Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Phrasal verbs về di chuyển
phrasal-verbs-ve-di-chuyen

Các phrasal verbs về di chuyển là một phần không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Anh. Chúng giúp bạn diễn đạt ý một cách linh hoạt, tự nhiên và chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các phrasal verbs phổ biến liên quan đến việc di chuyển, được chia thành các nhóm rõ ràng để dễ dàng học và áp dụng.

Đọc lại bài viết: Idioms về thời gian.


1. Phrasal Verbs về Di Chuyển Đến

Khi nói về việc di chuyển đến một nơi mới, có rất nhiều cụm động từ bạn cần biết:

Move in

  • Ý nghĩa: Chuyển đến nơi ở mới, thường là nhà hoặc căn hộ.
  • Ví dụ:
    • We’re moving in next week.
      (Chúng tôi sẽ chuyển đến vào tuần tới.)
    • After months of searching, they finally moved in.
      (Sau nhiều tháng tìm kiếm, họ cuối cùng đã chuyển vào.)

Settle in

  • Ý nghĩa: Ổn định tại một nơi ở mới.
  • Ví dụ:
    • It took us a while to settle in to the new neighborhood.
      (Chúng tôi mất một thời gian để ổn định ở khu phố mới.)
    • She quickly settled in after moving to her new apartment.
      (Cô ấy nhanh chóng ổn định sau khi chuyển đến căn hộ mới.)

Check in

  • Ý nghĩa: Làm thủ tục khi đến nơi (thường tại khách sạn, sân bay…).
  • Ví dụ:
    • You need to check in at least two hours before your flight.
      (Bạn cần làm thủ tục ít nhất hai giờ trước chuyến bay.)
    • We checked in as soon as we arrived at the hotel.
      (Chúng tôi làm thủ tục ngay khi đến khách sạn.)

2. Phrasal Verbs về Di Chuyển Đi

Khi cần diễn tả việc rời khỏi một nơi, các phrasal verbs sau đây sẽ rất hữu ích:

Move out

  • Ý nghĩa: Chuyển đi khỏi nơi ở.
  • Ví dụ:
    • My roommate moved out last month.
      (Bạn cùng phòng của tôi đã chuyển đi tháng trước.)
    • They moved out after living there for ten years.
      (Họ chuyển đi sau mười năm sống ở đó.)

Check out

  • Ý nghĩa: Trả phòng khách sạn hoặc hoàn tất thủ tục trước khi rời đi.
  • Ví dụ:
    • Check-out time is at 11 a.m.
      (Thời gian trả phòng là 11 giờ sáng.)
    • Don’t forget to check out before heading to the airport.
      (Đừng quên trả phòng trước khi đi ra sân bay.)

Set off / Set out

  • Ý nghĩa: Khởi hành, bắt đầu một chuyến đi.
  • Ví dụ:
    • They set off early in the morning to avoid traffic.
      (Họ khởi hành vào sáng sớm để tránh giao thông.)
    • We set out on a long journey across the country.
      (Chúng tôi bắt đầu một chuyến đi dài qua đất nước.)

Head off

  • Ý nghĩa: Rời khỏi, đi đâu đó.
  • Ví dụ:
    • I’m heading off to work now.
      (Tôi đang đi làm đây.)
    • She headed off before we could say goodbye.
      (Cô ấy rời đi trước khi chúng tôi kịp chào tạm biệt.)

3. Phrasal Verbs về Di Chuyển Xung Quanh

Nhóm phrasal verbs này được dùng khi miêu tả việc di chuyển trong một khu vực cụ thể:

Get around

  • Ý nghĩa: Đi lại, di chuyển trong một khu vực.
  • Ví dụ:
    • It’s easy to get around the city using the subway.
      (Rất dễ dàng đi lại trong thành phố bằng tàu điện ngầm.)
    • How do you usually get around town?
      (Bạn thường di chuyển quanh thị trấn như thế nào?)

Go around

  • Ý nghĩa: Đi vòng quanh hoặc đi vòng qua một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • We had to go around the construction site.
      (Chúng tôi phải đi vòng qua công trường.)
    • She went around the block looking for a parking spot.
      (Cô ấy đi vòng quanh khu nhà để tìm chỗ đậu xe.)

Walk around

  • Ý nghĩa: Đi dạo, đi loanh quanh.
  • Ví dụ:
    • We walked around the park for hours.
      (Chúng tôi đi dạo quanh công viên hàng giờ đồng hồ.)
    • I love walking around the old town.
      (Tôi thích đi dạo quanh khu phố cổ.)

Drive around

  • Ý nghĩa: Lái xe vòng quanh.
  • Ví dụ:
    • They drove around the neighborhood to explore the area.
      (Họ lái xe vòng quanh khu phố để khám phá khu vực.)
    • We drove around for hours trying to find a hotel.
      (Chúng tôi lái xe vòng quanh hàng giờ để tìm khách sạn.)

4. Phrasal Verbs về Di Chuyển Lên/Xuống

Dưới đây là các cụm động từ dùng khi di chuyển lên hoặc xuống một nơi nào đó:

Go up / Come up

  • Ý nghĩa: Đi lên.
  • Ví dụ:
    • Go up the elevator to the fifth floor.
      (Đi thang máy lên tầng năm.)
    • She came up to the podium to give her speech.
      (Cô ấy bước lên bục để phát biểu.)

Go down / Come down

  • Ý nghĩa: Đi xuống.
  • Ví dụ:
    • Go down the stairs to the basement.
      (Đi xuống cầu thang đến tầng hầm.)
    • He came down from the roof after fixing the antenna.
      (Anh ấy đi xuống từ mái nhà sau khi sửa ăng-ten.)

Get on / Get off

  • Ý nghĩa: Lên / Xuống các phương tiện như xe buýt, tàu, máy bay…
  • Ví dụ:
    • We got on the train just in time.
      (Chúng tôi vừa kịp lên tàu.)
    • She got off the bus at the wrong stop.
      (Cô ấy xuống xe buýt nhầm trạm.)

5. Các Phrasal Verbs Khác Liên Quan Đến Di Chuyển

Pull over

  • Ý nghĩa: Tấp xe vào lề đường.
  • Ví dụ:
    • The police officer asked us to pull over.
      (Cảnh sát yêu cầu chúng tôi tấp xe vào lề.)

Drop someone off

  • Ý nghĩa: Thả ai đó xuống xe.
  • Ví dụ:
    • Can you drop me off at the train station?
      (Bạn có thể thả tôi xuống ga tàu được không?)

Pick someone up

  • Ý nghĩa: Đón ai đó.
  • Ví dụ:
    • I’ll pick you up at 7 o’clock.
      (Tôi sẽ đón bạn lúc 7 giờ.)

Carry on

  • Ý nghĩa: Tiếp tục di chuyển.
  • Ví dụ:
    • Carry on walking until you reach the park.
      (Tiếp tục đi bộ cho đến khi bạn đến công viên.)

6. Bí Quyết Học Phrasal Verbs Hiệu Quả

  • Học theo nhóm từ: Phân loại phrasal verbs theo chủ đề để dễ nhớ.
  • Đặt câu: Luyện tập bằng cách đặt câu với từng phrasal verb.
  • Ứng dụng thực tế: Sử dụng phrasal verbs khi nói chuyện, viết bài hoặc xem phim tiếng Anh.

Hãy học từng chút một và kiên nhẫn, bạn sẽ sớm thấy phrasal verbs trở thành một phần tự nhiên trong giao tiếp của mình!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ