Lĩnh vực Chính Trị gắn liền với lĩnh vực Kinh tế, nên sau khi nắm được từ vựng về Kinh tế thì chúng ta cùng nhau học luôn 100 từ vựng về lĩnh vực chính trị.
Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.
100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Chính Trị
- Government – Chính phủ
- Politics – Chính trị
- Democracy – Dân chủ
- Republic – Cộng hòa
- Monarchy – Chế độ quân chủ
- Constitution – Hiến pháp
- Law – Luật pháp
- Parliament – Quốc hội
- Minister – Bộ trưởng
- President – Tổng thống
- Prime Minister – Thủ tướng
- Congress – Quốc hội (Hoa Kỳ)
- Election – Bầu cử
- Campaign – Chiến dịch
- Vote – Bỏ phiếu
- Policy – Chính sách
- Diplomatic – Ngoại giao
- Foreign affairs – Đối ngoại
- Political party – Đảng chính trị
- Parliament session – Phiên họp quốc hội
- Bureaucracy – Bộ máy quan liêu
- Legislation – Pháp luật
- Bill – Dự luật
- Veto – Quyền phủ quyết
- Regime – Chế độ
- Civil rights – Quyền công dân
- State – Nhà nước
- National security – An ninh quốc gia
- Federal – Liên bang
- Sovereignty – Chủ quyền
- Public opinion – Dư luận
- Majority – Đa số
- Minority – Thiểu số
- Corruption – Tham nhũng
- Scandal – Vụ bê bối
- Human rights – Nhân quyền
- Protest – Biểu tình
- Activist – Nhà hoạt động
- Ideology – Hệ tư tưởng
- Reform – Cải cách
- Coalition – Liên minh
- Supreme Court – Tòa án Tối cao
- Lobby – Vận động hành lang
- Sanctions – Lệnh trừng phạt
- Diplomat – Nhà ngoại giao
- Alliance – Liên minh
- Freedom of speech – Tự do ngôn luận
- Dictatorship – Chế độ độc tài
- Socialism – Chủ nghĩa xã hội
- Communism – Chủ nghĩa cộng sản
- Liberal – Tự do (phái tự do)
- Conservative – Bảo thủ
- Immigration policy – Chính sách nhập cư
- Trade agreement – Hiệp định thương mại
- International relations – Quan hệ quốc tế
- Economic policy – Chính sách kinh tế
- Domestic policy – Chính sách đối nội
- Left-wing – Cánh tả
- Right-wing – Cánh hữu
- Independent – Độc lập
- Representative – Đại biểu
- House of Representatives – Hạ viện
- Senate – Thượng viện
- Member of Parliament (MP) – Thành viên Quốc hội
- Citizenship – Quốc tịch
- Nationalism – Chủ nghĩa dân tộc
- Globalization – Toàn cầu hóa
- Patriotism – Lòng yêu nước
- Political campaign – Chiến dịch chính trị
- Ballot – Lá phiếu
- Cabinet – Nội các
- Federalism – Chủ nghĩa liên bang
- Judiciary – Ngành tư pháp
- Legislature – Cơ quan lập pháp
- Impeachment – Luận tội
- Transparency – Minh bạch
- Opposition party – Đảng đối lập
- Public sector – Khu vực công
- Taxation – Thuế
- Civil service – Dịch vụ công
- Mandate – Nhiệm kỳ
- Diplomatic relations – Quan hệ ngoại giao
- International law – Luật quốc tế
- Defense policy – Chính sách quốc phòng
- Labor union – Công đoàn
- Public administration – Quản lý công
- Regional government – Chính quyền khu vực
- Mayor – Thị trưởng
- Legitimacy – Tính hợp pháp
- Extremism – Chủ nghĩa cực đoan
- Militarism – Chủ nghĩa quân phiệt
- Political asylum – Tị nạn chính trị
- Voting rights – Quyền bỏ phiếu
- Civil liberties – Tự do công dân
- Ruling party – Đảng cầm quyền
- Diplomatic immunity – Quyền miễn trừ ngoại giao
- Peace treaty – Hiệp ước hòa bình
- Political reform – Cải cách chính trị
- Public opinion poll – Khảo sát dư luận
- Humanitarian aid – Viện trợ nhân đạo
Đặt câu với các từ vựng và cụm từ vựng
- Government: The government introduced new policies to support small businesses. (Chính phủ đã ban hành các chính sách mới để hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ.)
- Politics: He is very interested in politics and plans to run for office. (Anh ấy rất quan tâm đến chính trị và có kế hoạch tranh cử.)
- Democracy: Democracy allows people to have a say in the decisions of their country. (Dân chủ cho phép người dân có tiếng nói trong các quyết định của đất nước.)
- Republic: France is known as a republic with a president instead of a king. (Pháp được biết đến là một nước cộng hòa với một tổng thống thay vì vua.)
- Monarchy: The United Kingdom has a constitutional monarchy. (Vương quốc Anh có chế độ quân chủ lập hiến.)
- Constitution: The constitution guarantees freedom of speech for all citizens. (Hiến pháp bảo đảm quyền tự do ngôn luận cho tất cả công dân.)
- Law: Everyone is equal before the law in a fair society. (Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật trong một xã hội công bằng.)
- Parliament: Parliament will debate the new education reforms next week. (Quốc hội sẽ tranh luận về những cải cách giáo dục mới vào tuần tới.)
- Minister: The health minister announced a new initiative to improve healthcare. (Bộ trưởng y tế đã công bố sáng kiến mới để cải thiện chăm sóc sức khỏe.)
- President: The president addressed the nation during the crisis. (Tổng thống đã phát biểu trước toàn quốc trong thời kỳ khủng hoảng.)
- Prime Minister: The Prime Minister met with international leaders to discuss trade. (Thủ tướng đã gặp gỡ các nhà lãnh đạo quốc tế để thảo luận về thương mại.)
- Congress: Congress passed a bill to support renewable energy projects. (Quốc hội đã thông qua một dự luật hỗ trợ các dự án năng lượng tái tạo.)
- Election: The election results will be announced next month. (Kết quả bầu cử sẽ được công bố vào tháng tới.)
- Campaign: Her campaign focused on improving education and healthcare. (Chiến dịch của cô tập trung vào cải thiện giáo dục và y tế.)
- Vote: Citizens have the right to vote in democratic elections. (Công dân có quyền bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử dân chủ.)
- Policy: The new policy aims to reduce pollution in cities. (Chính sách mới nhằm giảm ô nhiễm trong các thành phố.)
- Diplomatic: Diplomatic relations between the two countries have improved. (Quan hệ ngoại giao giữa hai quốc gia đã được cải thiện.)
- Foreign affairs: Foreign affairs are managed by the Ministry of Foreign Affairs. (Công việc đối ngoại được quản lý bởi Bộ Ngoại giao.)
- Political party: She joined a political party that supports environmental issues. (Cô đã tham gia một đảng chính trị ủng hộ các vấn đề môi trường.)
- Parliament session: The parliament session will discuss economic policies. (Phiên họp quốc hội sẽ thảo luận về các chính sách kinh tế.)
- Bureaucracy: Many people feel frustrated with government bureaucracy. (Nhiều người cảm thấy bực bội với bộ máy quan liêu của chính phủ.)
- Legislation: New legislation will restrict the use of single-use plastics. (Pháp luật mới sẽ hạn chế việc sử dụng nhựa dùng một lần.)
- Bill: The new bill will be presented to the Senate next week. (Dự luật mới sẽ được trình lên Thượng viện vào tuần tới.)
- Veto: The president used his veto to block the controversial bill. (Tổng thống đã dùng quyền phủ quyết của mình để chặn dự luật gây tranh cãi.)
- Regime: The new regime brought many changes to the country. (Chế độ mới đã mang lại nhiều thay đổi cho đất nước.)
- Civil rights: The movement fought for civil rights for all citizens. (Phong trào đã đấu tranh vì quyền công dân cho tất cả mọi người.)
- State: The state has a responsibility to protect its citizens. (Nhà nước có trách nhiệm bảo vệ công dân của mình.)
- National security: National security is a top priority for the government. (An ninh quốc gia là ưu tiên hàng đầu của chính phủ.)
- Federal: The federal system allows states to have some autonomy. (Hệ thống liên bang cho phép các bang có quyền tự chủ nhất định.)
- Sovereignty: The nation prides itself on its sovereignty and independence. (Quốc gia tự hào về chủ quyền và độc lập của mình.)
- Public opinion: Public opinion on the issue is deeply divided. (Dư luận về vấn đề này bị chia rẽ sâu sắc.)
- Majority: The bill passed with a majority vote in parliament. (Dự luật đã được thông qua với đa số phiếu trong quốc hội.)
- Minority: Minority groups often face challenges in society. (Các nhóm thiểu số thường đối mặt với nhiều thách thức trong xã hội.)
- Corruption: Corruption is a major issue in many developing countries. (Tham nhũng là vấn đề lớn ở nhiều quốc gia đang phát triển.)
- Scandal: The scandal led to the resignation of several officials. (Vụ bê bối đã dẫn đến việc từ chức của một số quan chức.)
- Human rights: Human rights organizations work to protect vulnerable groups. (Các tổ chức nhân quyền làm việc để bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương.)
- Protest: A large protest was held against the new policy. (Một cuộc biểu tình lớn đã được tổ chức phản đối chính sách mới.)
- Activist: She is a well-known activist for climate change. (Cô là một nhà hoạt động nổi tiếng về biến đổi khí hậu.)
- Ideology: The party’s ideology focuses on economic equality. (Hệ tư tưởng của đảng tập trung vào bình đẳng kinh tế.)
- Reform: The government plans to implement education reform. (Chính phủ có kế hoạch thực hiện cải cách giáo dục.)
- Coalition: The coalition was formed to address economic challenges. (Liên minh đã được thành lập để giải quyết các thách thức kinh tế.)
- Supreme Court: The Supreme Court makes decisions on constitutional issues. (Tòa án Tối cao đưa ra quyết định về các vấn đề hiến pháp.)
- Lobby: Companies often lobby for favorable business laws. (Các công ty thường vận động để có được các luật có lợi cho kinh doanh.)
- Sanctions: The country imposed sanctions on its neighbor. (Quốc gia đã áp đặt các lệnh trừng phạt lên nước láng giềng.)
- Diplomat: The diplomat worked to strengthen international relations. (Nhà ngoại giao đã làm việc để củng cố quan hệ quốc tế.)
- Alliance: The two countries formed an alliance for mutual protection. (Hai quốc gia đã hình thành một liên minh để bảo vệ lẫn nhau.)
- Freedom of speech: Freedom of speech is protected by the constitution. (Tự do ngôn luận được bảo vệ bởi hiến pháp.)
- Dictatorship: The country suffered under a brutal dictatorship for decades. (Đất nước đã chịu đựng chế độ độc tài tàn bạo trong nhiều thập kỷ.)
- Socialism: Socialism advocates for equal distribution of wealth. (Chủ nghĩa xã hội chủ trương phân phối của cải đồng đều.)
- Communism: Communism calls for a classless society. (Chủ nghĩa cộng sản kêu gọi một xã hội không giai cấp.)
- Capitalism: Capitalism encourages private ownership and free markets. (Chủ nghĩa tư bản khuyến khích sở hữu tư nhân và thị trường tự do.)
- Anarchy: The city was in a state of anarchy after the government collapsed. (Thành phố rơi vào tình trạng vô chính phủ sau khi chính phủ sụp đổ.)
- Left-wing: The left-wing party promotes social welfare and equality. (Đảng cánh tả thúc đẩy phúc lợi xã hội và bình đẳng.)
- Right-wing: Right-wing policies often emphasize individual responsibility. (Các chính sách cánh hữu thường nhấn mạnh vào trách nhiệm cá nhân.)
- Nationalism: Nationalism can lead to a strong sense of pride in one’s country. (Chủ nghĩa dân tộc có thể dẫn đến lòng tự hào lớn về đất nước.)
- Globalization: Globalization has both positive and negative impacts on economies. (Toàn cầu hóa có cả tác động tích cực và tiêu cực lên các nền kinh tế.)
- Diplomacy: Diplomacy is key to resolving international conflicts. (Ngoại giao là chìa khóa để giải quyết xung đột quốc tế.)
- Embassy: The embassy provides support to citizens abroad. (Đại sứ quán cung cấp hỗ trợ cho công dân ở nước ngoài.)
- Propaganda: Propaganda is often used to influence public opinion. (Tuyên truyền thường được sử dụng để tác động đến dư luận.)
- Patriotism: Patriotism inspires people to serve their country. (Lòng yêu nước truyền cảm hứng cho mọi người phục vụ đất nước.)
- Opposition: The opposition party criticized the government’s new laws. (Đảng đối lập đã chỉ trích các luật mới của chính phủ.)
- Senate: The Senate debated the proposed amendments to the law. (Thượng viện đã tranh luận về các sửa đổi được đề xuất cho luật.)
- House of Representatives: The bill was approved by the House of Representatives. (Dự luật đã được thông qua bởi Hạ viện.)
- Chancellor: The chancellor announced a new economic recovery plan. (Thủ tướng đã công bố kế hoạch phục hồi kinh tế mới.)
- Mayor: The mayor introduced a plan to reduce traffic congestion. (Thị trưởng đã giới thiệu một kế hoạch giảm tắc nghẽn giao thông.)
- Suffrage: Universal suffrage allows all adults to vote. (Quyền bầu cử phổ thông cho phép tất cả người trưởng thành được bỏ phiếu.)
- Constituency: The politician promised to work hard for his constituency. (Chính trị gia đã hứa sẽ làm việc chăm chỉ cho khu vực bầu cử của mình.)
- Cabinet: The cabinet is responsible for implementing government policies. (Nội các có trách nhiệm thực hiện các chính sách của chính phủ.)
- Amendment: An amendment to the constitution was proposed last year. (Một sửa đổi cho hiến pháp đã được đề xuất vào năm ngoái.)
- Ballot: Voters will cast their ballots in the upcoming election. (Cử tri sẽ bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới.)
- Conservative: The conservative party supports traditional values. (Đảng bảo thủ ủng hộ các giá trị truyền thống.)
- Liberal: Liberal policies aim to promote individual freedoms. (Các chính sách tự do nhằm thúc đẩy quyền tự do cá nhân.)
- Political debate: The political debate focused on healthcare issues. (Cuộc tranh luận chính trị tập trung vào các vấn đề y tế.)
- Grassroots: The campaign started as a grassroots movement. (Chiến dịch bắt đầu như một phong trào cơ sở.)
- Plebiscite: A plebiscite was held to decide on the independence issue. (Một cuộc trưng cầu dân ý đã được tổ chức để quyết định về vấn đề độc lập.)
- Political scandal: The political scandal affected public trust. (Vụ bê bối chính trị đã ảnh hưởng đến lòng tin của công chúng.)
- Coup d’état: The military staged a coup d’état and took control. (Quân đội đã tiến hành một cuộc đảo chính và nắm quyền kiểm soát.)
- Referendum: The referendum will decide the future of the country. (Cuộc trưng cầu dân ý sẽ quyết định tương lai của đất nước.)
- Diplomatic immunity: Diplomatic immunity protects diplomats from legal action. (Quyền miễn trừ ngoại giao bảo vệ các nhà ngoại giao khỏi các hành động pháp lý.)
- Political asylum: The journalist was granted political asylum in a foreign country. (Nhà báo đã được cấp tị nạn chính trị ở một quốc gia khác.)
- Incumbent: The incumbent president is running for re-election. (Tổng thống đương nhiệm đang tranh cử để tái đắc cử.)
- Political landscape: The political landscape has changed significantly. (Bối cảnh chính trị đã thay đổi đáng kể.)
- Term of office: A president’s term of office is usually four years. (Nhiệm kỳ của một tổng thống thường là bốn năm.)
- Legislative branch: The legislative branch creates laws for the country. (Nhánh lập pháp tạo ra các luật cho đất nước.)
- Executive branch: The executive branch is responsible for enforcing laws. (Nhánh hành pháp chịu trách nhiệm thực thi luật pháp.)
- Judicial branch: The judicial branch interprets and applies the law. (Nhánh tư pháp giải thích và áp dụng luật.)
- Checks and balances: Checks and balances prevent abuse of power in government. (Cơ chế kiểm soát và cân bằng ngăn ngừa việc lạm dụng quyền lực trong chính phủ.)
- Campaign trail: The candidate traveled the campaign trail to meet voters. (Ứng viên đã đi khắp nơi trong chiến dịch tranh cử để gặp gỡ cử tri.)
- Lobbyist: The lobbyist met with officials to discuss the new tax law. (Người vận động hành lang đã gặp các quan chức để thảo luận về luật thuế mới.)
- Social contract: The social contract defines the duties of citizens and government. (Hợp đồng xã hội định nghĩa các nghĩa vụ của công dân và chính phủ.)
- Patriot Act: The Patriot Act was enacted to enhance national security. (Đạo luật Patriot được ban hành để tăng cường an ninh quốc gia.)
- Filibuster: A filibuster was used to delay the vote on the bill. (Một cuộc cản trở đã được sử dụng để trì hoãn việc bỏ phiếu dự luật.)
- Transparency: Transparency in government builds public trust. (Sự minh bạch trong chính phủ xây dựng lòng tin của công chúng.)
- Political ideology: His political ideology is shaped by his experiences. (Hệ tư tưởng chính trị của anh ấy được hình thành bởi những trải nghiệm của mình.)
- Civic duty: Voting is considered a civic duty in a democracy. (Bỏ phiếu được coi là nghĩa vụ công dân trong một nền dân chủ.)
- Political stability: Political stability is essential for economic growth. (Ổn định chính trị là cần thiết cho sự phát triển kinh tế.)
- Public sector: The public sector includes government-run services. (Khu vực công bao gồm các dịch vụ do chính phủ điều hành.)
- Private sector: The private sector plays a key role in job creation. (Khu vực tư nhân đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm.)
- State of emergency: A state of emergency was declared after the disaster. (Tình trạng khẩn cấp đã được ban bố sau thảm họa.)
- Public funds: Public funds are used for infrastructure projects. (Quỹ công được sử dụng cho các dự án cơ sở hạ tầng.)