nguyên không tái tạo và cuối cùng sẽ cạn kiệt.)
  48. Biodiversity: High biodiversity is a sign of a healthy ecosystem.
    (Đa dạng sinh học cao là dấu hiệu của một hệ sinh thái khỏe mạnh.)
  49. Erosion: Coastal erosion is affecting many shorelines worldwide.
    (Xói mòn bờ biển đang ảnh hưởng đến nhiều đường bờ biển trên toàn thế giới.)
  50. Sediment: Rivers carry sediment to the ocean, forming deltas.
    (Sông mang theo trầm tích ra đại dương, hình thành các đồng bằng châu thổ.)
  51. Earthquake: The earthquake caused significant damage to buildings.
    (Động đất đã gây ra thiệt hại đáng kể cho các tòa nhà.)
  52. Tsunami: A powerful tsunami can be triggered by an undersea earthquake.
    (Sóng thần mạnh có thể được kích hoạt bởi một trận động đất dưới biển.)
  53. Hurricane: Hurricanes often bring heavy rains and strong winds.
    (Bão thường mang theo mưa lớn và gió mạnh.)
  54. Typhoon: The typhoon struck the coast with intense force.
    (Cơn bão đã đánh vào bờ biển với sức mạnh dữ dội.)
  55. Cyclone: Cyclones are common in the Indian Ocean region.
    (Lốc xoáy thường gặp ở khu vực Ấn Độ Dương.)
  56. Flood: The flood caused extensive damage to homes and crops.
    (Lũ lụt đã gây thiệt hại lớn cho nhà cửa và hoa màu.)
  57. Drought: The drought led to severe water shortages in the region.
    (Hạn hán đã dẫn đến tình trạng thiếu nước nghiêm trọng trong khu vực.)
  58. Seismic activity: High seismic activity can indicate a potential earthquake.
    (Hoạt động địa chấn cao có thể cho thấy nguy cơ xảy ra động đất.)
  59. Geological fault: Geological faults are zones where earthquakes often occur.
    (Các đứt gãy địa chất là khu vực thường xảy ra động đất.)
  60. Tectonic plate: The movement of tectonic plates causes earthquakes and volcanic activity.
    (Sự di chuyển của các mảng kiến tạo gây ra động đất và hoạt động núi lửa.)
  61. Geothermal energy: Iceland uses geothermal energy for heating homes.
    (Iceland sử dụng năng lượng địa nhiệt để sưởi ấm nhà cửa.)
  62. Hydroelectric power: Hydroelectric power is generated by flowing water.
    (Năng lượng thủy điện được tạo ra từ dòng chảy của nước.)
  63. Solar energy: Solar energy is harnessed using solar panels.
    (Năng lượng mặt trời được khai thác bằng cách sử dụng tấm pin mặt trời.)
  64. Wind energy: Wind energy is a clean alternative to fossil fuels.
    (Năng lượng gió là một nguồn thay thế sạch cho nhiên liệu hóa thạch.)
  65. Natural disaster: Earthquakes, floods, and hurricanes are natural disasters.
    (Động đất, lũ lụt và bão là các thảm họa thiên nhiên.)
  66. Soil erosion: Soil erosion can reduce agricultural productivity.
    (Xói mòn đất có thể làm giảm năng suất nông nghiệp.)
  67. Air pollution: Factories and cars contribute to air pollution.
    (Các nhà máy và xe hơi góp phần gây ra ô nhiễm không khí.)
  68. Water pollution: Industrial waste is a major source of water pollution.
    (Chất thải công nghiệp là nguồn gây ô nhiễm nước chính.)
  69. Sustainable development: Sustainable development aims to balance economic growth and environmental protection.
    (Phát triển bền vững hướng tới cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.)
  70. Urbanization: Urbanization is increasing as people move to cities.
    (Đô thị hóa đang tăng lên khi nhiều người di chuyển đến thành phố.)
  71. Deforestation rate: The deforestation rate in some regions is alarmingly high.
    (Tốc độ phá rừng ở một số khu vực đang ở mức báo động.)
  72. Climate change: Climate change affects weather patterns globally.
    (Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết trên toàn cầu.)
  73. Greenhouse gases: Greenhouse gases trap heat in the Earth’s atmosphere.
    (Khí nhà kính giữ nhiệt trong khí quyển của Trái Đất.)
  74. Ozone layer: The ozone layer protects us from harmful ultraviolet rays.
    (Tầng ozone bảo vệ chúng ta khỏi tia cực tím có hại.)
  75. Continental drift: Continental drift explains how continents move over time.
    (Sự trôi dạt lục địa giải thích cách các lục địa di chuyển theo thời gian.)
  76. Fossil fuel: Fossil fuels like coal and oil are limited resources.
    (Nhiên liệu hóa thạch như than và dầu là các tài nguyên có giới hạn.)
  77. Global warming: Global warming leads to rising sea levels.
    (Sự nóng lên toàn cầu dẫn đến mực nước biển tăng.)
  78. Precipitation: Precipitation includes rain, snow, and hail.
    (Lượng mưa bao gồm mưa, tuyết và mưa đá.)
  79. Humidity: High humidity makes the air feel warmer.
    (Độ ẩm cao làm cho không khí cảm giác ấm hơn.)
  80. Atmospheric pressure: Atmospheric pressure decreases at higher altitudes.
    (Áp suất khí quyển giảm ở độ cao lớn hơn.)
  81. Wind direction: Wind direction often shifts during a storm.
    (Hướng gió thường thay đổi trong cơn bão.)
  82. Wind speed: The wind speed during the hurricane reached 150 mph.
    (Tốc độ gió trong cơn bão đạt đến 150 dặm/giờ.)
  83. Biomass energy: Biomass energy is derived from organic materials.
    (Năng lượng sinh khối được tạo ra từ các vật liệu hữu cơ.)
  84. Conservation: Conservation of forests is vital for biodiversity.
    (Bảo tồn rừng là rất quan trọng cho đa dạng sinh học.)
  85. Evaporation: Evaporation is part of the water cycle.
    (Sự bốc hơi là một phần của chu trình nước.)
  86. Transpiration: Transpiration occurs when plants release water vapor.
    (Thoát hơi nước xảy ra khi thực vật thải ra hơi nước.)
  87. Condensation: Condensation leads to cloud formation.
    (Sự ngưng tụ dẫn đến sự hình thành mây.)
  88. Precipitation: Heavy precipitation can cause flooding.
    (Lượng mưa lớn có thể gây ra lũ lụt.)
  89. Renewable energy: Many countries are investing in renewable energy.
    (Nhiều quốc gia đang đầu tư vào năng lượng tái tạo.)
  90. Carbon footprint: Reducing our carbon footprint helps combat climate change.
    (Giảm dấu chân carbon giúp chống lại biến đổi khí hậu.)
  91. Topography: Topography refers to the arrangement of natural features in an area.
    (Địa hình ám chỉ sự sắp xếp các đặc điểm tự nhiên trong một khu vực.)
  92. Sedimentary rock: Sedimentary rock forms from layers of sediment.
    (Đá trầm tích hình thành từ các lớp trầm tích.)
  93. Igneous rock: Igneous rock forms when magma cools and solidifies.
    (Đá mắc ma hình thành khi magma nguội và đông đặc.)
  94. Metamorphic rock: Metamorphic rock forms under heat and pressure.
    (Đá biến chất hình thành dưới tác động của nhiệt độ và áp suất.)
  95. Stratigraphy: Stratigraphy studies rock layers and their history.
    (Tầng lớp học nghiên cứu các lớp đá và lịch sử của chúng.)
  96. Geothermal gradient: The geothermal gradient increases with depth into the Earth.
    (Độ dốc nhiệt địa tăng theo độ sâu vào Trái Đất.)
  97. Fault line: A fault line can be a high-risk area for earthquakes.
    (Đường đứt gãy có thể là khu vực có nguy cơ cao xảy ra động đất.)
  98. Weathering: Weathering breaks down rocks into smaller particles.
    (Phong hóa làm vỡ đá thành các hạt nhỏ hơn.)
  99. Soil fertility: Soil fertility is important for crop growth.
    (Độ phì nhiêu của đất rất quan trọng cho sự phát triển của cây trồng.)
  100. Watershed: A watershed is an area where water collects and flows into a larger body of water.
    (Lưu vực là khu vực nơi nước tập hợp và chảy vào một vùng nước lớn hơn.)
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ