Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Put Off
put-off

Cụm động từ “put off” trong tiếng Anh có nghĩa là trì hoãn hoặc dời lại một việc gì đó để thực hiện vào một thời điểm sau. Đây là một phrasal verb phổ biến, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc đến cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng “put off” và các ví dụ minh họa cho cụm từ này.

Đọc lại bài viết: Take Off.

Các Nghĩa Của “Put Off”

  1. Trì hoãn một công việc hoặc sự kiện
    Nghĩa phổ biến nhất của “put off” là trì hoãn một công việc hoặc sự kiện từ thời điểm đã định và dời sang một thời gian sau.
    Ví dụ:
    “We had to put off the meeting because of the bad weather.”
    (Chúng tôi đã phải trì hoãn cuộc họp vì thời tiết xấu.)
  2. Làm cho ai đó cảm thấy không thoải mái hoặc không thích
    Ngoài nghĩa trì hoãn, “put off” còn có thể diễn tả hành động khiến ai đó cảm thấy không thoải mái, gây khó chịu hoặc khiến họ không muốn tham gia vào một hoạt động nào đó.
    Ví dụ:
    “His rude comments really put me off.”
    (Những bình luận thô lỗ của anh ấy thực sự khiến tôi cảm thấy không thoải mái.)
  3. Dời lại một quyết định hoặc hành động
    “Put off” cũng có thể được sử dụng khi bạn quyết định không thực hiện một quyết định hoặc hành động ngay lập tức.
    Ví dụ:
    “I keep putting off my decision about which job to take.”
    (Tôi cứ trì hoãn quyết định của mình về công việc nào nên nhận.)

Cách Sử Dụng “Put Off”

Cấu trúc của cụm động từ “put off” thường là: “put off” + danh từ hoặc đại từ chỉ công việc, sự kiện, hành động hoặc người nào đó. Đặc biệt, “put off” có thể được chia ở dạng quá khứ là “put off” (do động từ bất quy tắc).

Ví Dụ Minh Họa

  1. Trì hoãn:
    “They decided to put off the project until next month.”
    (Họ quyết định trì hoãn dự án đến tháng sau.)
  2. Gây khó chịu:
    “The smell of the food really put me off.”
    (Mùi thức ăn thực sự khiến tôi cảm thấy khó chịu.)

Một Số Cụm Từ Liên Quan

  • Put something off until later: Trì hoãn điều gì đó đến sau.
    Ví dụ: “I always put my homework off until the last minute.”
    (Tôi luôn trì hoãn bài tập về nhà đến phút cuối.)
  • Put someone off doing something: Khiến ai đó không muốn làm điều gì đó.
    Ví dụ: “The long wait put me off going to that restaurant again.”
    (Thời gian chờ đợi lâu khiến tôi không muốn đến nhà hàng đó lần nữa.)

Lý Do Trì Hoãn

Put off là một cụm động từ thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt việc trì hoãn vì một lý do nào đó, có thể là do sự thiếu động lực, sự kiện bất ngờ xảy ra, hoặc đơn giản là không muốn làm một việc nào đó.

Ví Dụ về Trì Hoãn Công Việc

  1. Trì hoãn công việc hoặc hoạt động:
    “I always put off doing my homework.”
    (Tôi luôn trì hoãn việc làm bài tập về nhà.)
    “Don’t put off what you can do today.”
    (Đừng trì hoãn những gì bạn có thể làm hôm nay.)
  2. Trì hoãn kế hoạch hoặc sự kiện:
    “They had to put off the wedding due to the pandemic.”
    (Họ đã phải trì hoãn đám cưới vì đại dịch.)
    “We’ve put off our vacation until next year.”
    (Chúng tôi đã trì hoãn kỳ nghỉ của mình đến năm sau.)
  3. Trì hoãn việc đưa ra quyết định:
    “Stop putting off making a decision!”
    (Hãy ngừng trì hoãn việc đưa ra quyết định!)
    “He kept putting off deciding what to study.”
    (Anh ấy cứ trì hoãn việc quyết định học cái gì.)
  4. Thể hiện mong muốn trì hoãn:
    “Can we put off our meeting?”
    (Chúng ta có thể trì hoãn cuộc họp được không?)
    “I’d like to put off this task for a while.”
    (Tôi muốn trì hoãn nhiệm vụ này một chút.)

Các Điểm Cần Nhớ

  • “Put off” là một phrasal verb có thể tách rời: Bạn có thể đặt tân ngữ vào giữa “put” và “off,” ví dụ: “Put it off” hoặc “Put the meeting off.”
  • Trì hoãn do lý do tốt hoặc xấu: Trì hoãn có thể xảy ra vì lý do hợp lý hoặc đơn giản là do sự lười biếng hoặc không muốn thực hiện việc đó ngay lập tức.
  • Ngữ cảnh là yếu tố quan trọng: Bạn sẽ dễ dàng nhận biết được rằng “put off” có nghĩa là trì hoãn trong những tình huống có ngữ cảnh rõ ràng.

Các Từ Đồng Nghĩa của “Put Off”:

  • Postpone: Trì hoãn
  • Delay: Hoãn lại
  • Reschedule: Đặt lại lịch
  • Hold off: Hoãn lại
  • Procrastinate: Trì hoãn, lười biếng

Các Ví Dụ Minh Họa Cho Những Sự Khác Biệt:

  • “They delayed the meeting.” (Điều này là một cách diễn đạt trung tính về hành động trì hoãn.)
  • “They put off the meeting.” (Điều này thường ngụ ý sự không muốn tổ chức cuộc họp ngay bây giờ.)

Các Nghĩa Khác Của “Put Off”

Ngoài việc chỉ trì hoãn, cụm từ “put off” còn có thể mang các nghĩa khác:

  • Khuyến khích hoặc làm ai đó không muốn làm điều gì đó: “His bad attitude put me off.” (Thái độ xấu của anh ấy khiến tôi không muốn làm điều đó.)
  • Làm ai đó mất tập trung: “The noise put me off my work.” (Tiếng ồn làm tôi mất tập trung trong công việc.)

Cụm động từ “put off” là một phrasal verb rất hữu ích để diễn đạt hành động trì hoãn hoặc dời lại một công việc, quyết định hay sự kiện. Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác “put off” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh, đặc biệt trong những tình huống cần trì hoãn hoặc đơn giản là procrastination. Hãy luyện tập sử dụng các câu ví dụ trong bài viết để củng cố kiến thức và vận dụng thành thạo “put off” trong giao tiếp hàng ngày.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ