Trong thế giới thiết kế đồ họa, việc hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Tiếng Anh chuyên ngành đồ họa bao gồm nhiều từ vựng, thuật ngữ và khái niệm cần thiết giúp sinh viên và chuyên gia giao tiếp hiệu quả trong công việc, học tập và các dự án thiết kế. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về các từ vựng cơ bản, các thuật ngữ quan trọng, phần mềm thiết kế đồ họa, cũng như các yếu tố và nguyên tắc thiết kế để giúp bạn hiểu và áp dụng tốt hơn trong công việc của mình.
Đọc lai bài viết cũ nhé: Tiếng anh chuyên ngành chính trị.
I. Các thuật ngữ cơ bản trong thiết kế đồ họa
Các thuật ngữ cơ bản dưới đây là nền tảng để bạn có thể bắt đầu học về thiết kế đồ họa và giúp bạn nắm bắt được các khái niệm quan trọng trong lĩnh vực này.
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|
Graphic Design | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/ | Thiết kế đồ họa |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
Layout | /ˈleɪaʊt/ | Bố cục |
Typography | /taɪˈpɒɡrəfi/ | Kiểu chữ |
Color theory | /ˈkʌlər ˈθɪəri/ | Lý thuyết màu sắc |
Pixel | /ˈpɪksəl/ | Đơn vị hình ảnh |
Animation | /ˌænɪˈmeɪʃən/ | Hoạt hình |
Mock-up | /ˈmɑkʌp/ | Mô hình, bản mô phỏng |
Mood board | /muːd bɔːrd/ | Bảng cảm hứng |
User Interface (UI) | /ˈjuːzər ˈɪntərfeɪs/ | Giao diện người dùng |
User Experience (UX) | /ˈjuːzər ɪkˈspɪəriəns/ | Trải nghiệm người dùng |
1.1 Thiết kế đồ họa (Graphic Design)
- Graphic Design là quá trình tạo ra các nội dung hình ảnh để truyền tải thông điệp thông qua các phương tiện như poster, logo, website và các ấn phẩm quảng cáo. Thiết kế đồ họa kết hợp các yếu tố như màu sắc, hình ảnh, kiểu chữ và các yếu tố trực quan khác để tạo ra các sản phẩm truyền thông hiệu quả.
1.2 Typography (Kiểu chữ)
- Typography là nghệ thuật và kỹ thuật sắp xếp các chữ cái, dấu câu và các yếu tố văn bản để tạo ra một bố cục có tính thẩm mỹ cao. Các yếu tố trong typography bao gồm font chữ, kích thước chữ, khoảng cách giữa các ký tự (kerning), và khoảng cách giữa các dòng (leading).
II. Các thuật ngữ liên quan đến phần mềm thiết kế đồ họa
Trong ngành thiết kế đồ họa, việc sử dụng các phần mềm chuyên dụng là rất quan trọng. Dưới đây là một số phần mềm thiết kế đồ họa phổ biến mà bạn sẽ gặp phải trong công việc.
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|
Adobe Photoshop | /əˈdoʊbi ˈfoʊtəʃɑp/ | Phần mềm chỉnh sửa ảnh |
Adobe Illustrator | /əˈdoʊbi ˌɪləsˈtreɪtər/ | Phần mềm thiết kế vector |
CorelDRAW | /kɔrəl drɔ/ | Phần mềm thiết kế đồ họa |
Figma | /ˈfɪɡmə/ | Công cụ thiết kế giao diện web |
InDesign | /ˌɪn dɪˈzaɪn/ | Phần mềm dàn trang |
2.1 Adobe Photoshop
- Adobe Photoshop là phần mềm chỉnh sửa ảnh mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong thiết kế đồ họa. Nó cho phép người dùng chỉnh sửa, tạo hiệu ứng hình ảnh, và thiết kế các sản phẩm đồ họa từ đơn giản đến phức tạp.
2.2 Adobe Illustrator
- Adobe Illustrator là phần mềm thiết kế vector chuyên nghiệp, dùng để tạo ra các thiết kế đồ họa dạng vector như logo, biểu tượng, và minh họa. Các thiết kế vector có thể mở rộng mà không bị mất chất lượng.
III. Các khái niệm và kỹ thuật thiết kế
3.1 Visual Hierarchy (Thứ bậc thị giác)
- Visual Hierarchy là cách mà các yếu tố thiết kế được sắp xếp theo một thứ tự mà người xem sẽ nhận thức và chú ý đến đầu tiên. Đảm bảo rằng các yếu tố quan trọng nhất được đặt ở vị trí dễ nhìn nhất.
3.2 Negative Space (Khoảng trống)
- Negative Space là không gian không có nội dung thiết kế, nhưng lại giúp làm nổi bật các yếu tố khác trong một thiết kế. Đây là một kỹ thuật quan trọng trong thiết kế đồ họa, giúp tạo ra sự cân bằng và chú ý đến chi tiết.
3.3 Balance (Cân bằng)
- Balance trong thiết kế đề cập đến sự phân bổ đều các yếu tố trong một bố cục để tạo ra sự hài hòa. Cân bằng có thể là cân bằng đối xứng hoặc không đối xứng.
IV. Các thuật ngữ liên quan đến thiết kế web và giao diện người dùng
4.1 User Interface (UI)
- UI là viết tắt của Giao diện Người dùng. Đây là mọi thứ mà người dùng có thể tương tác khi sử dụng một ứng dụng hoặc trang web, bao gồm nút, thanh cuộn, biểu tượng và các yếu tố trực quan khác.
4.2 User Experience (UX)
- UX là trải nghiệm người dùng, đề cập đến cảm giác và trải nghiệm của người dùng khi tương tác với một hệ thống. Thiết kế UX tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm dễ sử dụng, thân thiện với người dùng.
V. Các nguyên tắc và yếu tố thiết kế
5.1 Contrast (Tương phản)
- Contrast là sự khác biệt giữa các yếu tố trong thiết kế, giúp làm nổi bật các phần quan trọng. Đối lập có thể được thể hiện qua màu sắc, kích thước, hoặc kiểu dáng của các yếu tố trong thiết kế.
5.2 Emphasis (Nhấn mạnh)
- Emphasis là nguyên tắc giúp thu hút sự chú ý vào các yếu tố quan trọng trong một thiết kế. Thông qua sự sử dụng màu sắc, kích thước hoặc vị trí, một thiết kế có thể tạo ra sự nhấn mạnh để người xem dễ dàng nhận ra điểm nổi bật.
VI. Một số từ vựng thiết kế khác
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|
Mock-up | /ˈmɑkʌp/ | Bản mẫu, mô hình |
Wireframe | /ˈwaɪəˌfreɪm/ | Khung dây, cấu trúc giao diện |
Infographic | /ˌɪnfəʊˈɡræfɪk/ | Thiết kế infographic |
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các dự án thiết kế mà còn hỗ trợ bạn nâng cao kỹ năng làm việc với các phần mềm thiết kế chuyên nghiệp và hiểu được các nguyên lý cơ bản của thiết kế đồ họa.