Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Take After
take-after

Trong tiếng Anh, có một cụm động từ rất phổ biến để diễn tả sự giống nhau giữa các thành viên trong gia đình, đặc biệt là cha mẹ, ông bà, và con cái. Cụm động từ này chính là “take after”. Vậy “take after” mang nghĩa gì và cách sử dụng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Đọc lại bài viết: Look After.

Take afer là gì?

Cụm động từ “Take after” là sự kết hợp giữa động từ “Take” và giới từ “after”. Đây là một cách dùng phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa chính của cụm từ này, cách nó được sử dụng và những ví dụ cụ thể để minh họa.

“Take after” thường được hiểu với nghĩa là giống ai đó về ngoại hình, tính cách hoặc khả năng. Đặc biệt, cụm từ này hay được dùng để chỉ sự tương đồng giữa các thành viên trong gia đình. Nó phản ánh sự kế thừa các đặc điểm từ thế hệ này sang thế hệ khác. Chẳng hạn, một người có thể giống cha mẹ, ông bà hoặc anh chị em về cách cư xử, tài năng hay thậm chí là giọng nói.

Sự giống nhau này thường mang tính tự nhiên, liên quan đến yếu tố di truyền hoặc ảnh hưởng từ môi trường sống. Khi ai đó nói một người “takes after” người khác, họ đang nhấn mạnh sự tương đồng rõ rệt. Điều này không chỉ giới hạn ở ngoại hình mà còn mở rộng đến tính cách và kỹ năng.

Ví dụ, một đứa trẻ có thể thừa hưởng vẻ ngoài từ cha mình. Chúng ta có thể nói: “The young boy takes after his father in looks” (Cậu bé giống bố về ngoại hình). Ở đây, cụm từ được dùng để chỉ sự giống nhau về mặt hình thể. Tương tự, nếu cậu bé cũng có tính cách giống bố, ta có thể nói: “He takes after his father in personality too” (Cậu ấy cũng giống bố về tính cách).

Ngoài ra, “Take after” còn được dùng để nói về tài năng hoặc kỹ năng. Một người trẻ có thể sở hữu khả năng đặc biệt giống một người lớn tuổi trong gia đình. Chẳng hạn, nếu ông của một cô gái là nghệ sĩ piano nổi tiếng, và cô ấy cũng chơi piano xuất sắc, ta có thể nói: “The talented musician takes after her grandfather” (Nữ nhạc sĩ tài năng giống ông của cô ấy). Đây là cách dùng phổ biến để ca ngợi sự kế thừa tài năng.

Một ý nghĩa khác của “Take after” liên quan đến việc mô phỏng hành vi hoặc thói quen. Trong trường hợp này, sự giống nhau không hẳn là do di truyền mà có thể do học hỏi. Ví dụ, nếu một người có cô là doanh nhân thành đạt và anh ta cũng bắt đầu kinh doanh giỏi, ta có thể nói: “He takes after his aunt, a successful entrepreneur” (Anh ấy giống cô mình, một doanh nhân thành công). Sự tương đồng ở đây có thể đến từ việc quan sát và noi theo.

Cách dùng cụm từ này rất linh hoạt, phụ thuộc vào ý định của người nói. Khi muốn khen ngợi hoặc chỉ ra một điểm chung, “Take after” là lựa chọn tự nhiên. Nó mang lại cảm giác gần gũi, đặc biệt khi nói về mối quan hệ gia đình. Tuy nhiên, ngữ cảnh đóng vai trò quan trọng để hiểu đúng ý nghĩa.

Trong giao tiếp hàng ngày, “Take after” xuất hiện nhiều trong các cuộc trò chuyện thân mật. Người bản xứ thường dùng nó để mô tả sự giống nhau một cách ngắn gọn. Chẳng hạn, khi thấy một đứa trẻ có nụ cười giống mẹ, họ có thể nói: “She takes after her mom with that smile” (Cô bé có nụ cười giống mẹ). Cách diễn đạt này vừa đơn giản vừa dễ hiểu.

Cụm từ cũng có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn khi nói về sự kế thừa văn hóa hoặc truyền thống. Một người trẻ có thể “take after” người lớn tuổi trong gia đình về cách ứng xử hoặc giá trị sống. Ví dụ, nếu bà của một cô gái nổi tiếng với lòng tốt, và cô ấy cũng sống nhân hậu, ta có thể nói: “She takes after her grandmother’s kindness” (Cô ấy giống bà về lòng tốt).

Để hiểu rõ hơn, hãy xem xét ngữ pháp của “Take after”. Đây là cụm động từ có tính bắc cầu, nghĩa là nó cần tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ thường là người mà ai đó được so sánh. Cấu trúc cơ bản là: Chủ ngữ + “take after” + tân ngữ. Ví dụ: “He takes after his brother” (Anh ấy giống anh trai mình). Tân ngữ ở đây là “his brother”.

Ngoài ra, “Take after” thường được dùng ở thì hiện tại đơn để diễn tả đặc điểm lâu dài. Tuy nhiên, nó cũng có thể xuất hiện ở các thì khác tùy ngữ cảnh. Chẳng hạn, trong quá khứ: “She took after her dad when she was young” (Cô ấy giống bố khi còn nhỏ). Sự linh hoạt này giúp cụm từ dễ dàng thích nghi với nhiều tình huống.

Một điểm thú vị là “Take after” không chỉ dùng cho con người. Trong một số trường hợp hiếm, nó có thể nói về vật nuôi hoặc đồ vật mang đặc điểm giống nhau. Ví dụ, nếu một chú chó con có bộ lông giống mẹ, ta có thể nói: “The puppy takes after its mother” (Chú chó con giống mẹ nó). Dù vậy, cách dùng này ít phổ biến hơn.

Khi học tiếng Anh, việc nắm rõ “Take after” rất hữu ích. Nó giúp người học diễn đạt ý tưởng về sự giống nhau một cách tự nhiên. Để ghi nhớ, bạn có thể liên tưởng đến các mối quan hệ trong gia đình mình. Ai trong nhà bạn có đặc điểm giống người khác? Hãy thử dùng “Take after” để miêu tả.

Cụm từ này cũng xuất hiện trong văn viết, từ sách báo đến truyện ngắn. Nó mang lại sự phong phú cho ngôn ngữ, giúp câu văn sinh động hơn. Chẳng hạn, trong một câu chuyện, tác giả có thể viết: “The hero takes after his wise old mentor” (Người hùng giống vị cố vấn già thông thái của mình). Cách dùng này tạo sự liên kết giữa các nhân vật.

Cụm từ “take after” không chỉ mang nghĩa giống ai đó về ngoại hình hay tính cách như cách hiểu thông thường. Nó còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác với ý nghĩa phong phú. Bài viết này sẽ giải thích các nghĩa khác nhau của “take after” cùng ví dụ minh họa.

Theo đuổi, bám theo

“Take after” có thể diễn tả hành động tiếp tục hoặc bám theo một con đường, ý tưởng, lối sống hay mục tiêu mà người khác đã khởi xướng. Nghĩa này thường được dùng khi ai đó muốn duy trì hoặc phát triển điều gì đó từ người đi trước. Ví dụ: “Our company will take after the sustainable practices initiated by our predecessors” (Công ty chúng tôi sẽ tiếp tục các phương pháp bền vững mà các đồng nghiệp đi trước đã khởi xướng).

Hành động này thể hiện sự kế thừa có chọn lọc. Nó không chỉ là sao chép mà còn là phát huy giá trị đã có. Trong đời sống, bạn có thể thấy nhiều doanh nghiệp áp dụng cách này để duy trì thành công.

Bắt chước, mô phỏng

Một nghĩa khác của “take after” là bắt chước hoặc mô phỏng cách làm, phong cách của người khác. Nghĩa này phổ biến khi nói về nghệ thuật, hành vi hoặc thói quen. Ví dụ: “The young artist takes after Picasso in his abstract painting” (Nghệ sĩ trẻ tuổi mô phỏng phong cách tranh trừu tượng của Picasso).

Việc bắt chước không hẳn là tiêu cực. Nó có thể là cách học hỏi từ người giỏi để phát triển bản thân. Tuy nhiên, điều quan trọng là thêm dấu ấn riêng để tránh trở thành bản sao hoàn toàn.

Chịu trách nhiệm về việc gì

“Take after” đôi khi mang nghĩa chịu trách nhiệm hoặc tiếp quản một công việc, nhiệm vụ từ người khác. Nghĩa này nhấn mạnh sự nối tiếp trong vai trò hoặc nghĩa vụ. Ví dụ: “The responsible team leader takes after her predecessor in overseeing the project” (Nhà lãnh đạo nhóm có trách nhiệm theo dõi dự án giống với người đi trước của cô ấy).

Ở đây, hành động tiếp quản thường đi kèm với áp lực. Người tiếp nối phải giữ vững hoặc nâng cao chất lượng công việc. Đây là tình huống thường gặp trong công việc nhóm hoặc tổ chức.

Theo sau, đi sau

Trong một số trường hợp, “take after” chỉ việc theo sau hoặc đi theo ai đó, đặc biệt khi cần sự dẫn dắt. Nghĩa này đơn giản, thường xuất hiện trong các tình huống thực tế như đi du lịch hay làm việc nhóm. Ví dụ: “The tour guide led the group, and we all took after him through the forest” (Hướng dẫn viên du lịch dẫn đường cho nhóm và tất cả chúng tôi đi theo anh ta qua rừng).

Hành động này đòi hỏi sự tin tưởng vào người dẫn đường. Nó cũng thể hiện tinh thần tập thể trong một nhóm. Trong cuộc sống, ai cũng từng “theo sau” một người khác ở một thời điểm nào đó.

Kế tục, thừa hưởng

“Take after” còn có nghĩa là kế tục hoặc thừa hưởng vị trí, tài sản, vai trò từ người đi trước. Nghĩa này thường xuất hiện trong ngữ cảnh gia đình, hoàng gia hoặc tổ chức. Ví dụ: “The young prince takes after his father and next in line for the throne” (Hoàng tử trẻ tuổi thừa hưởng vị trí của cha mình và là người tiếp theo trong dòng dõi kế vị ngai vàng).

Việc kế tục không chỉ là nhận lấy mà còn là trách nhiệm lớn. Người thừa hưởng phải chứng minh khả năng để xứng đáng với di sản. Đây là nghĩa mang tính trang trọng, sâu sắc.

Bị ảnh hưởng bởi điều gì

Cuối cùng, “take after” có thể diễn tả việc bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi một yếu tố nào đó, thường là môi trường hoặc hoàn cảnh. Nghĩa này mang sắc thái thụ động hơn so với các nghĩa trên. Ví dụ: “The child’s behavior takes after the negative environment he grew up in” (Hành vi của đứa trẻ bị ảnh hưởng bởi môi trường tiêu cực mà cậu ấy lớn lên).

Ảnh hưởng này có thể tích cực hoặc tiêu cực, tùy vào bối cảnh. Nó nhắc nhở chúng ta rằng môi trường sống có vai trò lớn trong việc hình thành con người. Đây là cách dùng ít phổ biến nhưng vẫn rất ý nghĩa.

Ứng dụng trong cuộc sống

Hiểu rõ các nghĩa của “take after” giúp bạn sử dụng nó linh hoạt hơn trong giao tiếp. Tùy ngữ cảnh, bạn có thể chọn nghĩa phù hợp để diễn đạt ý tưởng. Ví dụ, khi nói về công việc, bạn có thể dùng nó để thể hiện sự kế thừa hoặc trách nhiệm.

Ngôn ngữ luôn thay đổi theo cách sử dụng của con người. “Take after” là một cụm từ đa năng, phản ánh nhiều khía cạnh của cuộc sống. Việc nắm bắt các sắc thái nghĩa sẽ làm giàu vốn từ của bạn.

Ý nghĩa của Take after someone trong tiếng Anh

Ý nghĩa của cụm từ “Take after someone”

Cụm từ take after someone được dùng để chỉ sự giống nhau giữa một người với một thành viên lớn tuổi hơn trong gia đình. Sự giống nhau này có thể liên quan đến ngoại hình, tính cách hoặc thậm chí là thói quen. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh để miêu tả sự “di truyền” về đặc điểm từ người này sang người khác.

Ví dụ, nếu ai đó lười biếng, bạn có thể nói: “Lazy? He takes after his father” (Lười biếng à? Anh ấy giống hệt bố mình). Câu này ngụ ý rằng người con đã thừa hưởng tính lười từ bố. Nó mang ý nghĩa tự nhiên và dễ hiểu trong giao tiếp hàng ngày.


Ứng dụng cụm từ trong đời sống

Cụm từ take after someone không chỉ dùng trong gia đình mà còn có thể mở rộng ra các mối quan hệ khác. Chẳng hạn, người ta có thể nói một đứa trẻ giống ông bà hoặc cha mẹ về ngoại hình hay sở thích. Điều này thường được nhận xét một cách tích cực hoặc hài hước.

Ví dụ: “I hope the children do not take after their grandfather” (Tôi hy vọng bọn trẻ không giống ông nội chúng). Câu nói này có thể ám chỉ việc người ông có đặc điểm không mong muốn, như tính nghiêm khắc hoặc thói quen kỳ lạ. Nó cho thấy cụm từ linh hoạt thế nào trong việc thể hiện cảm xúc.


Giống nhau về kỹ năng và tài năng

Ngoài ngoại hình hay tính cách, take after someone còn dùng để nói về sự giống nhau trong kỹ năng hoặc tài năng. Một người có thể được khen vì thừa hưởng khả năng đặc biệt từ người thân. Điều này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về gia đình.

Chẳng hạn: “Everyone agrees that she takes after her grandmother and her father a lot, especially cooking ability” (Mọi người đều đồng ý rằng cô ấy rất giống bà và bố, đặc biệt là khả năng nấu ăn). Câu này nhấn mạnh rằng cô ấy không chỉ giống về mặt hình thức mà còn có tài năng nấu nướng tuyệt vời. Nó cho thấy sự kế thừa qua nhiều thế hệ.


Trường hợp bất ngờ và hài hước

Đôi khi, take after someone được dùng để mô tả những tình huống bất ngờ hoặc mang tính châm biếm. Người ta có thể cố tình bắt chước ai đó không phải người thân, tạo ra sự thú vị trong câu chuyện. Đây là cách sử dụng sáng tạo của cụm từ.

Ví dụ: “We doubt that he is trying to wear clothes that make him take after his monitor, Peter” (Chúng tôi nghi ngờ rằng anh ta cố mặc đồ để giống lớp trưởng Peter). Ở đây, anh chàng không thực sự giống Peter về mặt tự nhiên mà chỉ đang cố bắt chước phong cách của người kia. Nó mang lại sắc thái vui tươi cho câu nói.


Các biến thể của “Take after someone”

Cụm từ take after someone còn có những biến thể thú vị, mở rộng ý nghĩa của nó. Một trong số đó là take after someone’s footsteps, nghĩa là theo đuổi con đường hoặc sự nghiệp của ai đó. Đây là cách nói phổ biến khi nhắc đến việc noi gương.

Ví dụ: “He decided to take after his father’s footsteps and become a doctor” (Anh ấy quyết định noi gương bố mình và trở thành bác sĩ). Câu này thể hiện sự lựa chọn có ý thức, không chỉ là sự giống nhau tự nhiên. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, liên quan đến sự ngưỡng mộ.


Bắt chước hành động hoặc lối sống

Một biến thể khác là take after someone’s example, nghĩa là bắt chước hành động hoặc cách sống của người khác. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục hoặc khuyên nhủ. Nó khuyến khích việc học hỏi từ những tấm gương tốt.

Chẳng hạn: “The students were encouraged to take after their teacher’s example and work hard” (Học sinh được khuyến khích noi gương giáo viên và học tập chăm chỉ). Câu này cho thấy giáo viên là hình mẫu lý tưởng để học sinh làm theo. Nó nhấn mạnh giá trị của sự nỗ lực.


Giống nhau về cử chỉ và thói quen

Cuối cùng, take after someone’s mannerisms là cách nói về việc bắt chước cử chỉ hoặc thói quen của ai đó. Đây thường là sự giống nhau vô thức, đặc biệt ở trẻ nhỏ khi quan sát người lớn. Nó tạo ra những khoảnh khắc đáng yêu trong cuộc sống.

Ví dụ: “The little boy takes after his grandfather’s mannerisms, always tipping his hat to greet people” (Cậu bé bắt chước cử chỉ của ông nội, luôn nghiêng mũ chào mọi người). Hành động nhỏ này cho thấy cậu bé đã “học” từ ông mà không cần ai dạy. Nó thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa các thế hệ.


Tầm quan trọng của cụm từ trong giao tiếp

Cụm từ take after someone rất hữu ích trong việc mô tả mối liên hệ giữa con người. Nó giúp câu chuyện trở nên sinh động và gần gũi hơn. Dù là nói về gia đình hay bạn bè, cụm từ này đều mang lại sự tự nhiên.

Khi sử dụng, bạn có thể linh hoạt thay đổi ngữ cảnh để phù hợp. Ví dụ, bạn có thể nói về sự giống nhau trong sở thích, nghề nghiệp hoặc thậm chí là cách nói chuyện. Điều này làm cho cụm từ trở thành công cụ giao tiếp đa năng.


Cách học và sử dụng hiệu quả

Để nắm vững take after someone, bạn nên thực hành qua các ví dụ thực tế. Hãy quan sát xung quanh và thử áp dụng cụm từ vào cuộc sống hàng ngày. Điều này giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.

Chẳng hạn, khi thấy ai đó giống người thân, bạn có thể nói: “She really takes after her mom” (Cô ấy thực sự giống mẹ mình). Câu nói đơn giản này sẽ giúp bạn làm quen với cách dùng từ. Dần dần, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

Ý Nghĩa Của Cụm Động Từ “Take After”

Cụm động từ “take after” trong tiếng Anh mang nghĩa là giống ai đó về ngoại hình, tính cách hoặc hành vi. Nó thường được sử dụng để chỉ sự tương đồng giữa người nói và một thành viên lớn tuổi trong gia đình, đặc biệt là cha mẹ hoặc ông bà.

  • Giống về ngoại hình: Sự tương đồng về diện mạo giữa hai người.
  • Giống về tính cách hoặc hành vi: Sự tương đồng trong cách cư xử hoặc đặc điểm tính cách.
  • Giống về sở thích: Sự tương đồng về những điều yêu thích, đam mê giữa hai người.

Cấu Trúc Và Cách Dùng “Take After”

Cấu Trúc Cơ Bản:

Cấu trúc của “take after” rất đơn giản. Cụm động từ này thường được theo sau bởi một danh từ chỉ người, đặc biệt là thành viên trong gia đình.

Cấu trúc:

  • Take after + someone
    Ví dụ: “He takes after his father.” (Anh ấy giống bố.)

Lưu ý, “take after” chỉ dùng khi so sánh giữa người với người, không áp dụng cho vật.

Thì Câu:

“Take after” thường được sử dụng ở thì hiện tại đơn, vì nó diễn tả một sự giống nhau có tính chất lâu dài, thường xuyên, hoặc mang tính chất chung chung.

Ví dụ:

  • “She takes after her mother.” (Cô ấy giống mẹ.)
  • “My son takes after me.” (Con trai tôi giống tôi.)

Điều đặc biệt là “take after” không thể sử dụng ở dạng bị động. Vì vậy, câu như “He is taken after his father” là sai.

Ví Dụ Minh Họa Cụ Thể

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm động từ “take after,” hãy cùng tham khảo một số ví dụ dưới đây:

Giống Về Ngoại Hình:

  • “She takes after her mother in looks.”
    (Cô ấy giống mẹ về ngoại hình.)

Trong câu này, “take after” diễn tả sự giống nhau về diện mạo giữa cô ấy và mẹ của cô.

Giống Về Tính Cách:

  • “He takes after his father; they both have a quick temper.”
    (Anh ấy giống cha; cả hai đều có tính khí nóng nảy.)

Câu này thể hiện sự tương đồng về tính cách, khi người con có tính khí giống cha.

Giống Về Hành Vi:

  • “The baby takes after his father; he cries a lot.”
    (Em bé giống cha; nó khóc rất nhiều.)

Trong ví dụ này, hành vi khóc nhiều của em bé được so sánh với hành vi của người cha.

Sự Tương Đồng Rõ Rệt:

  • “My sister really takes after our grandmother in both appearance and personality.”
    (Chị gái tôi thực sự giống bà nội cả về ngoại hình lẫn tính cách.)

Câu này chỉ sự giống nhau rõ rệt giữa chị gái và bà nội về cả diện mạo lẫn tính cách.

So Sánh Trong Gia Đình:

  • “I hope my children don’t take after their grandfather!”
    (Tôi hy vọng các con của tôi không giống ông chúng!)

Câu này diễn tả một mong muốn về sự không giống nhau giữa các con và ông của chúng.

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng “Take After”

Khi sử dụng “take after,” có một số lưu ý quan trọng cần nhớ để tránh sai sót:

  1. Không thể tách rời: “Take after” là một cụm động từ không thể tách rời. Điều này có nghĩa là bạn không thể chèn danh từ chỉ người vào giữa “take” và “after”.
    • Ví dụ đúng: “She takes after her mother.”
    • Ví dụ sai: “She takes her mother after.”
  2. Chỉ dùng cho người: Như đã đề cập, “take after” chỉ được dùng để so sánh giữa người với người, không áp dụng cho vật thể hay động vật.
  3. Sử dụng ở thì hiện tại đơn: “Take after” thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn, vì nó thể hiện một đặc điểm, tính chất lâu dài.
  4. Không dùng ở dạng bị động: “Take after” không có dạng bị động, vì vậy các câu như “He is taken after” là không chính xác.

Các Từ/Cụm Từ Đồng Nghĩa Với “Take After”

Ngoài “take after,” còn một số từ và cụm từ khác có nghĩa tương tự trong tiếng Anh, giúp bạn có thêm lựa chọn khi sử dụng trong giao tiếp:

  1. Resemble: Mang nghĩa giống nhau về ngoại hình.
    Ví dụ: “She resembles her aunt.” (Cô ấy giống dì của mình.)
  2. Be like: Mang nghĩa giống nhau về tính cách hoặc hành vi.
    Ví dụ: “He’s just like his father.” (Anh ấy giống hệt bố mình.)
  3. Be the spitting image of: Mang nghĩa giống hệt ai đó về ngoại hình.
    Ví dụ: “She’s the spitting image of her mother.” (Cô ấy giống hệt mẹ.)

Dưới đây là bài viết lại nội dung được yêu cầu với độ dài khoảng 1000 từ, sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt, kết hợp Tiếng Anh (được in đậm) cho các ví dụ. Phong cách viết ngắn gọn, dễ hiểu, mỗi đoạn từ 3 đến 4 câu.


Sự giống nhau giữa các thế hệ trong gia đình

Con cái thường mang những đặc điểm giống cha mẹ, từ tính cách, ngoại hình cho đến tài năng. Điều này được thể hiện qua nhiều cụm từ và cách diễn đạt trong ngôn ngữ. Chúng ta sẽ khám phá các cách nói phổ biến liên quan đến sự tương đồng này.

Cụm từ “Like father, like son” mang ý nghĩa “cha nào con nấy”. Nghĩa bóng là con cái thường có phẩm chất hoặc hành vi giống cha mẹ mình. Ví dụ, “Like father, like son, both of them have a great sense of humor” (Cha nào con nấy, cả hai đều có tính hài hước). Câu này nhấn mạnh sự tương đồng tự nhiên giữa hai thế hệ.

Một cách nói khác là “Chip off the old block”. Cụm này ám chỉ con cái giống hệt cha mẹ về nhiều mặt, như tính cách hay sở thích. Chẳng hạn, “The young athlete is a chip off the old block, excelling in the same sport as his father” (Vận động viên trẻ tuổi giống hệt bố mình, xuất sắc trong cùng môn thể thao). Đây là cách diễn đạt sinh động, dễ hình dung.

Từ “Resemble” cũng thường được dùng để chỉ sự giống nhau. Nó có thể nói về ngoại hình, tính cách hoặc tài năng tương đồng với người khác trong gia đình. Ví dụ, “The young boy closely resembles his grandfather, with the same twinkling eyes and smile” (Cậu bé giống hệt ông nội, có đôi mắt sáng và nụ cười lấp lánh). Sự giống nhau này thường khiến người ta nhận ra mối quan hệ huyết thống ngay lập tức.

Ngoài ra, “Inherit” mang ý nghĩa thừa hưởng một đặc điểm từ gia đình. Từ này thường dùng cho tài năng, phẩm chất hoặc thậm chí ngoại hình. Chẳng hạn, “The artist inherits her creative talent from her artistic family” (Nghệ sĩ thừa hưởng tài năng sáng tạo từ gia đình nghệ thuật của cô ấy). Điều này cho thấy gene di truyền đóng vai trò quan trọng.

Cụm từ “Look like” lại tập trung vào sự giống nhau về ngoại hình. Nó đơn giản nhưng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ, “The reason why she can recognize her missing child easily is that he looks like her mother when she was young” (Lý do cô ấy nhận ra đứa con thất lạc dễ dàng là vì nó rất giống mẹ cô hồi nhỏ). Sự giống nhau về mặt ngoại hình thường là dấu hiệu rõ ràng nhất.

Tuy nhiên, không phải cụm từ nào cũng mang ý nghĩa tích cực hay liên quan đến gia đình. Từ “Chase” nghĩa là đuổi theo, thường xuất hiện trong các tình huống khác biệt. Ví dụ, “A group of visitors were chased by a bull when they were visiting a zoo, which made two of them faint and they were immediately taken to the nearest hospital after that” (Một nhóm người tham quan bị con bò đuổi theo khi đang ở sở thú, khiến hai người ngất xỉu và được đưa ngay đến bệnh viện gần nhất). Dù không liên quan trực tiếp đến gia đình, nó vẫn là một từ thú vị để so sánh.

Sự giống nhau giữa các thế hệ không chỉ là vấn đề gene. Môi trường sống và cách giáo dục cũng ảnh hưởng lớn đến tính cách con người. Khi lớn lên cùng cha mẹ, con cái thường học theo thói quen và hành vi của họ.

Trở lại với “Like father, like son”, cụm này không chỉ nói về bề ngoài mà còn về cách cư xử. Một đứa trẻ có thể học được sự kiên nhẫn hoặc hài hước từ cha mình. Điều này cho thấy sự tương đồng không chỉ là bẩm sinh mà còn là kết quả của sự ảnh hưởng.

Tương tự, “Chip off the old block” cũng mang ý nghĩa sâu sắc hơn. Nó không chỉ đơn thuần là giống về tài năng mà còn là sự tiếp nối đam mê. Một người cha yêu bóng đá có thể truyền cảm hứng cho con trai mình theo đuổi cùng sở thích.

Khi dùng “Resemble”, ta thấy sự giống nhau không chỉ giới hạn ở ngoại hình. Một đứa trẻ có thể giống ông bà về cách nói chuyện hoặc cử chỉ. Điều này làm nổi bật mối liên kết chặt chẽ giữa các thế hệ trong gia đình.

Với “Inherit”, từ này thường gắn liền với những đặc điểm tích cực. Chẳng hạn, một người có thể thừa hưởng sự thông minh hoặc lòng tốt từ cha mẹ. Đây là cách để gia đình duy trì những giá trị tốt đẹp qua thời gian.

Còn “Look like” lại đơn giản và trực quan hơn. Nhiều người nhận ra con cái giống cha mẹ chỉ qua một cái nhìn. Điều này thường mang lại cảm giác thân thuộc và gần gũi trong gia đình.

Dù vậy, không phải ai cũng giống cha mẹ hoàn toàn. Có những trường hợp con cái phát triển theo hướng khác biệt, độc lập với gia đình. Tuy nhiên, những cụm từ trên vẫn là cách phổ biến để mô tả sự tương đồng.

Quay lại ví dụ về “Chase”, ta thấy ngữ cảnh hoàn toàn khác. Nó không nói về gia đình mà về một tình huống bất ngờ, thú vị. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng ngôn ngữ rất đa dạng và linh hoạt.

Sự giống nhau giữa con người với cha mẹ hay người thân là điều tự nhiên. Nó phản ánh cả yếu tố di truyền lẫn môi trường sống. Những cụm từ như “Like father, like son” hay “Inherit” giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mối liên hệ này.

Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt sự tương đồng. Mỗi từ hay cụm từ đều mang sắc thái riêng, từ vui tươi đến trang trọng. Chúng giúp làm phong phú thêm cách chúng ta nói về gia đình và con người.

Cuối cùng, dù là “Resemble” hay “Look like”, những cách nói này đều gần gũi với đời sống. Chúng nhắc nhở ta về nguồn cội và sự gắn kết trong gia đình. Đó là điều làm nên ý nghĩa của các thế hệ.

Một số cụm động từ với “Take”

Tiếng Anh có rất nhiều cụm từ sử dụng động từ “take” với ý nghĩa đa dạng. Những cụm từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày và mang sắc thái khác nhau tùy ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giải thích từng cụm từ một cách rõ ràng, kèm ví dụ để bạn dễ hình dung.

1. “Take apart” – Tách rời hoặc đánh bại dễ dàng

Cụm từ “take apart” có nghĩa là tách một thứ gì đó thành nhiều phần nhỏ hơn. Ngoài ra, nó cũng được dùng khi ai đó đánh bại đối thủ một cách dễ dàng trong thể thao. Ví dụ: “Anh ấy đã taken apart chiếc máy để sửa nó” hoặc “Đội bóng đã taken apart đối thủ với tỉ số 5-0.”

2. “Take away” – Loại bỏ hoặc trừ đi

Khi bạn muốn loại bỏ thứ gì đó, hãy dùng “take away”. Cụm từ này cũng có thể mang nghĩa trừ một số khỏi số khác trong toán học. Chẳng hạn: “Cô ấy took away rác trong phòng” hoặc “Nếu bạn take 3 away từ 10, bạn còn 7.”

3. “Take back” – Thừa nhận sai hoặc trả lại

“Take back” thường được dùng khi ai đó thừa nhận mình đã nói sai hoặc muốn rút lại lời nói. Nó cũng có nghĩa là trả lại món đồ đã mua cho cửa hàng. Ví dụ: “Tôi xin lỗi, tôi sẽ take back những gì đã nói” hoặc “Cô ấy took the dress back vì nó không vừa.”

4. “Take for” – Nhận nhầm

Cụm từ “take for” diễn tả việc nhầm lẫn ai đó hoặc cái gì đó với một thứ khác. Đây là tình huống thường gặp trong đời sống. Ví dụ: “Tôi đã taken him for anh trai của anh ấy vì họ quá giống nhau.”

5. “Take down” – Đánh bại hoặc ngăn chặn

“Take down” mang ý nghĩa đánh bại, giết chết ai đó hoặc ngăn họ gây hại. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh hành động mạnh mẽ. Ví dụ: “Cảnh sát đã taken down tên trộm” hoặc “Anh ấy took down đối thủ trong trận đấu quyền anh.”

6. “Take in” – Hiểu rõ ý nghĩa

Khi bạn muốn hiểu sâu sắc ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của điều gì đó, bạn dùng “take in”. Nó đòi hỏi sự tập trung và suy ngẫm. Ví dụ: “Cô ấy cần thời gian để take in tin tức vừa nhận được.”

7. “Take off” – Cởi bỏ hoặc cất cánh

“Take off” có thể là hành động cởi quần áo hoặc loại bỏ thứ gì đó khỏi cơ thể. Ngoài ra, nó còn dùng khi máy bay rời khỏi mặt đất. Ví dụ: “Anh ấy took off áo khoác vì trời nóng” hoặc “Máy bay vừa taken off từ sân bay.”

8. “Take on” – Đảm nhận hoặc tuyển dụng

Cụm từ “take on” nói về việc nhận trách nhiệm cho một công việc cụ thể. Nó cũng có thể là hành động tuyển dụng ai đó vào làm việc. Ví dụ: “Cô ấy took on dự án mới” hoặc “Công ty vừa taken on ba nhân viên mới.”

9. “Take over” – Tiếp quản công việc

Khi ai đó bắt đầu làm công việc mà người khác để lại, họ “take over”. Đây là cụm từ phổ biến trong môi trường công sở. Ví dụ: “Anh ấy đã taken over vị trí quản lý sau khi sếp nghỉ hưu.”

10. “Take out” – Loại bỏ hoặc đi chơi

“Take out” có nghĩa là loại bỏ thứ gì đó khỏi một nơi hoặc tình huống. Nó cũng mang ý nghĩa mời ai đó đi chơi và thường là người mời sẽ trả tiền. Ví dụ: “Hãy take out rác trước khi đi” hoặc “Anh ấy took her out ăn tối hôm qua.”

11. “Take it out on” – Trút giận

Khi ai đó tức giận và trút cảm xúc lên người khác, ta dùng “take it out on”. Đây là cách diễn đạt cảm xúc tiêu cực. Ví dụ: “Đừng take it out on tôi chỉ vì bạn có ngày tồi tệ!”

12. “Take it upon” – Chủ động nhận trách nhiệm

Cụm từ “take it upon” thể hiện việc ai đó tự nguyện đảm nhận trách nhiệm mà không ai yêu cầu. Nó cho thấy sự chủ động và quyết tâm. Ví dụ: “Cô ấy took it upon mình để tổ chức buổi tiệc dù không ai nhờ.”

13. “Take through” – Hướng dẫn chi tiết

“Take through” là hành động giải thích hoặc hướng dẫn ai đó về một chủ đề một cách rõ ràng và cụ thể. Nó thường được dùng trong dạy học hoặc thuyết trình. Ví dụ: “Giáo viên đã taken us through bài toán khó một cách dễ hiểu.”

Ứng dụng thực tế của các cụm từ

Những cụm từ trên không chỉ xuất hiện trong sách vở mà còn rất phổ biến trong đời sống. Việc hiểu rõ nghĩa và cách dùng sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Chẳng hạn, khi trò chuyện với bạn bè, bạn có thể nói: “Tôi vừa taken on một dự án lớn” hoặc “Hãy take off giày trước khi vào nhà.”

Tại sao cần học cụm từ với “Take”?

Động từ “take” là một trong những từ linh hoạt nhất trong tiếng Anh. Khi kết hợp với các giới từ, nó tạo ra hàng loạt ý nghĩa khác nhau. Học những cụm từ này giúp bạn tránh nhầm lẫn và sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn.

Làm thế nào để nhớ lâu?

Để ghi nhớ các cụm từ, bạn nên thực hành bằng cách đặt câu với từng cụm. Ngoài ra, hãy thử dùng chúng trong các tình huống thực tế như viết email hoặc nói chuyện. Ví dụ: “Tôi đã taken apart vấn đề để tìm giải pháp” sẽ giúp bạn quen dần với cách dùng.

Cụm động từ “take after” là một phần quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt sự tương đồng giữa các thành viên trong gia đình về ngoại hình, tính cách hoặc hành vi. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng “take after” sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập với các câu ví dụ để nắm vững cách sử dụng cụm động từ này!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon