Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Tiếng anh chuyên ngành chính trị
tieng-anh-chuyen-nganh-chinh-tri

Tiếng Anh chuyên ngành chính trị là một phần không thể thiếu đối với những người làm việc trong lĩnh vực chính trị, quan hệ quốc tế, hoặc các nghiên cứu về khoa học chính trị. Việc nắm vững các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành giúp sinh viên và các chuyên gia có thể giao tiếp hiệu quả, tham gia vào các cuộc thảo luận, tranh luận chính trị, và hiểu được các vấn đề chính trị quốc tế. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu một số từ vựng cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh chuyên ngành chính trị, phân chia theo từng chủ đề để dễ học và tra cứu.

Đọc lai bài viết cũ nhé: Tiếng anh chuyên ngành điện.

Các Thuật Ngữ Cơ Bản Trong Chính Trị

Dưới đây là danh sách các từ vựng cơ bản cùng với định nghĩa và phiên âm, giúp bạn làm quen với những thuật ngữ chính trị thường gặp:

Từ VựngPhiên ÂmGiải Nghĩa
Politics/ˈpɒlɪtɪks/Chính trị
Policy/ˈpɒlɪsi/Chính sách
Government/ˈɡʌvərnmənt/Chính phủ
Election/ɪˈlɛkʃən/Cuộc bầu cử
Candidate/ˈkændɪdeɪt/Ứng viên
Democracy/dɪˈmɒkrəsi/Dân chủ
Republic/rɪˈpʌblɪk/Cộng hòa
Constitution/ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/Hiến pháp
Legislation/ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən/Pháp luật
Diplomacy/dɪˈpləʊməsi/Ngoại giao

Các Thuật Ngữ Về Nhà Lãnh Đạo Và Chính Trị Gia

Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thuật ngữ liên quan đến các nhà lãnh đạo và các chính trị gia, những người đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành đất nước.

Từ VựngPhiên ÂmGiải Nghĩa
President/ˈprɛzɪdənt/Tổng thống
Prime Minister/praɪm ˈmɪnɪstər/Thủ tướng
Politician/ˌpɒlɪˈtɪʃən/Chính trị gia
Monarch/ˈmɒnərk/Quân chủ
Dictator/ˈdɪkteɪtər/Kẻ độc tài

Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Hệ Thống Chính Trị

Một trong những yếu tố quan trọng trong tiếng Anh chuyên ngành chính trị là hiểu rõ các hệ thống chính trị khác nhau và cách thức mà chúng vận hành. Dưới đây là một số từ vựng về các hệ thống chính trị phổ biến:

Từ VựngGiải Nghĩa
DemocracyDân chủ
RepublicCộng hòa
MonarchyQuân chủ
DictatorshipĐộc tài
TotalitarianismChủ nghĩa toàn trị
AuthoritarianismChủ nghĩa độc đoán
SocialismChủ nghĩa xã hội
CommunismChủ nghĩa cộng sản
CapitalismChủ nghĩa tư bản
FederalismChủ nghĩa liên bang

Chính Phủ Và Quản Trị

Đối với những ai nghiên cứu về chính phủ và các thể chế chính trị, việc nắm vững các thuật ngữ liên quan đến chính phủ và quản trị là rất quan trọng. Dưới đây là các từ vựng về chính phủ và cơ quan lập pháp:

Từ VựngGiải Nghĩa
ConstitutionHiến pháp
LegislationLập pháp
Executive branchCơ quan hành pháp
Legislative branchCơ quan lập pháp
Judicial branchCơ quan tư pháp
PresidentTổng thống
Prime MinisterThủ tướng
CabinetNội các
Congress/ParliamentQuốc hội/Nghị viện
ElectionBầu cử
PolicyChính sách
RegulationQuy định
BureaucracyHệ thống quan liêu
Public administrationHành chính công

Quan Hệ Quốc Tế

Các thuật ngữ về quan hệ quốc tế là yếu tố không thể thiếu khi bạn muốn hiểu về các mối quan hệ giữa các quốc gia, cũng như cách thức các vấn đề quốc tế được giải quyết. Dưới đây là một số từ vựng về quan hệ quốc tế:

Từ VựngGiải Nghĩa
DiplomacyNgoại giao
Foreign policyChính sách đối ngoại
International lawLuật quốc tế
TreatyHiệp ước
SanctionTrừng phạt
EmbassyĐại sứ quán
AmbassadorĐại sứ
United Nations (UN)Liên Hợp Quốc
International organizationTổ chức quốc tế
GeopoliticsĐịa chính trị

Các Thuật Ngữ Chính Trị Khác

Các thuật ngữ khác trong chính trị cũng rất quan trọng, giúp bạn hiểu rõ hơn về các tư tưởng chính trị, quyền công dân, và các vấn đề liên quan đến xã hội. Dưới đây là một số từ vựng khác:

Từ VựngGiải Nghĩa
Political partyĐảng chính trị
IdeologyHệ tư tưởng
LiberalismChủ nghĩa tự do
ConservatismChủ nghĩa bảo thủ
NationalismChủ nghĩa dân tộc
PatriotismLòng yêu nước
PropagandaTuyên truyền
LobbyingVận động hành lang
ActivismHoạt động xã hội
Human rightsNhân quyền
Civil rightsQuyền công dân
Political scienceKhoa học chính trị

Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Bầu Cử

Bầu cử là một phần không thể thiếu trong các hệ thống chính trị. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng liên quan đến bầu cử mà bạn nên biết:

Từ VựngGiải Nghĩa
CandidateỨng cử viên
VoterCử tri
BallotPhiếu bầu
CampaignChiến dịch tranh cử
Primary electionBầu cử sơ bộ
General electionTổng tuyển cử

Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Chính Trị Hiệu Quả

Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành chính trị, bạn nên thường xuyên sử dụng các từ vựng này trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể tham gia vào các cuộc thảo luận chính trị, đọc các bài báo hoặc nghiên cứu chuyên ngành để củng cố kiến thức. Ngoài ra, việc tra cứu từ điển chuyên ngành và tham khảo các tài liệu học tập là rất quan trọng để hiểu sâu hơn về các thuật ngữ này.

Tiếng Anh chuyên ngành chính trị không chỉ là công cụ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các cuộc thảo luận chính trị, mà còn là phương tiện giúp bạn nghiên cứu và làm việc trong lĩnh vực này. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thể nắm bắt được các thuật ngữ cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh chính trị.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ