Cụm động từ “break down” là một trong những phrasal verbs cực kỳ phổ biến và đa dụng trong tiếng Anh. Với nhiều nghĩa khác nhau, “break down” có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, từ những sự cố máy móc, phương tiện, đến những cảm xúc mạnh mẽ của con người, hay trong việc phân tích, chia nhỏ thông tin. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết cách sử dụng “break down” trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ và ứng dụng thành thạo phrasal verb này.
Đọc lại bài viết: Get Over.
Ý Nghĩa và Các Cách Sử Dụng Phrasal Verb “Break Down”
1. Hỏng Hóc (Máy Móc, Phương Tiện)
Nghĩa phổ biến nhất của “break down” là miêu tả tình trạng một vật dụng hoặc phương tiện ngừng hoạt động. Cụm từ này thường được dùng khi một chiếc máy móc, phương tiện giao thông, hoặc một thiết bị nào đó không thể hoạt động được nữa do hư hỏng, trục trặc kỹ thuật. Đây là một trong những trường hợp bạn sẽ gặp phải trong đời sống hằng ngày.
Ví dụ:
- My car broke down on the highway. (Xe tôi bị hỏng trên đường cao tốc.)
- The washing machine broke down again. (Máy giặt lại bị hỏng rồi.)
- The air conditioner broke down during the hot summer. (Điều hòa bị hỏng trong mùa hè oi ả.)
Khi một phương tiện hay thiết bị “breaks down”, chúng ta thường phải tìm cách sửa chữa hoặc thay thế để khôi phục hoạt động bình thường. Đối với các phương tiện giao thông, sự cố “break down” đôi khi có thể gây ra sự gián đoạn lớn trong công việc hoặc chuyến đi của bạn.
2. Thất Bại (Kế Hoạch, Đàm Phán, Mối Quan Hệ)
Một nghĩa khác của “break down” là chỉ sự thất bại hoặc sự đổ vỡ trong một tình huống cụ thể. “Break down” có thể được sử dụng khi một kế hoạch, cuộc đàm phán, hay một mối quan hệ không thể tiếp tục hoặc gặp phải sự cản trở lớn khiến nó không thành công. Nghĩa này rất phổ biến trong các tình huống công việc, xã hội, và đời sống cá nhân.
Ví dụ:
- Negotiations between the two companies broke down after several hours of discussion. (Các cuộc đàm phán giữa hai công ty đã thất bại sau vài giờ thảo luận.)
- Their marriage broke down after only a year of living together. (Cuộc hôn nhân của họ tan vỡ chỉ sau một năm chung sống.)
- The plan broke down due to lack of funding and resources. (Kế hoạch thất bại vì thiếu kinh phí và nguồn lực.)
Khi một cuộc đàm phán “breaks down”, các bên tham gia không thể đạt được thỏa thuận, dẫn đến sự thất bại trong việc giải quyết vấn đề. Tương tự, khi một mối quan hệ “breaks down”, nghĩa là có sự đổ vỡ, không thể duy trì được sự hòa hợp như trước.
3. Mất Kiểm Soát Cảm Xúc (Khóc, Suy Sụp)
Cụm từ “break down” cũng được sử dụng để mô tả trạng thái mất kiểm soát cảm xúc. Đây là một cách diễn đạt thông dụng để chỉ những tình huống mà một người cảm thấy quá tải và không thể kiềm chế cảm xúc của mình, dẫn đến việc khóc hoặc suy sụp tinh thần.
Ví dụ:
- She broke down in tears when she heard the news of her grandmother’s passing. (Cô ấy òa khóc khi nghe tin bà của mình qua đời.)
- He broke down under the pressure of the project deadline. (Anh ấy suy sụp dưới áp lực của thời hạn dự án.)
- After the argument, he broke down in front of his friends. (Sau cuộc cãi vã, anh ấy đã khóc trước mặt bạn bè.)
Cụm từ này phản ánh một trạng thái cảm xúc rất mạnh mẽ, thường gắn liền với sự đau khổ, căng thẳng, hoặc sự lo lắng. Những người “break down” trong những tình huống như vậy thường cần sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ từ những người xung quanh.
4. Phân Tích, Chia Nhỏ Vấn Đề (Thông Tin, Dữ Liệu)
Một nghĩa ít được biết đến của “break down” là dùng để chỉ việc phân tích hoặc chia nhỏ một vấn đề phức tạp thành các phần dễ hiểu hơn. Trong ngữ cảnh này, “break down” có thể được dùng khi bạn muốn làm rõ một vấn đề hoặc phân tích các chi tiết để hiểu hơn về một tình huống hay dữ liệu.
Ví dụ:
- Let’s break down the project into smaller tasks. (Hãy chia nhỏ dự án thành các nhiệm vụ nhỏ hơn.)
- The report breaks down the results by region and department. (Báo cáo phân tích kết quả theo khu vực và bộ phận.)
- We need to break down the expenses to see where we can cut costs. (Chúng ta cần phân tích các chi phí để xem chúng ta có thể cắt giảm ở đâu.)
Việc “break down” thông tin giúp cho những người tham gia có thể dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về các yếu tố cấu thành của vấn đề.
5. Phân Hủy (Chất Hữu Cơ)
Ngoài các nghĩa trên, “break down” còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc môi trường, để mô tả quá trình phân hủy của chất hữu cơ theo thời gian. Đây là một nghĩa rất hữu ích khi thảo luận về tự nhiên hoặc quy trình sinh học.
Ví dụ:
- Organic matter breaks down over time. (Chất hữu cơ phân hủy theo thời gian.)
- The food waste breaks down in the compost bin. (Rác thải thực phẩm phân hủy trong thùng phân compost.)
Quá trình phân hủy này thường diễn ra một cách tự nhiên và dần dần, cho đến khi các chất hữu cơ trở thành các thành phần khác trong môi trường.
6. Vượt Qua (Rào Cản, Định Kiến)
Một nghĩa khác của “break down” là vượt qua những rào cản, định kiến xã hội hoặc cá nhân. Khi một xã hội hoặc nhóm người phá vỡ những giới hạn này, họ có thể sử dụng “break down” để mô tả sự thay đổi, xóa bỏ những rào cản cũ để đạt được sự hòa hợp hơn.
Ví dụ:
- We need to break down barriers between cultures. (Chúng ta cần phá bỏ rào cản giữa các nền văn hóa.)
- The campaign aims to break down stereotypes about gender roles. (Chiến dịch này nhằm xóa bỏ những định kiến về vai trò giới.)
Việc “break down” các rào cản hoặc định kiến có thể tạo ra sự thay đổi tích cực trong cộng đồng hoặc xã hội.
Cấu Trúc và Lưu Ý Khi Sử Dụng “Break Down”
Cấu Trúc Của “Break Down”
Khi sử dụng “break down”, bạn có thể gặp cụm động từ này với hai cấu trúc chính:
- Nội động từ: Khi “break down” được dùng mà không cần tân ngữ, tức là không có đối tượng nào đi kèm.Ví dụ:
- The machine broke down unexpectedly. (Cái máy bị hỏng một cách bất ngờ.)
- His health broke down after years of hard work. (Sức khỏe của anh ấy xấu đi sau nhiều năm làm việc vất vả.)
- Ngoại động từ: Khi “break down” được dùng với tân ngữ, có thể có một chút thay đổi trong vị trí giữa “break” và “down”. Tân ngữ có thể đứng giữa hai từ này hoặc đứng sau “down.”Ví dụ:
- She broke the door down to escape the fire. (Cô ấy đập cửa ra để thoát khỏi đám cháy.)
- They broke down the door. (Họ đập cửa ra.)
Cũng cần lưu ý rằng “break down” có thể xuất hiện ở nhiều thì khác nhau và có thể sử dụng trong dạng tiếp diễn hoặc hoàn thành.
Cụm động từ “break down” rất đa dạng và linh hoạt trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ các nghĩa khác nhau của cụm từ này sẽ giúp bạn ứng dụng nó một cách tự nhiên và chính xác trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Từ việc miêu tả sự cố máy móc, phương tiện, đến những cảm xúc mạnh mẽ hay phân tích các vấn đề phức tạp, “break down” là một phrasal verb không thể thiếu trong bộ từ vựng tiếng Anh của bạn. Hãy luyện tập sử dụng “break down” trong các ngữ cảnh khác nhau để nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo.