Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Tiếng anh chuyên ngành hàng không
Tiếng anh chuyên ngành hàng không

Tiếng Anh chuyên ngành hàng không là một phần quan trọng trong việc giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực này. Dù bạn là nhân viên tại các đại lý vé, phi hành đoàn, hay phi công, việc nắm vững từ vựng và thuật ngữ trong ngành hàng không sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và nâng cao sự nghiệp. Bài viết này sẽ giới thiệu về các từ vựng cơ bản, cụm từ thường gặp và cách ứng dụng chúng trong công việc.

Đọc lại bài viết này nhé: Tiếng anh chuyên ngành hành chính.


1. Từ Vựng Cơ Bản Về Các Hoạt Động Hàng Không

Tại Đại Lý và Phòng Vé

Trong ngành hàng không, việc giao dịch và làm thủ tục liên quan đến vé máy bay là điều không thể thiếu. Một số từ vựng thường gặp bao gồm:

  • Baggage allowance: Lượng hành lý miễn cước
  • Booking confirmation: Xác nhận đặt chỗ
  • Cancellation policy: Chính sách hủy vé
  • Charter flight: Chuyến bay thuê bao
  • Connecting flight: Chuyến bay nối
  • Departure time: Giờ khởi hành
  • Destination: Điểm đến

Ví dụ sử dụng:

  • “Please check your baggage allowance before you arrive at the airport.”
  • “I received my booking confirmation via email.”

Trên Máy Bay

Khi lên máy bay, hành khách và phi hành đoàn sẽ phải sử dụng các từ vựng chuyên ngành để đảm bảo sự an toàn và thoải mái. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng trên chuyến bay:

  • Airsickness bag: Túi nôn trên máy bay
  • Cabin crew: Phi hành đoàn
  • Emergency exit: Lối thoát hiểm
  • In-flight entertainment: Giải trí trên chuyến bay
  • Turbulence: Nhiễu loạn không khí

Ví dụ sử dụng:

  • “The cabin crew will assist you during the flight.”
  • “Please fasten your seatbelt and prepare for turbulence.”

Dành Cho Phi Công

Phi công là người trực tiếp điều khiển máy bay, và có những thuật ngữ chuyên biệt để chỉ các quá trình trong công việc của họ:

  • Air traffic control (ATC): Điều khiển giao thông hàng không
  • Altitude: Độ cao
  • Autopilot: Tự động lái
  • Flight path: Đường bay

Ví dụ sử dụng:

  • “The flight path has been adjusted due to bad weather.”
  • “We are currently at an altitude of 35,000 feet.”

2. Các Cụm Từ Thường Gặp Trong Ngành Hàng Không

Dưới đây là những cụm từ bạn sẽ gặp trong công việc hàng không, giúp việc giao tiếp trở nên dễ dàng hơn:

  • Direct flight: Chuyến bay trực tiếp
  • Layover: Điểm dừng giữa các chuyến bay
  • One-way ticket: Vé một chiều
  • Round-trip ticket: Vé khứ hồi
  • Check-in counter: Quầy làm thủ tục

Ví dụ sử dụng:

  • “This is a direct flight from New York to London.”
  • “I have a round-trip ticket for my vacation.”

3. Các Bộ Phận Máy Bay và Sân Bay

Ngành hàng không cũng có những thuật ngữ liên quan đến các bộ phận của máy bay và sân bay, như sau:

Máy Bay

  • Aircraft: Máy bay
  • Fuselage: Thân máy bay
  • Cockpit: Buồng lái
  • Landing gear: Bộ phận hạ cánh

Sân Bay

  • Runway: Đường băng
  • Terminal: Nhà ga
  • Control tower: Đài kiểm soát không lưu
  • Gate: Cổng lên/xuống máy bay
  • Apron: Sân đỗ máy bay

Ví dụ sử dụng:

  • “The aircraft is preparing for takeoff on runway 27.”
  • “The flight was delayed due to a problem at the gate.”

4. Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Các Hoạt Động Bay

Các hoạt động bay như cất cánh, hạ cánh, và điều khiển trong không trung đều có những thuật ngữ chuyên biệt:

  • Takeoff: Cất cánh
  • Landing: Hạ cánh
  • Cruising: Bay hành trình
  • Approach: Tiếp cận khi hạ cánh
  • Turbulence: Nhiễu loạn không khí

Ví dụ sử dụng:

  • “We are ready for takeoff and should reach cruising altitude in 10 minutes.”
  • “The plane encountered some turbulence during descent.”

5. Nhân Viên Hàng Không

Nhân viên hàng không đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của chuyến bay. Dưới đây là một số từ vựng về các chức danh trong ngành:

  • Pilot: Phi công
  • Co-pilot: Cơ phó
  • Flight attendant: Tiếp viên hàng không
  • Air traffic controller: Kiểm soát viên không lưu
  • Ground crew: Đội ngũ mặt đất

Ví dụ sử dụng:

  • “The pilot has given the clearance for takeoff.”
  • “The flight attendants are here to ensure your safety and comfort.”

6. Ứng Dụng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không

Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành hàng không không chỉ giúp bạn giao tiếp với đồng nghiệp và hành khách mà còn giúp bạn phát triển sự nghiệp trong ngành này. Các từ vựng này thường xuyên xuất hiện trong các cuộc họp, tài liệu, và thông báo liên quan đến chuyến bay và quy trình làm việc.

Ứng Dụng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

  • Với hành khách: Việc giao tiếp rõ ràng và chính xác với hành khách rất quan trọng. Ví dụ, khi bạn giải thích về các chính sách hủy vé hay lịch trình chuyến bay cho họ.
  • Với đồng nghiệp: Các cuộc họp với đồng nghiệp hoặc trong tình huống điều hành bay yêu cầu sử dụng thuật ngữ chuẩn mực để tránh nhầm lẫn.

7. Lời Khuyên Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không

Để cải thiện kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành hàng không, bạn có thể áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả như sau:

Thực Hành Giao Tiếp

  • Thực hành giao tiếp với đồng nghiệp, đặc biệt là trong các tình huống thực tế.
  • Luyện nói với khách hàng hoặc hành khách quốc tế, giải thích các quy trình hay trả lời các câu hỏi liên quan đến chuyến bay.

Đọc và Nghiên Cứu Tài Liệu

  • Đọc các tài liệu chuyên ngành, báo cáo hoặc sách vở liên quan đến hàng không để mở rộng vốn từ vựng.
  • Theo dõi các thông báo và thông tin chuyến bay để nắm bắt cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.

Tham Gia Các Khóa Học Tiếng Anh Chuyên Ngành

  • Các khóa học trực tuyến hay tại các trung tâm đào tạo chuyên ngành có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và cách sử dụng chúng trong công việc.

Tiếng Anh chuyên ngành hàng không là yếu tố quan trọng giúp bạn thành công trong môi trường làm việc quốc tế. Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng và cụm từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, nâng cao sự nghiệp, và tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp, hành khách và đối tác quốc tế.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ