Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

100 từ vựng tiếng Anh về Tình yêu

Chủ đề về tình yêu hay phổ biển khi các bạn xem phim và nói chuyện tán gẫu trên mạng. Để có thể giao tiếp thuần thục chủ đề này các bạn có thể tham khảo list 100 từ vựng mà Lingso soạn ra như bên dưới.

Đọc lại bài trước: 100 từ vựng tiếng Anh về Giao tiếp.

Đọc lại bài cũ: 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng.

100 từ vựng tiếng Anh về Tình yêu

  1. Love – Tình yêu
  2. Passion – Đam mê
  3. Affection – Tình cảm
  4. Romance – Sự lãng mạn
  5. Heart – Trái tim
  6. Crush – Cảm nắng
  7. Soulmate – Tri kỷ
  8. Chemistry – Sự hoà hợp
  9. Admiration – Sự ngưỡng mộ
  10. Infatuation – Si mê
  11. Attraction – Sự hấp dẫn
  12. Date – Cuộc hẹn hò
  13. Relationship – Mối quan hệ
  14. Connection – Kết nối
  15. Engagement – Đính hôn
  16. Marriage – Hôn nhân
  17. Wedding – Đám cưới
  18. Honeymoon – Tuần trăng mật
  19. Intimacy – Sự thân mật
  20. Commitment – Cam kết
  21. Loyalty – Sự trung thành
  22. Fidelity – Lòng chung thủy
  23. Devotion – Sự tận tụy
  24. Care – Sự quan tâm
  25. Admire – Ngưỡng mộ
  26. Kiss – Nụ hôn
  27. Hug – Cái ôm
  28. Touch – Chạm
  29. Hold hands – Nắm tay
  30. Warmth – Sự ấm áp
  31. Tenderness – Sự dịu dàng
  32. Kindness – Lòng tốt
  33. Sweetheart – Người yêu dấu
  34. Darling – Cưng
  35. Beloved – Người yêu quý
  36. Treasure – Báu vật
  37. Cherish – Trân trọng
  38. Flirting – Tán tỉnh
  39. First love – Mối tình đầu
  40. True love – Tình yêu đích thực
  41. Unconditional love – Tình yêu vô điều kiện
  42. Deep love – Tình yêu sâu đậm
  43. Eternal love – Tình yêu vĩnh cửu
  44. Puppy love – Tình yêu ngây thơ
  45. Platonic love – Tình yêu trong sáng
  46. Passionate love – Tình yêu nồng nhiệt
  47. Intense love – Tình yêu mãnh liệt
  48. Secret admirer – Người thầm thương trộm nhớ
  49. Blind date – Buổi hẹn hò giấu mặt
  50. Love letter – Thư tình
  51. Love at first sight – Tình yêu từ cái nhìn đầu tiên
  52. Heartbeat – Nhịp tim
  53. Heartbreak – Tan vỡ trái tim
  54. Broken heart – Trái tim tan nát
  55. Heartache – Nỗi đau trái tim
  56. Lovebird – Cặp đôi yêu nhau
  57. Couple – Đôi lứa
  58. Partner – Bạn đời
  59. Significant other – Người đặc biệt
  60. Better half – Nửa kia
  61. Romantic – Lãng mạn
  62. Loving – Đầy tình yêu
  63. Caring – Biết quan tâm
  64. Thoughtful – Chu đáo
  65. Lovable – Đáng yêu
  66. Charming – Quyến rũ
  67. Attractive – Hấp dẫn
  68. Irresistible – Không thể cưỡng lại
  69. Adorable – Dễ thương
  70. Flawless – Hoàn mỹ
  71. Angel – Thiên thần
  72. Sweet – Ngọt ngào
  73. Affectionate – Đầy tình cảm
  74. Endearing – Gợi yêu thương
  75. Romantic gesture – Cử chỉ lãng mạn
  76. Candlelit dinner – Bữa tối dưới ánh nến
  77. Surprise date – Buổi hẹn bất ngờ
  78. Love story – Câu chuyện tình yêu
  79. Fairytale romance – Chuyện tình cổ tích
  80. Love triangle – Tình tay ba
  81. Jealousy – Ghen tuông
  82. Devoted – Hết lòng
  83. Faithful – Chung thuỷ
  84. Head over heels – Yêu say đắm
  85. Unrequited love – Tình yêu đơn phương
  86. Forbidden love – Tình yêu cấm đoán
  87. Match made in heaven – Cặp đôi hoàn hảo
  88. To fall in love – Rơi vào tình yêu
  89. To be in love – Đang yêu
  90. To adore – Yêu quý
  91. To cherish – Trân trọng
  92. To appreciate – Trân quý
  93. To miss – Nhớ
  94. To long for – Mong mỏi
  95. To yearn for – Khát khao
  96. To be attracted to – Bị thu hút bởi
  97. To confess love – Tỏ tình
  98. To court – Tìm hiểu, tán tỉnh
  99. To make a commitment – Cam kết
  100. To propose – Cầu hôn

Đặt câu với các từ vựng và cụm từ vựng

  1. Love: She finally found true love with her childhood friend. (Cô ấy cuối cùng cũng tìm thấy tình yêu đích thực với người bạn thời thơ ấu của mình.)
  2. Passion: His passion for her grew stronger every day. (Đam mê của anh ấy dành cho cô ngày càng lớn mỗi ngày.)
  3. Affection: They show affection by holding hands in public. (Họ thể hiện tình cảm bằng cách nắm tay nhau nơi công cộng.)
  4. Romance: The romance between them blossomed quickly. (Sự lãng mạn giữa họ nở rộ rất nhanh.)
  5. Heart: She won his heart with her kindness. (Cô ấy chiếm được trái tim anh nhờ lòng tốt của mình.)
  6. Crush: He has a secret crush on his classmate. (Anh ấy có cảm tình với bạn cùng lớp.)
  7. Soulmate: They believe they are soulmates meant to be together. (Họ tin rằng họ là tri kỷ sinh ra để ở bên nhau.)
  8. Chemistry: There’s undeniable chemistry between them. (Có sự hòa hợp không thể phủ nhận giữa họ.)
  9. Admiration: His admiration for her intelligence is clear. (Sự ngưỡng mộ của anh ấy đối với trí thông minh của cô rất rõ ràng.)
  10. Infatuation: His infatuation with her faded over time. (Sự si mê của anh ấy dành cho cô đã phai dần theo thời gian.)
  11. Attraction: Their mutual attraction was instant. (Sự hấp dẫn giữa họ là ngay lập tức.)
  12. Date: They planned a romantic date at the beach. (Họ lên kế hoạch cho một buổi hẹn hò lãng mạn trên bãi biển.)
  13. Relationship: Their relationship has grown stronger over the years. (Mối quan hệ của họ đã mạnh mẽ hơn theo năm tháng.)
  14. Connection: They felt a deep connection from the beginning. (Họ cảm nhận được sự kết nối sâu sắc ngay từ đầu.)
  15. Engagement: The couple announced their engagement last week. (Cặp đôi đã thông báo lễ đính hôn của họ vào tuần trước.)
  16. Marriage: They are celebrating 10 years of marriage. (Họ đang kỷ niệm 10 năm hôn nhân.)
  17. Wedding: The wedding was held in a beautiful garden. (Đám cưới được tổ chức trong một khu vườn đẹp.)
  18. Honeymoon: They are planning their honeymoon in Bali. (Họ đang lên kế hoạch tuần trăng mật ở Bali.)
  19. Intimacy: Intimacy is essential in a healthy relationship. (Sự thân mật là điều cần thiết trong một mối quan hệ lành mạnh.)
  20. Commitment: They made a commitment to support each other. (Họ cam kết hỗ trợ nhau.)
  21. Loyalty: Her loyalty to him never wavered. (Sự trung thành của cô với anh ấy chưa bao giờ lung lay.)
  22. Fidelity: They value fidelity in their marriage. (Họ coi trọng lòng chung thủy trong hôn nhân của mình.)
  23. Devotion: His devotion to her is undeniable. (Sự tận tụy của anh ấy dành cho cô là không thể phủ nhận.)
  24. Care: He shows care by always being there for her. (Anh ấy thể hiện sự quan tâm bằng cách luôn ở bên cô.)
  25. Admire: She admires his sense of humor. (Cô ngưỡng mộ khiếu hài hước của anh.)
  26. Kiss: Their first kiss was unforgettable. (Nụ hôn đầu tiên của họ không thể nào quên.)
  27. Hug: A warm hug can convey deep emotions. (Một cái ôm ấm áp có thể truyền tải những cảm xúc sâu sắc.)
  28. Touch: His gentle touch calmed her down. (Cái chạm nhẹ nhàng của anh ấy đã làm cô bình tĩnh lại.)
  29. Hold hands: They held hands as they walked along the beach. (Họ nắm tay nhau khi đi dọc bờ biển.)
  30. Warmth: His warmth made her feel safe. (Sự ấm áp của anh khiến cô cảm thấy an toàn.)
  31. Tenderness: He treated her with great tenderness. (Anh ấy đối xử với cô bằng sự dịu dàng.)
  32. Kindness: Her kindness won his heart. (Lòng tốt của cô đã chiếm được trái tim anh.)
  33. Sweetheart: She calls him her sweetheart. (Cô gọi anh là người yêu dấu của mình.)
  34. Darling: “Goodnight, darling,” he whispered. (“Chúc ngủ ngon, cưng,” anh thì thầm.)
  35. Beloved: He sent flowers to his beloved. (Anh ấy gửi hoa cho người yêu quý của mình.)
  36. Treasure: He treasures every moment spent with her. (Anh trân quý từng khoảnh khắc ở bên cô.)
  37. Cherish: She cherishes their memories together. (Cô trân trọng những kỷ niệm của họ bên nhau.)
  38. Flirting: They started flirting with each other at the party. (Họ bắt đầu tán tỉnh nhau tại bữa tiệc.)
  39. First love: He will never forget his first love. (Anh ấy sẽ không bao giờ quên mối tình đầu của mình.)
  40. True love: She believes true love lasts forever. (Cô tin rằng tình yêu đích thực tồn tại mãi mãi.)
  41. Unconditional love: A mother’s love is often unconditional. (Tình yêu của mẹ thường là vô điều kiện.)
  42. Deep love: They share a deep love for each other. (Họ chia sẻ một tình yêu sâu đậm với nhau.)
  43. Eternal love: Their love is an eternal love. (Tình yêu của họ là tình yêu vĩnh cửu.)
  44. Puppy love: Teenagers often experience puppy love. (Thanh thiếu niên thường trải qua tình yêu ngây thơ.)
  45. Platonic love: They share a platonic love. (Họ có một tình yêu trong sáng.)
  46. Passionate love: They are in a passionate love affair. (Họ đang có một mối tình nồng nhiệt.)
  47. Intense love: Their relationship is full of intense love. (Mối quan hệ của họ đầy tình yêu mãnh liệt.)
  48. Secret admirer: She discovered she had a secret admirer. (Cô phát hiện ra rằng mình có một người thầm thương.)
  49. Blind date: He was nervous before his blind date. (Anh ấy lo lắng trước buổi hẹn giấu mặt.)
  50. Love letter: She wrote him a heartfelt love letter. (Cô đã viết cho anh một bức thư tình chân thành.)
  51. Love at first sight: They both felt love at first sight. (Cả hai đều cảm thấy yêu từ cái nhìn đầu tiên.)
  52. Heartbeat: Her heartbeat quickened when he walked in. (Nhịp tim cô đập nhanh hơn khi anh bước vào.)
  53. Heartbreak: He went through a tough heartbreak after the breakup. (Anh ấy đã trải qua nỗi đau tan vỡ sau khi chia tay.)
  54. Broken heart: She helped him heal his broken heart. (Cô đã giúp anh hàn gắn trái tim tan vỡ.)
  55. Heartache: She couldn’t bear the heartache of losing him. (Cô không thể chịu nổi nỗi đau khi mất anh.)
  56. Lovebird: The lovebirds were inseparable. (Cặp đôi yêu nhau không thể tách rời.)
  57. Couple: The couple looked very happy together. (Cặp đôi trông rất hạnh phúc bên nhau.)
  58. Partner: He introduced her as his life partner. (Anh giới thiệu cô là bạn đời của mình.)
  59. Significant other: She invited her significant other to the family gathering. (Cô mời người đặc biệt của mình đến buổi tụ họp gia đình.)
  60. Better half: He refers to her as his better half. (Anh gọi cô là nửa kia của mình.)
  61. Romantic: He planned a romantic surprise for her. (Anh đã lên kế hoạch cho cô một bất ngờ lãng mạn.)
  62. Loving: They share a loving relationship. (Họ có một mối quan hệ đầy yêu thương.)
  63. Caring: She is very caring towards him. (Cô ấy rất quan tâm anh.)
  64. Thoughtful: His thoughtful gestures mean a lot to her. (Những cử chỉ chu đáo của anh có ý nghĩa rất nhiều với cô.)
  65. Lovable: His lovable personality attracts everyone. (Tính cách đáng yêu của anh thu hút mọi người.)
  66. Charming: He is a charming and polite gentleman. (Anh là một quý ông quyến rũ và lịch sự.)
  67. Attractive: She finds him very attractive. (Cô thấy anh rất hấp dẫn.)
  68. Irresistible: His smile is simply irresistible. (Nụ cười của anh thật không thể cưỡng lại được.)
  69. Adorable: Their relationship is simply adorable. (Mối quan hệ của họ thật đáng yêu.)
  70. Flawless: To him, she is flawless. (Trong mắt anh, cô thật hoàn mỹ.)
  71. Angel: He calls her his angel. (Anh gọi cô là thiên thần của mình.)
  72. Sweet: He brought her a sweet gift. (Anh đã mang đến cho cô một món quà ngọt ngào.)
  73. Affectionate: They are very affectionate with each other. (Họ rất tình cảm với nhau.)
  74. Endearing: His endearing nature makes him popular. (Bản tính dễ mến của anh khiến anh được yêu quý.)
  75. Romantic gesture: He made a romantic gesture by writing her a poem. (Anh đã thực hiện một cử chỉ lãng mạn bằng cách viết cho cô một bài thơ.)
  76. Candlelit dinner: They enjoyed a candlelit dinner on the beach. (Họ tận hưởng bữa tối dưới ánh nến trên bãi biển.)
  77. Surprise date: He planned a surprise date for her birthday. (Anh đã lên kế hoạch cho cô một buổi hẹn bất ngờ vào sinh nhật.)
  78. Love story: Their love story is like a fairy tale. (Câu chuyện tình yêu của họ như một câu chuyện cổ tích.)
  79. Fairytale romance: She dreams of a fairytale romance. (Cô mơ về một chuyện tình cổ tích.)
  80. Love triangle: A love triangle caused complications in their lives. (Tình tay ba đã gây ra những phức tạp trong cuộc sống của họ.)
  81. Jealousy: Jealousy can harm any relationship. (Ghen tuông có thể làm tổn thương bất kỳ mối quan hệ nào.)
  82. Devoted: He is devoted to making her happy. (Anh ấy hết lòng để làm cô hạnh phúc.)
  83. Faithful: They both agreed to stay faithful to each other. (Cả hai đồng ý sẽ chung thủy với nhau.)
  84. Head over heels: He fell head over heels in love with her. (Anh ấy yêu cô say đắm.)
  85. Unrequited love: His unrequited love was painful. (Tình yêu đơn phương của anh ấy thật đau đớn.)
  86. Forbidden love: Their forbidden love led to many challenges. (Tình yêu cấm đoán của họ dẫn đến nhiều thử thách.)
  87. Match made in heaven: They are truly a match made in heaven. (Họ thực sự là một cặp đôi hoàn hảo.)
  88. To fall in love: She didn’t expect to fall in love so quickly. (Cô không ngờ mình lại yêu nhanh đến vậy.)
  89. To be in love: They are clearly in love with each other. (Rõ ràng là họ đang yêu nhau.)
  90. To adore: He adores everything about her. (Anh ấy yêu mến mọi thứ về cô.)
  91. To cherish: She cherishes every moment with him. (Cô trân trọng từng khoảnh khắc bên anh.)
  92. To appreciate: He appreciates her support and love. (Anh ấy trân quý sự ủng hộ và tình yêu của cô.)
  93. To miss: She misses him whenever he’s away. (Cô nhớ anh mỗi khi anh đi vắng.)
  94. To long for: He longs for her company every day. (Anh mong mỏi có cô bên cạnh mỗi ngày.)
  95. To yearn for: She yearns for his affection. (Cô khao khát tình cảm của anh.)
  96. To be attracted to: She is attracted to his confidence. (Cô bị thu hút bởi sự tự tin của anh.)
  97. To confess love: He finally confessed his love for her. (Anh ấy cuối cùng cũng tỏ tình với cô.)
  98. To court: He has been courting her for months. (Anh ấy đã tán tỉnh cô suốt nhiều tháng.)
  99. To make a commitment: They decided to make a commitment to each other. (Họ quyết định cam kết với nhau.)
  100. To propose: He proposed to her on their anniversary. (Anh ấy cầu hôn cô vào ngày kỷ niệm của họ.)
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ