Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Xã hội

Lĩnh vực Xã Hội là lĩnh vực được đề cập nhiều trong các chương trình thời sự nên việc thành thạo 100 từ vựng đầu tiên của lĩnh vực này rất quan trọng. Sau đây là bài thống kê 100 từ vựng.

Đọc thêm: Chỉ học 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Giúp Bạn Thành Thạo Tiếng Anh Nhanh Chóng.

Đọc bài cũ: 100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Pháp luật.

100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về Xã hội

  1. Society – Xã hội
  2. Community – Cộng đồng
  3. Culture – Văn hóa
  4. Tradition – Truyền thống
  5. Diversity – Sự đa dạng
  6. Integration – Sự hòa nhập
  7. Equality – Bình đẳng
  8. Inequality – Bất bình đẳng
  9. Discrimination – Phân biệt đối xử
  10. Rights – Quyền lợi
  11. Freedom – Tự do
  12. Justice – Công lý
  13. Social justice – Công bằng xã hội
  14. Human rights – Quyền con người
  15. Gender equality – Bình đẳng giới
  16. Income – Thu nhập
  17. Social class – Tầng lớp xã hội
  18. Middle class – Tầng lớp trung lưu
  19. Working class – Tầng lớp lao động
  20. Upper class – Tầng lớp thượng lưu
  21. Privilege – Đặc quyền
  22. Wealth gap – Khoảng cách giàu nghèo
  23. Poverty – Sự nghèo đói
  24. Standard of living – Mức sống
  25. Quality of life – Chất lượng cuộc sống
  26. Employment – Việc làm
  27. Unemployment – Thất nghiệp
  28. Welfare – Phúc lợi xã hội
  29. Healthcare – Chăm sóc sức khỏe
  30. Education – Giáo dục
  31. Literacy – Sự biết chữ
  32. Illiteracy – Mù chữ
  33. Crime – Tội phạm
  34. Violence – Bạo lực
  35. Social issue – Vấn đề xã hội
  36. Mental health – Sức khỏe tinh thần
  37. Public health – Sức khỏe cộng đồng
  38. Social welfare – Phúc lợi xã hội
  39. Homelessness – Tình trạng vô gia cư
  40. Addiction – Nghiện ngập
  41. Social security – An sinh xã hội
  42. Humanitarian aid – Viện trợ nhân đạo
  43. Charity – Từ thiện
  44. Non-profit organization – Tổ chức phi lợi nhuận
  45. Volunteer – Tình nguyện viên
  46. Social service – Dịch vụ xã hội
  47. Civic duty – Nghĩa vụ công dân
  48. Political participation – Sự tham gia chính trị
  49. Democracy – Dân chủ
  50. Government – Chính phủ
  51. Corruption – Tham nhũng
  52. Public opinion – Dư luận
  53. Media – Truyền thông
  54. Mass media – Truyền thông đại chúng
  55. Social media – Mạng xã hội
  56. Propaganda – Tuyên truyền
  57. Censorship – Kiểm duyệt
  58. Freedom of speech – Tự do ngôn luận
  59. Civil rights – Quyền dân sự
  60. Activism – Hoạt động xã hội
  61. Protest – Biểu tình
  62. Social change – Thay đổi xã hội
  63. Economic reform – Cải cách kinh tế
  64. Urbanization – Đô thị hóa
  65. Globalization – Toàn cầu hóa
  66. Migration – Di cư
  67. Immigration – Nhập cư
  68. Refugee – Người tị nạn
  69. Assimilation – Sự đồng hóa
  70. Multiculturalism – Đa văn hóa
  71. Human trafficking – Buôn người
  72. Child labor – Lao động trẻ em
  73. Environmental awareness – Nhận thức về môi trường
  74. Sustainable development – Phát triển bền vững
  75. Corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
  76. Ethics – Đạo đức
  77. Moral values – Giá trị đạo đức
  78. Family structure – Cấu trúc gia đình
  79. Gender roles – Vai trò giới tính
  80. Religious belief – Tín ngưỡng tôn giáo
  81. Spirituality – Tâm linh
  82. Racism – Phân biệt chủng tộc
  83. Prejudice – Định kiến
  84. Stereotype – Khuôn mẫu
  85. Social norms – Chuẩn mực xã hội
  86. Peer pressure – Áp lực từ bạn bè
  87. Social mobility – Sự di chuyển xã hội
  88. Digital divide – Khoảng cách số
  89. Ageing population – Dân số già
  90. Youth empowerment – Trao quyền cho giới trẻ
  91. Senior citizen – Người cao tuổi
  92. Social stigma – Kỳ thị xã hội
  93. Rehabilitation – Tái hòa nhập
  94. Economic disparity – Sự chênh lệch kinh tế
  95. Income inequality – Bất bình đẳng thu nhập
  96. Social responsibility – Trách nhiệm xã hội
  97. Labor union – Công đoàn
  98. Social support – Hỗ trợ xã hội
  99. Empathy – Sự đồng cảm
  100. Altruism – Lòng vị tha

Đặt câu với mỗi từ vựng

  1. Society: Society must work together to solve social issues.
    (Xã hội phải cùng nhau làm việc để giải quyết các vấn đề xã hội.)
  2. Community: The community organized a clean-up day to improve their environment.
    (Cộng đồng đã tổ chức một ngày dọn dẹp để cải thiện môi trường của họ.)
  3. Culture: He studied the local culture to better understand its customs.
    (Anh ấy đã nghiên cứu văn hóa địa phương để hiểu rõ hơn về các phong tục.)
  4. Tradition: They followed the tradition of giving gifts on New Year’s Day.
    (Họ tuân theo truyền thống tặng quà vào ngày Tết.)
  5. Diversity: The festival celebrated the diversity of different cultures.
    (Lễ hội đã tôn vinh sự đa dạng của các nền văn hóa khác nhau.)
  6. Integration: Integration into society can be challenging for newcomers.
    (Việc hòa nhập vào xã hội có thể khó khăn cho những người mới đến.)
  7. Equality: They fought for gender equality in the workplace.
    (Họ đã đấu tranh cho bình đẳng giới trong môi trường làm việc.)
  8. Inequality: Economic inequality continues to be a serious issue.
    (Sự bất bình đẳng kinh tế vẫn là một vấn đề nghiêm trọng.)
  9. Discrimination: Discrimination in any form is unacceptable.
    (Phân biệt đối xử dưới bất kỳ hình thức nào đều không thể chấp nhận được.)
  10. Rights: Every individual has basic human rights that must be respected.
    (Mỗi cá nhân đều có quyền cơ bản mà phải được tôn trọng.)
  11. Freedom: Freedom of speech is essential in a democratic society.
    (Tự do ngôn luận là cần thiết trong một xã hội dân chủ.)
  12. Justice: Justice should be served fairly to all.
    (Công lý cần được thực thi công bằng cho tất cả mọi người.)
  13. Social justice: Social justice aims to create a fair society for everyone.
    (Công bằng xã hội nhằm tạo ra một xã hội công bằng cho tất cả mọi người.)
  14. Human rights: Human rights are protected by international law.
    (Quyền con người được bảo vệ bởi luật pháp quốc tế.)
  15. Gender equality: The campaign promoted gender equality across different sectors.
    (Chiến dịch thúc đẩy bình đẳng giới trong các lĩnh vực khác nhau.)
  16. Income: Higher income levels often lead to a better quality of life.
    (Mức thu nhập cao hơn thường dẫn đến chất lượng cuộc sống tốt hơn.)
  17. Social class: People from different social classes may have varying perspectives.
    (Người từ các tầng lớp xã hội khác nhau có thể có những quan điểm khác nhau.)
  18. Middle class: The middle class is considered the backbone of the economy.
    (Tầng lớp trung lưu được coi là xương sống của nền kinh tế.)
  19. Working class: The working class plays a crucial role in industrial growth.
    (Tầng lớp lao động đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển công nghiệp.)
  20. Upper class: The upper class often has more access to luxury goods.
    (Tầng lớp thượng lưu thường có quyền truy cập nhiều hơn vào hàng hóa xa xỉ.)
  21. Privilege: Privilege can create inequalities within society.
    (Đặc quyền có thể tạo ra sự bất bình đẳng trong xã hội.)
  22. Wealth gap: The wealth gap between the rich and the poor is widening.
    (Khoảng cách giàu nghèo giữa người giàu và người nghèo đang ngày càng rộng.)
  23. Poverty: Poverty remains a major social issue worldwide.
    (Nghèo đói vẫn là một vấn đề xã hội lớn trên toàn thế giới.)
  24. Standard of living: The standard of living has improved due to economic growth.
    (Mức sống đã được cải thiện nhờ vào tăng trưởng kinh tế.)
  25. Quality of life: Health care improvements have boosted the quality of life.
    (Cải thiện chăm sóc sức khỏe đã nâng cao chất lượng cuộc sống.)
  26. Employment: Employment opportunities are essential for economic stability.
    (Cơ hội việc làm là cần thiết cho sự ổn định kinh tế.)
  27. Unemployment: Unemployment rates rose significantly during the recession.
    (Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng đáng kể trong thời kỳ suy thoái.)
  28. Welfare: The welfare system provides assistance to those in need.
    (Hệ thống phúc lợi cung cấp hỗ trợ cho những người có nhu cầu.)
  29. Healthcare: Accessible healthcare is a fundamental right.
    (Chăm sóc sức khỏe tiếp cận được là một quyền cơ bản.)
  30. Education: Education empowers individuals and enriches societies.
    (Giáo dục trao quyền cho cá nhân và làm phong phú các xã hội.)
  31. Literacy: Literacy programs have helped many people learn to read and write.
    (Các chương trình biết chữ đã giúp nhiều người biết đọc và viết.)
  32. Illiteracy: Illiteracy remains a barrier to social and economic progress.
    (Mù chữ vẫn là một trở ngại đối với tiến bộ xã hội và kinh tế.)
  33. Crime: Crime rates tend to rise in areas with high poverty levels.
    (Tỷ lệ tội phạm có xu hướng tăng ở những khu vực có mức độ nghèo đói cao.)
  34. Violence: Violence in the community has prompted calls for stricter laws.
    (Bạo lực trong cộng đồng đã khiến mọi người yêu cầu luật pháp nghiêm khắc hơn.)
  35. Social issue: Homelessness is a social issue that needs more attention.
    (Vô gia cư là một vấn đề xã hội cần được chú ý nhiều hơn.)
  36. Mental health: Mental health support is crucial for well-being.
    (Hỗ trợ sức khỏe tinh thần là rất quan trọng cho sự an lành.)
  37. Public health: Public health campaigns promote healthier lifestyles.
    (Các chiến dịch sức khỏe cộng đồng khuyến khích lối sống lành mạnh hơn.)
  38. Social welfare: Social welfare programs provide financial aid to the needy.
    (Các chương trình phúc lợi xã hội cung cấp trợ cấp tài chính cho những người cần.)
  39. Homelessness: Homelessness is increasing due to high housing costs.
    (Tình trạng vô gia cư đang tăng do chi phí nhà ở cao.)
  40. Addiction: Addiction treatment centers offer a path to recovery.
    (Các trung tâm điều trị nghiện cung cấp con đường phục hồi.)
  41. Social security: Social security helps elderly people maintain a stable income.
    (An sinh xã hội giúp người cao tuổi duy trì thu nhập ổn định.)
  42. Humanitarian aid: Humanitarian aid was sent to the disaster-stricken area.
    (Viện trợ nhân đạo đã được gửi đến khu vực bị thiên tai.)
  43. Charity: The charity event raised funds for homeless shelters.
    (Sự kiện từ thiện đã gây quỹ cho các nơi trú ẩn cho người vô gia cư.)
  44. Non-profit organization: Non-profit organizations support various social causes.
    (Các tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ nhiều mục tiêu xã hội khác nhau.)
  45. Volunteer: Volunteers helped rebuild homes after the flood.
    (Các tình nguyện viên đã giúp tái xây dựng nhà sau trận lụt.)
  46. Social service: Social services offer support to low-income families.
    (Các dịch vụ xã hội cung cấp hỗ trợ cho các gia đình có thu nhập thấp.)
  47. Civic duty: Voting is considered a civic duty in many countries.
    (Bầu cử được coi là nghĩa vụ công dân ở nhiều quốc gia.)
  48. Political participation: Political participation strengthens democracy.
    (Sự tham gia chính trị củng cố nền dân chủ.)
  49. Democracy: Democracy ensures citizens have a voice in government.
    (Dân chủ đảm bảo rằng công dân có tiếng nói trong chính quyền.)
  50. Government: The government introduced policies to support small businesses.
    (Chính phủ đã giới thiệu các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ.)
  51. Corruption: Corruption undermines public trust in government.
    (Tham nhũng làm suy giảm niềm tin của công chúng vào chính phủ.)
  52. Public opinion: Public opinion can influence political decisions.
    (Dư luận có thể ảnh hưởng đến các quyết định chính trị.)
  53. Media: The media plays a vital role in shaping public opinion.
    (Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận.)
  54. Mass media: Mass media provides information to millions of people daily.
    (Truyền thông đại chúng cung cấp thông tin cho hàng triệu người mỗi ngày.)
  55. Social media: Social media connects people across the world instantly.
    (Mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới ngay lập tức.)
  56. Propaganda: Propaganda can manipulate public perception.
    (Tuyên truyền có thể thao túng nhận thức của công chúng.)
  57. Censorship: Censorship limits access to certain information.
    (Kiểm duyệt giới hạn việc tiếp cận một số thông tin nhất định.)
  58. Freedom of speech: Freedom of speech is protected by law in many countries.
    (Tự do ngôn luận được bảo vệ bởi luật pháp ở nhiều quốc gia.)
  59. Civil rights: Civil rights activists fought for equal treatment under the law.
    (Các nhà hoạt động quyền dân sự đã đấu tranh cho sự đối xử công bằng dưới luật pháp.)
  60. Activism: Activism raises awareness on important social issues.
    (Hoạt động xã hội nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội quan trọng.)
  61. Protest: The protest gathered thousands of people advocating for change.
    (Cuộc biểu tình đã tập hợp hàng nghìn người kêu gọi thay đổi.)
  62. Social change: Social change can be achieved through education and awareness.
    (Thay đổi xã hội có thể đạt được thông qua giáo dục và nâng cao nhận thức.)
  63. Economic reform: Economic reforms have boosted the national economy.
    (Cải cách kinh tế đã thúc đẩy nền kinh tế quốc gia.)
  64. Urbanization: Urbanization leads to rapid city growth and development.
    (Đô thị hóa dẫn đến sự phát triển và tăng trưởng nhanh chóng của thành phố.)
  65. Globalization: Globalization allows for the free flow of goods and ideas.
    (Toàn cầu hóa cho phép sự lưu chuyển tự do của hàng hóa và ý tưởng.)
  66. Migration: Migration has changed the demographic landscape of many countries.
    (Di cư đã thay đổi cấu trúc dân số của nhiều quốc gia.)
  67. Immigration: Immigration policies vary widely between countries.
    (Chính sách nhập cư khác nhau rất nhiều giữa các quốc gia.)
  68. Refugee: Refugees often face challenges in adapting to new environments.
    (Người tị nạn thường gặp khó khăn khi thích nghi với môi trường mới.)
  69. Assimilation: Assimilation helps immigrants integrate into society.
    (Đồng hóa giúp người nhập cư hòa nhập vào xã hội.)
  70. Multiculturalism: Multiculturalism promotes appreciation of diverse cultures.
    (Đa văn hóa thúc đẩy sự trân trọng các nền văn hóa khác nhau.)
  71. Human trafficking: Human trafficking is a violation of human rights.
    (Buôn người là một vi phạm quyền con người.)
  72. Child labor: Child labor exploitation is illegal in many countries.
    (Lợi dụng lao động trẻ em là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.)
  73. Environmental awareness: Environmental awareness encourages people to protect nature.
    (Nhận thức về môi trường khuyến khích mọi người bảo vệ thiên nhiên.)
  74. Sustainable development: Sustainable development aims to balance economic growth and environmental protection.
    (Phát triển bền vững nhằm cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.)
  75. Corporate social responsibility: Corporate social responsibility builds trust with the community.
    (Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp tạo dựng niềm tin với cộng đồng.)
  76. Ethics: Ethics play a key role in making fair decisions.
    (Đạo đức đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định công bằng.)
  77. Moral values: Moral values guide people to act responsibly.
    (Các giá trị đạo đức hướng dẫn con người hành động có trách nhiệm.)
  78. Family structure: Family structure varies across different cultures.
    (Cấu trúc gia đình khác nhau ở các nền văn hóa khác nhau.)
  79. Gender roles: Traditional gender roles are changing in modern society.
    (Vai trò giới tính truyền thống đang thay đổi trong xã hội hiện đại.)
  80. Religious belief: Religious beliefs shape individuals’ worldviews.
    (Tín ngưỡng tôn giáo định hình quan điểm của cá nhân về thế giới.)
  81. Population growth: Rapid population growth has led to resource shortages.
    (Sự gia tăng dân số nhanh chóng đã dẫn đến tình trạng thiếu tài nguyên.)
  82. Birth rate: The birth rate has declined in many developed countries.
    (Tỷ lệ sinh đã giảm ở nhiều quốc gia phát triển.)
  83. Aging population: An aging population increases demand for healthcare services.
    (Dân số già tăng nhu cầu cho các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.)
  84. Youth unemployment: Youth unemployment is a pressing issue in many nations.
    (Tình trạng thất nghiệp của thanh niên là một vấn đề cấp bách ở nhiều quốc gia.)
  85. Social mobility: Education enhances social mobility for disadvantaged groups.
    (Giáo dục tăng cường sự di chuyển xã hội cho các nhóm thiệt thòi.)
  86. Pension: Many workers rely on pensions after retirement.
    (Nhiều người lao động phụ thuộc vào lương hưu sau khi nghỉ hưu.)
  87. Income disparity: Income disparity is growing in urban areas.
    (Sự chênh lệch thu nhập đang gia tăng ở các khu vực đô thị.)
  88. Job security: Job security provides workers with a sense of stability.
    (Sự an toàn trong công việc mang lại cho người lao động cảm giác ổn định.)
  89. Wage gap: The wage gap between genders is still a problem in some fields.
    (Chênh lệch lương giữa các giới vẫn là một vấn đề trong một số ngành nghề.)
  90. Labor market: The labor market demands skills that adapt to technology.
    (Thị trường lao động yêu cầu các kỹ năng thích ứng với công nghệ.)
  91. Economic inequality: Economic inequality affects access to education.
    (Bất bình đẳng kinh tế ảnh hưởng đến việc tiếp cận giáo dục.)
  92. Social stratification: Social stratification often limits upward mobility.
    (Phân tầng xã hội thường giới hạn khả năng thăng tiến.)
  93. Economic stability: Economic stability is essential for social progress.
    (Sự ổn định kinh tế là điều cần thiết cho sự tiến bộ xã hội.)
  94. Social enterprise: Social enterprises focus on addressing community needs.
    (Doanh nghiệp xã hội tập trung vào việc giải quyết nhu cầu cộng đồng.)
  95. Public services: Access to public services is a key factor in quality of life.
    (Tiếp cận dịch vụ công là một yếu tố quan trọng trong chất lượng cuộc sống.)
  96. Gender stereotypes: Gender stereotypes can limit career opportunities.
    (Định kiến giới có thể hạn chế cơ hội nghề nghiệp.)
  97. Class system: The class system creates divisions within society.
    (Hệ thống giai cấp tạo ra sự chia rẽ trong xã hội.)
  98. Social isolation: Social isolation can lead to mental health issues.
    (Cô lập xã hội có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tinh thần.)
  99. Human development: Human development includes education, health, and income.
    (Phát triển con người bao gồm giáo dục, sức khỏe và thu nhập.)
  100. Public opinion poll: A public opinion poll showed support for policy changes.
    (Cuộc khảo sát ý kiến công chúng cho thấy sự ủng hộ đối với các thay đổi chính sách.)

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ