Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Giao tiếp

Chủ đề giao tiếp trong khi học tiếng anh giao tiếp là một chủ đề phổ biến khi nói chuyện với người nước ngoài. Bài viết này thống kê lại các từ vựng liên quan để chủ đề này.

Đọc lại bài cũ: 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng.

Đọc lại bài cũ: 100 từ vựng tiếng Anh về Điện ảnh.

100 từ và cụm từ tiếng Anh về chủ đề “Giao tiếp”

  1. Communication – Giao tiếp
  2. Verbal communication – Giao tiếp bằng lời
  3. Non-verbal communication – Giao tiếp không lời
  4. Body language – Ngôn ngữ cơ thể
  5. Eye contact – Giao tiếp qua ánh mắt
  6. Facial expression – Biểu cảm khuôn mặt
  7. Gesture – Cử chỉ
  8. Tone of voice – Tông giọng
  9. Listening skills – Kỹ năng lắng nghe
  10. Speaking skills – Kỹ năng nói
  11. Active listening – Lắng nghe chủ động
  12. Feedback – Phản hồi
  13. Empathy – Sự thấu cảm
  14. Persuasion – Sự thuyết phục
  15. Assertive communication – Giao tiếp thẳng thắn
  16. Passive communication – Giao tiếp bị động
  17. Aggressive communication – Giao tiếp hung hăng
  18. Mixed messages – Thông điệp hỗn hợp
  19. Clarity – Sự rõ ràng
  20. Ambiguity – Sự mơ hồ
  21. Communication barrier – Rào cản giao tiếp
  22. Conflict resolution – Giải quyết xung đột
  23. Negotiation – Thương lượng
  24. Mediation – Hòa giải
  25. Small talk – Trò chuyện xã giao
  26. Conversation starter – Câu mở đầu trò chuyện
  27. Public speaking – Nói trước công chúng
  28. Presentation – Bài thuyết trình
  29. Storytelling – Kể chuyện
  30. Tone – Giọng điệu
  31. Volume – Âm lượng
  32. Intonation – Ngữ điệu
  33. Politeness – Sự lịch sự
  34. Formal language – Ngôn ngữ trang trọng
  35. Informal language – Ngôn ngữ thân mật
  36. Interpersonal skills – Kỹ năng giao tiếp cá nhân
  37. Conflict management – Quản lý xung đột
  38. Social skills – Kỹ năng xã hội
  39. Cultural sensitivity – Nhạy cảm văn hóa
  40. Cross-cultural communication – Giao tiếp đa văn hóa
  41. Emotional intelligence – Trí tuệ cảm xúc
  42. Communication style – Phong cách giao tiếp
  43. Effective communication – Giao tiếp hiệu quả
  44. Miscommunication – Hiểu nhầm
  45. Tone down – Giảm tông giọng
  46. Express oneself – Thể hiện bản thân
  47. To convey a message – Truyền tải thông điệp
  48. Be articulate – Rõ ràng trong giao tiếp
  49. To paraphrase – Diễn đạt lại
  50. To rephrase – Nói lại bằng cách khác
  51. Questioning techniques – Kỹ thuật đặt câu hỏi
  52. Rapport – Sự hòa hợp
  53. Icebreaker – Câu nói tạo không khí
  54. Concise – Ngắn gọn
  55. Engagement – Sự tham gia
  56. Assertiveness – Sự quyết đoán
  57. To nod – Gật đầu
  58. To shake one’s head – Lắc đầu
  59. Facial cues – Dấu hiệu khuôn mặt
  60. Communicative – Có khả năng giao tiếp
  61. Communication breakdown – Sự gián đoạn giao tiếp
  62. Communication skills – Kỹ năng giao tiếp
  63. Argument – Tranh luận
  64. Debate – Tranh biện
  65. Discussion – Thảo luận
  66. Openness – Sự cởi mở
  67. Receptive – Dễ tiếp nhận
  68. Interrupt – Ngắt lời
  69. Clarification – Làm rõ
  70. Respect – Sự tôn trọng
  71. Mutual understanding – Sự hiểu biết lẫn nhau
  72. Icebreaking – Phá băng
  73. Handshake – Bắt tay
  74. Emoticon – Biểu tượng cảm xúc
  75. Gesture of appreciation – Cử chỉ cảm ơn
  76. Disagreement – Bất đồng
  77. Agreement – Sự đồng ý
  78. Conciliatory tone – Tông giọng hòa giải
  79. Communicative intent – Ý định giao tiếp
  80. Emotional cues – Gợi ý cảm xúc
  81. Dialogue – Cuộc đối thoại
  82. Monologue – Độc thoại
  83. Audience – Khán giả
  84. Collaboration – Hợp tác
  85. Nonverbal cues – Tín hiệu không lời
  86. Social context – Ngữ cảnh xã hội
  87. Feedback loop – Vòng lặp phản hồi
  88. Sympathy – Sự cảm thông
  89. Trust – Niềm tin
  90. Eye contact avoidance – Tránh giao tiếp qua mắt
  91. To address – Nói với ai
  92. Speech – Bài diễn văn
  93. Pronunciation – Cách phát âm
  94. Introspection – Sự tự nhìn nhận
  95. Respectful language – Ngôn ngữ tôn trọng
  96. Formal greetings – Chào hỏi trang trọng
  97. Informal greetings – Chào hỏi thân mật
  98. Communication gap – Khoảng cách giao tiếp
  99. Conflict prevention – Phòng ngừa xung đột
  100. Body posture – Tư thế cơ thể

Đặt câu với các từ vựng và cụm từ vựng

  1. Communication: Effective communication is key to resolving workplace conflicts.
    (Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa để giải quyết xung đột nơi làm việc.)
  2. Verbal communication: Verbal communication in meetings helps clarify complex ideas.
    (Giao tiếp bằng lời trong các cuộc họp giúp làm rõ những ý tưởng phức tạp.)
  3. Non-verbal communication: Non-verbal communication, like body language, can convey emotions more than words.
    (Giao tiếp không lời, như ngôn ngữ cơ thể, có thể truyền đạt cảm xúc hơn cả lời nói.)
  4. Body language: His body language indicated that he was nervous during the interview.
    (Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy cho thấy anh ta đang lo lắng trong cuộc phỏng vấn.)
  5. Eye contact: Maintaining eye contact during a conversation shows confidence.
    (Giữ giao tiếp bằng mắt trong một cuộc trò chuyện thể hiện sự tự tin.)
  6. Facial expression: Her facial expression showed that she was shocked by the news.
    (Biểu cảm khuôn mặt của cô ấy cho thấy cô ấy đã bị sốc trước tin tức.)
  7. Gesture: A simple gesture like a wave can mean a lot in social interactions.
    (Một cử chỉ đơn giản như vẫy tay có thể mang lại ý nghĩa lớn trong giao tiếp xã hội.)
  8. Tone of voice: The tone of voice he used made it clear that he was upset.
    (Tông giọng anh ấy sử dụng làm rõ rằng anh ta đang bực bội.)
  9. Listening skills: Good listening skills are essential for understanding your team’s concerns.
    (Kỹ năng lắng nghe tốt là rất quan trọng để hiểu những lo ngại của nhóm.)
  10. Speaking skills: Public speaking skills are crucial for anyone in leadership roles.
    (Kỹ năng nói trước công chúng là rất quan trọng đối với bất kỳ ai trong vai trò lãnh đạo.)
  11. Active listening: Active listening helps build trust in both personal and professional relationships.
    (Lắng nghe chủ động giúp xây dựng lòng tin trong cả mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.)
  12. Feedback: Giving constructive feedback can help improve performance.
    (Đưa phản hồi mang tính xây dựng có thể giúp cải thiện hiệu suất.)
  13. Empathy: Empathy in communication allows people to relate to each other’s feelings.
    (Sự thấu cảm trong giao tiếp cho phép mọi người cảm nhận được cảm xúc của nhau.)
  14. Persuasion: The speaker used persuasion to convince the audience to support his idea.
    (Diễn giả đã sử dụng sự thuyết phục để thuyết phục khán giả ủng hộ ý tưởng của anh ta.)
  15. Assertive communication: Assertive communication is important to express your thoughts and needs clearly.
    (Giao tiếp thẳng thắn rất quan trọng để diễn đạt rõ ràng suy nghĩ và nhu cầu của bạn.)
  16. Passive communication: Passive communication can lead to misunderstandings in relationships.
    (Giao tiếp bị động có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong các mối quan hệ.)
  17. Aggressive communication: Aggressive communication often creates tension in conversations.
    (Giao tiếp hung hăng thường tạo ra căng thẳng trong các cuộc trò chuyện.)
  18. Mixed messages: When you send mixed messages, it confuses the other person.
    (Khi bạn gửi những thông điệp hỗn hợp, điều đó sẽ làm người khác bối rối.)
  19. Clarity: The clarity of her explanation helped everyone understand the issue.
    (Sự rõ ràng trong giải thích của cô ấy đã giúp mọi người hiểu vấn đề.)
  20. Ambiguity: Ambiguity in instructions can cause confusion among the team.
    (Sự mơ hồ trong hướng dẫn có thể gây ra sự bối rối trong nhóm.)
  21. Communication barrier: Language can be a major communication barrier in international negotiations.
    (Ngôn ngữ có thể là một rào cản giao tiếp lớn trong các cuộc đàm phán quốc tế.)
  22. Conflict resolution: Conflict resolution strategies are necessary to maintain a harmonious workplace.
    (Các chiến lược giải quyết xung đột là cần thiết để duy trì một nơi làm việc hòa thuận.)
  23. Negotiation: Negotiation skills are essential in business deals and contracts.
    (Kỹ năng thương lượng là cần thiết trong các giao dịch và hợp đồng kinh doanh.)
  24. Mediation: Mediation can help resolve disputes without resorting to legal action.
    (Hòa giải có thể giúp giải quyết tranh chấp mà không phải sử dụng đến hành động pháp lý.)
  25. Small talk: Small talk is often used to break the ice at the beginning of meetings.
    (Trò chuyện xã giao thường được sử dụng để phá vỡ bầu không khí lạnh lẽo vào đầu các cuộc họp.)
  26. Conversation starter: A good conversation starter can make a great first impression.
    (Một câu mở đầu trò chuyện hay có thể tạo ấn tượng đầu tiên tuyệt vời.)
  27. Public speaking: Public speaking requires practice to speak confidently in front of large audiences.
    (Nói trước công chúng đòi hỏi sự luyện tập để nói tự tin trước đám đông lớn.)
  28. Presentation: Her presentation on climate change was well-received by the audience.
    (Bài thuyết trình của cô ấy về biến đổi khí hậu đã được khán giả đón nhận nồng nhiệt.)
  29. Storytelling: Storytelling is an effective way to engage your audience during presentations.
    (Kể chuyện là một cách hiệu quả để thu hút khán giả trong các bài thuyết trình.)
  30. Tone: The tone of the email was friendly and polite.
    (Tông giọng của email rất thân thiện và lịch sự.)
  31. Volume: She raised her voice to ensure her message was heard over the noise.
    (Cô ấy đã nâng cao âm lượng để đảm bảo thông điệp của mình được nghe rõ giữa tiếng ồn.)
  32. Intonation: The intonation of her speech helped convey the emotion behind her words.
    (Ngữ điệu trong bài phát biểu của cô ấy đã giúp truyền đạt cảm xúc đằng sau lời nói.)
  33. Politeness: Politeness is essential in maintaining professional relationships.
    (Sự lịch sự là điều cần thiết trong việc duy trì các mối quan hệ nghề nghiệp.)
  34. Formal language: In business emails, it’s important to use formal language.
    (Khi gửi email công việc, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng là rất quan trọng.)
  35. Informal language: He switched to informal language when chatting with his friends.
    (Anh ấy chuyển sang ngôn ngữ thân mật khi trò chuyện với bạn bè.)
  36. Interpersonal skills: Interpersonal skills are vital for successful teamwork and collaboration.
    (Kỹ năng giao tiếp cá nhân là rất quan trọng cho sự hợp tác và làm việc nhóm thành công.)
  37. Conflict management: Conflict management skills help leaders address disputes without escalating them.
    (Kỹ năng quản lý xung đột giúp các nhà lãnh đạo giải quyết tranh chấp mà không làm tình hình thêm căng thẳng.)
  38. Social skills: Social skills are crucial for building relationships both personally and professionally.
    (Kỹ năng xã hội rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.)
  39. Cultural sensitivity: Cultural sensitivity is important when working with international teams.
    (Sự nhạy cảm văn hóa rất quan trọng khi làm việc với các nhóm quốc tế.)
  40. Cross-cultural communication: Cross-cultural communication helps teams understand diverse perspectives.
    (Giao tiếp đa văn hóa giúp các nhóm hiểu được những quan điểm khác nhau.)
  41. Emotional intelligence: Emotional intelligence enables individuals to manage their emotions effectively.
    (Trí tuệ cảm xúc giúp cá nhân kiểm soát cảm xúc của họ một cách hiệu quả.)
  42. Communication style: Each person has a unique communication style based on their personality.
    (Mỗi người có một phong cách giao tiếp riêng biệt dựa trên tính cách của họ.)
  43. Effective communication: Effective communication can improve relationships and reduce misunderstandings.
    (Giao tiếp hiệu quả có thể cải thiện các mối quan hệ và giảm sự hiểu lầm.)
  44. Miscommunication: Miscommunication between team members can delay a project.
    (Sự hiểu lầm giữa các thành viên trong nhóm có thể làm chậm tiến độ dự án.)
  45. Tone down: It’s important to tone down your language during tense discussions.
    (Cần thiết phải giảm bớt tông giọng khi tham gia vào các cuộc thảo luận căng thẳng.)
  46. Express oneself: Writing in a journal is a good way to express oneself.
    (Viết nhật ký là một cách tốt để thể hiện bản thân.)
  47. To convey a message: The letter was written to convey a message of gratitude.
    (Lá thư được viết để truyền tải thông điệp cảm ơn.)
  48. Be articulate: She is very articulate when explaining complex ideas.
    (Cô ấy rất rõ ràng khi giải thích những ý tưởng phức tạp.)
  49. To paraphrase: Can you paraphrase the main point of the argument?
    (Bạn có thể diễn đạt lại ý chính của cuộc tranh luận không?)
  50. To rephrase: Let me rephrase my question to make it clearer.
    (Hãy để tôi nói lại câu hỏi để làm rõ hơn.)
  51. Questioning techniques: Effective questioning techniques help gather detailed information.
    (Kỹ thuật đặt câu hỏi hiệu quả giúp thu thập thông tin chi tiết.)
  52. Rapport: Building rapport with clients is crucial for maintaining long-term relationships.
    (Xây dựng sự hòa hợp với khách hàng là rất quan trọng để duy trì mối quan hệ lâu dài.)
  53. Icebreaker: The icebreaker game made everyone feel more comfortable at the meeting.
    (Các trò chơi phá băng đã làm mọi người cảm thấy thoải mái hơn trong cuộc họp.)
  54. Concise: The report was concise and easy to understand.
    (Báo cáo ngắn gọn và dễ hiểu.)
  55. Engagement: The speaker’s engagement with the audience made the presentation more lively.
    (Sự tham gia của diễn giả với khán giả đã làm bài thuyết trình thêm sinh động.)
  56. Assertiveness: Assertiveness in communication can prevent others from taking advantage of you.
    (Sự quyết đoán trong giao tiếp có thể ngăn ngừa người khác lợi dụng bạn.)
  57. To nod: She nodded in agreement after hearing the proposal.
    (Cô ấy gật đầu đồng ý sau khi nghe đề xuất.)
  58. To shake one’s head: He shook his head in disbelief at the news.
    (Anh ấy lắc đầu không thể tin vào tin tức.)
  59. Facial cues: Facial cues can indicate someone’s true feelings even if they don’t speak.
    (Các dấu hiệu trên khuôn mặt có thể chỉ ra cảm xúc thực sự của ai đó ngay cả khi họ không nói.)
  60. Communicative: She is very communicative, always willing to share her ideas with others.
    (Cô ấy rất cởi mở, luôn sẵn sàng chia sẻ ý tưởng của mình với người khác.)
  61. Communication breakdown: A communication breakdown led to a delay in the project.
    (Sự gián đoạn trong giao tiếp đã dẫn đến việc trì hoãn dự án.)
  62. Communication skills: Communication skills are important for building trust and understanding.
    (Kỹ năng giao tiếp rất quan trọng trong việc xây dựng lòng tin và sự hiểu biết.)
  63. Argument: They had a heated argument about the best solution to the problem.
    (Họ đã có một cuộc tranh luận căng thẳng về giải pháp tốt nhất cho vấn đề.)
  64. Debate: The debate on climate change lasted for hours and sparked many ideas.
    (Cuộc tranh biện về biến đổi khí hậu kéo dài hàng giờ và khơi gợi nhiều ý tưởng.)
  65. Discussion: We had a productive discussion about the company’s future goals.
    (Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận hiệu quả về các mục tiêu tương lai của công ty.)
  66. Openness: His openness to new ideas made him a valuable team member.
    (Sự cởi mở của anh ấy với những ý tưởng mới đã khiến anh ta trở thành một thành viên quý giá trong đội.)
  67. Receptive: She is very receptive to feedback and always strives to improve.
    (Cô ấy rất dễ tiếp nhận phản hồi và luôn cố gắng cải thiện.)
  68. Interrupt: It’s rude to interrupt someone when they’re speaking.
    (Interrắn ai khi họ đang nói là bất lịch sự.)
  69. Clarification: Can you provide clarification on what you meant in your email?
    (Bạn có thể làm rõ những gì bạn muốn nói trong email của bạn không?)
  70. Respect: Mutual respect is the foundation of any successful relationship.
    (Sự tôn trọng lẫn nhau là nền tảng của mọi mối quan hệ thành công.)
  71. Mutual understanding: Mutual understanding between team members is essential for collaboration.
    (Sự hiểu biết lẫn nhau giữa các thành viên trong nhóm là rất quan trọng để hợp tác.)
  72. Icebreaking: Icebreaking activities are often used at the beginning of workshops to relax participants.
    (Các hoạt động phá băng thường được sử dụng vào đầu các buổi hội thảo để làm thư giãn người tham gia.)
  73. Handshake: A firm handshake is often seen as a sign of confidence.
    (Một cái bắt tay chặt thường được coi là dấu hiệu của sự tự tin.)
  74. Emoticon: She added a smiley emoticon at the end of her message to lighten the tone.
    (Cô ấy đã thêm một biểu tượng cảm xúc mặt cười ở cuối tin nhắn để làm nhẹ tông giọng.)
  75. Gesture of appreciation: A simple gesture of appreciation, like saying “thank you,” can go a long way.
    (Một cử chỉ cảm ơn đơn giản, như nói “cảm ơn,” có thể mang lại hiệu quả lớn.)
  76. Disagreement: There was a disagreement over the terms of the contract.
    (Có sự bất đồng về các điều khoản của hợp đồng.)
  77. Agreement: After much discussion, they reached an agreement on the project timeline.
    (Sau nhiều cuộc thảo luận, họ đã đi đến thỏa thuận về tiến độ dự án.)
  78. Conciliatory tone: His conciliatory tone helped ease the tension in the room.
    (Tông giọng hòa giải của anh ấy đã giúp giảm bớt căng thẳng trong phòng.)
  79. Communicative intent: Her communicative intent was clear from the way she structured her argument.
    (Ý định giao tiếp của cô ấy đã rõ ràng từ cách cô ấy cấu trúc lập luận.)
  80. Emotional cues: Emotional cues like tears or a smile can often convey more than words.
    (Các gợi ý cảm xúc như nước mắt hay nụ cười có thể truyền đạt nhiều hơn cả lời nói.)
  81. Dialogue: The dialogue between the characters revealed much about their motivations.
    (Cuộc đối thoại giữa các nhân vật tiết lộ nhiều điều về động cơ của họ.)
  82. Monologue: He delivered a monologue on the importance of effective communication.
    (Anh ấy đã trình bày một bài độc thoại về tầm quan trọng của giao tiếp hiệu quả.)
  83. Constructive criticism: Constructive criticism helps individuals improve their performance.
    (Phê bình xây dựng giúp cá nhân cải thiện hiệu suất công việc.)
  84. Active listening: Active listening is a key skill in any conversation, helping to fully understand the speaker.
    (Lắng nghe chủ động là kỹ năng quan trọng trong mọi cuộc trò chuyện, giúp hiểu rõ người nói.)
  85. Interpersonal communication: Interpersonal communication involves both verbal and non-verbal exchanges.
    (Giao tiếp giữa các cá nhân bao gồm cả giao tiếp bằng lời nói và phi ngôn từ.)
  86. Verbal communication: Verbal communication is often the most direct form of interaction.
    (Giao tiếp bằng lời nói thường là hình thức tương tác trực tiếp nhất.)
  87. Non-verbal communication: Non-verbal communication, such as body language, can speak volumes.
    (Giao tiếp phi ngôn từ, như ngôn ngữ cơ thể, có thể truyền đạt nhiều điều.)
  88. Communication barrier: Language differences can sometimes create a communication barrier.
    (Sự khác biệt về ngôn ngữ đôi khi có thể tạo ra một rào cản giao tiếp.)
  89. Clear communication: Clear communication prevents misunderstandings and ensures efficiency.
    (Giao tiếp rõ ràng ngăn ngừa sự hiểu lầm và đảm bảo hiệu quả.)
  90. Team collaboration: Team collaboration is enhanced by open and honest communication.
    (Sự hợp tác trong nhóm được tăng cường nhờ vào giao tiếp cởi mở và trung thực.)
  91. To address: The speaker will address the audience about the new company policies.
    (Diễn giả sẽ nói với khán giả về các chính sách công ty mới.)
  92. Speech: His speech on climate change inspired many people to take action.
    (Bài diễn văn của anh ấy về biến đổi khí hậu đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.)
  93. Pronunciation: She worked hard to improve her pronunciation of English words.
    (Cô ấy đã cố gắng rất nhiều để cải thiện cách phát âm tiếng Anh.)
  94. Introspection: After a period of introspection, he decided to change his career path.
    (Sau một thời gian tự nhìn nhận, anh ấy quyết định thay đổi hướng đi nghề nghiệp.)
  95. Respectful language: It’s important to use respectful language when speaking with elders.
    (Việc sử dụng ngôn ngữ tôn trọng khi nói chuyện với người lớn tuổi là rất quan trọng.)
  96. Formal greetings: At the business meeting, they exchanged formal greetings to start the conversation.
    (Trong cuộc họp công việc, họ đã trao đổi lời chào trang trọng để bắt đầu cuộc trò chuyện.)
  97. Informal greetings: He greeted his friends with a casual “Hey, what’s up?”
    (Anh ấy chào các bạn bằng một câu chào thân mật: “Chào, có chuyện gì thế?”)
  98. Communication gap: The communication gap between the two teams led to confusion.
    (Khoảng cách giao tiếp giữa hai đội đã dẫn đến sự nhầm lẫn.)
  99. Conflict prevention: The company implemented training programs for conflict prevention among employees.
    (Công ty đã triển khai các chương trình đào tạo phòng ngừa xung đột giữa các nhân viên.)
  100. Body posture: Good body posture can help improve your confidence during a presentation.
    (Tư thế cơ thể tốt có thể giúp cải thiện sự tự tin của bạn trong một buổi thuyết trình.)
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ