Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
tieng-anh-chuyen-nganh-cong-nghe-thuc-pham

Ngành công nghệ thực phẩm (Food Technology) đóng một vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu, phát triển, sản xuất và kiểm tra các sản phẩm thực phẩm. Việc hiểu biết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm này giúp các chuyên gia và người học dễ dàng giao tiếp, tiếp cận tài liệu và cải thiện kỹ năng trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ cơ bản trong công nghệ thực phẩm mà bạn nên nắm vững.

Đọc thêm Tiếng anh chuyên ngành công an bạn nhé.

1. Các Thuật Ngữ Cơ Bản Trong Công Nghệ Thực Phẩm

  • Food Technology (/fuːd tɛkˈnɒlədʒi/): Công nghệ thực phẩm
  • Food Microbiology (/fuːd ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒləʤi/): Thực phẩm vi sinh
  • Food Engineering & Processing (/fuːd ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ & ˈprəʊsɛsɪŋ/): Kỹ thuật và chế biến thực phẩm
  • Food Chemistry (/fuːd ˈkɛmɪstri/): Hóa thực phẩm
  • Nutrition (/njuːˈtrɪʃən/): Dinh dưỡng
  • Sensory Analysis (/ˈsɛnsəri əˈnæləsɪs/): Phân tích cảm quan
  • Quality Assurance (/ˈkwɒlɪti əˈʃɔːrəns/): Đảm bảo chất lượng
  • Shelf Life (/ʃɛlf laɪf/): Hạn sử dụng
  • Preservative (/prɪˈzɜːrvətɪv/): Chất bảo quản
  • Genetically Modified Foods (/dʒəˈnɛtɪkli mɔːdɪfaɪd fuːdz/): Thực phẩm biến đổi gen

Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm cơ bản trong ngành công nghệ thực phẩm mà còn là nền tảng để bạn tiếp cận sâu hơn vào các lĩnh vực cụ thể như vi sinh thực phẩm, hóa thực phẩm, hay dinh dưỡng.

2. Các Thuật Ngữ Kỹ Thuật Trong Ngành Công Nghệ Thực Phẩm

  • Food Safety: An toàn thực phẩm
  • Foodborne Illness: Bệnh lây qua thực phẩm
  • Fermentation: Quá trình lên men
  • Quality Control: Kiểm soát chất lượng
  • Cross-contamination: Nhiễm khuẩn chéo
  • Nutritional Analysis: Phân tích dinh dưỡng

Bên cạnh đó, các khái niệm về quy trình chế biến thực phẩm và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm rất quan trọng trong việc đảm bảo sản phẩm cuối cùng không chỉ ngon miệng mà còn an toàn cho người tiêu dùng.

3. Các Cụm Từ Thường Dùng Trong Ngành Công Nghệ Thực Phẩm

  • “What ingredients will we need to make that food?” (Chúng ta sẽ cần những nguyên liệu gì để làm món ăn đó?)
  • “A healthy diet includes vitamins, protein, and less fat.” (Một chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm vitamin, protein và ít chất béo.)
  • “Canned, frozen, and processed foods are quite unhealthy.” (Thực phẩm đóng hộp, đông lạnh và chế biến sẵn khá không tốt cho sức khỏe.)

4. Các Lĩnh Vực Chính Trong Ngành Công Nghệ Thực Phẩm

Nguyên Liệu Thực Phẩm (Food Ingredients)

  • Raw Materials: Nguyên liệu thô
  • Fruits: Trái cây
  • Vegetables: Rau củ
  • Meat: Thịt
  • Poultry: Gia cầm
  • Seafood: Hải sản
  • Dairy Products: Sản phẩm từ sữa
  • Grains: Ngũ cốc
  • Legumes: Các loại đậu

Ngoài các nguyên liệu cơ bản, ngành công nghệ thực phẩm còn sử dụng nhiều chất phụ gia để cải thiện chất lượng, bảo quản hoặc tăng cường hương vị cho thực phẩm. Một số chất này bao gồm Additives (phụ gia), Preservatives (chất bảo quản), và Flavorings (chất tạo hương).

Quy Trình Sản Xuất (Food Processing)

  • Harvesting: Thu hoạch
  • Sorting: Phân loại
  • Cleaning: Làm sạch
  • Grinding: Nghiền
  • Mixing: Trộn
  • Heating: Gia nhiệt
  • Cooling: Làm lạnh
  • Freezing: Đông lạnh
  • Drying: Sấy khô

Các phương pháp chế biến thực phẩm này giúp tạo ra sản phẩm cuối cùng có độ bền cao hơn, kéo dài hạn sử dụng và bảo quản tốt hơn.

Kiểm Định Chất Lượng (Quality Control)

  • Food Safety: An toàn thực phẩm
  • HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points): Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn
  • GMP (Good Manufacturing Practices): Thực hành sản xuất tốt
  • Quality Control (QC): Kiểm soát chất lượng
  • Sensory Evaluation: Đánh giá cảm quan

Những yếu tố này giúp đảm bảo rằng sản phẩm thực phẩm không chỉ an toàn mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

5. Dinh Dưỡng Và Giá Trị Thực Phẩm (Nutrition)

  • Nutrients: Chất dinh dưỡng
  • Carbohydrates: Cacbonhydrat
  • Proteins: Protein
  • Fats: Chất béo
  • Vitamins: Vitamin
  • Minerals: Khoáng chất

Bên cạnh đó, việc hiểu các thuật ngữ như Dietary Fiber (chất xơ), Fortification (tăng cường dinh dưỡng), và Bioavailability (khả dụng sinh học) sẽ giúp bạn nắm vững các khái niệm dinh dưỡng trong ngành công nghệ thực phẩm.

6. Ví Dụ Cụ Thể

  • “The food technologist is developing a new recipe for a low-sugar jam.” (Chuyên gia công nghệ thực phẩm đang phát triển công thức mới cho mứt ít đường.)
  • “The food processing plant follows strict HACCP guidelines to ensure food safety.” (Nhà máy chế biến thực phẩm tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn HACCP để đảm bảo an toàn thực phẩm.)
  • “The quality control team conducts sensory evaluation to assess the taste and texture of the product.” (Đội kiểm soát chất lượng thực hiện đánh giá cảm quan để đánh giá hương vị và kết cấu của sản phẩm.)
  • “The food scientist is researching new methods to extend the shelf life of the product.” (Nhà khoa học thực phẩm đang nghiên cứu các phương pháp mới để kéo dài hạn sử dụng của sản phẩm.)

7. Cách Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thực Phẩm

Để học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Học từ vựng theo chủ đề: Chia nhỏ các lĩnh vực trong công nghệ thực phẩm và học từ vựng liên quan.
  • Đọc tài liệu chuyên ngành: Tìm đọc các bài báo khoa học, tạp chí về công nghệ thực phẩm để làm quen với các thuật ngữ chuyên môn.
  • Xem video hướng dẫn: Xem các video về quy trình chế biến thực phẩm, các chương trình nấu ăn hoặc các chương trình về an toàn thực phẩm.
  • Tham gia các khóa học hoặc hội thảo: Nếu có cơ hội, tham gia các khóa học về công nghệ thực phẩm để mở rộng kiến thức và giao lưu với các chuyên gia.
  • Thực hành viết và dịch tài liệu: Viết báo cáo, hướng dẫn quy trình hoặc dịch các tài liệu về công nghệ thực phẩm.

8. Tài Liệu Tham Khảo

  • Sách:
    • “Food Chemistry” (Owen R. Fennema)
    • “Food Science” (Norman N. Potter, Joseph H. Hotchkiss)
    • “Technology of Food Preservation” (Norman W. Desrosier)
  • Websites:
    • Institute of Food Technologists (IFT)
    • FDA
    • Food Safety.gov
  • YouTube:
    • SciShow
    • Food Science Videos
    • America’s Test Kitchen

9. Lời Khuyên Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thực Phẩm

  • Học từ cơ bản đến nâng cao: Bắt đầu với các từ vựng cơ bản và dần dần tìm hiểu các thuật ngữ chuyên sâu hơn.
  • Kết hợp lý thuyết và thực hành: Cố gắng áp dụng lý thuyết vào thực tế như khi nấu ăn hoặc làm thí nghiệm.
  • Luyện tập thường xuyên: Dành thời gian mỗi ngày để học từ vựng, đọc tài liệu hoặc xem video liên quan.
  • Tham gia cộng đồng: Tham gia các nhóm học tập trực tuyến để trao đổi và học hỏi.
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ