Tiếng Anh chuyên ngành địa lý bao gồm một loạt các thuật ngữ và từ vựng quan trọng, giúp các sinh viên và chuyên gia trong lĩnh vực này giao tiếp hiệu quả. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về địa lý không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn hỗ trợ trong việc nghiên cứu, học tập và ứng dụng các kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực này. Dưới đây là danh sách các từ vựng cơ bản trong tiếng Anh chuyên ngành địa lý, cùng với phiên âm và giải nghĩa chi tiết.
Đọc lai bài viết cũ nhé: Tiếng anh chuyên ngành da liễu.
I. Địa lý cơ bản
Địa lý là khoa học nghiên cứu về Trái Đất, các đặc điểm tự nhiên và nhân văn trên bề mặt Trái Đất. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản trong ngành địa lý:
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|
Geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý |
Mountain | /ˈmaʊntɪn/ | Núi |
Hill | /hɪl/ | Đồi |
Valley | /ˈvæli/ | Thung lũng |
River | /ˈrɪvər/ | Sông |
Lake | /leɪk/ | Hồ |
Ocean | /ˈoʊʃən/ | Đại dương |
Island | /ˈaɪlənd/ | Đảo |
Peninsula | /pəˈnɪnsjələ/ | Bán đảo |
Desert | /ˈdɛzərt/ | Sa mạc |
Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
Latitude | /ˈlætɪtjuːd/ | Vĩ độ |
Longitude | /ˈlɒŋɡɪtjuːd/ | Kinh độ |
Những từ vựng này là nền tảng để hiểu các khái niệm trong địa lý như địa hình, khí hậu và các đặc điểm tự nhiên của Trái Đất.
II. Đặc điểm về nông nghiệp
Trong lĩnh vực địa lý, nông nghiệp là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của một quốc gia. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến nông nghiệp:
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|
Agriculture | /ˌæɡrɪˈkʌltʃər/ | Nông nghiệp |
Crop | /krɒp/ | Vụ mùa |
Harvest | /ˈhɑːrvəst/ | Gặt |
Livestock | /ˈlaɪvstɔːk/ | Vật nuôi |
Những thuật ngữ này liên quan đến các hoạt động sản xuất nông nghiệp và chăn nuôi.
III. Các thuật ngữ liên quan đến thiên tai
Thiên tai là những sự kiện thiên nhiên có thể gây ra thiệt hại lớn đối với môi trường và con người. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh liên quan đến thiên tai:
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|
Earthquake | /ˈɜrθkweɪk/ | Động đất |
Tsunami | /tsuːˈnɑːmi/ | Sóng thần |
Flood | /flʌd/ | Lũ lụt |
Các thuật ngữ này giúp mô tả các loại thiên tai phổ biến trên toàn cầu.
IV. Các từ hữu ích khác
Một số từ vựng khác cũng quan trọng không kém trong lĩnh vực địa lý. Đây là những thuật ngữ mà bạn sẽ gặp phải khi học về các đặc điểm của các quốc gia và vùng lãnh thổ.
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|
Border | /ˈbɔːrdər/ | Biên giới |
Capital city | /ˈkæpɪtl ˈsɪti/ | Thủ đô |
National park | /ˈnæʃənl pɑːrk/ | Công viên quốc gia |
Population | /ˌpɒpjuˈleɪʃən/ | Dân số |
Pollution | /pəˈlʊʃən/ | Ô nhiễm |
V. Các loại địa hình (Landforms)
Địa hình là những đặc điểm vật lý của bề mặt Trái Đất. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh để mô tả các loại địa hình khác nhau:
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|
Mountain range | /ˈmaʊntɪn reɪndʒ/ | Dãy núi |
Plateau | /ˈplætəʊ/ | Cao nguyên |
Canyon/Gorge | /ˈkænjən/ /ɡɔːrdʒ/ | Hẻm núi |
Glacier | /ˈɡleɪʃər/ | Sông băng |
Volcano | /vɒlˈkeɪnəʊ/ | Núi lửa |
Những thuật ngữ này giúp bạn mô tả các dạng địa hình trên Trái Đất, từ những dãy núi hùng vĩ đến những thung lũng sâu.
VI. Khí hậu và thời tiết (Climate and Weather)
Khí hậu và thời tiết có ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển của môi trường sống và các hoạt động của con người. Dưới đây là các thuật ngữ liên quan đến khí hậu và thời tiết:
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|
Temperature | /ˈtɛmpərətʃər/ | Nhiệt độ |
Precipitation | /prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/ | Lượng mưa |
Humidity | /hjuːˈmɪdəti/ | Độ ẩm |
Climate change | /ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Global warming | /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ | Sự nóng lên toàn cầu |
Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ này giúp bạn có thể mô tả chính xác các đặc điểm thời tiết và khí hậu của một khu vực.
VII. Dân số và xã hội (Population and Society)
Dân số và xã hội là một phần quan trọng trong nghiên cứu địa lý, liên quan đến sự phân bố và sự thay đổi dân số. Dưới đây là một số thuật ngữ về dân số và xã hội:
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|
Population density | /ˌpɒpjʊˈleɪʃən ˈdɛnsɪti/ | Mật độ dân số |
Urbanization | /ˌɜːbənəˈzeɪʃən/ | Đô thị hóa |
Migration | /maɪˈɡreɪʃən/ | Di cư |
Demographics | /ˌdɛməˈɡræfɪks/ | Nhân khẩu học |
Những từ này sẽ giúp bạn phân tích các yếu tố xã hội và dân cư trong nghiên cứu địa lý.
VIII. Môi trường (Environment)
Môi trường đóng một vai trò quan trọng trong nghiên cứu địa lý, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống của con người và các sinh vật. Các thuật ngữ sau đây mô tả các yếu tố môi trường:
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|
Ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/ | Đa dạng sinh học |
Conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn |
Renewable energy | /rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành địa lý sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và phát triển kiến thức về lĩnh vực này. Hy vọng danh sách từ vựng trên sẽ giúp ích cho quá trình học tập và nghiên cứu của bạn.